DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

13004:

sút

13020:

sự xô

13027:

Tậu

13032:

Thăng

13034:

tang

13035:

tao ngộ

13037:

Than vãn

13044:

Tha lỗi

13045:

tân hôn

13048:

Tém

13049:

tân gia

13052:

loan

13054:

Lệnh

13065:

Lò cò

13066:

Lạy

13069:

Lấy

13070:

Liều

13073:

Lao đao

13074:

Liệng

13077:

Lọt

13081:

Lãnh

13082:

Lõm

13090:

Thắt eo

13091:

Lừa

13092:

tạc

13093:

Lội

13094:

Thắt

13095:

Lùa

13097:

Lóe lên

13098:

Lót dạ

13100:

tả

13101:

Lóc

13124:

Sự rút

13128:

sự rẽ

13130:

sự lùa

13175:

sự treo

13194:

sự ôm

13196:

sự ở

13206:

đi

13209:

xúm

13214:

đeo bám

13221:

xốc

13226:

đem

13238:

đề ra

13241:

để cho

13245:

đề

13248:

đè nén

13249:

sự in

13255:

đi vay

13265:

dự báo

13267:

đi sau

13269:

đú

13273:

đu

13277:

du

13284:

sự lăn

13286:

13289:

đưa cho

13290:

sự gãi

13292:

đưa

13297:

dựa

13305:

Trả ơn

13311:

Bắt cá

13320:

Bao che

13322:

Trù bị

13326:

Trú ẩn

13328:

Vật tay

13331:

Vào hùa

13335:

Vân vê

13351:

xoay sở

13355:

xin xỏ

13359:

xỉn

13363:

xiết

13367:

xiên

13372:

xía vào

13373:

bám vào

13375:

xỉ vả

13376:

Trao quà

13377:

Bám sát

13395:

xén

13396:

Treo cờ

13408:

Mài dao

13415:

Đạp xe

13423:

Móc lên

13424:

Lui lại

13429:

gây nợ

13440:

Gây sự

13442:

Gạt

13450:

Ghi hình

13451:

Gác máy

13455:

Ghi giá

13467:

Ghi âm

13468:

Tra

13470:

Tua video

13471:

Ghì

13473:

Đun sôi

13483:

Gia ơn

13485:

lật úp

13490:

Lặt rau

13491:

Ghi ý

13494:

Tống

13497:

Gây thù

13520:

điền

13531:

Lao vào

13537:

xem tivi

13551:

đi trễ

13552:

phì phà

13555:

đi tây

13557:

dúi

13558:

đẩy ra

13567:

xúc cơm

13571:

xúc cát

13583:

đi nằm

13584:

xì mũi

13591:

đi họp

13593:

đi tù

13608:

sạch

13609:

run rủi

13610:

sao lãng

13612:

sắc cam

13613:

Rụi

13615:

rời tay

13617:

Rộng

13620:

ruỗng

13621:

Rỗng

13622:

rồi

13623:

sểnh ra

13625:

Rông

13626:

Rối

13627:

Sém

13628:

rưỡi

13629:

rong

13630:

Se lạnh

13634:

Kẹ

13635:

là là

13639:

khuếch

13641:

sẵn có

13642:

in ít

13645:

Sạm

13646:

siêu

13647:

Khằn

13650:

phần

13660:

phai

13662:

Õng ẹo

13672:

Oằn

13673:

Oai hùng

13675:

sàn sàn

13681:

13723:

Ro ro

13725:

Râm

13729:

Riu riu

13731:

Rách

13739:

ra hồn

13745:

riêng

13748:

Báo ân

13753:

rẻ hơn

13759:

rất

13761:

Rầu

13764:

nữ hoá

13772:

rảnh

13774:

rành

13775:

quá già

13783:

Cả hai

13789:

Phính

13791:

Cả

13794:

Phê

13795:

Cái cớ

13796:

quặc

13810:

Tròn vai

13815:

Semi-open

13819:

Vẫn

13822:

Quầng

13825:

Dặn

13828:

xô đổ

13832:

xem thêm

13837:

Quăn

13841:

phương

13846:

quen tay

13847:

Rữa

13850:

Quay tít

13854:

Phù phù

13856:

cách 1

13860:

Vẳng

13861:

Bao trùm

13863:

Vãi

13865:

Bị xì

13871:

Úp mở

13874:

Bần

13882:

Bạch

13885:

Bỏ xó

13887:

Âm tín

13888:

Bắt tai

13889:

Bộ tứ

13893:

Bó sát

13894:

Ánh cam

13895:

Vất

13898:

Ăn thua

13899:

Vang lên

13901:

An nhàn

13903:

Văn minh

13905:

Án ngữ

13906:

Biệt

13917:

Bay mùi

13918:

Bước 1

13927:

Bừng

13930:

Bung

13931:

Bị mở

13934:

Bức bí

13935:

Bị mẻ

13941:

Bệt

13942:

Bong

13945:

Bét

13962:

đưa đi

13964:

sự xem

13971:

xua tay

13978:

dự thu

13979:

xoa tay

13993:

du học

13997:

du hí

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background