VIETNAMESE
dấu tiếng việt
ENGLISH
diacritic
NOUN
/ˌdʌɪəˈkrɪtɪk/
Dấu tiếng Việt, khi được viết bên trên hoặc bên dưới một chữ cái, chỉ ra sự khác biệt về cách phát âm so với khi không được đánh dấu.
Ví dụ
1.
Đặc điểm về dấu tiếng Việt đã làm cho ngôn ngữ này khó hơn gấp nhiều lần.
The diacritic feature of Vietnamese have made the language itself more and more difficult.
2.
Trong bài học này, chúng ta sẽ giải thích về đặc điểm về dấu tiếng Việt.
In this lesson, the diacritic feature of Vietnamese would be explained.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết