DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3001:
vô cùng lớn
3003:
tính hợp pháp
3004:
xiêu lòng
3005:
tỉnh rượu
3006:
to hơn
3007:
tình trạng hạnh phúc
3008:
vô cùng kiêu ngạo
3009:
thuộc vùng
3010:
tỏ ra sốt sắng với
3011:
xấu số
3012:
tính dùng lại được
3013:
tình nghi
3015:
vô căn cứ
3016:
tính khoái lạc
3017:
to nhất
3020:
thuộc vua chúa
3021:
Bật hộp quẹt
3022:
Cà thẻ
3023:
Bắn tin
3024:
Bắt đi
3025:
Ấp ủ một kế hoạch
3027:
Bàn nhiều
3028:
Bắt đền
3029:
Áp lực kinh tế
3030:
Buộc dây
3031:
Bắn ná cao su
3032:
suy nghĩ lung tung
3033:
Áp dụng biện pháp
3034:
Bức cung
3035:
Bảo dưỡng xe
3036:
Bơi xuồng
3037:
Bãi hôn
3038:
Bóp còi
3039:
Bảo dưỡng định kỳ
3040:
Bóc lột sức lao động
3041:
Âu yếm ai
3042:
Bơm mực
3043:
Báo công an
3044:
Áp việc
3045:
Bàn chuyện về
3046:
Bom hàng
3047:
Bắt đầu hứng thú
3048:
Ban bố
3049:
Bấm lên
3050:
Bấm số
3051:
Bán ảnh
3052:
Bắt chuồn chuồn
3053:
Bám giữ quyền lực
3054:
bấm seal
3055:
Bám đuôi
3056:
Bàn lùi
3057:
Bảo vệ tài sản
3058:
Bấm ngọn
3059:
Bẩm
3060:
Báo tử
3062:
Băm vằm
3063:
bái lĩnh
3064:
bắn lầm
3065:
Báo trước
3066:
bám theo
3067:
Bảo tồn bảo tàng
3068:
Bãi khóa
3069:
Bắn hỏa tiễn
3070:
Bấm tay
3071:
Uống cạn thứ gì
3072:
Áp đặt một gánh nặng
3073:
Vào trong
3074:
Uống bia
3076:
Vào bếp
3077:
Cai
3078:
Uốn mi
3079:
Ăn trả bữa
3080:
Cá nhân hóa
3081:
Vá lốp xe
3082:
Ứng trước
3083:
An tọa
3084:
bùng
3085:
Úp mặt vào tường
3086:
Ứng cứu thông tin
3087:
An táng
3088:
Úp lại
3089:
bức
3090:
Ủi quần áo
3091:
Ấn nút tắt
3092:
Bóp phanh
3093:
Ướp thịt
3094:
Truyền nghề
3095:
Ăn nằm với
3096:
uống sữa
3097:
Bóp méo
3099:
Ăn mừng sinh nhật
3100:
bắt được
3101:
Bòn đãi
3102:
Truyền lực
3103:
Ăn hoa hồng
3104:
bắt bí
3105:
Bồi hoàn
3106:
xem trực tiếp
3107:
Ăn giải
3108:
bắt
3109:
Bới
3110:
Tưởng rằng
3111:
Ăn giá đỗ
3112:
bảo với
3113:
Bọc lại
3114:
Gán
3115:
Vắt đồ
3116:
Bao vây
3117:
Bày tỏ
3118:
Ủ tóc
3119:
Vắt chanh
3120:
Báo hiệu
3121:
du hành vũ trụ
3122:
bắt nét
3123:
Ban cho
3124:
Ăn dở
3125:
bảo ban
3126:
Ủ bột
3127:
Bấm giấy
3128:
Vát góc
3129:
Tư thế truyền thống
3130:
Bào
3131:
Bặm
3132:
Vát
3133:
Tụ tập bạn bè
3134:
bãi nhiệm
3135:
Bán rao
3136:
Văng
3137:
Tự làm mình kiệt sức
3138:
Bài bác
3139:
Bàn ra
3140:
Vặn vẹo
3141:
Tự làm bẽ mặt
3142:
Bắn phá
3143:
Bạc đãi
3144:
Van nài
3145:
Bán đấu giá
3146:
Tự kết liễu đời mình
3147:
bác bỏ
3148:
An trí
3149:
bảo dưỡng
3150:
Tụ họp
3151:
Ấp úng
3152:
Ăn tiêu
3153:
Truyền tải thông tin
3154:
Báo động
3155:
áp bách
3156:
Ăn thừa kế
3157:
bảo đảm
3159:
Ảo mộng
3160:
Ấn loát
3161:
Truyền tải kiến thức
3162:
Bào chữa
3163:
An hưởng
3164:
Ảnh hưởng đến ai
3165:
Truyền sóng
3166:
báo cho
3167:
Ấn hành
3168:
Bao biện
3169:
an vị
3170:
Đương đầu
3171:
Đuổi
3172:
Mở bọc
3173:
Ghé tai
3174:
được cử đi
3175:
Mò
3176:
Mon men
3177:
ghè
3178:
Đụng nhau
3179:
Mang lại
3180:
Mớm
3181:
Gặt hái
3182:
Mài giũa
3183:
Mời gọi
3184:
Dung nạp
3185:
Gặt
3186:
Lật tẩy
3187:
mời chúc
3188:
Mách bảo
3189:
Gặp
3190:
Dụng
3191:
Mời
3192:
Mặc cả
3193:
Gào thét
3195:
Dựng
3196:
Tóm
3197:
Giã
3198:
Dừng
3199:
Tra dầu
3200:
Tối hậu thư
3201:
Gí
3202:
Dúng
3203:
Trả
3204:
Gia nhập
3205:
Ghim
3206:
đẩy
3207:
Tốp ca
3208:
Gia giảm
3209:
Ghi danh
3210:
Đấu lưng nhau
3211:
Tọng
3212:
già đi
3213:
Ghi
3214:
Tôn ti
3215:
Đầu gấu
3216:
Giả bộ
3217:
Ghếch
3218:
Trình làng
3219:
Tom góp
3220:
Vằm
3221:
Ghé vai
3222:
Triệt tiêu
3223:
trèo
3224:
Va vào
3225:
E rằng
3226:
Trị vì
3227:
Treo
3228:
Va quệt
3229:
Đút ăn
3230:
Trì hoãn
3231:
Trao quyền
3232:
Vả
3233:
Dứt
3234:
Trị
3235:
Tráo đổi
3236:
Va
3237:
Dưỡng sức
3238:
trêu tức
3239:
Tránh né
3240:
Ú oà
3241:
Đương nhiệm
3242:
Trang trọng hóa
3243:
Truyền lại
3244:
Tuyển
3245:
Dưỡng dục
3246:
Truyền bá
3247:
Trang trí món ăn
3248:
tước đoạt
3249:
gào
3250:
Trạng thái cân bằng
3251:
Truy nhập
3252:
Tung hứng
3253:
Gầm lên
3254:
Tràng pháo tay
3255:
Trượt ván
3256:
tung
3257:
Gặm
3258:
Trân quý
3259:
Trọng
3260:
Tua lại
3261:
Găm
3262:
Trả về
3263:
Trợ giúp
3264:
Từ nhiệm
3265:
Gạch chân
3266:
Trả lời lại
3267:
Từ ngôi
3268:
Trỏ
3269:
Ép nài
3270:
Tra khảo
3271:
sưu tập
3272:
sụt sịt do khóc
3273:
sự ưu tiên
3274:
sút
3275:
tán dương
3276:
sự viết tự truyện
3277:
sự ước đoán
3278:
sụp lạy
3279:
tẩm ướp gia vị
3280:
sự viết chính tả
3281:
sự ưng thuận
3282:
Sưởi nắng
3283:
sự viện trợ
3284:
tắm rửa
3285:
sự ủng hộ
3286:
sủng ái
3287:
sự vẽ kiểu
3288:
tạm dừng
3289:
sự tuyển chọn
3290:
sự xô
3292:
tầm ảnh hưởng
3293:
Sự tư duy
3294:
sự xếp thành nhóm
3295:
tái sử dụng
3296:
sự vận chuyển
3297:
Tậu
3298:
sự xem xét
3299:
tảng lờ
3300:
Tháo lắp
3301:
tạo thành nhóm
3302:
Thăng
3303:
sự xem lại
3304:
tang
3305:
tao ngộ
3306:
tấn tới
3307:
Than vãn
3308:
sự vứt
3309:
tạo dáng chụp ảnh
3310:
Thả rơi
3311:
tận lực
3312:
sự vui đùa
3314:
Tha lỗi
3315:
tân hôn
3316:
sự với
3317:
tạo bất ngờ
3318:
Tém
3319:
tân gia
3320:
Liếc mắt
3321:
Mã liên kết
3322:
loan
3323:
tán gẫu
3324:
Lệnh
3325:
Luyện đan
3326:
Loại bỏ khung
3327:
suy tưởng
3328:
Lược bỏ
3329:
Lề thói hằng ngày
3330:
suy nghĩ lại
3331:
Lỡ mất
3332:
Lững thững
3333:
Lề thói
3334:
suy nghĩ chín chắn
3335:
Lò cò
3336:
Lạy
3337:
Lục soát
3338:
suy ngẫm
3339:
Lấy
3340:
Liều
3341:
Luận ra được
3342:
suy đoán
3343:
Lao đao
3344:
Liệng
3345:
Luẩn quẩn
3346:
suy diễn
3347:
Lọt
3348:
Lánh mình
3349:
Luân phiên
3350:
tái hợp
3351:
Lãnh
3352:
Lõm
3353:
Luận bàn
3354:
tài ăn nói
3355:
Lửa tình
3356:
Lảng tránh
3357:
Lối sống
3358:
tạc dạ
3359:
Lỗi đánh máy
3360:
Thắt eo
3361:
Lừa
3362:
tạc
3363:
Lội
3364:
Thắt
3365:
Lùa
3366:
tạ lỗi
3367:
Lóe lên
3368:
Lót dạ
3369:
Thao túng
3370:
tả
3371:
Lóc
3372:
sự thể hiện
3373:
sự quay thịt
3374:
sự thay thế
3376:
sự phê chuẩn
3378:
sự quay đằng sau
3379:
sự phát âm rõ ràng
3380:
sự miễn cưỡng
3381:
sự thanh toán
3382:
sự quật mạnh
3383:
sự mất trật tự
3384:
sự phán xét
3385:
sự tham khảo
3386:
sự quảng cáo rầm rộ
3387:
sự ly khai
3388:
sự phản xạ
3389:
sự thả neo
3390:
sự quăng
3391:
sự phân tầng
3392:
sự lưu thông
3393:
sự thưởng ngoạn
3394:
Sự rút
3395:
sự phàn nàn
3396:
sự lướt đi
3397:
sự thuận tiện
3398:
sự rẽ
3399:
sự quan tâm
3400:
sự lùa
3401:
sự thừa nhận
3402:
sự ràng buộc
3403:
sự phun ra
3404:
sự ngả về
3405:
sự thông tin
3406:
sự rà soát
3407:
sự phục vụ
3408:
sự ném loạn xạ
3409:
sự thoả hiệp
3410:
sự ra khỏi
3411:
sự nạp xuống
3412:
sự phóng đãng
3413:
sự thỉnh cầu
3414:
sự quyên sinh
3415:
sự nâng cấp
3416:
sự phóng
3417:
sự thêm vào
3418:
sự tạo hình
3419:
sự mời
3420:
sự phơi bày
3421:
sự tạo dáng
3422:
sự trượt
3423:
sự miêu tả
3424:
sự phô bày
3425:
sự tạm nghỉ
3426:
sự trường thọ
3427:
sự nói đùa
3428:
sự nhìn
3429:
sự tắm nắng
3430:
sự trung thành
3431:
sự nói điêu
3433:
sự tác động
3434:
sự trọng đãi
3435:
sự nói bép xép
3436:
sự nhảy
3437:
sự nhường
3438:
sự suy nghĩ
3439:
sự trêu chọc
3440:
sự nhất trí
3441:
sự sưu tập tài liệu
3442:
sự nhập cảnh
3443:
sự treo cổ
3444:
sự nhúng
3445:
sự treo
3446:
sự sửa đổi
3447:
sự nhắc nhở
3448:
sự nhún nhảy
3449:
sự trá hình
3450:
sự sửa chữa
3451:
sự nhấc bổng
3452:
sự phản đối
3453:
sự sở hữu
3454:
sự tiết kiệm
3455:
sự nguyền rủa
3456:
sự phác họa
3457:
sự sinh đẻ
3458:
sự tiếp tế
3459:
sự ngụy biện
3460:
sự phá thai
3461:
sự siết
3462:
sự tiến lên
3463:
sự ngừng lại
3464:
sự ôm
3465:
sự ngồi
3466:
sự ở
3467:
sự nói ngọng
3468:
Sự sắp đặt
3469:
sự tích trữ
3470:
sự ngoại tình
3471:
sự nghiên cứu
3472:
đẩy tới
3473:
đi chơi bằng thuyền
3474:
đối với ai đó
3475:
yểm hộ
3476:
đi
3477:
đội lốt
3478:
sự hối thúc
3479:
xúm
3480:
đeo đuổi
3481:
đối diện
3482:
sự hộ vệ
3483:
xúc tiến
3484:
đeo bám
3485:
đợi chờ
3486:
sự hẹn hò
3487:
xông lên
3488:
đền bù thiệt hại
3489:
đổi chác
3490:
sự hẹn gặp
3491:
xốc
3492:
đếm ngược
3494:
sự gửi hàng
3495:
để mất
3496:
đem
3497:
đốt cháy giai đoạn
3498:
sự góp mặt
3499:
để giới thiệu
3500:
để tham khảo
3501:
đốt cháy
3502:
sự khởi hành
3503:
để dành
3504:
đề tặng
3505:
đồng tình
3506:
sự khảo sát
3507:
để chung vào nhau
3508:
đề ra
3509:
động thái
3510:
sự kéo rê
3511:
để cho
3512:
để quên
3513:
đóng mộc
3514:
để ngăn cản
3515:
đề
3516:
sự kể lại
3517:
đồng lòng
3518:
đè nén
3519:
sự in
3520:
sự gọi
3521:
đồng kiểm
3522:
sự lộn nhào
3523:
sự hy sinh
3524:
sự gỡ ra
3525:
đi vay
3526:
sự li dị
3527:
dự thầu
3528:
sự giới thiệu
3529:
đi tuần
3530:
sự lên tàu xe
3531:
dự kiến
3532:
sự giật lấy
3533:
đi tiếp
3534:
sự lấy hai vợ/ chồng
3535:
dự báo
3536:
sự giả dối
3537:
đi sau
3538:
sự lấp
3539:
đú
3541:
sự ghép
3542:
sự lao vào
3543:
đu
3544:
đi máy bay
3545:
sự gấp rút
3546:
sự lần tìm ngược
3547:
du
3548:
đỗ đạt
3549:
sự gập người
3550:
sự lặn
3551:
sự dừng lại
3552:
đờ đẫn
3553:
sự gặp
3554:
sự lăn
3555:
đưa đẩy
3556:
dô
3557:
sự gắng quá sức
3558:
sự lầm lạc
3559:
đưa cho
3560:
sự gãi
3561:
định rõ
3562:
đưa
3563:
sự làm đúng theo
3564:
sự duyên dáng
3565:
định làm
3566:
sự lạm dụng
3567:
dựa
3568:
đính kèm theo
3569:
sử dụng người
3570:
sự kiềm chế
3571:
dự tính
3572:
đi đến
3573:
Trốn khỏi
3574:
Bắt kịp với
3575:
Trả ơn
3576:
Trở về tuổi thơ
3577:
Truyền tải nội dung
3578:
Bắt đầu bằng
3579:
Trả nợ vay
3580:
Trổ tài
3581:
Bắt cá
3582:
Trượt cỏ
3583:
Trả nợ môn
3584:
Trò chuyện với
3585:
bảo đảm an toàn
3586:
Trưng bày hàng hóa
3589:
Trục lợi
3590:
Bao che
3591:
Trả mặt bằng
3592:
Trù bị
3593:
Băng xuyên qua
3595:
Trả lời thư
3596:
Trú ẩn
3598:
Vật tay
3599:
Trấn tĩnh
3600:
Trọng thưởng
3601:
Vào hùa
3602:
bước qua
3603:
Trải thảm
3604:
Trồng lúa nước
3605:
Vân vê
3606:
Bóp mạnh cho ra
3607:
Trải ga giường
3608:
Trồng lúa
3609:
Ủ cà phê
3610:
Bộc lộ ra tràn trề
3611:
Trải chiếu
3612:
Trồng cây chuối
3613:
đi đến rạp hát
3615:
Trả xong nợ
3616:
Trồng cây
3617:
Bật mở
3618:
đóng quân
3619:
Trả trước một khoản
3620:
Bằng cách sử dụng
3621:
xoay sở
3622:
Trốn nợ
3623:
Trao nền độc lập
3624:
Bằng cách
3625:
xin xỏ
3626:
Trễ hẹn
3627:
Trao đổi ý kiến
3628:
bắn vào
3629:
xỉn
3630:
Trễ hạn thanh toán
3631:
Trao đổi văn hóa
3632:
Bắn hạ
3633:
xiết
3634:
Trau dồi kỹ năng
3635:
Trao đổi bài
3636:
Bán chác
3637:
xiên
3638:
Trau dồi kinh nghiệm
3639:
Bấm vào
3640:
Trao bằng
3641:
Trao tận tay
3642:
xía vào
3643:
bám vào
3645:
xỉ vả
3646:
Trao quà
3647:
Bám sát
3649:
Trích xuất
3650:
xếp đồ
3651:
Bấm nút
3652:
Tránh tiếng
3653:
Trị thủy
3654:
xếp dỡ
3655:
bái kiến
3656:
Tránh mặt
3657:
Tri ân thầy cô
3658:
xếp chồng
3659:
Áp sát vào
3660:
Tranh giành với ai
3661:
Treo giải
3663:
Ẩn thân
3664:
Tranh giành
3665:
xén
3666:
Treo cờ
3667:
xem trước
3668:
ăn sống
3669:
Trèo cây
3670:
Tráng chén dĩa
3671:
Đấu tranh với ai
3673:
Đấu tranh tư tưởng
3674:
Lối sống lành mạnh
3675:
Mang đèn
3676:
Được đặt tên theo
3678:
Mài dao
3679:
Lộ tin nhắn
3680:
Đứng trước
3681:
Dấu hôn trên cổ
3682:
Lên giọng
3683:
Mài cùi răng
3684:
Dùng thử
3685:
Đạp xe
3686:
Mặc thử
3687:
Lấy lời khai
3688:
Đứng ra
3689:
Đắp mặt nạ dưỡng da
3690:
Mặc áo ngược
3691:
Lấy lên
3693:
Móc lên
3694:
Lui lại
3695:
Gây phiền
3696:
dựng lên
3697:
Mở to mắt
3698:
gây tác hại
3699:
gây nợ
3700:
Mất hết
3701:
Gặp vấn đề
3703:
Gây chú ý
3705:
Mang về nhà
3706:
gây sự chú ý
3707:
Gây ấn tượng với ai
3708:
Gắp thức ăn
3710:
Gây sự
3711:
Mang theo bên mình
3712:
Gạt
3713:
Gặp thình lình
3714:
Gây quỹ
3715:
Gập xuống
3717:
Gấp hạc giấy
3720:
Ghi hình
3721:
Gác máy
3722:
Trả khách
3723:
Duy trì mối quan hệ
3724:
Tưới cây
3725:
Ghi giá
3726:
Trả kết quả
3727:
Tung nhẹ
3728:
Dừng chân
3729:
Ghì chặt
3730:
Trả hàng
3731:
Tung đồng xu
3732:
Đụng chạm đến
3733:
Ghi bằng chữ in hoa
3734:
Trả đồ
3735:
Đụng chạm
3736:
Túc trực
3737:
Ghi âm
3738:
Tra
3739:
Dùng bữa điểm tâm
3740:
Tua video
3741:
Ghì
3742:
Tống vào
3743:
Đun sôi
3744:
Tua nhanh video
3745:
Tóm tắt bản thân
3746:
Tổng tuyển cử
3747:
Đun nước
3748:
Tự xử lý
3749:
Tôi thép
3750:
Tổng kết cuối năm
3751:
Đứng dậy
3752:
Ghép video
3753:
Gia ơn
3754:
Tổng hợp ý kiến
3755:
lật úp
3756:
Ghép lại
3757:
Giả ngơ
3758:
Ghé ngang
3759:
Tổng hợp thông tin
3760:
Lặt rau
3761:
Ghi ý
3762:
Lập nhóm
3763:
ghé chơi
3764:
Tống
3765:
Ghi nhận ý kiến
3766:
Lấp chỗ trống
3767:
Gây thù
3768:
Ghi nguồn
3770:
Tôn trọng Hành Chính
3771:
Dừng chân ở
3772:
tạm nghỉ
3773:
đổ nước mắt
3774:
tài đức
3776:
Tắt máy
3777:
tách kẹo
3778:
định hướng công việc
3779:
Thắng lại được
3780:
tập võ karate
3781:
suy nghĩ tiêu cực
3782:
đính giao
3783:
Thân mời
3785:
sửa quần áo
3786:
điều tiết giao thông
3787:
Thăm thân
3788:
tạo dựng mối quan hệ
3789:
Sự xử lý văn bản
3790:
điền
3791:
Tham quan nhà máy
3792:
tăng chiều cao
3793:
Sự xử lý tuần tự
3794:
đóng sầm cửa
3795:
Thả xuống
3796:
sự ôm chặt
3798:
đóng sách lại
3799:
Tẩu tán
3800:
nung nấu
3801:
Lao vào
3802:
đóng máy
3803:
xem trên bao bì
3804:
nung đúc
3805:
Lao mình vào thứ gì
3806:
đồng cảm với
3807:
xem tivi
3808:
nhổ lên
3809:
Lang thang trên mạng
3810:
đổi mới tư duy
3812:
nhịp đi
3813:
Thấu hiểu lẫn nhau
3814:
từ chối nhận hàng
3815:
đổi mới giáo dục
3816:
người đa nghi
3817:
Thắt đai an toàn
3818:
từ chối hiểu
3819:
sự khai hoang
3820:
đẩy vào
3821:
đi trễ
3822:
phì phà
3823:
Đẩy ngược lại
3824:
dậy sớm
3825:
đi tây
3826:
xuất phát từ
3827:
dúi
3828:
đẩy ra
3829:
đi tắm trong bồn
3830:
xới lên
3831:
đưa tiễn
3832:
xung đột lợi ích
3833:
đi sâu vào
3834:
xới cơm
3835:
đưa ra chính sách
3836:
đi phỏng vấn
3837:
xúc cơm
3838:
xoay lại
3839:
đưa đi chơi
3840:
đi nước ngoài
3841:
xúc cát
3842:
xịt nước hoa
3843:
đưa đám
3844:
đi xuyên qua
3845:
đi nghỉ dưỡng
3846:
xịt nước
3847:
đi xuống
3848:
đùa bỡn
3849:
đi ngang qua
3850:
xin nghỉ học
3851:
đi về nhà
3852:
dự báo thời tiết
3853:
đi nằm
3854:
xì mũi
3856:
đóng vào hộp
3857:
đi khảo sát
3858:
xếp khuôn
3859:
đi từ thiện
3860:
đóng vai trò là
3861:
đi họp
3862:
xếp hàng lên tàu
3863:
đi tù
3864:
đóng vai là
3865:
để lại
3866:
xếp đồ vào vali
3867:
đi trực
3868:
xếp dỡ hàng hóa
3869:
Sai hướng
3870:
Sai chính tả
3871:
Sâu đậm
3872:
sai biệt
3873:
Sát giờ
3874:
Sách văn học
3875:
Sắp sôi lên
3876:
Sạch nước
3877:
sắp kết thúc
3878:
sạch
3879:
run rủi
3880:
sao lãng
3881:
Rơm rớm
3882:
sắc cam
3883:
Rụi
3884:
Sáng trăng
3885:
rời tay
3886:
rường cột
3887:
Rộng
3888:
sểnh tay
3889:
Rơi rớt
3890:
ruỗng
3891:
Rỗng
3892:
rồi
3893:
sểnh ra
3894:
Ruộm (nhuộm)
3895:
Rông
3896:
Rối
3897:
Sém
3898:
rưỡi
3899:
rong
3900:
Se lạnh
3901:
Kèm nhèm
3902:
Rủng rẻng
3903:
Sấy dẻo
3904:
Kẹ
3905:
là là
3906:
phạm vi ảnh hưởng
3907:
Sâu nặng
3908:
ít nhiều
3909:
khuếch
3910:
phầm phập
3911:
sẵn có
3912:
in ít
3913:
khăm (chơi khăm)
3914:
phăm phăm
3915:
Sạm
3916:
siêu
3917:
Khằn
3918:
Phái sinh
3919:
Sai thời điểm
3920:
phần
3921:
Kèo kẹo
3922:
Phải đạo
3923:
Sai ngữ pháp
3924:
Phạm vi quan sát
3925:
phù hợp với
3926:
Phải chăng
3927:
Phạm vi hoạt động
3928:
sai mục đích
3929:
phòi (lòi)
3930:
phai
3931:
Sang sảng
3932:
Õng ẹo
3933:
Phần tăng thêm
3934:
sang một bên
3935:
Phều phào
3936:
Phần sau
3937:
Oanh liệt
3938:
sáng mắt
3939:
Phệt (ngồi bệt)
3940:
Phần phía sau
3941:
Sang chảnh
3942:
Oằn
3943:
Oai hùng
3944:
sàn sạn
3945:
sàn sàn
3947:
sự không trung thành
3948:
Sai quy định
3949:
sự trả lại
3951:
Rã
3953:
sự nới lỏng
3955:
Lượn lờ
3956:
Trả lại tiền
3958:
sự nói lảm nhảm
3960:
Trả hộ
3961:
sử dụng quá mức
3962:
sự gảy đàn
3963:
sự tranh thủ
3964:
Đuổi cổ
3965:
sự tranh luận
3966:
đi du lịch theo tour
3967:
đưa đón sân bay
3968:
sự tự ám thị
3969:
sự tự chi trả
3970:
Bạc mệnh
3971:
lỗi đánh vần
3972:
sự trả trước
3973:
Áp dụng sai
3975:
Sự sắp đặt lại
3977:
Ăn chẹt
3978:
Tháo dây
3979:
sự phản công
3981:
Trừ khử
3982:
tái chế
3983:
sự mỹ hóa
3985:
suy nghĩ nhiều
3986:
Trả dư tiền
3987:
sự mua trước
3988:
Phi thường
3989:
Sự tự giác
3990:
lừa tiền
3991:
sự mất danh sự
3992:
Siêu cấu tạo
3993:
Ro ro
3995:
Râm
3996:
Ranh mãnh
3997:
Phủ đầy sương giá
3998:
Rải rác
3999:
Riu riu
4000:
Răng thưa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

