VIETNAMESE

báo cáo quản trị

bản báo cáo quản lý, bản báo cáo quản trị

ENGLISH

management report

  
NOUN

/ˈmænəʤmənt rɪˈpɔrt/

Báo cáo quản trị là báo cáo cung cấp các thông tin tài chính và phi tài chính về thực trạng của doanh nghiệp, phục vụ yêu cầu quản lý điều hành và ra quyết định của nhà quản trị.

Ví dụ

1.

Báo cáo quản trị nhằm mục đích thông báo cho các nhà quản lý về các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp, để giúp họ đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

Management reports aim at informing managers of different aspects of the business, to help them make better-informed decisions.

2.

Báo cáo quản trị là một tài liệu kinh doanh có tập hợp dữ liệu hoặc thông tin từ các bộ phận khác nhau, giúp giám sát hoạt động tổng thể.

A management report is a business document that has a collection of data or information from various departments which helps monitor the overall performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "declare", "report" "disclose" nhé:

- Declare (khai báo): thông báo một thông tin hoặc tình trạng một cách chính thức, thường liên quan đến cá nhân. Ví dụ: You must declare your income when filing your tax return. (Bạn phải khai báo thu nhập khi nộp bảng khai thuế của mình.)

- Report (báo cáo): gửi thông tin chi tiết về một sự kiện, tình trạng, hoặc số liệu, thường cho cơ quan chức năng. Ví dụ: The company is required to report its financial performance quarterly. (Công ty phải báo cáo về hiệu suất tài chính hàng quý.)

- Disclose (tiết lộ): mở lời hoặc công bố thông tin, thường liên quan đến việc tiết lộ điều bí mật hay quan trọng. Ví dụ: The CEO disclosed the company's future expansion plans to the shareholders. (Giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch mở rộng tương lai của công ty cho cổ đông.)