DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
13001:
sưu tập
13002:
sụt sịt do khóc
13003:
sự ưu tiên
13004:
sút
13005:
tán dương
13006:
sự viết tự truyện
13007:
sự ước đoán
13008:
sụp lạy
13009:
tẩm ướp gia vị
13010:
sự viết chính tả
13011:
sự ưng thuận
13012:
Sưởi nắng
13013:
sự viện trợ
13014:
tắm rửa
13015:
sự ủng hộ
13016:
sủng ái
13017:
sự vẽ kiểu
13018:
tạm dừng
13019:
sự tuyển chọn
13020:
sự xô
13022:
tầm ảnh hưởng
13023:
Sự tư duy
13024:
sự xếp thành nhóm
13025:
tái sử dụng
13026:
sự vận chuyển
13027:
Tậu
13028:
sự xem xét
13029:
tảng lờ
13030:
Tháo lắp
13031:
tạo thành nhóm
13032:
Thăng
13033:
sự xem lại
13034:
tang
13035:
tao ngộ
13036:
tấn tới
13037:
Than vãn
13038:
sự vứt
13039:
tạo dáng chụp ảnh
13040:
Thả rơi
13041:
tận lực
13042:
sự vui đùa
13043:
tạo cơ hội cho việc gì
13044:
Tha lỗi
13045:
tân hôn
13046:
sự với
13047:
tạo bất ngờ
13048:
Tém
13049:
tân gia
13050:
Liếc mắt
13051:
Mã liên kết
13052:
loan
13053:
tán gẫu
13054:
Lệnh
13055:
Luyện đan
13056:
Loại bỏ khung
13057:
suy tưởng
13058:
Lược bỏ
13059:
Lề thói hằng ngày
13060:
suy nghĩ lại
13061:
Lỡ mất
13062:
Lững thững
13063:
Lề thói
13064:
suy nghĩ chín chắn
13065:
Lò cò
13066:
Lạy
13067:
Lục soát
13068:
suy ngẫm
13069:
Lấy
13070:
Liều
13071:
Luận ra được
13072:
suy đoán
13073:
Lao đao
13074:
Liệng
13075:
Luẩn quẩn
13076:
suy diễn
13077:
Lọt
13078:
Lánh mình
13079:
Luân phiên
13080:
tái hợp
13081:
Lãnh
13082:
Lõm
13083:
Luận bàn
13084:
tài ăn nói
13085:
Lửa tình
13086:
Lảng tránh
13087:
Lối sống
13088:
tạc dạ
13089:
Lỗi đánh máy
13090:
Thắt eo
13091:
Lừa
13092:
tạc
13093:
Lội
13094:
Thắt
13095:
Lùa
13096:
tạ lỗi
13097:
Lóe lên
13098:
Lót dạ
13099:
Thao túng
13100:
tả
13101:
Lóc
13102:
sự thể hiện
13103:
sự quay thịt
13104:
sự thay thế
13106:
sự phê chuẩn
13108:
sự quay đằng sau
13109:
sự phát âm rõ ràng
13110:
sự miễn cưỡng
13111:
sự thanh toán
13112:
sự quật mạnh
13113:
sự mất trật tự
13114:
sự phán xét
13115:
sự tham khảo
13116:
sự quảng cáo rầm rộ
13117:
sự ly khai
13118:
sự phản xạ
13119:
sự thả neo
13120:
sự quăng
13121:
sự phân tầng
13122:
sự lưu thông
13123:
sự thưởng ngoạn
13124:
Sự rút
13125:
sự phàn nàn
13126:
sự lướt đi
13127:
sự thuận tiện
13128:
sự rẽ
13129:
sự quan tâm
13130:
sự lùa
13131:
sự thừa nhận
13132:
sự ràng buộc
13133:
sự phun ra
13134:
sự ngả về
13135:
sự thông tin
13136:
sự rà soát
13137:
sự phục vụ
13138:
sự ném loạn xạ
13139:
sự thoả hiệp
13140:
sự ra khỏi
13141:
sự nạp xuống
13142:
sự phóng đãng
13143:
sự thỉnh cầu
13144:
sự quyên sinh
13145:
sự nâng cấp
13146:
sự phóng
13147:
sự thêm vào
13148:
sự tạo hình
13149:
sự mời
13150:
sự phơi bày
13151:
sự tạo dáng
13152:
sự trượt
13153:
sự miêu tả
13154:
sự phô bày
13155:
sự tạm nghỉ
13156:
sự trường thọ
13157:
sự nói đùa
13158:
sự nhìn
13159:
sự tắm nắng
13160:
sự trung thành
13161:
sự nói điêu
13163:
sự tác động
13164:
sự trọng đãi
13165:
sự nói bép xép
13166:
sự nhảy
13167:
sự nhường
13168:
sự suy nghĩ
13169:
sự trêu chọc
13170:
sự nhất trí
13171:
sự sưu tập tài liệu
13172:
sự nhập cảnh
13173:
sự treo cổ
13174:
sự nhúng
13175:
sự treo
13176:
sự sửa đổi
13177:
sự nhắc nhở
13178:
sự nhún nhảy
13179:
sự trá hình
13180:
sự sửa chữa
13181:
sự nhấc bổng
13182:
sự phản đối
13183:
sự sở hữu
13184:
sự tiết kiệm
13185:
sự nguyền rủa
13186:
sự phác họa
13187:
sự sinh đẻ
13188:
sự tiếp tế
13189:
sự ngụy biện
13190:
sự phá thai
13191:
sự siết
13192:
sự tiến lên
13193:
sự ngừng lại
13194:
sự ôm
13195:
sự ngồi
13196:
sự ở
13197:
sự nói ngọng
13198:
Sự sắp đặt
13199:
sự tích trữ
13200:
sự ngoại tình
13201:
sự nghiên cứu
13202:
đẩy tới
13203:
đi chơi bằng thuyền
13204:
đối với ai đó
13205:
yểm hộ
13206:
đi
13207:
đội lốt
13208:
sự hối thúc
13209:
xúm
13210:
đeo đuổi
13211:
đối diện
13212:
sự hộ vệ
13213:
xúc tiến
13214:
đeo bám
13215:
đợi chờ
13216:
sự hẹn hò
13217:
xông lên
13218:
đền bù thiệt hại
13219:
đổi chác
13220:
sự hẹn gặp
13221:
xốc
13222:
đếm ngược
13223:
do dự khi nói điều gì
13224:
sự gửi hàng
13225:
để mất
13226:
đem
13227:
đốt cháy giai đoạn
13228:
sự góp mặt
13229:
để giới thiệu
13230:
để tham khảo
13231:
đốt cháy
13232:
sự khởi hành
13233:
để dành
13234:
đề tặng
13235:
đồng tình
13236:
sự khảo sát
13237:
để chung vào nhau
13238:
đề ra
13239:
động thái
13240:
sự kéo rê
13241:
để cho
13242:
để quên
13243:
đóng mộc
13244:
để ngăn cản
13245:
đề
13246:
sự kể lại
13247:
đồng lòng
13248:
đè nén
13249:
sự in
13250:
sự gọi
13251:
đồng kiểm
13252:
sự lộn nhào
13253:
sự hy sinh
13254:
sự gỡ ra
13255:
đi vay
13256:
sự li dị
13257:
dự thầu
13258:
sự giới thiệu
13259:
đi tuần
13260:
sự lên tàu xe
13261:
dự kiến
13262:
sự giật lấy
13263:
đi tiếp
13264:
sự lấy hai vợ/ chồng
13265:
dự báo
13266:
sự giả dối
13267:
đi sau
13268:
sự lấp
13269:
đú
13270:
đi rước đèn trung thu
13271:
sự ghép
13272:
sự lao vào
13273:
đu
13274:
đi máy bay
13275:
sự gấp rút
13276:
sự lần tìm ngược
13277:
du
13278:
đỗ đạt
13279:
sự gập người
13280:
sự lặn
13281:
sự dừng lại
13282:
đờ đẫn
13283:
sự gặp
13284:
sự lăn
13285:
đưa đẩy
13286:
dô
13287:
sự gắng quá sức
13288:
sự lầm lạc
13289:
đưa cho
13290:
sự gãi
13291:
định rõ
13292:
đưa
13293:
sự làm đúng theo
13294:
sự duyên dáng
13295:
định làm
13296:
sự lạm dụng
13297:
dựa
13298:
đính kèm theo
13299:
sử dụng người
13300:
sự kiềm chế
13301:
dự tính
13302:
đi đến
13303:
Trốn khỏi
13304:
Bắt kịp với
13305:
Trả ơn
13306:
Trở về tuổi thơ
13307:
Truyền tải nội dung
13308:
Bắt đầu bằng
13309:
Trả nợ vay
13310:
Trổ tài
13311:
Bắt cá
13312:
Trượt cỏ
13313:
Trả nợ môn
13314:
Trò chuyện với
13315:
bảo đảm an toàn
13316:
Trưng bày hàng hóa
13319:
Trục lợi
13320:
Bao che
13321:
Trả mặt bằng
13322:
Trù bị
13323:
Băng xuyên qua
13325:
Trả lời thư
13326:
Trú ẩn
13327:
dịch sang bên để có chỗ
13328:
Vật tay
13329:
Trấn tĩnh
13330:
Trọng thưởng
13331:
Vào hùa
13332:
bước qua
13333:
Trải thảm
13334:
Trồng lúa nước
13335:
Vân vê
13336:
Bóp mạnh cho ra
13337:
Trải ga giường
13338:
Trồng lúa
13339:
Ủ cà phê
13340:
Bộc lộ ra tràn trề
13341:
Trải chiếu
13342:
Trồng cây chuối
13343:
đi đến rạp hát
13344:
Bốc hành lý cho lên bờ
13345:
Trả xong nợ
13346:
Trồng cây
13347:
Bật mở
13348:
đóng quân
13349:
Trả trước một khoản
13350:
Bằng cách sử dụng
13351:
xoay sở
13352:
Trốn nợ
13353:
Trao nền độc lập
13354:
Bằng cách
13355:
xin xỏ
13356:
Trễ hẹn
13357:
Trao đổi ý kiến
13358:
bắn vào
13359:
xỉn
13360:
Trễ hạn thanh toán
13361:
Trao đổi văn hóa
13362:
Bắn hạ
13363:
xiết
13364:
Trau dồi kỹ năng
13365:
Trao đổi bài
13366:
Bán chác
13367:
xiên
13368:
Trau dồi kinh nghiệm
13369:
Bấm vào
13370:
Trao bằng
13371:
Trao tận tay
13372:
xía vào
13373:
bám vào
13374:
Tránh xa tầm tay trẻ em
13375:
xỉ vả
13376:
Trao quà
13377:
Bám sát
13378:
Tránh xa ai hoặc cái gì
13379:
Trích xuất
13380:
xếp đồ
13381:
Bấm nút
13382:
Tránh tiếng
13383:
Trị thủy
13384:
xếp dỡ
13385:
bái kiến
13386:
Tránh mặt
13387:
Tri ân thầy cô
13388:
xếp chồng
13389:
Áp sát vào
13390:
Tranh giành với ai
13391:
Treo giải
13392:
xen vào một câu chuyện
13393:
Ẩn thân
13394:
Tranh giành
13395:
xén
13396:
Treo cờ
13397:
xem trước
13398:
ăn sống
13399:
Trèo cây
13400:
Tráng chén dĩa
13401:
Đấu tranh với ai
13403:
Đấu tranh tư tưởng
13404:
Lối sống lành mạnh
13405:
Mang đèn
13406:
Được đặt tên theo
13408:
Mài dao
13409:
Lộ tin nhắn
13410:
Đứng trước
13411:
Dấu hôn trên cổ
13412:
Lên giọng
13413:
Mài cùi răng
13414:
Dùng thử
13415:
Đạp xe
13416:
Mặc thử
13417:
Lấy lời khai
13418:
Đứng ra
13419:
Đắp mặt nạ dưỡng da
13420:
Mặc áo ngược
13421:
Lấy lên
13423:
Móc lên
13424:
Lui lại
13425:
Gây phiền
13426:
dựng lên
13427:
Mở to mắt
13428:
gây tác hại
13429:
gây nợ
13430:
Mất hết
13431:
Gặp vấn đề
13433:
Gây chú ý
13435:
Mang về nhà
13436:
gây sự chú ý
13437:
Gây ấn tượng với ai
13438:
Gắp thức ăn
13440:
Gây sự
13441:
Mang theo bên mình
13442:
Gạt
13443:
Gặp thình lình
13444:
Gây quỹ
13445:
Gập xuống
13446:
Mang đến cho ai thứ gì
13447:
Gấp hạc giấy
13448:
Gây phiền toái cho ai
13450:
Ghi hình
13451:
Gác máy
13452:
Trả khách
13453:
Duy trì mối quan hệ
13454:
Tưới cây
13455:
Ghi giá
13456:
Trả kết quả
13457:
Tung nhẹ
13458:
Dừng chân
13459:
Ghì chặt
13460:
Trả hàng
13461:
Tung đồng xu
13462:
Đụng chạm đến
13463:
Ghi bằng chữ in hoa
13464:
Trả đồ
13465:
Đụng chạm
13466:
Túc trực
13467:
Ghi âm
13468:
Tra
13469:
Dùng bữa điểm tâm
13470:
Tua video
13471:
Ghì
13472:
Tống vào
13473:
Đun sôi
13474:
Tua nhanh video
13475:
Tóm tắt bản thân
13476:
Tổng tuyển cử
13477:
Đun nước
13478:
Tự xử lý
13479:
Tôi thép
13480:
Tổng kết cuối năm
13481:
Đứng dậy
13482:
Ghép video
13483:
Gia ơn
13484:
Tổng hợp ý kiến
13485:
lật úp
13486:
Ghép lại
13487:
Giả ngơ
13488:
Ghé ngang
13489:
Tổng hợp thông tin
13490:
Lặt rau
13491:
Ghi ý
13492:
Lập nhóm
13493:
ghé chơi
13494:
Tống
13495:
Ghi nhận ý kiến
13496:
Lấp chỗ trống
13497:
Gây thù
13498:
Ghi nguồn
13499:
Tôn trọng sự khác biệt
13500:
Tôn trọng Hành Chính
13501:
Dừng chân ở
13502:
tạm nghỉ
13503:
đổ nước mắt
13504:
tài đức
13505:
định hướng kinh doanh
13506:
Tắt máy
13507:
tách kẹo
13508:
định hướng công việc
13509:
Thắng lại được
13510:
tập võ karate
13511:
suy nghĩ tiêu cực
13512:
đính giao
13513:
Thân mời
13514:
tập thể dục buổi sáng
13515:
sửa quần áo
13516:
điều tiết giao thông
13517:
Thăm thân
13518:
tạo dựng mối quan hệ
13519:
Sự xử lý văn bản
13520:
điền
13521:
Tham quan nhà máy
13522:
tăng chiều cao
13523:
Sự xử lý tuần tự
13524:
đóng sầm cửa
13525:
Thả xuống
13526:
sự ôm chặt
13528:
đóng sách lại
13529:
Tẩu tán
13530:
nung nấu
13531:
Lao vào
13532:
đóng máy
13533:
xem trên bao bì
13534:
nung đúc
13535:
Lao mình vào thứ gì
13536:
đồng cảm với
13537:
xem tivi
13538:
nhổ lên
13539:
Lang thang trên mạng
13540:
đổi mới tư duy
13542:
nhịp đi
13543:
Thấu hiểu lẫn nhau
13544:
từ chối nhận hàng
13545:
đổi mới giáo dục
13546:
người đa nghi
13547:
Thắt đai an toàn
13548:
từ chối hiểu
13549:
sự khai hoang
13550:
đẩy vào
13551:
đi trễ
13552:
phì phà
13553:
Đẩy ngược lại
13554:
dậy sớm
13555:
đi tây
13556:
xuất phát từ
13557:
dúi
13558:
đẩy ra
13559:
đi tắm trong bồn
13560:
xới lên
13561:
đưa tiễn
13562:
xung đột lợi ích
13563:
đi sâu vào
13564:
xới cơm
13565:
đưa ra chính sách
13566:
đi phỏng vấn
13567:
xúc cơm
13568:
xoay lại
13569:
đưa đi chơi
13570:
đi nước ngoài
13571:
xúc cát
13572:
xịt nước hoa
13573:
đưa đám
13574:
đi xuyên qua
13575:
đi nghỉ dưỡng
13576:
xịt nước
13577:
đi xuống
13578:
đùa bỡn
13579:
đi ngang qua
13580:
xin nghỉ học
13581:
đi về nhà
13582:
dự báo thời tiết
13583:
đi nằm
13584:
xì mũi
13585:
đi vắng khỏi thành phố
13586:
đóng vào hộp
13587:
đi khảo sát
13588:
xếp khuôn
13589:
đi từ thiện
13590:
đóng vai trò là
13591:
đi họp
13592:
xếp hàng lên tàu
13593:
đi tù
13594:
đóng vai là
13595:
để lại
13596:
xếp đồ vào vali
13597:
đi trực
13598:
xếp dỡ hàng hóa
13599:
Sai hướng
13600:
Sai chính tả
13601:
Sâu đậm
13602:
sai biệt
13603:
Sát giờ
13604:
Sách văn học
13605:
Sắp sôi lên
13606:
Sạch nước
13607:
sắp kết thúc
13608:
sạch
13609:
run rủi
13610:
sao lãng
13611:
Rơm rớm
13612:
sắc cam
13613:
Rụi
13614:
Sáng trăng
13615:
rời tay
13616:
rường cột
13617:
Rộng
13618:
sểnh tay
13619:
Rơi rớt
13620:
ruỗng
13621:
Rỗng
13622:
rồi
13623:
sểnh ra
13624:
Ruộm (nhuộm)
13625:
Rông
13626:
Rối
13627:
Sém
13628:
rưỡi
13629:
rong
13630:
Se lạnh
13631:
Kèm nhèm
13632:
Rủng rẻng
13633:
Sấy dẻo
13634:
Kẹ
13635:
là là
13636:
phạm vi ảnh hưởng
13637:
Sâu nặng
13638:
ít nhiều
13639:
khuếch
13640:
phầm phập
13641:
sẵn có
13642:
in ít
13643:
khăm (chơi khăm)
13644:
phăm phăm
13645:
Sạm
13646:
siêu
13647:
Khằn
13648:
Phái sinh
13649:
Sai thời điểm
13650:
phần
13651:
Kèo kẹo
13652:
Phải đạo
13653:
Sai ngữ pháp
13654:
Phạm vi quan sát
13655:
phù hợp với
13656:
Phải chăng
13657:
Phạm vi hoạt động
13658:
sai mục đích
13659:
phòi (lòi)
13660:
phai
13661:
Sang sảng
13662:
Õng ẹo
13663:
Phần tăng thêm
13664:
sang một bên
13665:
Phều phào
13666:
Phần sau
13667:
Oanh liệt
13668:
sáng mắt
13669:
Phệt (ngồi bệt)
13670:
Phần phía sau
13671:
Sang chảnh
13672:
Oằn
13673:
Oai hùng
13674:
sàn sạn
13675:
sàn sàn
13677:
sự không trung thành
13678:
Sai quy định
13679:
sự trả lại
13680:
sự không khoan nhượng
13681:
Rã
13682:
Trang trải cho cuộc sống
13683:
sự nới lỏng
13685:
Lượn lờ
13686:
Trả lại tiền
13688:
sự nói lảm nhảm
13689:
tập trung vào công việc
13690:
Trả hộ
13691:
sử dụng quá mức
13692:
sự gảy đàn
13693:
sự tranh thủ
13694:
Đuổi cổ
13695:
sự tranh luận
13696:
đi du lịch theo tour
13697:
đưa đón sân bay
13698:
sự tự ám thị
13699:
sự tự chi trả
13700:
Bạc mệnh
13701:
lỗi đánh vần
13702:
sự trả trước
13703:
Áp dụng sai
13705:
Sự sắp đặt lại
13707:
Ăn chẹt
13708:
Tháo dây
13709:
sự phản công
13710:
sự thông tin sai lệch
13711:
Trừ khử
13712:
tái chế
13713:
sự mỹ hóa
13714:
đổi cái gì thành cái gì
13715:
suy nghĩ nhiều
13716:
Trả dư tiền
13717:
sự mua trước
13718:
Phi thường
13719:
Sự tự giác
13720:
lừa tiền
13721:
sự mất danh sự
13722:
Siêu cấu tạo
13723:
Ro ro
13724:
sự lập kế hoạch trước
13725:
Râm
13726:
Ranh mãnh
13727:
Phủ đầy sương giá
13728:
Rải rác
13729:
Riu riu
13730:
Răng thưa
13731:
Rách
13732:
Sâu ngủ
13733:
rít răng
13734:
răng đều
13735:
Rã họng
13736:
người cuồng mua sắm
13737:
rình rập
13738:
rạng danh
13739:
ra hồn
13740:
người cuồng công việc
13741:
riết (siết)
13742:
Răng cưa
13743:
sự loạn luân
13744:
Sáu cạnh
13745:
riêng
13746:
Rậm rạp
13747:
đi cà kheo
13748:
Báo ân
13749:
rẽ ngang
13750:
Rát (mặt)
13751:
dệt thoi
13752:
du lịch xanh
13753:
rẻ hơn
13754:
rất ít người
13755:
dệt thổ cẩm
13756:
du lịch tự túc
13757:
râu xồm
13758:
Bắt làm quá sức
13759:
rất
13760:
đi ngược chiều
13761:
Rầu
13762:
rào quanh
13763:
Bất cập
13764:
nữ hoá
13765:
rất trân trọng
13766:
Bất can thiệp
13767:
rành rẽ
13768:
nhịp sống hối hả
13769:
rất nhớ
13770:
nhịp sống chậm
13771:
Rất nặng
13772:
rảnh
13773:
Bài ngoại
13774:
rành
13775:
quá già
13776:
các vấn đề phát sinh
13777:
Quá đỗi
13778:
Các chi tiết
13779:
quá độ
13780:
Các bước
13781:
qua cơn nguy kịch
13782:
trung gian thanh toán
13783:
Cả hai
13784:
Phương ngang
13785:
phơn phớt
13786:
trùng dương
13787:
Cả đống
13788:
Phương dọc
13789:
Phính
13790:
Trực tuyến
13791:
Cả
13792:
Quái đản
13793:
Trực thuộc trung ương
13794:
Phê
13795:
Cái cớ
13796:
quặc
13797:
Trực diện
13798:
Phát trực tiếp
13799:
Cách thức làm việc
13800:
Quá xuất sắc
13801:
Trù trừ
13802:
Cách nhau
13803:
Quá sớm
13804:
phủ đầu
13805:
Trong nhà
13806:
Cách giải quyết
13807:
Quá lửa
13808:
phụ bạc
13809:
Cách dùng
13810:
Tròn vai
13811:
Quá lỏng
13812:
Phong phú
13813:
Tròn trịa
13814:
cách đều nhau
13815:
Semi-open
13816:
đi cửa sau
13817:
Trộn lẫn
13818:
Quang vinh
13819:
Vẫn
13820:
đi chân đất
13821:
Trộn đều
13822:
Quầng
13823:
Tùy trường hợp
13824:
xóa bạn bè
13825:
Dặn
13826:
quấn quít
13827:
Từng người một
13828:
xô đổ
13829:
Quăn queo
13830:
Trường kỳ
13831:
Phát hành lại
13832:
xem thêm
13833:
Quân bình
13834:
Medium-term
13835:
Phản tác dụng
13836:
xém làm gì
13837:
Quăn
13838:
Phương diện
13839:
người cứng đầu
13840:
Phản đề
13841:
phương
13842:
Quét tước
13843:
Rực cháy
13844:
Phụ trội
13845:
phùng (tương phùng)
13846:
quen tay
13847:
Rữa
13848:
Phụ tố
13849:
phùn phụt
13850:
Quay tít
13851:
rò điện
13852:
Phức hợp
13853:
Quặt quẹo
13854:
Phù phù
13855:
quỵ lụy
13856:
cách 1
13857:
Quạnh hiu
13858:
phủ đầy cỏ xanh
13859:
Quý hiếm
13860:
Vẳng
13861:
Bao trùm
13862:
Biến thành
13863:
Vãi
13864:
Bảo toàn
13865:
Bị xì
13866:
Bản sơ lược
13867:
Ưu việt
13868:
Bạo phát
13869:
Bị xẹp
13870:
Bán nguyệt
13871:
Úp mở
13872:
Bằng vàng
13873:
Bị vấy bẩn
13874:
Bần
13875:
Ướt nhẹp
13876:
Bằng sức mạnh
13877:
Bị tổn hại
13878:
Bám dính
13879:
Uốn quăn
13880:
Bằng pha lê
13881:
Bị thấm nước
13882:
Bạch
13883:
Ăn đứt
13884:
Bất tận
13885:
Bỏ xó
13886:
Ánh sáng lóe lên
13887:
Âm tín
13888:
Bắt tai
13889:
Bộ tứ
13890:
Ánh lập lòe
13891:
Vắt ngang
13892:
Bắt lửa
13893:
Bó sát
13894:
Ánh cam
13895:
Vất
13896:
bắt kịp xu hướng
13897:
Bổ nghĩa
13898:
Ăn thua
13899:
Vang lên
13900:
Bất cứ
13901:
An nhàn
13902:
Bình bịch
13903:
Văn minh
13904:
Bất chợt
13905:
Án ngữ
13906:
Biệt
13907:
Bị phong tỏa
13908:
bắt chéo
13909:
Ăn khớp với
13910:
Bước sang
13911:
Bị phỏng
13912:
Bằng kim loại
13913:
Ẩn hiện
13914:
Bước nhảy
13915:
Bị nhấn chìm
13916:
Bằng gỗ
13917:
Bay mùi
13918:
Bước 1
13919:
Bị nhăn
13920:
Bằng giấy
13921:
Bay lật phật
13922:
Bừng sáng
13923:
Bị ngược
13924:
Bằng đồng
13925:
Bầu bầu
13926:
Bị mối gặm
13927:
Bừng
13928:
Bằng chữ
13929:
bất thành văn
13930:
Bung
13931:
Bị mở
13932:
Bằng bạc
13933:
bắt thăm
13934:
Bức bí
13935:
Bị mẻ
13936:
bằng nhựa
13937:
Bết bát
13938:
Bóng mượt
13939:
Bị hỏng
13940:
bằng một giọng xúc động
13941:
Bệt
13942:
Bong
13943:
Bị hạn chế
13944:
Bằng một dáng điệu
13945:
Bét
13946:
Bôm bốp
13947:
Bằng miệng
13948:
Bị đầy
13949:
Bên trong
13950:
Bối cảnh
13951:
Bằng lụa
13952:
Bị bóp méo
13953:
Bên trên
13954:
Bời bời
13955:
Bảng lảng
13956:
Bì bà bì bõm
13957:
Bốc mùi
13958:
Bên trái bên phải
13959:
đưa ra biện pháp
13960:
người chểnh mảng
13961:
đốt lửa trại
13962:
đưa đi
13963:
yết thị
13964:
sự xem
13966:
dự trù vật tư
13967:
xúc đất
13968:
Sự xả stress sau giờ làm
13969:
đồng ý giao cấu với ai
13970:
dự tính đạt được điều gì
13971:
xua tay
13972:
sự vắt
13973:
đóng thành quyển sách
13974:
du thuyết
13975:
xông nhà
13976:
sự thức tỉnh
13977:
đóng tàu
13978:
dự thu
13979:
xoa tay
13980:
sự thắt chặt
13981:
đóng sổ kế toán
13982:
đưa ra ý kiến
13983:
đến với
13984:
sự tập hợp đông đảo
13985:
du lịch biển
13986:
đưa ra thị trường
13987:
đến và đi
13988:
tắc cống
13989:
du lịch ẩm thực
13990:
đưa ra quyết định
13991:
đến sau
13992:
tắc bồn cầu
13993:
du học
13994:
đưa ra luật
13995:
đem lòng
13996:
suy nghĩ kỹ càng
13997:
du hí
13998:
đưa ra lời khuyên
14000:
suy nghĩ đơn giản
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

