Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

41097:

tập đi

41100:

Lìa

41102:

Dụng ý

41105:

Thách

41107:

Lịm

41110:

Lộ ra

41111:

Thải

41115:

tẩn

41116:

suy tư

41121:

Gầm

41134:

Long ra

41141:

Lẻ loi

41142:

Minh oan

41147:

Mở

41150:

mổ xẻ

41154:

Moi móc

41157:

Lèn

41159:

Dây dưa

41163:

Lót ổ

41167:

Lựa

41170:

Lanh lẹ

41184:

Tham ô

41186:

sự ủ

41195:

Trích

41211:

Trữ

41217:

Bị quê

41222:

xin giùm

41224:

Tự thú

41230:

xin xăm

41236:

Vào

41248:

Ăn khao

41256:

Áp chế

41263:

biện

41265:

Âu lo

41280:

Vấn

41281:

bành

41283:

Văng ra

41285:

bâu

41288:

Bỏ

41302:

Bắt xe

41303:

Lên giá

41309:

Bấu

41319:

Tru tréo

41325:

Ép tóc

41331:

Bỏ rọ

41347:

Lau kính

41348:

Trừ hao

41350:

Leo cây

41351:

đi đôi

41352:

Vá víu

41360:

Bốc

41362:

trao cho

41365:

ghi lòng

41366:

Lột da

41370:

Tua

41376:

Băng qua

41379:

Sát

41383:

Sẽ

41398:

dự mưu

41400:

Tuột

41402:

du nhập

41403:

xếp

41409:

Rủi may

41410:

đi về

41412:

Tùy theo

41420:

Ứa

41428:

Gật

41430:

Ủi

41431:

bỗ bã

41432:

Trụ

41436:

Ăn ở

41437:

Vạch

41439:

Ráo

41447:

Rõ nét

41456:

Le lói

41457:

leo thang

41459:

Ải

41460:

Lối

41462:

dũa

41464:

Lợp

41465:

Lót

41471:

Lột

41473:

Bị vỡ

41479:

Gặp may

41481:

Trồng

41512:

đổi ca

41521:

tập võ

41524:

Tạt tai

41526:

dò bài

41535:

sù sụ

41544:

du hí

41548:

du học

41562:

xoa tay

41563:

dự thu

41570:

xua tay

41577:

sự xem

41579:

đưa đi

41596:

Bét

41599:

Bong

41600:

Bệt

41606:

Bị mẻ

41607:

Bức bí

41610:

Bị mở

41611:

Bung

41614:

Bừng

41623:

Bước 1

41624:

Bay mùi

41635:

Biệt

41636:

Án ngữ

41638:

Văn minh

41640:

An nhàn

41642:

Vang lên

41643:

Ăn thua

41646:

Vất

41647:

Ánh cam

41648:

Bó sát

41652:

Bộ tứ

41653:

Bắt tai

41654:

Âm tín

41656:

Bỏ xó

41659:

Bạch

41667:

Bần

41670:

Úp mở

41676:

Bị xì

41678:

Vãi

41680:

Bao trùm

41681:

Vẳng

41685:

cách 1

41687:

Phù phù

41691:

Quay tít

41694:

Rữa

41695:

quen tay

41700:

phương

41704:

Quăn

41709:

xem thêm

41713:

xô đổ

41716:

Dặn

41719:

Quầng

41722:

Vẫn

41726:

Semi-open

41731:

Tròn vai

41745:

quặc

41746:

Cái cớ

41747:

Phê

41750:

Cả

41752:

Phính

41758:

Cả hai

41766:

quá già

41767:

rành

41769:

rảnh

41777:

nữ hoá

41780:

Rầu

41782:

rất

41788:

rẻ hơn

41793:

Báo ân

41796:

riêng

41802:

ra hồn

41810:

Rách

41812:

Riu riu

41816:

Râm

41818:

Ro ro

41860:

41866:

sàn sàn

41868:

Oai hùng

41869:

Oằn

41879:

Õng ẹo

41881:

phai

41891:

phần

41894:

Khằn

41895:

siêu

41896:

Sạm

41899:

in ít

41900:

sẵn có

41902:

khuếch

41906:

là là

41907:

Kẹ

41911:

Se lạnh

41912:

rong

41913:

rưỡi

41914:

Sém

41915:

Rối

41916:

Rông

41918:

sểnh ra

41919:

rồi

41920:

Rỗng

41921:

ruỗng

41924:

Rộng

41926:

rời tay

41928:

Rụi

41929:

sắc cam

41931:

sao lãng

41932:

run rủi

41933:

sạch

41948:

đi tù

41950:

đi họp

41957:

xì mũi

41958:

đi nằm

41970:

xúc cát

41974:

xúc cơm

41983:

đẩy ra

41984:

dúi

41986:

đi tây

41989:

phì phà

41990:

đi trễ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background