DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
41001:
Bươn chải
41002:
Bội ước
41003:
Bóp méo sự thật
41004:
Bức tử
41005:
Bóp trán
41006:
Bụm
41007:
Bốc rời
41008:
Bốc thăm may mắn
41009:
Bóc vỏ tôm
41010:
Trông nhà
41011:
Trầm ngâm suy nghĩ
41012:
Trông xe
41013:
tráng phim
41014:
Trận
41015:
Trấn an
41016:
Trẻ em vùng cao
41017:
Trỏ vào
41018:
Tránh ướt
41019:
Trở về nhà
41020:
truyền tay
41021:
Trễ hạn
41022:
Tránh xa
41023:
Tự cách ly
41024:
Treo quần áo
41025:
tự cách ly tại nhà
41026:
trượt đi
41027:
Trở về sau
41028:
Triệt hạ
41029:
đưa ra lời báo trước
41030:
Triệu tập
41031:
Trừng
41032:
Trình diện
41033:
Tự đánh giá
41034:
truy tìm
41035:
sự gấp nếp
41036:
Bắn bừa bãi
41037:
Bắt đầu một chuyến đi
41038:
Báo oán
41039:
bắt đầu một ngày mới
41040:
ban thưởng
41041:
Bắn tỉa quân địch
41042:
Bắt đầu từ
41043:
Liên tục
41044:
bái mạng
41045:
Áp tai vào tường
41046:
Bán mớ
41047:
Bạ
41048:
Ánh sáng của sự thật
41049:
Bấm quẻ
41050:
Bắn súng lục
41052:
Bộc lộ bản chất
41053:
Vấn đáp
41054:
sức chịu đựng
41055:
sức đề kháng
41056:
dựng video
41057:
Dụng ý
41058:
Thách
41059:
Thải
41060:
tác phong chuyên nghiệp
41061:
Gầm
41062:
tán thưởng
41063:
Lóng ngóng
41064:
Thanh lọc
41065:
sự ứng dụng
41066:
Thanh lọc cơ thể
41067:
sự ước định
41068:
Lệ thường
41069:
sự vắng mặt
41071:
Uống hết thứ gì
41072:
Bỏ đói
41073:
Mất liên lạc
41074:
Lếu lều
41075:
Tua
41076:
đóng lại
41077:
Tương đương với số tiền
41078:
Bơi chèo
41079:
Tương lai rộng mở
41080:
Tương phản
41081:
dự mưu
41082:
du nhập
41083:
lệch đi
41084:
Lèn
41085:
Thai giáo
41086:
Thẩm đoán
41087:
Lanh lẹ
41088:
sự tương tác
41089:
Lật đật
41090:
Lấy cảm hứng
41091:
Thăm hỏi
41092:
Lấy chồng
41093:
Trao đổi chất
41094:
Trao đổi thư tín
41095:
Tuân thủ nội quy
41096:
Tuân lệnh
41097:
Tưới hoa
41098:
xem tin tức
41099:
Trồng hoa
41100:
xích thứ gì vào
41101:
đi về
41102:
Rủi may
41103:
xông tinh dầu
41104:
Tùy theo
41105:
đối đãi
41106:
sự hoan nghênh
41107:
Ứa
41108:
Gật
41109:
đóng kịch
41110:
sự mất
41111:
Vạch
41112:
Vặn nhỏ
41113:
Ấn định địa điểm
41114:
Tươi mới và giản dị
41115:
Bàn đến
41116:
leo thang
41117:
Thăng thiên
41118:
Ải
41119:
Lối
41120:
Lót
41121:
Mở đường
41122:
Lột
41123:
Mối buộc
41124:
Trúng cử
41125:
Tư thế ngủ
41126:
Tự thú
41127:
Vào
41128:
bao chiếm
41129:
Trải nghiệm cuộc sống
41130:
Trầm trọng hóa
41131:
bảo tồn
41132:
Ăn tiền
41133:
sắp ra mắt
41134:
gây ấn tượng nhất
41135:
tống giam
41136:
Bồi bổ
41137:
Bãi thực
41138:
Cách vận hành
41139:
Bấm giờ
41140:
Trả container rỗng
41141:
bành
41142:
bâu
41143:
biện bạch
41144:
Lấy số thứ tự
41145:
Ẩn mình
41146:
Bay lật úp
41147:
Tự kết liễu
41148:
bác bỏ những chỉ trích
41149:
biện hộ cho ai
41150:
Bắt xe
41151:
bắt máy điện thoại
41152:
Bày tỏ cảm xúc
41153:
Ăn thừa
41154:
Tru tréo
41155:
Bấm bụng
41156:
Tham gia cùng
41157:
Lấy nhiều vợ
41158:
Gặp gỡ khách hàng
41160:
Bọc vở
41161:
Bổ chửng
41162:
Biến tấu
41163:
Biết ý
41164:
gàn
41165:
Bổ củi
41166:
Giả giọng
41167:
(Bị) bí
41169:
Bỏ rác đúng nơi quy định
41170:
Bị hạ gục
41171:
Bị lạc
41172:
sự làm giập
41173:
định rõ đặc tính
41174:
đi bơi
41175:
dính vào
41176:
đổi màu
41177:
đi cắm trại
41178:
định vị sản phẩm
41179:
đi vắng
41180:
dỗ
41181:
sự phụ thuộc
41182:
sự tiếp nhận
41183:
sự so sánh
41184:
sự quan sát
41185:
sự ngu đần
41186:
sự sơn sửa móng
41187:
sự quên đi thực tại
41188:
sự tiêu hóa
41189:
sự tài trợ
41190:
sự tiêu khiển
41191:
sự phổ cập
41192:
sự tàn phá
41193:
Buộc bằng dây sắt
41194:
Buông tay khỏi thứ gì
41195:
Bộc lộ tình cảm
41196:
Bọc hậu
41197:
Cải đạo
41198:
Cái giật mạnh
41199:
ríu rít
41200:
Cách bước đi
41202:
Ca tụng
41204:
Bán hết nhà cửa
41205:
đưa vào nghiệp đoàn
41206:
đúc kết kinh nghiệm
41208:
Bảo vệ tổ quốc
41209:
Túm lấy ai
41210:
vào bờ
41211:
Tước vũ khí
41212:
Tựa vào
41213:
An hưởng tuổi già
41214:
Tuẫn tiết
41215:
ăn vay
41216:
Tương trợ
41217:
Ăn xổi
41218:
Ứng khẩu
41219:
Tự theo dõi sức khỏe
41220:
ước
41221:
đỡ nhẹ
41222:
Lúc lắc
41223:
Lĩnh hội nhanh
41224:
Loại ai ra khỏi
41225:
loạn dâm
41226:
Loạng choạng
41227:
Lờ
41228:
loan báo
41229:
Trang trí hình vẽ
41231:
Trả treo
41232:
Trốn việc
41233:
Trả nợ đúng hạn
41234:
Tranh biện
41235:
Tra từ
41236:
Trả sách
41237:
Trả tự do
41238:
Trải lòng
41239:
xét đoán
41240:
để thiêu xác
41241:
để hở
41242:
xét kỹ
41243:
Quen quen
41244:
xử sự
41245:
đeo kiếng
41246:
người mới nhập cư
41247:
nữ quyền
41248:
Vắng
41249:
Rồ dại
41250:
Ứ đọng
41251:
Sai số chuẩn
41252:
Bằng kính hiển vi
41253:
Sai số ngẫu nhiên
41254:
Bằng vi tính
41255:
Cách tính
41256:
Trông cậy
41257:
sự hứa hôn
41258:
sự hùng hổ
41259:
sự ghi địa chỉ
41260:
sự khắc phục
41261:
dời chỗ
41262:
người ngoại đạo
41263:
dịch đuổi
41264:
xem tử vi
41265:
Ghi có vào tài khoản
41266:
Ghi nợ
41267:
Rút gọn mệnh đề quan hệ
41268:
dệt chéo sợi
41269:
tu
41270:
Phồn thể
41271:
đóng hàng vào container
41272:
bốc bài
41273:
Bốc mả
41274:
đối ngoại nhân dân
41275:
Tuyên dương
41276:
Tự thưởng cho bản thân
41277:
Vá
41278:
Ứng biến
41279:
Tưới
41280:
Tự kiểm soát
41281:
Tuôn
41282:
tu luyện
41283:
Bay lên
41284:
sự vò
41285:
Bỏ trống
41286:
lụi
41287:
Bìu díu
41288:
sự hướng dẫn
41289:
sự kết hôn
41290:
sự hít thở
41291:
sự khuyến khích
41292:
sự kìm hãm
41293:
sự lắc
41294:
sự làm bẽ bàng
41295:
dự báo kinh tế
41296:
định hướng chiến lược
41297:
sự gắn
41298:
đú đởn
41299:
Sự xuất tinh sớm
41300:
tâm sinh lý
41301:
tập kết vật tư
41302:
tập tạ
41303:
Tư tưởng sính ngoại
41304:
Bổ cứu
41305:
Bích
41306:
Ăn rở
41307:
Bỏ thăm
41308:
Bị bỏ rơi
41309:
sự mát xa
41310:
Rạn vải
41311:
dè bỉu
41312:
để nối
41313:
sự phóng đại
41314:
sự ngay thẳng
41315:
sự phá đổ
41316:
sự thong thả thận trọng
41317:
sự lãnh đạo
41318:
sự lấy lại
41319:
sự lưu hành
41320:
sự phân tích
41321:
sự thuyết minh
41322:
sự làm bộ làm tịch
41323:
sự nhân cách hóa
41324:
sự thất bại
41325:
sự làm cho ổn định
41326:
sự thiền
41327:
sự thiếu suy nghĩ
41328:
sự liệng
41329:
sự xô đẩy
41330:
Bỏ ngỏ
41331:
Bồi đắp
41333:
Bù trừ
41334:
Sự dừng sai mục đích
41335:
Bóp họng
41336:
Bôi mỡ vào da
41337:
Bộ đèn
41338:
Bốc ra
41339:
đi đổ rác
41340:
Buộc tàu vào cầu tàu
41341:
Bu
41342:
dịch sang bên
41343:
Bôi bẩn
41344:
dò dẫm
41345:
Buông trôi
41346:
Bón
41347:
Trảm
41348:
Tràng dồn dập
41349:
Trừ đi
41350:
Trao nhẫn cưới
41351:
Trấn giữ
41352:
Trú ngụ
41353:
Tránh ra
41354:
Trễ giờ
41355:
Tự an ủi
41356:
Trở về quá khứ
41357:
Trích ra
41358:
Trú tại
41359:
Tự công bố sản phẩm
41360:
Tự giới thiệu
41361:
băng qua đường
41362:
sự hấp dẫn về tình dục
41363:
Ban cấp
41364:
Bay màu
41365:
Bắn chết
41366:
sự kéo lên
41367:
Báo hỷ
41368:
Bán danh
41369:
Bẻ hoa
41370:
Bắt lầm
41371:
Bách hóa
41372:
Bắt liên lạc
41373:
Bắn tung
41374:
Băng ngàn
41375:
ấp ủ hoài bão
41376:
Bám
41377:
Ban phát
41378:
dệt kim
41379:
Lỗ chờ
41380:
Cà kê
41381:
Từ hôn
41382:
Dựng nên
41383:
tạo lòng tin
41384:
tạo màu
41385:
tập đi
41386:
Lìa
41387:
Đường lối hành động
41388:
Đút túi
41389:
tẩn
41390:
Gắng sức
41391:
tái chế rác thải
41392:
Long ra
41393:
tạo điểm nhấn
41394:
tại tâm
41395:
Lệ thuộc
41396:
Mở
41397:
Tháo nút
41398:
Bổ xuyết
41399:
Gấp giấy
41400:
để lại di sản cho
41401:
Lùng bắt
41402:
Tế thế
41403:
Sấn sổ
41404:
Băng qua
41405:
Sát
41406:
Bỏ lỡ cơ hội
41407:
tuổi thơ dữ dội
41408:
Bóc vảy
41409:
Bước chân
41410:
dợt lại
41411:
nhớ mọi người
41412:
xem trọng
41413:
Tuột
41414:
xếp
41415:
Tuột chỉ
41416:
Tùy cơ ứng biến
41417:
sự xác nhận
41418:
Thẩm duyệt PCCC
41419:
Thám hiểm
41420:
sự tưởng tượng
41421:
Lễ độ
41422:
Bắt làm nô lệ
41423:
Bị làm cáu
41424:
Tương tác Facebook
41425:
xét đề nghị
41426:
Tu nghiệp
41427:
Bị phạt
41428:
Lát cắt
41429:
biến động nhân sự
41430:
Ủi
41431:
Ăn ở
41432:
sự nằm ì
41433:
Ráo
41434:
Từng lần một
41435:
sự ở cữ
41436:
Từng ngày
41437:
Rõ nét
41438:
Từng phần
41439:
sự giao cấu
41440:
Bị quê
41441:
Bị thu hút bởi
41442:
xin nghỉ
41443:
Tự tiến lại gần
41444:
Bị thuyết phục
41445:
bị xúc phạm
41446:
Trả phí
41447:
xóa bỏ rào cản ngôn ngữ
41448:
Trách phạt
41449:
Bảo đảm nợ
41450:
Ẩn dật
41451:
trung gian tài chính
41452:
rách quần
41453:
Bất cộng tác
41454:
Bất động hóa
41455:
Áp dụng kỹ thuật
41456:
Ứa nước miếng
41457:
tòng quân
41458:
Uống nước
41459:
Uống rượu bia
41460:
Bỏ
41461:
Thẩm duyệt thiết kế PCCC
41462:
Bám riết
41463:
tháo cốp pha
41464:
bái yết
41465:
tụ tập đông người
41466:
nhỡ miệng
41467:
Lập phương án
41468:
Lấy ý kiến
41469:
đền mạng
41470:
Bị từ chối
41471:
trao đổi với nhau
41472:
Bị kiểm soát
41473:
bằng một giọng xúc động
41474:
bằng nhựa
41475:
Bằng bạc
41476:
bất thành văn
41477:
Bừng
41478:
Bằng kim loại
41479:
Ăn khớp với
41480:
Bổ nghĩa
41481:
Ánh lập lòe
41482:
Bắt tai
41483:
Bất tận
41484:
Bám dính
41485:
Cách dùng
41486:
Trong nhà
41487:
Trù trừ
41488:
Trực diện
41489:
Cả
41490:
Phương dọc
41491:
phơn phớt
41492:
Phương ngang
41493:
trung gian thanh toán
41494:
Quá đỗi
41495:
rất trân trọng
41496:
Bất cập
41497:
râu xồm
41498:
du lịch xanh
41499:
Bị vỡ
41500:
sự gọi về
41501:
Dựng cảnh
41503:
Gặp may
41504:
đội mũ
41505:
tắm cho chó
41506:
đưa vào sản xuất
41507:
đeo khẩu trang
41508:
đong đưa theo nhạc
41509:
đúc tiền
41510:
đồng hành cùng bạn
41511:
tạo cơ hội
41512:
đi đi lại lại
41513:
tập cho đi
41514:
sự nghiến
41515:
đổi giọng
41516:
tập võ
41517:
định hướng dư luận
41518:
Tạt tai
41519:
đòi hỏi khéo léo
41520:
Tấu hài
41521:
Báo ân
41522:
đi cà kheo
41523:
Sáu cạnh
41524:
sự loạn luân
41525:
người cuồng công việc
41526:
rạng danh
41527:
rình rập
41528:
răng đều
41529:
Sâu ngủ
41530:
Rách
41531:
Siêu cấu tạo
41532:
sự mất danh sự
41533:
Sự tự giác
41534:
suy nghĩ nhiều
41535:
đổi cái gì thành cái gì
41536:
tái chế
41537:
Bị hỏng
41538:
Bóng mượt
41539:
Bết bát
41540:
Bằng giấy
41541:
Bị nhăn
41542:
Bị nhấn chìm
41543:
bắt chéo
41544:
Bị phong tỏa
41545:
Biệt
41546:
Văn minh
41547:
Bình bịch
41548:
Vang lên
41549:
Ăn thua
41550:
bắt kịp xu hướng
41551:
Ánh cam
41552:
Bó sát
41553:
Âm tín
41554:
Bỏ xó
41555:
Ăn đứt
41556:
Bạch
41557:
Uốn quăn
41558:
Quá lỏng
41559:
Phong phú
41560:
Cách giải quyết
41561:
phủ đầu
41562:
Cách nhau
41563:
quặc
41564:
Trực thuộc trung ương
41565:
Trực tuyến
41566:
Phính
41567:
qua cơn nguy kịch
41568:
nữ hoá
41569:
rất
41570:
du lịch tự túc
41571:
dệt thổ cẩm
41572:
trả lại tiền thừa
41573:
sự kết nối
41574:
sự ly thân
41575:
tán thành ý kiến của ai
41576:
đòi quyền lợi
41577:
tặng quà sinh nhật
41578:
tạo thói quen
41579:
đóng nắp
41580:
tập bụng
41581:
sự hiểu nhanh
41582:
đi uống cà phê
41583:
đi xem kịch
41584:
sự quỳ lạy
41585:
dò bài
41586:
đò đưa
41587:
Sự rút thăm
41588:
đốt pháo
41589:
sù sụ
41590:
Rậm rạp
41591:
rít răng
41592:
Riu riu
41593:
Rải rác
41594:
Phủ đầy sương giá
41595:
sự lập kế hoạch trước
41596:
Ro ro
41597:
sự phản công
41598:
Sự sắp đặt lại
41599:
Áp dụng sai
41600:
sự trả trước
41601:
sử dụng quá mức
41602:
Rã
41603:
sự trả lại
41605:
Sang chảnh
41606:
Phệt (ngồi bệt)
41607:
Phều phào
41608:
Phải chăng
41609:
phù hợp với
41610:
Kèo kẹo
41611:
Sạm
41612:
Kẹ
41613:
Kèm nhèm
41614:
Se lạnh
41615:
Sém
41616:
Rối
41617:
Rỗng
41618:
phì phà
41619:
đi trễ
41620:
đẩy vào
41621:
người đa nghi
41623:
Lang thang trên mạng
41624:
đóng máy
41625:
Lao vào
41626:
đóng sách lại
41627:
Thân mời
41628:
Gây thù
41629:
Tổng hợp thông tin
41630:
Ghé ngang
41631:
Gia ơn
41632:
Tổng kết cuối năm
41633:
Tự xử lý
41634:
Tóm tắt bản thân
41635:
Tống vào
41636:
Dùng bữa điểm tâm
41637:
Túc trực
41638:
Trả kết quả
41639:
Ghi giá
41640:
Trả khách
41641:
Ghi hình
41643:
Gây phiền toái cho ai
41644:
Gạt
41645:
Gặp thình lình
41646:
Gây sự
41647:
sểnh tay
41648:
sao lãng
41649:
sai biệt
41650:
để lại
41651:
đi tù
41652:
đi từ thiện
41653:
xúc cát
41654:
đi sâu vào
41655:
đưa tiễn
41656:
Bằng vàng
41657:
Bạo phát
41658:
Ưu việt
41659:
Bị xì
41660:
Quạnh hiu
41661:
quỵ lụy
41662:
Quặt quẹo
41663:
Rực cháy
41664:
Phản đề
41665:
xém làm gì
41666:
Từng người một
41667:
Tùy trường hợp
41668:
Trộn đều
41669:
Quang vinh
41670:
đi cửa sau
41671:
đưa ra kết quả
41672:
dự đám cưới
41673:
du học
41674:
đưa ra quyết định
41675:
tắc cống
41676:
đưa ra thị trường
41677:
sự tập hợp đông đảo
41678:
đến với
41679:
sự thắt chặt
41680:
xoa tay
41681:
đóng tàu
41682:
sự thức tỉnh
41683:
xông nhà
41684:
đưa đi
41685:
Bốc mùi
41686:
Bảng lảng
41687:
Bên trên
41688:
Bị bóp méo
41689:
Bị hạn chế
41690:
Trừ khử
41691:
Tháo dây
41692:
đi du lịch theo tour
41693:
Trả hộ
41694:
Lượn lờ
41695:
sự nới lỏng
41697:
Sai quy định
41698:
sự không trung thành
41699:
sàn sạn
41700:
Oanh liệt
41701:
sáng mắt
41702:
Õng ẹo
41703:
Sang sảng
41704:
phòi (lòi)
41705:
Sai thời điểm
41706:
Phái sinh
41707:
in ít
41708:
phầm phập
41709:
ít nhiều
41710:
Sâu nặng
41711:
rong
41712:
Ruộm (nhuộm)
41713:
sểnh ra
41714:
từ chối hiểu
41715:
nung đúc
41716:
tăng chiều cao
41717:
điền
41718:
Thăm thân
41719:
Thắng lại được
41720:
đổ nước mắt
41721:
Tôn trọng Hành Chính
41722:
ghé chơi
41723:
Giả ngơ
41724:
Tổng hợp ý kiến
41725:
Tua video
41726:
Ghi âm
41727:
Ghì chặt
41728:
Tung nhẹ
41729:
Tưới cây
41730:
Gập xuống
41731:
Gây quỹ
41732:
gây sự chú ý
41735:
Mất hết
41736:
ruỗng
41737:
rời tay
41738:
Sáng trăng
41739:
sắp kết thúc
41740:
Sắp sôi lên
41741:
Sai chính tả
41742:
đóng vai là
41743:
xếp khuôn
41744:
đi khảo sát
41745:
dự báo thời tiết
41746:
xịt nước
41747:
đưa đi chơi
41748:
xoay lại
41749:
đưa ra chính sách
41750:
xới cơm
41751:
xới lên
41752:
dúi
41753:
Úp mở
41754:
Bị xẹp
41755:
Bản sơ lược
41756:
Bảo toàn
41757:
Vẳng
41758:
rò điện
41759:
Quay tít
41760:
phùn phụt
41761:
phương
41762:
người cứng đầu
41763:
Phương diện
41764:
Medium-term
41765:
Quân bình
41766:
Phát hành lại
41767:
xóa bạn bè
41768:
Quầng
41769:
Trộn lẫn
41770:
cách đều nhau
41771:
đệ đơn
41772:
đem lòng
41773:
tắc bồn cầu
41774:
du lịch ẩm thực
41775:
đến và đi
41776:
du lịch biển
41777:
đưa ra ý kiến
41778:
dự thu
41779:
xua tay
41780:
xúc đất
41781:
dự trù vật tư
41783:
yết thị
41784:
đốt lửa trại
41785:
đưa ra biện pháp
41786:
Bằng lụa
41787:
Bằng miệng
41788:
Bét
41789:
Bong
41790:
Bệt
41791:
Bị mẻ
41792:
Bị mở
41793:
Bung
41794:
Bầu bầu
41795:
Bằng đồng
41796:
Bừng sáng
41797:
Bị ngược
41798:
Bay lật phật
41799:
Bằng gỗ
41800:
Ẩn hiện
41801:
Bị phỏng
41802:
Án ngữ
41803:
Bất cứ
41804:
Bắt lửa
41805:
Bị tổn hại
41806:
Quá lửa
41807:
phụ bạc
41808:
Quá sớm
41809:
Cái cớ
41810:
Phê
41811:
Quái đản
41812:
trùng dương
41813:
Các bước
41814:
quá độ
41815:
Các chi tiết
41816:
các vấn đề phát sinh
41817:
Rất nặng
41818:
rảnh
41819:
nhịp sống hối hả
41820:
rào quanh
41821:
Rầu
41822:
đi ngược chiều
41823:
rất ít người
41824:
rẻ hơn
41825:
dệt thoi
41826:
Rát (mặt)
41827:
rẽ ngang
41828:
tặng quà
41829:
đục lỗ giấy
41830:
đổ quanh
41831:
đi dưới mưa
41832:
đổi đời
41833:
đổi hàng
41834:
súc miệng bằng nước muối
41835:
đốt ra tro
41836:
riêng
41837:
Răng cưa
41838:
riết (siết)
41839:
Ranh mãnh
41840:
Râm
41841:
sự mua trước
41842:
Trả dư tiền
41843:
sự mỹ hóa
41844:
sự thông tin sai lệch
41845:
Ăn chẹt
41848:
sự tự ám thị
41849:
đưa đón sân bay
41850:
sự tranh luận
41851:
sự tranh thủ
41852:
tập trung vào công việc
41854:
sự không khoan nhượng
41855:
Oai hùng
41856:
Oằn
41857:
Phần sau
41858:
sang một bên
41859:
Phần tăng thêm
41860:
phai
41861:
Sai ngữ pháp
41862:
Phạm vi quan sát
41863:
Phải đạo
41864:
phăm phăm
41865:
sẵn có
41866:
Sấy dẻo
41867:
Rủng rẻng
41868:
dậy sớm
41869:
Đẩy ngược lại
41870:
đổi mới giáo dục
41871:
Thấu hiểu lẫn nhau
41872:
nhịp đi
41873:
Lao mình vào thứ gì
41874:
xem trên bao bì
41875:
nung nấu
41876:
sự ôm chặt
41877:
điều tiết giao thông
41878:
đính giao
41879:
tập võ karate
41880:
Tắt máy
41881:
Dừng chân ở
41882:
Ghi nguồn
41883:
Lập nhóm
41884:
Ghi ý
41885:
Lặt rau
41886:
lật úp
41887:
Ghép lại
41888:
Đứng dậy
41889:
Tôi thép
41890:
Đun nước
41891:
Đun sôi
41892:
Ghì
41893:
Trả đồ
41894:
Tung đồng xu
41895:
Dừng chân
41897:
Gây ấn tượng với ai
41898:
Gặp vấn đề
41899:
gây nợ
41900:
Rơi rớt
41901:
Rụi
41902:
sắc cam
41903:
run rủi
41904:
Sách văn học
41905:
Sâu đậm
41906:
Sai hướng
41907:
xếp đồ vào vali
41908:
xếp hàng lên tàu
41909:
đi họp
41910:
đóng vai trò là
41911:
đi vắng khỏi thành phố
41912:
đi về nhà
41913:
đi ngang qua
41914:
đùa bỡn
41915:
đi xuống
41916:
đi nghỉ dưỡng
41917:
xịt nước hoa
41918:
Bần
41919:
Ướt nhẹp
41920:
Bị vấy bẩn
41921:
Vãi
41922:
Biến thành
41923:
Bao trùm
41924:
Phù phù
41925:
Rữa
41926:
quen tay
41927:
Phụ trội
41928:
Quét tước
41929:
Phản tác dụng
41930:
quấn quít
41931:
Dặn
41932:
Vẫn
41933:
Semi-open
41934:
sưu tập tài liệu
41935:
suy nghĩ đơn giản
41936:
đưa ra luật
41937:
đến sau
41938:
đóng thành quyển sách
41939:
sự vắt
41940:
sự xem
41941:
người chểnh mảng
41942:
Bên trái bên phải
41943:
Bì bà bì bõm
41944:
Bị đầy
41945:
Bức bí
41946:
bắt thăm
41947:
Bằng chữ
41948:
Bị mối gặm
41949:
Bước 1
41950:
Bay mùi
41951:
Bước nhảy
41952:
Bước sang
41953:
Bất chợt
41954:
An nhàn
41955:
Vất
41956:
Vắt ngang
41957:
Bộ tứ
41958:
Ánh sáng lóe lên
41959:
Bị thấm nước
41960:
Bằng pha lê
41961:
Tròn vai
41962:
Quá xuất sắc
41963:
Cách thức làm việc
41964:
Phát trực tiếp
41965:
Cả đống
41966:
Cả hai
41967:
quá già
41968:
rành
41969:
nhịp sống chậm
41970:
Bài ngoại
41971:
rành rẽ
41972:
Bất can thiệp
41973:
rất nhớ
41974:
Bắt làm quá sức
41975:
Lừa dối ai
41976:
Trồng
41977:
đèo bòng ai đi khắp nơi
41978:
đeo tai nghe
41979:
đi bộ đến trường
41980:
đục tường
41982:
đi để trở về
41983:
sử dụng thời gian hợp lý
41984:
tập bơi
41985:
sử dụng thứ gì
41986:
đổi ca
41987:
ự mặc cả
41988:
tập thể thao
41989:
sự rèn luyện trí óc
41990:
đổ nước
41991:
ra hồn
41992:
người cuồng mua sắm
41993:
Rã họng
41994:
Răng thưa
41995:
lừa tiền
41996:
Phi thường
41997:
sự tự chi trả
41998:
lỗi đánh vần
41999:
Bạc mệnh
42000:
Đuổi cổ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




