DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
20001:
cúi đầu
20002:
cúi chào
20003:
cõng
20004:
lắc đầu
20005:
bắt chước
20006:
cử chỉ
20007:
hành động
20008:
lái xe
20009:
làm theo
20010:
lẩu kem
20011:
kem tuyết
20012:
chống đẩy
20013:
dây nho
20014:
kem cuộn
20015:
kem ly giấy
20016:
kem xôi
20017:
quả sầu riêng
20018:
kem đậu xanh
20019:
kem bơ
20020:
kem chuối
20021:
quả quýt
20022:
kem mềm
20023:
quả quất
20024:
quả ổi
20025:
quả nho
20026:
quả nhãn
20027:
quả na
20028:
quả mơ
20029:
quả mít
20030:
quả măng cụt
20031:
quả mận
20032:
quả lựu
20033:
quả lê
20034:
quả khế
20035:
quả hồng xiêm
20036:
quả hồng
20037:
quả dứa
20038:
quả dưa lê
20039:
quả dâu tằm
20040:
quả dâu tây
20041:
cùi dừa
20042:
mứt dâu (còn nguyên quả)
20043:
kem bánh cá
20045:
kem viên
20047:
kem que
20049:
mứt khoai lang
20050:
kem
20051:
mứt gừng
20052:
kem dừa
20053:
kem béo
20054:
mứt dừa
20055:
kem ốc quế
20056:
mứt cam (làm từ vỏ cam)
20058:
bánh kẹo
20059:
khuôn bánh
20060:
nước suối
20061:
dụng cụ làm bánh
20062:
nguyên liệu làm bánh
20063:
nước giải khát
20064:
bột làm bánh
20065:
vỏ bánh
20066:
nước đóng chai
20067:
bánh ngọt
20068:
nước đá
20069:
nhân bánh
20070:
nước có ga
20071:
hộp sữa
20072:
kem mochi
20073:
hồng trà
20074:
đồ uống
20075:
chanh muối
20076:
cà phê đá xay
20077:
bánh mì bột lọc
20078:
bột trà xanh
20079:
bánh mì cay
20080:
trà khổ qua
20081:
trà atiso
20082:
bánh mì bò kho
20083:
trà bí đao
20084:
bánh mì chà bông
20085:
cây trà
20086:
bánh mì thịt
20087:
trà
20088:
trân châu trắng
20089:
trà tắc
20090:
trà đào cam sả
20091:
sinh tố thơm
20092:
sinh tố kiwi
20093:
sinh tố cà rốt
20094:
bánh mì gà nướng
20095:
bánh mì nem nướng
20096:
bánh mì thanh long
20097:
bánh mì bì
20098:
bánh mì phá lấu
20099:
bánh mì cá mòi
20100:
bánh mì hến
20101:
bánh mì đậu phụ
20102:
bánh mì kẹp kem
20103:
bánh mì trộn
20104:
bánh mì đặc biệt
20105:
bánh mì thịt nguội
20106:
bánh mì chả cá
20107:
bánh mì chả lụa
20108:
bánh mì xá xíu
20109:
bánh mì thịt nướng
20110:
bánh mì xíu mại
20111:
bánh mì heo quay
20112:
bánh mì bơ nướng mật ong
20113:
bánh mì nướng bơ tỏi
20114:
bánh mì nướng muối ớt
20115:
bánh mì ốp la
20116:
bánh mì chảo
20117:
bánh mì nướng
20118:
bánh mì Việt Nam
20119:
bánh mì
20120:
bánh mì kẹp thịt
20121:
bánh mặn
20122:
sinh tố dâu
20123:
sữa chua nếp cẩm
20124:
bia
20125:
bia tươi
20126:
bạc xỉu
20127:
rượu mạnh
20128:
váng sữa
20129:
tráng miệng
20130:
tim sen
20131:
thức uống
20132:
sữa tươi tiệt trùng
20133:
sữa tiệt trùng
20134:
sữa
20135:
sữa hạt
20136:
bánh mì patê
20137:
cua
20138:
món ốc
20139:
càng ghẹ
20140:
thịt nguội
20141:
thịt mỡ
20142:
thịt lợn
20143:
thịt băm
20144:
đuôi heo
20145:
khúc thịt lợn
20146:
sườn sụn
20147:
sườn heo nướng
20148:
càng cua
20149:
khô cá
20150:
gỏi cá
20151:
vi cá
20152:
vi cá mập
20153:
chạo cá
20154:
cá tai tượng chiên xù
20155:
mực
20156:
thịt
20157:
thịt rừng
20158:
thịt hộp
20159:
thịt đông
20160:
sườn xào chua ngọt
20161:
sườn
20162:
heo thịt
20163:
thịt gà
20164:
bò chín kỹ
20165:
bò chín vừa
20166:
độ chín của thịt
20167:
sườn bò
20168:
thịt bò
20169:
bông cải
20170:
bông bí
20171:
mồi
20172:
rau xà lách
20173:
rau
20174:
rau thơm
20175:
rau sống
20176:
rau sạch
20177:
rau luộc
20178:
rau cần tây
20179:
rau cải
20180:
rau xào
20181:
nấm ăn
20182:
ướp gia vị
20183:
ớt
20184:
nước sốt
20185:
nước dùng
20186:
nước chấm
20187:
mật
20188:
hành
20189:
giấm
20190:
gia vị
20191:
dầu ăn
20192:
caramen
20193:
bột
20194:
bột chiên xù
20195:
bột chiên giòn
20196:
bột canh
20197:
mắm
20198:
chấm nước mắm
20199:
mì
20200:
mì ly
20201:
mì gói
20202:
mì ăn liền
20203:
đế bánh pizza
20204:
bột mì tinh
20205:
củ sắn
20206:
món ăn
20207:
món ăn ngon
20208:
món ăn mặn
20209:
món ăn chơi
20210:
bữa trưa
20211:
bữa sáng
20212:
bữa tối
20213:
bữa ăn đêm
20214:
bữa nhẹ
20215:
bữa xế sáng
20216:
tiệc trưa
20217:
ăn tráng miệng
20218:
ăn tiệc trưa
20219:
ăn xế sáng
20220:
ăn nửa buổi
20221:
ăn sáng
20222:
ăn tối
20223:
ăn xế chiều
20224:
ăn trưa
20225:
ăn vặt
20226:
ăn nhẹ
20227:
ăn đêm
20228:
món kho
20229:
món khai vị
20230:
thưởng thức
20231:
tanh
20232:
món chính
20233:
món chay
20234:
món âu
20235:
khai vị
20236:
đóng hộp
20237:
đồ chay
20238:
chúc ngon miệng
20239:
dịch vụ ăn uống
20240:
đặc sản
20241:
thực phẩm đông lạnh
20242:
thức ăn vặt
20243:
thức ăn nhiều chất béo
20244:
thức ăn nhẹ
20245:
thức ăn chín
20246:
thức ăn chế biến sẵn
20247:
món ăn đặc sản
20248:
đồ ăn vặt
20249:
đồ ăn mặn
20250:
lương thực thực phẩm
20251:
sơ chế
20252:
sơ chế thực phẩm
20254:
nguyên liệu thực phẩm
20255:
nguyên liệu nấu ăn
20256:
chế biến
20257:
chế biến thuỷ sản
20259:
chế biến thực phẩm
20260:
chế biến thức ăn
20261:
thực phẩm
20262:
thức ăn
20263:
đồ ăn
20264:
suất ăn
20265:
suất ăn công nghiệp
20266:
phần ăn
20267:
khẩu phần ăn
20268:
ăn kiêng
20269:
ăn dặm
20270:
ăn chay
20271:
chế độ ăn uống
20272:
nghệ thuật ẩm thực
20273:
ẩm thực học
20274:
văn hoá ẩm thực
20275:
nền ẩm thực
20276:
ngấy
20277:
nếm thử
20278:
mùi vị
20279:
mặn
20280:
khét
20281:
khẩu vị
20282:
hợp khẩu vị
20283:
giòn
20284:
đắng
20285:
đặc
20286:
đậm đà
20287:
chín (thức ăn)
20288:
chín
20289:
bở
20290:
xửng hấp
20291:
xay nhuyễn
20292:
xào
20293:
ướp
20294:
ủ
20295:
sấy lạnh
20296:
rim
20297:
rang muối
20298:
rã đông
20299:
ốp lết
20300:
ốp la
20301:
nấu ăn
20302:
lên men
20303:
đút lò
20304:
muối chua
20305:
chần
20306:
quay
20307:
luộc
20308:
rang
20309:
kho
20310:
hấp
20311:
gọt vỏ
20312:
chiên xù
20313:
chiên
20314:
chiên giòn
20315:
bào sợi
20316:
áp chảo
20317:
yến
20318:
xíu mại
20319:
xá xíu
20320:
vịt quay
20321:
vịt quay bắc kinh
20322:
trứng ốp lết
20323:
trứng ốp la
20324:
trứng muối
20325:
trứng cút
20326:
trứng cuộn
20327:
trứng chiên
20328:
tổ yến
20329:
tiết canh
20330:
thịt xông khói
20331:
thịt kho
20332:
thịt kho tàu
20333:
thịt kho hột vịt
20334:
sủi cảo
20335:
mỳ ý
20336:
mì xá xíu
20337:
mì quảng
20338:
mì cay hàn quốc
20339:
lagu
20340:
hoành thánh
20341:
há cảo
20342:
giả cầy
20343:
cao lầu
20344:
canh chua
20345:
xúc xích
20346:
kim chi
20347:
giò thủ
20348:
giò sống
20349:
dưa muối
20350:
dưa chua
20351:
dưa cải chua
20352:
củ kiệu
20353:
củ cải muối
20354:
chả
20355:
cà pháo
20356:
cà muối
20357:
bánh quẩy
20358:
bánh phồng
20359:
xôi xéo
20360:
xôi
20361:
xôi mặn
20362:
xôi gấc
20363:
trứng
20364:
thịt vịt
20365:
thịt trâu
20366:
tàu hũ
20367:
tàu hũ ky
20368:
lương thực
20369:
lòng đỏ trứng
20370:
lòng trắng
20371:
lòng lợn
20372:
lạp xưởng
20373:
giò
20374:
gân
20375:
dồi
20376:
dồi trường
20377:
đậu hũ tứ xuyên
20378:
đậu hũ
20379:
chao
20380:
canh
20381:
vả trộn
20382:
gỏi tai heo
20383:
gỏi bưởi
20384:
gỏi rau má
20385:
gỏi rau càng cua
20386:
gỏi cá trích
20387:
gỏi cá mai
20388:
gỏi vịt bắp cải
20389:
gỏi xoài chua cay
20390:
gỏi chân gà rút xương
20391:
gỏi măng
20392:
gỏi sứa
20393:
gỏi mực
20394:
gỏi bò bóp thấu
20395:
gỏi tôm
20396:
gỏi nhệch
20397:
gỏi gà xé phay
20398:
gỏi rau muống
20399:
món gỏi
20400:
nộm
20401:
nộm hoa chuối
20402:
gỏi
20403:
gỏi ngó sen
20404:
gỏi đu đủ
20405:
gỏi củ hủ dừa
20406:
trộn
20407:
gỏi củ hủ dừa tôm thịt
20408:
nộm bò khô
20409:
gỏi khô bò
20410:
súp cua
20411:
thịt cua
20412:
riêu cua
20413:
cua rang me
20414:
canh cua rau đay
20415:
bánh đa cua
20416:
chả cua
20417:
thanh cua
20418:
gạch cua
20419:
cá khô
20420:
chả cá
20421:
chà bông cá
20422:
kho cá
20423:
cá mó
20424:
cá đé
20425:
cá chét
20426:
cá diếc
20427:
cá hường
20428:
cá tuyết
20429:
cá phèn
20430:
cá dìa
20431:
cá bò da
20432:
cá thát lát
20433:
cá dầm xanh
20434:
cá chạch
20435:
cá bống
20436:
bánh bao chiên
20437:
chả tôm
20438:
cá bơn
20439:
cá chỉ vàng
20440:
chả chìa
20441:
cá nhái
20442:
nem tré
20443:
cá kiếm
20444:
cá hố
20445:
nem lụi
20446:
bánh đa nem
20447:
cá đuối
20448:
nem rán
20449:
cá mối
20450:
cá cam
20451:
nem nướng
20452:
cá tráo
20453:
cá đù
20454:
nem chua
20455:
cá bã trầu
20456:
nem chua rán
20457:
cá khế vằn
20458:
khoai tây chiên
20459:
cá đổng
20460:
cá ngừ
20461:
măng khô
20462:
cá hồi
20463:
bánh lương khô
20464:
khô mực
20465:
lươn
20466:
kẹo chỉ
20467:
cá chình
20468:
cá trê
20469:
đường mạch nha
20470:
cá thu nhật
20471:
cá ba thú
20472:
kẹo kéo
20473:
cá bạc má
20474:
cá bè
20475:
xoài sấy dẻo
20476:
cá ngân
20477:
cá chim trắng
20478:
ô mai
20479:
cá mòi
20480:
mạch nha
20481:
cá hô
20482:
khô gà
20483:
cá trắm cỏ
20484:
khô bò
20485:
kẹo
20486:
kẹo mút
20487:
kẹo dẻo
20488:
cá trích
20489:
cá chuồn
20490:
kẹo cao su
20491:
cá tra
20492:
cá thu
20493:
kẹo hồ lô
20494:
cá nục
20495:
đá bào
20496:
cá mú
20497:
cá lóc
20498:
cá lăng
20499:
cá kèo
20500:
cá hú
20501:
cá diêu hồng
20502:
cá cơm
20503:
cá chép
20504:
cá chẽm
20505:
cá bớp
20506:
cá basa
20507:
hải sản
20508:
ghẹ
20509:
tôm khô
20510:
mực khô
20511:
sò lụa
20512:
cốm
20513:
cồi sò
20514:
sò mai
20515:
cơm cháy chà bông
20516:
sò dương
20517:
cá viên chiên
20518:
sò điệp
20519:
bò viên
20520:
bò khô
20521:
bim bim
20522:
chè bánh lọt
20523:
sò lông
20524:
sò huyết
20525:
chè ba màu
20526:
tào phớ
20527:
mực lá
20528:
mực nang
20529:
chè sầu riêng
20530:
nghêu
20531:
chè mít
20532:
ngao
20533:
tôm nướng
20534:
sương sáo
20535:
chạo tôm
20536:
sương sâm
20537:
tôm tít
20538:
cơm rượu
20539:
tôm
20540:
tôm thẻ
20541:
chè mè đen
20542:
tôm sú
20543:
tôm hùm
20544:
tôm càng xanh
20545:
tôm càng
20546:
ốc
20547:
ốc hương
20548:
ốc giác
20549:
ốc bươu
20550:
chả mực
20551:
mực ống
20552:
mực một nắng
20553:
hến xào
20554:
hến
20555:
bạch tuộc
20556:
móng giò
20557:
thịt đùi
20558:
thịt mông
20559:
nạc thăn
20560:
nạc vai heo
20561:
thủ heo
20562:
chè sương sa hạt lựu
20563:
chè lam
20564:
chè bí đỏ
20565:
chè đậu đen
20566:
chè Sơn Quy
20567:
chè kho
20568:
chè hạt kê
20569:
chè đậu ngự
20570:
chè Thái
20571:
chè đậu đỏ
20572:
chè khoai môn
20573:
chè bột lọc heo quay
20574:
chè xoài
20575:
chè khoai mì
20576:
chè chuối
20577:
chè bà ba
20578:
chè đậu trắng
20579:
chè bắp
20580:
chè đậu ván
20581:
chè hạt sen long nhãn
20582:
chè cốm
20583:
chè con ong
20584:
sâm bổ lượng
20585:
chè trôi nước
20586:
chè trái cây
20587:
sườn non
20588:
thịt heo quay
20589:
heo quay
20590:
sườn heo
20591:
chè
20592:
cật heo
20593:
thịt ba chỉ
20594:
ba rọi
20595:
chè thập cẩm
20596:
ba chỉ heo
20597:
cánh gà chiên mắm
20598:
mề gà xào mướp hương
20599:
chè khúc bạch
20600:
cà ri gà
20601:
chè hạt sen
20602:
lẩu gà lá giang
20603:
chè đậu xanh
20604:
gà xào sả ớt
20605:
chè bưởi
20606:
bánh trôi
20607:
gà hấp lá chanh
20608:
bánh tráng trộn
20609:
gà nướng mật ong
20610:
đùi tỏi gà
20611:
bánh tráng chấm
20612:
má đùi gà
20613:
bánh tráng chiên
20614:
kê gà
20615:
bánh tráng dẻo mỡ hành
20616:
bánh tráng kẹp
20617:
ruột gà
20618:
tim gà
20619:
chân gà
20620:
bánh tráng muối tôm
20621:
cổ gà
20622:
da gà
20623:
bánh tráng muối ớt
20624:
phao câu gà
20625:
bánh tráng phơi sương
20626:
gan gà
20627:
cật gà
20628:
gà rán
20629:
gà tiềm thuốc bắc
20630:
bánh tráng nướng
20631:
gà kho
20633:
gà kho gừng
20634:
ức gà
20635:
chả ram
20636:
sụn gà
20637:
mề gà
20638:
lòng gà
20639:
gà ác
20640:
đùi gà
20641:
cánh gà
20642:
bò sốt vang
20643:
nội tạng bò
20644:
đuôi bò
20645:
lưỡi bò
20646:
diềm thăn bò
20647:
mông bò
20648:
thăn bụng
20649:
thăn nội bò
20650:
thăn ngoại bò
20651:
bì cuốn
20652:
bò bía ngọt
20653:
bò bía mặn
20654:
gỏi cuốn
20655:
bánh tráng
20656:
nạc vai bò
20657:
ba rọi bò
20658:
thăn vai bò
20659:
nui xào bò
20660:
bò sốt tiêu đen
20661:
bò nướng lá lốt
20662:
bò nhúng dấm
20663:
bò né
20664:
bò lúc lắc
20665:
bò kho
20666:
gầu bò
20667:
gân bò
20668:
chả bò
20669:
bắp bò
20670:
bò tái
20671:
cà rốt
20672:
cà chua bi
20673:
bông thiên lý
20674:
bông hẹ
20675:
bông cải xanh
20676:
bí ngòi
20677:
bí đỏ
20678:
bí đao
20679:
bắp chuối
20680:
bắp cải tím
20681:
bắp cải
20682:
trái mướp
20683:
tảo biển
20684:
súp lơ trắng
20685:
súp lơ xanh
20686:
súp lơ
20687:
su su
20688:
su hào
20689:
quả su su
20690:
quả mướp
20691:
trái bầu
20692:
bánh bột chiên
20693:
bánh tai yến
20694:
bánh in
20695:
bánh tằm khoai mì
20696:
bánh phu thê
20697:
bánh khúc
20698:
bánh ít
20699:
bánh tai heo
20700:
bánh tiêu
20701:
bánh cuốn
20702:
bánh flan
20703:
bánh đậu xanh
20704:
bánh da lợn
20705:
bánh cốm
20706:
bánh chưng
20707:
bánh bột lọc
20708:
bánh bông lan trứng muối
20709:
bánh bông lan
20710:
bánh bò
20711:
bánh bèo
20712:
bánh bao
20713:
xông khói
20714:
hun khói
20715:
thịt nướng
20716:
món nướng
20717:
đồ nướng
20718:
nướng
20719:
nướng mọi
20720:
lẩu gà ớt hiểm
20721:
lẩu bò nhúng giấm
20722:
lẩu riêu cua bắp bò
20723:
lẩu nấm
20724:
lẩu cá hồi
20725:
lẩu vịt nấu chao
20726:
lẩu vịt om sấu
20727:
lẩu chay
20728:
lẩu ếch
20729:
lẩu Thái chua cay
20730:
lẩu
20731:
lẩu mắm
20732:
lẩu hải sản
20733:
lẩu cá kèo
20734:
lẩu bò
20735:
bún bò giò heo
20736:
bún hến
20737:
bún riêu ốc
20738:
bún hải sản
20739:
bún măng gà
20740:
bún gà
20741:
bún gà lá giang
20742:
bún măng sườn
20743:
bún đỏ
20744:
bún bò nam bộ
20745:
bún chả giò
20746:
bún bì
20747:
bún thịt xào sả ớt
20748:
bún bắp
20749:
bún ốc
20750:
bún vịt
20751:
bún ngan
20752:
bún thang
20753:
bún nước lèo
20754:
bún sứa
20755:
bún mắm nêm
20756:
bún tôm
20757:
bún cá lóc
20758:
bún lá cá dầm
20759:
bún cá ngừ
20760:
bún cá rô đồng
20761:
bún chìa
20762:
bún cá
20763:
bún thịt nướng
20764:
bún mộc
20765:
bún mắm
20766:
bún gạo
20767:
bún chả
20768:
bún chả Hà Nội
20769:
bún chả cá
20770:
bún
20771:
bún bò
20772:
bún bò Huế
20773:
bún đậu mắm tôm
20774:
bún riêu cua
20775:
rau mầm
20776:
rau dền
20777:
rau cần nước
20778:
rau cải xanh
20779:
rau bồ ngót
20780:
nấm thông
20781:
nấm mỡ
20782:
nấm rơm
20783:
nấm kim châm
20784:
thảo quả
20785:
sa tế
20786:
phô mai
20787:
phèn chua
20788:
ớt xanh
20789:
nước tương
20790:
ngũ vị hương
20791:
hành tây
20792:
dầu hạt cải
20793:
màu điều
20794:
củ hành tây
20795:
bột quế
20796:
húng quế
20797:
bạc hà
20798:
mắm ruốc
20799:
sâm đất
20800:
sắn
20801:
khoai môn
20802:
khoai lang nướng
20803:
cà chua sấy
20804:
hoa quả sấy
20805:
nui
20806:
bánh canh ngọt
20807:
rau muống
20808:
chè bánh canh
20809:
bánh canh vịt
20810:
bánh canh bột xắt
20811:
bánh canh bột lọc
20812:
rau mồng tơi
20813:
bánh canh bột gạo
20814:
bánh canh hẹ
20815:
rau muống xào tỏi
20816:
bánh canh bò viên
20817:
nấm vân chi
20818:
bánh canh tôm nước dừa
20819:
nấm ngọc châm
20820:
bánh canh ghẹ
20821:
tóp mỡ
20822:
bánh canh giò heo
20823:
pate
20824:
bánh canh
20825:
bánh canh chả cá
20826:
hành phi
20827:
đường thốt nốt
20828:
bánh canh cá lóc
20829:
bánh canh cua
20830:
dầu gấc
20831:
mắm nêm
20832:
mắm tôm
20833:
khoai lang tím
20834:
rau củ sấy
20835:
phở chua
20836:
thịt trâu gác bếp
20837:
khoai lang sấy
20838:
phở chiên phồng
20839:
mít sấy
20840:
phở trộn
20841:
phở
20842:
phở gà
20843:
phở cuốn
20844:
bánh phở
20845:
quả bầu
20846:
phở bò
20847:
mướp đắng
20848:
quả đu đủ
20849:
mướp
20850:
quả cóc
20851:
măng
20852:
quả chôm chôm
20853:
quả chanh
20854:
rau tần ô
20855:
quả cam
20856:
rau rừng
20857:
rau răm
20858:
quả bưởi
20859:
quả bơ
20860:
rau má
20861:
cây ổi
20862:
rau khoai lang
20863:
cây nhãn
20864:
rau đay
20865:
rau cải thảo
20866:
nhãn nhục
20867:
nha đam
20868:
rau cải ngọt
20869:
rau cải chíp
20870:
cây mít tố nữ
20871:
diếp cá
20872:
rau càng cua
20873:
nấm cục
20874:
nấm thái dương
20875:
nấm bụng dê
20876:
nấm đông trùng hạ thảo
20877:
cây mít
20878:
mía
20879:
cây măng cụt
20880:
cháo mực
20881:
cây mãng cầu xiêm
20882:
cháo vịt
20883:
cây mãng cầu ta
20884:
cháo hàu
20885:
cây roi
20886:
cơm trộn
20887:
cây mận
20888:
cơm rang dưa bò
20889:
cây lựu
20890:
cây lê
20891:
phần cơm
20892:
cây khế
20893:
cơm mẻ
20894:
cây dừa
20895:
nấm tràm
20896:
cây dứa
20897:
nấm hầu thủ
20898:
nấm mối
20899:
cây dừa nước
20900:
dưa lưới
20901:
dưa lê
20902:
mắm cáy
20903:
cơm hến
20904:
dưa hoàng kim
20905:
dưa hấu
20906:
cháo ếch
20907:
cháo bí đỏ
20908:
cháo đậu xanh
20909:
dưa gang
20910:
cháo đậu đỏ
20911:
nấm tuyết
20912:
cây đu đủ
20913:
cháo đậu đen
20914:
cây dâu tây
20915:
cháo hạt sen
20916:
cây dâu tằm
20917:
cháo thịt bằm
20918:
cây dâu da
20919:
cháo lươn
20920:
nấm mèo
20921:
cháo hột vịt lộn
20922:
nấm linh chi
20923:
cháo nấm chay
20924:
cháo tôm
20925:
nấm đùi gà
20926:
cây dâu rừng
20927:
nấm bào ngư
20928:
cháo trai
20929:
vừng
20930:
cháo hến
20931:
cây chuối sứ
20932:
cháo thịt bò
20933:
tương ớt
20934:
cây chuối hột
20935:
tương đen
20936:
tương cà
20937:
tinh bột nghệ
20938:
cháo ngao
20939:
cháo hải sản
20940:
cháo cá
20941:
ớt sừng
20942:
cháo trắng
20943:
ớt hiểm
20944:
cháo
20945:
ớt chuông
20946:
nước cốt dừa
20947:
cháo sườn
20948:
cháo lòng
20949:
nhung hươu
20950:
cháo gà
20951:
nhân sâm
20952:
nấu cháo
20953:
muối tiêu
20954:
muối
20955:
muối ớt
20956:
cây mù tạt
20957:
mù tạt
20958:
mỡ hành
20959:
cây chôm chôm
20960:
cây cam sành
20961:
cây bưởi (vỏ màu vàng)
20962:
cây bưởi (vỏ màu xanh)
20963:
cây bơ
20964:
mứt dâu (dạng sệt)
20966:
cơm bụi
20967:
mứt
20968:
cơm rang dứa
20969:
mứt sen
20970:
mè
20971:
cơm chiên kim chi
20972:
mứt cam (làm từ lát cam)
20973:
cơm nị
20974:
cơm nguội
20975:
mè đen
20976:
cơm nắm
20977:
nước yến
20978:
cơm âm phủ
20979:
mật ong
20980:
cơm cháy
20981:
nước uống
20982:
rỉ đường
20983:
cơm tấm
20984:
mật mía
20985:
nước tăng lực
20986:
cơm sườn
20987:
nước sâm
20988:
cơm niêu
20989:
cơm lam
20990:
nước ngọt
20991:
lá lốt
20992:
cơm gà
20993:
nước ngọt có ga
20994:
nước mía
20995:
lá dứa
20996:
nước khoáng
20997:
hành tím
20998:
nước ép
20999:
nước dừa
21000:
hành lá