DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
24001:
dạy nghề thường xuyên
24002:
hệ đào tạo từ xa
24003:
lớp thí điểm
24004:
Ngân hàng máu
24005:
Khám da liễu
24006:
Khám cận lâm sàng
24007:
Khám định kỳ
24008:
Khám bệnh tổng quát
24009:
Khám chữa bệnh
24010:
Khám chuyên khoa
24011:
đội sổ
24012:
lẹt đẹt
24013:
khoa bảng
24014:
kiểu mẫu
24015:
tổng diện tích
24016:
kiểu in chữ
24017:
đề xi mét
24018:
kiểu chữ nghiêng
24019:
đề xi ben
24020:
kiểu chữ
24021:
đề ca mét
24022:
kích cỡ
24023:
alpha
24024:
kí tự đặc biệt
24025:
a móc
24026:
kí tự
24027:
tổng diện tích sử dụng
24028:
kí hiệu
24030:
ký mã hiệu hàng hải
24031:
tổng diện tích sàn
24032:
ký mã hiệu
24033:
hằng số planck
24034:
ký hiệu hóa đơn
24035:
dạng chữ
24036:
ký hiệu chuyến bay
24037:
đại tự
24038:
ký hiệu cách
24039:
diện tích s
24040:
ký hiệu @
24041:
dấu
24042:
kt giám đốc
24043:
thông số
24044:
kính ngữ
24045:
lạc khoản
24046:
ký tự nghiêng
24047:
kiểu ngoằn ngoèo
24048:
Ngoại khoa
24049:
Hồng thập tự
24050:
Quầy dược phẩm
24051:
Hội chữ thập đỏ
24052:
Hộ sản
24054:
Hậu phẫu
24055:
Giường bệnh
24056:
Nhà bảo sanh
24057:
Khu C
24058:
Mang tính vô trùng
24059:
Nam khoa
24060:
Giấy khám bệnh
24061:
Khu cách ly tập trung
24062:
hàng đã qua sử dụng
24063:
hàng cung cấp
24064:
đối soát
24065:
hàng có sẵn
24066:
doanh lợi
24067:
hàng chính hãng
24068:
hàng chỉ định
24069:
điều chỉnh giá
24070:
hàng chất lượng cao
24071:
điện thương phẩm
24072:
hàng cao cấp
24073:
điện thanh toán
24074:
hàng cận date
24075:
điện phí ngân hàng
24076:
hàng cấm
24077:
điện phí
24078:
điện fhl
24079:
hàng giả
24080:
hàng dự trữ
24081:
điện chuyển tiền
24082:
đầu tư xây dựng
24083:
hàng dự phòng
24084:
đầu tư trực tiếp
24085:
hàng đông lạnh
24087:
hàng đồng giá
24088:
đầu tư tài chính
24089:
hàng độc quyền
24090:
đầu tư ra nước ngoài
24091:
hàng độc
24092:
đầu tư nước ngoài
24093:
hàng đang đi đường
24094:
đầu tư ngoài ngành
24095:
hàng đại trà
24096:
đầu tư mạo hiểm
24097:
giá trị thực hiện
24098:
giá trị chênh lệch
24099:
giá trị thanh toán
24100:
đạt doanh số
24101:
giá trị tạm tính
24102:
đăng ký đúng hạn
24103:
giá trị sống
24104:
đàm phán
24105:
giá trị sản xuất
24106:
đặc phí
24107:
giá trị phát sinh
24108:
đắc lợi
24109:
giá trị pháp lý
24110:
đa dạng hóa sản phẩm
24111:
giá trị nhân văn
24112:
cuộc thương thuyết
24113:
giá trị hợp lý
24114:
công ty riêng
24115:
hàng bù
24116:
cuộc thương lượng
24117:
hàng bán chạy nhất
24118:
công ty thực tập
24119:
hàng đểu
24120:
công ty sân sau
24121:
hạ giá
24122:
công ty cũ
24123:
giá trung bình
24124:
cộng tiền hàng
24125:
giá trọn gói
24126:
đơn giá và thành tiền
24127:
cung ứng thứ gì
24128:
đơn giá tiền lương
24129:
giá trị tương đương
24130:
đội vốn
24131:
đối soát công nợ
24132:
giá trị thực tế
24133:
ngã ba sông
24134:
ngã 6
24135:
ngã ba đồng lộc
24136:
đèn xanh
24137:
ngã 5
24138:
đèn đỏ
24139:
ngã tư đường
24140:
ngã ba đường
24141:
nẻo
24142:
tây
24143:
tày
24144:
dân cao nguyên
24145:
ăng lô sắc xông
24146:
Mường
24147:
ăng lê
24148:
Kinh
24149:
đế quốc
24150:
yết
24151:
đế hiệu
24152:
chủng tộc người da trắng
24153:
chủng tộc
24154:
đế chế la mã thần thánh
24155:
hướng đông bắc
24156:
nẻo đường
24157:
ga li
24158:
hướng tây bắc
24159:
đèn xanh đèn đỏ
24160:
hướng nam
24161:
đèn giao thông
24162:
hướng đông nam
24163:
cấm tải
24165:
mốc hiệu
24166:
chỗ ngoặt
24167:
luồng xanh vận tải
24168:
tín hiệu
24170:
luồng xanh
24171:
hướng đi
24172:
ngõ cụt
24173:
giá trị định danh
24174:
hải quan
24176:
hạch toán toàn ngành
24177:
giá trị bằng số
24178:
hạch toán lương
24180:
cung cầu
24181:
hạch toán định mức
24182:
đặt giá
24183:
đăng ký doanh nghiệp
24184:
công ty xuyên quốc gia
24185:
hạch toán chi phí
24186:
giá trị nghiệm thu
24187:
đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
24188:
công ty xuất nhập khẩu
24189:
hải quan việt nam
24190:
giá trị khai giá
24192:
dân doanh
24193:
hải quan sân bay
24194:
giá trị hàng hóa
24195:
cước
24197:
giá trị giao dịch
24198:
hải quan giám sát
24199:
đăng ký thế chấp
24200:
cung và cầu
24201:
hải quan điện tử
24202:
giá trị ghi sổ
24203:
cung ứng
24204:
đăng ký niêm yết
24205:
gốc vay
24206:
hải quan đầu tư
24207:
cung tiền
24208:
đăng ký nhãn hiệu
24209:
gốc và lãi
24210:
hàng điện tử
24211:
cung không đủ cầu
24212:
đăng ký kinh doanh
24213:
giá trước thuế
24214:
hàng dệt may
24215:
cước tàu
24217:
hàng dệt kim
24218:
giá trúng thầu
24219:
cước phí vận chuyển
24220:
cước vận tải quốc tế
24221:
giá trị vốn hóa
24222:
hạn ngạch
24223:
cước phí trả sau
24224:
cước vận tải biển
24225:
giá trị trước thuế
24226:
hạn mức vay
24227:
cước phí điện thoại
24228:
cước vận chuyển quốc tế
24229:
giá trị thuần
24230:
hạn mức thấu chi
24231:
cước phí
24232:
cước thuê bao
24233:
giá trị thu hồi
24234:
hạn mức nợ
24235:
cuộc khủng hoảng kinh tế
24236:
đại lý bán hàng
24237:
hạn mức công nợ
24238:
giá trị ròng
24239:
cước đường bộ
24240:
đã đặt cọc
24242:
hạn mức cho vay
24243:
cước điện thoại
24244:
đa cộng tuyến
24245:
cược container
24246:
đa cấp
24247:
hạn mức bảo lãnh
24248:
cước chuyển phát nhanh
24249:
cước viễn thông
24253:
công ty thương mại
24256:
công ty thực phẩm
24257:
công ty tuyển dụng
24259:
công ty trung gian
24260:
công ty tnhh dược phẩm
24261:
công ty tư vấn thiết kế
24263:
công ty trực thuộc
24265:
công ty vật tư tổng hợp
24267:
công ty trong nước
24269:
công ty vận tải
24270:
công ty tnhh vận tải
24271:
công ty tư vấn du học
24273:
công ty vận chuyển
24275:
công ty tư vấn đầu tư
24276:
công ty tnhh thương mại
24277:
công ty xuất bản
24279:
công ty tư vấn
24281:
công ty xây lắp
24282:
công ty tổng
24283:
công ty tư nhân
24285:
công ty xây dựng
24288:
công ty truyền thông
24290:
công ty viễn thông
24291:
công ty vệ tinh
24292:
công ty in ấn
24293:
công ty dịch vụ du lịch
24294:
công ty hùn vốn cổ phần
24295:
công ty dược
24296:
công ty nhà nước
24297:
công ty dịch vụ
24298:
công ty hợp danh
24299:
công ty du lịch
24301:
công ty dịch thuật
24302:
công ty đối thủ
24303:
công ty liên doanh
24304:
công ty mua bán điện
24305:
công ty đối tác
24306:
công ty điện máy
24307:
công ty liên danh
24308:
công ty nước ngoài
24309:
công ty đòi nợ thuê
24310:
công ty điện lực
24311:
công ty kinh doanh
24312:
công ty nội thất
24313:
công ty điện lạnh
24314:
công ty điện thoại
24315:
công ty kiểm toán
24316:
công ty nội địa
24317:
công ty lớn
24318:
công ty gia đình
24319:
công ty một thành viên
24320:
công ty thiết kế
24321:
công ty liên kết
24322:
công ty gia công
24323:
công ty mới thành lập
24324:
công ty thành viên
24326:
công ty dược phẩm
24327:
công ty môi giới
24328:
công ty tài chính
24329:
công ty ma
24330:
công ty sản xuất
24331:
công ty hàng không
24332:
công ty mẹ
24333:
công ty luật
24334:
công ty quảng cáo
24335:
công ty giám định
24336:
công ty may mặc
24337:
công ty lữ hành
24338:
công ty quản lý quỹ
24339:
công ty giải trí
24340:
công ty may
24341:
công ty phân phối
24342:
giá trên trời
24343:
giá thấp
24344:
giá vận chuyển
24345:
giao dịch với khách hàng
24346:
giá tiền
24347:
giảm giá mạnh
24348:
giá tốt
24349:
giao dịch thành công
24350:
giám định hàng hóa
24351:
giảm giá cực sốc
24352:
số tiền lớn
24353:
sự đầu tư
24354:
gia tài
24355:
sự chênh lệch giá
24356:
đầu tư
24357:
số tiền thiếu hụt
24358:
hạ lương
24359:
số tiền thu được
24360:
gia tăng
24361:
công trái
24362:
công ty cấp thoát nước
24363:
đòn bẩy tài chính
24364:
định chế
24365:
đầu tư phát triển
24366:
công ty cấp nước
24367:
đơn bản vị
24368:
điều chuyển vốn
24370:
công ty bất động sản
24371:
đối trừ
24372:
đầu tư xây dựng cơ bản
24374:
công ty chủ quản
24375:
đoạn mại
24377:
công ty con
24379:
định chế tài chính
24382:
công ty chế xuất
24383:
công ty dệt may
24384:
công ty cổ phần xây dựng
24385:
công ty cơ khí
24386:
công ty bán hàng đa cấp
24387:
công ty đại chúng
24389:
công ty cổ phần tập đoàn
24390:
công ty 1 thành viên
24391:
công ty đa quốc gia
24393:
công ty
24394:
công ty chứng khoán
24395:
công ty đa ngành
24397:
công ty bảo lãnh
24399:
công ty đa cấp
24400:
công ty cổ phần đầu tư
24401:
công ty cổ phần dịch vụ
24404:
công ty công nghệ
24405:
công ty cổ phần địa ốc
24406:
công ty bảo hiểm
24408:
giữ chân khách hàng
24409:
giấy tín chỉ
24410:
giấy báo phát
24411:
số tiền bằng chữ
24412:
gọi vốn đầu tư
24414:
số sách kế toán
24415:
gói ưu đãi
24416:
đầu tư lướt sóng
24417:
giấy báo nợ
24418:
số phát sinh trong kỳ
24419:
gói tài trợ
24420:
đầu tư hiện vật
24421:
nguồn gốc xuất xứ
24422:
giá yêu cầu
24423:
gói kích cầu
24425:
ngân tiền
24426:
giá vốn bán hàng
24427:
gói hỗ trợ
24428:
số tiền còn thiếu
24429:
đầu tư công
24430:
giá vốn
24431:
giảm lương
24432:
số tiền còn lại phải trả
24433:
đầu tư chứng khoán
24434:
giá vé máy bay
24435:
giảm giá hàng bán
24436:
hãng vận tải
24437:
số tiền còn lại
24438:
giá vé
24439:
giải thể doanh nghiệp
24440:
hãng vận chuyển
24441:
sự bớt giá
24442:
số tiền chênh lệch
24443:
giải ngân vốn vay
24444:
hạn nộp thuế
24445:
sự bỏ thầu
24446:
số tiền cần thanh toán
24447:
giải ngân vốn
24448:
góp vốn liên doanh
24449:
số tiền vay
24450:
giấy báo có ngân hàng
24451:
song bản vị
24452:
góp tiền
24453:
số tiền thanh toán
24454:
giao thương
24455:
số vận đơn
24456:
số tiền tạm ứng
24457:
giá tham chiếu
24458:
giao dịch tại quầy
24459:
sổ tiết kiệm có kỳ hạn
24460:
giá tạm tính
24461:
số tiến số lùi
24462:
sự đấu thầu
24463:
giao dịch ngoại tệ
24464:
giá tại xưởng
24465:
số tiền phát sinh
24466:
giao dịch mua bán
24467:
sự đầu cơ kinh doanh
24468:
giá tại kho
24469:
số tiền phải trả
24470:
giao dịch đảm bảo
24471:
sự đầu cơ
24472:
sự định giá
24473:
số tiền gửi
24474:
giao dịch chứng khoán
24475:
giá vàng
24476:
sự chặn mua trước
24477:
số tiền gốc
24478:
gián thu
24479:
giá ưu đãi
24481:
số tiền dư
24482:
giảm thuế
24483:
giá trần giá sàn
24484:
số tiền đã thanh toán
24485:
giá thu mua
24486:
giảm phát
24487:
giá thành sản xuất
24488:
sao kê lương
24491:
sản xuất kinh doanh
24492:
sản lượng khai thác
24493:
số dư cuối kỳ
24494:
sao kê
24495:
sản xuất hình ảnh
24496:
số dư công nợ
24497:
sản lượng điện
24498:
sản xuất, kinh doanh
24499:
số đẹp
24500:
sale thị trường
24501:
sản xuất đại trà
24502:
sản xuất xuất khẩu
24503:
rúp pi
24504:
sổ đen
24505:
sàn thương mại
24506:
sản xuất và kinh doanh
24508:
rúp
24509:
sản phẩm từ sữa
24510:
sát nhập
24511:
sổ cổ đông
24512:
rủi ro tín dụng
24513:
sản xuất thuốc
24514:
sạt nghiệp
24515:
sở giao dịch ngân hàng
24516:
sản phẩm chất lượng
24517:
sản xuất thử nghiệm
24518:
sáp nhập công ty
24519:
sở giao dịch chứng khoán
24520:
sản phẩm bị lỗi
24523:
sở giao dịch
24524:
sản phẩm bán chạy nhất
24525:
sản xuất tại
24526:
sao kê tài khoản
24527:
số dư nợ
24528:
sản xuất phim
24529:
sản phẩm bán chạy
24530:
sao kê ngân hàng
24531:
số dư khả dụng
24532:
sản xuất nông nghiệp
24533:
sản lượng tiêu thụ
24534:
sổ chi tiêu
24535:
số dư đầu kỳ
24536:
sản xuất nhiều
24537:
sản lượng sản xuất
24538:
sổ chi tiết tài khoản
24539:
nền kinh tế
24540:
sản phẩm thiết yếu
24541:
sản phẩm may mặc
24542:
sổ chi tiết công nợ
24543:
số phát sinh
24544:
sản phẩm thay thế
24545:
sản phẩm mẫu
24546:
sổ chi
24547:
số lô sản xuất
24548:
sinh lợi
24549:
sản phẩm kinh doanh
24550:
sản phẩm tặng kèm
24551:
số lô
24552:
sinh lãi
24553:
sản phẩm phụ
24554:
sản phẩm không phù hợp
24555:
số liệu thu thập
24556:
siêu trường siêu trọng
24557:
sản phẩm nổi bật
24559:
số liệu kế toán
24560:
siêu lợi nhuận
24561:
sản phẩm mới
24562:
sản phẩm hỏng
24563:
sở hữu trí tuệ
24564:
sản phẩm từ khoáng
24565:
siêu lạm phát
24566:
sở hữu riêng
24567:
sản phẩm dùng thử
24568:
siêu hình
24569:
sản phẩm từ
24570:
sở hữu lâu dài
24571:
sản phẩm độc quyền
24572:
sản phẩm truyền thông
24573:
sỉ
24574:
sở hữu công nghiệp
24575:
sản phẩm dở dang
24576:
sản phẩm trưng bày
24577:
ship toàn quốc
24578:
số hóa đơn
24579:
sản phẩm đi kèm
24580:
sản phẩm trí tuệ
24581:
số hiệu tài khoản
24582:
sau thuế
24583:
sản phẩm đa dạng
24584:
sản phẩm thô
24585:
sở giao dịch vietcombank
24586:
sản phẩm công nghệ
24587:
nợ đến hạn phải trả
24588:
quảng cáo ngoài trời
24589:
nợ đến hạn
24590:
nợ xuýt
24591:
nợ máu
24592:
quảng cáo hiển thị
24593:
nợ đầu kỳ
24594:
nợ vay
24595:
nợ lương
24596:
quảng bá sản phẩm
24597:
nợ dài hạn
24598:
nợ trong hạn
24599:
nợ khó đòi
24600:
quảng bá hình ảnh
24601:
nợ cũ
24602:
nợ tích lũy
24603:
nợ gối đầu
24604:
quảng bá du lịch
24605:
nợ thuê tài chính
24606:
nợ gốc vay
24607:
nợ công
24608:
phục hồi kinh tế
24609:
nợ thuế
24610:
nợ gốc
24611:
quy hoạch tổng mặt bằng
24612:
quỹ đầu tư phát triển
24613:
nợ thứ cấp
24614:
quỹ hưu trí và tử tuất
24615:
quy hoạch chung
24616:
quỹ đầu tư mạo hiểm
24618:
quỹ hưu trí tử tuất
24619:
quỹ dự phòng tài chính
24620:
quốc doanh
24621:
nợ phải trả
24622:
quỹ hưu trí tự nguyện
24623:
quay vòng vốn
24624:
quỹ dự phòng
24625:
nợ phải thu khó đòi
24626:
quỹ hưu trí
24627:
quảng cáo tv
24628:
quy đổi tiền tệ
24629:
quy hoạch tuyến tính
24630:
nợ phải thu
24631:
quỹ đen
24632:
nợ nhóm 2
24633:
quy hoạch tổng thể
24634:
quảng cáo truyền miệng
24635:
thể chế hóa
24636:
nợ ngân hàng
24638:
quảng cáo sản phẩm
24639:
rủi ro tiềm tàng
24640:
quỹ tín thác
24642:
phần trăm hoa hồng
24643:
rủi ro tiềm ẩn
24644:
quỹ tín dụng
24645:
quỹ phát triển
24647:
rủi ro thanh khoản
24648:
quỹ tiết kiệm
24649:
quy mô sản xuất
24650:
phân phối lợi nhuận
24651:
ra mắt thương hiệu
24652:
quỹ tiền tệ quốc tế
24653:
quy mô nhỏ
24654:
nội tệ
24655:
ra mắt sản phẩm mới
24656:
quỹ tiền mặt
24657:
quy mô lớn
24658:
nội nhập
24659:
quỹ phúc lợi
24660:
ra mắt sản phẩm
24661:
quy mô kinh doanh
24662:
nội địa hóa
24663:
quyết toán cuối năm
24664:
ra mắt phim
24665:
quy luật tự nhiên
24667:
quyết toán thuế tndn
24669:
quy luật cung cầu
24670:
phiên giao dịch
24671:
quyết toán thuế tncn
24672:
quyết toán công trình
24673:
quy luật
24674:
phát hành trái phiếu
24675:
quyết toán
24676:
quỹ lớp
24677:
quyết toán thuế
24678:
phát hành hóa đơn
24679:
quy ước
24681:
quyết toán tạm ứng
24682:
phát hành cổ phiếu
24683:
quỹ tử tuất
24684:
quỹ khen thưởng
24685:
quyết toán kinh phí
24686:
quỹ từ thiện
24687:
phần vốn góp
24688:
nguyên phụ liệu
24689:
ngoại bảng
24690:
nhập khẩu ủy thác
24693:
nghênh giá
24694:
nhập khẩu tiểu ngạch
24695:
nguyên lý thống kê
24696:
nguồn tài nguyên
24697:
ngang giá
24698:
nhập khẩu tại chỗ
24699:
nguyên liệu vật liệu
24700:
nguồn tài chính
24701:
ngăn sông cấm chợ
24702:
nhập khẩu nguyên chiếc
24703:
nguyên liệu thô
24704:
nguồn nhân lực dồi dào
24705:
ngân sách trung ương
24706:
nhập khẩu chính ngạch
24707:
nguyên liệu sản xuất
24708:
nguồn máy tính
24709:
ngân sách quốc gia
24710:
nhập hàng xuất hàng
24711:
nguyên vật liệu đầu vào
24712:
nguồn lực tài chính
24713:
nguồn dự trữ
24714:
nhập lậu
24715:
nguyên vật liệu chính
24716:
nguồn lao động
24717:
nguồn cung ứng
24718:
nhập lãi
24719:
nguyên tệ
24720:
nguồn kinh phí
24722:
nhập kho xuất kho
24723:
nguyên tắc phù hợp
24724:
nguồn hàng
24725:
nguồn cung cấp
24726:
nhập kho hàng hóa
24727:
nguyên tắc kế toán
24729:
nguồn cung
24730:
nhập kho
24731:
nguyên tắc hoạt động
24732:
nguồn gốc rõ ràng
24733:
ngoại sinh
24734:
nhập khẩu và phân phối
24735:
nguyên tắc giá gốc
24736:
nguồn gốc hàng hóa
24737:
nhập hàng vào kho
24738:
kỳ hạn
24739:
nguồn vốn chủ sở hữu
24740:
nhà cung cấp dịch vụ
24741:
nhập hàng
24742:
khoản
24743:
nguồn tin tức
24744:
nhà bản quyền công nghệ
24745:
nhãn hiệu đã đăng ký
24746:
nợ có trong kế toán
24747:
nguồn tiếp nhận
24748:
nhà bán lẻ
24749:
nhãn hàng riêng
24750:
nợ có khả năng mất vốn
24751:
nguồn tiền
24752:
nguyệt liễm
24753:
nhà tư sản mại bản
24754:
nợ chưa đến hạn
24755:
nguồn thu nhập
24756:
nguyên vật liệu tồn kho
24757:
nhà máy rượu
24758:
nợ cần chú ý
24759:
nguồn thu ngoại tệ
24760:
nguyên vật liệu phụ
24761:
nhà máy phát điện
24762:
niên kim
24764:
nhà máy điện gió
24765:
nhà máy nước
24767:
nhà máy điện
24768:
nguồn xung
24769:
nhà máy nhiệt điện
24770:
niêm yết chứng khoán
24772:
nhà máy công nghiệp
24773:
nhà máy may
24774:
nhượng quyền thương mại
24775:
nguồn vốn lưu động
24776:
nhà máy lọc dầu
24777:
nhà máy chưng cất
24778:
nhóm sản phẩm
24779:
nguồn vốn huy động
24780:
nhà máy gỗ
24781:
nhà đài
24782:
nhờ thu
24783:
nhà máy điện hạt nhân
24784:
nguồn vốn đầu tư
24785:
nhà cung ứng
24786:
nhiều hình thái
24787:
ngân hàng phát hành
24788:
tnhh
24789:
ngân hàng nước ngoài
24790:
năng suất sản xuất
24791:
tình hình thị trường
24792:
thuế vãng lai
24794:
năng suất lao động
24795:
tình hình tài chính
24796:
thuế ưu đãi
24797:
ngân hàng nông nghiệp
24798:
năng suất làm việc
24799:
tính giá thành
24800:
thuế tương đối
24802:
năng lực công ty
24803:
tính giá
24804:
thuế tndn
24805:
ngân hàng nhà nước
24806:
nặng lãi
24807:
tính cước
24808:
thuế tncn
24809:
năm bản lề
24810:
năm không nhuận
24811:
ngân hàng thế giới
24812:
thuế tiêu thụ
24813:
mức trọng yếu tổng thể
24814:
nền kinh tế thị trường
24815:
ngân hàng techcombank
24816:
thương hiệu độc quyền
24817:
mức trần
24818:
nền kinh tế thế giới
24819:
ngân hàng tài trợ
24820:
thương hiệu bình dân
24821:
mục tiêu kinh doanh
24822:
nền kinh tế số
24823:
ngân hàng số
24824:
thuốc cao
24825:
xâm nhập thị trường
24826:
nền kinh tế quốc dân
24827:
ngân hàng quốc gia
24828:
thuế xuất khẩu
24829:
video quảng cáo
24831:
ngân hàng quân đội
24832:
thuê xe chở hàng
24833:
tnhh một thành viên
24834:
nền công nghiệp
24835:
thuế vat
24836:
ngân sách nhà nước
24839:
tỉ giá
24840:
ngân sách dự kiến
24841:
tiểu ngạch
24842:
ngân hàng ngoại thương
24843:
thuyết minh dự án
24844:
ngân lưu ròng
24845:
tiếp thị liên kết
24846:
ngân hàng mb
24847:
ngân lưu
24849:
tiềm lực tài chính
24851:
ngân khoản
24852:
thủy hải sản
24853:
tiềm lực kinh tế
24854:
ngân hàng hợp tác xã
24855:
ngân khố
24856:
thương trường
24857:
tỉ lệ vàng
24858:
ngân hàng địa ốc
24859:
thương mại du lịch
24860:
ngân hàng vietinbank
24861:
tín phiếu kho bạc
24862:
ngân hàng đại lý
24863:
thương mại dịch vụ
24864:
ngân hàng ủy nhiệm thu
24865:
tín phiếu
24866:
ngân hàng công thương
24867:
thương mại cổ phần
24868:
ngân hàng tín dụng
24869:
tín dụng ngân hàng
24870:
ngân hàng agribank
24871:
thương hiệu uy tín
24873:
tín dụng ngắn hạn
24874:
ngã giá
24876:
thương hiệu thời trang
24877:
nền tảng trực tuyến
24878:
tiêu thụ sản phẩm
24879:
thương hiệu nổi tiếng
24880:
ngân hàng thụ hưởng
24882:
ngân hàng thông báo
24883:
thương hiệu lớn
24884:
nền tảng phát triển
24885:
tiêu thụ
24886:
thu hồi tài sản
24888:
thu hồi sản phẩm
24889:
thống kê kinh tế
24890:
thu nợ
24891:
thu hồi hóa đơn
24892:
lạm phát phi mã
24893:
thống kê kinh doanh
24894:
thu nhập vãng lai
24895:
thu hồi hàng hóa
24896:
lãi vay ngân hàng
24897:
thỏa thuận hợp tác
24898:
thu nhập trước thuế
24899:
thu cũ đổi mới
24900:
lãi trong hạn
24902:
thu nhập trung bình thấp
24903:
thủ công nghiệp
24904:
lãi tiền gửi ngân hàng
24905:
thiệt hại kinh tế
24906:
thu nhập trung bình
24907:
thu ngân sách nhà nước
24908:
lãi thuần
24909:
thiệt hại cho
24910:
thuê lại
24911:
thu ngân sách
24912:
lãi suất vay
24913:
thu chi tiền mặt
24914:
thuế khoán
24915:
thu lợi nhuận
24916:
thẻ nội địa
24917:
thu chi hộ
24918:
thuế hải quan
24919:
thu hút đầu tư
24920:
thẻ ghi nợ nội địa
24921:
thu chi
24922:
thuế gtgt hàng nhập khẩu
24923:
thu hồi tiền
24924:
thể chế chính trị
24925:
thông thương
24926:
thuế gtgt được khấu trừ
24927:
thu hồi tạm ứng
24928:
thẻ atm
24929:
thống kê ứng dụng
24930:
thuế gián thu
24931:
thu nhập thuần
24932:
lạm tiêu
24933:
thống kê tài chính
24934:
thuế thừa kế
24935:
làm sụt giá
24936:
thu nhập thụ động
24937:
thống kê số liệu
24938:
thuế thu nhập hoãn lại
24939:
thị trường khó tính
24940:
thu nhập thấp
24941:
thị trường nước ngoài
24943:
thị trường hàng hóa
24944:
thị trường nội địa
24945:
thu nhập sau thuế
24946:
thuế thân
24947:
thị trường ngoại hối
24948:
thu nhập ngoài lương
24949:
thị trường chung châu âu
24950:
thu nhập ngoài lãi
24951:
thuế tài nguyên
24952:
thị trường mục tiêu
24953:
thị trường bất động sản
24954:
thu nhập miễn thuế
24955:
thuế suất ưu đãi
24956:
thị trường mới nổi
24957:
thị trường bão hòa
24959:
thu nhập khác
24960:
thuế suất phổ thông
24961:
thị trường bán sỉ
24962:
thuế suất
24963:
thu nhập doanh nghiệp
24964:
thị trường việt nam
24965:
thị trường âm nhạc
24966:
thuế sử dụng đất
24967:
thu nhập đầu người
24968:
thị trường trong nước
24969:
theo thời giá
24970:
thuế phát sinh
24971:
thu nhập cao
24972:
thị trường tiền tệ
24973:
theo dõi công nợ
24974:
thu nhập cá nhân
24975:
thị trường tiềm năng
24977:
thẻ tiết kiệm
24978:
thị trường tài chính
24979:
thu nhập bình quân
24980:
thuế lũy tiến
24981:
thẻ thanh toán quốc tế
24982:
thẻ thanh toán
24983:
thuế lợi tức
24984:
thị trường quốc tế
24985:
kinh doanh online
24986:
khách đi bộ
24987:
kinh doanh nông nghiệp
24988:
lãi phải trả
24989:
kết quả kiểm định
24990:
kinh doanh nhỏ
24991:
kinh tế công nghiệp
24992:
lãi nhập vốn
24993:
kết quả khảo sát
24994:
kinh doanh lỗ
24995:
kinh tế công cộng
24996:
lãi ngân hàng
24997:
kênh thương mại điện tử
24998:
lãi lỗ
25000:
kinh doanh đa cấp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

