VIETNAMESE

chó

word

ENGLISH

dog

  
NOUN

/dɔg/

Chó là một loài động vật thuộc chi Chó (Canis), tạo nên một phần tiến hóa của sói đồng thời là loài động vật ăn thịt trên cạn có số lượng lớn nhất.

Ví dụ

1.

Một con chó nằm dưới bàn, gặm xương.

A dog lay under the table, gnawing on a bone.

2.

Do có sự gắn bó lâu dài với con người, loài chó đã có một số lượng lớn các cá thể nội địa.

Due to their long association with humans, dogs have expanded to a large number of domestic individuals.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ dog nhé!

check A dog’s life – Cuộc sống khổ sở, không hạnh phúc Ví dụ: He's been working all day long, it's been a dog's life. (Anh ấy đã làm việc cả ngày, đó là một cuộc sống đầy vất vả.)

check Let sleeping dogs lie – Đừng khuấy động những vấn đề cũ Ví dụ: I know you want to confront him, but it’s best to let sleeping dogs lie. (Tôi biết bạn muốn đối mặt với anh ta, nhưng tốt hơn hết là đừng làm rối lên những chuyện đã qua.)

check Every dog has its day – Mỗi người đều có lúc thành công Ví dụ: Don't worry, your time will come. Every dog has its day. (Đừng lo, cơ hội của bạn sẽ đến. Mỗi người đều có lúc thành công.)