VIETNAMESE
thành phần bổ sung
ENGLISH
dietary supplement
/daiəteri ˈsʌpləmənt/
Thành phần bổ sung là thành phần được bổ sung vào chế độ ăn uống, là sản phẩm chứa thành phần dinh dưỡng nhằm bổ sung chất dinh dưỡng bên cạnh bữa ăn hằng ngày; có thể được sản xuất và đóng gói dưới nhiều hình thức như viên ném, viên nang, gel mềm, chất lỏng hoặc bột.
Ví dụ
1.
Thành phần bổ sung là một sản phẩm được sản xuất nhằm bổ sung vào chế độ ăn uống của một người bằng hình thức uống thuốc viên, viên nang, viên nén, bột hoặc chất lỏng.
A dietary supplement is a manufactured product intended to supplement one's diet by taking a pill, capsule, tablet, powder, or liquid.
2.
Thành phần bổ sung liệu có thực sự tốt cho sức khỏe con người?
Are dietary supplements really good for humans?
Ghi chú
Phân biệt thành phần bổ sung (dietary supplement) và thực phẩm chức năng (functional food)
- dietary supplement: thành phần bổ sung vào chế độ ăn uống, là sản phẩm chứa thành phần dinh dưỡng nhằm bổ sung chất dinh dưỡng bên cạnh bữa ăn hằng ngày; có thể được sản xuất và đóng gói dưới nhiều hình thức như viên ném, viên nang, gel mềm, chất lỏng hoặc bột.
VD: vitamin A, D, khoáng chất, axit amin
- functional food: là những thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn những thực phẩm truyền thống.
VD: nước trái cây tăng cường vitamin C, trứng gà tăng cường thành phần omega-3, các sản phẩm như thịt, kem tươi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết