DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
56001:
quy định của nhà nước
56002:
liên cấp
56003:
Phiên tòa thử
56004:
thư giải trình
56006:
liên bộ
56007:
định phận
56008:
luân chuyển cán bộ
56009:
quốc tịch đài loan
56010:
mã giao dịch
56011:
quyền nhân thân
56012:
đoàn đội
56013:
quốc tịch hà lan
56014:
mã loại hình
56015:
quyền phủ định
56016:
đoàn hội
56017:
quốc tịch hàn quốc
56018:
quý đại biểu
56019:
quyền phủ quyết
56020:
đoàn phí
56021:
quốc tịch hoa kỳ
56022:
mã rút gọn
56023:
quyền quản lý
56024:
đoàn thanh niên
56025:
quốc tịch hồng kông
56026:
mã vận đơn
56027:
quyền quản trị
56028:
quốc tịch mexico
56029:
đoàn thanh niên cộng sản
56030:
mã lai
56032:
quốc tịch nhật bản
56034:
mã độc
56035:
quốc xã
56036:
quốc tịch nước anh
56037:
phái hữu
56038:
người vận hành mạng
56039:
mãn nhiệm
56040:
quốc tịch phần lan
56042:
mô hình quản lý
56043:
sách lược
56044:
đội ngũ
56045:
quốc tịch pháp
56046:
mật mã bản đồ
56047:
nhất viện chế
56048:
đội ngũ cán bộ
56049:
quốc tịch philippines
56050:
thông tin thị trường
56051:
nhiệm kỳ giám mục
56052:
quốc tịch singapore
56053:
đội ngũ giáo viên
56054:
tang chứng
56055:
sắp đến hạn
56056:
quốc tịch tây ban nha
56057:
pháp chế doanh nghiệp
56058:
dự án luật
56060:
quốc tịch Thái Lan
56061:
pháp chế
56062:
quy chế làm việc
56063:
số ca nhiễm
56064:
quốc tịch Thụy Điển
56066:
lệnh xuất vé
56067:
số ca nhiễm covid
56068:
quốc tịch Trung Quốc
56069:
đội nhóm
56070:
miễn trách nhiệm
56071:
nội trị
56072:
quốc tịch Úc
56073:
pháp lệnh ngoại hối
56074:
không bộ
56075:
liên hợp quốc
56076:
pháp lệnh
56077:
quốc tịch Ý
56078:
lập vi bằng
56079:
liên kết vùng
56080:
pháp lý đất
56081:
lệ luật
56082:
team hậu cần
56083:
lệ phí công chứng
56084:
máy photo
56085:
tài liệu pháp lý
56086:
lời tuyên án
56087:
khối văn phòng
56088:
vụ kế hoạch
56089:
quốc vương
56090:
luồng đỏ
56091:
thông cáo
56092:
đóng tiền phạt
56093:
lưỡng viện chế độ
56094:
pháp nhân
56095:
thông tuyến
56096:
đóng tiền quỹ
56098:
khung pháp lý
56099:
mã nguồn mở
56100:
đồng tiền thanh toán
56101:
mã điện thành công
56102:
tiền lệ án
56103:
dư nợ đầu kỳ
56104:
quốc hội việt nam
56105:
tổ chức tế vi
56106:
lập pháp
56107:
quy chế hoạt động
56108:
miễn thuế
56109:
quốc hội
56110:
phòng tổ chức lao động
56111:
quyền im lặng
56112:
nhà nước quân phiệt
56113:
kỳ họp quốc hội
56115:
quốc tế hóa
56116:
phạt vi cảnh
56117:
quốc hội khóa
56118:
quyền lãnh đạo
56119:
thu hồi đất
56120:
thư bảo lãnh thanh toán
56121:
mộc đỏ
56122:
quyền lãnh thổ
56123:
lệnh thanh toán
56124:
địa chánh
56125:
mộc đóng dấu
56127:
quyền lợi
56128:
quy chế trả lương
56129:
vụ chính sách tiền tệ
56130:
lật đổ một chính phủ
56131:
quyền lợi bảo hiểm
56132:
phát sinh trong kỳ
56133:
thị chính
56134:
dịch thuật
56135:
quyền lợi hợp pháp
56136:
quốc tịch ai cập
56138:
quyền lợi và nghĩa vụ
56140:
quốc tịch anh
56141:
quốc trái
56142:
quyền lợi và trách nhiệm
56143:
quốc tịch argentina
56144:
lại bộ
56145:
quý vị
56146:
quốc tịch brazil
56147:
quyền lực
56148:
phòng tổ chức cán bộ
56149:
quý vị đại biểu
56150:
quốc tịch canada
56151:
quyền lực pháp lý
56152:
khối vận hành
56153:
quyền bá chủ
56154:
quyền mua
56155:
quốc tịch của trung quốc
56156:
máy quét
56157:
phe đối lập
56158:
quyền chiếm dụng
56159:
thư mời nhận việc
56160:
mã đơn hàng
56161:
máy xếp chữ
56162:
quyền chủ tịch
56163:
thông tin tuyển dụng
56164:
quy tắc
56165:
phòng tổ chức
56166:
phòng hành chính tư pháp
56167:
quyền con người
56168:
quy tắc cơ bản
56170:
quyền công dân
56171:
pháp lý học
56172:
dư nợ vay
56173:
quy tắc giao thông
56174:
Kết toán
56175:
quyền đòi lại
56176:
lạm thu
56177:
quỹ thưởng
56178:
quốc khánh
56179:
quyền đòi nợ
56180:
mộc giáp lai
56181:
quỹ tiền lương
56182:
quốc khánh 2/9
56183:
quyền được sống
56184:
lật đổ chính quyền
56185:
quy trách nhiệm
56186:
quyền giám đốc
56187:
quốc khánh việt nam
56188:
dự án truyền thông
56189:
quy cách đóng hàng
56190:
quốc phòng
56191:
mã y tế
56192:
quốc sử quán
56193:
Phiếu đóng gói
56194:
quốc phục
56195:
đội ngũ y bác sĩ
56197:
lệnh ân xá
56198:
thỏa ước lao động
56199:
quyền hành
56201:
quốc tế
56202:
quốc hữu hóa
56203:
thiệp mời đám cưới
56204:
sự lập pháp
56206:
thiệp mời sinh nhật
56207:
ràng buộc pháp lý
56208:
sửa đổi bổ sung
56209:
sự phân bố
56210:
tái cấu trúc
56211:
đội phản ứng nhanh
56212:
nhà nước pháp quyền
56213:
pháp trị
56214:
dự án bất động sản
56215:
sự phán quyết
56216:
sắc luật
56217:
sự phát giác
56218:
quy chế lương thưởng
56219:
khu uỷ
56220:
quy chế lương
56221:
Phiếu báo danh
56222:
tái cử
56223:
kỳ họp
56224:
thông báo nghỉ học
56225:
pháp quy
56226:
quy trình bán hàng
56227:
phạt nguội
56228:
Phiếu bán hàng
56229:
kỳ báo cáo
56230:
sao lục
56231:
thẻ lên máy bay
56232:
quốc vụ khanh
56233:
theo hướng đó
56235:
lập bảng lương
56236:
tái thẩm định
56237:
thu thập dữ liệu
56238:
tái thiết lập
56239:
sự triệu tập
56240:
lập lại
56241:
sự trục xuất
56242:
liên quận
56243:
lập báo cáo
56244:
sở ban ngành
56245:
lập báo cáo tài chính
56246:
sổ cái tài khoản
56247:
mang tính ngoại giao
56248:
số căn cước công dân
56249:
mất khả năng thanh toán
56250:
số căn cước
56251:
theo lịch âm
56252:
sở cảnh sát
56253:
theo thống kê
56254:
sở chữa cháy
56255:
sự thu thuế
56256:
số chứng minh nhân dân
56257:
sự truy tố
56258:
số chứng minh thư
56259:
tài liệu hồ sơ
56260:
số chứng thực
56261:
sự thống nhất lại
56262:
số chứng từ
56263:
sự thực dân hóa
56264:
sở công an hà nội
56265:
sự tiêu chuẩn hoá
56266:
sở công an
56267:
sự tổ chức lại
56268:
số công chứng
56269:
sự tống giam
56270:
sở công nghiệp
56271:
sung công
56272:
sổ công tác
56273:
theo quý
56274:
sở công thương hà nội
56275:
theo quyết định số
56276:
sở công thương tphcm
56277:
theo tiêu chuẩn
56278:
sở công thương
56279:
việt nam cộng hòa
56280:
số đại biểu quy định
56281:
địa bàn cư trú
56282:
số đại biểu tối thiểu
56283:
thủ tục con
56284:
tiểu mục nộp thuế
56285:
số đăng bộ
56286:
đơn nghỉ việc
56287:
sổ đăng bộ
56288:
tài liệu mật
56289:
sổ đăng kiểm
56290:
tổ chức phi lợi nhuận
56291:
sổ đăng ký kết hôn
56292:
sự ủy trị
56293:
sổ đăng ký khai sinh
56294:
phe hữu
56295:
số đăng ký kinh doanh
56296:
khẩu vị rủi ro
56297:
sổ đăng ký tạm trú
56298:
dự phòng rủi ro
56299:
quy trình chuẩn
56300:
đồn công an
56301:
tam quyền phân lập
56302:
đợt thanh toán
56303:
tang tích
56304:
phe đảng
56305:
đội kiểm tra thuế
56306:
kiểm tra sau thông quan
56307:
Khai báo thuế
56308:
dự án cộng đồng
56309:
kiểm tra thuế
56310:
dự thẩm
56311:
phạt chậm nộp thuế
56312:
dự án kinh doanh
56313:
kỳ tính thuế
56314:
Phiên tòa sơ thẩm
56315:
quy chuẩn kỹ thuật
56316:
thông cáo báo chí
56317:
Khai báo lưu trú
56318:
dự phòng giảm giá
56319:
tên đơn vị
56320:
dư nợ gốc
56321:
tham gia bảo hiểm xã hội
56322:
quy trình chế biến
56324:
mã hàng hóa
56325:
thẻ hướng dẫn viên
56326:
dư ba
56327:
thẻ kho
56328:
dư địa
56329:
thẻ luật sư
56330:
dư luận xã hội
56331:
thẻ tạm trú
56332:
kết chuyển lãi lỗ
56333:
thẻ thường trú
56334:
pháp lý dự án
56335:
thẻ từ thang máy
56336:
lệ phí trước bạ nhà đất
56337:
Phiếu đề xuất
56339:
đội nghi thức
56340:
thị thực
56342:
thông báo mẫu dấu
56344:
mã số nhân viên
56346:
thông báo sở công thương
56347:
phiếu kiểm nghiệm
56350:
thông báo tuyển dụng
56352:
quy chuẩn
56353:
thư chào giá
56354:
quốc vụ viện
56355:
quy trình nghiệp vụ
56358:
kho bạc nhà nước
56359:
quy trình thanh toán
56360:
Phiếu chuyển kho
56361:
quy trình thực hiện
56362:
Phiếu đề nghị xuất kho
56363:
quy trình tuyển dụng
56364:
khấu hao đường thẳng
56365:
quy trình tuyển sinh
56366:
sự dùng người
56367:
sự già hóa dân số
56368:
sự giam cầm
56369:
quy trình vận hành
56370:
sự giám hộ
56372:
sự giới nghiêm
56373:
quyền hạn trưởng tu viện
56374:
tiết kiệm có kỳ hạn
56375:
sự hiệu chỉnh
56376:
vị trí treo cờ rũ
56377:
sự hợp pháp hóa
56378:
sự khai man trước tòa
56379:
sự kế thừa
56380:
sự khai trừ
56381:
sự kết tội
56382:
sự lật đổ
56383:
quyền hiệu trưởng
56384:
sự miễn giảm án tù
56385:
quyền kế toán trưởng
56386:
sự phân chia tài sản
56387:
sự khám xét
56388:
sự phân quyền
56389:
sự khoan hồng
56390:
sự phơi thây
56391:
sự kiểm định
56392:
sự quốc hữu hóa
56393:
sự kiểm soát
56394:
đội ngũ kế thừa
56395:
tạm giữ
56396:
tạm nhập tái xuất
56397:
sự từ ngôi
56398:
xác nhận của cơ quan
56399:
tình hình học tập
56400:
tình hình hoạt động
56401:
nâng lương
56402:
mớ tài liệu
56403:
sự tiếp giáp
56404:
xây dựng chính sách
56405:
nghị sự
56406:
tổ chuyên môn
56407:
tình tiết tăng nặng
56408:
xây dựng chương trình
56409:
phân bổ công cụ dụng cụ
56410:
tổ chức chương trình
56411:
người ủy nhiệm
56412:
Theo dự kiến
56413:
sự thanh trừng
56414:
Theo đây
56415:
sự triệu hồi
56416:
nhiệm vụ thiết kế
56417:
tổ chức lại
56418:
tổ chức tiệc sinh nhật
56419:
vụ cướp
56420:
vụ ẩu đả
56421:
tiền nhuận bút
56422:
tin mới nhất
56423:
mức tăng lương
56424:
tin vắn
56425:
tin giật gân
56426:
tình hình công ty
56427:
phiếu gửi hàng
56428:
nghỉ bù
56429:
tin sét đánh
56430:
phong chức
56431:
xây dựng chiến lược
56432:
tờ khai đối ứng
56433:
tờ khai bổ sung
56434:
tin thời sự
56435:
đội viên
56436:
luận điệu xảo trá
56437:
vụ trộm
56438:
sự thống trị
56439:
tín nhiệm
56440:
xả thải ra môi trường
56441:
vi phạm luật giao thông
56442:
vụ đào thoát
56443:
vi phạm luật lệ
56444:
vượt chỉ tiêu
56445:
vi phạm nội quy
56446:
phe
56447:
vi phạm quy định
56448:
tin giả
56449:
Phiếu
56450:
mức phí
56451:
Phiêu bạt
56452:
tổ chức lễ hội
56453:
pháp lí
56454:
vụ đánh nhau
56455:
tổ chức tình nguyện
56457:
tổ chức trò chơi
56458:
tin mừng
56459:
tổ chức từ thiện
56460:
thư viết tay
56461:
tổ chức tuyên truyền
56462:
tin vui
56463:
tổ chức xã hội
56464:
tin nổi bật
56465:
người về hưu
56466:
vụ ám sát
56467:
tin vịt
56468:
tin sốt dẻo
56470:
tin nóng
56471:
vụ đánh bom
56472:
xác nhận danh tính
56473:
vốn bằng tiền
56474:
lẫy lừng
56475:
vốn bất biến
56476:
vốn chết
56477:
tổ chức thực hiện
56478:
nhập thông tin
56479:
vốn đăng ký
56480:
tờ hướng dẫn sử dụng
56481:
vốn góp cổ phần
56482:
vốn khả dụng
56483:
thông lệ quốc tế
56484:
mất hiệu lực
56486:
tin tuyển dụng
56487:
vốn nước ngoài
56488:
tin mới
56489:
vốn thực hiện
56490:
vốn tư nhân
56491:
tính pháp lý
56492:
vụ ly dị
56493:
tiêu đề thư
56494:
thị tứ
56495:
nhập số liệu
56496:
tin nhanh
56497:
thời
56498:
thông tin tái tục
56499:
tổ chức sự kiện
56500:
thông tin xe
56501:
sự hành quyết
56502:
vụ hành quyết
56503:
liên vận
56504:
năm kinh nghiệm
56505:
thông tư bổ sung
56506:
thư cảnh cáo
56507:
nguyện vọng 1
56508:
thư đã gửi
56509:
miễn thứ
56510:
thu học phí
56511:
tờ khai
56512:
thư mời tài trợ
56513:
thương quyền
56514:
vốn nhà nước
56515:
phiếu khám sức khỏe
56516:
mã tiểu mục
56517:
tình hình nhân sự
56518:
định hạn
56519:
nhân quyền
56520:
nhập xuất
56521:
lần ban hành
56522:
tờ tường trình
56524:
Phiếu điều trị
56525:
vụ việc
56526:
thương vụ hoa kỳ
56527:
sự thanh tra
56528:
quỹ công đoàn
56529:
sự thẩm vấn
56530:
đoàn bộ
56531:
vốn đầu tư ban đầu
56532:
Phiếu cân xe
56534:
quy chuẩn việt nam
56535:
tổ chức công đoàn
56536:
phạt vi phạm
56537:
vụ kiện
56538:
quy chế tiền lương
56539:
tờ truyền đơn
56540:
khối phường
56541:
nghỉ việc tạm thời
56542:
Phiếu cân
56543:
nghỉ bù ngày lễ
56544:
khấu trừ tại nguồn
56545:
vụ tham nhũng
56546:
miễn trừ
56547:
vụ thanh toán
56548:
quy mô nhân sự
56549:
vụ thanh tra
56551:
nhàn đàm
56552:
thư khiếu nại
56553:
xâm hại trẻ em
56554:
dự án tiêu biểu
56555:
tình tiết
56556:
miễn thi hành
56557:
mối manh
56558:
thông tin bắt buộc
56559:
mức tiêu thụ
56560:
đáo hạn
56561:
nhập quỹ
56562:
đáo hạn ngân hàng
56563:
lề lối
56564:
tòa án có thẩm quyền
56565:
dấu công ty
56566:
đầu đề lớn trên mặt báo
56567:
tòa án kinh tế
56568:
đấu giá
56569:
tòa án nhân dân
56570:
tòa án nhân dân cấp cao
56571:
thu thập
56572:
tòa án nhân dân tối cao
56573:
thư từ
56574:
tòa án sơ thẩm
56575:
thư tư vấn
56576:
tòa án tối cao
56577:
người ủy quyền
56578:
sự thống nhất
56579:
tòa cấp dưới
56580:
phiếu rút thăm
56581:
tòa hòa giải
56582:
tòa hòa giải rộng quyền
56583:
ngách
56584:
phản hồi của khách hàng
56585:
tên
56586:
tên đầy đủ
56587:
phiếu nợ
56588:
tên khai sinh
56589:
tố giác
56590:
tên riêng
56591:
quốc nội
56592:
sát vai
56593:
Khắc dấu
56594:
sự thoái vị
56595:
nghiệm thu hợp đồng
56596:
thủ tục
56597:
nhập quốc tịch
56598:
việc kiện tụng
56599:
mức lương thỏa thuận
56600:
tố tụng
56601:
nghị viên
56602:
vụ kiện tụng
56603:
tổ khu phố
56604:
phán quyết của tòa án
56605:
vốn vay ưu đãi
56606:
nâng bậc
56607:
tờ khai phi mậu dịch
56608:
tố tụng hình sự
56610:
tin tuyên truyền
56611:
thông lệ
56612:
vi bằng
56613:
nhiệm vụ chính
56614:
động sản
56615:
vệ sinh an toàn lao động
56616:
tờ khai thông quan
56617:
vụ án mạng
56618:
sự trừng phạt
56619:
nhiệm sở
56620:
tờ khai hải quan
56621:
thông điệp truyền thông
56623:
quý một
56624:
web đen
56625:
tin nhắn chờ
56626:
quý trong năm
56627:
ngoài giờ hành chính
56628:
mức miễn thường
56629:
tin nhắn bị trôi
56630:
nghị án
56631:
phiếu nhận hàng
56632:
vốn góp chủ sở hữu
56633:
vụ án giết người
56634:
phiếu tạm thu
56635:
nhà quốc hội
56636:
nội chính
56637:
suy cử
56638:
quy chiếu
56639:
nghị viện
56640:
tờ khai hải quan điện tử
56641:
thông báo trước
56642:
tính lương
56643:
phiếu kết quả xét nghiệm
56644:
lời tuyên thệ
56645:
tổ chức kinh tế
56646:
nhập trong kỳ
56647:
nghĩa vụ pháp lý
56649:
xã luận
56650:
thường trú
56651:
thủ tục hành chính
56652:
nghĩa vụ thanh toán
56653:
tổ chức giáo dục
56655:
thủ tục nhập cảnh
56656:
nghĩa vụ thuế
56657:
tổ chức một cuộc bầu cử
56658:
tổ chức cán bộ
56659:
nghĩa vụ
56660:
thủ tục nhập khẩu
56661:
tiêu lệnh
56662:
tổ chức nhân sự
56663:
nhiệm chức
56664:
thủ tục pháp lý
56665:
tính lương cho nhân viên
56666:
mã pin
56667:
ngoài giờ
56668:
thủ tục thanh toán
56669:
tờ khai nhập cảnh
56670:
nguyên cáo
56671:
xá tội
56672:
thủ tục thông quan
56673:
mục từ
56675:
thời bình
56676:
thủ tục tố tụng
56677:
tờ khai xuất khẩu
56678:
nghiệm thu sản phẩm
56679:
thủ tục xin visa
56680:
mức phạt
56681:
Vô sổ tàu
56682:
tổ chức sản xuất
56683:
thủ tục xuất cảnh
56684:
xâm phạm đời tư
56685:
tổ chức tài chính
56686:
ngạch chuyên môn
56687:
thủ tục xuất khẩu
56688:
thủ tục bảo lãnh
56689:
nghiệm thu PCCC
56690:
nghiệm thu dự án
56691:
thủ tục xuất nhập cảnh
56692:
thủ tục giấy tờ
56693:
tổ công tác
56694:
tiêu lệnh chữa cháy
56695:
mức lương đóng bảo hiểm
56696:
thủ tục hải quan
56697:
thuế đất
56698:
mục lục ngân sách
56699:
nhập xuất tồn
56700:
thư thông báo
56701:
thuế nhà đất
56702:
tờ khai thuế môn bài
56704:
thư tín thương mại
56705:
thuế nhà nước
56706:
nội các
56707:
vụ bắt cóc
56708:
thư tình
56709:
tiền thuế
56710:
tờ khai phân luồng
56711:
vốn tư bản
56712:
thư tra soát
56713:
sự tra khảo
56714:
tả khuynh
56715:
vụ
56716:
thư trao thầu
56717:
phán quyết
56718:
nhập quỹ tiền mặt
56719:
vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
56720:
thư ủy nhiệm
56721:
nguyên đơn
56722:
sự thẩm tra
56723:
vụ xả súng
56724:
thư ủy quyền
56725:
mã hiệu
56726:
visa du học
56728:
thư xác nhận công nợ
56729:
xã, huyện
56730:
nghị sĩ
56731:
visa du lịch
56732:
thư xin nghỉ việc
56733:
tổ chức hội thảo
56734:
mức lương tối thiểu
56735:
visa lao động
56736:
thư xin việc
56738:
xây dựng đất nước
56739:
visa thăm thân
56740:
thư yêu cầu
56743:
phe cánh
56744:
thông điệp cuộc sống
56745:
tổ chức thi công
56746:
tiểu đội xử bắn
56747:
nhiệm vụ nghiên cứu
56748:
Phiếu đi chợ
56749:
tổ chức công tác kế toán
56750:
năm tài chính
56751:
luận điệu
56752:
nghỉ có phép
56753:
thực xuất
56754:
pháp văn
56755:
người về nhì
56756:
nghỉ không phép
56757:
thực quyền
56758:
nghiệm thu hàng hóa
56759:
vụ bê bối
56760:
nghỉ năm
56761:
xây dựng hành chính
56762:
tổ chức chính phủ
56763:
mã số
56764:
nghỉ nửa ngày
56766:
khóa họp
56767:
ngạch bậc
56768:
nghỉ phép việc riêng
56769:
tổ chức hành chính
56770:
nghiệm thu bàn giao
56771:
xâm hại tình dục
56772:
nghỉ bù lễ
56773:
ngoài giờ lên lớp
56774:
xả súng
56775:
tờ khai y tế
56776:
vụ án
56777:
vô chính phủ
56778:
nhập hộ khẩu
56779:
vượt quá tốc độ
56780:
thư nhắc nhở
56781:
sự tự trị
56782:
vụ án chuẩn
56783:
vượt biên trái phép
56784:
thư nháp
56785:
mức lương cơ sở
56786:
tên họ
56787:
tờ khai nhập khẩu
56788:
thư phúc đáp
56789:
mức lương cơ bản
56790:
nghi án
56791:
nhập vào
56792:
thư quan tâm
56793:
nhập sinh
56794:
thư thăm hỏi
56795:
làm cỗ
56796:
xấp
56797:
làm bạn
56798:
làm cỏ
56799:
thoái vị
56800:
quơ
56801:
làm băn khoăn
56802:
nhận lời
56803:
làm cho buồn cười
56804:
làm bảng lương
56805:
làm giúp ai một việc gì
56806:
làm đứt
56807:
làm công
56808:
làm bánh
56809:
làm gốm
56810:
nhường ngôi
56811:
muốn thành công
56812:
làm báo cáo
56813:
làm hả giận
56814:
phế bỏ
56815:
tích lại
56816:
phát lại
56817:
làm hài lòng ai đó
56818:
làm già
56819:
thuật nhào lộn
56820:
làm bật ra
56821:
ngợi khen
56822:
nặn
56823:
làm mất mặt
56824:
phật lòng
56825:
phát rẫy
56826:
nạo phá thai
56827:
ngố
56828:
làm việc quá sức
56829:
phóng đãng
56830:
ngây ra như tượng
56831:
làm dấu
56832:
làm bế tắc
56833:
nêm gia vị
56834:
làm cho không thống nhất
56835:
ngây thơ
56836:
phát ra
56837:
phỏng tác
56838:
thuật giả kim
56839:
làm cho lại có giá trị
56840:
phát tiết
56841:
nhớn nhác
56842:
làm việc mạo hiểm
56843:
làm cho lại có hiệu lực
56844:
phạt
56845:
làm kinh doanh
56846:
làm ca đêm
56847:
làm cho nghe theo
56848:
phát
56849:
làm căn cứ
56850:
nuôi con
56851:
ngấm thuốc
56852:
thống nhất đất nước
56853:
thụt lùi
56854:
nuôi lớn
56855:
vọt
56856:
nguyện ý
56858:
phun khử trùng
56859:
làm cho thuận tiện
56860:
nhai nhải
56861:
phản ứng lại
56862:
làm căng
56863:
ngâm ngẩm
56864:
vênh
56865:
ói mửa
56866:
nhấc
56867:
làm cho vừa sức
56868:
làm lễ
56869:
phân xử
56870:
thay đổi bất thường
56871:
nậng
56872:
làm giảm
56873:
làm lẽ
56874:
về hưu
56875:
làm chủ cuộc đời
56876:
ngổ nghịch
56877:
kính phục
56878:
nhấm
56879:
làm cao
56880:
nuốt giận
56881:
làm bù giờ
56882:
thế mạng
56883:
nói đi nói lại
56884:
làm ăn
56885:
vượt bậc
56886:
lặn lội
56887:
nghỉ
56888:
làm an thần
56889:
nghe lóm
56890:
ngô nghê
56891:
quá trình mỹ hóa
56892:
phạt giam
56893:
nói thách
56894:
thuật diễn kịch
56895:
thương cho roi cho vọt
56896:
làm cho ưa chuộng lại
56897:
làm đổ
56898:
qua được kỳ thi
56899:
nhắc nhủ
56901:
làm gì
56902:
làm đồ handmade
56903:
nhủ
56904:
làm bài
56905:
làm đổ nước
56906:
thế danh
56907:
thương mến
56908:
làm bài kiểm tra
56909:
làm đơn xin
56910:
nói đãi bôi
56911:
nín thinh
56912:
làm động đậy
56913:
làm bài tập về nhà
56914:
thuật kiến trúc
56915:
nuôi dưỡng ước mơ
56916:
làm dữ
56917:
phục thù
56918:
phát hiện được
56919:
phục hồi lại
56920:
thực chi
56921:
làm bàn
56922:
phát lương
56923:
kìm lại
56925:
phát hiện ra
56926:
phân nhóm
56927:
thoăn thoắt
56928:
làm cho dễ hiểu
56929:
tiến
56930:
làm mướn
56931:
ngưỡng vọng
56932:
thay đổi ý định
56933:
nhắc lại
56934:
nhận làm con nuôi
56935:
thống nhất với nhau
56936:
làm hiểu sai vấn đề
56937:
ngừng bút
56938:
làm lo lắng
56939:
lâm nạn
56940:
làm ai trân ra vì sợ
56941:
quay clip
56942:
thường thức
56943:
níu giữ
56944:
làm ai vô cùng bất ngờ
56945:
nương tựa
56947:
làm ngạc nhiên
56948:
phát giác
56949:
lạc thú
56950:
làm mất thì giờ của ai
56951:
làm ngắn lại
56952:
xả thân
56953:
làm mất thời gian
56954:
lại người
56955:
làm ngơ
56956:
lầm lỗi
56957:
làm bớt căng thẳng
56958:
nhắc
56959:
ngắm tranh
56960:
nghe giảng
56961:
lầm lẫn
56962:
lạc trôi
56963:
ngắm bắn
56964:
phẫn uất
56965:
làm ma
56966:
nhắm đến
56967:
làm mát
56968:
mướn
56969:
phát tán
56970:
làm cho ủy mị
56971:
làm cháy rụi
56972:
làm chiếu lệ
56973:
làm có mang
56974:
làm cho ấm cúng
56975:
làm đĩ
56976:
làm cho cảm thấy mệt mỏi
56977:
làm mai
56978:
làm ai rối trí
56979:
làm hàng
56980:
làm ai thất vọng
56981:
làm lễ kỷ niệm
56982:
làm ai xấu hổ
56983:
làm mất sự bất ngờ
56984:
phát ra tiếng bíp
56985:
lâm chung
56987:
bất ổn chính trị
56988:
biên bản kiểm kê quỹ
56989:
biên bản kiểm tra
56990:
biên bản kiểm tra thuế
56991:
biên bản lấy mẫu
56992:
bên giao hàng
56994:
bưu phí
56996:
văn bản ủy quyền
56997:
truất phế
56998:
biên bản giao hàng
57000:
tranh cử tổng thống
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

