DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
56001:
khối văn phòng
56002:
thông cáo
56003:
lưỡng viện chế độ
56004:
khung pháp lý
56005:
mã điện thành công
56006:
quốc hội
56007:
mộc đỏ
56008:
thư bảo lãnh thanh toán
56009:
quốc tịch anh
56010:
lại bộ
56011:
quý vị
56012:
quyền lực pháp lý
56013:
quyền bá chủ
56014:
quốc tịch của trung quốc
56015:
quyền mua
56016:
thư mời nhận việc
56017:
quyền chủ tịch
56018:
quy tắc giao thông
56019:
quyền đòi lại
56020:
lạm thu
56021:
lệnh ân xá
56022:
thỏa ước lao động
56024:
dự án bất động sản
56025:
sắc luật
56026:
kỳ họp
56027:
pháp quy
56028:
quy trình bán hàng
56029:
lập lại
56030:
lập báo cáo
56031:
số căn cước công dân
56032:
số căn cước
56033:
sự thu thuế
56034:
Khai báo y tế
56035:
lệ phí tờ khai hải quan
56036:
vụ giết người
56037:
thiên can
56038:
nghiệm thu đóng điện
56039:
phúc lợi công ty
56040:
vụ kiện cáo
56041:
phòng tổ chức nhân sự
56042:
phúc lợi nhân viên
56043:
mã định danh
56044:
phường hội
56045:
Phiếu đánh giá
56046:
quần thần
56047:
mã nhân viên
56048:
dư nợ giảm dần
56050:
phát sinh tăng
56051:
dư nợ ban đầu
56052:
qui mô
56053:
quy trình chế biến
56055:
thẻ kho
56056:
dư địa
56057:
kết chuyển lãi lỗ
56058:
thẻ thường trú
56059:
thẻ từ thang máy
56060:
lệ phí trước bạ nhà đất
56061:
Phiếu đề xuất
56062:
thông báo mẫu dấu
56064:
thông báo sở công thương
56065:
phiếu kiểm nghiệm
56067:
thông báo tuyển dụng
56068:
quy trình thực hiện
56069:
sự già hóa dân số
56070:
sự giam cầm
56071:
sự giám hộ
56072:
sự giới nghiêm
56073:
tiết kiệm có kỳ hạn
56074:
sự khai trừ
56075:
sự phân chia tài sản
56076:
sự khoan hồng
56077:
xác nhận của cơ quan
56078:
sự từ ngôi
56079:
tình hình học tập
56080:
xây dựng chương trình
56081:
Theo dự kiến
56082:
sự triệu hồi
56083:
vụ cướp
56084:
tin mới nhất
56085:
tin vắn
56086:
phiếu gửi hàng
56087:
xây dựng chiến lược
56088:
tờ khai bổ sung
56089:
đội viên
56090:
tín nhiệm
56091:
vi phạm luật lệ
56092:
vi phạm nội quy
56093:
sự truy tố
56094:
tài liệu hồ sơ
56095:
số chứng từ
56096:
sự thực dân hóa
56097:
sự tổ chức lại
56098:
sự tống giam
56099:
sở công nghiệp
56100:
sở công thương tphcm
56101:
theo tiêu chuẩn
56102:
việt nam cộng hòa
56103:
số đại biểu quy định
56104:
số đại biểu tối thiểu
56105:
tiểu mục nộp thuế
56106:
tài liệu mật
56107:
sổ đăng ký kết hôn
56108:
sổ đăng ký khai sinh
56109:
phe hữu
56110:
quy trình chuẩn
56111:
Khai báo thuế
56112:
tòa cấp dưới
56113:
phiếu nợ
56114:
tên riêng
56115:
Khắc dấu
56116:
việc kiện tụng
56117:
tố tụng
56118:
vụ kiện tụng
56119:
nâng bậc
56120:
tờ khai phi mậu dịch
56121:
nhiệm vụ chính
56122:
vụ án mạng
56123:
quý một
56125:
tin nhắn chờ
56126:
ngoài giờ hành chính
56127:
quý trong năm
56128:
nội chính
56129:
quy chiếu
56130:
qui tắc
56131:
Phiếu giao nhận
56132:
qui ước
56133:
phiếu hẹn
56134:
máy scan
56135:
phiếu học tập
56136:
quốc dân
56137:
lập công văn
56138:
thư chuyển phát nhanh
56140:
phát sinh ngoài hợp đồng
56141:
lệnh giới nghiêm
56142:
phòng nội vụ
56143:
mã khách hàng
56144:
mã số ngạch
56145:
vệ sinh lao động
56146:
thư viết tay
56148:
tin nóng
56149:
xác nhận danh tính
56150:
vốn bất biến
56151:
vốn đăng ký
56152:
thông lệ quốc tế
56153:
mất hiệu lực
56154:
tin tuyển dụng
56155:
tính pháp lý
56156:
tiêu đề thư
56157:
thông tin tái tục
56158:
thông tin xe
56159:
miễn thứ
56160:
nhân quyền
56161:
vụ việc
56162:
Phiếu điều trị
56163:
đoàn bộ
56164:
tổ chức công đoàn
56165:
vụ kiện
56166:
nghỉ việc tạm thời
56167:
nghỉ bù ngày lễ
56168:
nhàn đàm
56169:
dự án tiêu biểu
56170:
thông tin bắt buộc
56171:
đáo hạn
56172:
tính lương
56173:
tổ chức kinh tế
56174:
tiêu lệnh
56175:
tổ chức nhân sự
56176:
ngoài giờ
56177:
xá tội
56178:
mức phạt
56179:
thủ tục xuất cảnh
56180:
xâm phạm đời tư
56181:
thủ tục xuất khẩu
56182:
nghiệm thu PCCC
56183:
thủ tục xuất nhập cảnh
56184:
tiêu lệnh chữa cháy
56185:
thủ tục hải quan
56186:
thuế đất
56187:
thư thông báo
56188:
số ca nhiễm covid
56189:
quốc tịch Trung Quốc
56190:
nội trị
56191:
lập vi bằng
56192:
lệ luật
56193:
team hậu cần
56194:
lệ phí công chứng
56195:
vụ kế hoạch
56196:
thông tuyến
56197:
đóng tiền quỹ
56198:
đồng tiền thanh toán
56199:
quy chế hoạt động
56200:
miễn thuế
56201:
quyền im lặng
56202:
kỳ họp quốc hội
56203:
lệnh thanh toán
56204:
mộc đóng dấu
56205:
quyền lợi
56206:
lật đổ một chính phủ
56207:
phát sinh trong kỳ
56208:
thị chính
56209:
quốc tịch ai cập
56210:
quyền lực
56211:
khối vận hành
56212:
mã đơn hàng
56213:
thông tin tuyển dụng
56214:
quyền công dân
56215:
pháp lý học
56216:
quỹ thưởng
56217:
quốc khánh
56218:
mộc giáp lai
56219:
quốc khánh việt nam
56220:
quyền giám đốc
56221:
dự án truyền thông
56222:
quốc sử quán
56223:
quốc phòng
56224:
Phiếu đóng gói
56225:
quốc phục
56226:
đội ngũ y bác sĩ
56227:
quyền hành
56228:
quốc tế
56229:
quốc hữu hóa
56230:
thiệp mời đám cưới
56231:
ràng buộc pháp lý
56232:
sửa đổi bổ sung
56233:
tái cấu trúc
56234:
pháp trị
56235:
sự phán quyết
56236:
khu uỷ
56237:
phạt nguội
56239:
tái thẩm định
56240:
sự trục xuất
56241:
sở ban ngành
56242:
mất khả năng thanh toán
56243:
kính trình
56244:
dự thảo luật
56245:
phong trào thi đua
56246:
Phong Trào Yêu Nước
56247:
Phiếu chi tiền mặt
56248:
khai thuế điện tử
56249:
nội vụ
56250:
Kết xuất dữ liệu
56251:
sự tản quyền
56252:
phân bổ chi phí
56253:
Phiếu đặt hàng
56254:
quân chủ
56255:
lệnh cấm vận
56256:
mã thiết bị
56257:
Phiếu điều tra
56258:
phát sinh giảm
56259:
thông tư nghị định
56260:
thư mục
56261:
tham gia bảo hiểm xã hội
56262:
mã hàng hóa
56263:
dư ba
56265:
quy chuẩn
56266:
quy trình nghiệp vụ
56268:
quy trình vận hành
56269:
quyền hạn trưởng tu viện
56270:
quyền hiệu trưởng
56271:
sự phơi thây
56272:
sự kiểm định
56273:
đội ngũ kế thừa
56274:
nâng lương
56275:
mớ tài liệu
56276:
nghị sự
56277:
phân bổ công cụ dụng cụ
56278:
tổ chức chương trình
56279:
sự thanh trừng
56280:
tờ khai đối ứng
56281:
vụ trộm
56282:
sự thống trị
56283:
xả thải ra môi trường
56284:
số chứng minh thư
56285:
số chứng thực
56286:
sự tiêu chuẩn hoá
56287:
theo quý
56288:
sở công thương
56289:
thủ tục con
56290:
sổ đăng bộ
56291:
dự phòng rủi ro
56292:
đồn công an
56293:
tam quyền phân lập
56294:
tang tích
56295:
phe đảng
56296:
kiểm tra sau thông quan
56297:
phạt chậm nộp thuế
56298:
kỳ tính thuế
56299:
quy chuẩn kỹ thuật
56300:
dự phòng giảm giá
56301:
sự thống nhất
56302:
phiếu rút thăm
56303:
phản hồi của khách hàng
56304:
tên khai sinh
56305:
tố giác
56306:
quốc nội
56307:
sát vai
56308:
nhập quốc tịch
56309:
nghiệm thu hợp đồng
56310:
mức lương thỏa thuận
56311:
tố tụng hình sự
56312:
thông lệ
56313:
vi bằng
56314:
nhiệm sở
56315:
vốn góp chủ sở hữu
56316:
vụ án giết người
56317:
phiếu tạm thu
56318:
suy cử
56319:
thư hỏi hàng
56320:
năm sinh
56321:
lệnh lấy hàng
56322:
miễn nhiệm
56324:
nghỉ có lương
56325:
thông tin xuất hóa đơn
56326:
lệnh điều động
56327:
lập hóa đơn
56328:
quy định chi tiết
56329:
vụ kế hoạch tài chính
56330:
Phiếu bài tập
56331:
phe phái
56332:
thẻ xanh
56333:
pháp lí
56334:
vụ đánh nhau
56335:
tổ chức tình nguyện
56336:
tổ chức tuyên truyền
56337:
vụ ám sát
56338:
tin sốt dẻo
56339:
vốn chết
56340:
nhập thông tin
56341:
tờ hướng dẫn sử dụng
56343:
tin mới
56344:
vụ ly dị
56345:
liên vận
56346:
thương quyền
56347:
vốn nhà nước
56348:
định hạn
56351:
quy chế tiền lương
56352:
khối phường
56353:
Phiếu cân
56354:
vụ tham nhũng
56355:
thư khiếu nại
56356:
tình tiết
56357:
mối manh
56358:
nhập quỹ
56359:
lề lối
56360:
tòa án có thẩm quyền
56361:
tòa án nhân dân
56362:
tòa án nhân dân cấp cao
56363:
thu thập
56364:
thư tư vấn
56365:
tòa án tối cao
56366:
thông báo trước
56367:
nhập trong kỳ
56369:
thường trú
56370:
nghĩa vụ thanh toán
56371:
tổ chức giáo dục
56373:
thủ tục nhập cảnh
56374:
mã pin
56375:
thủ tục thanh toán
56376:
thủ tục thông quan
56377:
thời bình
56378:
Vô sổ tàu
56379:
thủ tục giấy tờ
56381:
lệnh xuất vé
56382:
miễn trách nhiệm
56383:
pháp lệnh ngoại hối
56384:
không bộ
56385:
lời tuyên án
56386:
quốc vương
56387:
luồng đỏ
56388:
đóng tiền phạt
56390:
mã nguồn mở
56391:
tiền lệ án
56392:
phòng tổ chức lao động
56393:
phạt vi cảnh
56394:
quốc hội khóa
56395:
quyền lãnh thổ
56396:
địa chánh
56397:
quy chế trả lương
56399:
dịch thuật
56400:
quyền lợi hợp pháp
56401:
quốc trái
56402:
quốc tịch argentina
56403:
quốc tịch brazil
56404:
phòng tổ chức cán bộ
56405:
quý vị đại biểu
56406:
quốc tịch canada
56407:
máy quét
56408:
quyền chiếm dụng
56409:
máy xếp chữ
56410:
quy tắc cơ bản
56411:
dư nợ vay
56412:
Kết toán
56413:
quy trách nhiệm
56414:
quy cách đóng hàng
56415:
mã y tế
56416:
thiệp mời sinh nhật
56417:
đội phản ứng nhanh
56418:
nhà nước pháp quyền
56419:
quy chế lương
56420:
Phiếu báo danh
56421:
Phiếu bán hàng
56422:
theo hướng đó
56423:
sự triệu tập
56424:
lập báo cáo tài chính
56425:
mang tính ngoại giao
56426:
theo lịch âm
56427:
sở cảnh sát
56428:
theo thống kê
56429:
sở chữa cháy
56430:
số chứng minh nhân dân
56431:
phanh phui
56432:
làm mất tinh thần
56433:
nội luật hóa
56434:
nội quy làm việc
56435:
mã loại hình tờ khai
56436:
quốc tế lao động
56437:
qui chế
56438:
xâm phạm quyền riêng tư
56439:
qui định
56440:
ngoại giao đoàn
56441:
thẻ hướng dẫn viên
56442:
thẻ luật sư
56443:
dư luận xã hội
56444:
mức lương đóng bảo hiểm
56445:
mục lục ngân sách
56446:
tờ khai thuế môn bài
56447:
thẻ tạm trú
56449:
đội nghi thức
56450:
thị thực
56452:
thư chào giá
56453:
quy trình thanh toán
56454:
Phiếu chuyển kho
56455:
Phiếu đề nghị xuất kho
56456:
quy trình tuyển dụng
56457:
khấu hao đường thẳng
56458:
sự dùng người
56459:
sự hiệu chỉnh
56460:
sự khai man trước tòa
56461:
sự kết tội
56462:
quyền kế toán trưởng
56463:
sự quốc hữu hóa
56464:
tạm giữ
56465:
tạm nhập tái xuất
56466:
tình hình hoạt động
56467:
sự tiếp giáp
56468:
xây dựng chính sách
56469:
tổ chuyên môn
56470:
người ủy nhiệm
56471:
tổ chức lại
56472:
tiền nhuận bút
56473:
mức tăng lương
56474:
tin giật gân
56475:
tình hình công ty
56476:
nghỉ bù
56477:
phong chức
56478:
vi phạm luật giao thông
56479:
sở công an hà nội
56480:
sở công an
56481:
số công chứng
56482:
sổ công tác
56483:
sở công thương hà nội
56484:
tổ chức phi lợi nhuận
56485:
khẩu vị rủi ro
56486:
sổ đăng ký tạm trú
56487:
đợt thanh toán
56488:
đội kiểm tra thuế
56489:
kiểm tra thuế
56490:
dự thẩm
56491:
thông cáo báo chí
56492:
tên đơn vị
56493:
tòa hòa giải
56494:
ngách
56495:
tòa hòa giải rộng quyền
56496:
tên
56497:
tên đầy đủ
56498:
thủ tục
56499:
phán quyết của tòa án
56500:
vốn vay ưu đãi
56501:
tin tuyên truyền
56502:
động sản
56503:
vệ sinh an toàn lao động
56504:
sự trừng phạt
56505:
tờ khai hải quan điện tử
56506:
mức lương trung bình
56507:
người ủy thác
56508:
Phiếu giảm giá
56509:
người vận động quảng bá
56510:
thông tin hành lang
56511:
quy chế dân chủ
56513:
quốc
56514:
lệnh tra soát
56515:
Phiên xử thử
56516:
mở tờ khai
56517:
quy định hiện hành
56518:
Phiên tòa
56519:
tài liệu lưu hành nội bộ
56520:
phát sinh chi phí
56521:
kiểm tra nội nghiệp
56522:
quy chế tài chính
56523:
tạm trú tạm vắng
56524:
quốc tế thiếu nhi
56525:
Phiếu
56526:
mức phí
56527:
Phiêu bạt
56528:
tổ chức lễ hội
56530:
tổ chức trò chơi
56531:
tin vui
56532:
tổ chức xã hội
56533:
tin nổi bật
56534:
người về hưu
56535:
tin vịt
56536:
lẫy lừng
56537:
tổ chức thực hiện
56538:
vốn nước ngoài
56539:
nhập số liệu
56540:
tin nhanh
56541:
tổ chức sự kiện
56542:
nguyện vọng 1
56543:
thu học phí
56544:
thư mời tài trợ
56545:
phiếu khám sức khỏe
56546:
tờ tường trình
56547:
thương vụ hoa kỳ
56548:
sự thanh tra
56549:
quỹ công đoàn
56550:
vốn đầu tư ban đầu
56551:
Phiếu cân xe
56552:
phạt vi phạm
56553:
vụ thanh toán
56554:
quy mô nhân sự
56555:
vụ thanh tra
56557:
xâm hại trẻ em
56558:
mức tiêu thụ
56559:
dấu công ty
56560:
tòa án kinh tế
56561:
đấu giá
56562:
thư từ
56563:
tòa án sơ thẩm
56564:
thủ tục hành chính
56565:
nghĩa vụ thuế
56566:
tổ chức một cuộc bầu cử
56567:
nhiệm chức
56568:
thủ tục pháp lý
56569:
tính lương cho nhân viên
56570:
tờ khai nhập cảnh
56571:
mục từ
56572:
nghiệm thu sản phẩm
56573:
thủ tục xin visa
56574:
thủ tục bảo lãnh
56575:
nhập xuất tồn
56577:
nội các
56578:
tờ khai phân luồng
56579:
sự tra khảo
56580:
nhập quỹ tiền mặt
56581:
thư ủy nhiệm
56582:
mã hiệu
56583:
nghị sĩ
56584:
mức lương tối thiểu
56586:
phe cánh
56587:
tổ chức thi công
56588:
nhiệm vụ nghiên cứu
56589:
pháp văn
56590:
nghiệm thu hàng hóa
56591:
đội phòng cháy chữa cháy
56592:
thanh khoản hải quan
56593:
tạm xuất-tái nhập
56594:
tên sắc thuế
56595:
thông tin đối ngoại
56596:
hành chính việt nam
56597:
phong trào
56598:
pháp thuộc
56599:
quy định chung
56600:
Phiếu cân hàng
56601:
phiếu nhập
56602:
nghị định thông tư
56603:
tách thửa
56604:
lệ phí nhà nước
56605:
phiếu theo dõi
56606:
phiếu lý lịch tư pháp
56607:
dự phòng phí
56608:
quy định của nhà nước
56609:
thư giải trình
56610:
Phiên tòa thử
56612:
định phận
56613:
luân chuyển cán bộ
56614:
đoàn đội
56615:
quốc tịch hàn quốc
56616:
quyền quản lý
56617:
quốc tịch hồng kông
56618:
mã vận đơn
56619:
quyền quản trị
56620:
quốc tịch nước anh
56622:
mô hình quản lý
56623:
quốc tịch pháp
56624:
mật mã bản đồ
56625:
nhất viện chế
56626:
đội ngũ cán bộ
56627:
đội ngũ giáo viên
56628:
quốc tịch tây ban nha
56629:
dự án luật
56630:
pháp chế
56631:
quốc tịch Thụy Điển
56632:
tổ chức hành chính
56633:
tờ khai y tế
56634:
nhập hộ khẩu
56635:
vượt biên trái phép
56636:
tên họ
56637:
thư phúc đáp
56638:
nhập vào
56639:
xấp
56640:
làm bảng lương
56641:
làm giúp ai một việc gì
56642:
làm đứt
56643:
làm bánh
56644:
làm gốm
56645:
nhường ngôi
56646:
làm báo cáo
56647:
tích lại
56648:
ngợi khen
56649:
phát rẫy
56650:
nạo phá thai
56651:
phóng đãng
56652:
làm dấu
56653:
làm bế tắc
56654:
làm cho không thống nhất
56655:
phát ra
56656:
thuật giả kim
56657:
nhớn nhác
56658:
ngấm thuốc
56659:
nguyện ý
56660:
ngâm ngẩm
56661:
vênh
56662:
ngổ nghịch
56663:
kính phục
56664:
làm bù giờ
56665:
thế mạng
56666:
lặn lội
56667:
nghỉ
56668:
làm an thần
56669:
nhắc nhủ
56670:
thế danh
56671:
làm đơn xin
56672:
nín thinh
56673:
làm động đậy
56674:
nuôi dưỡng ước mơ
56675:
phục hồi lại
56676:
thực chi
56677:
làm bàn
56678:
phát lương
56679:
thống nhất với nhau
56680:
nhận làm con nuôi
56681:
làm hiểu sai vấn đề
56682:
thường thức
56683:
níu giữ
56685:
làm ngạc nhiên
56686:
lạc thú
56687:
xả thân
56688:
làm ngơ
56689:
ngắm bắn
56690:
phẫn uất
56691:
phát tán
56692:
làm có mang
56693:
làm cho ấm cúng
56694:
lâm chung
56695:
bất ổn chính trị
56696:
bưu phí
56697:
biên bản giao nhận
56698:
truất hữu
56699:
biên bản sự việc
56700:
văn bản pháp lý
56701:
văn bản chỉ đạo
56702:
văn bản chuyển nhượng
56703:
truy tố
56706:
biên bản hòa giải
56708:
trừng phạt
56709:
bên bị
56710:
trưng cầu giám định
56711:
tranh tụng
56713:
biên lai thu tiền
56714:
trả lương
56715:
bá quyền
56716:
bộ
56717:
biên lai thuế môn bài
56718:
dấu giáp lai
56719:
dấu mộc
56720:
biên bản bất thường
56721:
dấu niêm phong
56722:
án lệnh
56723:
ca kiện tụng
56724:
vụ bắt cóc
56725:
vốn tư bản
56726:
phán quyết
56727:
thư ủy quyền
56731:
Phiếu đi chợ
56732:
tổ chức công tác kế toán
56733:
năm tài chính
56734:
nghỉ không phép
56735:
vụ bê bối
56736:
xây dựng hành chính
56737:
mã số
56738:
ngạch bậc
56739:
tòa án quốc tế
56740:
thủ bút
56741:
phong tỏa tài khoản
56742:
phát sinh thêm
56743:
tách hộ khẩu
56744:
liên hiệp
56745:
phiếu hạ rỗng
56746:
mật mã mã hóa
56747:
dư nợ cuối kỳ
56748:
mã học phần
56749:
phiếu mượn
56750:
thuế di sản
56751:
phiếu nhập hàng
56752:
liên minh châu âu
56753:
Phiên tòa giả định
56754:
quyền nhân thân
56755:
mã loại hình
56756:
quyền phủ định
56757:
đoàn thanh niên cộng sản
56758:
quốc tịch mexico
56759:
quốc tịch nhật bản
56761:
mã độc
56762:
người vận hành mạng
56763:
sách lược
56764:
đội ngũ
56765:
quốc tịch philippines
56766:
quốc tịch singapore
56767:
tang chứng
56769:
quốc tịch Thái Lan
56770:
nghỉ bù lễ
56771:
xả súng
56772:
vô chính phủ
56773:
sự tự trị
56774:
thư nháp
56775:
làm công
56776:
phát lại
56777:
làm mất mặt
56778:
làm việc quá sức
56779:
phát tiết
56780:
làm ca đêm
56781:
phát
56782:
làm căn cứ
56783:
nuôi lớn
56784:
làm cho thuận tiện
56785:
nhai nhải
56786:
nhấc
56787:
làm giảm
56788:
tiền thuế
56789:
vụ
56790:
vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
56791:
nguyên đơn
56792:
visa du lịch
56793:
thư xin nghỉ việc
56794:
thư xin việc
56795:
visa thăm thân
56796:
thông điệp cuộc sống
56797:
tiểu đội xử bắn
56798:
luận điệu
56799:
thực xuất
56800:
người về nhì
56801:
nghỉ nửa ngày
56803:
nghỉ phép việc riêng
56804:
máy quét vân tay
56805:
làm thủ tục hải quan
56806:
phong tỏa
56807:
định phí
56808:
mẫu biểu
56809:
VSSID
56811:
mã điện thoại quốc gia
56812:
Thẻ xanh COVID
56813:
thông tư chính phủ
56814:
phiếu nhập kho
56815:
phiếu thăm dò ý kiến
56816:
tin nhắn thoại
56817:
tố cáo ai
56818:
Phiên điều trần
56819:
thông tin tình báo
56820:
tách thửa đất
56821:
kết chuyển chi phí
56822:
liên cấp
56823:
quốc tịch đài loan
56824:
đoàn hội
56825:
mã rút gọn
56827:
mã lai
56828:
quốc xã
56829:
mãn nhiệm
56830:
quốc tịch phần lan
56831:
thông tin thị trường
56832:
nhiệm kỳ giám mục
56833:
sắp đến hạn
56834:
số ca nhiễm
56835:
ngoài giờ lên lớp
56836:
vụ án
56837:
vượt quá tốc độ
56838:
thư nhắc nhở
56839:
tờ khai nhập khẩu
56840:
mức lương cơ bản
56841:
nghi án
56842:
nhập sinh
56843:
làm cỏ
56844:
thoái vị
56845:
nhận lời
56846:
muốn thành công
56847:
phế bỏ
56848:
làm bật ra
56849:
nặn
56850:
ngố
56851:
phỏng tác
56852:
nhấm
56853:
làm cao
56854:
nuốt giận
56855:
nghe lóm
56856:
phạt giam
56857:
thuật diễn kịch
56859:
làm đồ handmade
56860:
làm gì
56861:
phân nhóm
56862:
làm mướn
56863:
nhắc lại
56864:
làm mất thì giờ của ai
56865:
làm ngắn lại
56866:
làm mất thời gian
56867:
làm bớt căng thẳng
56868:
lầm lẫn
56869:
lạc trôi
56870:
làm cho ủy mị
56871:
làm cháy rụi
56872:
làm đĩ
56873:
làm cho cảm thấy mệt mỏi
56874:
làm mai
56875:
làm hàng
56876:
làm lễ kỷ niệm
56877:
phát ra tiếng bíp
56878:
biên bản kiểm kê quỹ
56879:
biên bản kiểm tra thuế
56880:
biên bản lấy mẫu
56882:
văn bản ủy quyền
56883:
biên bản giao hàng
56884:
bằng cớ
56885:
biên bản vi phạm
56886:
biên bản giao nhận hồ sơ
56887:
tuyển mộ
56888:
báo động giả
56889:
biên bản kỷ luật
56890:
cách mạng văn hóa
56891:
biên bản làm việc
56892:
cách mạng xã hội
56893:
biểu mẫu
56895:
tranh cử
56896:
trật tự đô thị
56899:
trùm
56900:
trả lương theo thời gian
56901:
trung ương
56902:
làm cho lại có giá trị
56903:
làm việc mạo hiểm
56904:
làm cho lại có hiệu lực
56905:
phạt
56906:
làm cho nghe theo
56907:
thụt lùi
56908:
thống nhất đất nước
56910:
ói mửa
56911:
làm lễ
56912:
nậng
56913:
làm chủ cuộc đời
56914:
nói đi nói lại
56915:
vượt bậc
56916:
ngô nghê
56917:
nói thách
56918:
qua được kỳ thi
56919:
làm bài
56920:
làm đổ nước
56921:
thương mến
56922:
làm bài kiểm tra
56923:
thuật kiến trúc
56924:
phục thù
56925:
kìm lại
56927:
thoăn thoắt
56928:
thay đổi ý định
56929:
lâm nạn
56930:
nương tựa
56931:
phát giác
56932:
lầm lỗi
56933:
nhắc
56934:
nghe giảng
56935:
nhắm đến
56936:
mướn
56937:
làm chiếu lệ
56938:
làm ai thất vọng
56939:
làm ai xấu hổ
56940:
làm mất sự bất ngờ
56942:
bên giao hàng
56944:
biên bản kiểm tra
56946:
bên tặng cho
56947:
các điều khoản khác
56948:
bãi miễn
56949:
biên bản hủy hóa đơn
56950:
bậc thấp hơn
56951:
tỷ lệ sinh
56952:
biên bản kiểm kê tài sản
56953:
dấu lăn tay
56955:
biện pháp xử lý
56956:
tù chung thân
56957:
biên nhận
56959:
án văn
56960:
trật tự xã hội
56961:
tuyên án
56962:
tuyển nhân sự
56963:
biên bản điều chỉnh
56964:
tuyển nhân viên
56965:
trưng cầu ý dân
56966:
thuế nhà nước
56967:
thư tình
56968:
thư tra soát
56969:
tả khuynh
56970:
thư trao thầu
56971:
sự thẩm tra
56972:
vụ xả súng
56973:
visa du học
56974:
thư xác nhận công nợ
56975:
xã, huyện
56976:
tổ chức hội thảo
56977:
visa lao động
56978:
xây dựng đất nước
56979:
thư yêu cầu
56980:
nghỉ có phép
56981:
thực quyền
56982:
nghỉ năm
56983:
tổ chức chính phủ
56984:
khóa họp
56985:
thư bảo lãnh
56986:
hành chính hiện hành
56987:
phong tỏa tài sản
56988:
hành chính
56989:
phong trào thanh niên
56991:
dự toán chi phí
56992:
tham gia bảo hiểm
56993:
nhập ủy thác
56994:
tách sổ hộ khẩu
56995:
luân lý
56996:
lập bảng
56997:
dự án mở rộng
56998:
phòng ban trong công ty
56999:
liên bộ
57000:
mã giao dịch
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




