DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
20001:
Bộc lộ bản chất
20002:
Bòn của
20004:
Buồn mửa
20005:
Cạ
20006:
Á khẩu
20007:
Cách ứng xử
20008:
Bón
20009:
Bóc vỏ tôm
20010:
Bù đắp cho
20011:
Bụm miệng cười
20012:
Buông trôi
20013:
Bớt đi
20014:
dò dẫm
20015:
Bớt miệng
20016:
Bốc thăm may mắn
20017:
Bước tiếp
20018:
Bôi bẩn
20019:
dịch sang bên
20020:
Bóp mũi
20021:
Bù lương
20022:
Bốc rời
20023:
Bụm
20024:
Bu
20025:
Buộc tàu vào cầu tàu
20026:
Bốc xếp hàng hóa
20027:
Bôi
20028:
đi đổ rác
20029:
Bù lu bù loa
20030:
Bốc ra
20031:
Bóp trán
20032:
Bức tử
20033:
Bóp méo sự thật
20034:
Bước sang tuổi mới
20035:
Bù khú
20036:
Bộ đèn
20037:
Bội ước
20038:
Bộc phá
20039:
sự lắp ghép
20040:
Bức hại
20041:
Bóp họng
20042:
Bươn chải
20043:
Bôi mỡ vào da
20044:
Bội phản
20045:
Bới lên
20046:
Sự dừng sai mục đích
20047:
Bù trừ
20048:
Bóc lột trẻ em
20049:
Bôi mờ
20050:
Bội nghĩa
20052:
Bòn rỉa (rỉa)
20053:
Bưng quả
20054:
Bồi dưỡng
20055:
Bụ sữa
20056:
Bồi đắp
20057:
Buộc tội
20058:
suy
20059:
bêu diếu
20060:
Bỏ ngỏ
20061:
Bị cuốn theo
20062:
sự xô đẩy
20063:
Bỏ nghề
20064:
sự liệng
20065:
sự vượt qua
20066:
Bị cuốn hút
20067:
sự lau
20068:
Bó lại
20069:
Bị chọc tức
20070:
sự vồ lấy
20071:
Bổ khuyết
20072:
sự làm giập
20073:
Bị chết đói
20074:
Bị lạc
20075:
Gạt lệ
20076:
sự khạc nhổ
20077:
Bị chém
20078:
Bị hạ gục
20079:
Bỏ cuộc giữa chừng
20080:
Bẻ lẽ
20081:
Bị chật kín
20082:
Liên ứng
20083:
sự thổi phì phì
20084:
Bỏ rác đúng nơi quy định
20085:
Bị tình phụ
20086:
bị chặt chém
20087:
sự tặng
20088:
Bỏ rác
20089:
Lẽo đẽo
20091:
sự viết nhanh
20092:
sự rên rỉ
20093:
ập làm quen
20094:
tự chăm sóc bản thân
20095:
Bị cầm tù
20096:
(Bị) bí
20097:
Bị móc túi
20098:
Bị cắm sừng
20099:
Giả giọng
20100:
sự ngắm
20101:
Bị mắc mưa
20102:
Bị cấm
20103:
Bỏ nhà đi
20104:
Bị bắt
20105:
Bổ củi
20106:
sự thụt rửa
20107:
Bị lừa đảo
20108:
gàn
20109:
Bị đe dọa
20110:
Bỏ xứ
20111:
Biết ý
20112:
Bõ công
20113:
Bị đày
20114:
Bỏ xác
20115:
Biến tấu
20116:
Bổ chửng
20117:
Bị đánh bại
20118:
Bó buộc
20119:
Biên soạn giáo trình
20120:
Bỏ xa
20121:
bị đàn áp
20122:
Bỏ bừa
20123:
Bỏ về
20124:
Lum khum
20125:
bị đá
20126:
Bỏ bê
20127:
lụi cụi
20128:
Bỏ vào
20129:
Bị cuốn vào
20130:
lụi
20131:
Bìu díu
20132:
Bò vào
20133:
Bĩu
20134:
Bỏ trống
20135:
Bị giật mình
20136:
luốt
20137:
Bịt tai
20138:
Biệt tăm
20139:
Bỏ trốn
20140:
sự vò
20141:
Biết rõ
20142:
Bịt miệng
20143:
Bố trí mặt bằng
20144:
sự viết tháu
20146:
gắm ghé
20147:
Bố trí lại
20148:
Bị dồn vào góc
20149:
mại dô
20151:
Bị cảnh sát bắt
20152:
Bị điếc
20153:
Bĩnh
20154:
Bị đè nén lên vai bởi
20155:
Bay lên
20156:
Biệt đãi
20157:
Tự luyến
20158:
Tự thân vận động
20159:
Tự xưng
20160:
Tưởng niệm
20161:
tu luyện
20162:
Tự tán dương
20163:
Tự vẫn
20164:
Tưởng bở
20165:
Tư lợi
20167:
Tự quyết
20168:
tự làm tự chịu
20169:
Tưởng
20170:
Tư tưởng hóa
20171:
Tự nhủ
20172:
Tuôn
20173:
Tự làm nghiện với thứ gì
20174:
Tư tưởng cổ hủ
20175:
Tự nhìn lại mình
20176:
Tươi cười
20177:
Tự kiểm soát
20178:
Tự trang trải
20179:
Tự nhận
20180:
Tưới
20181:
Uống
20182:
Tự trách bản thân
20183:
Vái lạy
20184:
Ứng biến
20185:
Ưỡn ngực
20186:
Tự tìm thấy niềm vui
20187:
Vá
20188:
Ứa nước mắt
20189:
Uốn nắn
20190:
Tự tiêu hóa
20191:
Úy lạo
20192:
Tuyên thệ
20193:
Uốn éo
20194:
Tự thưởng cho bản thân
20195:
Uy hiếp
20196:
Tuyên dương
20197:
Tư thù
20198:
ước
20199:
Uống thuốc
20200:
Tụt quần
20201:
Tự theo dõi sức khỏe
20202:
Ứng khẩu
20203:
Uống rượu say
20204:
Tương trợ
20205:
Ăn xổi
20206:
Ăn dày
20207:
Ăn lương
20208:
ăn vay
20209:
Tuẫn tiết
20210:
Ẩn cư
20211:
Ăn lời
20212:
An ủi mình
20213:
Tuân phục
20214:
Ăn chịu
20215:
An hưởng tuổi già
20216:
Tuần hành
20217:
Ân tứ
20218:
ăn bớt
20219:
Ăn giơ
20220:
Tựa vào vai
20221:
Ăn tiệc
20222:
Ám hại
20223:
Ân giảm
20224:
An thân
20225:
Tựa vào
20226:
Âm đức
20227:
Ăn dè
20228:
Ăn tham
20229:
Tua nhanh
20230:
vắt óc
20231:
Ăn ở mực thước
20232:
Ăn tất
20233:
Tước vũ khí
20234:
Vấp ngã
20235:
Ăn ở bất nghĩa
20236:
Ẩn tàng
20237:
Tước
20238:
vào nhà
20239:
Ẩn núp
20240:
Ăn sương
20241:
túm tóc ai
20242:
vào bờ
20243:
Ẩn náu
20244:
Ăn không ngồi rỗi
20245:
Túm lấy ai
20247:
Ăn nằm
20248:
ăn quỵt
20249:
Túm lấy
20250:
Vặn hỏi
20251:
Tụm
20252:
Ăn mảnh
20253:
Ăn quà
20254:
Vấn đáp
20256:
trượt chân
20257:
Từ hôn
20258:
Trưng dụng
20259:
Truyền đi
20260:
Tự giới thiệu
20261:
Trúng độc đắc
20262:
Trò chuyện cùng nhau
20263:
truy tìm
20264:
Tự đánh giá
20265:
Trúng đạn
20266:
Trình diện
20267:
truy nguyên
20268:
Tự công bố sản phẩm
20269:
Trình bày một quan điểm
20270:
Trừng
20271:
Trượt ra khỏi
20272:
Tự chụp ảnh
20273:
Trú tại
20274:
Triệu tập
20275:
Trượt ngã
20276:
đưa ra lời báo trước
20277:
Trở về sau
20278:
Triệt hạ
20279:
trượt đi
20280:
tự cách ly tại nhà
20281:
Trích ra
20282:
Trở về quê hương
20283:
Treo quần áo
20284:
Tự cách ly
20285:
Trao giải
20286:
Trở về quá khứ
20287:
Treo lên
20288:
Tự an ủi
20289:
Tránh xa
20290:
Trở về nước
20291:
Trễ hạn
20292:
truyền tay
20293:
Tránh ướt
20294:
Trở về nhà
20295:
Truyền tai nhau
20296:
Trễ giờ
20297:
Trỏ vào
20298:
Tránh thai
20299:
Truyền sang
20300:
Trẻ em vùng cao
20301:
Tránh ra
20302:
Trú ngụ
20303:
Trẻ chăn trâu
20304:
Trấn giữ
20305:
Tránh đường
20306:
trú mưa
20307:
Trấn an
20308:
Trao nhẫn cưới
20309:
Trừ đi
20310:
Trả giá đắt
20311:
Trận
20312:
tráng phim
20313:
Trả đũa ai
20314:
Trông xe
20315:
Trầm ngâm suy nghĩ
20316:
Tràng dồn dập
20317:
Trả đũa
20318:
Trông nhà
20319:
Trảm
20320:
Trang điểm
20321:
Tra cứu thông tin
20322:
Trông ngóng
20323:
Trải thảm đỏ
20325:
Trả bằng tiền mặt
20326:
Trông em bé
20327:
Trải lòng
20328:
Tráng
20329:
Tổng vệ sinh
20330:
Trông em
20331:
Trả tự do
20332:
Trằn trọc
20333:
Trả sách
20334:
Trông con
20335:
Tra từ
20336:
Tranh biện
20337:
Trả phòng
20338:
Trồng cây xanh
20339:
Trả trước cho người bán
20341:
Trả nợ đúng hạn
20342:
Trốn việc
20343:
Trả treo
20344:
Trang trí nội thất
20345:
Trả luôn
20346:
trả tiền thuê nhà
20347:
Trói ai
20348:
Trang trí nhà
20350:
Trở về trước
20351:
Trả thêm
20352:
Trang trí hình vẽ
20353:
Trả hết nợ
20355:
loan báo
20356:
Lòi
20357:
Loe
20358:
Loạn lạc
20359:
Lo trước
20360:
Lôi đi kéo lại
20361:
Lờ
20362:
Loạng choạng
20363:
Lộ
20364:
Liên tiếp
20365:
Liên miên
20366:
Lĩnh hội nhanh
20367:
Liếp ngăn
20368:
Lèo lái
20369:
Loại ai ra khỏi
20370:
loạn dâm
20371:
Lỡ
20372:
Lịu
20373:
Liều mạng
20374:
Lơ ai
20375:
Liên lụy
20376:
Lộ liễu
20377:
Lơi lỏng
20378:
Leo núi nhân tạo
20379:
Lúc lắc
20380:
mặc đẹp
20381:
Lôi đi
20382:
Lựa chọn hàng đầu
20383:
đỡ nhẹ
20384:
Lượn sóng
20385:
Lộ rõ chân tướng
20386:
Mắc lừa
20387:
Lục bục
20389:
Len tường
20390:
Liếm
20391:
Lữ
20392:
Leo lẻo
20393:
Lực nâng
20394:
Lết
20395:
Lối chơi xô lô
20396:
Lối đi riêng
20397:
động tác chạy lắt léo
20398:
Lèn như cá hộp
20399:
Lộ mặt
20400:
Liếp
20401:
Lựa chọn đúng đắn
20402:
Lững chững
20403:
Lêu lổng
20404:
Lộn ngược trong ra ngoài
20405:
Mắc lỗi
20406:
Lên tiếng
20407:
lênh khênh
20408:
Lo cho
20409:
đối chiếu số liệu
20410:
Lối sống buông thả
20411:
Lợt
20412:
Luồn cúi
20413:
Loanh quanh
20414:
Lên xe xuống xe
20415:
mách lẻo
20416:
Luôn miệng
20417:
Liên hồi
20418:
đối mặt với khó khăn
20419:
lùa gà
20420:
lóc róc
20421:
Lối ứng xử cơ bản
20422:
loay hoay
20423:
Mải
20424:
Lùi bước
20425:
Lọt vào mắt xanh
20426:
Mắc cạn
20427:
Lên xuống
20428:
dịu giọng
20429:
Luôn
20430:
Lồng vào
20431:
Mắc mưa
20432:
Lui lũi
20433:
Lôi ra
20434:
Liền kề
20435:
Mắc cười
20436:
Lừa gạt cái gì của ai
20437:
đổi hướng
20438:
loát
20439:
Lo liệu
20440:
Lọt vào
20441:
Lửng lơ
20442:
Luôn di chuyển
20443:
đổi chỗ
20444:
Lẽo
20445:
Lục lọi kỹ lưỡng
20446:
Liệm
20447:
Mặc quần áo
20448:
Lộn vòng
20449:
Lúng búng trong miệng
20450:
Lựa chọn nhà thầu
20451:
Lẻn vào
20452:
Lùi xa dần
20453:
Lộ diện
20454:
Mặc áo ấm
20455:
Gặp nạn
20456:
gạn hỏi
20457:
Được đánh giá
20458:
du xuân
20459:
Gặp mặt trực tiếp
20460:
duốc
20461:
Ghét mặt
20462:
Gắn
20463:
Gấp lại
20464:
Đứng xếp hàng
20465:
Ghét bỏ
20466:
du lịch lữ hành
20467:
gặp điều xui xẻo
20468:
Đứng vững
20469:
Ghép tranh
20470:
gầm ghè
20471:
Gấp chăn
20472:
dựng vợ gả chồng cho ai
20473:
Ghép đôi
20474:
Gập
20475:
dự đoán có căn cứ
20476:
đất dụng võ
20477:
Ghen
20478:
gắp
20479:
Gật đầu ra hiệu
20480:
Dưỡng bệnh
20481:
Ghé vào
20482:
Gánh team
20483:
Gạt bỏ
20484:
Đuối hơi
20485:
Ghi thành mật mã
20486:
Ganh gổ
20487:
Gắt
20488:
Đuổi ai đó đi
20489:
Ghi tên
20490:
Gánh chịu
20491:
gặp thời
20492:
Được nhận
20493:
Ghi rõ
20494:
Ganh
20495:
Gặp tai nạn
20496:
Được đặt tên thánh
20497:
Ghi nhận chi phí
20498:
gắng gượng
20499:
Gặp rắc rối
20500:
được đánh giá cao
20501:
Ghi điểm trong mắt ai
20502:
đồng thuận
20503:
gạn lọc
20504:
Gây ra tai nạn
20505:
Ghi bài
20506:
Ẹo
20507:
Gạch nợ
20508:
Gây lộn
20509:
Tống khứ thứ gì
20510:
Em bé mới tập đi
20511:
Gạch chéo
20512:
Gây hấn
20513:
Tổng kết năm học
20514:
Gạch bỏ
20515:
(Em bé) bò
20516:
Gây giống
20517:
Tổng hợp dữ liệu
20518:
Gạ tình
20519:
ếm
20520:
Gây chuyện
20521:
Tôn trọng lẫn nhau
20522:
Gà gật
20523:
Ém
20524:
Gây chiến
20525:
Tóm tắt nội dung
20526:
đóng thuế
20527:
È cổ
20528:
Gây ấn tượng mạnh mẽ
20529:
Tôi luyện
20530:
Duy trì thói quen
20531:
gằm gằm (gườm gườm)
20532:
Gạy (cạy)
20533:
Giã nhỏ thành cám
20534:
duy trì nòi giống
20535:
Gằm
20536:
Gây
20537:
Giả nai
20538:
Đụt mưa
20539:
Gài cửa
20540:
Gạt nợ
20541:
Đút lót
20542:
Gài bẫy
20543:
Giả hình
20544:
đưa ra đáp án
20545:
đưa ra giải pháp
20546:
Đương quyền
20547:
Gãi
20548:
Gặt hái thành công
20549:
Ghìm
20550:
Gài
20551:
Gật gù
20552:
dưỡng già
20553:
Ghi vào sổ
20554:
Mang ai đi khắp nơi
20555:
Mở rộng các mối quan hệ
20556:
Mong
20557:
Mân mê
20558:
Mô phạm
20559:
Mồn một
20561:
mắn
20562:
Mở nút
20563:
Mời vào
20564:
miệt thị
20565:
Mài mòn
20566:
Mở nhạc
20567:
Mời đến
20568:
Mài gỉ
20569:
Miễn bàn
20570:
Mở ngoác ra
20571:
Mỏi
20572:
động tác né tránh
20573:
mị dân
20574:
Mò mò
20575:
đóng thầu
20576:
Mất định hướng
20577:
Mê hoặc
20578:
Mọc sừng
20579:
Đầu đảng
20580:
Mất công
20581:
Móc nối
20582:
Mê
20583:
Đầu cua
20584:
Manh tâm
20585:
Móc mũi
20586:
mày mò
20587:
Dấu ấn cá nhân
20588:
Mắng nhiếc
20589:
Móc lốp
20590:
Mau lẹ
20591:
Đặt vòng tránh thai
20592:
Mang đi cùng
20593:
mổ xác
20594:
Mau hiểu
20595:
Đắp móng tay
20596:
Mang đến lợi ích
20597:
Mở vòi nước
20598:
Mất thăng bằng
20599:
Đắp mặt
20600:
Đày
20601:
Mở toang
20602:
Mất lượt
20603:
Đứng trước đám đông
20604:
Dãy
20605:
Mở cờ
20606:
Mất hẳn
20607:
Dung thân
20608:
Mổ cò
20609:
Đấu xảo
20610:
Dụi tắt
20611:
Đụng phải
20612:
Đấu trí
20613:
Mở bật ra
20614:
Đầy hăm dọa
20616:
Đấu tranh nội tâm
20617:
Mờ ám
20618:
Dạy đời
20619:
Dửng mỡ
20620:
đầu thú
20621:
Minh chứng cho
20622:
Dậy đi
20623:
Đứng lớp
20624:
Đầu thai
20625:
Dấy binh
20626:
mím
20627:
Dựng lều
20628:
Đấu súng
20629:
Đậy
20630:
mở mang
20631:
Dựng lại
20632:
Đầu óc rỗng tuếch
20633:
Dụng công
20634:
Mở lời
20635:
đứng im
20636:
Mở hàng
20637:
Đầu óc đơn giản
20638:
Dùng bữa
20639:
Dựng đứng lên
20640:
Mở dây buộc tàu
20641:
Dấu hôn
20642:
Đụng
20643:
đụng độ
20644:
Đầu hàng có điều kiện
20645:
Mở cửa tự do
20646:
đùn trong quần
20647:
đụng đầu
20648:
Mở cửa
20650:
Đun
20651:
dừng cuộc chơi
20652:
đùm bọc
20653:
Lấy nhu thắng cương
20654:
Lầy lội
20655:
Lên mặt ta đây
20656:
Láo nháo
20657:
lấy lệ
20658:
lên mặt
20659:
lao nhanh về phía trước
20660:
Lấy được
20661:
Tát nước
20662:
Lén lút đi ra
20663:
Lao
20664:
Lấy đi nước mắt
20665:
Tắt nguồn điện thoại
20666:
Len lỏi
20667:
Lấy đà
20668:
Lánh mặt
20669:
Lên lầu
20670:
Tắt nguồn
20671:
Lánh
20672:
Lén
20673:
Lên đường bình an
20674:
Tát khẽ
20675:
Thâu đêm
20676:
Lệch lạc
20677:
Lên đường
20678:
Tắt điện
20679:
Lập trường
20680:
Lè ra
20681:
Lên dốc
20682:
Tắt đèn
20683:
Lập lờ
20684:
Lê bước đi
20685:
Lên đỉnh
20686:
Tẩy trừ
20687:
Lẻ bộ
20688:
Lấp ló
20689:
Lên cân
20690:
Tẩy tóc
20691:
Lấy ý tưởng
20692:
Lặp đi lặp lại
20693:
Lên bờ
20694:
Tẩy rửa
20695:
Tháo xuống
20696:
lập công
20697:
Lên án
20698:
Tẩu thoát
20699:
Tháo ra
20700:
Lao xuống
20701:
Lên
20702:
Tạt qua
20703:
Thắng được
20704:
Tháo nút chai
20705:
Lấy cớ
20706:
Tạt nước tung tóe
20707:
Lay chuyển
20709:
Thân tặng
20710:
Thám
20711:
Thao láo
20712:
Thám thính
20713:
Lấy cái gì ra khỏi
20714:
Thái thịt
20715:
Tham quan thực tế
20717:
Tháo gỡ khó khăn
20718:
Thái sợi
20719:
Thăm nom
20720:
Lau sàn
20721:
Thất thố
20722:
Thái
20723:
Thăm dò dư luận
20724:
lau sạch
20725:
Thất thân
20726:
Thách đố
20727:
Tháo cuộn dây
20728:
Lau mặt
20729:
Thắt dây giày
20730:
Thách đấu
20731:
Lau dọn nhà cửa
20732:
Thanh trừng
20733:
Thác loạn
20734:
Thắt dây an toàn
20735:
Thanh toán lương
20736:
Lau chùi
20738:
Thắt cổ
20739:
Thanh lí
20740:
Lau bàn
20741:
Tha
20742:
Lật ngược
20743:
Thắt bím tóc
20744:
Thẳng tiến
20745:
Té xe
20746:
Thẳng giấc
20747:
Thắp lên một ngọn lửa
20749:
Tế độ
20750:
Lật đổ
20751:
Tế
20752:
tắm mưa
20753:
đi xa
20754:
sửa lại cho đúng
20755:
tái diễn
20756:
tắm giặt
20757:
tạo dựng
20758:
sửa cho thẳng
20759:
tài cưỡi ngựa
20760:
tâm đầu ý hợp
20761:
tạo động lực
20762:
Sự yêu cầu
20763:
tãi
20764:
tam đại
20765:
tạo chỗ cho
20766:
Sự xuyên tạc
20767:
tài
20768:
tạo áp lực
20769:
tẩm bột
20770:
đi picnic
20771:
tách làm hai
20772:
sự xếp thành tầng
20773:
tạo ấn tượng tốt
20774:
tẩm
20775:
tách
20776:
sức người
20777:
tập ăn dặm ngoài sữa mẹ
20778:
tận dụng thời gian
20779:
tái tạo
20780:
tạo tiền đề
20781:
sức đẩy tới
20782:
tán đổ
20783:
tài hoa
20784:
tạo ra một sự khác biệt
20785:
tắm trắng
20786:
súc cổ họng
20787:
tái hiện
20788:
tạo nếp
20789:
tắm tiên
20790:
sức bật
20791:
tái giá
20792:
tạo nên
20793:
tăm tích
20794:
sục
20795:
tài đoán trước
20796:
tạo mẫu
20797:
sức
20798:
tắm suối nước nóng
20799:
tái định cư
20800:
tạt
20801:
tằng tịu
20802:
sụt sịt
20803:
tả chân
20804:
tắt
20805:
tặng thưởng
20806:
sướt mướt
20807:
suy xét
20808:
tập xà đơn
20809:
tặng thêm
20810:
suy nghĩ đen tối
20811:
Suồng sã
20812:
tập trung thứ gì đó lại
20813:
tang lễ
20814:
suy đồi
20815:
sưởi
20816:
tập trung học
20817:
tặng kèm
20818:
đi về quê
20819:
Sung mãn
20820:
tập thể lực
20821:
sụt sùi
20822:
tăng cơ
20823:
sùng kính
20824:
tập thể dục dưỡng sinh
20825:
sửng cồ
20826:
tắc trách
20827:
tâng bốc
20828:
tập tành
20829:
sum họp gia đình
20830:
tác quái
20831:
tán tụng
20832:
tập mông
20833:
sủi bọt
20834:
tắc nghẽn giao thông
20835:
tận mắt
20836:
Tạp lục
20837:
tận hiểu
20838:
sức vóc
20839:
tạ thế
20840:
đi xem hát
20841:
ta thán
20842:
tàn hại
20843:
sục sạo
20844:
tập kết
20845:
tận dụng triệt để
20846:
tà dâm
20847:
sức quyến rũ huyền bí
20848:
tập hợp chi phí
20849:
Sự sa sút
20850:
sự xen ngang
20851:
sự tước đoạt
20852:
Sự rút ngắn
20853:
sự trả đũa
20854:
Sự xả rác
20856:
sự tôn sùng
20857:
Sự rưới
20859:
sự tự yêu lấy bản thân
20860:
sự tóm gọn
20861:
Sự rơi vào đổ nát
20862:
đi nhờ xe
20863:
sự tự xem xét nội tâm
20864:
sự tốc ký
20865:
đến trường
20866:
sự vội vã
20867:
sự tư vấn
20868:
sự tính toán
20869:
sự rào lại
20870:
sự vô ơn
20872:
sự tĩnh dưỡng
20873:
sự suy tính
20874:
đi ngắm cảnh
20875:
sự ưu đãi
20876:
sự trì hoãn
20877:
sự suy ngẫm
20878:
sự võ đoán
20879:
sự ướp xác
20880:
sự tráo đổi
20881:
sự suy luận
20882:
đi mua thuốc
20883:
sự ướp chất thơm
20884:
sự tranh đấu
20885:
sự sớm thất bại
20886:
đi mua sắm
20887:
sự uốn quăn
20888:
sự tranh cãi
20890:
đi hát karaoke
20891:
sự tuyên truyền
20892:
sự trang trí
20893:
Sự sai lầm
20894:
sự ép
20895:
sự tưởng nhớ
20896:
sự trang bị
20897:
sự thành thạo
20898:
sự vặn
20899:
sự thương lượng
20900:
Sự tự kiềm chế
20901:
sự thăng trầm
20902:
sự thiếu trách nhiệm
20903:
sự thưởng
20904:
Sự tự hủy hoại bản thân
20905:
sự thắng lợi
20906:
sự thiếu hiểu biết
20907:
sự thực hiện
20908:
Sự tự chủ
20909:
sự thiếu chung thủy
20910:
sự thán phục
20911:
sự thúc đẩy
20912:
Sự từ chối
20913:
sự thết đãi
20914:
sự thăm dò
20915:
sự thuật lại
20916:
sự trù dập
20917:
sự thêm thắt
20918:
sự thắc mắc
20919:
sự thử
20920:
sự trói buộc
20921:
sự thảo luận
20922:
sự tất bật
20923:
sự trói
20924:
sự tiết lộ
20925:
sự thông báo
20926:
sự tập trung
20927:
sự trở lại
20928:
sự tiếp cận
20929:
sự thôi thúc
20930:
sự tập họp
20931:
sự trợ giúp
20932:
sự tiên tri
20933:
đi đến chỗ bế tắc
20934:
sự tạo thành
20935:
sự trinh nguyên
20936:
sự tiến bộ
20937:
sự thoái thác
20938:
đi bão bóng đá
20939:
sự trinh bạch
20940:
đi đường cẩn thận
20941:
sự thỏa thuận ngầm
20942:
dẹp loạn
20943:
sự triển khai
20944:
sự thụt lại
20945:
sự thở hổn hển
20946:
sự tạm dừng lại
20947:
sự trích dẫn
20948:
ự thưởng phạt
20950:
sự phân biệt chủng tộc
20951:
sự phân biệt
20952:
sự lãng quên
20953:
sự phản ánh
20954:
sự lắng nghe
20955:
sự phá ngầm
20956:
sự lan truyền
20957:
sự ô danh
20958:
sự làm trật
20959:
sự ở ẩn
20960:
sự làm thử
20961:
sự nướng thịt
20962:
sự làm sáng sủa
20963:
sự non tay
20964:
sự làm nhục
20965:
sự làm mới
20966:
sự nói xấu
20967:
sự làm mất yên tĩnh
20968:
sự nói liến thoắng
20969:
sự làm gờ
20970:
sự nói lái
20971:
đẻ hoang
20972:
sự rạch
20973:
sự làm cho tỉnh táo
20974:
sự quất
20975:
sự kiểm tra
20976:
sự quăng lưới
20977:
sự khuyên giải
20978:
sự quắc mắt
20979:
sự khuất phục
20980:
sự phun phì phì
20981:
sự không đồng tình
20982:
sự phục hưng
20983:
sự khom lưng
20984:
sự phọt ra
20985:
sự khoe khoang
20986:
sự phỏng đoán
20987:
sự khoa tay múa chân
20988:
sự phô trương
20989:
Sự khiêu khích
20990:
sự phê phán
20991:
Sự khiển trách
20992:
sự phân tán
20993:
sự khấu đi
20994:
sự phân phát
20995:
sự khấu đầu lạy tạ
20996:
sự phân chia
20997:
sự kháng cự
20998:
sự nổi dậy
20999:
sự nén
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

