VIETNAMESE
gỗ thông
ENGLISH
pine wood
/paɪn wʊd/
Gỗ thông là một loại thực vật thuộc họ thông, hạt trần, phát triển ở những vùng có khí hậu ôn đới và là loại gỗ quen thuộc được sử dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất.
Ví dụ
1.
Chúng tôi không mang theo một lượng lớn đồ nội thất bằng gỗ thông.
We don't carry a large stock of pine wood furniture.
2.
Gỗ thông chiếm ưu thế trong khu vực rừng này.
Pine wood predominates this area of forest.
Ghi chú
Phân biệt wood, timber, lumber và hardwood:
- wood: gỗ chỉ đơn giản là mô tả vật liệu chúng ta lấy từ cây có thể được sử dụng để xây dựng.
VD: I bought a new wooden table. - Tôi đã mua một cái bàn gỗ mới.
- timber: mô tả gỗ từ những cây đã bị đốn hạ.
VD: The fur trade now exceeded timber in importance. (Tầm quan trọng của việc buôn bán lông thú giờ đây đã vượt quá việc buôn bán gỗ.)
- lumber: gỗ là sản phẩm sau khi những người thợ rừng chặt hết số gỗ đó.
VD: From the fallen timber, lumber was made. - Gỗ xẻ đã được tạo ra từ cây gỗ bị đổ.
- hardwood: gỗ thường lấy từ cây sồi, tần bì.
VD: The ban only covers tropical hardwood. - Lệnh cấm chỉ bao gồm gỗ cứng nhiệt đới.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết