VIETNAMESE

cú đêm

word

ENGLISH

night owl

  
NOUN

/naɪt aʊl/

Cú đêm là một thuật ngữ thông dụng dùng để chỉ những người hoạt động thiên về ban đêm nhiều hơn.

Ví dụ

1.

Anh ta vẫn là một con cú đêm, hoàn thành công việc giấy tờ cho đến 1 giờ 30 sáng một vài đêm.

He's still a night owl, completing paperwork until 1 : 30 a.m. some nights.

2.

Tôi là một con cú đêm và hiếm khi đi ngủ cho đến sau nửa đêm.

I'm a night owl and seldom go to bed until after midnight.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ owl nhé!

check As wise as an owl – Rất thông minh, khôn ngoan Ví dụ: My grandfather is as wise as an owl and always gives great advice. (Ông tôi rất thông thái và luôn đưa ra những lời khuyên tuyệt vời.)

check A night owl – Người có thói quen thức khuya Ví dụ: She’s a night owl and does her best work after midnight. (Cô ấy là một người hay thức khuya và làm việc hiệu quả nhất sau nửa đêm.)

check The early bird catches the worm – Người biết nắm bắt cơ hội sớm sẽ có lợi thế Ví dụ: I always arrive at the office early because I believe the early bird catches the worm. (Tôi luôn đến văn phòng sớm vì tôi tin rằng người dậy sớm sẽ có nhiều cơ hội hơn.)