DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3002:
thoái vốn
3003:
thỏa thuận
3004:
thở phào nhẹ nhõm
3005:
thỉnh thoảng
3006:
thịnh hành
3007:
thiếu kiến thức
3008:
thiếu đồ ăn
3009:
thiếu nước
3010:
thiếu
3011:
thiếu tiền
3012:
thiếu nợ
3013:
thiết yếu
3014:
thiết thực
3015:
thiết kế xây dựng
3016:
thiết kế
3017:
thiết kế rập
3018:
thiết kế kiến trúc
3019:
thiết kế đồ họa
3020:
thiết kế cơ sở
3022:
thiệt hại
3023:
thiết bị văn phòng
3024:
thiết bị ngoại vi
3025:
thiết bị gia dụng
3026:
thiết bị đo lường
3027:
thiết bị điện tử
3028:
thiết bị điện
3029:
thiên về
3030:
thiến
3031:
thiên địch
3032:
thị trường việc làm
3033:
thị trường tiêu thụ
3034:
thị trường
3035:
thị trường ngách
3036:
thị trường lao động
3038:
thị trường bán lẻ
3039:
thị phần
3040:
thì là
3042:
thị hiếu khách hàng
3043:
thi công
3044:
thép
3045:
thép tấm
3046:
thép ống
3047:
thép mạ kẽm
3048:
thép không gỉ
3049:
thép hộp
3051:
theo tôi
3052:
theo tôi được biết
3053:
theo
3054:
theo thứ tự
3055:
theo sau
3056:
theo như
3057:
theo kịp
3058:
theo hướng
3059:
theo đó
3060:
thẹn thùng
3061:
thêm vào
3062:
thêm vào đó
3063:
thêm nữa
3064:
thẻ từ
3065:
thẻ tín dụng
3066:
thẻ ghi nợ
3067:
thẻ tích điểm
3068:
thẻ thành viên
3069:
thẻ phụ
3070:
thẻ nhớ
3071:
thẻ nhân viên
3072:
thẻ trả trước
3073:
thẻ ngân hàng
3074:
thể hiện
3075:
thiết chế
3076:
thể chế
3077:
thẻ chấm công
3078:
thẻ cào
3079:
thẻ cào điện thoại
3080:
thẻ
3081:
thay vì
3082:
thay vào đó
3083:
thay thế cho
3084:
thay mặt
3085:
thay mặt cho
3086:
thầu phụ
3087:
thật vậy
3088:
thật
3089:
thật là tiếc
3090:
thật là đáng tiếc
3091:
thật không
3093:
thật đáng tiếc
3094:
tháp tùng
3095:
tháo rời
3096:
tháo
3097:
tháo dỡ
3098:
thành viên
3099:
thành viên góp vốn
3100:
thanh toán trước
3101:
thanh toán trả trước
3102:
thanh toán trả sau
3103:
thanh toán theo đợt
3104:
thanh toán quốc tế
3105:
thanh toán ngay
3106:
thanh toán một lần
3107:
thanh toán hộ
3108:
thanh toán đợt 1
3109:
thanh toán điện tử
3110:
thanh toán chậm
3113:
thành phần
3114:
thành phẩm
3115:
thanh lý
3116:
thanh lý tài sản
3117:
thanh lý hợp đồng
3118:
thành lập
3119:
thanh khoản
3120:
thánh giá
3121:
thẳng tính
3122:
thăng tiến công việc
3123:
thang máy chở hàng
3124:
thang máy tải hàng
3126:
thặng dư vốn cổ phần
3127:
thăng chức
3128:
thang bảng lương
3130:
thẩm tra
3131:
thấm
3132:
thăm viếng
3133:
tham gia
3134:
thấm nước
3135:
thâm niên
3136:
thâm nhập
3137:
thăm dò
3138:
thẩm định
3139:
thậm chí
3140:
thải ra
3141:
thách thức
3142:
thạch cao
3143:
thả lỏng
3144:
tha hồ
3145:
tên thương mại
3146:
tên sản phẩm
3147:
tem
3148:
tem phụ
3149:
tệ
3150:
tất nhiên
3151:
tất cả
3152:
tất cả mọi người
3153:
tập thể
3154:
tập hợp
3155:
tập đoàn
3156:
tập đoàn đa quốc gia
3157:
tạp chí
3158:
tạo ra
3159:
tạo điều kiện
3161:
tăng trưởng
3162:
tăng trưởng nóng
3163:
tăng trưởng kinh tế
3164:
tăng chậm
3165:
tăng nhẹ
3166:
tăng
3167:
tăng lương
3168:
tăng dần
3169:
tăng ca
3170:
tan
3171:
tan làm
3172:
tan ca
3173:
tạm ứng
3174:
tạm ứng tiền
3175:
tam cấp
3176:
tạm biệt
3177:
tải trọng
3178:
tài trợ
3179:
tại sao
3180:
tài sản vô hình
3181:
tài sản
3182:
tài sản thế chấp
3183:
tài sản dài hạn
3184:
tài sản ngắn hạn
3185:
tài sản lưu động
3187:
tài sản đảm bảo
3188:
tài sản cố định
3190:
tài sản hữu hình
3191:
tài sản bảo đảm
3192:
tái ký hợp đồng
3193:
tài khoản vãng lai
3194:
tài khoản tiết kiệm
3195:
tài khoản
3196:
tài khoản thanh toán
3197:
tài khoản ngân hàng
3198:
tài khoản đối ứng
3199:
tái cơ cấu kinh tế
3201:
tái cơ cấu
3202:
tách ra
3203:
tác phong làm việc
3204:
tác nhân
3205:
tác nghiệp
3206:
tác hại
3207:
tác dụng
3208:
tác động
3209:
suy luận
3210:
sứt mẻ
3211:
suôn sẻ
3212:
sung sướng
3213:
sum họp
3214:
súc tích
3215:
sức bền vật liệu
3216:
sửa
3217:
sửa đổi
3218:
sửa chữa
3219:
sự việc
3220:
sự thay đổi
3221:
sự thật
3222:
sự lựa chọn
3223:
sự khác biệt
3224:
sử dụng
3225:
sự cao quý
3226:
sự tinh khiết
3227:
sự bình đẳng
3228:
sự hợp lý
3229:
sự khan hiếm
3230:
sự tầm thường
3231:
sự ngoan cố
3232:
sự đúng giờ
3233:
sự đoàn kết
3234:
sự chăm chỉ
3235:
sự lười biếng
3236:
sự lố bịch
3237:
sự hiếu thắng
3238:
sự vô lý
3239:
sự cố
3240:
sóng điện thoại
3241:
sơn phát quang
3242:
sơn chống thấm
3243:
sơn men sứ
3244:
sơn cách âm
3245:
sơn
3246:
sơn nước
3247:
sơn lót
3248:
sơn dầu
3249:
sớm nhất
3250:
sớm nhất có thể
3251:
sợi chỉ
3252:
soạn thảo văn bản
3253:
soạn thảo
3254:
soạn thảo hợp đồng
3255:
sơ yếu lý lịch
3256:
so với
3257:
sổ tiết kiệm
3258:
số tiền
3259:
sổ theo dõi
3260:
số tham chiếu
3261:
số tài khoản
3263:
sơ suất
3264:
sổ sách kế toán
3265:
sổ quỹ
3266:
sổ quỹ tiền mặt
3267:
số lượng
3268:
số lượng thực tế
3269:
số lượng lớn
3270:
số lượng có hạn
3271:
số liệu
3272:
số liệu thống kê
3273:
số lần
3274:
sơ khai
3275:
số hiệu
3276:
số hiệu chuyến bay
3277:
số dư
3278:
số dư tài khoản
3279:
sổ đỏ
3280:
sơ đồ tổ chức
3282:
sổ hồng
3283:
sổ cái
3284:
sinh hoạt
3285:
siêu thoát
3286:
siêu phàm
3287:
sếp
3288:
séc
3289:
sầu riêng
3290:
sau tất cả
3291:
sau này
3292:
sâu lắng
3293:
sau đó
3294:
sát sao
3295:
sắp xếp thời gian
3296:
sắp sửa
3297:
sáp nhập
3298:
sao vậy
3299:
sáo rỗng
3300:
sao chép
3301:
sản xuất
3302:
sản xuất hàng loạt
3303:
sẵn tiện
3304:
chính phủ
3305:
chi đoàn (lớp)
3306:
sở địa chính
3309:
ủy ban nhân dân quận
3310:
chủ tịch tỉnh
3311:
chủ tịch phường
3312:
chủ tịch nước
3315:
có thẩm quyền
3316:
cơ quan
3318:
cơ quan thống kê
3321:
cơ quan nhà nước
3322:
cơ quan ngôn luận
3323:
cơ quan kiểm định
3324:
cơ quan hành chính
3325:
cơ quan hải quan
3327:
cơ quan chức năng
3328:
cơ quan chủ quản
3329:
cơ quan chính phủ
3331:
cơ quan bảo hiểm
3332:
cơ quan báo chí
3333:
cơ quan ban ngành
3334:
chính quyền
3336:
chính phủ Việt Nam
3337:
chính phủ kiến tạo
3338:
chi cục
3339:
chi cục thủy lợi
3342:
chi cục hải quan
3343:
cấp có thẩm quyền
3344:
bưu điện thành phố
3345:
bưu chính viễn thông
3346:
bộ xây dựng
3348:
bộ tư pháp
3349:
bộ tư lệnh
3350:
bộ tư lệnh hải quân
3351:
quản lý chiến lược
3352:
bộ tư lệnh cảnh vệ
3353:
tổng cục thủy sản
3356:
bộ tài chính
3357:
bộ quốc phòng
3358:
bộ phận văn thư
3359:
bộ phận chứng từ
3361:
bộ nông nghiệp
3362:
bộ nội vụ
3364:
bộ ngoại giao
3365:
bộ ngành
3366:
bộ máy nhà nước
3372:
bộ giáo dục
3373:
bộ di trú úc
3374:
bộ công thương
3375:
bộ công an
3376:
bộ chứng từ
3378:
binh đoàn
3380:
ban tuyên giáo
3381:
ban pháp chế
3383:
ban cơ yếu chính phủ
3384:
ban chỉ huy quân sự
3385:
ban chấp hành
3386:
văn phòng luật sư
3388:
văn phòng chính phủ
3390:
trạm thu phí
3391:
tổng cục môi trường
3392:
tổng cục cảnh sát
3394:
sở y tế Hà Nội
3395:
sở
3396:
sở tài chính
3397:
sở ngoại vụ tphcm
3400:
sở giáo dục đào tạo
3401:
chủ tịch quốc hội
3402:
chính ủy
3403:
chi cục trưởng
3404:
chánh văn phòng bộ
3405:
chánh lục sự
3406:
chánh án
3407:
cán bộ y tế
3409:
cán bộ tín dụng
3410:
cán bộ
3411:
cán bộ quản lý
3412:
cán bộ nhân viên
3413:
cán bộ nhà nước
3414:
cán bộ nguồn
3415:
cán bộ ngân hàng
3416:
bộ trưởng
3418:
biên chế
3419:
trái phiếu chính phủ
3420:
lực lượng vũ trang
3421:
lực lượng
3422:
hộ kinh doanh
3423:
hộ kinh doanh cá thể
3424:
dầu khí
3425:
sàn chứng khoán
3426:
bản tin thời sự
3427:
bản đồ hiện trạng
3428:
xử phạt hành chính
3429:
vi phạm pháp luật
3430:
vi phạm luật
3431:
vi phạm hành chính
3432:
vi phạm bản quyền
3433:
tiền phạt
3434:
tiền án
3435:
tiền án tiền sự
3436:
hành động tham nhũng
3437:
tạm giam
3439:
phạt hành chính
3440:
có tội
3441:
biện pháp cưỡng chế
3442:
án tử hình
3443:
án treo
3444:
án phạt
3445:
bản án
3446:
án lệ
3447:
ưu đãi thuế quan
3448:
truy thu thuế
3449:
trước thuế
3450:
trước bạ
3451:
trốn thuế
3452:
trị giá tính thuế
3454:
tờ khai thuế
3458:
hiệp định
3459:
sơ cấp nghề
3460:
thuế xuất nhập khẩu
3461:
thuế tự vệ
3462:
thuế trước bạ
3464:
thuế
3465:
thuế thu nhập
3467:
thuê tài chính
3468:
thuế quan
3469:
thuế phải nộp
3471:
thuế nhập khẩu
3472:
thuế nhà thầu
3474:
thuế môn bài
3475:
thuế gtgt vãng lai
3476:
thuế gtgt
3479:
thuế doanh nghiệp
3480:
thuế điện tử
3482:
thu nhập tính thuế
3484:
thu nhập chịu thuế
3485:
sắc thuế
3489:
quản lý nhà nước
3491:
cục đối ngoại
3492:
kho bạc
3493:
hội sở
3494:
hội sở ngân hàng
3495:
cục xuất nhập khẩu
3496:
cục viễn thông
3497:
cục tác chiến
3500:
chi cục kiểm lâm
3501:
chi bộ
3502:
bộ tổng tham mưu
3505:
bộ kế hoạch đầu tư
3506:
bộ giáo dục đào tạo
3507:
bộ chính trị
3508:
bộ chỉ huy quân sự
3510:
ban thường vụ
3514:
ban kiểm soát
3515:
ban kiểm phiếu
3516:
ban chỉ huy
3519:
viên chức
3520:
chánh văn phòng
3522:
ủy viên
3524:
ủy viên ban bí thư
3526:
ủy viên bộ chính trị
3528:
ứng cử viên sáng giá
3529:
ứng cử
3530:
trưởng phòng tư pháp
3532:
tổng tư lệnh
3533:
tổng bí thư
3534:
tổ trưởng tổ dân phố
3535:
thủ tướng
3536:
thủ tướng chính phủ
3537:
thứ trưởng
3538:
thư ký tòa án
3540:
thanh tra chính phủ
3541:
tham mưu trưởng
3542:
quân nhân
3544:
quan chức
3545:
phó vụ trưởng
3547:
phó trưởng công an
3548:
phó thủ tướng
3549:
phó chánh văn phòng
3550:
phó chánh án
3551:
nhân viên pháp chế
3552:
nhà chức trách
3553:
nguyên thủ quốc gia
3556:
ngoại trưởng
3557:
lãnh tụ
3558:
kiểm toán nhà nước
3559:
hưu trí
3560:
giám đốc sở
3561:
đoàn viên
3562:
đoàn viên thanh niên
3563:
đảng viên
3566:
đại diện pháp luật
3567:
đại biểu
3568:
đại biểu quốc hội
3569:
cựu tổng thống
3570:
cựu chiến binh
3571:
cục trưởng
3574:
cử tri
3576:
công nhân viên chức
3577:
công chức
3578:
công binh
3579:
chuyên viên pháp chế
3580:
chủ tọa phiên tòa
3581:
chủ tịch xã
3583:
bí thư
3584:
bí thư huyện ủy
3585:
bí thư đoàn trường
3586:
bí thư đoàn
3588:
bí thư đảng ủy
3589:
bí thư chi đoàn
3590:
bên ủy quyền
3591:
thường vụ đảng ủy
3592:
nhân viên nhà nước
3593:
người lập biên bản
3596:
công chức nhà nước
3597:
chánh thanh tra
3598:
cán bộ viên chức
3599:
cán bộ đoàn
3600:
cán bộ công chức
3601:
bí thư tỉnh ủy
3602:
bí thư chi bộ
3603:
ban cán sự đảng
3604:
thực hiện nghĩa vụ
3605:
thừa ủy quyền
3606:
thừa lệnh
3608:
thông tư
3609:
thông tư liên tịch
3610:
sách đỏ
3611:
sắc lệnh
3613:
ngoại giao
3614:
nghĩa vụ quân sự
3615:
nghị quyết
3616:
nghị định
3617:
miễn thị thực
3618:
mã vùng
3619:
mã vùng điện thoại
3621:
hiến pháp
3622:
trực thuộc
3623:
dân sự
3624:
cấp tỉnh
3625:
cấp thành phố
3626:
cấp quốc gia
3627:
cấp quận
3628:
cấp cơ sở
3629:
phúc lợi xã hội
3630:
đóng bảo hiểm
3632:
bảo hiểm xã hội
3633:
bảo hiểm vật chất
3636:
bảo hiểm
3637:
bảo hiểm thất nghiệp
3638:
bảo hiểm thân vỏ
3639:
bảo hiểm thân thể
3640:
bảo hiểm tài sản
3641:
bảo hiểm tai nạn
3642:
thẻ bảo hiểm y tế
3643:
số tiền bảo hiểm
3644:
sổ bảo hiểm xã hội
3645:
người được bảo hiểm
3646:
đóng bảo hiểm xã hội
3649:
bảo hiểm tự nguyện
3651:
bảo hiểm nhân thọ
3652:
bảo hiểm hàng hóa
3655:
sản phẩm
3656:
sản phẩm chủ lực
3657:
sàn nhựa
3658:
sản lượng
3659:
sàn giao dịch
3662:
sàn bê tông cốt thép
3663:
rủi ro
3664:
rửa tiền
3665:
rửa ảnh
3666:
rơi
3667:
roi
3668:
rời rạc
3669:
rõ rệt
3670:
rõ ràng
3671:
rọ bơm
3672:
riêng tư
3673:
rẻ
3674:
rẻ tiền
3675:
rất tiếc
3676:
rất nhiều
3677:
rất lấy làm tiếc
3678:
rất ít
3679:
ràng buộc
3680:
rà soát
3681:
ra lệnh
3682:
quyết toán hợp đồng
3683:
quyết định
3684:
quyền hạn
3685:
quy trình
3686:
quy trình sản xuất
3687:
quy trình làm việc
3688:
quy trình công nghệ
3690:
quỹ đóng
3691:
quỹ mở
3692:
quỹ trái phiếu
3693:
quỹ cổ phiếu
3694:
quỹ
3695:
quỹ đầu tư
3696:
quỹ cân bằng
3697:
quản lý khách sạn
3698:
quy mô
3699:
quy mô dân số
3700:
quy mô doanh nghiệp
3701:
quy mô thị trường
3702:
quy mô dự án
3703:
quy mô công ty
3704:
quỹ lương
3706:
quý khách hàng
3707:
quý công ty
3708:
quy hoạch
3709:
quy hoạch phân khu
3710:
quy hoạch đô thị
3711:
quy hoạch chi tiết
3712:
quy đổi
3713:
quy định
3714:
quy định công ty
3715:
quy chế
3716:
quy cách
3717:
quy cách đóng gói
3718:
quen thuộc
3719:
quen biết
3720:
quầy tiếp tân
3721:
quẫy
3722:
quầy lễ tân
3723:
quay lại
3724:
quay đầu
3725:
quảng bá
3726:
quảng bá thương hiệu
3727:
quản trị văn phòng
3728:
quản trị
3729:
quản trị nhân sự
3730:
quản trị kinh doanh
3731:
quản lý doanh nghiệp
3732:
quản lý vùng
3733:
quản lý tòa nhà
3734:
quản lý
3735:
quản lý thời gian
3736:
quản lý tài sản
3737:
quản lý tài chính
3738:
quản lý sản xuất
3739:
biên nhận lưu kho
3740:
quản lý quỹ
3741:
quản lý nhân sự
3742:
quản lý nhà hàng
3743:
quản lý kinh doanh
3744:
quản lý kho
3745:
quản lý dự án
3746:
quản lý điều hành
3747:
quản lý cấp trung
3748:
quan hệ khách hàng
3750:
quản đốc xưởng
3751:
quản đốc
3752:
quá trình
3753:
quá trình thực hiện
3754:
quá trình thi công
3755:
quá trình sản xuất
3756:
quá trình phát triển
3757:
quá trình làm việc
3758:
quá trình công tác
3759:
qua mặt
3760:
quá hạn thanh toán
3761:
qua đó
3762:
qua đêm
3763:
phương tiện vận tải
3769:
phương án
3770:
phương án thiết kế
3771:
phương án thi công
3772:
phục vụ nhà hàng
3773:
phúc lợi
3774:
Phúc Kiến
3775:
phụ tùng
3776:
phù trúc
3777:
phụ trợ
3778:
phụ trách
3779:
phụ trách kinh doanh
3780:
phụ
3781:
phụ thuộc
3782:
phụ tải điện
3783:
phụ phí
3784:
phụ lục hợp đồng
3785:
phụ cấp xăng xe
3786:
phụ cấp
3787:
phụ cấp thâm niên
3788:
phụ cấp lương
3789:
phụ cấp độc hại
3790:
phụ cấp đi lại
3791:
phụ cấp công tác phí
3792:
phụ cấp chuyên cần
3793:
phụ cấp chức vụ
3794:
phốt
3795:
phòng xuất nhập khẩu
3796:
phòng xây dựng
3797:
bộ phận xây dựng
3798:
phòng vệ thương mại
3799:
phòng vật tư
3800:
phỏng vấn
3801:
phòng truyền thống
3802:
phòng văn thư
3803:
phòng học
3804:
phòng truyền thông
3805:
bộ phận truyền thông
3806:
phòng trưng bày
3807:
phòng trực
3808:
phòng thương mại
3809:
phòng thu mua
3810:
bộ phận thu mua
3811:
phòng thiết kế
3812:
bộ phận thiết kế
3813:
bộ phận thẩm định
3814:
phòng thẩm định
3816:
phòng sản xuất
3819:
phòng pháp chế
3822:
bộ phận nhân sự
3823:
phòng nhân sự
3824:
bộ phận tài chính
3825:
phòng tài chính
3826:
phòng máy
3827:
phòng máy tính
3828:
phòng lab
3829:
phòng thực nghiệm
3830:
phòng kỹ thuật
3831:
bộ phận kinh doanh
3832:
phòng kinh doanh
3834:
phòng kiểm toán
3835:
bộ phận kiểm toán
3836:
bộ phận kế toán
3837:
phòng kế toán
3841:
phòng kế hoạch
3842:
phòng họp
3843:
phòng hội nghị
3844:
phòng hội đàm
3845:
phòng nghị sự
3846:
phòng hành chính
3849:
phòng giao dịch
3851:
phòng giám đốc
3852:
phòng dự án
3853:
bộ phận dự án
3855:
phòng chức năng
3856:
phòng chờ
3857:
phòng chờ sân bay
3862:
phòng bảo vệ
3863:
phòng ban
3864:
phôi thép
3865:
phối hợp
3866:
phó trưởng phòng
3867:
phó trưởng khoa
3868:
phó trưởng bộ phận
3869:
phó tổng giám đốc
3870:
phó bộ phận kế toán
3871:
phó phòng kế toán
3872:
phó quản lý
3873:
phó phòng
3874:
phó bộ phận
3875:
phó phòng kiểm toán
3876:
phó phòng nhân sự
3877:
phó bộ phận nhân sự
3878:
phó bộ phận tiếp thị
3879:
phó phòng tiếp thị
3880:
phó phòng kỹ thuật
3881:
phó phòng kinh doanh
3883:
phó phòng hành chính
3885:
phó hiệu trưởng
3886:
phó giám đốc
3891:
phó giám đốc dự án
3892:
phó chủ tịch
3895:
phiếu yêu cầu
3896:
phiếu trắng
3897:
phiếu chi
3898:
phiếu thanh toán
3899:
phiếu mua hàng
3900:
phiếu lương
3901:
phiếu khảo sát
3904:
phiếu giao hàng
3905:
phiếu bảo hành
3906:
phiên bản
3907:
phía trước
3908:
phía trên
3909:
phía sau
3910:
phía dưới
3913:
phí vận chuyển
3914:
phí
3915:
phí thường niên
3916:
phí giao hàng
3917:
phí phục vụ
3918:
phí phụ thu
3919:
phi mậu dịch
3920:
phí lưu kho
3921:
phí lưu bãi
3922:
phi lợi nhuận
3923:
phí hun trùng
3924:
phí khử trùng
3925:
phí hải quan
3926:
phí gửi xe
3927:
phí gửi thư
3928:
phí giao nhận
3929:
phí luật sư
3930:
lộ phí
3931:
phí cầu đường
3932:
phí bảo trì đường bộ
3933:
phí đường bộ
3934:
phí sử dụng đường bộ
3935:
chi phí dự phòng
3936:
phí dự phòng
3937:
phí dịch vụ
3938:
chi phí dịch vụ
3939:
phí dịch vụ hải quan
3940:
phí đi lại
3941:
phí công đoàn
3942:
phí công chứng
3943:
phí chuyển tiền
3944:
phí chuyển khoản
3945:
phí bốc xếp
3946:
phí bảo hiểm
3947:
phân chia
3948:
phân bổ
3949:
tính thống nhất
3950:
phí bản quyền
3951:
phễu thu sàn
3952:
phép năm
3953:
phế phẩm
3954:
phế liệu
3955:
vi phạm hợp đồng
3956:
phát triển toàn diện
3957:
phát triển
3958:
phát triển bền vững
3959:
tờ bướm
3960:
tờ gấp
3961:
tờ rơi
3962:
phạt tiền
3963:
phát sóng
3964:
phát sinh
3965:
phân quyền
3966:
phân phối
3967:
phân phối độc quyền
3968:
phân phát
3969:
phần cứng
3970:
phần mềm
3971:
phần mềm kế toán
3972:
phần lớn
3973:
phân loại
3974:
phân khúc
3975:
phân khúc thị trường
3976:
phản động
3977:
phân công
3978:
phản ánh
3979:
phần 1
3980:
phạm vi
3981:
phạm vi công việc
3982:
phạm vi áp dụng
3983:
phải
3984:
phai màu
3985:
phá sản
3986:
phá dỡ
3987:
phá bỏ
3988:
phá huỷ
3989:
ốp gạch
3990:
ông già
3991:
ống đồng máy lạnh
3992:
ông chủ
3993:
ống xuyên tường
3994:
ống chờ
3995:
ổ trượt
3996:
ở trên
3997:
ô
3998:
ở đó
3999:
nộp
4000:
nộp tiền