VIETNAMESE

cúc họa mi

ENGLISH

daisy

  
NOUN

/ˈdeɪzi/

common daisy, lawn daisy, English daisy

Cúc họa mi là loài hoa nhỏ thường mọc hoang, sở hữu những cánh trắng ngần, trong khoảng giữa tỏa ra như hình nan hoa nói quanh một nhụy vàng tươi.

Ví dụ

1.

Cúc họa mi có nguồn gốc từ Tây, Trung và Bắc Âu.

Daisy is native to western, central, and northern Europe.

2.

Cúc họa mi nhìn nhỏ nhắn nhưng dẻo dai, ẩn sâu bên trong nó còn có ý nghĩa tình yêu thầm lặng.

The daisy looks small but supple, and it also has the hidden meaning of silent love.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)