DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

24004:

trái mơ

24006:

trái bơ

24008:

táo tàu

24009:

táo ta

24010:

táo

24011:

sơ ri

24013:

sapôchê

24026:

xì hơi

24028:

run

24029:

ôm

24030:

nằm

24032:

hít vào

24040:

cõng

24045:

lái xe

24046:

làm theo

24047:

lẩu kem

24050:

dây nho

24053:

kem xôi

24056:

kem bơ

24059:

kem mềm

24062:

quả nho

24064:

quả na

24065:

quả mơ

24069:

quả lê

24081:

kem viên

24083:

kem que

24086:

kem

24088:

kem dừa

24089:

kem béo

24108:

kem mochi

24121:

cây trà

24123:

trà

24155:

bánh mì

24160:

bia

24166:

tim sen

24170:

sữa

24173:

cua

24174:

món ốc

24184:

càng cua

24185:

khô cá

24186:

gỏi cá

24187:

vi cá

24191:

mực

24192:

thịt

24197:

sườn

24206:

bông bí

24207:

mồi

24209:

rau

24210:

rau thơm

24215:

rau cải

24216:

rau xào

24217:

nấm ăn

24219:

ớt

24223:

mật

24224:

hành

24225:

giấm

24226:

gia vị

24227:

dầu ăn

24228:

caramen

24229:

bột

24233:

mắm

24235:

24236:

mì ly

24237:

mì gói

24242:

món ăn

24257:

ăn sáng

24258:

ăn tối

24260:

ăn trưa

24261:

ăn vặt

24262:

ăn nhẹ

24263:

ăn đêm

24264:

món kho

24267:

tanh

24269:

món chay

24270:

món âu

24271:

khai vị

24287:

sơ chế

24299:

đồ ăn

24305:

ăn dặm

24306:

ăn chay

24312:

ngấy

24314:

mùi vị

24315:

mặn

24316:

khét

24319:

giòn

24320:

đắng

24321:

đặc

24324:

chín

24325:

bở

24328:

xào

24329:

ướp

24330:

24332:

rim

24336:

ốp la

24337:

nấu ăn

24338:

lên men

24339:

đút lò

24341:

chần

24342:

quay

24343:

luộc

24344:

rang

24345:

kho

24346:

hấp

24349:

chiên

24353:

yến

24355:

xá xíu

24371:

mỳ ý

24375:

lagu

24377:

há cảo

24379:

cao lầu

24380:

canh chua

24382:

kim chi

24386:

dưa chua

24390:

chả

24391:

cà pháo

24395:

xôi xéo

24396:

xôi

24399:

trứng

24402:

tàu hũ

24409:

giò

24410:

gân

24411:

dồi

24415:

chao

24416:

canh

24436:

nộm

24438:

gỏi

24442:

trộn

24446:

súp cua

24448:

riêu cua

24452:

chả cua

24453:

thanh cua

24455:

cá khô

24456:

chả cá

24458:

kho cá

24459:

cá mó

24460:

cá đé

24461:

cá chét

24465:

cá phèn

24466:

cá dìa

24474:

cá bơn

24477:

cá nhái

24478:

nem tré

24480:

cá hố

24481:

nem lụi

24484:

nem rán

24485:

cá mối

24486:

cá cam

24488:

cá tráo

24489:

cá đù

24490:

nem chua

24496:

cá ngừ

24498:

cá hồi

24501:

lươn

24504:

cá trê

24510:

cá bè

24512:

cá ngân

24514:

ô mai

24515:

cá mòi

24517:

cá hô

24518:

khô gà

24520:

khô bò

24521:

kẹo

24527:

cá tra

24528:

cá thu

24530:

cá nục

24531:

đá bào

24532:

cá mú

24533:

cá lóc

24534:

cá lăng

24535:

cá kèo

24536:

cá hú

24538:

cá cơm

24539:

cá chép

24541:

cá bớp

24542:

cá basa

24544:

ghẹ

24545:

tôm khô

24547:

sò lụa

24548:

cốm

24549:

cồi sò

24550:

sò mai

24555:

bò viên

24556:

bò khô

24557:

bim bim

24559:

sò lông

24563:

mực lá

24566:

nghêu

24567:

chè mít

24568:

ngao

24573:

tôm tít

24575:

tôm

24578:

tôm sú

24579:

tôm hùm

24582:

ốc

24590:

hến

24597:

thủ heo

24599:

chè lam

24603:

chè kho

24625:

heo quay

24627:

chè

24628:

cật heo

24630:

ba rọi

24650:

kê gà

24654:

tim gà

24655:

chân gà

24657:

cổ gà

24658:

da gà

24662:

gan gà

24663:

cật gà

24664:

gà rán

24667:

gà kho

24670:

ức gà

24671:

chả ram

24672:

sụn gà

24673:

mề gà

24674:

lòng gà

24675:

gà ác

24676:

đùi gà

24677:

cánh gà

24683:

mông bò

24699:

bò né

24701:

bò kho

24702:

gầu bò

24703:

gân bò

24704:

chả bò

24705:

bắp bò

24706:

bò tái

24707:

cà rốt

24712:

bí ngòi

24713:

bí đỏ

24714:

bí đao

24722:

súp lơ

24723:

su su

24724:

su hào

24730:

bánh in

24734:

bánh ít

24746:

bánh bò

24748:

bánh bao

24750:

hun khói

24754:

nướng

24766:

lẩu

24770:

lẩu bò

24776:

bún gà

24782:

bún bì

24785:

bún ốc

24787:

bún ngan

24792:

bún tôm

24798:

bún cá

24806:

bún

24807:

bún bò

24811:

rau mầm

24812:

rau dền

24821:

sa tế

24822:

phô mai

24824:

ớt xanh

24833:

bạc hà

24836:

sắn

24841:

nui

24857:

tóp mỡ

24859:

pate

24862:

hành phi

24877:

phở

24878:

phở gà

24882:

phở bò

24885:

mướp

24887:

măng

24891:

quả cam

24893:

rau răm

24895:

quả bơ

24896:

rau má

24897:

cây ổi

24900:

rau đay

24903:

nha đam

24913:

cây mít

24914:

mía

24921:

cây roi

24926:

cây lê

24929:

cơm mẻ

24937:

dưa lê

24945:

dưa gang

24965:

vừng

24976:

cháo cá

24980:

cháo

24986:

cháo gà

24990:

muối

24993:

mù tạt

24999:

cây bơ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background