DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
39001:
Ồm ộp
39002:
Phần chính
39003:
say đắm lòng người
39004:
Phần dư thừa
39005:
Ớn
39006:
Phần còn lại
39007:
say giấc
39008:
Phần hợp thành
39009:
Phần cuối
39010:
Óng chuốt
39011:
sề
39012:
Phần kết
39013:
Phần đầu
39014:
se mình
39015:
Phản khoa học
39016:
Phái
39018:
sệ nệ
39019:
Phần ngầm => phần chìm
39020:
Phải trái
39021:
Phạm vi sử dụng
39022:
sâu
39023:
Phản nghịch
39024:
Phạm vi trách nhiệm
39025:
phàm
39026:
sâu hoắm
39027:
Phân nhánh
39028:
sắp đi
39029:
sâu kín
39030:
Oai
39031:
sắp diễn ra
39032:
Phần nổi
39033:
sau nữa
39034:
Khan (hiếm)
39035:
sắp hàng
39036:
sâu rộng
39037:
kềnh
39038:
sắp hết
39039:
Khì
39040:
sến sẩm
39041:
đi qua cầu
39042:
xúc xiểm
39043:
xuống xe
39044:
đem theo
39045:
đi câu cá
39046:
xúi bậy
39047:
xuyên tạc
39048:
đem về
39049:
đi chậm rãi
39050:
xui khiến
39051:
ý muốn
39052:
đếm xỉa
39053:
đi chợ hộ
39054:
xung đột
39055:
ý muốn nhất thời
39056:
đến
39057:
đi chơi cùng bạn bè
39058:
xuống dốc
39059:
đệ
39060:
để lọt ra ngoài
39061:
dẹp đi
39062:
xõa
39063:
đề phòng
39064:
để ai yên
39065:
dẹp tan
39066:
xoa dịu
39067:
để ra đi
39068:
đề cao cảnh giác
39069:
đẹt
39070:
xoa phẳng
39071:
để sang một bên
39072:
đề cập tới
39073:
dệt nhuộm
39074:
xõa ra
39075:
để tang
39076:
để chắc chắn hơn
39077:
đét vào mông
39078:
xóa sạch
39079:
để cộng vào
39080:
để tính sau
39081:
dí
39082:
xoạc
39083:
để đáp ứng nhu cầu
39084:
dê diếu
39085:
đền bù cho
39086:
xổ
39087:
đẩy xa
39088:
đề dụ
39089:
đến tay người tiêu dùng
39090:
xỏ
39091:
de
39092:
để ghi nhớ
39093:
đến thăm
39094:
xỏ chỉ
39095:
đe
39096:
để kết luận
39097:
đeo
39098:
xô đẩy
39099:
đè
39100:
để không
39101:
đèo bòng
39102:
xoa
39103:
để làm tượng
39104:
để
39105:
đèo hàng
39106:
xoá
39107:
đẻ
39108:
đi vòng
39109:
đi loanh quanh
39110:
đi lững thững
39111:
đi vòng quanh
39112:
đi một bước sai lầm
39113:
đi vượt qua
39114:
đi nghêng ngang
39115:
đi xem bói
39116:
đi xem hàng
39117:
dị nghị
39118:
đi xem phim
39119:
đi quẩy
39120:
đi xem xung quanh
39121:
đi ra
39122:
đi xuống lầu
39123:
đi siêu thị
39124:
địa vị
39125:
đi sở thú
39126:
dịch chuyển
39127:
đi tắm biển
39128:
dịch lại gần
39129:
đi tảo mộ
39130:
đi tập gym
39131:
dịch sai
39132:
dịch từ
39133:
đi tắt
39134:
đi thăm ông bà
39135:
diện
39136:
diễn đạt
39137:
đi thẳng
39138:
định giới hạn
39139:
đi thẳng vào vấn đề
39140:
đi thi
39141:
đình hoãn
39142:
đi thị trường
39143:
định kiến giới
39144:
định kiến xã hội
39145:
đi thực địa
39146:
đình lại
39147:
đi thực tập
39148:
dính lấy
39149:
đi thuê
39150:
dính líu tới
39151:
đi thuyền
39152:
định thần
39153:
đi trốn
39154:
díp
39155:
đi trước
39156:
đi vệ sinh
39157:
đổ nhào
39158:
đi chùa
39159:
đo nhiệt độ
39160:
đi chụp ảnh
39161:
đổ ra
39162:
di chuyển
39163:
đổ riệt
39164:
đổ sụp
39165:
đi công tác nước ngoài
39166:
đi củi
39167:
dở tay
39168:
đọa đày
39169:
Kễnh
39170:
sắp hết hạn
39171:
Ố vàng
39172:
sền sệt
39173:
Kệnh
39174:
sắp hoàn thành
39175:
sẻn so
39176:
sáng bóng
39177:
Khả thủ
39178:
sấp mặt
39179:
siêu cường
39180:
sáng chói
39181:
khả ố
39182:
sấp ngửa
39183:
siêu cường quốc
39184:
sáng quắc
39185:
Khách tình
39186:
sát cánh cùng nhau
39187:
ình ịch
39188:
sằng sặc
39189:
sần mặt
39190:
sát nách
39191:
sang sáng
39192:
san sát
39193:
sắt son
39194:
sắp chết
39195:
sần sật
39196:
sát thương
39197:
sang
39198:
sáng bạch
39199:
xem xét thứ gì
39200:
nhớ lâu hơn
39201:
Phổ quát
39202:
Phất phơ
39203:
xen
39204:
Phơi phới
39205:
Phây phây
39206:
nhỏ mắt
39207:
Phồn hoa
39208:
xếp quần áo
39209:
nựng
39210:
(Bụng) phệ
39211:
Phồn thịnh
39212:
xếp thẳng hàng
39213:
phỉ lòng
39214:
Phềnh
39215:
xếp thành hàng
39216:
phỉ nhổ
39217:
Phiên phiến
39218:
xếp thứ tự
39219:
phí phạm
39220:
Phấp phỏng
39221:
Phiêu diêu
39222:
xét hỏi
39223:
quản lý lỏng lẻo
39224:
Phập phồng
39225:
Phỉnh mũi
39226:
xị mặt
39227:
từ chối không cho
39228:
Phất
39229:
Phong vị
39230:
xỉa
39231:
Xẻ
39232:
đi đại tiện
39233:
đói bụng
39234:
đi dạo bằng xe máy
39235:
đôi co
39236:
đi dạo biển
39237:
đợi để chặn
39238:
đi đẻ
39239:
dời gót
39240:
đi đời
39241:
đói kém
39242:
đi du lịch tự túc
39243:
đổi lại
39244:
đi đứng
39245:
díu
39246:
đi đúng hướng
39247:
địu
39248:
đi đường
39249:
địu em bé
39250:
đi giày
39251:
dò
39252:
đi hóng gió
39253:
dỡ
39254:
đi lạc
39255:
đi lạch bạch
39256:
đố
39257:
đi lễ
39258:
đổ
39259:
đi lễ nhà thờ
39260:
đỡ ai dậy
39261:
đi lên
39262:
đổ bộ
39263:
đi lên cầu thang
39264:
đổ đầy
39265:
đổ dồn
39266:
đi leo núi
39267:
đổ mồ hôi
39268:
đi loạng choạng
39269:
Xay nhỏ
39270:
đưa rước
39271:
đưa tận tay
39272:
đưa tin
39273:
du lịch mạo hiểm
39274:
đưa vào hoạt động
39275:
du lịch một mình
39276:
xếp hình lego
39277:
du lịch phượt
39278:
xin chữ
39279:
du lịch theo tour
39280:
đưa về nhà
39281:
du lịch trọn gói
39282:
đục
39283:
đú theo phong trào
39284:
xoay rubik
39285:
dự tiệc
39286:
Xay sinh tố
39287:
xoay tròn
39288:
đua
39289:
đục khoét
39290:
đực mặt
39291:
đùa
39292:
đúc sẵn
39293:
đua chen
39294:
đưa con đến trường
39295:
đẩy lui
39296:
du đãng
39297:
sự kéo
39298:
Xây nhà
39299:
xuống đường biểu tình
39300:
du kích
39301:
đề cập đúng vấn đề
39302:
du lãm
39303:
sự khám phá
39304:
du lịch khám phá
39305:
Rất om sòm
39306:
rối rít
39307:
Rất cần thiết
39308:
Rẻ mạt
39309:
Rát rạt
39310:
Rất đáng ghét
39311:
rơi vào nguy hiểm
39312:
Rề rà
39313:
Rất tệ
39314:
rởm
39315:
Rất dễ thương
39316:
Rẻ rách
39317:
rơm rác
39318:
Rất đẹp trai
39319:
Rất thấp
39320:
Vang rền
39321:
rôn rốt (hơi chua)
39322:
Rất đói
39323:
Rất thông minh
39324:
rét
39325:
ròng
39326:
Rất hữu ích
39327:
Rất thú vị
39328:
Rất thực tế
39329:
rộng khắp
39330:
Rất khó
39331:
Rất nguy hiểm
39332:
Rất tức giận
39333:
ròng rã
39334:
Rất lạnh
39335:
Rất nhanh
39336:
Rất ướt
39337:
Rất lâu
39338:
Rất nhiều người
39339:
ròng ròng
39340:
Rất vui
39341:
Rất lớn
39342:
Rất nhiều tiền
39343:
rỗng túi
39344:
Rất xa
39345:
Rất mập
39346:
Rất nhỏ
39347:
rốt lòng
39348:
Rè
39349:
Rất nghèo
39350:
Rất nóng
39351:
rũ
39352:
Rạo rực
39353:
Rạng ngời
39354:
sắc cạnh
39355:
sự nhận định
39356:
sự mở rộng
39357:
sự nhận ra
39358:
sự mô tả
39359:
sự nhặng xị
39360:
sự mộng tưởng
39361:
sự nhanh nhảu
39362:
sự mua
39363:
sự nhạo báng
39364:
sự mua lại
39365:
sự nhìn trộm qua khe nhỏ
39366:
sự mua sắm
39367:
sự nắm chặt
39368:
sự nhổ
39369:
sự nắm giữ
39370:
sự nhổ nước miếng
39371:
sự nhoẻn miệng cười
39372:
sự nằm sóng xoài
39373:
sự nô đùa nhảy nhót
39374:
sự nằm ườn ra
39375:
sự nạo
39377:
sự nén
39378:
sự nổi dậy
39379:
sự kháng cự
39380:
sự phân chia
39381:
sự khấu đầu lạy tạ
39382:
sự phân phát
39383:
sự khấu đi
39384:
sự phân tán
39385:
Sự khiển trách
39386:
sự phê phán
39387:
Sự khiêu khích
39388:
sự phô trương
39389:
sự khoa tay múa chân
39390:
sự phỏng đoán
39391:
sự khoe khoang
39392:
sự phọt ra
39393:
sự khom lưng
39394:
sự phục hưng
39395:
sự không đồng tình
39396:
sự phun phì phì
39397:
sự khuất phục
39398:
sự quắc mắt
39399:
sự khuyên giải
39400:
sự quăng lưới
39401:
sự kiểm tra
39402:
sự quất
39403:
sự làm cho tỉnh táo
39404:
sự rạch
39405:
đẻ hoang
39406:
sự nói lái
39407:
sự làm gờ
39408:
sự nói liến thoắng
39409:
sự làm mất yên tĩnh
39410:
sự nói xấu
39411:
sự làm mới
39412:
sự làm nhục
39413:
sự non tay
39414:
sự làm sáng sủa
39415:
sự nướng thịt
39416:
sự làm thử
39417:
sự ở ẩn
39418:
sự làm trật
39419:
Sự sai lầm
39420:
sự trang trí
39421:
sự tuyên truyền
39422:
đi hát karaoke
39424:
sự tranh cãi
39425:
sự uốn quăn
39426:
đi mua sắm
39427:
sự sớm thất bại
39428:
sự tranh đấu
39429:
sự ướp chất thơm
39430:
đi mua thuốc
39431:
sự suy luận
39432:
sự tráo đổi
39433:
sự ướp xác
39434:
sự võ đoán
39435:
sự suy ngẫm
39436:
sự trì hoãn
39437:
sự ưu đãi
39438:
đi ngắm cảnh
39439:
sự suy tính
39440:
sự tĩnh dưỡng
39442:
sự vô ơn
39443:
sự rào lại
39444:
sự tính toán
39445:
sự tư vấn
39446:
sự vội vã
39447:
đến trường
39448:
sự tốc ký
39449:
sự tự xem xét nội tâm
39450:
đi nhờ xe
39451:
Sự rơi vào đổ nát
39452:
sự tóm gọn
39453:
sự tự yêu lấy bản thân
39455:
Sự rưới
39456:
sự tôn sùng
39458:
Sự xả rác
39459:
sự trả đũa
39460:
Sự rút ngắn
39461:
sự tước đoạt
39462:
sự xen ngang
39463:
Sự sa sút
39464:
tập hợp chi phí
39465:
sức quyến rũ huyền bí
39466:
tà dâm
39467:
tận dụng triệt để
39468:
tập kết
39469:
sục sạo
39470:
ta thán
39471:
tàn hại
39472:
đi xem hát
39473:
sức vóc
39474:
tận hiểu
39475:
tạ thế
39476:
Tạp lục
39477:
tắc nghẽn giao thông
39478:
tận mắt
39479:
sủi bọt
39480:
tập mông
39481:
tán tụng
39482:
tác quái
39483:
Sự xuyên tạc
39484:
tạo chỗ cho
39485:
tãi
39486:
Sự yêu cầu
39487:
tạo động lực
39488:
tâm đầu ý hợp
39489:
tài cưỡi ngựa
39490:
sửa cho thẳng
39491:
tạo dựng
39492:
tắm giặt
39493:
tái diễn
39494:
sửa lại cho đúng
39495:
đi xa
39496:
tắm mưa
39497:
Tế
39498:
Lật đổ
39499:
Tế độ
39500:
Thắp lên một ngọn lửa
39501:
Thẳng giấc
39503:
Té xe
39504:
Thẳng tiến
39505:
Thắt bím tóc
39506:
Lật ngược
39507:
Tha
39508:
Thanh lí
39509:
Thắt cổ
39510:
Lau bàn
39512:
Lau chùi
39513:
Thanh toán lương
39514:
Thắt dây an toàn
39515:
Thác loạn
39516:
Thanh trừng
39517:
Lau dọn nhà cửa
39518:
Thắt dây giày
39519:
Thách đấu
39520:
Tháo cuộn dây
39521:
Lau mặt
39522:
Thách đố
39523:
Thất thân
39524:
lau sạch
39525:
Thăm dò dư luận
39526:
Thái
39527:
Thất thố
39528:
Lau sàn
39529:
Thăm nom
39530:
Thái sợi
39531:
Tháo gỡ khó khăn
39533:
Tham quan thực tế
39534:
Thái thịt
39535:
Lấy cái gì ra khỏi
39536:
Thao láo
39537:
Thám thính
39538:
Thám
39540:
Lay chuyển
39541:
Thân tặng
39542:
Tạt nước tung tóe
39543:
Tháo nút chai
39544:
Lấy cớ
39545:
Thắng được
39546:
Tạt qua
39547:
Tống khứ thứ gì
39548:
Gây lộn
39549:
Ẹo
39550:
Gạch nợ
39551:
Ghi bài
39552:
Gây ra tai nạn
39553:
gạn lọc
39554:
đồng thuận
39555:
Ghi điểm trong mắt ai
39556:
được đánh giá cao
39557:
Gặp rắc rối
39558:
gắng gượng
39559:
Ghi nhận chi phí
39560:
Được đặt tên thánh
39561:
Gặp tai nạn
39562:
Ganh
39563:
Ghi rõ
39564:
Được nhận
39565:
gặp thời
39566:
Gánh chịu
39567:
Ghi tên
39568:
Đuổi ai đó đi
39569:
Gắt
39570:
Ganh gổ
39571:
Ghi thành mật mã
39572:
Đuối hơi
39573:
Gánh team
39574:
Gạt bỏ
39575:
Ghé vào
39576:
Dưỡng bệnh
39577:
gắp
39578:
Gật đầu ra hiệu
39579:
Ghen
39580:
đất dụng võ
39581:
Gập
39582:
dự đoán có căn cứ
39583:
Ghép đôi
39584:
dựng vợ gả chồng cho ai
39585:
Gấp chăn
39586:
gầm ghè
39587:
Ghép tranh
39588:
Đứng vững
39589:
gặp điều xui xẻo
39590:
du lịch lữ hành
39591:
Ghét bỏ
39592:
Đứng xếp hàng
39593:
Gấp lại
39594:
Gắn
39595:
Ghét mặt
39596:
duốc
39597:
du xuân
39598:
Gặp mặt trực tiếp
39599:
Được đánh giá
39600:
gạn hỏi
39601:
Gặp nạn
39602:
Lẽo
39603:
Lộ diện
39604:
Mặc áo ấm
39605:
đổi chỗ
39606:
Lúng búng trong miệng
39607:
Lẻn vào
39608:
Lựa chọn nhà thầu
39609:
Mở hàng
39610:
Đầu óc đơn giản
39611:
đứng im
39612:
Mở lời
39613:
Dụng công
39614:
Đầu óc rỗng tuếch
39615:
Dựng lại
39616:
mở mang
39617:
Đậy
39618:
Đấu súng
39619:
Dựng lều
39620:
mím
39621:
Dấy binh
39622:
Đầu thai
39623:
Đứng lớp
39624:
Minh chứng cho
39625:
Dậy đi
39626:
đầu thú
39627:
Dửng mỡ
39628:
Dạy đời
39629:
Mờ ám
39630:
Đấu tranh nội tâm
39632:
Mở bật ra
39633:
Đầy hăm dọa
39634:
Đấu trí
39635:
Đụng phải
39636:
Dụi tắt
39637:
Mổ cò
39638:
Đấu xảo
39639:
Dung thân
39640:
Mất hẳn
39641:
Mở cờ
39642:
Dãy
39643:
Đứng trước đám đông
39644:
Mất lượt
39645:
Mở toang
39646:
Đày
39647:
Đắp mặt
39648:
Mất thăng bằng
39649:
Mở vòi nước
39650:
Mang đến lợi ích
39651:
Đắp móng tay
39652:
Mau hiểu
39653:
mổ xác
39654:
Mang đi cùng
39655:
Đặt vòng tránh thai
39656:
Mau lẹ
39657:
Móc lốp
39658:
Mắng nhiếc
39659:
Dấu ấn cá nhân
39660:
mày mò
39661:
Móc mũi
39662:
Manh tâm
39663:
Đầu cua
39664:
Mê
39665:
Móc nối
39666:
Mất công
39667:
Đầu đảng
39668:
Rỗ
39669:
Rất bận
39670:
Răng vẩu
39671:
sặc gạch
39672:
rộ
39673:
Rất buồn
39674:
Ranh con
39675:
sạch mắt
39676:
rõ khéo
39677:
Rất buồn cười
39678:
sạch tội
39679:
róc rách
39680:
Rành mạch
39681:
Rất cá tính
39682:
rơi lõm bõm
39683:
Rành rành
39684:
sai ngoa
39685:
Rất cần
39686:
Rêu phong
39687:
rối não
39688:
sai số kỹ thuật
39689:
rung
39690:
rũ rượi
39691:
Riêng lẻ
39692:
sai sót
39693:
rung rinh
39694:
Riêng tôi
39695:
rục rịch
39696:
sai sót trọng yếu
39697:
rùng rợn
39698:
rực rỡ nhất
39699:
Rin rít
39700:
sẫm
39701:
rườm rà
39702:
Rình rang
39703:
rủi
39704:
sàm báng
39705:
ruột thịt
39706:
Rít
39707:
rùm beng
39708:
sâm sẩm
39709:
sa sả
39710:
run run
39711:
sâm thương
39712:
sự lảo đảo
39713:
sự nện
39714:
đề xuất giải pháp
39715:
đem hết cố gắng
39716:
sự ngâm
39718:
sự ngăn cấm
39719:
sự leo thang
39720:
đề xuất hợp tác
39721:
sự ngăn chặn
39722:
sự liều
39723:
sự ngáy
39724:
sự liệu trước
39725:
sự nghe trộm
39726:
sự lóng ngóng
39727:
sự nghẹn
39728:
sự luân chuyển
39729:
sự nghiền
39730:
sự mất điện
39731:
sự ngờ vực
39732:
Mê hoặc
39733:
Mọc sừng
39734:
Mất định hướng
39735:
đóng thầu
39736:
Mò mò
39737:
mị dân
39738:
động tác né tránh
39739:
Mỏi
39740:
Mở ngoác ra
39741:
Miễn bàn
39742:
Mài gỉ
39743:
Mời đến
39744:
Mở nhạc
39745:
miệt thị
39746:
Mài mòn
39747:
Mời vào
39748:
Mở nút
39749:
mắn
39751:
Mồn một
39752:
Mô phạm
39753:
Mân mê
39754:
Mong
39755:
Mở rộng các mối quan hệ
39756:
Mang ai đi khắp nơi
39757:
Ghi vào sổ
39758:
Gài
39759:
Gật gù
39760:
dưỡng già
39761:
Ghìm
39762:
Đương quyền
39763:
Gãi
39764:
Gặt hái thành công
39765:
đưa ra giải pháp
39766:
Gài bẫy
39767:
đưa ra đáp án
39768:
Đút lót
39769:
Giả hình
39770:
Gạt nợ
39771:
Gài cửa
39772:
Đụt mưa
39773:
Giả nai
39774:
Gây
39775:
Gằm
39776:
duy trì nòi giống
39777:
Giã nhỏ thành cám
39778:
Gạy (cạy)
39779:
gằm gằm (gườm gườm)
39780:
Duy trì thói quen
39781:
Tôi luyện
39782:
Gây ấn tượng mạnh mẽ
39783:
đóng thuế
39784:
È cổ
39785:
Tóm tắt nội dung
39786:
Gây chiến
39787:
Ém
39788:
Gà gật
39789:
Tôn trọng lẫn nhau
39790:
Gây chuyện
39791:
ếm
39792:
Gạ tình
39793:
Tổng hợp dữ liệu
39794:
đùa dai
39795:
Đẩy mạnh
39796:
dựa dẫm
39797:
Đẩy ngã
39798:
đưa đến kết quả
39799:
Sử dụng hết
39800:
đưa đơn đặt hàng
39801:
sự đúng lễ nghi
39802:
sự đúng mực
39803:
đưa đường
39804:
đưa lên ngôi
39805:
sử dụng rộng rãi
39806:
đùa nghịch
39807:
sự gắn bó
39808:
đưa ra
39809:
sự ganh đua
39810:
xem một vấn đề
39811:
xuất hành
39812:
xem nhà
39813:
sự gây hấn
39814:
đưa ra kết luận
39815:
sự gây trở ngại
39816:
xem qua một vấn đề
39817:
sự ghép xương
39818:
dời lịch
39819:
sự ghi nợ
39820:
đòi nợ
39821:
sự gia hạn
39822:
đối nội đối ngoại
39823:
sự giả thiết
39824:
đong đưa
39825:
sự giải khuây
39826:
động đực
39827:
sự giải thoát
39828:
đóng giả
39829:
sự giảm nhẹ
39830:
đồng hành cùng
39831:
sự giám sát
39832:
động lòng
39833:
sự giảng giải
39834:
Cái bị chia
39835:
sự giật
39836:
Cái cho vào
39837:
sự giới hạn
39838:
rối mắt
39839:
sự giữ gìn
39840:
đóng vảy
39841:
sự giữ lấy
39842:
động viên tinh thần
39843:
sự góp phần
39844:
đớp
39845:
xướng danh
39846:
đốp chát
39847:
sự hậu thuẫn
39848:
đột kích
39849:
sự hiểu
39850:
đột nhập
39851:
sự hít hít để ngửi
39852:
đốt phá
39853:
sự hoàn lại
39854:
dứ
39855:
sự huých nhau
39856:
đừ
39857:
sự ỉm đi
39858:
sự mê ai như điếu đổ
39859:
sự nhắc lại
39860:
sự minh họa
39861:
sự nham hiểm
39862:
sự mở mang
39863:
sự ô danh
39864:
sự lan truyền
39865:
sự phá ngầm
39866:
sự lắng nghe
39867:
sự phản ánh
39868:
sự lãng quên
39869:
sự phân biệt
39870:
sự phân biệt chủng tộc
39872:
sự trích dẫn
39873:
ự thưởng phạt
39874:
sự tạm dừng lại
39875:
sự thở hổn hển
39876:
sự triển khai
39877:
sự thụt lại
39878:
dẹp loạn
39879:
sự thỏa thuận ngầm
39880:
đi đường cẩn thận
39881:
sự trinh bạch
39882:
đi bão bóng đá
39883:
sự thoái thác
39884:
sự tiến bộ
39885:
sự trinh nguyên
39886:
sự tạo thành
39887:
đi đến chỗ bế tắc
39888:
sự tiên tri
39889:
sự trợ giúp
39890:
sự tập họp
39891:
sự thôi thúc
39892:
sự tiếp cận
39893:
sự trở lại
39894:
sự tập trung
39895:
sự thông báo
39896:
sự tiết lộ
39897:
sự trói
39898:
sự tất bật
39899:
sự thảo luận
39900:
sự thử
39901:
sự trói buộc
39902:
sự thắc mắc
39903:
sự thêm thắt
39904:
sự trù dập
39905:
sự thuật lại
39906:
sự thăm dò
39907:
sự thết đãi
39908:
Sự từ chối
39909:
sự thúc đẩy
39910:
sự thiếu chung thủy
39911:
sự thán phục
39912:
Sự tự chủ
39913:
sự thực hiện
39914:
sự thiếu hiểu biết
39915:
sự thắng lợi
39916:
Sự tự hủy hoại bản thân
39917:
sự thưởng
39918:
sự thiếu trách nhiệm
39919:
sự thăng trầm
39920:
Sự tự kiềm chế
39921:
sự thương lượng
39922:
sự vặn
39923:
sự thành thạo
39924:
sự trang bị
39925:
sự tưởng nhớ
39926:
sự ép
39927:
Lên
39928:
Lao xuống
39929:
Tháo ra
39930:
Tẩu thoát
39931:
Lên án
39932:
lập công
39933:
Tháo xuống
39934:
Tẩy rửa
39935:
Lên bờ
39936:
Lặp đi lặp lại
39937:
Lấy ý tưởng
39938:
Tẩy tóc
39939:
Lên cân
39940:
Lấp ló
39941:
Lẻ bộ
39942:
Tẩy trừ
39943:
Lên đỉnh
39944:
Lập lờ
39945:
Lê bước đi
39946:
Tắt đèn
39947:
Lên dốc
39948:
Lập trường
39949:
Lè ra
39950:
Tắt điện
39951:
Lên đường
39952:
Lệch lạc
39953:
Thâu đêm
39954:
Tát khẽ
39955:
Lên đường bình an
39956:
Lén
39957:
Lánh
39958:
Tắt nguồn
39959:
Lên lầu
39960:
Lấy đà
39961:
Lánh mặt
39962:
Tắt nguồn điện thoại
39963:
Len lỏi
39964:
Lao
39965:
Lấy đi nước mắt
39966:
Lén lút đi ra
39967:
Tát nước
39968:
Lấy được
39969:
lao nhanh về phía trước
39970:
lên mặt
39971:
lấy lệ
39972:
Láo nháo
39973:
Lên mặt ta đây
39974:
Lầy lội
39975:
Lấy nhu thắng cương
39976:
dừng cuộc chơi
39977:
đùm bọc
39979:
Mở cửa
39980:
Đun
39981:
đụng đầu
39982:
đùn trong quần
39983:
Mở cửa tự do
39984:
Đầu hàng có điều kiện
39985:
đụng độ
39986:
Đụng
39987:
Dấu hôn
39988:
Mở dây buộc tàu
39989:
Lục lọi kỹ lưỡng
39990:
Lùi xa dần
39991:
Lộn vòng
39992:
Mặc quần áo
39993:
loát
39994:
Lọt vào
39995:
Lửng lơ
39996:
Lôi ra
39997:
Liệm
39998:
Mắc cười
39999:
Luôn di chuyển
40000:
Lo liệu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




