VIETNAMESE
giai đoạn thử việc
ENGLISH
probation
/proʊˈbeɪʃən/
Giai đoạn thử việc là giai đoạn bản lề, góp phần quyết định sự hợp tác giữa doanh nghiệp (DN) và người lao động (NLÐ).
Ví dụ
1.
Anh ấy gia nhập công ty sau sáu tháng trong giai đoạn thử việc.
He joined the company on six months' probation.
2.
Khi giai đoạn thử việc của bạn hoàn thành thành công, bạn sẽ được đề nghị ký hợp đồng.
Once your probation period is successfully completed, you will be offered a contract.
Ghi chú
Một nghĩa khác của probation:
- quản chế (probation): The judge put him on probation for two years.
(Thẩm phán đã quyết định đặt anh ta vào diện quản chế trong 2 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết