VIETNAMESE

hội đồng thẩm định

ENGLISH

appraisal council

  
NOUN

/əˈpreɪzəl ˈkaʊnsəl/

Hội đồng thẩm định là hội đồng do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền lập ra nhằm xem xét, đánh giá, cho ý kiến bằng văn bản để tư vấn về chuyên môn đối với một vấn đề cụ thể trước khi vấn đề đó được chính thức thông qua hoặc giải quyết.

Ví dụ

1.

Hội đồng thẩm định có thể được thành lập ở phạm vi quốc gia, phạm vi từng ngành hay từng địa phương.

Appraisal councils can be established at the national level, the scope of each industry or each locality.

2.

Phiên họp của hội đồng thẩm định phải đảm bảo có mặt ít nhất là 2/3 tổng số thành viên thì mới hợp lệ.

The meeting of the appraisal council must ensure the presence of at least 2/3 of the total number of members to be valid.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "appraise", "evaluate" và "survey" nhé:

- Appraise (đánh giá giá trị): xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng, thường liên quan đến giá cả.

Ví dụ: The art dealer will appraise the value of the antique painting before auction. (Nhà buôn nghệ thuật sẽ đánh giá giá trị của bức tranh cổ trước khi đấu giá.)

- Evaluate (đánh giá, định giá): đánh giá và xác định chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một đối tượng.

Ví dụ: Teachers use various methods to evaluate students' understanding of the subject matter. (Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh.)

- Survey (khảo sát, điều tra): thu thập dữ liệu thông qua việc hỏi ý kiến, quan sát, hoặc nghiên cứu để có cái nhìn tổng quan về một vấn đề.

Ví dụ: The company conducted a survey to gather feedback from customers about their products. (Công ty tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm của họ.)