DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
20001:
năm nhất đại học
20002:
năm cuối đại học
20003:
phó khoa
20004:
năm cuối cấp
20005:
năm 3 đại học
20006:
năm 2 đại học
20007:
mũ cử nhân
20008:
mới tốt nghiệp
20009:
mã số sinh viên
20011:
sinh viên thạc sĩ
20012:
học sinh cấp 1
20013:
học sinh
20014:
học sinh mầm non
20015:
học sinh cấp 3
20016:
học sinh cấp 2
20017:
học sinh cá biệt
20018:
bạn cùng lớp
20019:
bạn cùng bàn
20020:
trưởng bộ môn
20021:
trợ lý nghiên cứu
20022:
tổ trưởng chuyên môn
20023:
thầy đồ
20024:
phó trưởng bộ môn
20025:
nhà ngôn ngữ học
20026:
nhà khoa học
20027:
nhà khảo cổ học
20028:
nhà giáo ưu tú
20029:
nghiên cứu sinh
20030:
lớp trưởng
20031:
lớp phó
20032:
trưởng khoa
20033:
học vụ
20034:
học giả
20035:
hiệu trưởng đại học
20036:
giáo vụ
20037:
kẽm
20038:
trợ giảng
20039:
giáo viên tiểu học
20040:
giáo viên
20041:
giảng viên thỉnh giảng
20042:
giáo viên phản biện
20043:
giáo viên mầm non
20044:
giáo viên bản ngữ
20045:
giảng viên
20046:
giảng viên hướng dẫn
20047:
giảng viên đại học
20048:
giảng viên cơ hữu
20049:
giảng viên chính
20050:
giảng viên cao cấp
20051:
gia sư
20052:
gia sư tại nhà
20053:
đội ngũ giảng viên
20054:
diễn giả
20055:
cựu học sinh
20056:
cố vấn học tập
20057:
cố vấn chuyên môn
20058:
chủ nhiệm khoa
20059:
giáo viên chủ nhiệm
20060:
ban cán sự
20061:
bí thư lớp
20062:
ban giám hiệu nhà trường
20063:
ban chủ nhiệm
20064:
ban chủ nhiệm khoa
20065:
ban cán sự lớp
20066:
hội khuyến học
20067:
hội sinh viên
20068:
đoàn khoa
20070:
trường tư thục
20072:
trường trung cấp
20073:
trường trung cấp nghề
20075:
trường thực hành sư phạm
20077:
trường quân sự
20078:
trưởng phòng đào tạo
20081:
trường nội trú
20082:
trường năng khiếu
20083:
trường liên cấp
20084:
trường hướng nghiệp á âu
20085:
trường học
20086:
trường dạy nghề
20088:
trường dân tộc nội trú
20089:
trường tư
20090:
trường đại học
20091:
trường đại học bách khoa
20092:
trường công lập
20093:
trường chuyên
20094:
trường cấp 2
20095:
trường cấp 1
20096:
trường cao đẳng nghề
20097:
trường bán trú
20098:
đảo ngữ
20099:
danh từ số nhiều
20100:
danh từ số ít
20101:
danh từ
20102:
danh động từ
20103:
đại từ
20104:
đại từ nhân xưng
20105:
cụm từ
20106:
cụm tính từ
20107:
cụm giới từ
20108:
cụm động từ
20109:
cụm danh từ
20110:
của tôi
20111:
cốt truyện
20112:
chủ ngữ
20113:
câu tường thuật
20114:
cấu trúc
20115:
câu trả lời
20116:
câu
20117:
câu phủ định
20118:
câu khẳng định
20119:
câu cầu khiến
20120:
câu cảm thán
20121:
tân ngữ
20122:
trạng từ
20123:
quảng cáo
20124:
5 nguyên âm
20125:
vẽ tranh
20126:
vẽ tay
20127:
tranh vẽ
20128:
tranh trừu tượng
20129:
tranh tô màu
20130:
văn thể mỹ
20131:
tinh hoa
20132:
thư pháp
20133:
tranh thủy mặc
20134:
tranh thêu chữ thập
20135:
tranh ghép hình
20136:
tranh chân dung
20137:
tranh cát
20138:
tranh biếm họa
20139:
trắng
20140:
tông màu
20141:
tô màu
20142:
tĩnh vật
20143:
phối màu
20144:
môn mỹ thuật
20145:
màu xanh (lá cây)
20146:
màu xanh rêu
20147:
màu xanh ngọc
20148:
màu lục lam
20149:
màu xanh dương
20150:
màu xanh đậm
20151:
màu xanh cổ vịt
20152:
màu xám
20153:
màu vàng
20154:
màu vàng đồng
20155:
màu trắng
20156:
màu trắng sữa
20157:
màu tím
20158:
màu chủ đạo
20159:
màu cánh gián
20160:
màu cam
20161:
màu cam đất
20162:
màu bạc
20163:
loang màu
20164:
lem màu
20165:
hội họa
20166:
vi lượng
20167:
vàng
20168:
thủy tinh
20169:
thủy ngân
20170:
thiếc
20171:
thép hợp kim
20172:
thép cấu tạo
20173:
theo tỷ lệ
20174:
thẩm thấu
20175:
thạch nhũ
20176:
thạch anh
20177:
tạp chất
20178:
phi kim
20179:
phân vi sinh
20180:
phản ứng
20181:
phản ứng nhanh
20182:
phản ứng hóa học
20183:
phân tử
20184:
phân huỷ
20185:
oxy hóa
20186:
ống nghiệm
20187:
nước cất
20188:
nhựa
20189:
nhôm
20190:
nhôm định hình
20191:
nguyên tử
20192:
nguyên tố vi lượng
20193:
nguyên tố
20194:
ngọc trai
20195:
ngọc lục bảo
20196:
ngọc bích
20197:
ngậm nước
20198:
mô hình hóa
20199:
mạch vòng
20200:
lưu huỳnh
20201:
kim loại
20202:
kim loại màu
20203:
kim loại đồng
20204:
kim loại chì
20205:
kim cương
20206:
kềm
20207:
kali
20208:
hợp kim
20209:
hợp chất
20210:
hỗn hợp
20211:
hoạt chất
20212:
hóa trị
20213:
hòa tan
20214:
hóa sinh
20215:
hóa phân tích
20216:
hóa học
20217:
hỏa hoạn
20218:
hóa chất
20219:
hạt nhựa nguyên sinh
20220:
đường hóa học
20221:
dung tích
20222:
dung môi
20223:
dung dịch
20224:
đồng thau
20225:
đồng phân
20226:
độ ph
20227:
định lượng
20228:
điều chế
20229:
đồng
20230:
công thức máu
20231:
công thức hóa học
20232:
chất sắt
20233:
chất rắn
20234:
chất lỏng
20235:
chất khử
20236:
chất hữu cơ
20237:
chất độc da cam
20238:
chất dinh dưỡng
20239:
chất dẻo
20240:
chất đạm
20241:
chất béo
20242:
bạch kim
20243:
ăn mòn
20244:
thí nghiệm
20245:
rỉ sét
20246:
nồng độ
20247:
nguyên lý
20248:
nguyên khối
20249:
dẫn xuất
20250:
vật lý
20251:
vật lý đại cương
20252:
vận tốc
20253:
van giảm áp
20254:
va chạm
20255:
từ trường
20256:
truyền động điện
20257:
trọng lượng
20258:
trọng lượng riêng
20259:
tốc độ
20260:
tĩnh điện
20261:
tính dễ cháy
20262:
tiêu cự
20263:
tia cực tím
20264:
thuyết tương đối
20265:
thứ cấp
20266:
thế năng
20267:
thấu kính
20268:
thấu kính hội tụ
20269:
tật khúc xạ
20270:
tăng tốc
20271:
tăng phô
20272:
tần suất
20273:
tần số
20274:
sóng âm
20275:
sợi quang
20276:
sơ đồ mạch điện
20277:
sắt sơn tĩnh điện
20278:
sắt mạ kẽm
20279:
sấm sét
20280:
ròng rọc
20281:
rơ moóc
20282:
rơ le
20283:
rơ le nhiệt
20284:
quang học
20285:
quang điện tử
20286:
quả cân
20287:
phát sáng
20288:
phát quang
20289:
phản xạ
20290:
phản quang
20291:
ổn áp
20292:
nhiễu
20293:
nhiễu sóng
20294:
nhiệt
20295:
nhiệt luyện
20296:
nhiệt lượng
20297:
nhiệt lạnh
20298:
nhiệt dung riêng
20299:
nhiệt độ
20300:
nhiệt độ sôi
20301:
nhiệt độ phòng
20302:
nguyên lý hoạt động
20303:
nguồn điện
20304:
nam châm
20305:
sứ cách điện
20306:
phi vật thể
20307:
phát minh
20308:
ống nước
20309:
ống luồn dây điện
20310:
nở sắt
20311:
nghiêng
20312:
kim chỉ nam
20313:
không khí
20314:
khoảng cách
20315:
hơi nước
20316:
cộng hưởng
20317:
cơ sở lý thuyết
20318:
cơ năng
20319:
môn vật lý
20320:
mạ vàng
20321:
ma sát
20322:
mã lực
20323:
lực
20324:
lực nén
20325:
lực ma sát
20326:
lực kéo
20327:
lò xo
20328:
khuếch tán
20329:
hồng ngoại
20330:
hiệu suất
20331:
hiệu năng
20332:
hiệu điện thế
20333:
hằng số điện môi
20334:
gương cầu lồi
20335:
điện giật
20336:
gia tốc
20337:
động lực
20338:
động lực học
20339:
đồng hồ áp suất
20340:
dòng điện xoay chiều
20341:
dòng điện
20342:
động cơ
20343:
đòn bẩy
20344:
độ sáng
20345:
độ lệch
20346:
độ lệch chuẩn
20347:
độ F
20348:
độ cứng
20349:
độ chính xác
20350:
độ cao tĩnh không
20351:
độ căng
20352:
độ bền
20353:
điện từ
20354:
điện tử công suất
20355:
điện trung thế
20356:
điện trở
20357:
điện trở sấy
20358:
điện
20359:
điện thế
20360:
điện phân
20361:
điện nhẹ
20362:
điện năng lượng mặt trời
20363:
điện áp định mức
20364:
điện 3 pha
20365:
dây đồng
20366:
dao động
20367:
cường độ
20368:
cường độ dòng điện
20369:
cực quang
20370:
công suất tiêu thụ điện
20371:
công suất hiệu dụng
20372:
công suất phản kháng
20373:
công điện
20374:
cơ học
20375:
chu kỳ
20376:
chiếu sáng
20377:
cầu vồng
20378:
cao áp
20379:
bước sóng
20380:
bức xạ mặt trời
20381:
bo mạch điện tử
20382:
bộ khuếch đại
20383:
biến trở
20384:
biến thế
20385:
biên độ
20386:
biến dạng
20387:
biến áp
20388:
bị lệch
20389:
bay hơi
20390:
áp suất
20391:
xấp xỉ
20392:
xác suất
20393:
xác suất thống kê
20394:
trường bán công
20395:
từ láy
20396:
gam màu
20397:
đỏ đô
20398:
thiết kế bố cục
20399:
bảng màu
20400:
ý nghĩa
20401:
xóa đói giảm nghèo
20402:
xa mặt cách lòng
20403:
xã hội
20404:
xã hội hóa
20405:
văn xuôi
20406:
văn phong
20407:
vấn đề xã hội
20408:
vấn đề
20409:
vấn đề nhức nhối
20410:
vấn đề nhạy cảm
20411:
uống nước nhớ nguồn
20412:
tương thân tương ái
20413:
tự truyện
20414:
từ ghép
20415:
tú bà
20416:
truyện
20417:
truyện ngụ ngôn
20418:
truyện ngắn
20419:
truyện cười
20420:
truyện cổ
20421:
trừu tượng
20422:
trọng nam khinh nữ
20423:
trồng cây gây rừng
20424:
trái nghĩa
20425:
tóm tắt
20426:
tiếng Việt có dấu
20427:
tiếng phổ thông
20428:
tiếng phạn
20429:
ý tưởng
20430:
xuống dòng
20431:
viết
20432:
viết tắt
20433:
viết lách
20434:
chữ hoa
20435:
ví dụ
20436:
ví dụ như
20437:
ví dụ điển hình
20438:
về hình thức
20439:
tuyển tập
20440:
biểu tượng
20441:
từ viết tắt
20442:
tự luận
20443:
truyền tải
20444:
truyền miệng
20445:
trước sau như một
20446:
trích dẫn
20447:
tiểu thuyết
20448:
tiểu luận
20449:
tiền đề
20450:
thư xin lỗi
20452:
phân biệt
20453:
phân biệt đối xử
20454:
nuôi dưỡng tâm hồn
20455:
nói lái
20456:
những điều tốt đẹp
20457:
nét đặc trưng
20458:
kể lại
20459:
kể chuyện
20461:
hiện hữu
20462:
dòng chữ
20463:
đặt câu
20464:
đạo văn
20465:
có ý nghĩa
20466:
thuật ngữ
20467:
thuần chủng
20468:
thuận buồm xuôi gió
20469:
thoắt ẩn thoắt hiện
20470:
thơ lục bát
20471:
thể loại
20472:
thần thoại
20473:
thần chết
20474:
thân bài
20475:
tham thì thâm
20476:
tản văn
20477:
tạm xuất, tái nhập
20478:
tai vách mạch rừng
20479:
tái bút
20480:
tác phẩm văn học
20481:
tác phẩm
20482:
tác phẩm nghệ thuật
20483:
sườn bài
20484:
sửa lỗi chính tả
20485:
sóng
20487:
lỗi chính tả
20488:
rút ra kết luận
20489:
rút ra bài học
20490:
phù thủy
20491:
phân tích
20492:
tiêu đề
20493:
ông bụt
20494:
nữ thần
20495:
nói giảm nói tránh
20496:
nội dung
20497:
nho giáo
20498:
nhìn xa trông rộng
20499:
nhân vật
20500:
nhân vật chính
20501:
nhân văn
20502:
nhân hóa
20503:
nguyên nhân khách quan
20504:
người lùn
20505:
người dẫn chuyện
20506:
ngụ ý
20507:
văn học
20509:
ngọc hoàng
20510:
nghĩa bóng
20511:
nghị luận xã hội
20512:
nghệ thuật vị nhân sinh
20513:
nghệ thuật sắp đặt
20514:
nàng tiên cá
20515:
mưa đầu mùa
20516:
mưa bóng mây
20517:
môn ngữ văn
20518:
mọc lên như nấm
20519:
minh họa
20520:
miêu tả
20521:
mẹ tròn con vuông
20522:
mang tính thời sự
20523:
lý lẽ
20524:
lập luận
20525:
lủng củng
20526:
luận điểm
20527:
luận cứ
20528:
lội ngược dòng
20529:
lời kết
20530:
liệt kê
20532:
lầm đường lạc lối
20533:
khoảng cách giàu nghèo
20534:
huyền thoại
20535:
học, học nữa, học mãi
20536:
cách hiểu
20537:
học đi đôi với hành
20538:
hoàng tử
20539:
nữ hoàng
20540:
hoán dụ
20541:
họa vô đơn chí
20542:
hiện thực hóa
20543:
hạt giống tâm hồn
20544:
hao mòn
20545:
sự chuẩn bị
20546:
hằng nga
20547:
hán việt
20548:
giọt nước tràn ly
20549:
loài người
20550:
giọng văn
20551:
giọng điệu
20552:
giao thoa văn hóa
20553:
giao lưu văn hóa
20554:
giận cá chém thớt
20555:
được ví như
20556:
được ăn cả ngã về không
20557:
đúc kết
20558:
đồng nghĩa
20559:
đồng âm
20560:
đối nhân xử thế
20561:
đôi bạn cùng tiến
20562:
đọc sách
20563:
đọc kỹ
20564:
đọc hiểu
20565:
đọc đi đọc lại
20566:
đoạn văn
20567:
đoàn trường
20568:
dở khóc dở cười
20569:
điển hình
20570:
diễn giải
20571:
diễn biến
20572:
địa linh nhân kiệt
20574:
dĩ bất biến ứng vạn biến
20575:
danh ngôn
20576:
dân gian
20577:
dẫn chứng
20578:
dàn bài
20579:
dậm chân tại chỗ
20580:
của đi thay người
20581:
công chúa
20582:
con rồng cháu tiên
20583:
con dao hai lưỡi
20584:
cổ điển
20586:
cô bé quàng khăn đỏ
20587:
chuyên văn
20588:
truyện cổ tích
20589:
chữ tượng hình
20590:
chú thích
20591:
chú giải
20592:
chủ đề
20593:
chú cuội
20594:
chữ cái
20595:
chơi chữ
20596:
chính tả
20597:
chạy nước rút
20598:
chân lý
20599:
chậm mà chắc
20600:
trào phúng
20601:
câu hỏi tu từ
20602:
câu hỏi tình huống
20603:
câu hỏi
20604:
câu đối
20605:
đố vui
20606:
cần cù bù thông minh
20607:
cách điệu
20608:
vuông
20609:
vuông góc
20610:
vòng tròn
20611:
vô số nghiệm
20612:
vô cực
20613:
vi phân
20614:
tích
20615:
phương thức
20616:
phương pháp tính
20617:
nghịch lý
20618:
kẻ ngang
20619:
ước số
20620:
ước lượng
20621:
tỷ lệ phần trăm
20622:
tử số
20623:
trục tọa độ
20624:
trừ
20625:
toán tử
20626:
toán tư duy
20627:
toán - tin
20628:
toán học
20629:
toán hình
20630:
toán giải tích
20631:
tọa độ
20632:
tổ hợp
20633:
tính toán
20634:
tính nhẩm
20635:
tiết diện
20636:
tiếp tuyến
20637:
tiếp điểm
20638:
tích số
20639:
tích phân
20640:
tỉ lệ
20641:
tỉ lệ thuận
20642:
tỉ lệ nghịch
20643:
thuật toán
20644:
thể tích
20645:
tham số
20646:
tấn
20647:
tam giác vuông cân
20648:
song song
20649:
số thực
20650:
số thập phân
20651:
số phức
20652:
số nguyên tố
20653:
số mũ
20654:
số lẻ
20655:
so le
20656:
sin
20657:
sào
20658:
sai số
20659:
sai số cho phép
20660:
sai lệch
20661:
rút gọn
20662:
quỹ tích
20663:
phương trình
20664:
phương trình bậc 3
20665:
phương sai
20666:
phép trừ
20667:
phép toán
20668:
phép tính
20669:
phép cộng
20670:
phép chia
20671:
phần trăm
20672:
phân số
20673:
phép nhân
20674:
nguyên hàm
20675:
nghiệm
20676:
nghiệm thức
20677:
nghiệm phương trình
20680:
đại học bách khoa Hà Nội
20681:
trung tâm tin học
20683:
trung tâm dạy nghề
20684:
trung học chuyên nghiệp
20685:
nhà trường
20686:
học viện tư pháp
20687:
học viện
20688:
học viên
20689:
học viện tài chính
20690:
học viện ngoại giao
20691:
học viện ngân hàng
20693:
học viện kỹ thuật mật mã
20695:
học viện hàng không
20697:
học viên cao học
20698:
học viện an ninh
20699:
đại học y dược
20700:
đại học xây dựng
20702:
đại học thủy lợi
20703:
đại học thương mại
20704:
đại học tại chức
20706:
đại học sư phạm
20707:
đại học sư phạm kỹ thuật
20708:
đại học sư phạm Hà Nội
20709:
đại học quốc gia tp hcm
20710:
đại học quốc gia Hà Nội
20711:
đại học nông lâm
20712:
đại học ngoại thương
20713:
đại học ngoại ngữ
20714:
đại học mở
20716:
đại học luật
20717:
đại học kinh tế
20718:
đại học kinh tế quốc dân
20719:
đại học kinh tế luật
20720:
đại học kiến trúc
20723:
đại học công đoàn
20724:
đại học chính quy
20725:
đại học bách khoa
20726:
cơ sở đào tạo
20727:
vị trí địa lý
20728:
cả thèm chóng chán
20729:
tục ngữ
20730:
ca dao
20731:
bút sa gà chết
20732:
hoạt hình
20733:
bếp củi
20734:
bảng chữ cái
20735:
bài văn
20736:
bá tước
20737:
bà tiên
20738:
an khang thịnh vượng
20739:
ăn cháo đá bát
20740:
nhập gia tùy tục
20741:
con ông cháu cha
20742:
xâm nhập mặn
20743:
triều cường
20744:
toàn cầu hóa
20745:
thủy triều
20746:
thủy lực
20747:
thuỷ điện
20748:
thủy canh
20749:
thời tiết
20750:
thời tiết mát mẻ
20751:
thời tiết cực đoan
20752:
thảm họa
20753:
than
20754:
than hoạt tính
20755:
than đá
20756:
than củi
20757:
than bùn
20758:
tài nguyên
20759:
sương mù
20760:
sóng thần
20761:
sông Hằng
20762:
sạt lở
20763:
sa mạc
20764:
rừng phòng hộ
20765:
rừng ngập mặn
20766:
quặng
20767:
quặng sắt
20768:
phong hóa
20769:
chia cắt
20770:
chuyển giao
20771:
chia
20772:
phân biệt chủng tộc
20773:
ôn đới
20774:
nhiệt đới
20776:
nhiệt điện
20777:
nhiệt điện than
20778:
nhiễm mặn
20779:
nạn phá rừng
20780:
mưa to
20781:
mưa
20782:
mùa thu
20783:
mưa sao băng
20784:
mưa rào
20785:
mưa phùn
20786:
lượng mưa tối thiểu
20787:
mùa mưa
20788:
một phần hai
20789:
một phần ba
20790:
một nửa
20791:
môn toán
20792:
môn giải tích
20793:
mét vuông
20794:
mét
20795:
mét khối
20796:
mặt đứng
20797:
mặt dựng
20798:
mặt chiếu bằng
20799:
mặt cắt
20800:
mặt cắt ngang
20801:
mặt cắt đứng
20802:
mặt bên
20803:
m2
20804:
lũy thừa
20805:
lượng giác
20806:
lít
20807:
lớn nhất
20808:
làm tròn
20809:
kích thước
20810:
kích thước hình học
20811:
Không đồng nhất
20812:
không đối xứng
20813:
khối lượng
20814:
khối lượng thể tích
20815:
khối lượng riêng
20816:
kí
20817:
hình vuông
20818:
hình tứ giác
20819:
hình trụ
20820:
hình tròn
20821:
hình thoi
20822:
hình thang
20823:
hình tam giác
20824:
hình lục giác
20825:
hình khối
20826:
hình học
20827:
hình học không gian
20828:
hình chữ nhật
20829:
hình chiếu
20830:
hình chiếu bằng
20831:
hình cầu
20832:
hình bầu dục
20833:
hiệu số
20834:
hecta
20835:
hệ trục tọa độ
20836:
hệ tọa độ
20837:
hệ số
20838:
hệ số rỗng
20839:
hệ số nhân
20840:
hệ phương trình
20841:
hằng đẳng thức
20842:
hàm số
20843:
góc tù
20844:
giới hạn dưới
20845:
giao nhau
20846:
giải tích
20847:
giai thừa
20848:
cao đẳng sư phạm
20849:
cao đẳng nghề
20851:
cao đẳng công thương
20852:
bách khoa toàn thư
20853:
tư vấn du học
20854:
trung tâm tư vấn du học
20855:
hội thảo du học
20856:
hồ sơ du học
20857:
du học tự túc
20858:
du học trực tuyến
20859:
du học sinh
20860:
đi du học
20861:
công ty du học
20862:
người tham khảo
20863:
học bổng toàn phần
20864:
tiểu học
20865:
trung học cơ sở
20866:
sau đại học
20867:
phổ thông
20868:
phổ cập giáo dục
20869:
trường mầm non
20870:
loại hình đào tạo
20871:
liên thông
20872:
liên thông đại học
20873:
liên kết đào tạo
20874:
học việc
20875:
học nghề
20876:
thí điểm
20877:
đóng học phí
20878:
phân hiệu
20879:
học đại học
20880:
hình thức đào tạo
20881:
hệ vừa học vừa làm
20882:
hệ song bằng
20883:
hệ trung cấp
20884:
hệ thống giáo dục
20885:
hệ tại chức
20886:
hệ liên thông
20887:
hệ đào tạo
20888:
hệ chất lượng cao
20889:
bậc cao đẳng
20890:
mùa khô
20891:
mùa đông
20892:
mật độ dân số
20893:
lưu lượng nước
20894:
lưu lượng kế
20895:
lượng mưa
20896:
lũ quét
20897:
khoáng sản
20898:
khoáng chất
20899:
khí thải
20900:
khí quyển
20901:
khí nhà kính
20902:
khí hậu
20903:
khí hậu ôn đới
20905:
hóa thạch
20907:
thuỷ văn
20908:
hải lý
20909:
giới hạn chảy
20910:
gió
20911:
gió mùa đông bắc
20912:
gió bấc
20913:
đòn chìa
20914:
GDP
20915:
đường lưỡi bò
20916:
dung nham
20917:
dòng chảy
20918:
dốc
20919:
độ C
20920:
độ ẩm
20921:
điều kiện tự nhiên
20922:
địa mạo
20923:
địa lý
20924:
địa chất
20925:
dầu mỏ
20926:
đất hiếm
20927:
dân tộc Chăm
20928:
dân số
20929:
cơn lốc
20930:
cháy rừng
20931:
cạn kiệt
20932:
giá trị âm
20933:
gấp rưỡi
20934:
3 lần
20935:
gấp đôi
20936:
gấp hai
20937:
đường trung tuyến
20938:
đường kính
20939:
đường chéo
20940:
đường cao
20941:
đồng quy
20942:
đồng biến
20943:
đơn vị thùng
20944:
tín chỉ
20945:
đơn vị đo lường
20946:
đơn vị
20947:
đoạn thẳng
20948:
độ
20949:
độ nghiêng
20950:
đo
20951:
độ dày
20952:
điều kiện cần và đủ
20953:
điều kiện tiên quyết
20954:
điển tích
20955:
diện tích
20956:
đơn vị tính
20957:
dãy số
20958:
đạo hàm
20959:
đại số tuyến tính
20960:
đại số
20961:
đa thức
20962:
đa diện
20963:
cực trị
20964:
cộng trừ nhân chia
20965:
cộng
20966:
công thức toán học
20967:
công thức
20968:
chuyên toán
20969:
chu vi
20970:
chu vi hình tròn
20971:
chỉnh hợp
20972:
cháo chim bồ câu
20973:
hệ cao đẳng chính quy
20974:
hệ bổ túc
20975:
giáo dục phổ thông
20976:
giáo dục mầm non
20977:
giáo dục đại học
20978:
trường dự bị đại học
20979:
đào tạo từ xa
20980:
đào tạo sau đại học
20981:
đào tạo chính quy
20982:
đại trà
20983:
công lập
20984:
chương trình liên kết
20985:
chương trình học
20986:
chương trình đào tạo
20988:
chuẩn đầu ra
20989:
chính quy
20990:
cấp tốc
20991:
cao học
20992:
cao đẳng chính quy
20993:
ban tự nhiên
20994:
bán trú
20995:
bậc trung cấp
20996:
bậc đào tạo
20997:
bậc đại học
20998:
lớp
20999:
lớp lá
21000:
lớp học tình thương
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết