Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

39001:

Ồm ộp

39005:

Ớn

39011:

sề

39014:

se mình

39016:

Phái

39018:

sệ nệ

39022:

sâu

39026:

phàm

39027:

sắp đi

39029:

sâu kín

39030:

Oai

39033:

sau nữa

39037:

kềnh

39039:

Khì

39041:

Kễnh

39043:

Ố vàng

39045:

Kệnh

39047:

sẻn so

39053:

khả ố

39064:

san sát

39065:

sắt son

39069:

sang

39076:

xen

39081:

nựng

39086:

Phềnh

39100:

Phất

39102:

xỉa

39103:

Xẻ

39104:

Phọt

39106:

xé rách

39108:

Phũ

39109:

xịt

39112:

Phù du

39113:

xem nhẹ

39114:

Phẳng

39121:

Phồng

39127:

xem ảnh

39135:

Phú quý

39136:

xem mắt

39137:

Phức

39138:

đì

39141:

đi ăn

39142:

xóc

39146:

xối

39147:

ý niệm

39155:

ý thích

39160:

đem đi

39161:

đi bụi

39162:

xúc

39168:

đem sang

39172:

đem theo

39176:

đem về

39179:

ý muốn

39184:

đến

39188:

đệ

39189:

dẹp đi

39190:

xõa

39193:

dẹp tan

39194:

xoa dịu

39197:

đẹt

39202:

xõa ra

39209:

39210:

xoạc

39214:

xổ

39215:

đẩy xa

39218:

xỏ

39219:

de

39223:

đe

39225:

đeo

39227:

đè

39230:

xoa

39231:

để

39234:

xoá

39235:

đẻ

39237:

đi vòng

39249:

đi ra

39260:

đi tắt

39263:

diện

39268:

đi thi

39277:

đi thuê

39282:

díp

39286:

đi chùa

39289:

đổ ra

39294:

đi củi

39295:

dở tay

39300:

đôi co

39303:

đi đẻ

39310:

díu

39312:

địu

39315:

đi giày

39316:

39318:

đi lạc

39319:

dỡ

39321:

đố

39322:

đi lễ

39323:

đổ

39326:

đi lên

39334:

Xay nhỏ

39337:

đưa tin

39343:

xin chữ

39347:

đục

39354:

đua

39356:

đùa

39358:

đua chen

39361:

đùa dai

39375:

đưa ra

39379:

xem nhà

39411:

đớp

39421:

dứ

39423:

đừ

39425:

du đãng

39426:

sự kéo

39427:

Xây nhà

39429:

du kích

39431:

du lãm

39441:

Rề rà

39442:

rởm

39446:

rơm rác

39453:

rét

39454:

ròng

39464:

ròng rã

39469:

Rất vui

39473:

Rất xa

39477:

39480:

39484:

Rỗ

39488:

rộ

39491:

rõ khéo

39492:

Ranh con

39500:

sai ngoa

39505:

rung

39508:

sai sót

39509:

rung rinh

39514:

Rin rít

39516:

sẫm

39519:

rủi

39522:

Rít

39523:

rùm beng

39525:

sa sả

39526:

run run

39560:

sự mua

39575:

sự nén

39680:

sự ép

39728:

tà dâm

39733:

ta thán

39752:

tăng cơ

39755:

Sung mãn

39759:

sưởi

39761:

tang lễ

39767:

suy xét

39770:

tắt

39774:

tạt

39777:

sức

39780:

sục

39783:

tái giá

39791:

tài hoa

39799:

tách

39800:

tẩm

39807:

tài

39811:

tãi

39821:

đi xa

39823:

Tế

39829:

Té xe

39833:

Tha

39834:

Lau bàn

39835:

Thanh lí

39838:

Lau chùi

39846:

Lau mặt

39852:

Thái

39854:

Lau sàn

39855:

Thăm nom

39863:

Thao láo

39864:

Thám

39872:

Tạt qua

39873:

Lên

39875:

Tháo ra

39877:

Lên án

39881:

Lên bờ

39885:

Lên cân

39886:

Lấp ló

39887:

Lẻ bộ

39894:

Lè ra

39902:

Lén

39903:

Lánh

39908:

Len lỏi

39911:

Lao

39924:

Đun

39932:

Đụng

39944:

mở mang

39945:

Đậy

39948:

mím

39952:

Dậy đi

39957:

Mờ ám

39966:

Mổ cò

39969:

Mở cờ

39970:

Dãy

39974:

Đày

39981:

mổ xác

39984:

Mau lẹ

39988:

mày mò

39989:

Móc mũi

39990:

Manh tâm

39992:

40000:

Mò mò

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background