DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
20001:
truyền miệng
20002:
trước sau như một
20003:
trích dẫn
20004:
tiểu thuyết
20005:
tiểu luận
20006:
tiền đề
20007:
thư xin lỗi
20009:
phân biệt
20010:
phân biệt đối xử
20011:
nuôi dưỡng tâm hồn
20012:
nói lái
20013:
những điều tốt đẹp
20014:
nét đặc trưng
20015:
kể lại
20016:
kể chuyện
20018:
hiện hữu
20019:
dòng chữ
20020:
đặt câu
20021:
đạo văn
20022:
có ý nghĩa
20023:
thuật ngữ
20024:
thuần chủng
20025:
thuận buồm xuôi gió
20026:
thoắt ẩn thoắt hiện
20027:
thơ lục bát
20028:
thể loại
20029:
thần thoại
20030:
thần chết
20031:
thân bài
20032:
tham thì thâm
20033:
tản văn
20034:
tạm xuất, tái nhập
20035:
tai vách mạch rừng
20036:
tái bút
20037:
tác phẩm văn học
20038:
tác phẩm
20039:
tác phẩm nghệ thuật
20040:
sườn bài
20041:
sửa lỗi chính tả
20042:
sóng
20044:
lỗi chính tả
20045:
rút ra kết luận
20046:
rút ra bài học
20047:
phù thủy
20048:
phân tích
20049:
tiêu đề
20050:
ông bụt
20051:
nữ thần
20052:
nói giảm nói tránh
20053:
nội dung
20054:
nho giáo
20055:
nhìn xa trông rộng
20056:
nhân vật
20057:
nhân vật chính
20058:
nhân văn
20059:
nhân hóa
20060:
nguyên nhân khách quan
20061:
người lùn
20062:
người dẫn chuyện
20063:
ngụ ý
20064:
văn học
20066:
ngọc hoàng
20067:
nghĩa bóng
20068:
nghị luận xã hội
20069:
nghệ thuật vị nhân sinh
20070:
nghệ thuật sắp đặt
20071:
nàng tiên cá
20072:
mưa đầu mùa
20073:
mưa bóng mây
20074:
môn ngữ văn
20075:
mọc lên như nấm
20076:
minh họa
20077:
miêu tả
20078:
mẹ tròn con vuông
20079:
mang tính thời sự
20080:
lý lẽ
20081:
lập luận
20082:
lủng củng
20083:
luận điểm
20084:
luận cứ
20085:
lội ngược dòng
20086:
lời kết
20087:
liệt kê
20089:
lầm đường lạc lối
20090:
khoảng cách giàu nghèo
20091:
huyền thoại
20092:
học, học nữa, học mãi
20093:
cách hiểu
20094:
học đi đôi với hành
20095:
hoàng tử
20096:
nữ hoàng
20097:
hoán dụ
20098:
họa vô đơn chí
20099:
hiện thực hóa
20100:
hạt giống tâm hồn
20101:
hao mòn
20102:
sự chuẩn bị
20103:
hằng nga
20104:
hán việt
20105:
giọt nước tràn ly
20106:
loài người
20107:
giọng văn
20108:
giọng điệu
20109:
giao thoa văn hóa
20110:
giao lưu văn hóa
20111:
giận cá chém thớt
20112:
được ví như
20113:
được ăn cả ngã về không
20114:
đúc kết
20115:
đồng nghĩa
20116:
đồng âm
20117:
đối nhân xử thế
20118:
đôi bạn cùng tiến
20119:
đọc sách
20120:
đọc kỹ
20121:
đọc hiểu
20122:
đọc đi đọc lại
20123:
đoạn văn
20124:
đoàn trường
20125:
dở khóc dở cười
20126:
điển hình
20127:
diễn giải
20128:
diễn biến
20129:
địa linh nhân kiệt
20131:
dĩ bất biến ứng vạn biến
20132:
danh ngôn
20133:
dân gian
20134:
dẫn chứng
20135:
dàn bài
20136:
dậm chân tại chỗ
20137:
của đi thay người
20138:
công chúa
20139:
con rồng cháu tiên
20140:
con dao hai lưỡi
20141:
cổ điển
20143:
cô bé quàng khăn đỏ
20144:
chuyên văn
20145:
truyện cổ tích
20146:
chữ tượng hình
20147:
chú thích
20148:
chú giải
20149:
chủ đề
20150:
chú cuội
20151:
chữ cái
20152:
chơi chữ
20153:
chính tả
20154:
chạy nước rút
20155:
chân lý
20156:
chậm mà chắc
20157:
trào phúng
20158:
câu hỏi tu từ
20159:
câu hỏi tình huống
20160:
câu hỏi
20161:
câu đối
20162:
đố vui
20163:
cần cù bù thông minh
20164:
cách điệu
20165:
vuông
20166:
vuông góc
20167:
vòng tròn
20168:
vô số nghiệm
20169:
vô cực
20170:
vi phân
20171:
tích
20172:
phương thức
20173:
phương pháp tính
20174:
nghịch lý
20175:
kẻ ngang
20176:
ước số
20177:
ước lượng
20178:
tỷ lệ phần trăm
20179:
tử số
20180:
trục tọa độ
20181:
trừ
20182:
toán tử
20183:
toán tư duy
20184:
toán - tin
20185:
toán học
20186:
toán hình
20187:
toán giải tích
20188:
tọa độ
20189:
tổ hợp
20190:
tính toán
20191:
tính nhẩm
20192:
tiết diện
20193:
tiếp tuyến
20194:
tiếp điểm
20195:
tích số
20196:
tích phân
20197:
tỉ lệ
20198:
tỉ lệ thuận
20199:
tỉ lệ nghịch
20200:
thuật toán
20201:
thể tích
20202:
tham số
20203:
tấn
20204:
tam giác vuông cân
20205:
song song
20206:
số thực
20207:
số thập phân
20208:
số phức
20209:
số nguyên tố
20210:
số mũ
20211:
số lẻ
20212:
so le
20213:
sin
20214:
sào
20215:
sai số
20216:
sai số cho phép
20217:
sai lệch
20218:
rút gọn
20219:
quỹ tích
20220:
phương trình
20221:
phương trình bậc 3
20222:
phương sai
20223:
phép trừ
20224:
phép toán
20225:
phép tính
20226:
phép cộng
20227:
phép chia
20228:
phần trăm
20229:
phân số
20230:
phép nhân
20231:
nguyên hàm
20232:
nghiệm
20233:
nghiệm thức
20234:
nghiệm phương trình
20237:
đại học bách khoa Hà Nội
20238:
trung tâm tin học
20240:
trung tâm dạy nghề
20241:
trung học chuyên nghiệp
20242:
nhà trường
20243:
học viện tư pháp
20244:
học viện
20245:
học viên
20246:
học viện tài chính
20247:
học viện ngoại giao
20248:
học viện ngân hàng
20250:
học viện kỹ thuật mật mã
20252:
học viện hàng không
20254:
học viên cao học
20255:
học viện an ninh
20256:
đại học y dược
20257:
đại học xây dựng
20259:
đại học thủy lợi
20260:
đại học thương mại
20261:
đại học tại chức
20263:
đại học sư phạm
20264:
đại học sư phạm kỹ thuật
20265:
đại học sư phạm Hà Nội
20266:
đại học quốc gia tp hcm
20267:
đại học quốc gia Hà Nội
20268:
đại học nông lâm
20269:
đại học ngoại thương
20270:
đại học ngoại ngữ
20271:
đại học mở
20273:
đại học luật
20274:
đại học kinh tế
20275:
đại học kinh tế quốc dân
20276:
đại học kinh tế luật
20277:
đại học kiến trúc
20280:
đại học công đoàn
20281:
đại học chính quy
20282:
đại học bách khoa
20283:
cơ sở đào tạo
20284:
vị trí địa lý
20285:
cả thèm chóng chán
20286:
tục ngữ
20287:
ca dao
20288:
bút sa gà chết
20289:
hoạt hình
20290:
bếp củi
20291:
bảng chữ cái
20292:
bài văn
20293:
bá tước
20294:
bà tiên
20295:
an khang thịnh vượng
20296:
ăn cháo đá bát
20297:
nhập gia tùy tục
20298:
con ông cháu cha
20299:
xâm nhập mặn
20300:
triều cường
20301:
toàn cầu hóa
20302:
thủy triều
20303:
thủy lực
20304:
thuỷ điện
20305:
thủy canh
20306:
thời tiết
20307:
thời tiết mát mẻ
20308:
thời tiết cực đoan
20309:
thảm họa
20310:
than
20311:
than hoạt tính
20312:
than đá
20313:
than củi
20314:
than bùn
20315:
tài nguyên
20316:
sương mù
20317:
sóng thần
20318:
sông Hằng
20319:
sạt lở
20320:
sa mạc
20321:
rừng phòng hộ
20322:
rừng ngập mặn
20323:
quặng
20324:
quặng sắt
20325:
phong hóa
20326:
chia cắt
20327:
chuyển giao
20328:
chia
20329:
phân biệt chủng tộc
20330:
ôn đới
20331:
nhiệt đới
20333:
nhiệt điện
20334:
nhiệt điện than
20335:
nhiễm mặn
20336:
nạn phá rừng
20337:
mưa to
20338:
mưa
20339:
mùa thu
20340:
mưa sao băng
20341:
mưa rào
20342:
mưa phùn
20343:
lượng mưa tối thiểu
20344:
mùa mưa
20345:
một phần hai
20346:
một phần ba
20347:
một nửa
20348:
môn toán
20349:
môn giải tích
20350:
mét vuông
20351:
mét
20352:
mét khối
20353:
mặt đứng
20354:
mặt dựng
20355:
mặt chiếu bằng
20356:
mặt cắt
20357:
mặt cắt ngang
20358:
mặt cắt đứng
20359:
mặt bên
20360:
m2
20361:
lũy thừa
20362:
lượng giác
20363:
lít
20364:
lớn nhất
20365:
làm tròn
20366:
kích thước
20367:
kích thước hình học
20368:
Không đồng nhất
20369:
không đối xứng
20370:
khối lượng
20371:
khối lượng thể tích
20372:
khối lượng riêng
20373:
kí
20374:
hình vuông
20375:
hình tứ giác
20376:
hình trụ
20377:
hình tròn
20378:
hình thoi
20379:
hình thang
20380:
hình tam giác
20381:
hình lục giác
20382:
hình khối
20383:
hình học
20384:
hình học không gian
20385:
hình chữ nhật
20386:
hình chiếu
20387:
hình chiếu bằng
20388:
hình cầu
20389:
hình bầu dục
20390:
hiệu số
20391:
hecta
20392:
hệ trục tọa độ
20393:
hệ tọa độ
20394:
hệ số
20395:
hệ số rỗng
20396:
hệ số nhân
20397:
hệ phương trình
20398:
hằng đẳng thức
20399:
hàm số
20400:
góc tù
20401:
giới hạn dưới
20402:
giao nhau
20403:
giải tích
20404:
giai thừa
20405:
cấp 3
20406:
cấp 2
20407:
cao đẳng sư phạm
20408:
cao đẳng nghề
20410:
cao đẳng công thương
20411:
bách khoa toàn thư
20412:
tư vấn du học
20413:
trung tâm tư vấn du học
20414:
hội thảo du học
20415:
hồ sơ du học
20416:
du học tự túc
20417:
du học trực tuyến
20418:
du học sinh
20419:
đi du học
20420:
công ty du học
20421:
người tham khảo
20422:
học bổng toàn phần
20423:
tiểu học
20424:
trung học phổ thông
20425:
trung học cơ sở
20426:
sau đại học
20427:
phổ thông trung học
20428:
phổ thông
20429:
phổ cập giáo dục
20430:
mầm non
20431:
loại hình đào tạo
20432:
liên thông
20433:
liên thông đại học
20434:
liên kết đào tạo
20435:
học việc
20436:
học nghề
20437:
thí điểm
20438:
đóng học phí
20439:
phân hiệu
20440:
học đại học
20441:
hình thức đào tạo
20442:
hệ vừa học vừa làm
20443:
hệ văn bằng hai
20444:
hệ trung cấp
20445:
hệ thống giáo dục
20446:
hệ tại chức
20447:
hệ liên thông
20448:
hệ đào tạo
20449:
hệ đại học chính quy
20450:
hệ chính quy
20451:
hệ chất lượng cao
20452:
bậc cao đẳng
20453:
mùa khô
20454:
mùa đông
20455:
mật độ dân số
20456:
lưu lượng nước
20457:
lưu lượng kế
20458:
lượng mưa
20459:
lũ quét
20460:
khoáng sản
20461:
khoáng chất
20462:
khí thải
20463:
khí quyển
20464:
khí nhà kính
20465:
khí hậu
20466:
khí hậu ôn đới
20468:
hóa thạch
20470:
thuỷ văn
20471:
hải lý
20472:
giới hạn chảy
20473:
gió
20474:
gió mùa đông bắc
20475:
gió bấc
20476:
đòn chìa
20477:
GDP
20478:
đường lưỡi bò
20479:
dung nham
20480:
dòng chảy
20481:
dốc
20482:
độ C
20483:
độ ẩm
20484:
điều kiện tự nhiên
20485:
địa mạo
20486:
địa lý
20487:
địa chất
20488:
dầu mỏ
20489:
đất hiếm
20490:
dân tộc Chăm
20491:
dân số
20492:
cơn lốc
20493:
cháy rừng
20494:
cạn kiệt
20495:
giá trị âm
20496:
gấp rưỡi
20497:
3 lần
20498:
gấp đôi
20499:
gấp hai
20500:
đường trung tuyến
20501:
đường kính
20502:
đường chéo
20503:
đường cao
20504:
đồng quy
20505:
đồng biến
20506:
đơn vị thùng
20507:
tín chỉ
20508:
đơn vị đo lường
20509:
đơn vị
20510:
đoạn thẳng
20511:
độ
20512:
độ nghiêng
20513:
đo
20514:
độ dày
20515:
điều kiện cần và đủ
20516:
điều kiện tiên quyết
20517:
điển tích
20518:
diện tích
20519:
đơn vị tính
20520:
dãy số
20521:
đạo hàm
20522:
đại số tuyến tính
20523:
đại số
20524:
đa thức
20525:
đa diện
20526:
cực trị
20527:
cộng trừ nhân chia
20528:
cộng
20529:
công thức toán học
20530:
công thức
20531:
chuyên toán
20532:
chu vi
20533:
chu vi hình tròn
20534:
chỉnh hợp
20535:
cháo chim bồ câu
20536:
hệ cao đẳng chính quy
20537:
hệ bổ túc
20538:
giáo dục phổ thông
20539:
giáo dục mầm non
20540:
giáo dục đại học
20541:
trường dự bị đại học
20542:
đào tạo từ xa
20543:
đào tạo tại chức
20544:
đào tạo sau đại học
20545:
đào tạo chính quy
20546:
đại trà
20547:
công lập
20548:
chương trình liên kết
20549:
chương trình học
20550:
chương trình đào tạo
20552:
chuẩn đầu ra
20553:
chính quy
20554:
cấp tốc
20555:
cao học
20556:
cao đẳng chính quy
20557:
ban tự nhiên
20558:
bán trú
20559:
bậc trung cấp
20560:
bậc đào tạo
20561:
bậc đại học
20562:
lớp
20563:
lớp lá
20564:
lớp học tình thương
20565:
kỳ thi xếp lớp
20566:
lớp học thêm
20567:
lớp chuyên toán
20568:
lớp chuyên
20569:
lớp chọn
20570:
lớp chồi
20571:
lớp mầm
20572:
mẫu giáo
20573:
nhà trẻ
20574:
lớp 12
20575:
lớp 11
20576:
lớp 10
20577:
lớp 9
20578:
lớp 8
20579:
lớp 7
20580:
lớp 6
20581:
lớp 5
20582:
lớp 4
20583:
lớp 3
20584:
lớp 2
20585:
lớp 1
20586:
sự bồi đắp
20587:
bộ tộc
20588:
bình quân đầu người
20589:
biểu đồ tròn
20590:
biểu đồ cột
20591:
biển Đông
20592:
biến đổi khí hậu
20593:
bão
20594:
băng tan
20595:
bản đồ hiện trạng vị trí
20596:
mưa đá
20597:
tuyết
20598:
tích tụ
20599:
tảng băng
20600:
nông sản
20601:
nông nghiệp
20602:
nền móng
20603:
nắng gắt
20604:
đá thạch anh
20605:
đá cẩm thạch
20606:
chiều rộng
20607:
chiều ngang
20608:
chiều dọc
20609:
chiều dài
20610:
chiếm diện tích
20611:
đại đa số
20612:
chiếm
20613:
cấp số nhân
20614:
cấp số cộng
20615:
cạnh tam giác
20616:
căn bậc 3
20617:
căn bậc 2
20618:
bội số
20619:
bình phương
20620:
biểu thức
20621:
biến số
20622:
bề dày
20623:
bất phương trình
20624:
bảng cửu chương
20625:
bán kính
20626:
bài toán
20627:
xa lạ
20628:
tự nguyện
20629:
thăng trầm
20630:
tâm tư
20631:
tâm trạng
20632:
sứ mệnh
20633:
sự đảm bảo
20634:
sự chắc chắn
20635:
sự bùng nổ
20636:
số phận
20637:
quan điểm sống
20638:
phương châm
20639:
phương châm sống
20640:
lý trí
20641:
lý tính
20642:
lời tâm sự
20643:
câu nói
20644:
châm ngôn
20645:
đời sống tinh thần
20646:
cảnh giác
20647:
khát vọng
20648:
hoài bão
20649:
hại não
20650:
hài hòa
20651:
đỉnh cao
20652:
đẳng cấp
20653:
cảm xúc
20654:
cảm tính
20655:
cảm hứng
20656:
cái tôi
20657:
si tình
20658:
quan niệm
20659:
ổn định
20660:
giữ bình tĩnh
20661:
gần gũi với thiên nhiên
20662:
mơ hồ
20663:
tính thẩm mỹ
20664:
vướng mắc
20665:
sự bất tiện
20666:
sĩ diện
20667:
phiền lòng
20668:
miễn cưỡng
20669:
ngại ngùng
20670:
lúng túng
20671:
gặp khó khăn
20672:
gánh nặng tài chính
20673:
căng thẳng
20674:
bế tắc
20675:
bất lực
20676:
không hài lòng
20677:
không công bằng
20678:
khốc liệt
20679:
khó khăn
20680:
khổ cực
20681:
đau đớn
20682:
cực hình
20683:
bị coi thường
20684:
ngượng ngùng
20685:
khó chịu
20686:
gây rối
20687:
gây khó khăn
20688:
gây khó chịu
20689:
áy náy
20690:
bối rối
20691:
sự đau khổ
20692:
làm khó
20693:
hoang mang
20694:
ngạc nhiên
20695:
giật mình
20696:
bỡ ngỡ
20697:
tụt cảm xúc
20698:
tức giận
20699:
mặc kệ tôi
20700:
mất bình tĩnh
20701:
hờn dỗi
20702:
hận
20703:
giận
20704:
giận hờn
20705:
giận dỗi
20706:
cáu gắt
20707:
bức xúc
20708:
bực mình
20709:
bị mắng
20710:
sợ độ cao
20711:
nỗi sợ hãi
20712:
hồi hộp
20713:
đáng sợ
20714:
sốt ruột
20715:
sợ
20716:
run sợ
20717:
run rẩy
20718:
dựng tóc gáy
20719:
bận tâm
20720:
băn khoăn
20721:
lo lắng
20722:
sở thích
20723:
không thích
20724:
không mong muốn
20725:
không hợp nhau
20726:
sự hứng thú
20727:
gu
20728:
được yêu thích
20729:
được ưa chuộng
20730:
đáng mong đợi
20731:
đáng khen
20732:
đáng ghét
20733:
ghét
20734:
ghen tị
20735:
ganh tị
20736:
ưu ái
20737:
ủng hộ
20738:
ưa chuộng
20739:
thích nhất
20740:
thích
20741:
xấu hổ
20742:
tuyệt vọng
20743:
tủi thân
20744:
trăn trở
20745:
tội lỗi
20746:
thất tình
20747:
sự thất vọng
20748:
nỗi nhớ
20749:
tự ái
20750:
trầm cảm
20751:
tổn thương
20752:
tôi đang rất buồn
20753:
nhục nhã
20754:
nhớ nhà
20755:
mất niềm tin
20756:
vỡ mộng
20757:
cạn lời
20758:
có lỗi
20759:
hụt hẫng
20760:
buồn
20761:
tội nghiệp
20762:
thất vọng
20763:
nhàn rỗi
20764:
nhàm chán
20765:
không vui
20766:
đáng thương
20767:
chán
20768:
chán đời
20769:
buồn chán
20770:
hối hận
20771:
cười gượng
20772:
chịu thiệt thòi
20773:
chia buồn
20774:
ăn năn
20775:
đau lòng
20776:
yêu thích
20777:
yêu mến
20778:
yêu đời
20779:
yêu bản thân
20780:
yên tâm
20781:
xúc động
20782:
xao xuyến
20783:
ngẫu hứng
20784:
viên mãn
20785:
xuất sắc
20786:
tự hào
20787:
sự tự do
20788:
tĩnh tâm
20789:
thỏa mãn
20790:
tâm đắc
20791:
sự xoa dịu
20792:
sự may mắn
20793:
sự hài lòng
20794:
sự bình yên
20795:
sẵn lòng
20796:
quý giá
20797:
nội lực
20798:
niềm vui
20799:
niềm tự hào
20800:
niềm tin
20801:
nguyện vọng
20802:
nguồn cảm hứng
20803:
ký ức
20804:
kỷ niệm đáng nhớ
20805:
tôi ổn
20806:
nhộn nhịp
20807:
kỉ niệm đẹp
20808:
kỷ niệm
20809:
thanh thản
20810:
bình yên
20811:
bình an
20812:
niềm nở
20813:
nhẹ nhõm
20814:
háo hức
20815:
hạnh phúc
20816:
hài lòng
20817:
hả hê
20818:
dễ thương
20819:
dễ dàng
20820:
danh giá
20821:
đáng yêu
20822:
đang yêu
20823:
đáng tự hào
20824:
đáng nhớ
20825:
nồng nhiệt
20826:
đặc biệt
20827:
bị ấn tượng
20828:
an tâm
20829:
rung động
20830:
lắng đọng
20831:
gửi lời cảm ơn
20832:
gợi nhớ
20833:
cảm kích
20834:
cảm động
20835:
biết ơn
20836:
ợ hơi
20837:
nôn
20838:
nhai
20839:
ngáy ngủ
20840:
ngáp
20841:
ngậm
20842:
hút
20843:
hôn má
20844:
hôn gió
20845:
hôn
20846:
cười
20847:
cười đểu
20848:
chảy nước miếng
20849:
cắn
20850:
bú sữa
20851:
tầm nhìn
20852:
quan sát
20853:
nhìn lén
20854:
nháy mắt
20855:
ngắm nhìn
20856:
liếc
20857:
khóc
20858:
chớp mắt
20859:
chiêm ngưỡng
20860:
chảy nước mắt
20861:
mở mang tầm mắt
20862:
chứng kiến
20863:
xoay
20864:
va đập
20865:
lắc vòng
20866:
dắt xe
20867:
cõng trên lưng
20868:
hít đất
20869:
nhại lại
20870:
chịu
20871:
đi chập chững
20872:
duỗi chân
20873:
gập chân
20874:
chạy
20875:
đá
20876:
cà nhắc
20877:
vấp
20878:
nhảy
20879:
leo
20880:
lên xe
20881:
lên tàu
20882:
bật cóc
20883:
đạp
20884:
đứng một chân
20885:
mang giày
20886:
vẫy tay
20887:
tát
20888:
nhặt rau
20889:
ngoắc tay
20890:
nắm tay
20891:
mài
20892:
lăn tay
20893:
lắc tay
20894:
khuấy
20895:
khoanh tay
20896:
đếm
20897:
đập tay
20898:
dập nổi
20899:
dập máy
20900:
đâm
20901:
cúp máy
20902:
cụng tay
20903:
chỉ trỏ
20904:
chắp tay
20905:
xách
20906:
chăm sóc cây
20907:
cạo râu
20908:
căn chỉnh
20909:
cắm điện
20910:
buông tay
20911:
buộc tóc
20912:
buộc
20913:
buộc dây giày
20914:
búng tay
20915:
bóp
20916:
bịt mắt
20917:
chà
20918:
bế
20919:
lau
20920:
bắt máy
20921:
bấm
20922:
ẵm
20923:
rau tía tô tím
20924:
ấn
20925:
vẽ
20926:
vươn ra
20927:
vắt
20928:
vắt sữa
20929:
tưới nước
20930:
đan
20931:
đánh bóng
20932:
dập tắt
20933:
dập
20934:
xứng đáng
20935:
vĩ nhân
20936:
vĩ đại
20937:
ưu tú
20938:
tuyệt chiêu
20939:
thực tập sinh
20940:
tố chất
20941:
tiềm ẩn
20942:
thủ thuật
20943:
tài giỏi
20944:
thạo việc
20945:
tay nghề
20946:
sức lực
20947:
sức bền
20948:
sự chuyên nghiệp
20949:
sở trường
20950:
sáng kiến
20951:
phong độ
20952:
tiền bối
20953:
nghệ danh
20954:
năng lực
20955:
năng khiếu
20956:
mức lương
20957:
dối lừa
20958:
biên bản
20959:
bản năng
20960:
nghị lực
20961:
trôi chảy
20962:
tiềm năng
20963:
thực lực
20964:
thuần thục
20965:
thiên tài
20966:
tài năng
20967:
phù hợp với công việc
20968:
kinh nghiệm dày dặn
20969:
khả năng
20970:
có năng khiếu
20971:
bề dày kinh nghiệm
20972:
lên đồng
20973:
bẩm sinh
20974:
có khả năng cao
20975:
có khả năng
20976:
kinh nghiệm
20977:
nói xàm
20978:
nói dối
20979:
lừa gạt
20980:
bóc phốt
20981:
thất hứa
20982:
nổ
20983:
giữ bí mật
20984:
giả vờ
20985:
bịa đặt
20986:
xóa
20987:
trải qua
20988:
tồn tại
20989:
thích ứng
20990:
thích nghi
20991:
thay thế
20992:
thay đổi
20993:
tăng cường
20994:
tân trang
20995:
sắp xếp
20996:
làm nổi bật
20997:
khắc phục
20998:
củ riềng
20999:
ghép ảnh
21000:
chỉnh sửa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết