VIETNAMESE
đối tượng
ENGLISH
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
Đối tượng là người, vật, hiện tượng mà con người tác động tới.
Ví dụ
1.
Lao động xã hội của chủ nghĩa xã hội là một đối tượng nghiên cứu cơ bản trong kinh tế học xã hội chủ nghĩa.
Social labour of socialism is a basic research subject in socialistic economics.
2.
Những đối tượng nghiên cứu này được cho là những nhóm thiếu hiểu biết và dễ bị tổn thương trong xã hội và hầu như luôn bao gồm sinh viên.
These research subjects are presumed to be ignorant and vulnerable groups in society and almost always include students.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ subject:
- chủ đề (subject): Our subject for discussion is homelessness.
(Chủ đề bàn luận của chúng ta là sự vô gia cư.)
- môn học (subject): My favorite subjects at school were history and English.
(Những môn học yêu thích ở trường của tôi là Lịch sử và Anh văn.)
- chủ ngữ (subject): "Bob" is the subject of the sentence "Bob threw the ball."
("Bob" là chủ ngữ trong câu "Bob đã ném trái bóng.")
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết