VIETNAMESE
hiện tại
ENGLISH
present
/ˈprɛzənt/
Hiện tại là một sự thật hiển nhiên theo khái niệm trừu tượng mà ta đã nghe đến nhưng ta không thể nào bắt gặp nó.
Ví dụ
1.
Các giáo viên cảm thấy chương trình học hiện nay quá hạn hẹp.
Teachers feel that the present curriculum is too narrow.
2.
Anh ấy rất mất niềm tin vào chính phủ hiện tại.
He's very disillusioned with the present government.
Ghi chú
Present là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của present nhé!
Nghĩa 1: Món quà (gift)
Ví dụ:
She gave me a beautiful present for my birthday.
(Cô ấy tặng tôi một món quà đẹp nhân dịp sinh nhật.)
Nghĩa 2: Hiện tại, bây giờ
Ví dụ:
We should focus on the present rather than worry about the future.
(Chúng ta nên tập trung vào hiện tại hơn là lo lắng về tương lai.)
Nghĩa 3: Có mặt ở đâu đó
Ví dụ:
All employees must be present at the meeting.
(Tất cả nhân viên phải có mặt trong cuộc họp.)
Nghĩa 4: Giới thiệu, trình bày (thuyết trình)
Ví dụ:
He will present his research at the conference.
(Anh ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết