VIETNAMESE
hồ sơ xin việc
hồ sơ ứng tuyển, sơ yếu lý lịch
ENGLISH
resume
/rɪˈzuːm/
CV, curriculum vitae, job application
Hồ sơ xin việc là một tập hợp của những tài liệu về cá nhân của người xin việc làm. Trong đó có sự mô tả lại quá trình học tập, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm nghề nghiệp và những mong muốn cũng như các định hướng ở trong tương lai của người viết đơn xin việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gửi hồ sơ xin việc cho 50 công ty nhưng chẳng hề có được một cuộc hẹn phỏng vấn.
He sent his résumé to 50 companies, but didn't even get an interview.
2.
Cô ấy nên dành nhiều không gian trong hồ sơ xin việc để mô tả nền tảng chuyên môn của mình.
She should spend most of the résumé describing her professional background.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt CV và resume nhé!
CV (hồ sơ ứng tuyển): là một tài liệu chi tiết về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó thường có chiều sâu và cung cấp thông tin chi tiết về mọi khía cạnh của sự nghiệp và học vấn.
Ví dụ: CV is a detailed written account of one's education and experience. (CV là một tài liệu văn bản chi tiết về trình độ học vấn và kinh nghiệm của một người.)
Resume (sơ yếu lý lịch trích ngang): là một tài liệu tóm tắt ngắn gọn về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó được thiết kế để nhanh chóng chú ý của nhà tuyển dụng và thường có chiều sâu ít hơn so với một CV.
Ví dụ: Candidates' personal information must be included in the resume. (Thông tin cá nhân của ứng viên phải được bao gồm trong sơ yếu lý lịch.)
Lưu ý: Tùy thuộc vào quy định vùng lãnh thổ và ngành nghề, các thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách linh hoạt và có thể có những sự chồng chéo trong ý nghĩa. Tuy nhiên, nói chung, CV thường chi tiết hơn và dài hơn so với resume.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết