VIETNAMESE

hoàn công

hoàn công xây dựng, hoàn thành công trình

ENGLISH

completion

  
NOUN

/kəmˈpliʃən/

Hoàn công thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc để mô tả quá trình hoàn thành và chấp nhận một dự án xây dựng hoặc công trình. Khi một công trình xây dựng được hoàn thành theo các yêu cầu, tiêu chuẩn và điều kiện đã được đặt ra, và đã qua kiểm tra, thì nó được coi là đã "hoàn công".

Ví dụ

1.

Hoàn công xây dựng có ý nghĩa là điều kiện để được cấp đổi lại sổ hồng trong đó thể hiện những thay đổi về hiện trạng nhà đất sau khi thi công.

Completion of construction is a condition to be re-issued with a pink book, which shows the changes in the current state of the land after construction.

2.

Trường hợp khi xây dựng mà không bắt buộc phải có giấy phép xây dựng thì không cần phải thực hiện thủ tục hoàn công.

In case a construction permit is not required during construction, there is no need to carry out completion procedures.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa với completion:

- thành tựu (accomplishment): Getting the two leaders to sign a peace treaty was his greatest accomplishment.

(Việc đưa hai nhà lãnh đạo ký hiệp ước hòa bình là thành tựu lớn nhất của ông.)

- hoàn thiện (finalization): Finalization of the agreement was first reported online.

(Việc hoàn thiện thỏa thuận được báo cáo trực tuyến trước tiên.)