VIETNAMESE

đơn vị vận chuyển

ENGLISH

shipping unit

  
NOUN

/ˈʃɪpɪŋ ˈjunət/

Đơn vị vận chuyển là một nhóm người có tham gia liên kết với các sàn thương mại điện tử hoặc các nhà cung cấp hàng hóa để vận chuyển hàng hóa từ bên bán đến bên mua.

Ví dụ

1.

Thông qua mạng lưới vận tải đường bộ, đường biển và đường hàng không tích hợp, đơn vị vận chuyển sẽ đưa hàng hóa của bạn đến mọi nơi trên toàn cầu.

Through an integrated network of land, sea and air transport, a shipping unit will deliver your goods to every corner of the globe.

2.

GHN giúp bạn giao hàng đến người nhận nhanh hơn 6 tiếng so với các đơn vị vận chuyển khác.

GHN helps you deliver goods to the recipient 6 hours faster than other shipping units.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của ship nhé!

To sail a tight ship

Định nghĩa: Quản lý một tình huống hoặc tổ chức một cách chặt chẽ và hiệu quả.

Ví dụ: Ông giám đốc mới đã biết cách điều hành chặt chẽ để đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả. (The new CEO knew how to sail a tight ship to ensure everyone worked efficiently.)

To miss the boat

Định nghĩa: Lỡ cơ hội, không tham gia hoặc không thực hiện một điều gì đó ở thời điểm thích hợp.

Ví dụ: Tôi đã không nộp đơn đúng hạn nên tôi đã lỡ cơ hội được tham gia vào dự án này. (I didn't submit the application on time so I missed the boat on being part of this project.)

To jump ship

Định nghĩa: Rời bỏ hoặc từ bỏ một tình huống, dự án hoặc tổ chức một cách đột ngột.

Ví dụ: Nhiều nhân viên đã rời đi khi công ty gặp khó khăn. (Many employees jumped ship when the company faced difficulties.)

To ship out

Định nghĩa: Rời đi hoặc chuyển đi từ một nơi hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: Anh ấy sẽ phải ra khỏi thành phố vào cuối tuần này vì công việc mới của anh ấy. (He's shipping out of the city this weekend for his new job.)