DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
41001:
sự so sánh
41002:
sự quan sát
41003:
sự tiết giảm
41004:
sự ngu đần
41005:
sự sơn sửa móng
41006:
sự quên đi thực tại
41007:
sự tiêu dùng
41009:
sự sửa lại cho đúng
41010:
sự tiêu hóa
41011:
sự quen thân
41012:
sự nhân ái
41013:
sự tài trợ
41014:
sự phiên dịch
41015:
sự tiêu khiển
41016:
sự tạm ngưng
41017:
sự năng động
41018:
sự phổ cập
41019:
sự trào lộng
41020:
sự tàn phá
41021:
sự ngắm sao
41022:
sự phối hợp
41023:
sự ngâm vào
41024:
sự tạo ra
41025:
sự truyền cảm hứng
41026:
sự ngây ngô
41027:
sự phóng đại
41028:
sự tập huấn
41029:
sự truyền xuống
41030:
sự phóng tinh
41031:
sự ngay thẳng
41032:
sự tha thứ
41033:
sự từ bỏ
41034:
sự phớt lờ
41035:
sự nghe lời
41036:
sự loại bỏ
41037:
sự thâm nhập
41038:
Sự tự nguyện
41039:
sự nữ tính
41040:
sự loại trừ
41041:
sự làm thất vọng
41042:
sự tự thôi miên
41043:
sự phá đổ
41044:
sự lừa dối
41045:
sự lẩn tránh
41046:
sự thong thả thận trọng
41047:
sự luân phiên
41048:
sự phân đoạn
41049:
sự lãnh đạo
41050:
sự thủ dâm
41051:
sự lướt sóng
41052:
sự phân loại
41053:
sự thúc đẩy mạnh mẽ
41054:
sự lấy lại
41055:
sự lưu hành
41056:
sự phân tích
41057:
sự thuyết minh
41058:
sự lưu ý
41059:
sự lễ độ
41060:
sự phát minh
41061:
sự thuyết phục
41062:
sự luyện tập
41063:
sự liên lạc
41064:
sự phê bình
41065:
sự tỉ mỉ
41066:
sự mạnh bạo
41067:
sự làm bộ làm tịch
41068:
sự nhân cách hóa
41069:
sự thất bại
41070:
sự mật hóa
41071:
sự làm cho ổn định
41072:
sự nhận thức
41073:
sự thiền
41074:
sự mất tập trung
41075:
sự làm luật
41076:
sự thiếu sót
41077:
sự nhanh nhẹn
41078:
sự mô phỏng
41079:
sự làm phiền
41080:
sự thiếu suy nghĩ
41081:
sự nhập cư
41082:
sự nam tính
41083:
sự làm sáng tỏ
41084:
sự nhúng tay vào
41085:
sự thiếu tiện nghi
41086:
sự làm thành chính quy
41087:
sự nỗ lực
41088:
sự thóa mạ
41089:
tạo lòng tin
41090:
Lên lịch
41091:
Dựng nên
41092:
sức chịu đựng
41093:
tạo màu
41094:
Dụng tâm
41095:
Lí luận
41096:
sức đề kháng
41097:
tập đi
41098:
dựng video
41099:
sức nhai
41100:
Lìa
41101:
Thả biểu tượng cảm xúc
41102:
Dụng ý
41103:
Liền tay
41104:
sức trẻ
41105:
Thách
41106:
Đường lối hành động
41107:
Lịm
41108:
Sung sức
41109:
Đứt mất
41110:
Lộ ra
41111:
Thải
41112:
sưu tầm tem
41113:
Đút túi
41114:
Lộ ra điều bí mật
41115:
tẩn
41116:
suy tư
41117:
Gạch đi
41118:
Loạc choạc
41119:
tận dụng tối đa
41120:
tác phong chuyên nghiệp
41121:
Gầm
41122:
Lọc tinh
41123:
tán thành
41124:
tác phúc
41125:
Gắng sức
41126:
Lối sống không lành mạnh
41127:
tách khỏi
41128:
tán thưởng
41129:
gánh chịu hậu quả
41130:
Lóng ngóng
41131:
tái chế rác thải
41132:
tàng hình
41133:
Gấp máy bay giấy
41134:
Long ra
41135:
tái lập
41136:
tạo điểm nhấn
41137:
gặt lúa
41138:
Lột mặt nạ
41139:
tại tâm
41140:
Thanh lọc
41141:
Lẻ loi
41142:
Minh oan
41143:
sự ứng dụng
41144:
Thanh lọc cơ thể
41145:
Lệ thuộc
41146:
sự ước định
41147:
Mở
41148:
Thanh minh
41149:
Lệ thường
41150:
mổ xẻ
41151:
sự vắng mặt
41152:
Tháo nút
41153:
lệch đi
41154:
Moi móc
41155:
sự xác nhận
41156:
Thắt nơ
41157:
Lèn
41158:
sự xua đuổi
41159:
Dây dưa
41160:
Lảng vảng
41161:
Lên ảnh đẹp
41162:
sửa soạn
41163:
Lót ổ
41164:
Thai giáo
41165:
Lãnh hội
41166:
sự tự vệ
41167:
Lựa
41168:
Thẩm đoán
41169:
sự tước
41170:
Lanh lẹ
41171:
Lựa chọn tốt nhất
41172:
Thẩm duyệt PCCC
41173:
Lừa tình
41174:
sự tương tác
41175:
Lật đật
41176:
Thám hiểm
41177:
Lực nhổ
41178:
Lấy cảm hứng
41179:
sự tưởng tượng
41180:
Thăm hỏi
41181:
Lấy chồng
41182:
Mặc váy
41183:
sự tuyên bố
41184:
Tham ô
41185:
Lễ độ
41186:
sự ủ
41187:
Trao đổi chất
41188:
Tự trấn an
41189:
Tuân thủ kỷ luật
41190:
Bất dung
41191:
Trao đổi thư tín
41192:
Tuân lệnh
41193:
Tuân thủ nội quy
41194:
Bắt làm nô lệ
41195:
Trích
41196:
Tưới hoa
41197:
Tuân thủ hành chính
41198:
Bật nảy
41199:
Triệu hồi
41200:
Tưới tiêu
41201:
xem đồng hồ
41202:
Bắt nguồn
41203:
Trông chờ
41204:
Tưởng là
41205:
Bị làm cáu
41206:
xem tin tức
41207:
Trồng hoa
41208:
Tương tác Facebook
41210:
xét đề nghị
41211:
Trữ
41212:
Tu nghiệp
41213:
Bị phạt
41214:
xích thứ gì vào
41215:
Trú đông
41216:
Tự quyết định
41217:
Bị quê
41218:
xin cấp visa
41219:
Trúng cử
41220:
Tư thế ngủ
41221:
Bị thu hút
41222:
xin giùm
41223:
Truyền năng lượng
41224:
Tự thú
41225:
xin nghỉ
41226:
Bị thu hút bởi
41227:
Tự cung cấp
41228:
Tự tiến lại gần
41229:
Bị thuyết phục
41230:
xin xăm
41231:
Tự nấu ăn
41232:
Tự tìm hiểu
41233:
xóa bảng
41234:
bị xúc phạm
41235:
Trả phí
41236:
Vào
41237:
bao chiếm
41238:
xóa bỏ rào cản ngôn ngữ
41239:
Trách phạt
41240:
Vật chất hóa
41241:
Bảo đảm nợ
41242:
Báng bổ
41243:
Trải nghiệm cuộc sống
41244:
Ẩn dật
41245:
Báo thức
41246:
trung gian tài chính
41247:
Trầm trọng hóa
41248:
Ăn khao
41249:
bảo tồn
41250:
rách quần
41251:
Trang bị
41252:
Ăn tiền
41253:
Bất cộng tác
41254:
sắp ra mắt
41255:
Trang trí bằng trang kim
41256:
Áp chế
41257:
Bất động hóa
41258:
gây ấn tượng nhất
41259:
nhớ mẹ
41260:
Áp dụng kỹ thuật
41261:
Áp lực của xã hội
41262:
tóm tắt lại
41263:
biện
41264:
Tường thuật trực tiếp
41265:
Âu lo
41266:
tống giam
41267:
Bồi bổ
41268:
Ứa nước miếng
41269:
Bãi thực
41270:
Cách vận hành
41271:
tòng quân
41272:
Uống nước
41273:
Bấm giờ
41274:
Cải biên
41275:
Trả container rỗng
41276:
Uống rượu bia
41277:
Bán đất
41278:
sự khẳng định
41279:
Trả lời tin nhắn
41280:
Vấn
41281:
bành
41282:
sự làm chán nản
41283:
Văng ra
41284:
biện bạch
41285:
bâu
41286:
Gây thương nhớ
41287:
Bắt taxi
41288:
Bỏ
41289:
bấm chuông
41290:
Bắt sống
41291:
Lấy số thứ tự
41292:
Tham khảo ý kiến
41293:
Bay lật úp
41294:
bác bỏ những chỉ trích
41295:
Ẩn mình
41296:
Tự kết liễu
41297:
Cách xử lý
41298:
bị ép buộc
41299:
Thẩm duyệt thiết kế PCCC
41300:
biện hộ cho ai
41301:
bắt máy điện thoại
41302:
Bắt xe
41303:
Lên giá
41304:
Công bố kết quả
41305:
Áp dụng cho
41306:
Bị giày vò
41307:
bái yết
41308:
tụ tập đông người
41309:
Bấu
41310:
nhỡ miệng
41311:
Bám riết
41312:
Bày tỏ cảm xúc
41313:
biến hoá
41314:
Biên chép
41315:
tháo cốp pha
41316:
Gây tiếng xấu cho cái gì
41317:
Lập phương án
41318:
Tham gia vào
41319:
Tru tréo
41320:
Lấy ý kiến
41321:
Ăn thừa
41322:
bị gạt
41323:
đền mạng
41324:
Thăm họ hàng
41325:
Ép tóc
41327:
Bị từ chối
41328:
trùm cuối
41329:
Lật trang sách
41330:
bác bỏ một thỉnh cầu
41331:
Bỏ rọ
41332:
trao đổi với nhau
41333:
Lấy nhiều vợ
41334:
Bấm bụng
41336:
Vất thứ gì đi
41337:
sự ôm hôn
41338:
Lập nghiệp
41339:
Gặp gỡ khách hàng
41340:
Tham gia cùng
41341:
nụ hôn gió
41342:
Bị kiểm soát
41343:
Bọc vở
41344:
Bổ xuyết
41346:
nụ hôn đầu
41347:
Lau kính
41348:
Trừ hao
41349:
Thăm dò chức năng
41350:
Leo cây
41351:
đi đôi
41352:
Vá víu
41354:
Bức hôn
41355:
Uống hết thứ gì
41356:
Lùng bắt
41357:
để lại di sản cho
41358:
Tế thế
41359:
Gấp giấy
41360:
Bốc
41361:
Bỏ đói
41362:
trao cho
41363:
Mất liên lạc
41364:
Trò chuyện với nhau
41365:
ghi lòng
41366:
Lột da
41367:
Trả nợ trước hạn
41368:
Lên xe buýt
41369:
Mắc tiểu
41370:
Tua
41371:
Lếu lều
41372:
Tránh bão
41373:
đóng lại
41374:
Sấn sổ
41375:
Tươi ngon
41376:
Băng qua
41377:
Tươi sống
41379:
Sát
41380:
Bỏ lỡ cơ hội
41381:
tuổi thơ dữ dội
41382:
đốt đèn
41383:
Sẽ
41384:
Tương đương với số tiền
41385:
Bóc vảy
41386:
đục bê tông
41387:
Phăng phắc
41388:
Tương hỗ
41389:
Bơi chèo
41390:
sự lùi lại
41391:
Phành phạch
41392:
Tương lai rộng mở
41393:
Bước chân
41394:
dợt lại
41395:
nhớ mọi người
41396:
Tương phản
41397:
An ủi nạn nhân
41398:
dự mưu
41399:
xem trọng
41400:
Tuột
41401:
bạc cắc
41402:
du nhập
41403:
xếp
41404:
Tuột chỉ
41405:
đè bẹp
41406:
Rạng sáng
41407:
xô mạnh tới
41408:
Tùy cơ ứng biến
41409:
Rủi may
41410:
đi về
41411:
xông tinh dầu
41412:
Tùy theo
41413:
đổi chiều
41414:
sự hé nhìn
41415:
xuất hiện
41416:
Tuyến tính
41417:
đối đãi
41418:
sự hoan nghênh
41419:
xuống ngựa
41420:
Ứa
41421:
sự qua đời
41422:
đóng khung
41423:
xưởng rèn
41424:
Ứng hồng
41425:
Lát cắt
41426:
đối mặt với thử thách
41427:
biến động nhân sự
41428:
Gật
41429:
đóng kịch
41430:
Ủi
41431:
bỗ bã
41432:
Trụ
41433:
Uốn dẻo
41434:
sự mất
41435:
cái chữ
41436:
Ăn ở
41437:
Vạch
41438:
sự nằm ì
41439:
Ráo
41440:
Từng lần một
41441:
sự ở cữ
41442:
Vặn nhỏ
41443:
Rất nhẹ
41444:
Từng ngày
41445:
sự theo hầu
41446:
Ấn định địa điểm
41447:
Rõ nét
41448:
Từng phần
41449:
sự vận động
41450:
Ăn thừa tự
41451:
Rủng rỉnh
41452:
Tươi mới và giản dị
41453:
Bàn đến
41454:
sức đẩy
41455:
Tươi mới
41456:
Le lói
41457:
leo thang
41458:
Thăng thiên
41459:
Ải
41460:
Lối
41461:
loăng quăng
41462:
dũa
41463:
Bằng sắt
41464:
Lợp
41465:
Lót
41466:
Bên trái
41467:
sự giành được
41468:
Mở đường
41469:
Bị phung phí
41470:
sự giao cấu
41471:
Lột
41472:
Mối buộc
41473:
Bị vỡ
41474:
sự gọi về
41475:
Lừa dối ai
41476:
Dựng cảnh
41478:
trả lại tiền thừa
41479:
Gặp may
41480:
sự kết nối
41481:
Trồng
41482:
sự ly thân
41483:
tắm cho chó
41484:
tán thành ý kiến của ai
41485:
đèo bòng ai đi khắp nơi
41486:
đội mũ
41487:
đưa vào sản xuất
41488:
tặng quà
41489:
đòi quyền lợi
41490:
đeo khẩu trang
41491:
đục lỗ giấy
41492:
tặng quà sinh nhật
41493:
đong đưa theo nhạc
41494:
đeo tai nghe
41495:
đúc tiền
41496:
đồng hành cùng bạn
41497:
tạo cơ hội
41498:
đi bộ đến trường
41499:
đục tường
41501:
tạo thói quen
41502:
đi để trở về
41503:
sử dụng thời gian hợp lý
41504:
tập bơi
41505:
đóng nắp
41506:
đi đi lại lại
41507:
sử dụng thứ gì
41508:
đổ quanh
41509:
tập bụng
41510:
đi dưới mưa
41511:
sự hiểu nhanh
41512:
đổi ca
41513:
tập cho đi
41514:
đi uống cà phê
41515:
ự mặc cả
41516:
đổi đời
41517:
tập thể thao
41518:
đi xem kịch
41519:
sự nghiến
41520:
đổi giọng
41521:
tập võ
41522:
định hướng dư luận
41523:
sự quỳ lạy
41524:
Tạt tai
41525:
đổi hàng
41526:
dò bài
41527:
sự rèn luyện trí óc
41528:
đòi hỏi khéo léo
41529:
Tấu hài
41530:
đò đưa
41531:
Sự rút thăm
41532:
đốt pháo
41533:
súc miệng bằng nước muối
41534:
đổ nước
41535:
sù sụ
41536:
đốt ra tro
41537:
sưu tập tài liệu
41538:
đệ đơn
41539:
đưa ra kết quả
41540:
dự đám cưới
41541:
suy nghĩ đơn giản
41543:
đưa ra lời khuyên
41544:
du hí
41545:
suy nghĩ kỹ càng
41546:
đem lòng
41547:
đưa ra luật
41548:
du học
41549:
tắc bồn cầu
41550:
đến sau
41551:
đưa ra quyết định
41552:
du lịch ẩm thực
41553:
tắc cống
41554:
đến và đi
41555:
đưa ra thị trường
41556:
du lịch biển
41557:
sự tập hợp đông đảo
41558:
đến với
41559:
đưa ra ý kiến
41560:
đóng sổ kế toán
41561:
sự thắt chặt
41562:
xoa tay
41563:
dự thu
41564:
đóng tàu
41565:
sự thức tỉnh
41566:
xông nhà
41567:
du thuyết
41568:
đóng thành quyển sách
41569:
sự vắt
41570:
xua tay
41571:
dự tính đạt được điều gì
41572:
đồng ý giao cấu với ai
41573:
Sự xả stress sau giờ làm
41574:
xúc đất
41575:
dự trù vật tư
41577:
sự xem
41578:
yết thị
41579:
đưa đi
41580:
đốt lửa trại
41581:
người chểnh mảng
41582:
đưa ra biện pháp
41583:
Bên trái bên phải
41584:
Bốc mùi
41585:
Bì bà bì bõm
41586:
Bảng lảng
41587:
Bời bời
41588:
Bên trên
41589:
Bị bóp méo
41590:
Bằng lụa
41591:
Bối cảnh
41592:
Bên trong
41593:
Bị đầy
41594:
Bằng miệng
41595:
Bôm bốp
41596:
Bét
41597:
Bằng một dáng điệu
41598:
Bị hạn chế
41599:
Bong
41600:
Bệt
41601:
bằng một giọng xúc động
41602:
Bị hỏng
41603:
Bóng mượt
41604:
Bết bát
41605:
bằng nhựa
41606:
Bị mẻ
41607:
Bức bí
41608:
bắt thăm
41609:
Bằng bạc
41610:
Bị mở
41611:
Bung
41612:
bất thành văn
41613:
Bằng chữ
41614:
Bừng
41615:
Bị mối gặm
41616:
Bầu bầu
41617:
Bằng đồng
41618:
Bị ngược
41619:
Bừng sáng
41620:
Bay lật phật
41621:
Bằng giấy
41622:
Bị nhăn
41623:
Bước 1
41624:
Bay mùi
41625:
Bằng gỗ
41626:
Bị nhấn chìm
41627:
Bước nhảy
41628:
Ẩn hiện
41629:
Bằng kim loại
41630:
Bị phỏng
41631:
Bước sang
41632:
Ăn khớp với
41633:
bắt chéo
41634:
Bị phong tỏa
41635:
Biệt
41636:
Án ngữ
41637:
Bất chợt
41638:
Văn minh
41639:
Bình bịch
41640:
An nhàn
41641:
Bất cứ
41642:
Vang lên
41643:
Ăn thua
41644:
Bổ nghĩa
41645:
bắt kịp xu hướng
41646:
Vất
41647:
Ánh cam
41648:
Bó sát
41649:
Bắt lửa
41650:
Vắt ngang
41651:
Ánh lập lòe
41652:
Bộ tứ
41653:
Bắt tai
41654:
Âm tín
41655:
Ánh sáng lóe lên
41656:
Bỏ xó
41657:
Bất tận
41658:
Ăn đứt
41659:
Bạch
41660:
Bị thấm nước
41661:
Bằng pha lê
41662:
Uốn quăn
41663:
Bám dính
41664:
Bị tổn hại
41665:
Bằng sức mạnh
41666:
Ướt nhẹp
41667:
Bần
41668:
Bị vấy bẩn
41669:
Bằng vàng
41670:
Úp mở
41671:
Bán nguyệt
41672:
Bị xẹp
41673:
Bạo phát
41674:
Ưu việt
41675:
Bản sơ lược
41676:
Bị xì
41677:
Bảo toàn
41678:
Vãi
41679:
Biến thành
41680:
Bao trùm
41681:
Vẳng
41682:
Quý hiếm
41683:
phủ đầy cỏ xanh
41684:
Quạnh hiu
41685:
cách 1
41686:
quỵ lụy
41687:
Phù phù
41688:
Quặt quẹo
41689:
Phức hợp
41690:
rò điện
41691:
Quay tít
41692:
phùn phụt
41693:
Phụ tố
41694:
Rữa
41695:
quen tay
41696:
phùng (tương phùng)
41697:
Phụ trội
41698:
Rực cháy
41699:
Quét tước
41700:
phương
41701:
Phản đề
41702:
người cứng đầu
41703:
Phương diện
41704:
Quăn
41705:
xém làm gì
41706:
Phản tác dụng
41707:
Medium-term
41708:
Quân bình
41709:
xem thêm
41710:
Phát hành lại
41711:
Trường kỳ
41712:
Quăn queo
41713:
xô đổ
41714:
Từng người một
41715:
quấn quít
41716:
Dặn
41717:
xóa bạn bè
41718:
Tùy trường hợp
41719:
Quầng
41720:
Trộn đều
41721:
đi chân đất
41722:
Vẫn
41723:
Quang vinh
41724:
Trộn lẫn
41725:
đi cửa sau
41726:
Semi-open
41727:
cách đều nhau
41728:
Tròn trịa
41729:
Phong phú
41730:
Quá lỏng
41731:
Tròn vai
41732:
Cách dùng
41733:
phụ bạc
41734:
Quá lửa
41735:
Cách giải quyết
41736:
Trong nhà
41737:
phủ đầu
41738:
Quá sớm
41739:
Cách nhau
41740:
Trù trừ
41741:
Quá xuất sắc
41742:
Cách thức làm việc
41743:
Phát trực tiếp
41744:
Trực diện
41745:
quặc
41746:
Cái cớ
41747:
Phê
41748:
Trực thuộc trung ương
41749:
Quái đản
41750:
Cả
41751:
Trực tuyến
41752:
Phính
41753:
Phương dọc
41754:
Cả đống
41755:
trùng dương
41756:
phơn phớt
41757:
Phương ngang
41758:
Cả hai
41759:
trung gian thanh toán
41760:
qua cơn nguy kịch
41761:
Các bước
41762:
quá độ
41763:
Các chi tiết
41764:
Quá đỗi
41765:
các vấn đề phát sinh
41766:
quá già
41767:
rành
41768:
Bài ngoại
41769:
rảnh
41770:
Rất nặng
41771:
nhịp sống chậm
41772:
rất nhớ
41773:
nhịp sống hối hả
41774:
rành rẽ
41775:
Bất can thiệp
41776:
rất trân trọng
41777:
nữ hoá
41778:
Bất cập
41779:
rào quanh
41780:
Rầu
41781:
đi ngược chiều
41782:
rất
41783:
Bắt làm quá sức
41784:
râu xồm
41785:
du lịch tự túc
41786:
dệt thổ cẩm
41787:
rất ít người
41788:
rẻ hơn
41789:
du lịch xanh
41790:
dệt thoi
41791:
Rát (mặt)
41792:
rẽ ngang
41793:
Báo ân
41794:
đi cà kheo
41795:
Rậm rạp
41796:
riêng
41797:
Sáu cạnh
41798:
sự loạn luân
41799:
Răng cưa
41800:
riết (siết)
41801:
người cuồng công việc
41802:
ra hồn
41803:
rạng danh
41804:
rình rập
41805:
người cuồng mua sắm
41806:
Rã họng
41807:
răng đều
41808:
rít răng
41809:
Sâu ngủ
41810:
Rách
41811:
Răng thưa
41812:
Riu riu
41813:
Rải rác
41814:
Phủ đầy sương giá
41815:
Ranh mãnh
41816:
Râm
41817:
sự lập kế hoạch trước
41818:
Ro ro
41819:
Siêu cấu tạo
41820:
sự mất danh sự
41821:
lừa tiền
41822:
Sự tự giác
41823:
Phi thường
41824:
sự mua trước
41825:
Trả dư tiền
41826:
suy nghĩ nhiều
41827:
đổi cái gì thành cái gì
41828:
sự mỹ hóa
41829:
tái chế
41830:
Trừ khử
41831:
sự thông tin sai lệch
41832:
sự phản công
41833:
Tháo dây
41834:
Ăn chẹt
41836:
Sự sắp đặt lại
41838:
Áp dụng sai
41839:
sự trả trước
41840:
lỗi đánh vần
41841:
Bạc mệnh
41842:
sự tự chi trả
41843:
sự tự ám thị
41844:
đưa đón sân bay
41845:
đi du lịch theo tour
41846:
sự tranh luận
41847:
Đuổi cổ
41848:
sự tranh thủ
41849:
sự gảy đàn
41850:
sử dụng quá mức
41851:
Trả hộ
41852:
tập trung vào công việc
41853:
sự nói lảm nhảm
41855:
Trả lại tiền
41856:
Lượn lờ
41858:
sự nới lỏng
41859:
Trang trải cho cuộc sống
41860:
Rã
41861:
sự không khoan nhượng
41862:
sự trả lại
41863:
Sai quy định
41864:
sự không trung thành
41866:
sàn sàn
41867:
sàn sạn
41868:
Oai hùng
41869:
Oằn
41870:
Sang chảnh
41871:
Phần phía sau
41872:
Phệt (ngồi bệt)
41873:
sáng mắt
41874:
Oanh liệt
41875:
Phần sau
41876:
Phều phào
41877:
sang một bên
41878:
Phần tăng thêm
41879:
Õng ẹo
41880:
Sang sảng
41881:
phai
41882:
phòi (lòi)
41883:
sai mục đích
41884:
Phạm vi hoạt động
41885:
Phải chăng
41886:
phù hợp với
41887:
Phạm vi quan sát
41888:
Sai ngữ pháp
41889:
Phải đạo
41890:
Kèo kẹo
41891:
phần
41892:
Sai thời điểm
41893:
Phái sinh
41894:
Khằn
41895:
siêu
41896:
Sạm
41897:
phăm phăm
41898:
khăm (chơi khăm)
41899:
in ít
41900:
sẵn có
41901:
phầm phập
41902:
khuếch
41903:
ít nhiều
41904:
Sâu nặng
41905:
phạm vi ảnh hưởng
41906:
là là
41907:
Kẹ
41908:
Sấy dẻo
41909:
Rủng rẻng
41910:
Kèm nhèm
41911:
Se lạnh
41912:
rong
41913:
rưỡi
41914:
Sém
41915:
Rối
41916:
Rông
41917:
Ruộm (nhuộm)
41918:
sểnh ra
41919:
rồi
41920:
Rỗng
41921:
ruỗng
41922:
Rơi rớt
41923:
sểnh tay
41924:
Rộng
41925:
rường cột
41926:
rời tay
41927:
Sáng trăng
41928:
Rụi
41929:
sắc cam
41930:
Rơm rớm
41931:
sao lãng
41932:
run rủi
41933:
sạch
41934:
sắp kết thúc
41935:
Sạch nước
41936:
Sắp sôi lên
41937:
Sách văn học
41938:
Sát giờ
41939:
sai biệt
41940:
Sâu đậm
41941:
Sai chính tả
41942:
Sai hướng
41943:
xếp dỡ hàng hóa
41944:
đi trực
41945:
xếp đồ vào vali
41946:
để lại
41947:
đóng vai là
41948:
đi tù
41949:
xếp hàng lên tàu
41950:
đi họp
41951:
đóng vai trò là
41952:
đi từ thiện
41953:
xếp khuôn
41954:
đi khảo sát
41955:
đóng vào hộp
41956:
đi vắng khỏi thành phố
41957:
xì mũi
41958:
đi nằm
41959:
dự báo thời tiết
41960:
đi về nhà
41961:
xin nghỉ học
41962:
đi ngang qua
41963:
đùa bỡn
41964:
đi xuống
41965:
xịt nước
41966:
đi nghỉ dưỡng
41967:
đi xuyên qua
41968:
đưa đám
41969:
xịt nước hoa
41970:
xúc cát
41971:
đi nước ngoài
41972:
đưa đi chơi
41973:
xoay lại
41974:
xúc cơm
41975:
đi phỏng vấn
41976:
đưa ra chính sách
41977:
xới cơm
41978:
đi sâu vào
41979:
xung đột lợi ích
41980:
đưa tiễn
41981:
xới lên
41982:
đi tắm trong bồn
41983:
đẩy ra
41984:
dúi
41985:
xuất phát từ
41986:
đi tây
41987:
dậy sớm
41988:
Đẩy ngược lại
41989:
phì phà
41990:
đi trễ
41991:
đẩy vào
41992:
sự khai hoang
41993:
từ chối hiểu
41994:
Thắt đai an toàn
41995:
người đa nghi
41996:
đổi mới giáo dục
41997:
từ chối nhận hàng
41998:
Thấu hiểu lẫn nhau
41999:
nhịp đi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

