DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3001:
mang giày
3002:
đứng một chân
3003:
đạp
3004:
bật cóc
3005:
lên tàu
3006:
lên xe
3007:
leo
3008:
nhảy
3009:
vấp
3010:
cà nhắc
3011:
đá
3012:
chạy
3013:
gập chân
3014:
duỗi chân
3015:
đi chập chững
3016:
chịu
3017:
nhại lại
3018:
hít đất
3019:
cõng trên lưng
3020:
dắt xe
3021:
lắc vòng
3022:
va đập
3023:
xoay
3024:
chứng kiến
3025:
mở mang tầm mắt
3026:
chảy nước mắt
3027:
chiêm ngưỡng
3028:
chớp mắt
3029:
khóc
3030:
liếc
3031:
ngắm nhìn
3032:
nháy mắt
3033:
nhìn lén
3034:
quan sát
3035:
tầm nhìn
3036:
bú sữa
3037:
cắn
3038:
chảy nước miếng
3039:
cười đểu
3040:
cười
3041:
hôn
3042:
hôn gió
3043:
hôn má
3044:
hút
3045:
ngậm
3046:
ngáp
3047:
ngáy ngủ
3048:
nhai
3049:
nôn
3050:
ợ hơi
3051:
biết ơn
3052:
cảm động
3053:
cảm kích
3054:
gợi nhớ
3055:
gửi lời cảm ơn
3056:
lắng đọng
3057:
rung động
3058:
an tâm
3059:
bị ấn tượng
3060:
đặc biệt
3061:
nồng nhiệt
3062:
đáng nhớ
3063:
đáng tự hào
3064:
đang yêu
3065:
đáng yêu
3066:
danh giá
3067:
dễ dàng
3068:
dễ thương
3069:
hả hê
3070:
hài lòng
3071:
hạnh phúc
3072:
háo hức
3073:
nhẹ nhõm
3074:
niềm nở
3075:
bình an
3076:
bình yên
3077:
thanh thản
3078:
kỷ niệm
3079:
kỉ niệm đẹp
3080:
nhộn nhịp
3081:
tôi ổn
3082:
kỷ niệm đáng nhớ
3083:
ký ức
3084:
nguồn cảm hứng
3085:
nguyện vọng
3086:
niềm tin
3087:
niềm tự hào
3088:
niềm vui
3089:
nội lực
3090:
quý giá
3091:
sẵn lòng
3092:
sự bình yên
3093:
sự hài lòng
3094:
sự may mắn
3095:
sự xoa dịu
3096:
tâm đắc
3097:
thỏa mãn
3098:
tĩnh tâm
3099:
sự tự do
3100:
tự hào
3101:
xuất sắc
3102:
viên mãn
3103:
ngẫu hứng
3104:
xao xuyến
3105:
xúc động
3106:
yên tâm
3107:
yêu bản thân
3108:
yêu đời
3109:
yêu mến
3110:
yêu thích
3111:
đau lòng
3112:
ăn năn
3113:
chia buồn
3114:
chịu thiệt thòi
3115:
cười gượng
3116:
hối hận
3117:
buồn chán
3118:
chán đời
3119:
chán
3120:
đáng thương
3121:
không vui
3122:
nhàm chán
3123:
nhàn rỗi
3124:
thất vọng
3125:
tội nghiệp
3126:
buồn
3127:
hụt hẫng
3128:
có lỗi
3129:
cạn lời
3130:
vỡ mộng
3131:
mất niềm tin
3132:
nhớ nhà
3133:
nhục nhã
3134:
tôi đang rất buồn
3135:
tổn thương
3136:
trầm cảm
3137:
tự ái
3138:
nỗi nhớ
3139:
sự thất vọng
3140:
thất tình
3141:
tội lỗi
3142:
trăn trở
3143:
tủi thân
3144:
tuyệt vọng
3145:
xấu hổ
3146:
thích
3147:
thích nhất
3148:
ưa chuộng
3149:
ủng hộ
3150:
ưu ái
3151:
ganh tị
3152:
ghen tị
3153:
ghét
3154:
đáng ghét
3155:
đáng khen
3156:
đáng mong đợi
3157:
được ưa chuộng
3158:
được yêu thích
3159:
gu
3160:
sự hứng thú
3161:
không hợp nhau
3162:
không mong muốn
3163:
không thích
3164:
sở thích
3165:
lo lắng
3166:
băn khoăn
3167:
bận tâm
3168:
dựng tóc gáy
3169:
run rẩy
3170:
run sợ
3171:
sợ
3172:
sốt ruột
3173:
đáng sợ
3174:
hồi hộp
3175:
nỗi sợ hãi
3176:
sợ độ cao
3177:
bị mắng
3178:
bực mình
3179:
bức xúc
3180:
cáu gắt
3181:
giận dỗi
3182:
giận hờn
3183:
giận
3184:
hận
3185:
hờn dỗi
3186:
mất bình tĩnh
3187:
mặc kệ tôi
3188:
tức giận
3189:
tụt cảm xúc
3190:
bỡ ngỡ
3191:
giật mình
3192:
ngạc nhiên
3193:
hoang mang
3194:
làm khó
3195:
sự đau khổ
3196:
bối rối
3197:
áy náy
3198:
gây khó chịu
3199:
gây khó khăn
3200:
gây rối
3201:
khó chịu
3202:
ngượng ngùng
3203:
bị coi thường
3204:
cực hình
3205:
đau đớn
3206:
khổ cực
3207:
khó khăn
3208:
khốc liệt
3209:
không công bằng
3210:
không hài lòng
3211:
bất lực
3212:
bế tắc
3213:
căng thẳng
3214:
gánh nặng tài chính
3215:
gặp khó khăn
3216:
lúng túng
3217:
ngại ngùng
3218:
miễn cưỡng
3219:
phiền lòng
3220:
sĩ diện
3221:
sự bất tiện
3222:
vướng mắc
3223:
tính thẩm mỹ
3224:
mơ hồ
3226:
giữ bình tĩnh
3227:
ổn định
3228:
quan niệm
3229:
si tình
3230:
cái tôi
3231:
cảm hứng
3232:
cảm tính
3233:
cảm xúc
3234:
đẳng cấp
3235:
đỉnh cao
3236:
hài hòa
3237:
hại não
3238:
hoài bão
3239:
khát vọng
3240:
cảnh giác
3241:
đời sống tinh thần
3242:
châm ngôn
3243:
câu nói
3244:
lời tâm sự
3245:
lý tính
3246:
lý trí
3247:
phương châm sống
3248:
phương châm
3249:
quan điểm sống
3250:
số phận
3251:
sự bùng nổ
3252:
sự chắc chắn
3253:
sự đảm bảo
3254:
sứ mệnh
3255:
tâm trạng
3256:
tâm tư
3257:
thăng trầm
3258:
tự nguyện
3259:
xa lạ
3260:
bài toán
3261:
bán kính
3262:
bảng cửu chương
3263:
bất phương trình
3264:
bề dày
3265:
biến số
3266:
biểu thức
3267:
bình phương
3268:
bội số
3269:
căn bậc 2
3270:
căn bậc 3
3271:
cạnh tam giác
3272:
cấp số cộng
3273:
cấp số nhân
3274:
chiếm
3275:
đại đa số
3276:
chiếm diện tích
3277:
chiều dài
3278:
chiều dọc
3279:
chiều ngang
3280:
chiều rộng
3281:
đá cẩm thạch
3282:
đá thạch anh
3283:
nắng gắt
3284:
nền móng
3285:
nông nghiệp
3286:
nông sản
3287:
tảng băng
3288:
tích tụ
3289:
tuyết
3290:
mưa đá
3292:
băng tan
3293:
bão
3294:
biến đổi khí hậu
3295:
biển Đông
3296:
biểu đồ cột
3297:
biểu đồ tròn
3298:
bình quân đầu người
3299:
bộ tộc
3300:
sự bồi đắp
3301:
lớp 1
3302:
lớp 2
3303:
lớp 3
3304:
lớp 4
3305:
lớp 5
3306:
lớp 6
3307:
lớp 7
3308:
lớp 8
3309:
lớp 9
3310:
lớp 10
3311:
lớp 11
3312:
lớp 12
3313:
lớp mầm
3314:
lớp chồi
3315:
lớp chọn
3316:
lớp chuyên
3317:
lớp chuyên toán
3318:
lớp học thêm
3319:
kỳ thi xếp lớp
3320:
lớp học tình thương
3321:
lớp lá
3322:
lớp
3323:
bậc đại học
3324:
bậc đào tạo
3325:
bậc trung cấp
3326:
bán trú
3327:
ban tự nhiên
3328:
cao đẳng chính quy
3329:
cao học
3330:
cấp tốc
3331:
chính quy
3332:
chuẩn đầu ra
3334:
chương trình đào tạo
3335:
chương trình học
3337:
công lập
3338:
đại trà
3339:
đào tạo chính quy
3340:
đào tạo sau đại học
3341:
đào tạo từ xa
3342:
trường dự bị đại học
3343:
giáo dục đại học
3344:
giáo dục mầm non
3345:
giáo dục phổ thông
3346:
hệ bổ túc
3348:
cháo chim bồ câu
3349:
chỉnh hợp
3350:
chu vi hình tròn
3351:
chu vi
3352:
chuyên toán
3353:
công thức
3354:
công thức toán học
3355:
cộng
3356:
cộng trừ nhân chia
3357:
cực trị
3358:
đa diện
3359:
đa thức
3360:
đại số
3361:
đại số tuyến tính
3362:
đạo hàm
3363:
dãy số
3364:
đơn vị tính
3365:
diện tích
3366:
điển tích
3367:
điều kiện tiên quyết
3368:
điều kiện cần và đủ
3369:
độ dày
3370:
đo
3371:
độ nghiêng
3372:
độ
3373:
đoạn thẳng
3374:
đơn vị
3375:
đơn vị đo lường
3376:
tín chỉ
3377:
đơn vị thùng
3378:
đồng biến
3379:
đồng quy
3380:
đường cao
3381:
đường chéo
3382:
đường kính
3383:
đường trung tuyến
3384:
gấp hai
3385:
gấp đôi
3386:
3 lần
3387:
gấp rưỡi
3388:
giá trị âm
3389:
cạn kiệt
3390:
cháy rừng
3391:
cơn lốc
3392:
dân số
3393:
dân tộc Chăm
3394:
đất hiếm
3395:
dầu mỏ
3396:
địa chất
3397:
địa lý
3398:
địa mạo
3399:
điều kiện tự nhiên
3400:
độ ẩm
3401:
độ C
3402:
dốc
3403:
dòng chảy
3404:
dung nham
3405:
đường lưỡi bò
3406:
GDP
3407:
đòn chìa
3408:
gió bấc
3409:
gió mùa đông bắc
3410:
gió
3411:
giới hạn chảy
3412:
hải lý
3413:
thuỷ văn
3415:
hóa thạch
3417:
khí hậu ôn đới
3418:
khí hậu
3419:
khí nhà kính
3420:
khí quyển
3421:
khí thải
3422:
khoáng chất
3423:
khoáng sản
3424:
lũ quét
3425:
lượng mưa
3426:
lưu lượng kế
3427:
lưu lượng nước
3428:
mật độ dân số
3429:
mùa đông
3430:
mùa khô
3431:
bậc cao đẳng
3432:
hệ chất lượng cao
3433:
hệ đào tạo
3434:
hệ liên thông
3435:
hệ tại chức
3436:
hệ thống giáo dục
3437:
hệ trung cấp
3438:
hệ song bằng
3439:
hệ vừa học vừa làm
3440:
hình thức đào tạo
3441:
học đại học
3442:
phân hiệu
3443:
đóng học phí
3444:
thí điểm
3445:
học nghề
3446:
học việc
3447:
liên kết đào tạo
3448:
liên thông đại học
3449:
liên thông
3450:
loại hình đào tạo
3451:
trường mầm non
3452:
phổ cập giáo dục
3453:
phổ thông
3454:
sau đại học
3455:
trung học cơ sở
3456:
tiểu học
3457:
học bổng toàn phần
3458:
người tham khảo
3459:
công ty du học
3460:
đi du học
3461:
du học sinh
3462:
du học trực tuyến
3463:
du học tự túc
3464:
hồ sơ du học
3465:
hội thảo du học
3467:
tư vấn du học
3468:
bách khoa toàn thư
3469:
cao đẳng công thương
3471:
cao đẳng nghề
3472:
cao đẳng sư phạm
3473:
giai thừa
3474:
giải tích
3475:
giao nhau
3476:
giới hạn dưới
3477:
góc tù
3478:
hàm số
3479:
hằng đẳng thức
3480:
hệ phương trình
3481:
hệ số nhân
3482:
hệ số rỗng
3483:
hệ số
3484:
hệ tọa độ
3485:
hệ trục tọa độ
3486:
hecta
3487:
hiệu số
3488:
hình bầu dục
3489:
hình cầu
3490:
hình chiếu bằng
3491:
hình chiếu
3492:
hình chữ nhật
3493:
hình học không gian
3494:
hình học
3495:
hình khối
3496:
hình lục giác
3497:
hình tam giác
3498:
hình thang
3499:
hình thoi
3500:
hình tròn
3501:
hình trụ
3502:
hình tứ giác
3503:
hình vuông
3504:
kí
3505:
khối lượng riêng
3506:
khối lượng thể tích
3507:
khối lượng
3508:
không đối xứng
3509:
Không đồng nhất
3510:
kích thước hình học
3511:
kích thước
3512:
làm tròn
3513:
lớn nhất
3514:
lít
3515:
lượng giác
3516:
lũy thừa
3517:
m2
3518:
mặt bên
3519:
mặt cắt đứng
3520:
mặt cắt ngang
3521:
mặt cắt
3522:
mặt chiếu bằng
3523:
mặt dựng
3524:
mặt đứng
3525:
mét khối
3526:
mét
3527:
mét vuông
3528:
môn giải tích
3529:
môn toán
3530:
một nửa
3531:
một phần ba
3532:
một phần hai
3533:
mùa mưa
3534:
lượng mưa tối thiểu
3535:
mưa phùn
3536:
mưa rào
3537:
mưa sao băng
3538:
mùa thu
3539:
mưa
3540:
mưa to
3541:
nạn phá rừng
3542:
nhiễm mặn
3543:
nhiệt điện than
3544:
nhiệt điện
3546:
nhiệt đới
3547:
ôn đới
3548:
phân biệt chủng tộc
3549:
chia
3550:
chuyển giao
3551:
chia cắt
3552:
phong hóa
3553:
quặng sắt
3554:
quặng
3555:
rừng ngập mặn
3556:
rừng phòng hộ
3557:
sa mạc
3558:
sạt lở
3559:
sông Hằng
3560:
sóng thần
3561:
sương mù
3562:
tài nguyên
3563:
than bùn
3564:
than củi
3565:
than đá
3566:
than hoạt tính
3567:
than
3568:
thảm họa
3569:
thời tiết cực đoan
3570:
thời tiết mát mẻ
3571:
thời tiết
3572:
thủy canh
3573:
thuỷ điện
3574:
thủy lực
3575:
thủy triều
3576:
toàn cầu hóa
3577:
triều cường
3578:
xâm nhập mặn
3579:
con ông cháu cha
3580:
nhập gia tùy tục
3581:
ăn cháo đá bát
3582:
an khang thịnh vượng
3583:
bà tiên
3584:
bá tước
3585:
bài văn
3586:
bảng chữ cái
3587:
bếp củi
3588:
hoạt hình
3589:
bút sa gà chết
3590:
ca dao
3591:
tục ngữ
3592:
cả thèm chóng chán
3593:
vị trí địa lý
3594:
cơ sở đào tạo
3595:
đại học bách khoa
3596:
đại học chính quy
3597:
đại học công đoàn
3600:
đại học kiến trúc
3601:
đại học kinh tế luật
3603:
đại học kinh tế
3604:
đại học luật
3606:
đại học mở
3607:
đại học ngoại ngữ
3608:
đại học ngoại thương
3609:
đại học nông lâm
3614:
đại học sư phạm
3616:
đại học tại chức
3617:
đại học thương mại
3618:
đại học thủy lợi
3620:
đại học xây dựng
3621:
đại học y dược
3622:
học viện an ninh
3623:
học viên cao học
3625:
học viện hàng không
3629:
học viện ngân hàng
3630:
học viện ngoại giao
3631:
học viện tài chính
3632:
học viên
3633:
học viện
3634:
học viện tư pháp
3635:
nhà trường
3637:
trung tâm dạy nghề
3639:
trung tâm tin học
3643:
nghiệm phương trình
3644:
nghiệm thức
3645:
nghiệm
3646:
nguyên hàm
3647:
phép nhân
3648:
phân số
3649:
phần trăm
3650:
phép chia
3651:
phép cộng
3652:
phép tính
3653:
phép toán
3654:
phép trừ
3655:
phương sai
3656:
phương trình bậc 3
3657:
phương trình
3658:
quỹ tích
3659:
rút gọn
3660:
sai lệch
3661:
sai số cho phép
3662:
sai số
3663:
sào
3664:
sin
3665:
so le
3666:
số lẻ
3667:
số mũ
3668:
số nguyên tố
3669:
số phức
3670:
số thập phân
3671:
số thực
3672:
song song
3673:
tam giác vuông cân
3674:
tấn
3675:
tham số
3676:
thể tích
3677:
thuật toán
3678:
tỉ lệ nghịch
3679:
tỉ lệ thuận
3680:
tỉ lệ
3681:
tích phân
3682:
tích số
3683:
tiếp điểm
3684:
tiếp tuyến
3685:
tiết diện
3686:
tính nhẩm
3687:
tính toán
3688:
tổ hợp
3689:
tọa độ
3690:
toán giải tích
3691:
toán hình
3692:
toán học
3693:
toán - tin
3694:
toán tư duy
3695:
toán tử
3696:
trừ
3697:
trục tọa độ
3698:
tử số
3699:
tỷ lệ phần trăm
3700:
ước lượng
3701:
ước số
3702:
kẻ ngang
3703:
nghịch lý
3704:
phương pháp tính
3705:
phương thức
3706:
tích
3707:
vi phân
3708:
vô cực
3709:
vô số nghiệm
3710:
vòng tròn
3711:
vuông góc
3712:
vuông
3713:
cách điệu
3714:
cần cù bù thông minh
3715:
đố vui
3716:
câu đối
3717:
câu hỏi
3718:
câu hỏi tình huống
3719:
câu hỏi tu từ
3720:
trào phúng
3721:
chậm mà chắc
3722:
chân lý
3723:
chạy nước rút
3724:
chính tả
3725:
chơi chữ
3726:
chữ cái
3727:
chú cuội
3728:
chủ đề
3729:
chú giải
3730:
chú thích
3731:
chữ tượng hình
3732:
truyện cổ tích
3733:
chuyên văn
3734:
cô bé quàng khăn đỏ
3736:
cổ điển
3737:
con dao hai lưỡi
3738:
con rồng cháu tiên
3739:
công chúa
3740:
của đi thay người
3741:
dậm chân tại chỗ
3742:
dàn bài
3743:
dẫn chứng
3744:
dân gian
3745:
danh ngôn
3748:
địa linh nhân kiệt
3749:
diễn biến
3750:
diễn giải
3751:
điển hình
3752:
dở khóc dở cười
3753:
đoàn trường
3754:
đoạn văn
3755:
đọc đi đọc lại
3756:
đọc hiểu
3757:
đọc kỹ
3758:
đọc sách
3759:
đôi bạn cùng tiến
3760:
đối nhân xử thế
3761:
đồng âm
3762:
đồng nghĩa
3763:
đúc kết
3765:
được ví như
3766:
giận cá chém thớt
3767:
giao lưu văn hóa
3768:
giao thoa văn hóa
3769:
giọng điệu
3770:
giọng văn
3771:
loài người
3772:
giọt nước tràn ly
3773:
hán việt
3774:
hằng nga
3775:
sự chuẩn bị
3776:
hao mòn
3777:
hạt giống tâm hồn
3778:
hiện thực hóa
3779:
họa vô đơn chí
3780:
hoán dụ
3781:
nữ hoàng
3782:
hoàng tử
3783:
học đi đôi với hành
3784:
cách hiểu
3786:
huyền thoại
3788:
lầm đường lạc lối
3790:
liệt kê
3791:
lời kết
3792:
lội ngược dòng
3793:
luận cứ
3794:
luận điểm
3795:
lủng củng
3796:
lập luận
3797:
lý lẽ
3798:
mang tính thời sự
3799:
mẹ tròn con vuông
3800:
miêu tả
3801:
minh họa
3802:
mọc lên như nấm
3803:
môn ngữ văn
3804:
mưa bóng mây
3805:
mưa đầu mùa
3806:
nàng tiên cá
3807:
nghệ thuật sắp đặt
3809:
nghị luận xã hội
3810:
nghĩa bóng
3811:
ngọc hoàng
3813:
văn học
3814:
ngụ ý
3815:
người dẫn chuyện
3816:
người lùn
3818:
nhân hóa
3819:
nhân văn
3820:
nhân vật chính
3821:
nhân vật
3822:
nhìn xa trông rộng
3823:
nho giáo
3824:
nội dung
3825:
nói giảm nói tránh
3826:
nữ thần
3827:
ông bụt
3828:
tiêu đề
3829:
phân tích
3830:
phù thủy
3831:
rút ra bài học
3832:
rút ra kết luận
3833:
lỗi chính tả
3835:
sóng
3836:
sửa lỗi chính tả
3837:
sườn bài
3838:
tác phẩm nghệ thuật
3839:
tác phẩm
3840:
tác phẩm văn học
3841:
tái bút
3842:
tai vách mạch rừng
3843:
tạm xuất, tái nhập
3844:
tản văn
3845:
tham thì thâm
3846:
thân bài
3847:
thần chết
3848:
thần thoại
3849:
thể loại
3850:
thơ lục bát
3851:
thoắt ẩn thoắt hiện
3852:
thuận buồm xuôi gió
3853:
thuần chủng
3854:
thuật ngữ
3855:
có ý nghĩa
3856:
đạo văn
3857:
đặt câu
3858:
dòng chữ
3859:
hiện hữu
3861:
kể chuyện
3862:
kể lại
3863:
nét đặc trưng
3864:
những điều tốt đẹp
3865:
nói lái
3866:
nuôi dưỡng tâm hồn
3867:
phân biệt đối xử
3868:
phân biệt
3870:
thư xin lỗi
3871:
tiền đề
3872:
tiểu luận
3873:
tiểu thuyết
3874:
trích dẫn
3875:
trước sau như một
3876:
truyền miệng
3877:
truyền tải
3878:
tự luận
3879:
từ viết tắt
3880:
biểu tượng
3881:
tuyển tập
3882:
về hình thức
3883:
ví dụ điển hình
3884:
ví dụ như
3885:
ví dụ
3886:
chữ hoa
3887:
viết lách
3888:
viết tắt
3889:
viết
3890:
xuống dòng
3891:
ý tưởng
3892:
tiếng phạn
3893:
tiếng phổ thông
3894:
tiếng Việt có dấu
3895:
tóm tắt
3896:
trái nghĩa
3897:
trồng cây gây rừng
3898:
trọng nam khinh nữ
3899:
trừu tượng
3900:
truyện cổ
3901:
truyện cười
3902:
truyện ngắn
3903:
truyện ngụ ngôn
3904:
truyện
3905:
tú bà
3906:
từ ghép
3907:
tự truyện
3908:
tương thân tương ái
3909:
uống nước nhớ nguồn
3910:
vấn đề nhạy cảm
3911:
vấn đề nhức nhối
3912:
vấn đề
3913:
vấn đề xã hội
3914:
văn phong
3915:
văn xuôi
3916:
xã hội hóa
3917:
xã hội
3918:
xa mặt cách lòng
3919:
xóa đói giảm nghèo
3920:
ý nghĩa
3921:
bảng màu
3922:
thiết kế bố cục
3923:
đỏ đô
3924:
gam màu
3925:
từ láy
3926:
trường bán công
3927:
xác suất thống kê
3928:
xác suất
3929:
xấp xỉ
3930:
áp suất
3931:
bay hơi
3932:
bị lệch
3933:
biến áp
3934:
biến dạng
3935:
biên độ
3936:
biến thế
3937:
biến trở
3938:
bộ khuếch đại
3939:
bo mạch điện tử
3940:
bức xạ mặt trời
3941:
bước sóng
3942:
cao áp
3943:
cầu vồng
3944:
chiếu sáng
3945:
chu kỳ
3946:
cơ học
3947:
công điện
3948:
công suất phản kháng
3949:
công suất hiệu dụng
3951:
cực quang
3952:
cường độ dòng điện
3953:
cường độ
3954:
dao động
3955:
dây đồng
3956:
điện 3 pha
3957:
điện áp định mức
3959:
điện nhẹ
3960:
điện phân
3961:
điện thế
3962:
điện
3963:
điện trở sấy
3964:
điện trở
3965:
điện trung thế
3966:
điện tử công suất
3967:
điện từ
3968:
độ bền
3969:
độ căng
3970:
độ cao tĩnh không
3971:
độ chính xác
3972:
độ cứng
3973:
độ F
3974:
độ lệch chuẩn
3975:
độ lệch
3976:
độ sáng
3977:
đòn bẩy
3978:
động cơ
3979:
dòng điện
3980:
dòng điện xoay chiều
3981:
đồng hồ áp suất
3982:
động lực học
3983:
động lực
3984:
gia tốc
3985:
điện giật
3986:
gương cầu lồi
3987:
hằng số điện môi
3988:
hiệu điện thế
3989:
hiệu năng
3990:
hiệu suất
3991:
hồng ngoại
3992:
khuếch tán
3993:
lò xo
3994:
lực kéo
3995:
lực ma sát
3996:
lực nén
3997:
lực
3998:
mã lực
3999:
ma sát
4000:
mạ vàng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

