VIETNAMESE
bản vẽ chi tiết
ENGLISH
detailed drawing
NOUN
/dɪˈteɪld ˈdrɔɪŋ/
Bản vẽ chi tiết là bản vẽ thể hiện hình dạng, kích thước và các yêu cầu kĩ thuật của chi tiết.
Ví dụ
1.
Một bản vẽ chi tiết cho thấy một lâu đài lớn có vườn nho, sân quần vợt và hồ bơi.
One detailed drawing shows a grand chateau with vineyards, tennis court and swimming pool.
2.
Kiến trúc sư đang hoàn thành bản vẽ chi tiết cho ngôi nhà của họ.
The architect is finalizing on the detailed drawing for their house.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết