DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

24028:

bánh mì

24033:

bia

24039:

tim sen

24043:

sữa

24046:

cua

24047:

món ốc

24057:

càng cua

24058:

khô cá

24059:

gỏi cá

24060:

vi cá

24064:

mực

24065:

thịt

24070:

sườn

24079:

bông bí

24080:

mồi

24082:

rau

24083:

rau thơm

24088:

rau cải

24089:

rau xào

24090:

nấm ăn

24092:

ớt

24096:

mật

24097:

hành

24098:

giấm

24099:

gia vị

24100:

dầu ăn

24101:

caramen

24102:

bột

24106:

mắm

24108:

24109:

mì ly

24110:

mì gói

24115:

món ăn

24130:

ăn sáng

24131:

ăn tối

24133:

ăn trưa

24134:

ăn vặt

24135:

ăn nhẹ

24136:

ăn đêm

24137:

món kho

24140:

tanh

24142:

món chay

24143:

món âu

24144:

khai vị

24160:

sơ chế

24172:

đồ ăn

24178:

ăn dặm

24179:

ăn chay

24185:

ngấy

24187:

mùi vị

24188:

mặn

24189:

khét

24192:

giòn

24193:

đắng

24194:

đặc

24197:

chín

24198:

bở

24201:

xào

24202:

ướp

24203:

24205:

rim

24209:

ốp la

24210:

nấu ăn

24211:

lên men

24212:

đút lò

24214:

chần

24215:

quay

24216:

luộc

24217:

rang

24218:

kho

24219:

hấp

24222:

chiên

24226:

yến

24228:

xá xíu

24244:

mỳ ý

24248:

lagu

24250:

há cảo

24252:

cao lầu

24253:

canh chua

24255:

kim chi

24259:

dưa chua

24263:

chả

24264:

cà pháo

24268:

xôi xéo

24269:

xôi

24272:

trứng

24275:

tàu hũ

24282:

giò

24283:

gân

24284:

dồi

24288:

chao

24289:

canh

24309:

nộm

24311:

gỏi

24315:

trộn

24319:

súp cua

24321:

riêu cua

24325:

chả cua

24326:

thanh cua

24328:

cá khô

24329:

chả cá

24331:

kho cá

24332:

cá mó

24333:

cá đé

24334:

cá chét

24338:

cá phèn

24339:

cá dìa

24347:

cá bơn

24350:

cá nhái

24351:

nem tré

24353:

cá hố

24354:

nem lụi

24357:

nem rán

24358:

cá mối

24359:

cá cam

24361:

cá tráo

24362:

cá đù

24363:

nem chua

24369:

cá ngừ

24371:

cá hồi

24374:

lươn

24377:

cá trê

24383:

cá bè

24385:

cá ngân

24387:

ô mai

24388:

cá mòi

24390:

cá hô

24391:

khô gà

24393:

khô bò

24394:

kẹo

24400:

cá tra

24401:

cá thu

24403:

cá nục

24404:

đá bào

24405:

cá mú

24406:

cá lóc

24407:

cá lăng

24408:

cá kèo

24409:

cá hú

24411:

cá cơm

24412:

cá chép

24414:

cá bớp

24415:

cá basa

24417:

ghẹ

24418:

tôm khô

24420:

sò lụa

24421:

cốm

24422:

cồi sò

24423:

sò mai

24428:

bò viên

24429:

bò khô

24430:

bim bim

24432:

sò lông

24436:

mực lá

24439:

nghêu

24440:

chè mít

24441:

ngao

24446:

tôm tít

24448:

tôm

24451:

tôm sú

24452:

tôm hùm

24455:

ốc

24463:

hến

24470:

thủ heo

24472:

chè lam

24476:

chè kho

24498:

heo quay

24500:

chè

24501:

cật heo

24503:

ba rọi

24523:

kê gà

24527:

tim gà

24528:

chân gà

24530:

cổ gà

24531:

da gà

24535:

gan gà

24536:

cật gà

24537:

gà rán

24540:

gà kho

24543:

ức gà

24544:

chả ram

24545:

sụn gà

24546:

mề gà

24547:

lòng gà

24548:

gà ác

24549:

đùi gà

24550:

cánh gà

24556:

mông bò

24572:

bò né

24574:

bò kho

24575:

gầu bò

24576:

gân bò

24577:

chả bò

24578:

bắp bò

24579:

bò tái

24580:

cà rốt

24585:

bí ngòi

24586:

bí đỏ

24587:

bí đao

24595:

súp lơ

24596:

su su

24597:

su hào

24603:

bánh in

24607:

bánh ít

24619:

bánh bò

24621:

bánh bao

24623:

hun khói

24627:

nướng

24639:

lẩu

24643:

lẩu bò

24649:

bún gà

24655:

bún bì

24658:

bún ốc

24660:

bún ngan

24665:

bún tôm

24671:

bún cá

24679:

bún

24680:

bún bò

24684:

rau mầm

24685:

rau dền

24694:

sa tế

24695:

phô mai

24697:

ớt xanh

24706:

bạc hà

24709:

sắn

24714:

nui

24730:

tóp mỡ

24732:

pate

24735:

hành phi

24750:

phở

24751:

phở gà

24755:

phở bò

24758:

mướp

24760:

măng

24764:

quả cam

24766:

rau răm

24768:

quả bơ

24769:

rau má

24770:

cây ổi

24773:

rau đay

24776:

nha đam

24786:

cây mít

24787:

mía

24794:

cây roi

24799:

cây lê

24802:

cơm mẻ

24810:

dưa lê

24818:

dưa gang

24838:

vừng

24849:

cháo cá

24853:

cháo

24859:

cháo gà

24863:

muối

24866:

mù tạt

24872:

cây bơ

24876:

mứt

24878:

mứt sen

24879:

24882:

cơm nị

24884:

mè đen

24888:

mật ong

24898:

cơm lam

24900:

lá lốt

24901:

cơm gà

24904:

lá dứa

24909:

hành lá

24910:

gừng

24915:

cà phê

24918:

dầu mè

24939:

củ sả

24942:

cơm

24946:

mắm sò

24952:

trà sen

24965:

mì tinh

24978:

khoai mì

24979:

sinh tố

24982:

rau câu

24984:

khô nai

24986:

khô heo

25000:

rượu

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background