Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

41006:

Bụm

41012:

Trông xe

41014:

Trận

41015:

Trấn an

41022:

Tránh xa

41031:

Trừng

41034:

truy tìm

41038:

Báo oán

41046:

Bán mớ

41047:

Bạ

41057:

Dụng ý

41058:

Thách

41059:

Thải

41061:

Gầm

41075:

Tua

41081:

dự mưu

41082:

du nhập

41084:

Lèn

41087:

Lanh lẹ

41101:

đi về

41102:

Rủi may

41104:

Tùy theo

41107:

Ứa

41108:

Gật

41111:

Vạch

41116:

leo thang

41118:

Ải

41119:

Lối

41120:

Lót

41122:

Lột

41126:

Tự thú

41127:

Vào

41141:

bành

41142:

bâu

41150:

Bắt xe

41154:

Tru tréo

41163:

Biết ý

41164:

gàn

41174:

đi bơi

41180:

dỗ

41199:

ríu rít

41202:

Ca tụng

41210:

vào bờ

41215:

ăn vay

41217:

Ăn xổi

41220:

ước

41227:

Lờ

41228:

loan báo

41235:

Tra từ

41242:

xét kỹ

41243:

Quen quen

41244:

xử sự

41248:

Vắng

41266:

Ghi nợ

41269:

tu

41277:

41279:

Tưới

41281:

Tuôn

41283:

Bay lên

41284:

sự vò

41286:

lụi

41287:

Bìu díu

41305:

Bích

41306:

Ăn rở

41311:

dè bỉu

41333:

Bù trừ

41338:

Bốc ra

41341:

Bu

41344:

dò dẫm

41346:

Bón

41347:

Trảm

41349:

Trừ đi

41353:

Tránh ra

41357:

Trích ra

41363:

Ban cấp

41364:

Bay màu

41367:

Báo hỷ

41368:

Bán danh

41369:

Bẻ hoa

41376:

Bám

41377:

Ban phát

41378:

dệt kim

41380:

Cà kê

41381:

Từ hôn

41385:

tập đi

41386:

Lìa

41389:

tẩn

41392:

Long ra

41396:

Mở

41404:

Băng qua

41405:

Sát

41413:

Tuột

41414:

xếp

41430:

Ủi

41431:

Ăn ở

41433:

Ráo

41437:

Rõ nét

41440:

Bị quê

41460:

Bỏ

41477:

Bừng

41482:

Bắt tai

41489:

Cả

41499:

Bị vỡ

41503:

Gặp may

41516:

tập võ

41518:

Tạt tai

41521:

Báo ân

41530:

Rách

41545:

Biệt

41546:

Văn minh

41548:

Vang lên

41549:

Ăn thua

41551:

Ánh cam

41552:

Bó sát

41553:

Âm tín

41554:

Bỏ xó

41556:

Bạch

41563:

quặc

41566:

Phính

41568:

nữ hoá

41569:

rất

41585:

dò bài

41589:

sù sụ

41592:

Riu riu

41596:

Ro ro

41602:

41611:

Sạm

41612:

Kẹ

41614:

Se lạnh

41615:

Sém

41616:

Rối

41617:

Rỗng

41618:

phì phà

41619:

đi trễ

41625:

Lao vào

41628:

Gây thù

41631:

Gia ơn

41639:

Ghi giá

41641:

Ghi hình

41644:

Gạt

41646:

Gây sự

41648:

sao lãng

41651:

đi tù

41653:

xúc cát

41659:

Bị xì

41673:

du học

41680:

xoa tay

41684:

đưa đi

41702:

Õng ẹo

41707:

in ít

41711:

rong

41713:

sểnh ra

41717:

điền

41725:

Tua video

41726:

Ghi âm

41736:

ruỗng

41737:

rời tay

41752:

dúi

41753:

Úp mở

41757:

Vẳng

41759:

Quay tít

41761:

phương

41768:

Quầng

41778:

dự thu

41779:

xua tay

41788:

Bét

41789:

Bong

41790:

Bệt

41791:

Bị mẻ

41792:

Bị mở

41793:

Bung

41802:

Án ngữ

41809:

Cái cớ

41810:

Phê

41818:

rảnh

41821:

Rầu

41824:

rẻ hơn

41836:

riêng

41840:

Râm

41855:

Oai hùng

41856:

Oằn

41860:

phai

41865:

sẵn có

41884:

Ghi ý

41885:

Lặt rau

41886:

lật úp

41891:

Đun sôi

41892:

Ghì

41899:

gây nợ

41901:

Rụi

41902:

sắc cam

41903:

run rủi

41909:

đi họp

41918:

Bần

41921:

Vãi

41923:

Bao trùm

41924:

Phù phù

41925:

Rữa

41926:

quen tay

41931:

Dặn

41932:

Vẫn

41933:

Semi-open

41940:

sự xem

41945:

Bức bí

41949:

Bước 1

41950:

Bay mùi

41954:

An nhàn

41955:

Vất

41957:

Bộ tứ

41961:

Tròn vai

41966:

Cả hai

41967:

quá già

41968:

rành

41976:

Trồng

41986:

đổi ca

41991:

ra hồn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background