DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
24001:
người bảo đảm
24002:
người bào chữa
24003:
người bào chế thuốc
24004:
người báo cáo
24005:
người bán vé số
24006:
người bán vé máy bay
24007:
người bán vé
24008:
người bắn tỉa
24009:
người bắn súng giỏi
24010:
người bán sữa
24011:
người bán sách
24012:
người bán rong
24013:
người bán rau quả
24014:
người bán quần áo
24015:
người bán hoa
24016:
người bán hàng tốt nhất
24017:
người bán hàng online
24018:
người bán hàng ở chợ
24019:
người bán hàng giỏi nhất
24020:
người bán hàng giỏi
24021:
người bàn giao
24022:
người bán dược phẩm
24023:
người bán cá
24024:
người bán buôn
24025:
người bán bảo hiểm
24026:
người bán
24027:
nghiệp vụ xuất nhập khẩu
24028:
nghiệp vụ văn phòng
24031:
nghiệp vụ nhà hàng
24032:
nghiệp vụ ngoại giao
24034:
nghiệp vụ ngân hàng
24035:
nghiệp vụ lễ tân
24036:
nghiệp vụ kinh tế
24037:
nghiệp vụ kinh doanh
24038:
nghiệp vụ khách sạn
24040:
nghiệp vụ hải quan
24041:
nghiệp vụ du lịch
24042:
nghiệp vụ đấu thầu
24043:
nghiệp vụ công an
24044:
nghiệp vụ chuyên môn
24045:
nghiệp vụ buồng phòng
24046:
nghiệp vụ bàn
24047:
nghiệp vụ
24048:
nghề xuất nhập khẩu
24049:
nghề xây dựng
24050:
nghề võ
24051:
nghề văn
24052:
nghề tư vấn tài chính
24053:
nghề tự do
24054:
nghề truyền thống
24055:
nghề truyền thông
24056:
nghề trồng hoa
24057:
nghề trang điểm
24059:
nghề tiện
24060:
nghề thủ công
24061:
nghề thổi thủy tinh
24062:
nghề thợ may
24063:
nghề tạp vụ
24064:
nghề sửa xe
24065:
nghệ sĩ ưu tú
24066:
nghệ sĩ piano
24067:
nghệ sĩ nhân dân
24068:
nghệ sĩ hài
24069:
nghệ sĩ đường phố
24070:
nghề quay phim
24071:
nghề phun xăm thẩm mỹ
24072:
nghề phụ hồ
24073:
nghề phụ
24074:
nghề phổ thông
24075:
nghề phiên dịch viên
24076:
nghề pha chế
24077:
nghề nuôi tôm
24078:
nghề nuôi cá
24079:
nghề nhiếp ảnh
24080:
nghề nhân viên văn phòng
24081:
nghề nhân sự
24082:
nghệ nhân cây cảnh
24083:
nghề ngỗng
24084:
nghề nghiệp tự do
24085:
nghề nghiệp nội trợ
24086:
nghề nghiệp kinh doanh
24087:
nghề nghiệp buôn bán
24088:
nghề nghiệp bộ đội
24089:
nghề nấu ăn
24090:
nghề mc
24091:
nghề may mặc
24092:
nghề may
24093:
nghề luyện kim
24094:
nghề luật sư
24095:
nghề lập trình viên
24096:
nghề làm vườn
24097:
nghề làm rẫy
24098:
nghề làm nông trại
24099:
nghề làm muối
24100:
nghề làm móng
24101:
nghề làm đồ gỗ
24102:
nghề làm đẹp
24103:
nghề làm bánh
24104:
nghề lái xe
24105:
nghề kiểm toán
24106:
nghề kế toán
24107:
nghề it
24108:
nghề in
24110:
nghề hàng hải
24111:
nghề giáo viên
24112:
nghề gia truyền
24113:
nghề dược sĩ
24114:
nghề đúc
24115:
nghề đóng tàu
24116:
nghề đời
24117:
nghề điêu khắc
24118:
nghề điều dưỡng
24119:
nghề điện tử
24120:
nghề điện dân dụng
24121:
nghề điện
24122:
nghề dịch vụ
24123:
nghề dịch thuật
24124:
nghe đi nghe lại
24125:
nghề đi biển
24126:
nghề dệt
24127:
nghề đầu bếp
24128:
nghề cứu hỏa
24129:
nghề cơ khí
24130:
nghề chữa răng
24131:
nghề chọn người
24132:
nghe chép chính tả
24133:
nghề chăn nuôi
24134:
nghề chăm sóc khách hàng
24135:
nghề cắt tóc
24136:
nghề cảnh sát
24137:
nghề ca kịch
24138:
nghề cá
24139:
nghề bốc vác
24140:
nghề bộ đội
24141:
nghề biên phiên dịch
24142:
nghề biên dịch
24143:
nghề bếp
24144:
nghề bảo vệ
24145:
nghề bán hàng
24146:
nghề
24147:
luật sư tư vấn
24148:
luật sư tranh tụng
24149:
luật sư tập sự
24150:
luật sư bào chữa
24151:
kỹ thuật viên xét nghiệm
24153:
kỹ thuật viên tin học
24154:
kỹ thuật viên máy tính
24155:
kỹ sư xây dựng cầu đường
24156:
kỹ sư viễn thông
24157:
kỹ sư vận hành
24158:
kỹ sư trưởng
24159:
kỹ sư trắc địa
24160:
kỹ sư tin học
24161:
kỹ sư thủy lợi
24162:
kỹ sư thực phẩm
24163:
kỹ sư thiết kế xây dựng
24164:
kỹ sư thiết kế kết cấu
24165:
kỹ sư thiết kế
24166:
kỹ sư ô tô
24167:
kỹ sư nông học
24168:
kỹ sư niên đại
24169:
kỹ sư nhiệt lạnh
24170:
kỹ sư nhiệt
24171:
kỹ sư môi trường
24172:
kỹ sư máy tính
24173:
kỹ sư kinh tế
24174:
kỹ sư kết cấu
24175:
kỹ sư hóa học
24176:
kỹ sư hiện trường
24177:
kỹ sư giám sát m&e
24179:
kỹ sư giám sát
24180:
kỹ sư định giá
24181:
kỹ sư điện lạnh
24182:
kỹ sư địa chất
24183:
kỹ sư dầu khí
24184:
kỹ sư công trình thủy
24186:
kỹ sư công nghệ sinh học
24187:
kỹ sư cơ điện tử
24188:
kỹ sư cơ điện
24189:
kỹ sư chính
24190:
kỹ sư chế tạo máy
24191:
kỹ sư chăn nuôi
24192:
kỹ sư cầu nối
24193:
kỹ sư cấp thoát nước
24194:
kế toán xuất nhập khẩu
24195:
kế toán thực hành
24196:
kế toán tài sản cố định
24197:
kế toán tài sản
24198:
kế toán sản xuất
24199:
kế toán phải thu
24200:
kế toán nguyên vật liệu
24201:
kế toán ngân hàng
24202:
kế toán mua hàng
24204:
kế toán giá thành
24205:
kế toán đại cương
24206:
kế toán công
24207:
kế toán cao cấp
24208:
hợp thể
24210:
hợp thành
24211:
hợp tác xã vận tải
24212:
hợp tác xã nông nghiệp
24213:
hợp tác xã
24214:
hợp tác vui vẻ
24215:
hợp tác với
24216:
hợp tác song phương
24217:
hợp tác quốc tế
24218:
hợp tác lâu dài
24219:
hợp tác làm ăn
24220:
hợp tác hoá
24221:
hợp tác chiến lược
24222:
hợp đồng vận chuyển
24224:
hợp đồng tín dụng
24225:
hợp đồng tiền gửi
24226:
hợp đồng thương mại
24227:
hợp đồng thuê xe
24228:
hợp đồng thuê đất
24229:
hợp đồng thu hộ
24230:
hợp đồng thầu phụ
24231:
hợp đồng thầu
24232:
hợp đồng thanh lý
24233:
hợp đồng tặng cho
24234:
hợp đồng tài trợ
24235:
hợp đồng ngoại thương
24236:
hợp đồng mua bán nhà đất
24237:
hợp đồng mua bán nhà
24239:
hợp đồng mua bán điện
24240:
hợp đồng môi giới
24241:
hợp đồng liên doanh
24243:
hợp đồng kỳ hạn
24245:
hợp đồng hợp tác
24246:
hợp đồng học việc
24247:
hợp đồng hết hạn
24248:
hợp đồng giao nhận thầu
24249:
hợp đồng giao khoán
24250:
hợp đồng ghi nhớ
24251:
hợp đồng điện tử
24252:
hợp đồng dịch vụ
24253:
hợp đồng đặt cọc
24254:
hợp đồng cung cấp
24255:
hợp đồng cộng tác viên
24256:
hợp đồng công chứng
24257:
hợp đồng có thời hạn
24258:
hợp đồng có hiệu lực
24259:
hợp đồng chuyển nhượng
24260:
hợp đồng cho thuê
24261:
hợp đồng cấp tín dụng
24262:
hợp đồng bổ sung
24263:
hợp đồng bảo hiểm
24264:
hợp đồng bảo đảm
24265:
hợp đồng 3 bên
24266:
doanh thu tính thuế
24267:
doanh thu thực tế
24268:
doanh thu tăng đột biến
24269:
doanh thu ròng
24271:
doanh thu hàng năm
24272:
doanh thu dự kiến
24274:
doanh thu bán hàng
24275:
doanh số thu nợ
24276:
doanh số mua hàng
24277:
doanh số giao dịch
24278:
doanh số cho vay
24279:
doanh nhân trẻ
24280:
doanh nghiệp xã hội
24281:
doanh nghiệp ưu tiên
24283:
doanh nghiệp trong nước
24284:
doanh nghiệp thành viên
24285:
doanh nghiệp siêu nhỏ
24287:
doanh nghiệp sản xuất
24288:
doanh nghiệp nước ngoài
24289:
doanh nghiệp nhỏ
24291:
doanh nghiệp gia đình
24292:
doanh nghiệp gia công
24293:
doanh nghiệp du lịch
24294:
điều dưỡng trung cấp
24295:
điều dưỡng đa khoa
24296:
diễn xuất ra được
24297:
diễn xuất
24298:
diễn xiếc
24299:
diễn viên xiếc
24300:
diễn viên tự do
24301:
diễn viên quần chúng
24302:
diễn viên nữ
24303:
diễn viên lồng tiếng
24304:
diễn viên kịch câm
24305:
diễn viên kịch
24306:
diễn viên điện ảnh
24307:
đi làm về
24308:
đi làm thêm
24309:
đi làm muộn
24310:
đi làm đúng giờ
24311:
đi làm
24312:
đầu bếp giỏi
24313:
đầu bếp chuyên nghiệp
24314:
đầu bếp bánh ngọt
24315:
dân quân tự vệ
24316:
dẫn chương trình
24317:
đảm nhiệm chức vụ
24318:
đảm nhiệm
24319:
đấm nhau
24320:
đảm nhận việc gì
24321:
đảm nhận công việc
24322:
đảm nhận chức vụ
24323:
đại úy
24324:
đại tướng
24325:
đại nguyên soái
24327:
đặc phái viên
24328:
cựu nhân viên
24329:
cựu giám đốc
24330:
cựu chủ tịch
24331:
cục phó
24332:
cử nhân y khoa
24333:
cử nhân xét nghiệm
24334:
cử nhân tin học
24335:
cử nhân thực hành
24337:
cử nhân tài chính
24338:
cử nhân sinh học
24341:
cử nhân kinh tế
24342:
cử nhân khoa học
24343:
cử nhân hóa học
24344:
cử nhân điều dưỡng
24345:
cử nhân đại học
24348:
cử nhân chính quy
24349:
cử nhân cao đẳng
24350:
cử nhân
24351:
công ty tổ chức sự kiện
24353:
công ty tnhh
24354:
công ty cổ phần
24355:
công việc yêu thích
24356:
công việc tự do
24357:
công việc trí óc
24358:
công việc trái ngành
24359:
công việc tốt
24360:
công việc tồn đọng
24361:
công việc tính toán
24362:
công việc tình nguyện
24363:
công việc thuận lợi
24364:
công việc thủ công
24365:
công việc thu chi
24366:
công việc thời vụ
24367:
công việc phù hợp
24368:
công việc phiên dịch
24369:
công việc phát sinh
24370:
công việc nhẹ
24371:
công việc nhàn hạ
24372:
công việc nhà nước
24373:
công việc ngập đầu
24374:
công việc mới
24375:
công việc mơ ước
24376:
công việc lương cao
24378:
công việc lặp đi lặp lại
24379:
công việc kinh doanh
24380:
công việc không phù hợp
24381:
công việc hiện tại
24382:
công việc hàng ngày
24383:
công việc gia đình
24384:
công việc được giao
24385:
công việc đột xuất
24386:
công việc đã hoàn thành
24387:
công việc cực nhọc
24388:
công việc của trợ giảng
24389:
công việc của tôi
24390:
công việc cố định
24391:
công việc chuyên môn
24392:
công việc chung
24393:
công việc chính
24394:
công việc chân tay
24395:
công việc bàn giấy
24396:
cộng tác viên tuyển dụng
24398:
cộng tác viên dịch sách
24399:
cộng tác viên bán hàng
24400:
công nhân xây dựng
24403:
công nhân vệ sinh
24404:
công nhân trên phà
24405:
công nhân thời vụ
24406:
công nhân sửa đường
24407:
công nhân sản xuất
24409:
công nhân quét rác
24410:
công nhân nông trường
24411:
công nhân nhà máy
24412:
công nhân may
24413:
công nhân lò cao
24414:
công nhân làm đường
24415:
công nhân kỹ thuật
24416:
công nhân cơ khí
24417:
công nhân bốc xếp
24418:
công nhân bốc vác ở cảng
24419:
công nhân bãi công
24420:
con dấu sáp
24421:
con dấu riêng
24422:
con dấu đỏ
24423:
con dấu công ty
24424:
con dấu chức danh
24425:
con dấu chữ ký
24426:
con dấu
24427:
cố vấn tài chính
24428:
cố vấn hội đồng quản trị
24429:
cố vấn dịch vụ ô tô
24430:
cố vấn dịch vụ
24431:
có vấn đề
24432:
cố vấn chiến lược
24433:
cố vấn cao cấp
24434:
có triển vọng
24436:
có trách nhiệm về
24437:
cố thủ tướng
24438:
cơ thủ
24439:
chuyên viên văn phòng
24440:
chuyên viên tuyển sinh
24447:
chuyên viên tư vấn
24449:
chuyên viên thiết kế
24452:
chuyên viên quản lý
24457:
chuyên viên pr
24458:
chuyên viên phôi học
24461:
chuyên viên nhà nước
24463:
chuyên viên mua hàng
24464:
chuyên viên môi trường
24468:
chuyên viên khách hàng
24469:
chuyên viên kế toán
24473:
chuyên viên chính
24474:
chuyến công tác
24476:
chứng chỉ tin học cơ bản
24477:
chứng chỉ tiếng anh
24478:
chứng chỉ tiền gửi
24479:
chứng chỉ sơ cấp nghề
24480:
chứng chỉ sơ cấp
24481:
chứng chỉ quy hoạch
24482:
chứng chỉ quỹ
24486:
chứng chỉ nghề phổ thông
24487:
chứng chỉ nghề nghiệp
24489:
chứng chỉ loại giỏi
24490:
chứng chỉ kiểm toán viên
24492:
chung chí hướng
24493:
chứng chỉ hành nghề y
24498:
chứng chỉ hành nghề dược
24499:
chứng chỉ định giá
24500:
chứng chỉ đấu thầu
24501:
chứng chỉ đại lý thuế
24502:
chứng chỉ bồi dưỡng
24503:
chứng chỉ b tin học
24504:
chứng chỉ b
24505:
chứng chỉ a tin học
24506:
chứng chỉ a b c
24507:
chức vụ quản lý
24508:
chức vụ kiêm nhiệm
24509:
chức vị trưởng tu viện
24510:
chức tước
24511:
chức trách
24512:
chức sắc
24513:
chức quyền
24519:
biển báo số hiệu lối ra
24523:
biển báo sân bay
24524:
biển báo dịch vụ chung
24526:
biển báo trạm nghỉ ngơi
24527:
biển báo khu vực đỗ xe
24535:
vạch số hiệu đường
24539:
vạch kẻ nhập dòng
24540:
vạch phân chia dòng, làn
24545:
vạch dừng xe
24547:
vạch khu vực cấm đỗ xe
24550:
biển báo vạch kẻ đường
24551:
biển chiều cao an toàn
24553:
biển báo hướng rẽ
24554:
biển báo 50m
24555:
biển báo 100m
24556:
biển báo 150m
24558:
biển báo loại xe
24559:
biển báo làn xe
24563:
biển báo xe kéo mooc
24564:
biển báo chợ
24567:
biển báo tên cầu
24571:
biển báo bến xe điện
24572:
biển báo bến xe buýt
24573:
biển báo nơi nghỉ mát
24574:
biển báo khách sạn
24576:
biển báo điện thoại
24577:
biển báo nơi rửa xe
24578:
biển báo trạm xăng
24579:
biển báo trạm sửa chữa
24580:
biển báo trạm cấp cứu
24581:
biển báo bệnh viện
24583:
biển báo đường đi bộ
24584:
biển báo di tích lịch sử
24590:
biển báo lối đi vòng
24591:
biển báo chỉ hướng đi
24592:
biển báo chỉ hướng đường
24597:
biển báo khu vực quay xe
24598:
biển báo chỗ quay xe
24599:
biển báo nơi đỗ xe
24601:
biển báo đường một chiều
24603:
biển báo đường cụt
24611:
biển báo đường ưu tiên
24612:
biển báo ấn còi
24630:
biển báo đi chậm
24636:
biển báo hết đường đôi
24637:
biển báo đường đôi
24639:
biển báo nguy hiểm khác
24640:
biển báo hướng gió
24642:
biển báo gia súc
24644:
biển báo đá lở
24645:
biển báo công trường
24647:
biển báo trẻ em
24650:
biển báo đường trơn
24654:
biển báo cửa chui
24655:
biển báo bến phà
24656:
biển báo đường ngầm
24658:
biển báo cầu cất
24659:
biển báo cầu tạm
24660:
biển báo cầu hẹp
24668:
biển báo đường hai chiều
24678:
biển báo hết cấm vượt
24680:
biển cấm đỗ xe ngày chẵn
24681:
biển cấm đỗ xe ngày lẻ
24682:
biển cấm đỗ xe
24683:
biển cấm dừng và đỗ xe
24684:
biển báo trạm kiểm tra
24685:
biển báo cấm bóp còi
24687:
biển cấm oto tải vượt
24688:
biển cấm vượt
24689:
biển cấm oto quay đầu
24690:
biển cấm quay đầu
24691:
biển cấm rẽ phải
24692:
biển cấm rẽ trái
24693:
biển báo dừng lại
24696:
biển hạn chế chiều ngang
24697:
biển hạn chế chiều cao
24700:
biển cấm xe súc vật kéo
24701:
biển cấm xe thô sơ
24702:
biển báo cấm người đi bộ
24703:
biển báo cấm xe xích lô
24704:
cấm xe lam
24705:
biển báo cấm xe gắn máy
24706:
biển báo cấm xe đạp thồ
24707:
biển báo cấm xe đạp
24708:
biển báo cấm máy kéo
24712:
biển cấm xe tải
24713:
biển cấm oto và moto
24714:
biển cấm moto
24715:
biển cấm oto rẽ trái
24716:
biển cấm oto rẽ phải
24717:
biển cấm oto
24718:
biển cấm đi ngược chiều
24719:
biển đường cấm
24720:
nói nhỏ thôi
24721:
nói nhỏ lại
24722:
nói nhỏ
24723:
nói nhiều quá
24724:
nói nhảm
24726:
nói một cách ngắn gọn
24727:
nói một cách dễ hiểu
24728:
nói một cách cụ thể
24729:
nói mò
24730:
nói mỉa
24731:
nói mép
24732:
nói mê
24733:
nói mát
24734:
nói luyên thuyên
24735:
nói lưỡng
24736:
nói lửng
24737:
nói lót
24738:
nói lóng
24739:
nói lớn lên
24740:
nói lớn
24741:
nói lời từ biệt
24742:
nói lời tạm biệt ai
24743:
nói lời tạm biệt
24744:
nói lời mâu thuẫn
24745:
nói lời không hay về ai
24746:
nói lời độc địa
24747:
nói lời dễ nghe
24748:
nói lời chào
24749:
nói lối
24751:
nói loanh quanh
24752:
nói liều
24753:
nói liến thoắng
24755:
nói lếu
24756:
nói leo
24757:
nổi lên
24758:
nói lên
24759:
nói lè nhè
24760:
nói lắp bắp
24761:
nói láo
24762:
nói lảng
24763:
nói lan man
24764:
nói lẩm nhẩm
24765:
nói lầm bầm
24766:
nói lầm
24767:
nói lại
24768:
nói là làm
24769:
nói không với tình yêu
24771:
nói không ngoa
24772:
nối không
24773:
nói khoác
24774:
nói khó
24775:
nói ít thôi
24776:
nói chuyện với bạn
24777:
nói chuyện với ai
24778:
nói chuyện với
24779:
nói chuyện trực tiếp
24782:
nói chuyện hợp với ai
24783:
nói chuyện cùng nhau
24784:
nhu cầu vật chất
24785:
nhu cầu tuyển dụng
24786:
nhu cầu trong nước
24787:
nhu cầu tiêu dùng
24788:
nhu cầu thực tế
24789:
nhu cầu thị trường
24790:
nhu cầu sử dụng
24791:
nhu cầu sinh lý
24792:
nhu cầu sinh hoạt
24793:
nhu cầu mua sắm
24794:
nhu cầu làm đẹp
24795:
nhu cầu giải trí
24796:
nhu cầu đi lại
24797:
nhu cầu cuộc sống
24798:
nhu cầu của khách hàng
24799:
nhu cầu cơ bản
24800:
nhu cầu cao
24801:
nhu cầu ăn uống
24802:
nhơ danh
24803:
nhỏ dần
24804:
nhỏ dại
24805:
nhỏ dãi
24806:
nhỏ con
24807:
nhổ cỏ
24808:
nhớ chừng
24809:
nhờ cậy
24810:
nhô cao
24811:
nhổ cái gì
24812:
nhờ cả vào bạn
24813:
nhớ biển
24814:
nhổ bật rễ
24815:
nhớ bạn
24816:
nhơ bẩn
24817:
nhớ anh
24818:
nhờ ai đó
24819:
nhớ ai đó
24820:
nhíp
24821:
nhỉnh
24822:
nhìn xuyên thấu
24823:
nhìn xuống
24824:
nhìn xung quanh
24825:
nhìn xoi mói
24826:
nhìn xa
24827:
nhìn về tương lai
24829:
nhìn vào
24830:
nhìn từ xa
24831:
nhìn trộm
24832:
nhịn tiểu
24833:
nhìn thấy trước
24834:
nhìn thấy được
24835:
nhìn thấy
24836:
nhìn thấu
24837:
nhìn tận mắt
24838:
nhìn sơ qua
24839:
nhìn ra ngoài
24840:
nhìn qua khung cửa sổ
24841:
nhìn qua cửa sổ
24842:
nhịn nhục
24843:
nhìn nhó
24844:
nhìn nhận vấn đề
24845:
nhìn nhận sai
24846:
nhìn nhận ra
24847:
nhìn nhận
24848:
nhìn nhầm
24849:
nhìn ngon quá
24850:
nhìn ngắm
24851:
nhìn lướt qua
24852:
nhìn lên
24853:
nhìn lại quá khứ
24854:
nhìn lại một năm đã qua
24855:
nhìn lại bản thân
24856:
nhìn lại
24857:
nhìn kỹ
24858:
nhịn đói
24859:
nhìn đằng sau
24860:
nhịn cười
24861:
nhìn chòng chọc
24862:
nhìn chăm chú
24863:
nhìn chằm chặp
24865:
nhìn chằm chằm
24866:
nhìn bao quát
24867:
hành động xúc phạm
24868:
hành động thô bỉ
24869:
hành động sai trái
24870:
hành động quái dị
24871:
hành động nhân đức
24872:
hành động lừa đảo
24873:
hành động kỳ quặc
24874:
hành động khoan dung
24875:
hành động đạo đức giả
24876:
hành động dại dột
24877:
hành động có chủ tâm
24878:
hành động bộc phát
24879:
gượng nhẹ
24880:
gượng gạo
24881:
gượng ép
24882:
gượng dậy
24883:
gượng cười
24884:
gọi điện cho ai
24885:
gọi điện
24886:
gối đầu
24887:
gội đầu dưỡng sinh
24888:
gọi cửa
24889:
gọi cho tôi
24890:
gọi cho hiện lên
24891:
gọi bằng
24893:
gợi ai nhớ đến thứ gì
24894:
gọi ai bằng điện thoại
24895:
giúp việc
24896:
giúp tôi
24897:
giúp ích cho
24898:
giúp ích
24900:
giúp đỡ người khác
24901:
giúp đỡ lúc khó khăn
24902:
giúp đỡ lẫn nhau
24903:
giúp đỡ bố mẹ
24904:
giúp ai làm gì
24905:
yêu cầu ai làm gì
24907:
yêu cầu
24908:
yếu bóng vía
24909:
ý kiến trái chiều
24910:
ý kiến phản biện
24912:
ý kiến hay
24913:
ý kiến chủ quan
24914:
ý kiến cá nhân
24915:
trồng trọt và chăn nuôi
24916:
trồng trọt chăn nuôi
24917:
người theo gót
24918:
người theo dự
24920:
người thay thế
24921:
người tham gia khảo sát
24922:
người tham gia
24923:
người tặng quà
24924:
người tặng
24925:
người tán thành
24926:
người tản bộ
24927:
người tài giỏi
24928:
người ta thường nói
24929:
người ta cho rằng
24930:
người ta
24931:
người sưu tập
24932:
người sự cuộc rượu chè
24933:
người sống trong rừng
24934:
người song tính
24935:
người sống thực vật
24936:
người sống sót
24937:
người sống ở thành thị
24938:
người sống ở thành phố
24939:
người sống ở nông thôn
24941:
người sống ẩn dật
24942:
người soát xét
24943:
người soát vé
24944:
người soạn thảo văn bản
24945:
người soạn thảo
24946:
người sở hữu
24947:
quyền thụ hưởng
24949:
người sinh sống
24952:
người sảy thóc
24953:
người say sưa ồn ào
24954:
người say rượu
24956:
người say
24957:
người rơm
24958:
người rao tin
24959:
người vào tù ra khám
24960:
quyền thống đốc
24961:
người ra đề
24962:
quyền thế
24963:
người quạt thóc
24964:
quyền thần
24965:
người quan sát
24966:
quyển tập
24967:
quyền tài sản
24968:
quyền tài phán
24969:
người qua đường
24970:
quyền tác giả
24973:
người phản biện
24974:
người phạm tội
24975:
người phạm pháp
24976:
quyền sử dụng đất
24977:
người ở xa
24978:
quyền sử dụng
24979:
người ở trọ
24980:
quyển sổ tay
24981:
người ở trên mặt trăng
24982:
quyền sở hữu trí tuệ
24983:
người ở miền rừng
24984:
quyền sở hữu nhà
24985:
người ở đất liền
24986:
quyền sở hữu công nghiệp
24987:
người ở chung phòng
24988:
người ở ẩn
24990:
người ở
24991:
người nói
24992:
người nhảy thoát y
24993:
người đại diện công ty
24995:
người nghe nhạc
24996:
người nghe
24997:
người ném đá giấu tay
24998:
người ném bom
24999:
người nấu chính
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

