DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
56001:
phạt vạ
56002:
kính trình
56003:
phanh phui
56004:
làm mất tinh thần
56005:
dự thảo luật
56006:
phong trào thi đua
56007:
Khai báo y tế
56008:
lệ phí tờ khai hải quan
56009:
lệnh gọi nhập ngũ
56010:
Phong Trào Yêu Nước
56011:
Phiếu chi tiền mặt
56012:
mở tờ khai hải quan
56013:
khai thuế điện tử
56014:
quốc tế học
56015:
tham gia bảo hiểm y tế
56016:
vụ giết người
56017:
nội bộ công ty
56018:
phụ lục kèm theo
56019:
nội luật hóa
56020:
khai tờ khai hải quan
56021:
thiên can
56022:
nội quy làm việc
56023:
Khai báo hải quan
56024:
phục chức
56025:
mã hộ gia đình
56026:
nghiệm thu đóng điện
56027:
phúc lợi công ty
56028:
vụ kiện cáo
56029:
phòng tổ chức nhân sự
56030:
nội vụ
56031:
phúc lợi nhân viên
56032:
luồng đỏ hải quan
56033:
mã định danh
56034:
phường hội
56035:
thư điện tử
56036:
Kết xuất dữ liệu
56037:
Phiếu đánh giá
56038:
phường xã
56039:
sự tản quyền
56040:
phân bổ chi phí
56041:
Phiếu đặt hàng
56042:
quân chủ
56043:
lệnh cấm vận
56044:
mã loại hình tờ khai
56045:
Phiếu đề nghị thanh toán
56046:
quần thần
56047:
mã nhân viên
56048:
dư nợ giảm dần
56050:
quốc tế lao động
56051:
xã phường
56052:
nghỉ không hưởng lương
56053:
phát sinh tăng
56054:
qui chế
56055:
xâm phạm quyền riêng tư
56056:
mã thiết bị
56057:
Phiếu điều tra
56058:
qui định
56059:
phát sinh giảm
56060:
ngoại giao đoàn
56061:
dư nợ ban đầu
56062:
qui mô
56063:
thông tư nghị định
56064:
thư mục
56065:
tham gia bảo hiểm xã hội
56066:
quy trình chế biến
56068:
mã hàng hóa
56069:
thẻ hướng dẫn viên
56070:
dư ba
56071:
thẻ kho
56072:
dư địa
56073:
thẻ luật sư
56074:
dư luận xã hội
56075:
thẻ tạm trú
56076:
kết chuyển lãi lỗ
56077:
thẻ thường trú
56078:
pháp lý dự án
56079:
thẻ từ thang máy
56080:
lệ phí trước bạ nhà đất
56081:
Phiếu đề xuất
56083:
đội nghi thức
56084:
thị thực
56086:
thông báo mẫu dấu
56088:
mã số nhân viên
56090:
thông báo sở công thương
56091:
phiếu kiểm nghiệm
56094:
thông báo tuyển dụng
56096:
quy chuẩn
56097:
thư chào giá
56098:
quốc vụ viện
56099:
quy trình nghiệp vụ
56102:
kho bạc nhà nước
56103:
quy trình thanh toán
56104:
Phiếu chuyển kho
56105:
quy trình thực hiện
56106:
Phiếu đề nghị xuất kho
56107:
quy trình tuyển dụng
56108:
khấu hao đường thẳng
56109:
quy trình tuyển sinh
56110:
sự dùng người
56111:
sự già hóa dân số
56112:
sự giam cầm
56113:
quy trình vận hành
56114:
sự giám hộ
56116:
sự giới nghiêm
56117:
quyền hạn trưởng tu viện
56118:
tiết kiệm có kỳ hạn
56119:
sự hiệu chỉnh
56120:
vị trí treo cờ rũ
56121:
sự hợp pháp hóa
56122:
sự khai man trước tòa
56123:
sự kế thừa
56124:
sự khai trừ
56125:
sự kết tội
56126:
sự lật đổ
56127:
quyền hiệu trưởng
56128:
sự miễn giảm án tù
56129:
quyền kế toán trưởng
56130:
sự phân chia tài sản
56131:
sự khám xét
56132:
sự phân quyền
56133:
sự khoan hồng
56134:
sự phơi thây
56135:
sự kiểm định
56136:
sự quốc hữu hóa
56137:
sự kiểm soát
56138:
đội ngũ kế thừa
56139:
tạm giữ
56140:
tạm nhập tái xuất
56141:
xác nhận của cơ quan
56142:
sự từ ngôi
56143:
tình hình học tập
56144:
tình hình hoạt động
56145:
nâng lương
56146:
mớ tài liệu
56147:
sự tiếp giáp
56148:
xây dựng chính sách
56149:
nghị sự
56150:
tổ chuyên môn
56151:
tình tiết tăng nặng
56152:
xây dựng chương trình
56153:
phân bổ công cụ dụng cụ
56154:
tổ chức chương trình
56155:
người ủy nhiệm
56156:
Theo dự kiến
56157:
sự thanh trừng
56158:
Theo đây
56159:
sự triệu hồi
56160:
nhiệm vụ thiết kế
56161:
tổ chức lại
56162:
tổ chức tiệc sinh nhật
56163:
vụ cướp
56164:
vụ ẩu đả
56165:
tiền nhuận bút
56166:
tin mới nhất
56167:
mức tăng lương
56168:
tin vắn
56169:
tin giật gân
56170:
tình hình công ty
56171:
phiếu gửi hàng
56172:
nghỉ bù
56173:
tin sét đánh
56174:
phong chức
56175:
xây dựng chiến lược
56176:
tờ khai đối ứng
56177:
tờ khai bổ sung
56178:
tin thời sự
56179:
đội viên
56180:
luận điệu xảo trá
56181:
vụ trộm
56182:
sự thống trị
56183:
tín nhiệm
56184:
xả thải ra môi trường
56185:
vi phạm luật giao thông
56186:
vụ đào thoát
56187:
vi phạm luật lệ
56188:
vượt chỉ tiêu
56189:
vi phạm nội quy
56190:
phe
56191:
vi phạm quy định
56192:
tin giả
56193:
sự truy tố
56194:
số chứng minh thư
56195:
tài liệu hồ sơ
56196:
số chứng thực
56197:
sự thống nhất lại
56198:
số chứng từ
56199:
sự thực dân hóa
56200:
sở công an hà nội
56201:
sự tiêu chuẩn hoá
56202:
sở công an
56203:
sự tổ chức lại
56204:
số công chứng
56205:
sự tống giam
56206:
sở công nghiệp
56207:
sung công
56208:
sổ công tác
56209:
theo quý
56210:
sở công thương hà nội
56211:
theo quyết định số
56212:
sở công thương tphcm
56213:
theo tiêu chuẩn
56214:
sở công thương
56215:
việt nam cộng hòa
56216:
số đại biểu quy định
56217:
địa bàn cư trú
56218:
số đại biểu tối thiểu
56219:
thủ tục con
56220:
tiểu mục nộp thuế
56221:
số đăng bộ
56222:
đơn nghỉ việc
56223:
sổ đăng bộ
56224:
tài liệu mật
56225:
sổ đăng kiểm
56226:
tổ chức phi lợi nhuận
56227:
sổ đăng ký kết hôn
56228:
sự ủy trị
56229:
sổ đăng ký khai sinh
56230:
phe hữu
56231:
số đăng ký kinh doanh
56232:
khẩu vị rủi ro
56233:
sổ đăng ký tạm trú
56234:
dự phòng rủi ro
56235:
quy trình chuẩn
56236:
đồn công an
56237:
tam quyền phân lập
56238:
đợt thanh toán
56239:
tang tích
56240:
phe đảng
56241:
đội kiểm tra thuế
56242:
kiểm tra sau thông quan
56243:
Khai báo thuế
56244:
dự án cộng đồng
56245:
kiểm tra thuế
56246:
dự thẩm
56247:
phạt chậm nộp thuế
56248:
dự án kinh doanh
56249:
kỳ tính thuế
56250:
Phiên tòa sơ thẩm
56251:
quy chuẩn kỹ thuật
56252:
thông cáo báo chí
56253:
Khai báo lưu trú
56254:
dự phòng giảm giá
56255:
tên đơn vị
56256:
dư nợ gốc
56257:
người ủy quyền
56258:
tòa cấp dưới
56259:
sự thống nhất
56260:
phiếu rút thăm
56261:
tòa hòa giải
56262:
ngách
56263:
tòa hòa giải rộng quyền
56264:
phản hồi của khách hàng
56265:
tên
56266:
tên đầy đủ
56267:
phiếu nợ
56268:
tên khai sinh
56269:
tố giác
56270:
quốc nội
56271:
tên riêng
56272:
sát vai
56273:
Khắc dấu
56274:
sự thoái vị
56275:
nhập quốc tịch
56276:
thủ tục
56277:
nghiệm thu hợp đồng
56278:
việc kiện tụng
56279:
mức lương thỏa thuận
56280:
tố tụng
56281:
nghị viên
56282:
vụ kiện tụng
56283:
tổ khu phố
56284:
phán quyết của tòa án
56285:
vốn vay ưu đãi
56286:
nâng bậc
56287:
tố tụng hình sự
56288:
tờ khai phi mậu dịch
56290:
tin tuyên truyền
56291:
thông lệ
56292:
vi bằng
56293:
nhiệm vụ chính
56294:
động sản
56295:
tờ khai thông quan
56296:
vệ sinh an toàn lao động
56297:
vụ án mạng
56298:
sự trừng phạt
56299:
tờ khai hải quan
56300:
nhiệm sở
56301:
thông điệp truyền thông
56302:
quý một
56304:
web đen
56305:
tin nhắn chờ
56306:
ngoài giờ hành chính
56307:
quý trong năm
56308:
mức miễn thường
56309:
tin nhắn bị trôi
56310:
phiếu nhận hàng
56311:
vốn góp chủ sở hữu
56312:
nghị án
56313:
vụ án giết người
56314:
nội chính
56315:
nhà quốc hội
56316:
phiếu tạm thu
56317:
suy cử
56318:
quy chiếu
56319:
tờ khai hải quan điện tử
56320:
nghị viện
56321:
thư hỏi hàng
56322:
qui tắc
56323:
mức lương trung bình
56324:
người ủy thác
56325:
Phiếu giảm giá
56326:
đợt thực tập
56327:
năm sinh
56328:
người vận động quảng bá
56329:
Phiếu giao nhận
56330:
lệnh lấy hàng
56331:
qui ước
56332:
miễn nhiệm
56333:
thông tin hành lang
56334:
thư mời phỏng vấn
56335:
quy chế dân chủ
56337:
phiếu hẹn
56338:
quốc
56340:
máy scan
56341:
phiếu học tập
56342:
quốc công
56343:
nghỉ có lương
56344:
vụ thị trường trong nước
56345:
lệnh tra soát
56346:
quốc dân
56347:
nghỉ đẻ
56348:
lập biên bản
56349:
phiếu khám bệnh
56350:
thông tin xuất hóa đơn
56351:
lệnh điều động
56352:
lập công văn
56353:
đoàn thanh tra
56354:
lập hóa đơn
56355:
quy định chi tiết
56356:
thư chuyển phát nhanh
56357:
phiếu lấy ý kiến
56359:
phát sinh ngoài hợp đồng
56360:
lệnh giới nghiêm
56361:
Phiên xử thử
56362:
mở tờ khai
56363:
phòng nội vụ
56364:
Phiên họp
56365:
quy định hiện hành
56366:
mã hồ sơ
56367:
kiểm tra nội bộ
56368:
mã khách hàng
56369:
Phiên tòa
56370:
tài liệu lưu hành nội bộ
56371:
vụ kế hoạch tài chính
56372:
mã vạch hải quan
56373:
Phiếu bài tập
56375:
phe phái
56376:
mã số ngạch
56377:
phát sinh chi phí
56378:
kiểm tra nội nghiệp
56379:
vệ sinh lao động
56380:
thẻ xanh
56381:
quy chế tài chính
56382:
Phiếu bốc thăm
56383:
tạm trú tạm vắng
56384:
quốc tế thiếu nhi
56385:
Phiếu
56386:
mức phí
56387:
Phiêu bạt
56388:
tổ chức lễ hội
56389:
pháp lí
56390:
vụ đánh nhau
56391:
tổ chức tình nguyện
56393:
tổ chức trò chơi
56394:
tin mừng
56395:
tổ chức từ thiện
56396:
thư viết tay
56397:
tổ chức tuyên truyền
56398:
tin vui
56399:
tổ chức xã hội
56400:
tin nổi bật
56401:
người về hưu
56402:
vụ ám sát
56403:
tin vịt
56405:
tin sốt dẻo
56406:
vụ đánh bom
56407:
tin nóng
56408:
vốn bằng tiền
56409:
xác nhận danh tính
56410:
lẫy lừng
56411:
vốn bất biến
56412:
tổ chức thực hiện
56413:
vốn chết
56414:
nhập thông tin
56415:
vốn đăng ký
56416:
tờ hướng dẫn sử dụng
56417:
vốn góp cổ phần
56418:
thông lệ quốc tế
56419:
vốn khả dụng
56420:
mất hiệu lực
56422:
tin tuyển dụng
56423:
vốn nước ngoài
56424:
tin mới
56425:
vốn thực hiện
56426:
tính pháp lý
56427:
vốn tư nhân
56428:
vụ ly dị
56429:
tiêu đề thư
56430:
nhập số liệu
56431:
thị tứ
56432:
thời
56433:
tin nhanh
56434:
thông tin tái tục
56435:
tổ chức sự kiện
56436:
thông tin xe
56437:
sự hành quyết
56438:
liên vận
56439:
vụ hành quyết
56440:
thông tư bổ sung
56441:
năm kinh nghiệm
56442:
thư cảnh cáo
56443:
nguyện vọng 1
56444:
thư đã gửi
56445:
miễn thứ
56446:
thu học phí
56447:
tờ khai
56448:
thư mời tài trợ
56449:
thương quyền
56450:
vốn nhà nước
56451:
phiếu khám sức khỏe
56452:
mã tiểu mục
56453:
tình hình nhân sự
56454:
định hạn
56455:
nhân quyền
56456:
lần ban hành
56457:
nhập xuất
56459:
tờ tường trình
56460:
vụ việc
56461:
Phiếu điều trị
56462:
thương vụ hoa kỳ
56463:
sự thanh tra
56464:
quỹ công đoàn
56465:
sự thẩm vấn
56466:
đoàn bộ
56467:
vốn đầu tư ban đầu
56468:
Phiếu cân xe
56470:
quy chuẩn việt nam
56471:
tổ chức công đoàn
56472:
phạt vi phạm
56473:
vụ kiện
56474:
quy chế tiền lương
56475:
tờ truyền đơn
56476:
khối phường
56477:
nghỉ việc tạm thời
56478:
Phiếu cân
56479:
nghỉ bù ngày lễ
56480:
khấu trừ tại nguồn
56481:
vụ tham nhũng
56482:
miễn trừ
56483:
vụ thanh toán
56484:
quy mô nhân sự
56485:
vụ thanh tra
56487:
nhàn đàm
56488:
thư khiếu nại
56489:
xâm hại trẻ em
56490:
dự án tiêu biểu
56491:
tình tiết
56492:
miễn thi hành
56493:
mối manh
56494:
thông tin bắt buộc
56495:
mức tiêu thụ
56496:
đáo hạn
56497:
nhập quỹ
56498:
đáo hạn ngân hàng
56499:
lề lối
56500:
dấu công ty
56501:
tòa án có thẩm quyền
56502:
đầu đề lớn trên mặt báo
56503:
tòa án kinh tế
56504:
đấu giá
56505:
tòa án nhân dân
56506:
tòa án nhân dân cấp cao
56507:
thu thập
56508:
tòa án nhân dân tối cao
56509:
thư từ
56510:
tòa án sơ thẩm
56511:
thư tư vấn
56512:
tòa án tối cao
56513:
thông báo trước
56514:
phiếu kết quả xét nghiệm
56515:
tính lương
56516:
lời tuyên thệ
56517:
tổ chức kinh tế
56518:
nhập trong kỳ
56520:
nghĩa vụ pháp lý
56521:
xã luận
56522:
thường trú
56523:
nghĩa vụ thanh toán
56524:
thủ tục hành chính
56525:
tổ chức giáo dục
56527:
thủ tục nhập cảnh
56528:
nghĩa vụ thuế
56529:
tổ chức một cuộc bầu cử
56530:
tổ chức cán bộ
56531:
nghĩa vụ
56532:
thủ tục nhập khẩu
56533:
tiêu lệnh
56534:
tổ chức nhân sự
56535:
nhiệm chức
56536:
thủ tục pháp lý
56537:
tính lương cho nhân viên
56538:
mã pin
56539:
ngoài giờ
56540:
thủ tục thanh toán
56541:
tờ khai nhập cảnh
56542:
nguyên cáo
56543:
xá tội
56544:
thủ tục thông quan
56545:
mục từ
56547:
thời bình
56548:
thủ tục tố tụng
56549:
tờ khai xuất khẩu
56550:
nghiệm thu sản phẩm
56551:
mức phạt
56552:
thủ tục xin visa
56553:
Vô sổ tàu
56554:
tổ chức sản xuất
56555:
thủ tục xuất cảnh
56556:
xâm phạm đời tư
56557:
tổ chức tài chính
56558:
ngạch chuyên môn
56559:
thủ tục xuất khẩu
56560:
thủ tục bảo lãnh
56561:
nghiệm thu PCCC
56562:
nghiệm thu dự án
56563:
thủ tục xuất nhập cảnh
56564:
thủ tục giấy tờ
56565:
tổ công tác
56566:
mức lương đóng bảo hiểm
56567:
tiêu lệnh chữa cháy
56568:
thủ tục hải quan
56569:
thuế đất
56570:
mục lục ngân sách
56571:
nhập xuất tồn
56572:
thư thông báo
56573:
thuế nhà đất
56575:
tờ khai thuế môn bài
56576:
thư tín thương mại
56577:
thuế nhà nước
56578:
nội các
56579:
vụ bắt cóc
56580:
thư tình
56581:
tiền thuế
56582:
tờ khai phân luồng
56583:
vốn tư bản
56584:
thư tra soát
56585:
sự tra khảo
56586:
tả khuynh
56587:
vụ
56588:
thư trao thầu
56589:
phán quyết
56590:
vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
56591:
nhập quỹ tiền mặt
56592:
thư ủy nhiệm
56593:
sự thẩm tra
56594:
nguyên đơn
56595:
vụ xả súng
56596:
thư ủy quyền
56597:
mã hiệu
56598:
visa du học
56600:
thư xác nhận công nợ
56601:
xã, huyện
56602:
visa du lịch
56603:
nghị sĩ
56604:
thư xin nghỉ việc
56605:
tổ chức hội thảo
56606:
mức lương tối thiểu
56607:
visa lao động
56608:
thư xin việc
56610:
xây dựng đất nước
56611:
visa thăm thân
56612:
thư yêu cầu
56615:
phe cánh
56616:
thông điệp cuộc sống
56617:
tổ chức thi công
56618:
tiểu đội xử bắn
56619:
nhiệm vụ nghiên cứu
56620:
Phiếu đi chợ
56621:
tổ chức công tác kế toán
56622:
năm tài chính
56623:
luận điệu
56624:
nghỉ có phép
56625:
thực xuất
56626:
pháp văn
56627:
người về nhì
56628:
nghỉ không phép
56629:
thực quyền
56630:
nghiệm thu hàng hóa
56631:
vụ bê bối
56632:
nghỉ năm
56633:
xây dựng hành chính
56634:
tổ chức chính phủ
56635:
mã số
56636:
nghỉ nửa ngày
56638:
ngạch bậc
56639:
khóa họp
56640:
nghỉ phép việc riêng
56641:
máy quét vân tay
56642:
làm thủ tục hải quan
56643:
tòa án quốc tế
56644:
thư bảo lãnh
56645:
đội phòng cháy chữa cháy
56646:
thanh khoản hải quan
56647:
phong tỏa
56648:
thủ bút
56649:
định phí
56650:
phong tỏa tài khoản
56651:
tạm xuất-tái nhập
56652:
hành chính hiện hành
56653:
phát sinh thêm
56654:
phong tỏa tài sản
56655:
tên sắc thuế
56656:
thông tin đối ngoại
56657:
hành chính việt nam
56658:
phong trào
56659:
mẫu biểu
56660:
VSSID
56661:
hành chính
56662:
phong trào thanh niên
56664:
pháp thuộc
56665:
tách hộ khẩu
56666:
dự toán chi phí
56667:
liên hiệp
56668:
phiếu hạ rỗng
56670:
mã điện thoại quốc gia
56671:
tham gia bảo hiểm
56672:
mật mã mã hóa
56673:
quy định chung
56674:
dư nợ cuối kỳ
56675:
mã học phần
56676:
phiếu mượn
56677:
Phiếu cân hàng
56678:
nhập ủy thác
56679:
Thẻ xanh COVID
56680:
phiếu nhập
56681:
thông tư chính phủ
56682:
thuế di sản
56683:
tách sổ hộ khẩu
56684:
phiếu nhập hàng
56685:
nghị định thông tư
56686:
tách thửa
56687:
luân lý
56688:
phiếu nhập kho
56689:
lệ phí nhà nước
56690:
phiếu thăm dò ý kiến
56691:
tin nhắn thoại
56692:
liên minh châu âu
56693:
lập bảng
56694:
tố cáo ai
56695:
phiếu theo dõi
56696:
Phiên điều trần
56697:
dự án mở rộng
56698:
phiếu lý lịch tư pháp
56699:
phòng ban trong công ty
56700:
Phiên tòa giả định
56701:
dự phòng phí
56702:
thông tin tình báo
56703:
tách thửa đất
56704:
quy định của nhà nước
56705:
kết chuyển chi phí
56706:
liên cấp
56707:
thư giải trình
56708:
Phiên tòa thử
56710:
liên bộ
56711:
định phận
56712:
quyền nhân thân
56713:
luân chuyển cán bộ
56714:
mã giao dịch
56715:
quốc tịch đài loan
56716:
đoàn đội
56717:
quốc tịch hà lan
56718:
mã loại hình
56719:
quyền phủ định
56720:
đoàn hội
56721:
quốc tịch hàn quốc
56722:
quý đại biểu
56723:
quyền phủ quyết
56724:
đoàn phí
56725:
quốc tịch hoa kỳ
56726:
mã rút gọn
56727:
quyền quản lý
56728:
đoàn thanh niên
56729:
quốc tịch hồng kông
56730:
mã vận đơn
56731:
quyền quản trị
56732:
đoàn thanh niên cộng sản
56733:
quốc tịch mexico
56735:
mã lai
56736:
quốc tịch nhật bản
56738:
quốc xã
56739:
mã độc
56740:
quốc tịch nước anh
56741:
phái hữu
56742:
mãn nhiệm
56743:
người vận hành mạng
56744:
quốc tịch phần lan
56746:
sách lược
56747:
mô hình quản lý
56748:
đội ngũ
56749:
quốc tịch pháp
56750:
mật mã bản đồ
56751:
nhất viện chế
56752:
đội ngũ cán bộ
56753:
quốc tịch philippines
56754:
thông tin thị trường
56755:
nhiệm kỳ giám mục
56756:
đội ngũ giáo viên
56757:
quốc tịch singapore
56758:
tang chứng
56759:
sắp đến hạn
56760:
quốc tịch tây ban nha
56761:
pháp chế doanh nghiệp
56762:
dự án luật
56764:
quốc tịch Thái Lan
56765:
pháp chế
56766:
quy chế làm việc
56767:
số ca nhiễm
56768:
quốc tịch Thụy Điển
56769:
tổ chức hành chính
56770:
nghiệm thu bàn giao
56771:
xâm hại tình dục
56772:
nghỉ bù lễ
56773:
ngoài giờ lên lớp
56774:
tờ khai y tế
56775:
xả súng
56776:
vụ án
56777:
vô chính phủ
56778:
nhập hộ khẩu
56779:
vượt quá tốc độ
56780:
thư nhắc nhở
56781:
sự tự trị
56782:
vụ án chuẩn
56783:
vượt biên trái phép
56784:
thư nháp
56785:
mức lương cơ sở
56786:
tên họ
56787:
tờ khai nhập khẩu
56788:
thư phúc đáp
56789:
mức lương cơ bản
56790:
nghi án
56791:
nhập vào
56792:
thư quan tâm
56793:
nhập sinh
56794:
thư thăm hỏi
56795:
làm bạn
56796:
xấp
56797:
làm cỗ
56798:
làm cỏ
56799:
thoái vị
56800:
quơ
56801:
làm băn khoăn
56802:
nhận lời
56803:
làm cho buồn cười
56804:
làm bảng lương
56805:
làm giúp ai một việc gì
56806:
làm công
56807:
làm đứt
56808:
làm bánh
56809:
làm gốm
56810:
nhường ngôi
56811:
muốn thành công
56812:
làm báo cáo
56813:
làm hả giận
56814:
phế bỏ
56815:
tích lại
56816:
phát lại
56817:
làm hài lòng ai đó
56818:
làm già
56819:
thuật nhào lộn
56820:
làm bật ra
56821:
ngợi khen
56822:
nặn
56823:
làm mất mặt
56824:
phật lòng
56825:
phát rẫy
56826:
nạo phá thai
56827:
ngố
56828:
làm việc quá sức
56829:
phóng đãng
56830:
ngây ra như tượng
56831:
làm dấu
56832:
làm bế tắc
56833:
nêm gia vị
56834:
làm cho không thống nhất
56835:
ngây thơ
56836:
phát ra
56837:
phỏng tác
56838:
thuật giả kim
56839:
làm cho lại có giá trị
56840:
phát tiết
56841:
nhớn nhác
56842:
làm việc mạo hiểm
56843:
làm cho lại có hiệu lực
56844:
phạt
56845:
làm kinh doanh
56846:
làm ca đêm
56847:
làm cho nghe theo
56848:
phát
56849:
nuôi con
56850:
làm căn cứ
56851:
ngấm thuốc
56852:
thụt lùi
56853:
thống nhất đất nước
56854:
nuôi lớn
56855:
vọt
56857:
phun khử trùng
56858:
nguyện ý
56859:
làm cho thuận tiện
56860:
làm căng
56861:
phản ứng lại
56862:
nhai nhải
56863:
ngâm ngẩm
56864:
vênh
56865:
ói mửa
56866:
nhấc
56867:
làm cho vừa sức
56868:
làm lễ
56869:
phân xử
56870:
thay đổi bất thường
56871:
nậng
56872:
làm lẽ
56873:
làm giảm
56874:
về hưu
56875:
làm chủ cuộc đời
56876:
ngổ nghịch
56877:
kính phục
56878:
nhấm
56879:
làm cao
56880:
làm bù giờ
56881:
nuốt giận
56882:
thế mạng
56883:
nói đi nói lại
56884:
làm ăn
56885:
vượt bậc
56886:
lặn lội
56887:
nghỉ
56888:
làm an thần
56889:
nghe lóm
56890:
ngô nghê
56891:
quá trình mỹ hóa
56892:
phạt giam
56893:
nói thách
56894:
thuật diễn kịch
56895:
thương cho roi cho vọt
56896:
làm cho ưa chuộng lại
56897:
qua được kỳ thi
56898:
làm đổ
56899:
nhắc nhủ
56901:
làm đồ handmade
56902:
làm gì
56903:
nhủ
56904:
làm bài
56905:
thế danh
56906:
làm đổ nước
56907:
thương mến
56908:
làm bài kiểm tra
56909:
làm đơn xin
56910:
nói đãi bôi
56911:
nín thinh
56912:
làm bài tập về nhà
56913:
làm động đậy
56914:
thuật kiến trúc
56915:
nuôi dưỡng ước mơ
56916:
làm dữ
56917:
phát hiện được
56918:
phục thù
56919:
phục hồi lại
56920:
thực chi
56921:
làm bàn
56922:
phát lương
56923:
kìm lại
56925:
phát hiện ra
56926:
phân nhóm
56927:
thoăn thoắt
56928:
làm cho dễ hiểu
56929:
tiến
56930:
làm mướn
56931:
ngưỡng vọng
56932:
thay đổi ý định
56933:
nhắc lại
56934:
thống nhất với nhau
56935:
nhận làm con nuôi
56936:
làm hiểu sai vấn đề
56937:
ngừng bút
56938:
làm lo lắng
56939:
lâm nạn
56940:
làm ai trân ra vì sợ
56941:
thường thức
56942:
quay clip
56943:
níu giữ
56944:
làm ai vô cùng bất ngờ
56946:
nương tựa
56947:
làm ngạc nhiên
56948:
phát giác
56949:
lạc thú
56950:
làm mất thì giờ của ai
56951:
làm ngắn lại
56952:
xả thân
56953:
làm mất thời gian
56954:
lại người
56955:
làm ngơ
56956:
lầm lỗi
56957:
nhắc
56958:
làm bớt căng thẳng
56959:
ngắm tranh
56960:
lầm lẫn
56961:
nghe giảng
56962:
lạc trôi
56963:
ngắm bắn
56964:
phẫn uất
56965:
làm ma
56966:
nhắm đến
56967:
mướn
56968:
làm mát
56969:
phát tán
56970:
làm cho ủy mị
56971:
làm cháy rụi
56972:
làm chiếu lệ
56973:
làm có mang
56974:
làm cho ấm cúng
56975:
làm đĩ
56976:
làm cho cảm thấy mệt mỏi
56977:
làm mai
56978:
làm ai rối trí
56979:
làm hàng
56980:
làm ai thất vọng
56981:
làm lễ kỷ niệm
56982:
làm ai xấu hổ
56983:
làm mất sự bất ngờ
56984:
phát ra tiếng bíp
56985:
lâm chung
56987:
bất ổn chính trị
56988:
biên bản kiểm kê quỹ
56989:
bên giao hàng
56990:
bưu phí
56992:
biên bản kiểm tra
56993:
biên bản kiểm tra thuế
56994:
biên bản lấy mẫu
56996:
truất phế
56997:
văn bản ủy quyền
56998:
biên bản giao hàng
57000:
biên bản giao nhận
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




