VIETNAMESE
chiết rót
ENGLISH
fill
/fɪl/
Chiết rót là một giai đoạn trong quá trình hoàn thiện sản phẩm. Ở giai đoạn này, sản phẩm (có thể là chất lỏng (sữa, nước có gas) hoặc rắn (trái cây) được rót/chiếc vào trong bao bì (chai, lọ, hộp,…) giúp bảo quản và giữ lại hương vị của sản phẩm; đồng thời kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
Ví dụ
1.
Chiết rót nóng là quá trình chiết rót sản phẩm ở nhiệt độ cao.
Hot fill is the process of filling products at high temperature.
2.
Chiết rót vô trùng là chiết rót vô trùng ở nhiệt độ phòng.
Aseptic fill is aseptic filling at room temperature.
Ghi chú
Hiện nay, có 3 phương pháp được ứng dụng, bạn đã biết chưa?
- chiết rót nóng: hot fill
- chiết rót lạnh: cold fill
- chiết rót vô trùng: Aseptic fill
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết