DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
24001:
hệ song bằng
24002:
hệ trung cấp
24003:
hệ thống giáo dục
24004:
hệ tại chức
24005:
hệ liên thông
24006:
hệ đào tạo
24007:
hệ chất lượng cao
24008:
bậc cao đẳng
24009:
mùa khô
24010:
mùa đông
24011:
mật độ dân số
24012:
lưu lượng nước
24013:
lưu lượng kế
24014:
lượng mưa
24015:
lũ quét
24016:
khoáng sản
24017:
khoáng chất
24018:
khí thải
24019:
khí quyển
24020:
khí nhà kính
24021:
khí hậu
24022:
khí hậu ôn đới
24024:
hóa thạch
24026:
thuỷ văn
24027:
hải lý
24028:
giới hạn chảy
24029:
gió
24030:
gió mùa đông bắc
24031:
gió bấc
24032:
đòn chìa
24033:
GDP
24034:
đường lưỡi bò
24035:
dung nham
24036:
dòng chảy
24037:
dốc
24038:
độ C
24039:
độ ẩm
24040:
điều kiện tự nhiên
24041:
địa mạo
24042:
địa lý
24043:
địa chất
24044:
dầu mỏ
24045:
đất hiếm
24046:
dân tộc Chăm
24047:
dân số
24048:
cơn lốc
24049:
cháy rừng
24050:
cạn kiệt
24051:
giá trị âm
24052:
gấp rưỡi
24053:
3 lần
24054:
gấp đôi
24055:
gấp hai
24056:
đường trung tuyến
24057:
đường kính
24058:
đường chéo
24059:
đường cao
24060:
đồng quy
24061:
đồng biến
24062:
đơn vị thùng
24063:
tín chỉ
24064:
đơn vị đo lường
24065:
đơn vị
24066:
đoạn thẳng
24067:
độ
24068:
độ nghiêng
24069:
đo
24070:
độ dày
24071:
điều kiện cần và đủ
24072:
điều kiện tiên quyết
24073:
điển tích
24074:
diện tích
24075:
đơn vị tính
24076:
dãy số
24077:
đạo hàm
24078:
đại số tuyến tính
24079:
đại số
24080:
đa thức
24081:
đa diện
24082:
cực trị
24083:
cộng trừ nhân chia
24084:
cộng
24085:
công thức toán học
24086:
công thức
24087:
chuyên toán
24088:
chu vi
24089:
chu vi hình tròn
24090:
chỉnh hợp
24091:
cháo chim bồ câu
24092:
hệ cao đẳng chính quy
24093:
hệ bổ túc
24094:
giáo dục phổ thông
24095:
giáo dục mầm non
24096:
giáo dục đại học
24097:
trường dự bị đại học
24098:
đào tạo từ xa
24099:
đào tạo sau đại học
24100:
đào tạo chính quy
24101:
đại trà
24102:
công lập
24103:
chương trình liên kết
24104:
chương trình học
24105:
chương trình đào tạo
24107:
chuẩn đầu ra
24108:
chính quy
24109:
cấp tốc
24110:
cao học
24111:
cao đẳng chính quy
24112:
ban tự nhiên
24113:
bán trú
24114:
bậc trung cấp
24115:
bậc đào tạo
24116:
bậc đại học
24117:
lớp
24118:
lớp lá
24119:
lớp học tình thương
24120:
kỳ thi xếp lớp
24121:
lớp học thêm
24122:
lớp chuyên toán
24123:
lớp chuyên
24124:
lớp chọn
24125:
lớp chồi
24126:
lớp mầm
24127:
lớp 12
24128:
lớp 11
24129:
lớp 10
24130:
lớp 9
24131:
lớp 8
24132:
lớp 7
24133:
lớp 6
24134:
lớp 5
24135:
lớp 4
24136:
lớp 3
24137:
lớp 2
24138:
lớp 1
24139:
sự bồi đắp
24140:
bộ tộc
24141:
bình quân đầu người
24142:
biểu đồ tròn
24143:
biểu đồ cột
24144:
biển Đông
24145:
biến đổi khí hậu
24146:
bão
24147:
băng tan
24148:
bản đồ hiện trạng vị trí
24149:
mưa đá
24150:
tuyết
24151:
tích tụ
24152:
tảng băng
24153:
nông sản
24154:
nông nghiệp
24155:
nền móng
24156:
nắng gắt
24157:
đá thạch anh
24158:
đá cẩm thạch
24159:
chiều rộng
24160:
chiều ngang
24161:
chiều dọc
24162:
chiều dài
24163:
chiếm diện tích
24164:
đại đa số
24165:
chiếm
24166:
cấp số nhân
24167:
cấp số cộng
24168:
cạnh tam giác
24169:
căn bậc 3
24170:
căn bậc 2
24171:
bội số
24172:
bình phương
24173:
biểu thức
24174:
biến số
24175:
bề dày
24176:
bất phương trình
24177:
bảng cửu chương
24178:
bán kính
24179:
bài toán
24180:
xa lạ
24181:
tự nguyện
24182:
thăng trầm
24183:
tâm tư
24184:
tâm trạng
24185:
sứ mệnh
24186:
sự đảm bảo
24187:
sự chắc chắn
24188:
sự bùng nổ
24189:
số phận
24190:
quan điểm sống
24191:
phương châm
24192:
phương châm sống
24193:
lý trí
24194:
lý tính
24195:
lời tâm sự
24196:
câu nói
24197:
châm ngôn
24198:
đời sống tinh thần
24199:
cảnh giác
24200:
khát vọng
24201:
hoài bão
24202:
hại não
24203:
hài hòa
24204:
đỉnh cao
24205:
đẳng cấp
24206:
cảm xúc
24207:
cảm tính
24208:
cảm hứng
24209:
cái tôi
24210:
si tình
24211:
quan niệm
24212:
ổn định
24213:
giữ bình tĩnh
24214:
gần gũi với thiên nhiên
24215:
mơ hồ
24216:
tính thẩm mỹ
24217:
vướng mắc
24218:
sự bất tiện
24219:
sĩ diện
24220:
phiền lòng
24221:
miễn cưỡng
24222:
ngại ngùng
24223:
lúng túng
24224:
gặp khó khăn
24225:
gánh nặng tài chính
24226:
căng thẳng
24227:
bế tắc
24228:
bất lực
24229:
không hài lòng
24230:
không công bằng
24231:
khốc liệt
24232:
khó khăn
24233:
khổ cực
24234:
đau đớn
24235:
cực hình
24236:
bị coi thường
24237:
ngượng ngùng
24238:
khó chịu
24239:
gây rối
24240:
gây khó khăn
24241:
gây khó chịu
24242:
áy náy
24243:
bối rối
24244:
sự đau khổ
24245:
làm khó
24246:
hoang mang
24247:
ngạc nhiên
24248:
giật mình
24249:
bỡ ngỡ
24250:
tụt cảm xúc
24251:
tức giận
24252:
mặc kệ tôi
24253:
mất bình tĩnh
24254:
hờn dỗi
24255:
hận
24256:
giận
24257:
giận hờn
24258:
giận dỗi
24259:
cáu gắt
24260:
bức xúc
24261:
bực mình
24262:
bị mắng
24263:
sợ độ cao
24264:
nỗi sợ hãi
24265:
hồi hộp
24266:
đáng sợ
24267:
sốt ruột
24268:
sợ
24269:
run sợ
24270:
run rẩy
24271:
dựng tóc gáy
24272:
bận tâm
24273:
băn khoăn
24274:
lo lắng
24275:
sở thích
24276:
không thích
24277:
không mong muốn
24278:
không hợp nhau
24279:
sự hứng thú
24280:
gu
24281:
được yêu thích
24282:
được ưa chuộng
24283:
đáng mong đợi
24284:
đáng khen
24285:
đáng ghét
24286:
ghét
24287:
ghen tị
24288:
ganh tị
24289:
ưu ái
24290:
ủng hộ
24291:
ưa chuộng
24292:
thích nhất
24293:
thích
24294:
xấu hổ
24295:
tuyệt vọng
24296:
tủi thân
24297:
trăn trở
24298:
tội lỗi
24299:
thất tình
24300:
sự thất vọng
24301:
nỗi nhớ
24302:
tự ái
24303:
trầm cảm
24304:
tổn thương
24305:
tôi đang rất buồn
24306:
nhục nhã
24307:
nhớ nhà
24308:
mất niềm tin
24309:
vỡ mộng
24310:
cạn lời
24311:
có lỗi
24312:
hụt hẫng
24313:
buồn
24314:
tội nghiệp
24315:
thất vọng
24316:
nhàn rỗi
24317:
nhàm chán
24318:
không vui
24319:
đáng thương
24320:
chán
24321:
chán đời
24322:
buồn chán
24323:
hối hận
24324:
cười gượng
24325:
chịu thiệt thòi
24326:
chia buồn
24327:
ăn năn
24328:
đau lòng
24329:
yêu thích
24330:
yêu mến
24331:
yêu đời
24332:
yêu bản thân
24333:
yên tâm
24334:
xúc động
24335:
xao xuyến
24336:
ngẫu hứng
24337:
viên mãn
24338:
xuất sắc
24339:
tự hào
24340:
sự tự do
24341:
tĩnh tâm
24342:
thỏa mãn
24343:
tâm đắc
24344:
sự xoa dịu
24345:
sự may mắn
24346:
sự hài lòng
24347:
sự bình yên
24348:
sẵn lòng
24349:
quý giá
24350:
nội lực
24351:
niềm vui
24352:
niềm tự hào
24353:
niềm tin
24354:
nguyện vọng
24355:
nguồn cảm hứng
24356:
ký ức
24357:
kỷ niệm đáng nhớ
24358:
tôi ổn
24359:
nhộn nhịp
24360:
kỉ niệm đẹp
24361:
kỷ niệm
24362:
thanh thản
24363:
bình yên
24364:
bình an
24365:
niềm nở
24366:
nhẹ nhõm
24367:
háo hức
24368:
hạnh phúc
24369:
hài lòng
24370:
hả hê
24371:
dễ thương
24372:
dễ dàng
24373:
danh giá
24374:
đáng yêu
24375:
đang yêu
24376:
đáng tự hào
24377:
đáng nhớ
24378:
nồng nhiệt
24379:
đặc biệt
24380:
bị ấn tượng
24381:
an tâm
24382:
rung động
24383:
lắng đọng
24384:
gửi lời cảm ơn
24385:
gợi nhớ
24386:
cảm kích
24387:
cảm động
24388:
biết ơn
24389:
ợ hơi
24390:
nôn
24391:
nhai
24392:
ngáy ngủ
24393:
ngáp
24394:
ngậm
24395:
hút
24396:
hôn má
24397:
hôn gió
24398:
hôn
24399:
cười
24400:
cười đểu
24401:
chảy nước miếng
24402:
cắn
24403:
bú sữa
24404:
tầm nhìn
24405:
quan sát
24406:
nhìn lén
24407:
nháy mắt
24408:
ngắm nhìn
24409:
liếc
24410:
khóc
24411:
chớp mắt
24412:
chiêm ngưỡng
24413:
chảy nước mắt
24414:
mở mang tầm mắt
24415:
chứng kiến
24416:
xoay
24417:
va đập
24418:
lắc vòng
24419:
dắt xe
24420:
cõng trên lưng
24421:
hít đất
24422:
nhại lại
24423:
chịu
24424:
đi chập chững
24425:
duỗi chân
24426:
gập chân
24427:
chạy
24428:
đá
24429:
cà nhắc
24430:
vấp
24431:
nhảy
24432:
leo
24433:
lên xe
24434:
lên tàu
24435:
bật cóc
24436:
đạp
24437:
đứng một chân
24438:
mang giày
24439:
vẫy tay
24440:
tát
24441:
nhặt rau
24442:
ngoắc tay
24443:
nắm tay
24444:
mài
24445:
lăn tay
24446:
lắc tay
24447:
khuấy
24448:
khoanh tay
24449:
đếm
24450:
đập tay
24451:
dập nổi
24452:
dập máy
24453:
đâm
24454:
cúp máy
24455:
cụng tay
24456:
chỉ trỏ
24457:
chắp tay
24458:
xách
24459:
chăm sóc cây
24460:
cạo râu
24461:
căn chỉnh
24462:
cắm điện
24463:
buông tay
24464:
buộc tóc
24465:
buộc
24466:
buộc dây giày
24467:
búng tay
24468:
bóp
24469:
bịt mắt
24470:
chà
24471:
bế
24472:
lau
24473:
bắt máy
24474:
bấm
24475:
ẵm
24476:
rau tía tô tím
24477:
ấn
24478:
vẽ
24479:
vươn ra
24480:
vắt
24481:
vắt sữa
24482:
tưới nước
24483:
đan
24484:
đánh bóng
24485:
dập tắt
24486:
dập
24487:
xứng đáng
24488:
vĩ nhân
24489:
vĩ đại
24490:
ưu tú
24491:
tuyệt chiêu
24492:
thực tập sinh
24493:
tố chất
24494:
tiềm ẩn
24495:
thủ thuật
24496:
tài giỏi
24497:
thạo việc
24498:
tay nghề
24499:
sức lực
24500:
sức bền
24501:
sự chuyên nghiệp
24502:
sở trường
24503:
sáng kiến
24504:
phong độ
24505:
tiền bối
24506:
nghệ danh
24507:
năng lực
24508:
năng khiếu
24509:
mức lương
24510:
dối lừa
24511:
biên bản
24512:
bản năng
24513:
nghị lực
24514:
trôi chảy
24515:
tiềm năng
24516:
thực lực
24517:
thuần thục
24518:
thiên tài
24519:
tài năng
24520:
phù hợp với công việc
24521:
kinh nghiệm dày dặn
24522:
khả năng
24523:
có năng khiếu
24524:
bề dày kinh nghiệm
24525:
lên đồng
24526:
bẩm sinh
24527:
có khả năng cao
24528:
có khả năng
24529:
kinh nghiệm
24530:
nói xàm
24531:
nói dối
24532:
lừa gạt
24533:
bóc phốt
24534:
thất hứa
24535:
nổ
24536:
giữ bí mật
24537:
giả vờ
24538:
bịa đặt
24539:
xóa
24540:
trải qua
24541:
tồn tại
24542:
thích ứng
24543:
thích nghi
24544:
thay thế
24545:
thay đổi
24546:
tăng cường
24547:
tân trang
24548:
sắp xếp
24549:
làm nổi bật
24550:
khắc phục
24551:
củ riềng
24552:
ghép ảnh
24553:
chỉnh sửa
24554:
cải thiện
24555:
sự bứt phá
24556:
bổ sung
24557:
biến mất
24558:
phát huy
24559:
vội vã
24560:
dần dần
24561:
tranh thủ
24562:
hối thúc
24563:
hẹn
24564:
đúng giờ
24565:
đốc thúc
24566:
chần chừ
24567:
câu giờ
24568:
vượt qua
24569:
vươn lên
24570:
sự tìm kiếm
24571:
sự thiếu hụt
24572:
sự quyết tâm
24573:
sai lầm
24574:
phương pháp
24575:
lời thỉnh cầu
24576:
bí quyết
24577:
đối mặt
24578:
đối đầu
24579:
thất bại
24580:
tiếp sức
24581:
tiến bộ
24582:
thực hiện ước mơ
24583:
thúc đẩy
24584:
thử thách
24585:
thử sức
24586:
theo đuổi
24587:
than thở
24588:
sơ xuất
24589:
quyết tâm
24590:
phấn đấu
24591:
nỗ lực
24592:
nỗ lực hết mình
24593:
níu kéo
24594:
nản chí
24595:
mong đợi
24596:
kỳ vọng
24597:
khích lệ
24598:
khẳng định bản thân
24599:
hy sinh
24600:
hỗ trợ
24601:
gục ngã
24602:
kem hộp
24603:
kem tươi
24604:
ganh đua
24605:
giữ phong độ
24606:
đột phá
24607:
động viên
24608:
đặt mục tiêu
24609:
cứu cánh
24610:
cố gắng
24611:
cố gắng hết sức
24612:
chinh phục
24613:
cản trở
24614:
buông xuôi
24615:
buông bỏ
24616:
ấp ủ
24617:
từ bỏ
24618:
bắt đầu lại từ đầu
24620:
chắp cánh
24621:
cố lên
24622:
công nhận
24623:
vinh dự
24624:
triển vọng
24625:
tâm lý đám đông
24626:
sự hỗ trợ
24627:
sự giúp đỡ
24628:
sự cho phép
24629:
sai trái
24630:
sai phạm
24631:
lý do chính đáng
24632:
tuân thủ
24633:
vô tư
24634:
sàm sỡ
24635:
quấy rối tình dục
24636:
quậy phá
24637:
nổi loạn
24638:
lừa đảo
24639:
lừa đảo qua mạng
24640:
hối lộ
24641:
vi phạm
24642:
hành hạ
24643:
kẻ dê xồm
24644:
cá cược
24645:
buôn lậu
24646:
bắt cóc
24647:
bạo hành
24648:
bạo dâm
24649:
ấu dâm
24650:
hạt kê
24651:
gạo nếp cẩm
24652:
âm mưu
24653:
trộm
24654:
tránh
24655:
tranh cãi
24656:
thương hại
24657:
thu hút
24658:
thu hút sự chú ý
24659:
tham gia giao thông
24660:
thải ra môi trường
24661:
tẩy chay
24662:
sống thử
24663:
quan ngại
24664:
nói tục
24665:
nhắc nhở
24666:
mua chuộc
24667:
lôi kéo
24668:
lợi dụng
24669:
lan tỏa
24670:
làm gương
24671:
lạm dụng
24672:
sự kỳ thị
24673:
kiến nghị
24674:
kêu gọi
24675:
hút cỏ
24676:
hòa nhập
24677:
gây thiệt hại
24678:
ép buộc
24679:
dụ dỗ
24680:
đầu hàng
24681:
đánh nhau
24682:
đảm nhận
24683:
cướp
24684:
chứng minh
24685:
xem thường
24686:
chống đối
24687:
can thiệp
24688:
xâm hại
24689:
tự tử
24690:
phát hiện
24691:
chịu trách nhiệm
24692:
đe dọa
24693:
hành vi
24694:
cam chịu
24695:
trả thù
24696:
thờ ơ
24697:
xưng hô
24698:
sự xúc phạm
24699:
tình cờ
24700:
sự tôn trọng
24701:
sự thấu cảm
24702:
hiểu thấu
24703:
để tâm
24704:
tiết kiệm tiền
24705:
thương
24706:
cây cóc
24707:
sự thấu hiểu
24708:
sự chia sẻ
24709:
lời nói
24710:
lời cảm ơn
24711:
soi mói
24712:
phản bội
24713:
nói xấu
24714:
nói xấu sau lưng
24715:
đòi hỏi
24716:
bỏ rơi
24717:
ăn vạ
24718:
truyền cảm hứng
24719:
trò chuyện
24720:
đệ trình
24721:
tri ân
24722:
trêu ghẹo
24723:
trêu chọc
24724:
tỏ tình
24725:
tin tưởng
24726:
tìm hiểu nhau
24727:
tiếp xúc
24728:
tiếp cận
24729:
thông cảm
24730:
than phiền
24731:
tha thứ
24732:
tâm sự
24733:
sử dụng chung
24734:
ra mắt
24735:
quyến rũ
24736:
quý trọng
24737:
quá giang
24738:
phàn nàn
24739:
nuông chiều
24740:
nuôi
24741:
nuôi dưỡng
24742:
nói đùa
24743:
nịnh bợ
24744:
chịu đựng
24745:
nhường chỗ
24746:
nhờ
24747:
nguyền rủa
24748:
đánh ghen
24749:
bị cho leo cây
24750:
ngưỡng mộ
24751:
nghỉ chơi
24752:
ngăn cản
24753:
mở rộng mối quan hệ
24754:
mỉa mai
24755:
mai mối
24756:
lấy lòng
24757:
làm tình
24758:
làm nũng
24759:
làm hài lòng
24760:
kìm hãm
24761:
khinh bỉ
24762:
kết bạn
24763:
hủy kết bạn
24764:
hưởng thụ
24765:
hứa
24766:
hỏi thăm
24767:
hâm mộ
24768:
giữ liên lạc
24769:
gìn giữ
24770:
giao tiếp
24771:
gây ấn tượng
24772:
gặp mặt
24773:
gặp gỡ
24774:
gán ghép
24775:
đưa đón
24776:
đối xử
24777:
người đồng hành
24778:
đặt tên
24779:
coi trọng
24780:
coi thường
24781:
chửi thề
24782:
chửi mắng
24783:
chọc ghẹo
24784:
chiều chuộng
24785:
chia sẻ
24786:
chết đuối
24787:
chém gió
24788:
che chở
24789:
chất vấn
24790:
chào hỏi
24791:
cằn nhằn
24792:
căm thù
24793:
gây ảnh hưởng
24794:
nhờ vào
24795:
cảm ơn
24796:
cà khịa
24797:
bắt chuyện
24798:
bàn tán
24799:
an ủi
24800:
ám thị
24801:
xin lỗi
24802:
tương tác
24803:
phớt lờ
24804:
giúp một tay
24805:
khoe
24806:
la mắng
24807:
làm phiền
24808:
làm quen
24809:
hết tiền
24810:
trả tiền
24811:
thu tiền
24812:
rút tiền
24813:
quyền sở hữu
24814:
thanh toán
24815:
chi tiêu
24816:
chặt chém
24817:
cấn trừ
24818:
cam kết
24819:
bù đắp
24820:
tự túc
24821:
tự chủ tài chính
24822:
tự chi trả
24823:
cháy túi
24824:
thư giãn
24825:
thói quen
24826:
tật xấu
24827:
sở hữu
24828:
trau chuốt
24829:
trải nghiệm
24830:
thức khuya
24831:
thức dậy
24832:
tận hưởng
24833:
theo dõi
24834:
tạo dáng
24835:
ru ngủ
24836:
lảm nhảm
24837:
nói chuyện phiếm
24838:
nhịn ăn
24839:
nhậu nhẹt
24840:
nhắn tin
24841:
ngủ trưa
24842:
ngủ nướng
24843:
ngủ gật
24844:
thiền định
24845:
nghỉ ngơi
24846:
lướt web
24847:
khám phá
24848:
giải tỏa
24849:
giải tỏa căng thẳng
24850:
đi du lịch nước ngoài
24851:
sưu tầm
24852:
thao tác
24853:
tâm thư
24854:
sự trình bày
24855:
sự hiện diện
24856:
bắt nạt
24857:
truy cập
24858:
trao đổi
24859:
việc trao đổi thông tin
24860:
trang trải
24861:
tìm kiếm
24862:
tìm hiểu
24863:
tiếp nhận
24864:
tích lũy kinh nghiệm
24865:
thực hiện
24866:
thêu
24867:
theo đuổi đam mê
24868:
nhà thầu
24869:
tận dụng
24870:
sự phản hồi
24871:
sửa xe
24872:
sử dụng thành thạo
24873:
hoạt động
24874:
sáng tác
24875:
sạc pin
24876:
sạc điện thoại
24877:
phản hồi
24878:
noi gương
24879:
nói chuyện riêng
24880:
nói chuyện điện thoại
24881:
nghỉ hưu
24882:
nghe điện thoại
24883:
nắm vững
24884:
nắm rõ
24885:
làm thuê
24886:
kiếm tiền
24887:
kiếm sống
24888:
gọi điện thoại
24889:
giải đáp thắc mắc
24890:
ghi chú
24891:
gây áp lực
24892:
gánh vác
24893:
sự gắn kết
24894:
gắn bó với công việc
24895:
gắn bó
24896:
gắn bó lâu dài
24897:
đồng tổ chức
24898:
cống hiến
24899:
cố vấn
24900:
chuẩn bị
24901:
chọn lọc
24902:
bổ nhiệm
24903:
chỉ đạo
24904:
cân bằng
24905:
cách thực hiện
24906:
bốc xếp
24907:
bắt tay
24908:
phát hành
24909:
thu nhập
24910:
tiền
24911:
tin cậy
24912:
sự thỏa thuận
24913:
thảo luận
24914:
phản đối
24915:
cãi nhau
24916:
bỏ qua
24917:
từ chối
24918:
phủ nhận
24919:
phê duyệt
24920:
sự đánh giá
24921:
tranh chấp
24922:
trách móc
24923:
thừa nhận
24924:
thiên vị
24925:
tấn công
24926:
quy chụp
24927:
phản công
24928:
phản bác
24929:
phản biện
24930:
nhượng bộ
24931:
nhấn mạnh
24932:
ngụy biện
24933:
làm sáng tỏ
24934:
làm rõ
24935:
làm hòa
24936:
khiêu khích
24937:
khẳng định
24938:
hưởng ứng
24939:
hòa giải
24940:
đính chính
24941:
đề xuất
24942:
đề cập
24943:
đề cao
24944:
cãi
24945:
biện hộ
24946:
chỉ trích
24947:
đánh giá
24948:
góp ý
24949:
ý kiến
24950:
tự ý
24951:
sự nhầm lẫn
24952:
sự hiểu lầm
24953:
sự chủ quan
24954:
lựa chọn
24955:
cố tình
24956:
nhầm lẫn
24957:
tìm đường
24958:
thắc mắc
24959:
suy ra
24960:
suy nghĩ
24961:
suy nghĩ tích cực
24962:
suy nghĩ vẩn vơ
24963:
suy nghĩ kỹ
24964:
quên
24965:
ngộ nhận
24966:
sự nghi ngờ
24967:
phân vân
24968:
đoán
24969:
nảy ra ý tưởng
24970:
lãng quên
24971:
làm việc theo cảm tính
24972:
lầm tưởng
24973:
làm chủ bản thân
24974:
hiểu lầm
24975:
sự giác ngộ
24976:
ghi nhận
24977:
dự định
24978:
để ý
24979:
đắn đo
24980:
chú ý
24981:
chú trọng
24982:
cân nhắc
24983:
ảo tưởng
24984:
tưởng tượng
24985:
tự hỏi
24986:
quan niệm sống
24987:
việc cá nhân
24988:
vị tha
24989:
tuổi trưởng thành
24990:
tuổi trẻ
24991:
tầm nhìn và sứ mệnh
24992:
tấm lòng
24993:
tâm hồn
24994:
đời sống
24995:
định mệnh
24996:
bước ngoặt
24997:
châm ngôn sống
24998:
ước mơ
24999:
thiên bình
25000:
thần giao cách cảm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

