VIETNAMESE

bản vẽ chi tiết

ENGLISH

detailed drawing

  
NOUN

/dɪˈteɪld ˈdrɔɪŋ/

compoment drawing, blueprint

Bản vẽ chi tiết là bản vẽ thể hiện hình dạng, kích thước và các yêu cầu kĩ thuật của chi tiết.

Ví dụ

1.

Một bản vẽ chi tiết cho thấy một lâu đài lớn có vườn nho, sân quần vợt và hồ bơi.

One detailed drawing shows a grand chateau with vineyards, tennis court and swimming pool.

2.

Kiến trúc sư đang hoàn thành bản vẽ chi tiết cho ngôi nhà của họ.

The architect is finalizing on the detailed drawing for their house.

Ghi chú

Một số idioms với detail:

- đến từng chi tiết cuối cùng (down to the last detail): The home will be perfect right down to the last detail.

(Ngôi nhà sẽ hoàn hảo đến từng chi tiết cuối cùng.)

- đi sâu vào chi tiết (into detail): The diet discusses how keto helps to burn fat without going into detail about what ketones really are.

(Chế độ ăn kiêng thảo luận về cách keto giúp đốt cháy chất béo mà không đi sâu vào chi tiết về ketones thực sự là gì.)