VIETNAMESE

hoạt cảnh

word

ENGLISH

pageant

  
NOUN

/ˈpæʤənt/

Hoạt cảnh là hình thức nghệ thuật sân khấu ngắn, nhẹ, phản ánh một cảnh sinh hoạt xã hội.

Ví dụ

1.

Hoạt cảnh của chúng tôi đại diện cho những cảnh trong lịch sử.

Our pageant represented scenes from history.

2.

Con trai út của chúng tôi đang tham gia hoạt cảnh ở trường.

Our youngest son is taking part in the school pageant.

Ghi chú

Pageant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pageant nhé!

check Nghĩa 1: Cuộc thi sắc đẹp Ví dụ: She won first place in the national beauty pageant. (Cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi sắc đẹp quốc gia.)

check Nghĩa 2: Hoạt cảnh, sự kiện được dàn dựng hoành tráng Ví dụ: The town organized a pageant to celebrate its 200th anniversary. (Thị trấn đã tổ chức một hoạt cảnh để kỷ niệm 200 năm thành lập.)

check Nghĩa 3: Cảnh tượng ấn tượng hoặc hoành tráng Ví dụ: The sunset over the ocean was a breathtaking pageant of colors. (Cảnh hoàng hôn trên đại dương là một bức tranh đầy màu sắc ngoạn mục.)