VIETNAMESE

dấu tiếng việt

ENGLISH

diacritic

  
NOUN

/ˌdʌɪəˈkrɪtɪk/

Dấu tiếng Việt là dấu khi được viết bên trên hoặc bên dưới một chữ cái, chỉ ra sự khác biệt về cách phát âm so với khi không được đánh dấu.

Ví dụ

1.

Đặc điểm về dấu tiếng Việt đã làm cho ngôn ngữ này khó hơn gấp nhiều lần.

The Vietnamese diacritics have made the language itself more and more difficult.

2.

Trong bài học này, chúng ta sẽ giải thích về dấu tiếng Việt.

In this lesson, the Vietnamese diacritics will be explained.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Việt Nam thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Vietnamese - Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, sử dụng chữ cái Latinh (Latin alphabet) với dấu thanh (diacritics) và có sáu dấu thanh (tones), tạo thành một ngôn ngữ dấu âm (tonal language). - Location (vị trí địa lý): Southeast Asia - Đông Nam Á, giáp với (bordered by) Trung Quốc về phía bắc (to the North) - Religion (tôn giáo): Buddhism - Phật giáo là tôn giáo lớn nhất tại Việt Nam, theo sau bởi Công giáo (Catholicism), Đạo giáo (Taoism) và Nho giáo (Confucianism). - Unique feature (đặc điểm độc nhất): filial piety - sự hiếu thảo. Khái niệm "Gia đình là trên hết" có ảnh hưởng sâu sắc (deeply rooted) trong các mối quan hệ và hành vi xã hội (social relationships and behavior) ở Việt Nam.