VIETNAMESE
hoa súng
ENGLISH
water lilies
NOUN
/ˈwɔtər ˈlɪliz/
Hoa súng là một giống thực vật thủy sinh, thuộc họ Súng.
Ví dụ
1.
Hoa súng sống dưới dạng cây thảo, thân rễ, thuỷ sinh, có mặt ở vùng khí hậu ôn đới và nhiệt đới trên thế giới.
Water lilies live as rhizomatous aquatic herbs in temperate and tropical climates around the world.
2.
Trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, hoa súng tượng trưng cho sự phục sinh.
In Buddhism and Hinduism, the water lily symbolizes resurrection.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết