VIETNAMESE
giám sát tác giả
ENGLISH
author supervision
/ˈɔθər ˌsupərˈvɪʒən/
Giám sát tác giả là công việc kiểm tra, giải thích hoặc xử lý những vướng mắc, thay đổi, phát sinh nhằm bảo đảm việc triển khai lắp đặt, cài đặt, hiệu chỉnh vật tư, thiết bị công nghệ thông tin, phần mềm thương mại hoặc xây dựng, phát triển, nâng cấp, mở rộng phần mềm nội bộ, cơ sở dữ liệu theo đúng thiết kế chi tiết và bảo đảm quyền tác giả đối với thiết kế chi tiết theo quy định.
Ví dụ
1.
Giám sát tác giả là một loại kiểm soát chất lượng nhằm xác định những khiếm khuyết trong việc thực hiện các quyết định thiết kế.
Author supervision is a type of quality control that identifies deficiencies in implementing the design decisions.
2.
Giám sát tác giả là công việc được thực hiện bởi các nhà thiết kế, giúp khách hàng nhận được sự kiểm soát độc lập và chất lượng cao đối với các công trình xây dựng.
Author supervision, performed by designers, helps the client to receive independent and high-quality control on construction works.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với supervise:
- giám sát (monitor): To guard against corruption, those countries will use a specialized system to monitor deployment of funds and progress toward good governance.
(Để phòng chống tham nhũng, các quốc gia đó sẽ sử dụng một hệ thống chuyên biệt để giám sát việc triển khai các quỹ và tiến tới quản trị tốt.)
- giám sát (oversee): There was no health and safety plan in place or a supervisor appointed to oversee the works.
(Không có chế độ về sức khỏe và an toàn hoặc một người giám sát được chỉ định để giám sát công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết