VIETNAMESE

giai đoạn thử việc

word

ENGLISH

probation

  
NOUN

/proʊˈbeɪʃən/

Giai đoạn thử việc là giai đoạn bản lề, góp phần quyết định sự hợp tác giữa doanh nghiệp (DN) và người lao động (NLÐ).

Ví dụ

1.

Anh ấy gia nhập công ty sau sáu tháng trong giai đoạn thử việc.

He joined the company on six months' probation.

2.

Khi giai đoạn thử việc của bạn hoàn thành thành công, bạn sẽ được đề nghị ký hợp đồng.

Once your probation period is successfully completed, you will be offered a contract.

Ghi chú

Probation (Giai đoạn thử việc) là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của probation nhé!

check Nghĩa 1: Thời gian quản chế (pháp luật) Ví dụ: He was sentenced to two years of probation for the crime. (Anh ta bị kết án hai năm quản chế vì tội danh đó.)

check Nghĩa 2: Thời gian thử việc, tập sự (công việc hoặc học tập) Ví dụ: New employees are usually on probation for three months. (Nhân viên mới thường có thời gian thử việc trong ba tháng.)

check Nghĩa 3: Thời gian thử thách học tập Ví dụ: If his grades don’t improve, he will be placed on academic probation. (Nếu điểm số của anh ấy không cải thiện, anh ấy sẽ bị đưa vào diện thử thách học tập.)