VIETNAMESE

giá thành sản phẩm

giá cả sản phẩm, giá sản phẩm

word

ENGLISH

product price

  
NOUN

/ˈprɑdəkt praɪs/

Giá thành sản phẩm là lượng tiền thu được sau khi sản phẩm đó được bán trên thị trường.

Ví dụ

1.

Từ tháng 7 đến tháng 8, giá thành sản phẩm đã giảm 0,2%.

Between July and August, product prices fell 0.2 per cent.

2.

Với thị hiếu của người tiêu dùng, giá thành sản phẩm có tầm quan trọng cơ bản trong việc xác định các mô hình chi tiêu của người tiêu dùng.

Given consumer tastes, product prices are of fundamental importance in determining consumer expenditure patterns.

Ghi chú

Product price (Giá thành sản phẩm) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé!

check Pricing strategy - Chiến lược định giá Ví dụ: A well-planned pricing strategy can enhance product competitiveness. (Một chiến lược định giá được lên kế hoạch tốt có thể nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm.)

check Cost of production - Chi phí sản xuất Ví dụ: The cost of production directly influences how companies set product prices. (Chi phí sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến cách doanh nghiệp định giá sản phẩm.)

check Consumer perception - Nhận thức của người tiêu dùng Ví dụ: Consumer perception of a brand affects their willingness to pay a higher product price. (Nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu ảnh hưởng đến mức giá họ sẵn sàng trả cho sản phẩm.)