DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
43002:
thú y
43003:
tính hướng đất
43004:
tính từ và danh từ
43005:
tính chất công việc
43006:
thuyết định mệnh
43008:
vống
43009:
tính chất đặc thù
43010:
thuộc về nữ giới
43011:
tính khác hình
43012:
một phút
43013:
tiết học ngoại khóa
43015:
tính mao dẫn
43016:
tiết kiệm bậc thang
43017:
mục đích thương mại
43018:
thời kỳ thuộc pháp
43019:
tính quy ước
43020:
tiêu chuẩn khí thải
43021:
mỹ quan đô thị
43022:
tính siêu đối xứng
43023:
thuộc về răng hàm
43024:
tiêu chuẩn kỹ thuật
43025:
nâu đỏ
43026:
thuộc về tam thức
43027:
tinh thần dân tộc
43028:
tiêu chuẩn quốc tế
43029:
nâu khói
43030:
thuộc thánh
43031:
tinh thần đảng phái
43032:
tiêu chuẩn thiết kế
43033:
nay kính
43034:
thuộc về tu viện
43035:
tình trạng sức khỏe
43036:
tính thế tục
43037:
thuộc về kịch trường
43038:
tình trạng thanh toán
43039:
thuộc vũ trụ
43040:
tịnh tiến
43041:
thuộc về liên xô cũ
43042:
tình trạng vệ sinh
43043:
thường gặp
43044:
tình trạng hộ tịch
43045:
thuộc loài giáp xác
43046:
tình trạng vô chính phủ
43047:
thượng lưu
43048:
tình trạng mê sảng
43049:
thuộc loài máu nóng
43050:
thường vụ
43051:
viễn dương
43052:
tình trạng phi trọng lực
43053:
thuộc lớp rùa
43054:
tiền phong
43055:
vô cơ
43056:
tình trạng song hôn
43057:
tiền sử
43058:
thuộc về mang tai
43059:
thuộc giống đực
43060:
thuộc đế chế
43061:
thuộc về màu sắc
43062:
tri thức
43063:
thuộc hai đảng
43064:
thuộc dị giáo
43065:
túi phổi
43066:
thuộc về nấm
43067:
thuộc hai hướng
43068:
thuộc địa nửa phong kiến
43069:
tuyến thượng thận
43070:
thuộc về ngực
43071:
thuộc phần hầu
43072:
thuộc về điện lạnh
43073:
thuộc về nhà đất
43074:
thuốc vận mạch
43075:
thuộc về huyết thanh
43076:
thuộc về điện tử
43077:
nhân chuỗi số
43078:
thuộc về an nam
43079:
thuộc về khí thũng
43080:
thuộc dân tộc do thái
43081:
thuộc về nhiệt đới
43082:
thuộc
43083:
ngoài miệng
43084:
nghiêm từ
43085:
ngoài vùng phủ sóng
43086:
thuộc bộ gặm nhấm
43087:
ngoại quốc
43088:
ngộ biến
43089:
ngoài ý muốn
43090:
thuộc bò sát
43091:
ngoài tai
43092:
ngộ cảm
43093:
ngoạn mục
43094:
ngoắc ngoặc
43095:
thuộc về buôn bán
43096:
ngõ hầu
43097:
ngòng ngoèo
43098:
ngõi
43099:
ngộ
43100:
thuộc họ cẩm quỳ
43101:
ngoang ngoảng
43102:
ngóm
43103:
ngờ ngợ
43104:
thuốc cản quang
43105:
ngọc đường
43106:
ngoài đường
43107:
nghịch cảnh
43108:
chấp pháp
43109:
ngọc ngà
43110:
ngoài giá thú
43111:
nghịch lại
43112:
thuộc loài chó
43113:
ngóc ngách
43114:
ngoài khả năng
43115:
nghịch mắt
43116:
thuộc chủ nghĩa quân chủ
43117:
ngời
43118:
ngoài lề
43120:
ngòm
43121:
nghịch tai
43122:
ngoại lệ
43123:
thuộc về cổ tích
43124:
ngỏm
43125:
nghiêm trang
43126:
ngoài mặt
43128:
ngọn
43129:
nghiêm trọng hơn
43130:
ngon ngon
43131:
đàn bà
43132:
ngộn
43133:
ngoặc vuông
43134:
ngon nhất
43135:
ngon ăn
43136:
ngay
43137:
ngoại
43138:
ngọn ngành
43139:
ngon lành
43140:
ngậy
43141:
ngoại cảnh
43142:
ngòn ngọt
43143:
ngon giấc
43144:
ngay đơ
43145:
ngoài cuộc
43146:
thuần
43147:
ngon hơn
43148:
nghẽo
43149:
ngoài da
43150:
thực thụ
43151:
ngon mắt
43152:
ngầy ngà
43153:
ngoại địa
43154:
ngặt ngõng
43155:
ngay ngắn
43156:
ngon miệng
43157:
ngoài đời
43158:
ngất ngưởng
43159:
ngang trái
43160:
ngây ngất
43161:
ngộ nhỡ
43162:
ngất trời
43163:
nghẻo
43164:
ngào ngạt
43165:
ngoa
43166:
ngẫu
43167:
nghèo khổ
43168:
ngập mắt
43169:
ngoặc
43170:
ngậu
43171:
ngáp gió
43172:
nghèo nàn
43173:
ngoặc đơn
43174:
ngầy
43175:
ngang nối
43176:
ngoặc kép
43177:
nghĩa hiệp
43178:
nghĩa lý
43179:
ngoặc nhọn
43180:
ngấp nghé
43181:
hóa học dầu mỏ
43182:
thụy sĩ
43183:
thuộc ấn độ giáo
43184:
thuộc về nhà
43185:
thuộc về kính hiển vi
43186:
thuộc về cảnh vật
43187:
tiểu thuyết hóa
43188:
tiếp theo
43189:
thuộc châu á
43190:
thuộc về môi
43191:
tính khách quan
43192:
tiêu tan
43193:
thuộc nước mỹ
43194:
tính toàn cầu
43195:
thuộc châu âu
43196:
một trong hai người
43197:
thuộc về ngũ giác
43198:
xa nhất
43199:
thuộc chiến tranh
43200:
một trong những
43201:
thuộc về nông nghiệp
43202:
trung quốc
43203:
thuộc chính trị
43204:
nâng cấp lại
43205:
thuộc về sinh hóa
43206:
cơ khí
43207:
thuộc về nhật bản
43208:
nét ngoáy sau
43209:
thuộc nước đức
43210:
thuốc sinh học
43211:
nếu
43212:
thuộc về nước áo
43214:
ngâm nước
43215:
thuộc về phần lan
43216:
thuộc về kinh tế
43217:
ngạn
43218:
thuộc về tâm lý
43219:
thuộc nước séc
43220:
thuộc về mặt đất
43221:
thuộc tế bào
43222:
thuốc tân dược
43223:
ngang bằng
43224:
thuộc về máy móc
43225:
ngập trong
43226:
tính đa nhiệm
43227:
thuộc tên
43228:
nghịch đảo
43229:
tính đại chúng
43230:
thuộc về dân tộc
43231:
nghìn tỷ
43232:
tính quang dẫn
43233:
tọa lạc
43234:
thuần chay
43235:
thuộc về đạo đức
43236:
ngôn luận
43237:
vinh hạnh
43238:
thuộc bài
43239:
thuộc ả rập
43240:
ngôn từ
43241:
vượt được biển
43242:
thuộc giống tốt
43243:
thuộc về âm nhạc
43244:
thuộc chất điện môi
43245:
xa nhà
43246:
thuộc về kỹ thuật số
43247:
thuộc ấn độ
43248:
thuộc chất tổng hợp
43249:
thuộc về
43250:
thuộc về liên bang
43251:
ngành
43252:
thuộc động vật học
43253:
thuộc về quân sự
43254:
thuộc về mặt trời
43255:
nghĩa vị
43256:
thuộc dược
43257:
thuộc về răng miệng
43258:
thuộc về âu mỹ
43259:
nghẽn mạng
43260:
ngẫu hợp
43261:
thuộc số
43262:
nghĩa của từ
43263:
thuộc về chức năng nghe
43264:
ngầu lòi
43265:
thuộc về tài chính
43266:
thuộc về nước anh
43267:
nghĩa đen
43268:
ngau ngáu
43269:
thuốc tẩy quần áo
43270:
thuộc về sử học
43271:
nghĩa rộng
43272:
ngây dại
43273:
thuốc tẩy tóc
43274:
thuộc về việc biên tập
43275:
nghìn nghịt
43276:
thuộc xứ cornwall
43277:
ngoại trừ
43278:
thuận tai
43279:
tính từ ghép
43280:
nề nếp
43281:
nào đó
43282:
thuận
43283:
tiêu âm
43284:
nét đứt
43285:
nào ngờ
43286:
thủng túi
43287:
xa nhất về phía nam
43288:
nghét
43289:
nát bét
43290:
thượng đẳng
43291:
mục đích luận
43292:
thuộc về quyền sở hữu
43293:
thuộc về ngày hội
43294:
thượng đỉnh
43295:
thuộc về nhà ở
43296:
nét vẽ
43297:
tia sáng lóe
43298:
tí chút
43299:
thuỷ tinh
43300:
bên phải
43301:
nét đẹp
43302:
ti hí
43303:
tia lấp lánh
43304:
bậc bốn
43305:
một thứ gì đó
43306:
tí hon
43307:
ngang ngạnh
43308:
thuộc về não
43309:
nào
43310:
tì vết
43311:
thuộc hàng không
43312:
một số tiền lớn
43313:
tích điện
43314:
tía
43315:
thuộc về sách vở
43316:
tiêu chuẩn so sánh
43317:
thuộc sự giám hộ
43318:
tiện tay
43319:
thuộc về nguyên tử
43320:
tiêu hóa được
43321:
tiêu điều
43322:
thuộc về ngoại giao
43323:
thuộc các vấn đề sinh lý
43324:
nâng cao lên
43325:
nệ
43326:
thuộc phần mép
43327:
thuộc về công nghệ
43328:
sét đánh ngang tai
43329:
nâng cao
43330:
một phần không nhỏ
43331:
thuộc giống thuần chủng
43332:
nặng hơn
43333:
thế gian
43334:
một phía
43335:
thuộc về huyền thoại
43336:
nặng nề
43337:
một thời
43338:
thuận chiều
43339:
thuộc về kỹ thuật
43340:
năng
43341:
mù mịt
43342:
thuần khiết
43343:
thuộc về nghe nhìn
43344:
nào đâu
43345:
mục nát
43346:
thuần lý
43347:
thuộc vòm miệng
43348:
mục ruỗng
43349:
thuốc uốn tóc
43350:
một vốc
43351:
thủy phân
43352:
mượt mà
43353:
nát gan
43354:
thuộc về nội bộ
43355:
tiền chế
43356:
múp
43357:
nảy lên
43358:
mùa hè năm ngoái
43359:
một phần nghìn giây
43360:
nậy
43361:
thủy tinh thể
43362:
nả
43363:
thuộc cả thành phố
43364:
nẻ
43365:
nặng cân
43366:
muôn năm
43367:
thuộc về nam châm
43368:
vô vị
43369:
xách tay
43370:
vững chãi
43371:
tờ mờ
43372:
vững chí
43373:
ngọn lửa
43374:
tinh tường
43375:
vùng về
43376:
tính ì
43377:
tinh quái
43378:
xán lạn
43379:
tít
43380:
tinh khôi
43381:
tính
43382:
xa vời
43383:
to lớn
43384:
tím tái
43385:
tín hiệu tốt
43386:
xơ xác
43387:
tan hoang
43388:
tán loạn
43389:
thả cửa
43391:
tân tiến
43392:
tẩn mẩn
43393:
tha thiết
43394:
tàng tàng
43395:
tốt nghiệp cử nhân
43396:
tản mạn
43397:
sự xơ cứng
43398:
tang tóc
43399:
thái bình
43400:
tản mát
43401:
thái quá
43402:
tanh bành
43403:
sự xứng đáng
43404:
tàn tệ
43405:
thầm
43406:
táo tác
43407:
sự xứng nhau
43408:
tai hại
43409:
thẫm
43410:
tạp
43411:
sùi sụt
43412:
thâm ảo
43413:
tạm
43414:
tấp nập
43415:
đứt dây
43416:
tầm phào
43417:
thâm căn cố đế
43418:
tạp nham
43419:
ê ẩm
43420:
tầm tã
43421:
thấm hút
43422:
tạp nhạp
43423:
êm
43424:
thảm khốc
43425:
tầm thường
43426:
tập tễnh
43427:
gần
43428:
thấm nhuần
43429:
tân
43430:
tất bật
43431:
tốt
43432:
thảm thiết
43433:
sũng
43434:
tất cả trong một
43435:
được chăng hay chớ
43436:
thấm thoát
43437:
suôn
43438:
tầm bậy
43439:
tệ hại
43440:
suông
43441:
suýt soát
43442:
tạm bợ
43443:
tẻ nhạt
43444:
tàn tạ
43445:
tả tơi
43446:
dường nào
43447:
tệ nhất
43448:
tan tác
43449:
tách bạch
43450:
tợp
43451:
tem tép
43452:
tan tành
43453:
tách biệt
43454:
tột cùng
43455:
tênh
43456:
tanh hôi
43457:
tái
43458:
tốt nhất
43459:
tẹo
43460:
tanh tưởi
43461:
tai ác
43462:
lặp từ
43463:
tắt nắng
43464:
mịt
43465:
tái định vị được
43466:
láy
43467:
tắt ngóm
43468:
dưng
43469:
sùm sụp
43470:
trái cổ
43471:
tất tay
43472:
sũng nước
43473:
dưỡng
43474:
trái ngành
43475:
tất yếu
43476:
sùng sục
43477:
đương
43478:
tràm
43479:
tày đình
43480:
sung túc
43481:
sự xa xỉ
43482:
tày trời
43483:
sượng
43484:
sường sượng
43485:
lùng nhùng
43486:
mặt trước mặt sau
43487:
tháu
43488:
lùng bùng
43489:
mặt xấu
43490:
lụng nhụng
43491:
thấu
43492:
lụng bụng
43493:
lung tung
43494:
mau
43495:
lặng yên
43496:
lưng chừng
43497:
may mắn
43498:
lung tung beng
43499:
lạnh cóng
43500:
lủng liểng
43501:
may rủi
43502:
luỗng
43503:
lung linh
43504:
lập lòe
43505:
lưỡng tiện
43506:
mê ly
43507:
lủng lỗ
43508:
lê thê
43509:
lướng vướng
43510:
mê mẩn
43511:
lụn vụn
43512:
thanh tịnh
43513:
mắc hơn
43514:
mê mê
43515:
thanh trùng
43516:
lũng
43517:
mắc tiền
43518:
mềm dẻo
43519:
lủng
43520:
thanh vân
43521:
man mác
43522:
mềm nhũn
43523:
lừng
43524:
thanh vắng
43525:
mềm oặt
43526:
mang tính mở đầu
43527:
lựng
43528:
thập toàn
43529:
manh mún
43530:
mênh mông
43531:
lung bung
43532:
thất vận
43533:
miên
43534:
manh nha
43535:
lỗ chỗ
43536:
mặt tiếp xúc
43537:
thẳng đứng
43538:
mấp máy
43539:
lổn nhổn
43540:
mặt tiêu cực
43541:
mấp mé
43542:
thảng hoặc
43543:
mặt tốt
43544:
lỏng lẻo
43545:
mấp mô
43546:
thẳng tới
43547:
lụi tàn
43548:
mặt tốt và mặt xấu
43549:
mặt hạn chế
43550:
thẳng tuột
43551:
mặt trái
43552:
lùm
43553:
mất tất cả
43554:
thẳng và rũ
43555:
mặt trên
43556:
lụn
43557:
mặt tích cực
43558:
thạnh
43559:
lũn chũn
43560:
thân thiện môi trường
43561:
thâm trầm
43562:
thanh bình
43563:
lềnh bềnh
43565:
thần bí
43566:
thành công rực rỡ
43567:
lênh đênh
43568:
thân thương
43569:
thần diệu
43570:
thành công tốt đẹp
43571:
lênh láng
43572:
thần tốc
43573:
thành khẩn
43574:
thân hành
43575:
lẻo
43576:
thanh khiết
43577:
thân yêu
43578:
thần kỳ
43579:
li ti
43580:
thẳng cánh
43581:
thần sầu
43582:
thanh mát
43583:
liên lục
43584:
thanh nhàn
43585:
được vận hành
43586:
ế ẩm
43587:
được hưởng quyền lợi
43588:
đứt đuôi
43589:
được miễn
43590:
được gây béo
43591:
được xác định trước
43592:
e dè
43593:
dưỡng chất
43594:
được giáo dục tốt
43595:
được kích hoạt
43596:
được một thìa
43597:
được xem như là
43598:
đứt gãy
43599:
được ghi nhận
43600:
ế hàng
43601:
đương chức
43602:
được kính trọng
43603:
được giấu giếm
43604:
được mùa
43605:
được ướp lạnh
43606:
được giao
43607:
đứt quãng
43608:
ê hề
43609:
đương kim
43610:
được gọi
43611:
được huấn luyện
43612:
được mùa mất giá
43613:
được ưu đãi
43614:
đúp
43615:
được đục lỗ khoan
43616:
duy cảm
43617:
đương nhiên
43618:
được gọi là
43619:
được hưởng
43620:
được nâng cao
43621:
được ưu tiên
43622:
được dùng làm biểu tượng
43623:
dứt điểm
43624:
duy nhứt
43625:
được hưởng đặc quyền
43626:
được hiểu là
43627:
đương thì
43628:
dưới đây là
43629:
được nể trọng
43630:
đứt đoạn
43631:
duy ý chí
43632:
được dùng làm tiêu chuẩn
43633:
được hoan nghênh
43634:
đương thời
43635:
dưới hình thức nào
43636:
được làm sôi nổi
43637:
được lưu giữ tốt
43638:
được thành lập
43639:
được thực hiện bởi
43640:
được tài trợ bởi
43641:
được làm cho hoạt động
43642:
đượm
43643:
được mạ bạc
43644:
được làm từ
43645:
dưới lòng đất
43647:
được tiếp đón ân cần
43648:
được tạo điều kiện
43649:
được làm lạnh
43650:
được mệnh danh
43651:
được lên lớp
43652:
đượm đà
43653:
được thổi phồng
43654:
dưới mọi hình thức
43655:
được tạo ra
43656:
được trau dồi
43657:
được làm mờ
43658:
được lời
43659:
được liên kết với
43660:
được sử dụng
43661:
dường
43662:
được phép làm gì
43663:
dưới sau mép phải
43664:
được nói là
43665:
dưới
43666:
được lợi từ
43667:
được săn đón
43668:
được phủ men
43669:
được sử dụng nhiều nhất
43670:
được phú cho
43671:
dưới sự chỉ đạo của
43672:
được nước
43673:
được lòng ai
43675:
được sinh ra
43676:
được quan tâm
43677:
được sự giới thiệu
43678:
được phù hộ
43679:
dưới sự dẫn dắt của
43680:
được ngụy trang
43681:
được phép ghi
43682:
dưới cùng
43683:
được nhắc đến ở trên
43684:
được nhắc đến ở trước
43685:
gây ngứa
43686:
gần đúng
43687:
gây ra bởi
43688:
gần gặn
43689:
gây sốc
43690:
gây buồn ngủ
43691:
gần giống
43692:
gây nguy hiểm
43693:
gây buồn nôn
43694:
gây sốt
43695:
gần gụi
43696:
gây nhiễu
43697:
gây thất vọng
43698:
gây cấn
43699:
gần hết
43700:
gây nổ
43701:
gây thèm
43702:
gây cản trở
43703:
gần hơn
43704:
gây ô nhiễm môi trường
43705:
gây thêm phiền toái
43706:
gây cháy
43707:
gắn bó với
43708:
gây phản tác dụng
43709:
gây thích thú
43710:
gây chia rẽ
43711:
gắn bó với nhau
43712:
gây khổ sở
43713:
gây cười
43714:
gây thiện cảm
43715:
gây kích động
43716:
gần chết
43717:
gây đau đớn
43718:
gây vướng víu
43719:
gây kinh hoàng
43720:
gần cuối
43721:
gây đau lòng
43722:
gây xúc động
43723:
gây lo lắng
43724:
gần đến
43725:
gay go
43726:
ghê
43727:
gần đó
43728:
gây mệt mỏi
43729:
gây hứng thú
43730:
ghê ghê
43731:
gây nghiện
43732:
gần như là
43733:
gây khiếp đảm
43734:
ghê gớm
43735:
gần phía bánh lái
43736:
gẫu
43737:
gây khó dễ
43738:
êm xuôi
43739:
gần tới
43740:
gấp gáp
43741:
gây ảnh hưởng xấu
43742:
ềnh
43743:
gấp lại được
43744:
gắn với
43745:
gây bất ngờ
43746:
ềnh ềnh
43747:
gần với
43748:
gây bất tiện cho ai
43749:
gập lại được
43750:
eo hẹp
43751:
gần xa
43752:
gây bệnh
43753:
gấp rút
43754:
éo le
43755:
gần xong
43756:
gây béo
43757:
gật gà gật gù
43758:
èo ọt
43759:
gắn liền
43760:
êm dịu
43761:
gật gà gật gưỡng
43762:
Gai mắt
43763:
gắn liền với tuổi thơ
43764:
êm êm
43765:
êm ả
43766:
eo sèo
43767:
gần nhà
43768:
ém nhẹm
43769:
êm ái
43770:
èo uột
43771:
gần nhất
43772:
êm ru
43773:
êm ấm
43774:
gai góc
43775:
êm tai
43776:
gần như không
43777:
êm ắng
43778:
gần bằng
43779:
gần như không có
43780:
êm thấm
43781:
êm đềm
43782:
gần bên
43783:
êm đẹp
43784:
gắn bó chặt chẽ
43785:
tỏa ra
43786:
tối cao
43787:
toàn vẹn
43788:
tốn chi phí
43789:
toạc
43790:
tối dạ
43791:
toang hoác
43792:
tốn công sức
43793:
toại nguyện
43794:
tối đa hóa
43795:
tồn cuối kỳ
43796:
tốc biến
43797:
toàn
43798:
tối giản
43799:
tốc độ cao
43800:
tôn dáng
43801:
toàn cảnh
43802:
tồn đầu kỳ
43803:
tối kỵ
43804:
tốc độ ở lối ra
43805:
toàn cầu
43806:
tốc hành
43807:
tới lui
43808:
tốn điện
43809:
toàn cục
43810:
toi mạng
43811:
toàn quyền
43812:
tồn đọng
43813:
toàn diện
43814:
tóe
43815:
toàn tâm toàn ý
43816:
tổn hao
43817:
Toét
43818:
toàn khóa
43819:
toàn tập
43820:
tổn hao thiệt hại
43821:
toi
43822:
toàn thể
43823:
toàn lực
43824:
tôn kính
43825:
tới
43826:
toàn thế giới
43827:
toàn năng
43828:
tôn lên vẻ đẹp
43829:
tời
43830:
toan tính
43831:
toán quân
43832:
tôn nghiêm
43833:
tóp tép
43834:
tơi bời
43835:
toàn quốc
43836:
tốn nhiều thời gian
43837:
tọt
43838:
tổng quát
43839:
giả da
43840:
tồi tệ hơn
43841:
tốt cho sức khỏe
43842:
tổng số lượng
43843:
gia giáo
43844:
tối thượng
43845:
tốt đẹp
43846:
tổng số tiền
43847:
giả hiệu
43848:
tơi xốp
43849:
tột đỉnh
43850:
tổng thu
43851:
già hơn
43852:
tõm
43853:
tột độ
43854:
tông vào
43855:
giả lập
43856:
tốn
43857:
tốt lành
43858:
top 1
43859:
giá rét
43860:
tợn
43861:
Tốt mã
43862:
tốn sức
43863:
ghê hồn
43864:
tối màu
43865:
tốt nghiệp chuyên ngành
43866:
tồn tại mãi mãi
43867:
ghê người
43868:
tôi mệt rồi
43870:
tồn tại trước
43871:
ghê rợn
43872:
tối mịt
43873:
tốt nghiệp đúng hạn
43874:
tòn tèn
43875:
ghê tởm
43876:
tối nghĩa
43877:
tốt nghiệp loại xuất sắc
43878:
tông màu chủ đạo
43879:
giá buốt
43880:
tối tân
43881:
tốt nghiệp thạc sĩ
43882:
tổng quan
43883:
giả cách
43884:
tồi tàn
43885:
Trầm lắng
43886:
trắng sữa
43887:
trắng ngà
43888:
trên cùng
43889:
trầm lặng
43890:
trắng tay
43891:
trắng ngần
43892:
trên đà phát triển
43893:
trầm mặc
43894:
trang nghiêm
43895:
trạng thái lỏng
43896:
trên đại học
43897:
trầm tĩnh
43898:
trắng nhờ nhờ
43899:
trên danh nghĩa của
43900:
trạng thái mờ
43901:
trầm trọng
43902:
trên danh nghĩa mà thôi
43903:
trắng như bạc
43904:
trạng thái song song
43905:
tràn
43906:
trắng pha xám
43907:
trên đây
43908:
trái tim tan chảy
43909:
trạng thái tiềm sinh
43910:
trắng đục
43911:
trên diện rộng
43912:
trái tim tan vỡ
43913:
trắng tinh
43914:
trên đời
43915:
trang hoàng
43916:
trái tuyến
43917:
trắng toát
43918:
trắng hồng
43919:
trên dưới
43921:
trâng tráo
43922:
trên đường băng
43923:
tráng khí
43924:
trái với sự thật
43925:
trắng trợn
43926:
trên đường đi
43927:
tráng kiện
43928:
trào
43929:
trầm
43930:
trên đường về nhà
43931:
tráng lệ
43932:
tráo trở
43933:
tràn trề
43934:
trên giấy tờ
43935:
trải đời
43936:
trập trùng
43937:
trần trụi
43938:
trên
43939:
trái gió trở trời
43940:
trác táng
43941:
trần truồng
43942:
trên cả tuyệt vời
43943:
trái khoáy
43944:
trắc trở
43945:
trần tục
43946:
trên cạn
43947:
trái lại
43948:
trác tuyệt
43949:
trắng bạch
43950:
trên cơ sở
43951:
trái luân thường đạo lý
43952:
trải
43953:
trắng bóng
43954:
trái luật
43955:
trên cơ sở của
43956:
Trặc
43957:
trắng dã
43958:
trái mùa
43959:
trên cơ sở đó
43960:
trải dài
43961:
trân
43962:
trái múi giờ
43963:
trật
43965:
tràn đầy
43966:
trái ngược với
43967:
trễ hơn
43968:
tốt nhất có thể
43969:
tràn đầy sức sống
43970:
trái Hành Chính
43971:
trẻ hơn
43972:
tốt phúc
43973:
tràn ngập khắp
43974:
trái tim ấm áp
43975:
trễ nải
43976:
tốt tiếng
43977:
tràn ngập với
43978:
trái tim băng giá
43979:
trẻ trung
43980:
tốt tươi
43981:
tràn ra
43982:
trái tim nhân hậu
43983:
trẻ tuổi
43984:
trạc
43985:
được biết đến
43986:
mới vừa
43987:
đúng mực
43988:
đầy nước
43989:
được biết đến rộng rãi
43990:
món ăn yêu thích
43991:
gần kề
43992:
đúng mục đích
43993:
mọng
43994:
dúm dó
43995:
được bơm phồng
43996:
dựng ngược
43997:
một nửa còn lại
43998:
đùm đụp
43999:
đúng nguyên văn
44000:
được cải trang
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

