DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
13001:
bảo hiểm vật chất
13004:
bảo hiểm
13005:
bảo hiểm thất nghiệp
13006:
bảo hiểm thân vỏ
13007:
bảo hiểm thân thể
13008:
bảo hiểm tài sản
13009:
bảo hiểm tai nạn
13010:
thẻ bảo hiểm y tế
13011:
số tiền bảo hiểm
13012:
sổ bảo hiểm xã hội
13013:
người được bảo hiểm
13014:
đóng bảo hiểm xã hội
13015:
chốt sổ bảo hiểm xã hội
13016:
bảo hiểm xã hội Việt Nam
13017:
bảo hiểm tự nguyện
13018:
bảo hiểm phi nhân thọ
13019:
bảo hiểm nhân thọ
13020:
bảo hiểm hàng hóa
13022:
sàn thương mại điện tử
13023:
sản phẩm
13024:
sản phẩm chủ lực
13025:
sàn nhựa
13026:
sản lượng
13027:
sàn giao dịch
13029:
sàn giao dịch tiền ảo
13030:
sàn bê tông cốt thép
13031:
rủi ro
13032:
rửa tiền
13033:
rửa ảnh
13034:
rơi
13035:
roi
13036:
rời rạc
13037:
rõ rệt
13038:
rõ ràng
13039:
rọ bơm
13040:
riêng tư
13041:
rẻ
13042:
rẻ tiền
13043:
rất tiếc
13044:
rất nhiều
13045:
rất lấy làm tiếc
13046:
rất ít
13047:
ràng buộc
13048:
rà soát
13049:
ra lệnh
13050:
quyết toán hợp đồng
13051:
quyết định
13052:
quyền hạn
13053:
quy trình
13054:
quy trình sản xuất
13055:
quy trình làm việc
13056:
quy trình công nghệ
13057:
quỹ tín dụng nhân dân
13058:
quỹ đóng
13059:
quỹ mở
13060:
quỹ trái phiếu
13061:
quỹ cổ phiếu
13062:
quỹ
13063:
quỹ đầu tư
13064:
quỹ cân bằng
13065:
quản lý khách sạn
13066:
quy mô
13067:
quy mô dân số
13068:
quy mô doanh nghiệp
13069:
quy mô thị trường
13070:
quy mô dự án
13071:
quy mô công ty
13072:
quỹ lương
13073:
quỹ khen thưởng phúc lợi
13074:
quý khách hàng
13075:
quý công ty
13076:
quy hoạch
13077:
quy hoạch phân khu
13078:
quy hoạch đô thị
13079:
quy hoạch chi tiết
13080:
quy đổi
13081:
quy định
13082:
quy định công ty
13083:
quy chế
13084:
quy cách
13085:
quy cách đóng gói
13086:
quen thuộc
13087:
quen biết
13088:
quầy tiếp tân
13089:
quẫy
13090:
quầy lễ tân
13091:
quay lại
13092:
quay đầu
13093:
quảng bá
13094:
quảng bá thương hiệu
13095:
quản trị văn phòng
13096:
quản trị
13097:
quản trị nhân sự
13098:
quản trị kinh doanh
13099:
quản lý doanh nghiệp
13100:
quản lý vùng
13101:
quản lý tòa nhà
13102:
quản lý
13103:
quản lý thời gian
13104:
quản lý tài sản
13105:
quản lý tài chính
13106:
quản lý sản xuất
13107:
biên nhận lưu kho
13108:
quản lý quỹ
13109:
quản lý nhân sự
13110:
quản lý nhà hàng
13111:
quản lý kinh doanh
13112:
quản lý kho
13113:
quản lý dự án
13114:
quản lý điều hành
13115:
quản lý cấp trung
13116:
quan hệ khách hàng
13118:
quản đốc xưởng
13119:
quản đốc
13120:
quá trình
13121:
quá trình thực hiện
13122:
quá trình thi công
13123:
quá trình sản xuất
13124:
quá trình phát triển
13125:
quá trình làm việc
13126:
quá trình công tác
13127:
qua mặt
13128:
quá hạn thanh toán
13129:
qua đó
13130:
qua đêm
13131:
phương tiện vận tải
13132:
phương tiện vận chuyển
13133:
phương tiện truyền thông
13134:
phương thức vận chuyển
13135:
phương thức thanh toán
13137:
phương án
13138:
phương án thiết kế
13139:
phương án thi công
13140:
phục vụ nhà hàng
13141:
phúc lợi
13142:
Phúc Kiến
13143:
phụ tùng
13144:
phù trúc
13145:
phụ trợ
13146:
phụ trách
13147:
phụ trách kinh doanh
13148:
phụ
13149:
phụ thuộc
13150:
phụ tải điện
13151:
phụ phí
13152:
phụ lục hợp đồng
13153:
phụ cấp xăng xe
13154:
phụ cấp
13155:
phụ cấp thâm niên
13156:
phụ cấp lương
13157:
phụ cấp độc hại
13158:
phụ cấp đi lại
13159:
phụ cấp công tác phí
13160:
phụ cấp chuyên cần
13161:
phụ cấp chức vụ
13162:
phốt
13163:
phòng xuất nhập khẩu
13164:
phòng xây dựng
13165:
bộ phận xây dựng
13166:
phòng vệ thương mại
13167:
phòng vật tư
13168:
phỏng vấn
13169:
phòng truyền thống
13170:
phòng văn thư
13171:
phòng học
13172:
phòng truyền thông
13173:
bộ phận truyền thông
13174:
phòng trưng bày
13175:
phòng trực
13176:
phòng thương mại
13177:
phòng thu mua
13178:
bộ phận thu mua
13179:
phòng thiết kế
13180:
bộ phận thiết kế
13181:
bộ phận thẩm định
13182:
phòng thẩm định
13183:
phòng tài chính kế toán
13184:
phòng sản xuất
13186:
phòng quản lý chất lượng
13187:
phòng pháp lý
13190:
bộ phận nhân sự
13191:
phòng nhân sự
13192:
bộ phận tài chính
13193:
phòng tài chính
13194:
phòng máy
13195:
phòng máy tính
13196:
phòng lab
13197:
phòng thực nghiệm
13198:
phòng kỹ thuật
13199:
bộ phận kinh doanh
13200:
phòng kinh doanh
13201:
phòng kiểm soát nội bộ
13202:
phòng kiểm toán
13203:
bộ phận kiểm toán
13204:
bộ phận kế toán
13205:
phòng kế toán
13207:
phòng kế toán tài chính
13208:
phòng kế hoạch tổng hợp
13209:
phòng kế hoạch
13210:
phòng họp
13211:
phòng hội nghị
13212:
phòng hội đàm
13213:
phòng nghị sự
13214:
phòng hành chính
13216:
phòng hành chính nhân sự
13217:
phòng giao dịch
13219:
phòng giám đốc
13220:
phòng dự án
13221:
bộ phận dự án
13222:
phòng đào tạo đại học
13223:
phòng chức năng
13224:
phòng chờ
13225:
phòng chờ sân bay
13229:
phòng dịch vụ khách hàng
13230:
phòng bảo vệ
13231:
phòng ban
13232:
phôi thép
13233:
phối hợp
13234:
phó trưởng phòng
13235:
phó trưởng khoa
13236:
phó trưởng bộ phận
13237:
phó tổng giám đốc
13238:
phó bộ phận kế toán
13239:
phó phòng kế toán
13240:
phó quản lý
13241:
phó phòng
13242:
phó bộ phận
13243:
phó phòng kiểm toán
13244:
phó phòng nhân sự
13245:
phó bộ phận nhân sự
13246:
phó bộ phận tiếp thị
13247:
phó phòng tiếp thị
13248:
phó phòng kỹ thuật
13249:
phó phòng kinh doanh
13250:
phó bộ phận kinh doanh
13251:
phó phòng hành chính
13252:
phó bộ phận hành chính
13253:
phó hiệu trưởng
13254:
phó giám đốc
13255:
phó giám đốc tài chính
13256:
phó giám đốc sản xuất
13257:
phó giám đốc kỹ thuật
13258:
phó giám đốc kinh doanh
13259:
phó giám đốc dự án
13260:
phó chủ tịch
13261:
phó giám đốc chi nhánh
13263:
phiếu yêu cầu
13264:
phiếu trắng
13265:
phiếu chi
13266:
phiếu thanh toán
13267:
phiếu mua hàng
13268:
phiếu lương
13269:
phiếu khảo sát
13270:
phiếu giao nhận hồ sơ
13271:
phiếu giao nhận hàng hóa
13272:
phiếu giao hàng
13273:
phiếu bảo hành
13274:
phiên bản
13275:
phía trước
13276:
phía trên
13277:
phía sau
13278:
phía dưới
13280:
phí vệ sinh container
13281:
phí vận chuyển
13282:
phí
13283:
phí thường niên
13284:
phí giao hàng
13285:
phí phục vụ
13286:
phí phụ thu
13287:
phi mậu dịch
13288:
phí lưu kho
13289:
phí lưu bãi
13290:
phi lợi nhuận
13291:
phí hun trùng
13292:
phí khử trùng
13293:
phí hải quan
13294:
phí gửi xe
13295:
phí gửi thư
13296:
phí giao nhận
13297:
phí luật sư
13298:
lộ phí
13299:
phí cầu đường
13300:
phí bảo trì đường bộ
13301:
phí đường bộ
13302:
phí sử dụng đường bộ
13303:
chi phí dự phòng
13304:
phí dự phòng
13305:
phí dịch vụ
13306:
chi phí dịch vụ
13307:
phí dịch vụ hải quan
13308:
phí đi lại
13309:
phí công đoàn
13310:
phí công chứng
13311:
phí chuyển tiền
13312:
phí chuyển khoản
13313:
phí bốc xếp
13314:
phí bảo hiểm
13315:
phân chia
13316:
phân bổ
13317:
tính thống nhất
13318:
phí bản quyền
13319:
phễu thu sàn
13320:
phép năm
13321:
phế phẩm
13322:
phế liệu
13323:
vi phạm hợp đồng
13324:
phát triển toàn diện
13325:
phát triển
13326:
phát triển bền vững
13327:
tờ bướm
13328:
tờ gấp
13329:
tờ rơi
13330:
phạt tiền
13331:
phát sóng
13332:
phát sinh
13333:
phân quyền
13334:
phân phối
13335:
phân phối độc quyền
13336:
phân phát
13337:
phần cứng
13338:
phần mềm
13339:
phần mềm kế toán
13340:
phần lớn
13341:
phân loại
13342:
phân khúc
13343:
phân khúc thị trường
13344:
phản động
13345:
phân công
13346:
phản ánh
13347:
phần 1
13348:
phạm vi
13349:
phạm vi công việc
13350:
phạm vi áp dụng
13351:
phải
13352:
phai màu
13353:
phá sản
13354:
phá dỡ
13355:
phá bỏ
13356:
phá huỷ
13357:
ốp gạch
13358:
ông già
13359:
ống đồng máy lạnh
13360:
ông chủ
13361:
ống xuyên tường
13362:
ống chờ
13363:
ổ trượt
13364:
ở trên
13365:
ô
13366:
ở đó
13367:
nộp
13368:
nộp tiền
13369:
nộp tiền mặt
13370:
nộp phạt
13371:
nộp hồ sơ
13372:
nói ngắn gọn
13373:
nói vắn tắt
13374:
nói tóm lại
13375:
nối tiếp
13376:
nối
13377:
nói riêng
13378:
nội quy
13379:
nội quy lao động
13380:
nội quy công ty
13381:
nói quá
13382:
nói nhiều
13383:
nối máy
13384:
nới lỏng
13385:
nơi làm việc
13386:
nội khoa
13387:
nội dung công việc
13388:
nói chung
13389:
nơi cấp
13390:
nói cách khác
13391:
nội bộ
13392:
nợ
13393:
nợ tiền
13394:
nợ quá hạn
13395:
nợ ngắn hạn
13397:
nợ không thể thu hồi
13398:
nợ xấu
13399:
niên độ kế toán
13400:
niêm yết
13401:
nhượng quyền
13402:
nhượng quyền thương hiệu
13403:
nhượng lại
13404:
nhuần nhuyễn
13405:
nhuận bút
13406:
nhựa mica
13407:
như ý
13408:
như vậy
13409:
như trước đây
13410:
như trên
13411:
nhưng
13412:
như thường lệ
13413:
như sau
13414:
như đã thỏa thuận
13415:
nhu cầu vốn
13416:
nhông xích
13417:
nhóm trưởng
13418:
nhòe
13419:
nhỏ
13420:
nhờ có
13421:
nhỏ bé
13422:
nhìn chung
13423:
nhiều
13424:
nhiều lần
13425:
nhiều hơn
13426:
nhiệm vụ
13427:
nhiệm vụ được giao
13428:
nhiệm kỳ
13429:
nhất quán
13430:
nhật ký thi công
13431:
nhật ký công trình
13432:
nhập vai
13433:
nhập liệu
13434:
nhập khẩu
13435:
nhập dữ liệu
13436:
nhanh
13437:
nhận xét
13439:
nhân viên xử lý hồ sơ
13440:
nhân viên vật tư
13441:
nhân viên tổng vụ
13442:
nhân viên mới
13443:
nhân viên kho
13444:
nhân viên hành chính
13445:
nhân viên chính thức
13446:
nhân tượng
13447:
nhân tố
13448:
nhận
13449:
nhãn
13450:
nhân tiện
13451:
nhận thức
13452:
nhận thấy
13453:
nhân tạo
13454:
nhân sự
13455:
nhãn chính
13456:
nhãn phụ
13457:
nhãn mác
13458:
nhân lực
13459:
nhãn hiệu
13460:
nhãn hàng
13461:
nhận định
13462:
nhận diện
13463:
nhận diện thương hiệu
13464:
nhân đạo
13465:
nhân danh
13466:
nhận dạng thương hiệu
13467:
nhận biết
13468:
nhầm
13469:
nhằm mục đích
13470:
nhạc trưởng
13471:
đề cập đến
13472:
nhắc đến
13473:
nhà in
13474:
nhà xuất bản
13475:
nhà tuyển dụng
13476:
nhà thầu xây dựng
13477:
nhà thầu thi công
13478:
nhà thầu phụ
13479:
nhà thầu chính
13480:
nhà sản xuất
13481:
nhà phân phối
13482:
nhà phân phối độc quyền
13483:
nhà mạng
13484:
nhà mạng điện thoại
13485:
nhà lãnh đạo
13486:
người điều hành
13487:
nhà điều hành
13488:
nhà đầu tư
13489:
nhà cung cấp
13490:
nguyên vẹn
13491:
nguyên vật liệu
13492:
nguyên tổng giám đốc
13493:
nguyên tắc
13494:
nguyên nhân
13495:
nguyên liệu
13496:
nguyên giá
13497:
mối nguy
13498:
nguy cơ
13499:
nguồn vốn
13500:
nguồn thu
13501:
nguồn nhân lực
13502:
nguồn lực
13503:
người xem
13504:
người viết đơn
13505:
người vẽ
13506:
người vận chuyển
13507:
người được ủy quyền
13508:
người tuyển dụng
13509:
người trả tiền
13510:
người tiêu dùng
13511:
người đi đầu
13512:
người tiên phong
13513:
người thuyết trình
13514:
người thực tập
13515:
người thực thi
13516:
người sử dụng
13517:
người sử dụng lao động
13518:
người sáng lập
13519:
người phụ trách
13520:
người mua hàng
13521:
người mới
13522:
người liên quan
13523:
người có liên quan
13524:
người liên can
13525:
người lao động
13526:
người tiếp thị
13527:
người làm chứng
13528:
người ký
13529:
người khởi nghiệp
13530:
người kế toán
13531:
người kế nhiệm
13532:
người hiến máu
13533:
người giúp việc
13534:
người giới thiệu
13535:
người nhận
13536:
người gửi
13537:
người giao hàng
13538:
người giám sát
13539:
người đứng đầu
13540:
người làm việc
13541:
người phê bình
13542:
ứng cử viên
13543:
người ứng tuyển
13544:
người dẫn truyện
13545:
người dẫn đường
13546:
người đại diện
13547:
người của công chúng
13548:
người chụp ảnh
13549:
người chứng kiến
13550:
người buôn bán
13551:
người bán hàng
13552:
ngược
13553:
ngược lại
13554:
ngư lôi
13555:
ngoài việc
13556:
ngoài
13557:
ngoại thương
13558:
ngoại thất
13559:
ngoài ra
13560:
ngoại hối
13561:
ngoài giờ làm việc
13562:
ngoài đời thực
13563:
đấu thầu
13564:
nghiên cứu thị trường
13565:
nghiêm trọng
13566:
nghiệm thu
13567:
nghiệm thu công trình
13568:
nghĩa
13569:
nghỉ việc
13570:
nghỉ trưa
13571:
nghỉ thai sản
13572:
nghỉ sinh
13573:
nghỉ phép
13574:
nghỉ ốm
13575:
nghỉ làm
13576:
nghỉ không lương
13577:
nghỉ phép có lương
13578:
nghỉ phép năm
13579:
nghề nghiệp
13580:
nghe lời
13581:
ngay sau đó
13582:
ngày sản xuất
13583:
ngày nhận hàng
13584:
ngày nghỉ
13585:
ngày nghỉ phép
13586:
ngay lập tức
13587:
ngày làm việc
13588:
ngày ký hợp đồng
13589:
ngay khi
13590:
ngay khi có thể
13591:
ngày hiệu lực
13592:
ngày hết hạn
13593:
ngày giao hàng
13594:
ngày giao dịch
13595:
ngày dự kiến
13596:
ngày đến hạn thanh toán
13597:
ngày đáo hạn
13598:
ngày công
13599:
ngày cấp
13600:
ngày càng
13601:
ngày càng có nhiều
13602:
ngay cả khi
13603:
ngẫu nhiên
13604:
ngân quỹ
13605:
ngân sách
13606:
ngân phiếu
13607:
ngân hàng trung ương
13608:
ngân hàng trung gian
13609:
ngân hàng
13610:
ngân hàng thương mại
13612:
ngân hàng Sacombank
13613:
ngân hàng Vietcombank
13614:
ngân hàng liên doanh
13616:
ngân hàng BIDV
13617:
ngạch
13618:
ngạch lương
13619:
nêu ra
13620:
nếu được
13621:
nếu có thể
13622:
nếu cần
13623:
nếu cần thiết
13624:
nẹp áo
13625:
nên
13626:
nắp
13627:
nắp đậy
13628:
não thất
13629:
nặng
13630:
nâng tầm
13631:
năng lượng
13632:
năng lượng tái tạo
13633:
năng lực tài chính
13634:
năng lực sản xuất
13635:
năng lực chuyên môn
13636:
năng lực cạnh tranh
13637:
nâng lên
13638:
nâng cấp
13639:
năm thành lập
13640:
nằm ngang
13641:
nắm bắt
13642:
nắm bắt thông tin
13643:
nắm bắt cơ hội
13644:
mút xốp
13645:
mượn
13646:
mũi tên
13647:
mũi khoan
13648:
mùi hương
13649:
mục tiêu
13650:
mục tiêu nghề nghiệp
13651:
mục
13652:
mức thu nhập
13653:
mức lương mong muốn
13654:
mức độ
13655:
mục đích
13656:
mục đích sử dụng
13657:
mua
13658:
mua lại
13659:
mua lại công ty
13660:
mua bán
13661:
mua bản quyền
13662:
một vài
13663:
một thành viên
13664:
một số
13665:
một phần
13666:
một phần không thể thiếu
13667:
một ngày không xa
13668:
một mình
13669:
một lần
13670:
một khi
13671:
một ít
13672:
một cách máy móc
13673:
một cách hợp lý
13674:
một cách cụ thể
13675:
một cách chi tiết
13676:
móp
13677:
móp méo
13678:
móng trụ
13679:
mỏng
13680:
mong muốn
13681:
móng đơn
13682:
móng cọc
13683:
mòn
13684:
môi trường
13685:
môi trường năng động
13686:
môi trường làm việc
13688:
môi trường chuyên nghiệp
13689:
mới
13690:
bên mời thầu
13691:
mọi rợ
13692:
mới nhất
13693:
mọi người
13694:
mới lạ
13695:
mỗi khi
13696:
mối hàn
13697:
môi giới nhà đất
13698:
môi giới bất động sản
13699:
mọc
13700:
mốc
13701:
móc cẩu
13702:
mô tơ
13703:
mở thầu
13704:
mô tả
13705:
mở rộng
13706:
mô phỏng
13707:
mờ nhạt
13708:
mơ mộng
13709:
mỏ lết
13710:
mô hình tổ chức
13711:
mô hình
13712:
mô hình kinh doanh
13713:
mở đầu
13714:
mở bán
13715:
minh bạch
13716:
miễn trừ trách nhiệm
13717:
miễn phí
13718:
miễn là
13719:
mì xào
13720:
méo mó
13721:
mệnh giá
13722:
mệnh giá tiền
13723:
mệnh giá cổ phiếu
13724:
mệnh giá cổ phần
13725:
méc
13726:
mẻ
13727:
máy xông tinh dầu
13728:
máy vận thăng
13729:
máy trộn bê tông
13730:
máy trạm
13731:
máy toàn đạc
13732:
vi tính
13733:
máy vi tính
13734:
máy tính
13735:
máy tính bảng
13736:
máy
13737:
máy tiện
13738:
máy thủy bình
13739:
máy thở
13740:
máy sưởi
13741:
máy san
13742:
máy trộn cầm tay
13743:
máy đánh trứng cầm tay
13744:
máy nướng bánh mì
13745:
máy rửa bát đĩa
13746:
máy rửa chén bát
13747:
máy rửa chén
13748:
máy rửa bát
13749:
máy quẹt thẻ
13750:
may quần áo
13751:
máy photocopy
13752:
máy phát điện dự phòng
13753:
máy nước uống nóng lạnh
13754:
máy nóng lạnh
13755:
máy nén khí
13756:
máy móc
13757:
máy may
13758:
máy mài
13759:
may mặc
13760:
máy lọc nước
13761:
máy khoan
13762:
máy khoan cọc nhồi
13763:
máy khò nhiệt
13764:
máy in phun
13765:
máy hút mùi
13766:
máy hàn
13767:
máy hàn thiếc
13768:
máy hàn điện
13769:
máy ép nhiệt
13770:
máy ép cọc
13771:
may đồ
13772:
máy công cụ
13773:
máy chủ
13774:
máy chạy bộ
13775:
máy chấm công
13776:
máy chà nhám
13777:
máy cày
13778:
máy cắt
13779:
máy cắt hợp bộ
13780:
máy cán tôn
13781:
máy bơm nước
13782:
máy bộ đàm
13783:
máy biến áp
13784:
máy bay
13785:
máy bay không người lái
13786:
máy ATM
13787:
máy ảnh kỹ thuật số
13788:
máy ảnh
13789:
máy ảnh cơ
13790:
mẫu mã
13791:
mẫu mã sản phẩm
13792:
mặt trước
13793:
mất
13794:
mặt sau
13795:
mát lạnh
13796:
mật mã
13797:
mật khẩu
13798:
mặt khác
13799:
mặt hàng
13800:
mất giá
13801:
mật độ xây dựng
13802:
mật độ
13803:
mất điện
13804:
mặt cắt dọc
13805:
lời thoại
13806:
mặt bằng xây dựng
13807:
mặt bằng thi công
13808:
manh mối
13809:
mạng xã hội
13810:
mang về
13811:
mạng
13812:
mảng
13813:
mảng kinh doanh
13814:
mang đến
13815:
màn hình máy chiếu
13816:
màn hình điện thoại
13817:
màn hình cảm ứng
13818:
mãi mãi
13819:
mạch vữa
13820:
mạch ngừng
13821:
mạch điều khiển
13822:
mạch điện
13823:
mặc
13824:
mác thép
13825:
mặc kệ
13826:
mặc định
13827:
vận đơn
13828:
mã vạch
13829:
ma túy
13830:
mặc dù
13831:
mã số doanh nghiệp
13832:
mã sản phẩm
13833:
mã ngạch
13834:
mạ kẽm
13835:
mã hóa
13836:
mã hàng
13837:
mã giảm giá
13838:
mã số thuế cá nhân
13839:
mã số thuế
13840:
mã cổ phiếu
13841:
mã chứng khoán
13842:
lý lịch
13843:
lý lịch cá nhân
13844:
lý do
13845:
lũy tiến
13846:
lưu trữ
13847:
lưu trữ thông tin
13848:
lưu trữ tài liệu
13849:
lưu kí chứng khoán
13850:
lưu ký chứng khoán
13851:
lưu hồ sơ
13852:
lưu hành nội bộ
13853:
lưu giữ kỉ niệm
13854:
lưu giữ kỷ niệm
13855:
lượt truy cập
13856:
phụ cấp trách nhiệm
13857:
lương tối thiểu vùng
13858:
lương tối thiểu
13859:
lương
13860:
lương thưởng
13861:
lương thực nhận
13862:
lương thực tế
13863:
lương thử việc
13864:
lương thời gian
13865:
lương thỏa thuận
13866:
lương thấp
13867:
lương cao
13868:
lương tháng thứ 13
13869:
lương tháng 13
13870:
lương tăng ca
13871:
lương tổng
13872:
lương khởi điểm
13873:
lương khoán
13874:
lương hưu
13875:
lương cứng
13876:
lương cơ sở
13877:
lương cơ bản
13878:
luồn
13879:
lưới thép
13880:
lưới thép hàn
13881:
lưới mắt cáo
13882:
lưới lọc
13883:
luân chuyển
13884:
lồng ghép
13885:
lợi tức
13886:
lợi thế
13887:
lợi thế cạnh tranh
13888:
lợi nhuận
13889:
lợi nhuận thuần
13890:
lợi nhuận ròng
13891:
lợi nhuận gộp
13892:
lợi nhuận chưa phân phối
13893:
lời nhắc nhở
13894:
lời mở đầu
13895:
lỗi kỹ thuật
13896:
lời chứng
13897:
lọc
13898:
lọc thô
13899:
lọc nước
13900:
lốc máy lạnh
13901:
loại hình sản xuất
13902:
loại hình doanh nghiệp
13903:
loại hình công ty
13904:
loại bỏ
13905:
lỗ vốn
13906:
lỗ
13907:
lỗ thăm trần
13908:
lũy kế
13909:
lô hàng
13910:
lô đất
13911:
lĩnh vực nghệ thuật
13912:
lĩnh vực kinh doanh
13913:
lĩnh vực hoạt động
13914:
lính
13915:
linh kiện
13916:
liên ngành
13917:
liên doanh
13918:
liên danh
13919:
liên danh nhà thầu
13920:
lịch trực
13921:
lịch sử giao dịch
13922:
lịch phát sóng
13923:
lịch làm việc
13924:
lịch công tác
13925:
lệnh sản xuất
13926:
lệnh giao hàng
13927:
lệnh chuyển tiền
13928:
lên ý tưởng
13929:
lên ngôi
13930:
lên máy bay
13931:
lên kế hoạch
13932:
lên đến
13933:
lên dây cót
13934:
lệch
13935:
lệ phí trước bạ
13936:
lệ phí
13937:
lệ phí hải quan
13938:
lấy lại
13939:
lấy hàng
13940:
lâu dài
13941:
lật
13942:
lát gạch
13943:
lập tức
13944:
lập trình
13945:
lắp ráp
13946:
tìm
13947:
khuyến mại
13948:
lập kế hoạch
13949:
lập hồ sơ
13950:
lắp ghép
13951:
lắp dựng
13952:
lập dự toán
13953:
lập dự án đầu tư
13954:
lắp đặt
13955:
báo cáo tài chính
13956:
lão khoa
13957:
lao động
13958:
lao động phổ thông
13959:
lãnh đạo
13960:
lãnh đạo công ty
13961:
lãnh đạo cấp cao
13962:
lăng xê
13963:
lan truyền
13964:
lần
13965:
lần lượt
13966:
lấn chiếm
13967:
lấn át
13968:
lần 3
13969:
làm việc
13970:
làm việc theo ca
13971:
làm việc nhóm
13972:
làm việc ngoài giờ
13973:
làm việc chăm chỉ
13974:
làm việc độc lập
13975:
làm
13976:
làm thủ tục
13977:
việc làm thêm
13978:
lạm phát
13979:
làm mờ
13980:
làm lại từ đầu
13981:
làm hồ sơ
13982:
làm bù
13983:
lãi vay
13984:
lãi
13985:
lãi tiền gửi
13987:
tiền lãi
13988:
lãi suất
13989:
lãi suất tiền gửi
13990:
lãi suất đơn
13991:
lãi đơn
13992:
lãi suất cố định
13993:
lãi suất thả nổi
13994:
lãi kép
13995:
lãi suất kép
13996:
lãi suất huy động
13997:
lãi suất cho vay
13998:
lãi gộp
13999:
lãi ròng
14000:
lãi tính gộp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết