VIETNAMESE
hoạt cảnh
ENGLISH
pageant
NOUN
/ˈpæʤənt/
Hoạt cảnh là hình thức nghệ thuật sân khấu ngắn, nhẹ, phản ánh một cảnh sinh hoạt xã hội.
Ví dụ
1.
Hoạt cảnh của chúng tôi đại diện cho những cảnh trong lịch sử.
Our pageant represented scenes from history.
2.
Con trai út của chúng tôi đang tham gia hoạt cảnh ở trường.
Our youngest son is taking part in the school pageant.
Ghi chú
Hoạt cảnh (pageant) là hình thức nghệ thuật sân khấu (theatrical art form) ngắn (short), nhẹ (light), phản ánh (reflecting) một cảnh sinh hoạt xã hội.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết