Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

43002:

thú y

43008:

vống

43033:

nay kính

43055:

vô cơ

43082:

thuộc

43098:

ngõi

43099:

ngộ

43102:

ngóm

43117:

ngời

43120:

ngòm

43124:

ngỏm

43128:

ngọn

43130:

ngon ngon

43131:

đàn bà

43132:

ngộn

43135:

ngon ăn

43136:

ngay

43137:

ngoại

43140:

ngậy

43144:

ngay đơ

43146:

thuần

43147:

ngon hơn

43148:

nghẽo

43149:

ngoài da

43163:

nghẻo

43165:

ngoa

43166:

ngẫu

43169:

ngoặc

43170:

ngậu

43174:

ngầy

43192:

tiêu tan

43198:

xa nhất

43206:

cơ khí

43211:

nếu

43217:

ngạn

43245:

xa nhà

43251:

ngành

43281:

nào đó

43282:

thuận

43283:

tiêu âm

43288:

nghét

43289:

nát bét

43296:

nét vẽ

43298:

tí chút

43302:

ti hí

43306:

tí hon

43309:

nào

43310:

tì vết

43314:

tía

43325:

nệ

43329:

nâng cao

43340:

năng

43341:

mù mịt

43353:

nát gan

43356:

múp

43360:

nậy

43362:

nả

43364:

nẻ

43368:

vô vị

43369:

xách tay

43371:

tờ mờ

43376:

tính ì

43379:

tít

43381:

tính

43382:

xa vời

43383:

to lớn

43384:

tím tái

43386:

xơ xác

43387:

tan hoang

43398:

tang tóc

43404:

tàn tệ

43405:

thầm

43406:

táo tác

43408:

tai hại

43409:

thẫm

43410:

tạp

43413:

tạm

43419:

ê ẩm

43420:

tầm tã

43423:

êm

43427:

gần

43429:

tân

43431:

tốt

43433:

sũng

43437:

suôn

43440:

suông

43444:

tàn tạ

43445:

tả tơi

43448:

tan tác

43450:

tợp

43451:

tem tép

43452:

tan tành

43455:

tênh

43456:

tanh hôi

43457:

tái

43459:

tẹo

43461:

tai ác

43464:

mịt

43466:

láy

43468:

dưng

43471:

tất tay

43473:

dưỡng

43477:

đương

43478:

tràm

43480:

sung túc

43483:

sượng

43487:

tháu

43491:

thấu

43493:

lung tung

43494:

mau

43497:

may mắn

43501:

may rủi

43502:

luỗng

43503:

lung linh

43506:

mê ly

43508:

lê thê

43510:

mê mẩn

43514:

mê mê

43516:

lũng

43519:

lủng

43521:

man mác

43523:

lừng

43527:

lựng

43529:

manh mún

43531:

lung bung

43533:

miên

43534:

manh nha

43541:

mấp mé

43545:

mấp mô

43552:

lùm

43556:

lụn

43558:

thạnh

43575:

lẻo

43579:

li ti

43586:

ế ẩm

43592:

e dè

43600:

ế hàng

43608:

ê hề

43614:

đúp

43616:

duy cảm

43642:

đượm

43661:

dường

43665:

dưới

43700:

gây nổ

43725:

gay go

43726:

ghê

43730:

ghê ghê

43736:

gẫu

43738:

êm xuôi

43742:

ềnh

43750:

eo hẹp

43751:

gần xa

43754:

éo le

43756:

gây béo

43758:

èo ọt

43760:

êm dịu

43762:

Gai mắt

43764:

êm êm

43765:

êm ả

43766:

eo sèo

43769:

êm ái

43770:

èo uột

43772:

êm ru

43773:

êm ấm

43774:

gai góc

43775:

êm tai

43777:

êm ắng

43785:

tỏa ra

43786:

tối cao

43789:

toạc

43797:

toàn

43807:

tới lui

43814:

tóe

43816:

tổn hao

43817:

Toét

43821:

toi

43825:

tới

43829:

tời

43833:

tóp tép

43837:

tọt

43839:

giả da

43843:

gia giáo

43851:

già hơn

43852:

tõm

43856:

tốn

43858:

top 1

43859:

giá rét

43860:

tợn

43861:

Tốt mã

43874:

tòn tèn

43905:

tràn

43928:

trào

43929:

trầm

43938:

trên

43952:

trải

43956:

Trặc

43961:

trân

43963:

trật

43981:

tràn ra

43984:

trạc

43993:

mọng

43994:

dúm dó

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background