VIETNAMESE

con mèo

ENGLISH

cat

  
NOUN

/kæt/

Con mèo là động vật có vú, nhỏ nhắn và chuyên ăn thịt, sống chung với loài người, được nuôi để săn vật gây hại hoặc làm thú nuôi cùng với chó nhà.

Ví dụ

1.

Con mèo của tôi thích ngủ gật trước lò sưởi.

My cat likes dozing in front of the fire.

2.

Con mèo được thuần hóa lần đầu tiên ở Cận Đông vào khoảng năm 7500 trước Công nguyên.

Cats were first domesticated in the Near East around 7500 BC.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cat nhé!

Raining cats and dogs

  • Định nghĩa: Mưa rất lớn, mưa to.

  • Ví dụ: Trong buổi tối qua, mưa tầm tã và gió thổi mạnh. (Last night, it was raining cats and dogs and the wind was blowing fiercely.)

Let the cat out of the bag

  • Định nghĩa: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng mà không cố ý.

  • Ví dụ: Tôi không định nói với ai về bữa tiệc sinh nhật của anh ấy, nhưng ông ta đã nói ra mọi thứ. (I didn't intend to tell anyone about his birthday party, but he let the cat out of the bag.)

Curiosity killed the cat

  • Định nghĩa: Khi người ta quá tò mò về một vấn đề, họ có thể gặp rắc rối hoặc nguy hiểm.

  • Ví dụ: Cậu bé quá tò mò về bảo mật của ba mẹ mình và đã lọt vào phòng của họ. "không nên tò mò," ông bà khuyên nhủ. ("Curiosity killed the cat," his grandparents cautioned, as the boy sneaked into their room, curious about their secrets.)