DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3001:
leo
3002:
nhại lại
3003:
chiêm ngưỡng
3004:
nhìn lén
3005:
quan sát
3006:
hút
3007:
danh giá
3008:
niềm tự hào
3009:
sự hài lòng
3010:
tĩnh tâm
3011:
xuất sắc
3012:
yêu đời
3013:
lên xe
3014:
vấp
3015:
lắc vòng
3016:
chứng kiến
3017:
mở mang tầm mắt
3018:
chảy nước mắt
3019:
ngậm
3020:
ngáy ngủ
3021:
cảm động
3022:
rung động
3023:
niềm nở
3024:
nguồn cảm hứng
3025:
nguyện vọng
3026:
chịu thiệt thòi
3027:
cười gượng
3028:
chịu
3029:
xoay
3030:
bú sữa
3031:
cười đểu
3032:
hôn
3033:
nhai
3034:
cảm kích
3035:
đang yêu
3036:
kỉ niệm đẹp
3037:
tôi ổn
3038:
đau lòng
3039:
mang giày
3040:
nhảy
3041:
đá
3042:
chạy
3043:
hít đất
3044:
chớp mắt
3045:
chảy nước miếng
3046:
hôn gió
3047:
gửi lời cảm ơn
3048:
đáng yêu
3049:
hả hê
3050:
nhẹ nhõm
3051:
thanh thản
3052:
niềm vui
3053:
sẵn lòng
3054:
ngẫu hứng
3055:
xúc động
3056:
yêu bản thân
3057:
chia buồn
3058:
chán đời
3059:
thất vọng
3060:
vẫy tay
3061:
đứng một chân
3062:
bật cóc
3063:
cõng trên lưng
3064:
khóc
3065:
cười
3066:
hôn má
3067:
ngáp
3068:
lắng đọng
3069:
dễ thương
3070:
bình yên
3071:
kỷ niệm đáng nhớ
3072:
sự may mắn
3073:
xao xuyến
3074:
hối hận
3075:
đáng thương
3076:
nhàm chán
3077:
nhàn rỗi
3078:
dắt xe
3079:
cắn
3080:
ợ hơi
3081:
gợi nhớ
3082:
đặc biệt
3083:
nồng nhiệt
3084:
đáng tự hào
3085:
hài lòng
3086:
hạnh phúc
3087:
kỷ niệm
3088:
nhộn nhịp
3089:
ký ức
3090:
niềm tin
3091:
tâm đắc
3092:
sự tự do
3093:
tự hào
3094:
yêu mến
3095:
yêu thích
3096:
lên tàu
3097:
liếc
3098:
bị ấn tượng
3099:
háo hức
3100:
bình an
3101:
nội lực
3102:
viên mãn
3103:
ăn năn
3104:
chán
3105:
không vui
3106:
nhặt rau
3107:
gập chân
3108:
duỗi chân
3109:
đi chập chững
3110:
va đập
3111:
ngắm nhìn
3112:
nháy mắt
3113:
tầm nhìn
3114:
nôn
3115:
biết ơn
3116:
an tâm
3117:
đáng nhớ
3118:
dễ dàng
3119:
quý giá
3120:
sự bình yên
3121:
sự xoa dịu
3122:
thỏa mãn
3123:
yên tâm
3124:
buồn chán
3125:
tội nghiệp
3126:
cạn lời
3127:
tội lỗi
3128:
nhớ nhà
3129:
trăn trở
3130:
đáng sợ
3131:
gây khó chịu
3132:
ngại ngùng
3133:
si tình
3134:
cảm hứng
3135:
đỉnh cao
3136:
châm ngôn
3137:
phương châm
3138:
sự chắc chắn
3139:
ưa chuộng
3140:
gu
3141:
không hợp nhau
3142:
sở thích
3143:
băn khoăn
3144:
dựng tóc gáy
3145:
run sợ
3146:
giận dỗi
3147:
hận
3148:
ngạc nhiên
3149:
làm khó
3150:
gặp khó khăn
3151:
sĩ diện
3152:
cái tôi
3153:
đẳng cấp
3154:
cảnh giác
3155:
câu nói
3156:
trầm cảm
3157:
sự thất vọng
3158:
thất tình
3159:
đáng ghét
3160:
đáng mong đợi
3161:
được yêu thích
3162:
lo lắng
3163:
bức xúc
3164:
bỡ ngỡ
3165:
gây rối
3166:
bị coi thường
3167:
bất lực
3168:
mơ hồ
3169:
khát vọng
3170:
quan điểm sống
3171:
buồn
3172:
thích
3173:
vỡ mộng
3174:
tự ái
3175:
thích nhất
3176:
ghen tị
3177:
sự hứng thú
3178:
bận tâm
3179:
cáu gắt
3180:
giận hờn
3181:
hờn dỗi
3182:
giật mình
3183:
hoang mang
3184:
sự đau khổ
3185:
khó chịu
3186:
ngượng ngùng
3187:
gánh nặng tài chính
3188:
giữ bình tĩnh
3189:
ổn định
3190:
hài hòa
3191:
phương châm sống
3192:
sốt ruột
3193:
tụt cảm xúc
3194:
gây khó khăn
3195:
đau đớn
3196:
không công bằng
3197:
bế tắc
3198:
hại não
3199:
lý tính
3200:
sự bùng nổ
3201:
mất niềm tin
3202:
tôi đang rất buồn
3203:
tổn thương
3204:
xấu hổ
3205:
ủng hộ
3206:
ưu ái
3207:
ganh tị
3208:
đáng khen
3209:
không thích
3210:
mất bình tĩnh
3211:
căng thẳng
3212:
cảm xúc
3213:
hoài bão
3214:
lý trí
3215:
hụt hẫng
3216:
nỗi nhớ
3217:
tủi thân
3218:
tuyệt vọng
3219:
ghét
3220:
không mong muốn
3221:
sợ
3222:
nỗi sợ hãi
3223:
sợ độ cao
3224:
bực mình
3225:
giận
3226:
áy náy
3227:
miễn cưỡng
3228:
phiền lòng
3229:
sự bất tiện
3230:
quan niệm
3231:
cảm tính
3232:
đời sống tinh thần
3233:
lời tâm sự
3234:
có lỗi
3235:
nhục nhã
3236:
được ưa chuộng
3237:
run rẩy
3238:
hồi hộp
3239:
bị mắng
3240:
mặc kệ tôi
3241:
tức giận
3242:
bối rối
3243:
cực hình
3244:
khổ cực
3245:
khó khăn
3246:
khốc liệt
3247:
không hài lòng
3248:
lúng túng
3249:
vướng mắc
3250:
tính thẩm mỹ
3252:
số phận
3253:
căn bậc 3
3254:
tâm tư
3255:
bài toán
3256:
bội số
3257:
cạnh tam giác
3258:
cấp số nhân
3259:
lớp 3
3260:
lớp 9
3261:
lớp mầm
3262:
bậc trung cấp
3263:
bán trú
3264:
cao đẳng chính quy
3265:
giáo dục phổ thông
3266:
cháo chim bồ câu
3267:
chuyên toán
3268:
đại số
3269:
đoạn thẳng
3270:
địa lý
3271:
độ C
3272:
trung học cơ sở
3273:
du học trực tuyến
3274:
hồ sơ du học
3275:
hình bầu dục
3276:
hình học
3277:
chiều dọc
3278:
chiều ngang
3279:
đá cẩm thạch
3280:
băng tan
3281:
biển Đông
3282:
lớp 5
3283:
đào tạo từ xa
3284:
chu vi
3285:
công thức
3286:
đại số tuyến tính
3287:
diện tích
3288:
điển tích
3289:
đơn vị
3290:
đường cao
3291:
đường kính
3292:
gấp rưỡi
3293:
địa chất
3294:
dốc
3295:
hệ đào tạo
3296:
hình thức đào tạo
3297:
thí điểm
3298:
phổ thông
3299:
học bổng toàn phần
3300:
du học sinh
3301:
hệ số nhân
3302:
hình cầu
3303:
sứ mệnh
3304:
bất phương trình
3305:
bề dày
3306:
chiếm diện tích
3308:
lớp 11
3309:
kỳ thi xếp lớp
3310:
bậc đào tạo
3311:
đào tạo chính quy
3312:
giáo dục đại học
3313:
cộng
3314:
đa diện
3315:
đơn vị tính
3316:
điều kiện tiên quyết
3317:
điều kiện cần và đủ
3318:
đơn vị đo lường
3319:
đồng biến
3320:
đường trung tuyến
3321:
gấp đôi
3322:
giá trị âm
3323:
dân tộc Chăm
3324:
dòng chảy
3325:
khí hậu
3326:
khí quyển
3327:
mùa khô
3328:
hệ liên thông
3329:
học đại học
3330:
học nghề
3331:
liên thông đại học
3332:
đi du học
3333:
hội thảo du học
3334:
cao đẳng công thương
3336:
hệ phương trình
3337:
hệ trục tọa độ
3338:
hình chữ nhật
3339:
biến số
3340:
căn bậc 2
3341:
nền móng
3342:
bão
3343:
biến đổi khí hậu
3344:
lớp 2
3345:
lớp 8
3346:
lớp 10
3347:
lớp 12
3348:
lớp chuyên
3349:
bậc đại học
3351:
đại trà
3352:
đào tạo sau đại học
3353:
trường dự bị đại học
3354:
giáo dục mầm non
3355:
chu vi hình tròn
3356:
đo
3357:
tín chỉ
3358:
đồng quy
3359:
địa mạo
3360:
lưu lượng kế
3361:
hệ tại chức
3362:
phân hiệu
3363:
học việc
3364:
người tham khảo
3365:
du học tự túc
3367:
giới hạn dưới
3368:
hệ tọa độ
3369:
hiệu số
3370:
hình lục giác
3371:
thăng trầm
3372:
tự nguyện
3373:
xa lạ
3374:
chiếm
3375:
đại đa số
3376:
chiều dài
3377:
lớp chồi
3378:
lớp chuyên toán
3379:
cao học
3380:
cấp tốc
3381:
chính quy
3382:
chuẩn đầu ra
3383:
chương trình đào tạo
3384:
công lập
3385:
hệ bổ túc
3386:
công thức toán học
3387:
độ
3388:
đơn vị thùng
3389:
gấp hai
3390:
3 lần
3391:
đường lưỡi bò
3392:
GDP
3393:
đòn chìa
3394:
gió bấc
3395:
giới hạn chảy
3397:
khí nhà kính
3398:
khí thải
3399:
lưu lượng nước
3400:
mật độ dân số
3401:
bậc cao đẳng
3402:
công ty du học
3403:
tư vấn du học
3404:
cao đẳng nghề
3405:
hệ số rỗng
3406:
hệ số
3407:
hecta
3408:
hình chiếu bằng
3409:
hình thang
3410:
tâm trạng
3411:
chiều rộng
3412:
nông nghiệp
3413:
tích tụ
3414:
bộ tộc
3415:
lớp
3416:
chương trình học
3417:
cực trị
3418:
đạo hàm
3419:
dãy số
3420:
cháy rừng
3421:
cơn lốc
3422:
đất hiếm
3423:
dầu mỏ
3424:
điều kiện tự nhiên
3425:
hải lý
3426:
khoáng chất
3427:
khoáng sản
3428:
hệ chất lượng cao
3429:
hệ thống giáo dục
3430:
hệ vừa học vừa làm
3431:
đóng học phí
3432:
liên kết đào tạo
3433:
liên thông
3434:
loại hình đào tạo
3435:
trường mầm non
3436:
phổ cập giáo dục
3437:
sau đại học
3438:
giao nhau
3439:
góc tù
3440:
hình chiếu
3441:
hình tam giác
3442:
biểu thức
3443:
bình phương
3444:
cấp số cộng
3445:
đá thạch anh
3446:
nông sản
3447:
tảng băng
3448:
tuyết
3449:
lớp 4
3450:
lớp học thêm
3451:
lớp học tình thương
3452:
lớp lá
3453:
ban tự nhiên
3454:
chỉnh hợp
3455:
độ dày
3456:
độ nghiêng
3457:
cạn kiệt
3458:
độ ẩm
3459:
dung nham
3460:
thuỷ văn
3461:
hóa thạch
3463:
khí hậu ôn đới
3464:
mùa đông
3465:
cao đẳng sư phạm
3466:
hàm số
3467:
hình học không gian
3468:
sự đảm bảo
3469:
bán kính
3470:
bảng cửu chương
3471:
nắng gắt
3472:
mưa đá
3473:
biểu đồ cột
3474:
biểu đồ tròn
3475:
bình quân đầu người
3476:
sự bồi đắp
3477:
lớp 1
3478:
lớp 6
3479:
lớp 7
3480:
lớp chọn
3483:
cộng trừ nhân chia
3484:
đa thức
3485:
đường chéo
3486:
dân số
3487:
gió mùa đông bắc
3488:
gió
3489:
lũ quét
3490:
lượng mưa
3491:
hệ trung cấp
3492:
hệ song bằng
3493:
tiểu học
3494:
bách khoa toàn thư
3495:
giai thừa
3496:
giải tích
3497:
hằng đẳng thức
3498:
hình khối
3499:
khối lượng riêng
3500:
mét vuông
3501:
hình trụ
3502:
khối lượng thể tích
3503:
mặt cắt ngang
3504:
mưa
3505:
nạn phá rừng
3506:
rừng ngập mặn
3507:
sạt lở
3508:
than củi
3509:
thời tiết cực đoan
3510:
thời tiết mát mẻ
3511:
nhập gia tùy tục
3512:
vị trí địa lý
3515:
một phần ba
3516:
mưa rào
3517:
nhiệt điện than
3518:
con ông cháu cha
3519:
ăn cháo đá bát
3520:
an khang thịnh vượng
3521:
bếp củi
3522:
đại học chính quy
3523:
đại học kinh tế
3525:
lớn nhất
3526:
lít
3527:
mặt chiếu bằng
3528:
môn giải tích
3529:
môn toán
3530:
một phần hai
3531:
mưa sao băng
3532:
nhiệt đới
3533:
ôn đới
3534:
tài nguyên
3535:
thủy canh
3536:
bá tước
3537:
bảng chữ cái
3538:
đại học luật
3539:
hình vuông
3540:
không đối xứng
3541:
khối lượng
3542:
kích thước hình học
3543:
mét khối
3544:
mét
3545:
mưa to
3546:
nhiệt điện
3547:
chia cắt
3548:
sóng thần
3549:
than đá
3550:
than
3551:
thời tiết
3552:
thủy triều
3553:
bài văn
3554:
ca dao
3555:
cả thèm chóng chán
3557:
đại học kiến trúc
3558:
đại học ngoại thương
3560:
làm tròn
3561:
quặng sắt
3562:
quặng
3563:
rừng phòng hộ
3564:
sông Hằng
3565:
than bùn
3566:
than hoạt tính
3567:
đại học công đoàn
3569:
đại học sư phạm
3570:
kích thước
3571:
m2
3572:
mặt cắt đứng
3573:
mặt cắt
3574:
lượng mưa tối thiểu
3575:
mùa thu
3576:
nhiễm mặn
3577:
phân biệt chủng tộc
3578:
sa mạc
3579:
sương mù
3580:
thủy lực
3581:
bút sa gà chết
3582:
tục ngữ
3583:
đại học bách khoa
3585:
đại học ngoại ngữ
3587:
hình thoi
3588:
hình tròn
3589:
Không đồng nhất
3590:
lượng giác
3591:
mặt bên
3592:
mặt dựng
3593:
mặt đứng
3594:
mùa mưa
3595:
mưa phùn
3597:
phong hóa
3598:
thảm họa
3599:
toàn cầu hóa
3600:
bà tiên
3601:
cơ sở đào tạo
3602:
đại học kinh tế luật
3603:
đại học mở
3604:
hình tứ giác
3605:
kí
3606:
lũy thừa
3607:
một nửa
3608:
chia
3609:
chuyển giao
3610:
thuỷ điện
3611:
triều cường
3612:
xâm nhập mặn
3613:
hoạt hình
3615:
đại học nông lâm
3616:
đại học tại chức
3617:
đại học xây dựng
3620:
nghiệm phương trình
3621:
tham số
3622:
tiếp tuyến
3623:
tiết diện
3624:
trục tọa độ
3625:
chính tả
3626:
học viện hàng không
3627:
học viên
3630:
phần trăm
3631:
số thập phân
3632:
số thực
3633:
thuật toán
3634:
tích số
3635:
tổ hợp
3636:
toán giải tích
3637:
toán tư duy
3638:
chủ đề
3639:
truyện cổ tích
3640:
cô bé quàng khăn đỏ
3643:
đại học thủy lợi
3644:
học viện an ninh
3646:
phân số
3647:
phép chia
3648:
phép cộng
3649:
phép toán
3650:
phép trừ
3651:
toán học
3652:
nghịch lý
3653:
cần cù bù thông minh
3654:
chú thích
3655:
học viện
3656:
nghiệm thức
3657:
sào
3658:
số mũ
3659:
song song
3660:
tam giác vuông cân
3661:
tỉ lệ nghịch
3662:
tỷ lệ phần trăm
3663:
ước số
3664:
kẻ ngang
3665:
vi phân
3666:
vuông
3667:
cách điệu
3668:
trào phúng
3669:
chú cuội
3671:
cổ điển
3673:
nhà trường
3674:
trung tâm dạy nghề
3675:
nguyên hàm
3676:
phép nhân
3677:
phương trình bậc 3
3678:
rút gọn
3679:
sai lệch
3680:
sai số cho phép
3681:
số phức
3682:
tỉ lệ
3683:
toán hình
3684:
toán tử
3685:
trừ
3686:
câu hỏi tu từ
3687:
chân lý
3688:
chữ cái
3689:
học viện ngân hàng
3690:
học viện ngoại giao
3691:
học viện tư pháp
3692:
nghiệm
3693:
phương trình
3694:
sin
3695:
thể tích
3696:
tỉ lệ thuận
3697:
tọa độ
3698:
toán - tin
3699:
tử số
3700:
phương thức
3701:
tích
3702:
vô cực
3703:
vô số nghiệm
3704:
vòng tròn
3705:
vuông góc
3706:
chạy nước rút
3707:
con dao hai lưỡi
3708:
đại học thương mại
3710:
học viên cao học
3711:
trung tâm tin học
3713:
phép tính
3714:
phương sai
3715:
quỹ tích
3716:
sai số
3717:
so le
3718:
tấn
3719:
ước lượng
3720:
phương pháp tính
3721:
đố vui
3722:
câu đối
3723:
chậm mà chắc
3724:
chú giải
3725:
chữ tượng hình
3726:
chuyên văn
3727:
đại học y dược
3728:
học viện tài chính
3729:
số lẻ
3730:
số nguyên tố
3731:
tích phân
3732:
tiếp điểm
3733:
tính nhẩm
3734:
tính toán
3735:
câu hỏi
3736:
câu hỏi tình huống
3737:
chơi chữ
3738:
con rồng cháu tiên
3739:
công chúa
3740:
điển hình
3742:
của đi thay người
3743:
dậm chân tại chỗ
3744:
dẫn chứng
3745:
đọc kỹ
3747:
giọng điệu
3748:
hán việt
3750:
nàng tiên cá
3751:
người lùn
3753:
nhân hóa
3754:
nhân vật
3755:
ông bụt
3756:
thơ lục bát
3757:
đọc sách
3758:
hiện thực hóa
3759:
luận cứ
3760:
mưa đầu mùa
3762:
thân bài
3763:
đặt câu
3764:
kể lại
3765:
địa linh nhân kiệt
3766:
đồng âm
3767:
giao lưu văn hóa
3768:
sự chuẩn bị
3769:
họa vô đơn chí
3770:
học đi đôi với hành
3772:
lý lẽ
3773:
mẹ tròn con vuông
3775:
văn học
3776:
nhân văn
3777:
tạm xuất, tái nhập
3778:
thuận buồm xuôi gió
3779:
có ý nghĩa
3780:
hiện hữu
3781:
kể chuyện
3782:
dân gian
3783:
danh ngôn
3785:
đọc hiểu
3786:
đôi bạn cùng tiến
3787:
giận cá chém thớt
3788:
giọng văn
3789:
liệt kê
3790:
mang tính thời sự
3791:
miêu tả
3793:
nghị luận xã hội
3794:
nho giáo
3795:
nữ thần
3796:
tác phẩm nghệ thuật
3797:
thoắt ẩn thoắt hiện
3798:
dở khóc dở cười
3799:
đoàn trường
3800:
đoạn văn
3801:
đọc đi đọc lại
3802:
đối nhân xử thế
3803:
đồng nghĩa
3804:
hằng nga
3805:
nữ hoàng
3806:
lầm đường lạc lối
3807:
người dẫn chuyện
3808:
rút ra kết luận
3809:
lỗi chính tả
3810:
sóng
3811:
tái bút
3812:
giao thoa văn hóa
3813:
hạt giống tâm hồn
3814:
cách hiểu
3815:
lời kết
3816:
lội ngược dòng
3817:
lủng củng
3818:
môn ngữ văn
3819:
ngọc hoàng
3820:
nói giảm nói tránh
3821:
phân tích
3822:
phù thủy
3823:
rút ra bài học
3824:
sửa lỗi chính tả
3825:
tham thì thâm
3826:
thần chết
3827:
thể loại
3828:
thuần chủng
3829:
thuật ngữ
3830:
đạo văn
3832:
dàn bài
3833:
đúc kết
3834:
loài người
3836:
lập luận
3837:
minh họa
3838:
nghệ thuật sắp đặt
3839:
ngụ ý
3840:
nhân vật chính
3841:
nhìn xa trông rộng
3842:
sườn bài
3843:
tác phẩm
3844:
tản văn
3845:
thần thoại
3846:
dòng chữ
3847:
diễn biến
3848:
diễn giải
3849:
được ví như
3850:
giọt nước tràn ly
3851:
hao mòn
3852:
hoán dụ
3853:
hoàng tử
3854:
huyền thoại
3855:
luận điểm
3856:
mọc lên như nấm
3857:
mưa bóng mây
3858:
nghĩa bóng
3859:
nội dung
3860:
tiêu đề
3861:
tác phẩm văn học
3862:
tai vách mạch rừng
3863:
nét đặc trưng
3865:
chữ hoa
3866:
xuống dòng
3867:
trường bán công
3868:
cao áp
3869:
dao động
3870:
điện từ
3871:
dòng điện xoay chiều
3872:
điện giật
3873:
thư xin lỗi
3874:
trích dẫn
3875:
từ viết tắt
3876:
tuyển tập
3877:
ví dụ như
3878:
ví dụ
3879:
trọng nam khinh nữ
3880:
truyện cười
3881:
tự truyện
3882:
tương thân tương ái
3883:
vấn đề nhức nhối
3884:
văn xuôi
3885:
xa mặt cách lòng
3886:
áp suất
3887:
bay hơi
3888:
bộ khuếch đại
3889:
điện trở sấy
3890:
gương cầu lồi
3891:
tiểu luận
3892:
nói lái
3893:
tiểu thuyết
3894:
trước sau như một
3895:
viết lách
3896:
văn phong
3897:
xấp xỉ
3898:
biên độ
3899:
bo mạch điện tử
3900:
bức xạ mặt trời
3901:
công điện
3902:
công suất phản kháng
3903:
dòng điện
3904:
động lực học
3905:
những điều tốt đẹp
3906:
nuôi dưỡng tâm hồn
3907:
truyền tải
3908:
về hình thức
3909:
viết
3910:
tiếng Việt có dấu
3911:
tóm tắt
3912:
truyện ngụ ngôn
3913:
từ láy
3914:
xác suất
3915:
biến áp
3916:
chu kỳ
3917:
điện nhẹ
3918:
điện tử công suất
3919:
độ lệch
3920:
động lực
3921:
gia tốc
3922:
phân biệt đối xử
3923:
biểu tượng
3924:
tiếng phổ thông
3925:
xóa đói giảm nghèo
3926:
bước sóng
3927:
chiếu sáng
3929:
điện
3930:
độ bền
3931:
độ cao tĩnh không
3932:
độ chính xác
3933:
truyền miệng
3934:
trừu tượng
3935:
từ ghép
3936:
vấn đề nhạy cảm
3937:
vấn đề xã hội
3938:
xã hội
3939:
biến thế
3940:
biến trở
3941:
cầu vồng
3942:
điện phân
3943:
điện trở
3944:
điện trung thế
3945:
độ cứng
3946:
hằng số điện môi
3947:
ý tưởng
3948:
trái nghĩa
3949:
trồng cây gây rừng
3950:
truyện ngắn
3951:
ý nghĩa
3952:
thiết kế bố cục
3953:
đỏ đô
3954:
gam màu
3955:
xác suất thống kê
3956:
công suất hiệu dụng
3957:
cường độ dòng điện
3958:
cường độ
3959:
điện 3 pha
3960:
điện áp định mức
3961:
độ lệch chuẩn
3962:
độ sáng
3963:
đòn bẩy
3964:
phân biệt
3965:
tiền đề
3966:
tự luận
3967:
ví dụ điển hình
3968:
viết tắt
3969:
tiếng phạn
3970:
truyện cổ
3971:
truyện
3972:
tú bà
3973:
uống nước nhớ nguồn
3974:
vấn đề
3975:
xã hội hóa
3976:
bảng màu
3977:
bị lệch
3978:
biến dạng
3979:
cơ học
3980:
cực quang
3981:
dây đồng
3983:
điện thế
3984:
độ căng
3985:
độ F
3986:
động cơ
3987:
đồng hồ áp suất
3988:
ma sát
3989:
hiệu suất
3990:
cơ sở lý thuyết
3991:
không khí
3992:
nam châm
3993:
nhiệt độ
3994:
nhiệt lạnh
3995:
phát quang
3996:
trọng lượng
3997:
vật lý đại cương
3998:
dẫn xuất
3999:
rỉ sét
4000:
bạch kim
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

