VIETNAMESE

hoa thủy tiên

ENGLISH

daffodil

  
NOUN

/ˈdæf.ə.dɪl/

paperwhite

Hoa thủy tiên là một loại thực vật thuộc Chi Thủy tiên, Họ Loa kèn đỏ (Amaryllidaceae). Loài cây này có thể dùng làm cảnh, trồng bằng cách đặt phần củ vào trong bình nước. Cây nở hoa nhỏ, có màu trắng và mùi thơm.

Ví dụ

1.

Hoa thuỷ tiên là một loại cây cảnh lâu năm, mọc từ củ.

Daffodil is a perennial ornamental plant that grows from a bulb.

2.

Toàn bộ cây hoa thuỷ tiên đều độc, nhưng phần củ là độc nhất.

All parts of the daffodil are poisonous, but the bulb is the most toxic.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)