VIETNAMESE

giới thiệu chung

giới thiệu tổng quát, giới thiệu khái quát, giới thiệu tổng thể

ENGLISH

overall introduction

  
NOUN

/ˈoʊvəˌrɔl ˌɪntrəˈdʌkʃən/

general introduction

Giới thiệu chung là đưa ra những thông tin cơ bản và khái quát về một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Cuộc khảo sát bắt đầu với phần giới thiệu chung về các mục đích nghiên cứu, sau đó chuyển sang phần hướng dẫn trực tuyến cho các phần cụ thể của bảng câu hỏi.

The survey started with an overall introduction on the research purposes, and then move onto online instructions for specific questionnaire sections.

2.

Bài báo sẽ giới thiệu chung về các hoạt động phát triển của cyclotron.

The article will present an overall introduction to the cyclotron development activities.

Ghi chú

Một nghĩa khác của introduction:

- sự ra đời (introduction): Company profits have doubled since the introduction of new technology.

(Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi kể từ sự ra đời của công nghệ mới.)