DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

20003:

cõng

20008:

lái xe

20009:

làm theo

20010:

lẩu kem

20013:

dây nho

20016:

kem xôi

20019:

kem bơ

20022:

kem mềm

20025:

quả nho

20027:

quả na

20028:

quả mơ

20033:

quả lê

20045:

kem viên

20047:

kem que

20050:

kem

20052:

kem dừa

20053:

kem béo

20072:

kem mochi

20085:

cây trà

20087:

trà

20119:

bánh mì

20124:

bia

20130:

tim sen

20134:

sữa

20137:

cua

20138:

món ốc

20148:

càng cua

20149:

khô cá

20150:

gỏi cá

20151:

vi cá

20155:

mực

20156:

thịt

20161:

sườn

20170:

bông bí

20171:

mồi

20173:

rau

20174:

rau thơm

20179:

rau cải

20180:

rau xào

20181:

nấm ăn

20183:

ớt

20187:

mật

20188:

hành

20189:

giấm

20190:

gia vị

20191:

dầu ăn

20192:

caramen

20193:

bột

20197:

mắm

20199:

20200:

mì ly

20201:

mì gói

20206:

món ăn

20221:

ăn sáng

20222:

ăn tối

20224:

ăn trưa

20225:

ăn vặt

20226:

ăn nhẹ

20227:

ăn đêm

20228:

món kho

20231:

tanh

20233:

món chay

20234:

món âu

20235:

khai vị

20251:

sơ chế

20263:

đồ ăn

20269:

ăn dặm

20270:

ăn chay

20276:

ngấy

20278:

mùi vị

20279:

mặn

20280:

khét

20283:

giòn

20284:

đắng

20285:

đặc

20288:

chín

20289:

bở

20292:

xào

20293:

ướp

20294:

20296:

rim

20300:

ốp la

20301:

nấu ăn

20302:

lên men

20303:

đút lò

20305:

chần

20306:

quay

20307:

luộc

20308:

rang

20309:

kho

20310:

hấp

20313:

chiên

20317:

yến

20319:

xá xíu

20335:

mỳ ý

20339:

lagu

20341:

há cảo

20343:

cao lầu

20344:

canh chua

20346:

kim chi

20350:

dưa chua

20354:

chả

20355:

cà pháo

20359:

xôi xéo

20360:

xôi

20363:

trứng

20366:

tàu hũ

20373:

giò

20374:

gân

20375:

dồi

20379:

chao

20380:

canh

20400:

nộm

20402:

gỏi

20406:

trộn

20410:

súp cua

20412:

riêu cua

20416:

chả cua

20417:

thanh cua

20419:

cá khô

20420:

chả cá

20422:

kho cá

20423:

cá mó

20424:

cá đé

20425:

cá chét

20429:

cá phèn

20430:

cá dìa

20438:

cá bơn

20441:

cá nhái

20442:

nem tré

20444:

cá hố

20445:

nem lụi

20448:

nem rán

20449:

cá mối

20450:

cá cam

20452:

cá tráo

20453:

cá đù

20454:

nem chua

20460:

cá ngừ

20462:

cá hồi

20465:

lươn

20468:

cá trê

20474:

cá bè

20476:

cá ngân

20478:

ô mai

20479:

cá mòi

20481:

cá hô

20482:

khô gà

20484:

khô bò

20485:

kẹo

20491:

cá tra

20492:

cá thu

20494:

cá nục

20495:

đá bào

20496:

cá mú

20497:

cá lóc

20498:

cá lăng

20499:

cá kèo

20500:

cá hú

20502:

cá cơm

20503:

cá chép

20505:

cá bớp

20506:

cá basa

20508:

ghẹ

20509:

tôm khô

20511:

sò lụa

20512:

cốm

20513:

cồi sò

20514:

sò mai

20519:

bò viên

20520:

bò khô

20521:

bim bim

20523:

sò lông

20527:

mực lá

20530:

nghêu

20531:

chè mít

20532:

ngao

20537:

tôm tít

20539:

tôm

20542:

tôm sú

20543:

tôm hùm

20546:

ốc

20554:

hến

20561:

thủ heo

20563:

chè lam

20567:

chè kho

20589:

heo quay

20591:

chè

20592:

cật heo

20594:

ba rọi

20614:

kê gà

20618:

tim gà

20619:

chân gà

20621:

cổ gà

20622:

da gà

20626:

gan gà

20627:

cật gà

20628:

gà rán

20631:

gà kho

20634:

ức gà

20635:

chả ram

20636:

sụn gà

20637:

mề gà

20638:

lòng gà

20639:

gà ác

20640:

đùi gà

20641:

cánh gà

20647:

mông bò

20663:

bò né

20665:

bò kho

20666:

gầu bò

20667:

gân bò

20668:

chả bò

20669:

bắp bò

20670:

bò tái

20671:

cà rốt

20676:

bí ngòi

20677:

bí đỏ

20678:

bí đao

20686:

súp lơ

20687:

su su

20688:

su hào

20694:

bánh in

20698:

bánh ít

20710:

bánh bò

20712:

bánh bao

20714:

hun khói

20718:

nướng

20730:

lẩu

20734:

lẩu bò

20740:

bún gà

20746:

bún bì

20749:

bún ốc

20751:

bún ngan

20756:

bún tôm

20762:

bún cá

20770:

bún

20771:

bún bò

20775:

rau mầm

20776:

rau dền

20785:

sa tế

20786:

phô mai

20788:

ớt xanh

20797:

bạc hà

20800:

sắn

20805:

nui

20821:

tóp mỡ

20823:

pate

20826:

hành phi

20841:

phở

20842:

phở gà

20846:

phở bò

20849:

mướp

20851:

măng

20855:

quả cam

20857:

rau răm

20859:

quả bơ

20860:

rau má

20861:

cây ổi

20864:

rau đay

20867:

nha đam

20877:

cây mít

20878:

mía

20885:

cây roi

20890:

cây lê

20893:

cơm mẻ

20901:

dưa lê

20909:

dưa gang

20929:

vừng

20940:

cháo cá

20944:

cháo

20950:

cháo gà

20954:

muối

20957:

mù tạt

20963:

cây bơ

20967:

mứt

20969:

mứt sen

20970:

20973:

cơm nị

20975:

mè đen

20979:

mật ong

20989:

cơm lam

20991:

lá lốt

20992:

cơm gà

20995:

lá dứa

21000:

hành lá