VIETNAMESE
dấu chia (:)
ENGLISH
division sign
/dɪˈvɪʒən saɪn/
Dấu chia là dấu được dùng để biểu diễn phép toán chia, ví dụ như biểu tượng phép chia trên máy tính bỏ túi.
Ví dụ
1.
Nhiều người không biết cách viết dấu chia một cách chính xác.
Many people failed to write the division sign correctly.
2.
Dấu chia đã được sử dụng rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh.
The division sign was primarily used in Anglophone countries.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các ký hiệu toán học nha!
- plus sign (dấu cộng)
- minus sign (dấu trừ)
- multiplication sign (dấu nhân)
- division sign (dấu chia)
- percent sign (ký hiệu phần trăm)
- equal sign (dấu bằng)
- bracket (dấu ngoặc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết