DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3001:
người hướng ngoại
3002:
người hưởng
3003:
người hùng
3004:
người hối hả
3005:
người hoạt ngôn
3006:
người hoàn hảo
3007:
người hòa đồng
3008:
người hiểu chuyện
3009:
người hiếu chiến
3010:
người hiểu biết rộng
3011:
người hiểu biết
3012:
người hiến tặng
3013:
người hay suy nghĩ
3014:
người hay quên
3015:
người hay kêu la
3016:
người hay giễu cợt
3017:
người hay đi du lịch
3018:
người hay bắt chước
3019:
người hảo ngọt
3020:
người ham ăn
3021:
người hài hước
3022:
người hạ đẳng
3024:
người giỏi công nghệ
3025:
người giỏi
3027:
người giàu tình cảm
3028:
người giấu mặt
3030:
người giàu
3031:
người gia trưởng
3032:
người giả tạo
3033:
người đồng hương
3034:
người đồng đạo
3035:
người đơn giản
3036:
người đối lập
3037:
người độc thân
3038:
người độc đoán
3039:
người đẹp
3040:
người dễ tính
3041:
người dễ gần
3042:
người dễ dãi
3043:
người đãng trí
3044:
người đáng tôn sùng
3045:
người đáng thương
3046:
người đáng khinh
3047:
người đáng ghét
3054:
người dẫn đầu
3062:
người đam mê du lịch
3064:
người chậm chạp
3065:
người cau có
3066:
người cầm quyền
3067:
người cá tính
3068:
người biết quan tâm
3071:
người biết điều
3072:
người biết chia sẻ
3073:
người bị bỏ rơi
3074:
người bị bịp
3075:
người bị bắt giữ
3076:
người bị áp bức
3077:
người bị ám ảnh
3078:
người bắt chước
3079:
người bảo thủ
3080:
người bàng quan
3081:
người bẩn thỉu
3082:
người bận rộn
3083:
người bản lĩnh
3084:
người ba hoa
3085:
người ăn sương
3086:
người ẩn dật
3087:
người ăn cắp vặt
3088:
người ăn bám
3089:
người ấm áp
3090:
người hai mặt
3091:
ngu dốt
3092:
ngu đần
3093:
ngọt lịm
3094:
ngọt giọng
3095:
ngọt bùi
3096:
ngọng nghịu
3097:
ngông nghênh
3098:
ngông cuồng
3099:
ngoan hiền
3100:
ngoan đi
3101:
ngoan đạo
3102:
ngoan cường
3103:
cố lên tôi ơi
3104:
cố lên cô gái
3106:
cố gắng phấn đấu
3107:
cố gắng mỗi ngày
3108:
cố gắng lên
3110:
cố gắng hơn nữa
3112:
cố gắng hết mình
3113:
cố gắng cật lực
3114:
chúc vui vẻ
3115:
chúc tụng
3117:
chúc thọ
3118:
chúc thi tốt
3119:
chúc thành công
3120:
chúc tết ông bà
3121:
chúc tất cả
3122:
chúc sức khỏe
3123:
chúc phúc
3124:
chúc ngủ trưa
3125:
chúc mừng trung thu
3126:
chúc mừng tốt nghiệp
3127:
chúc mừng thôi nôi
3141:
chúc mừng năm mới
3144:
chúc mừng hạnh phúc
3145:
chúc mừng giáng sinh
3146:
chúc mừng đầy tháng
3147:
chúc mừng đám cưới
3148:
chúc mừng bạn
3150:
chúc mừng 8/3
3151:
chúc mừng 20/10
3154:
chúc hạnh phúc
3155:
chúc em ngủ ngon
3156:
chúc em hạnh phúc
3157:
chúc buổi tối vui vẻ
3158:
chúc bình an
3159:
chúc bạn thi tốt
3160:
chúc bạn ngủ ngon
3162:
chúc bạn mau khoẻ
3163:
chúc anh ngủ ngon
3164:
chúc anh hạnh phúc
3165:
chúc ăn ngon miệng
3166:
chú tâm
3168:
chơi vơi
3169:
chơi khăm
3170:
chối cãi
3171:
chơi bẩn
3172:
chịu thương chịu khó
3173:
chịu khó học hỏi
3174:
chịu hết nổi rồi
3175:
chịu chơi
3176:
chỉnh tề
3177:
chín chắn
3178:
chiêu mộ
3179:
chiếu cố
3180:
chi li
3181:
chí công
3182:
chí choé
3183:
chì chiết
3184:
chắt chiu
3185:
chạnh lòng
3186:
chảnh chọe
3187:
chảnh chó
3188:
chằng chịt
3189:
chân tình
3190:
chán quá
3191:
chán phè
3192:
chán ngấy
3193:
chán ngắt
3194:
chán ngán
3195:
chan hoà
3196:
chán ghét
3197:
chán chường
3198:
chán chưa
3199:
chán chết
3200:
chán chê
3201:
chân chất
3202:
chăm chú
3203:
châm chích
3204:
chăm chỉ hơn
3205:
chầm chậm
3206:
châm biếm
3207:
chai sần
3208:
chai mặt
3209:
chai lì
3210:
cay nghiệt
3211:
cay độc
3212:
cay đắng
3213:
cay cực
3214:
cay cú
3215:
cầu toàn
3216:
cầu thị
3217:
cau mày
3218:
cáu kỉnh
3219:
cáu ghét
3220:
cậu có yêu tớ không
3221:
cau có
3222:
cầu bơ cầu bất
3223:
cáu bẩn
3224:
cáu bẳn
3225:
cao thượng
3226:
cao quý
3227:
cao ngạo
3228:
cành nanh
3229:
can trường
3230:
cẩn tắc
3231:
cắn rứt
3232:
cần mẫn
3233:
cần lao
3234:
cần kiệm
3235:
cằn cọc
3236:
cảm xúc tiêu cực
3237:
cảm xúc nhất thời
3238:
cảm xúc dâng trào
3239:
cảm tưởng như là
3240:
cảm tưởng
3241:
căm tức
3242:
cảm tử
3243:
cảm tình
3244:
cảm thương
3245:
cảm thụ
3246:
cấm thi
3247:
cảm thấy yêu đời
3248:
cảm thấy yên tâm
3250:
cảm thấy trống rỗng
3251:
cảm thấy tốt hơn
3252:
cảm thấy tồi tệ
3253:
cảm thấy tiếc cho
3254:
cảm thấy thương cho
3256:
cảm thấy thoải mái
3257:
cảm thấy thỏa mãn
3258:
cảm thấy thân quen
3259:
cảm thấy nhẹ nhõm
3260:
cảm thấy nặng nề
3261:
cảm thấy mệt mỏi
3262:
cảm thấy lo lắng
3263:
cảm thấy không vui
3264:
cảm thấy không khỏe
3265:
cảm thấy khó chịu
3266:
cảm thấy hoang mang
3267:
cảm thấy ghê tởm
3268:
cảm thấy dễ chịu hơn
3269:
cảm thấy có lỗi
3270:
cảm thấy buồn
3271:
cảm thấy âu sầu
3272:
cảm thấy
3273:
cảm thán
3274:
càm ràm
3275:
cảm quan
3276:
căm phẫn
3278:
cảm ơn về tất cả
3279:
cảm ơn, tôi khỏe
3280:
cảm ơn tất cả
3281:
cảm ơn rất nhiều
3282:
cảm ơn mọi người
3283:
cảm ơn em
3284:
cảm ơn cô giáo
3285:
cảm ơn bạn rất nhiều
3287:
cảm ơn bạn
3288:
cảm ơn anh yêu
3289:
cảm ơn anh vì tất cả
3290:
cảm ơn anh
3291:
cảm nhận
3292:
cảm nghĩ
3293:
căm hờn
3294:
căm giận
3295:
cảm giác yên bình
3296:
cảm giác tội lỗi
3297:
cảm giác thoáng qua
3298:
cảm giác tan nát
3299:
cảm giác quen thuộc
3300:
cảm giác phiêu
3301:
cảm giác như là
3302:
cảm giác mới lạ
3303:
cảm giác mạnh
3305:
cảm giác hụt hẫng
3306:
cảm giác hồi hộp
3307:
cảm giác gần gũi
3308:
cảm giác êm dịu
3309:
cảm giác buồn nôn
3310:
cảm giác an toàn
3311:
căm ghét
3313:
cả gan
3314:
bứt thứ gì khỏi ai
3315:
bứt rứt
3316:
bứt phá
3317:
buột miệng
3318:
buông
3319:
bướng
3320:
buồn tủi
3321:
buồn tình
3322:
buồn thảm
3323:
buồn tênh
3324:
buồn tẻ
3325:
buồn rượi
3326:
buồn rầu
3327:
buồn nản
3328:
buồn lòng
3329:
buồn khổ
3330:
bủn rủn
3331:
bực dọc
3332:
bực bội
3333:
bức bối
3334:
bức bách
3335:
bừa bộn
3336:
bộp chộp
3337:
bông đùa
3338:
bóng bẩy
3339:
bồn chồn
3340:
bon chen
3341:
bôn ba
3342:
bộc trực
3343:
bốc đồng
3344:
bơ phờ
3345:
bỏ mặc
3347:
bình yên đến lạ
3348:
bình thản
3349:
bình tâm
3350:
bình dị
3351:
bình dân
3352:
bình an vô sự
3353:
bịn rịn
3354:
biết lẽ phải
3355:
biếng nhác
3356:
bi sầu
3357:
bỉ ổi
3358:
bị ngớ ngẩn
3359:
bị bực mình
3360:
bị bạc tóc
3361:
bều bệu
3362:
bèo nhèo
3363:
bên nhau trọn đời
3364:
bên nhau
3365:
bẽn lẽn
3366:
bền gan
3367:
bền chí làm gì đó
3368:
bé tí
3369:
bề sề
3370:
bé dại
3371:
bé bỏng
3372:
bê bối
3373:
bẽ bàng
3374:
bầy nhầy
3375:
bất tín
3376:
bất thường
3377:
bất thình lình
3378:
bặt tăm
3379:
bất tài
3380:
bất nhân
3381:
bất mãn
3382:
bất lương
3383:
bắt lỗi
3384:
bất kính
3385:
bất khuất
3386:
bất khả thi
3387:
bất hủ
3388:
bất hợp lý
3389:
bất hòa với
3390:
bất hòa
3391:
bất hạnh
3392:
bắt ép
3393:
bất đồng ý kiến
3394:
bất động
3395:
bất đồng
3396:
bất định
3397:
bất diệt
3398:
bất đắc dĩ
3399:
bất công
3400:
bất chấp tất cả
3401:
bất cẩn
3402:
bất cần
3403:
bất bình thường
3404:
bất biến
3405:
bất bại
3406:
bất an
3407:
bấp bênh
3408:
bạo gan
3409:
bảnh trai
3410:
bảnh chọe
3411:
bằng lòng
3412:
bàng hoàng
3413:
bản tính hiền lành
3414:
bần tiện
3415:
bần thần
3416:
bận tâm về việc gì
3417:
bận rộn với
3418:
bận lòng
3419:
bần hàn
3420:
bán đứng ai
3421:
bần cùng
3422:
bạc tình
3423:
bạc bẽo
3424:
bác ái
3425:
ba hoa
3426:
ba gai
3427:
ấu trĩ
3428:
âu sầu
3429:
ất ơ
3430:
anh hào
3431:
an lòng
3432:
an
3433:
ấm ức
3434:
ấm
3435:
ác quỷ
3436:
ác mộng
3437:
ác giả ác báo
3438:
ác độc
3439:
ác
3440:
cảm giác thù nghịch
3441:
cảm giác bóng
3443:
cá tính mạnh
3444:
cà chớn
3445:
buồn thiu
3446:
buồn như chấu cắn
3447:
buồn bực
3448:
buôn
3449:
bồng bột
3450:
bồng bềnh
3451:
bỡn cợt
3452:
bồi hồi
3453:
bố láo
3454:
bình lặng
3455:
bình chân như vại
3456:
biết vâng lời
3457:
bị ngộ nhận
3458:
bêu xấu
3459:
bêu riếu
3460:
bênh vực
3461:
bền lòng
3462:
bèm nhèm
3463:
bé xíu
3464:
bê tha
3465:
bẽ mặt
3466:
bề bộn
3467:
bê bết
3468:
bầy hầy
3469:
bay bướm
3470:
bất nhã
3471:
bất bình
3472:
bâng khuâng
3473:
bần sĩ
3474:
bần nông
3475:
bẩn như lợn
3476:
bần khổ
3477:
bần cùng hóa
3478:
bặm trợn
3479:
anh vũ
3480:
anh tuấn
3481:
an sinh
3482:
an phận
3483:
ấm cúng
3484:
ấm áp
3485:
ái ngại
3486:
ác ý
3487:
người tường thuật
3488:
người tuần tra
3489:
người tư vấn
3490:
người tu hành
3491:
người trực
3493:
người trồng trọt
3494:
người trông trẻ
3495:
người trong ngành
3496:
người trồng hoa
3497:
người trồng cây
3498:
người trinh sát
3500:
trưởng văn phòng
3501:
trưởng nhóm bán hàng
3503:
trưởng ngành hàng
3504:
trưởng ngành
3505:
trưởng môn
3506:
trưởng lão
3507:
trưởng làng
3515:
trưởng phòng thu mua
3522:
trưởng phòng nội vụ
3536:
trưởng phòng đầu tư
3543:
phó vương
3544:
phó viện trưởng
3545:
phó văn phòng
3547:
phó trưởng nhóm
3548:
phó trưởng đoàn
3550:
phó tổng lãnh sự
3555:
phó tổng cục trưởng
3556:
phó tổng biên tập
3557:
phó quản lý nhà hàng
3558:
phó quản đốc xưởng
3559:
phó phụ trách
3560:
phó phòng thanh tra
3561:
phó phòng phụ trách
3562:
phó phòng marketing
3564:
phó phòng kế hoạch
3565:
phó phòng giao dịch
3566:
phó phòng điều hành
3567:
phó phòng đào tạo
3568:
phó kế toán trưởng
3573:
phó giám đốc nhân sự
3577:
phó đội trưởng
3578:
phó đô đốc
3579:
phó đại sứ
3580:
phó cục trưởng
3581:
phó chủ tịch xã
3582:
phó chủ tịch ubnd
3585:
phó chủ tịch nước
3587:
phó chủ nhiệm khoa
3589:
phó chủ nhiệm
3590:
phó chỉ huy
3591:
phó chi cục trưởng
3593:
phó bí thư đoàn khoa
3594:
phó bí thư chi đoàn
3595:
phó bí thư
3596:
phó bảng
3597:
phó ban truyền thông
3598:
phó ban tổ chức
3601:
phó bản
3602:
phó ban
3603:
nữ y tá
3604:
nữ y sĩ
3605:
nữ văn sĩ
3606:
nữ tướng
3607:
nữ tu viện
3608:
nữ tu sĩ
3610:
nữ thi sĩ
3611:
nữ tác giả
3612:
nữ sinh
3613:
nữ phát ngôn viên
3614:
nữ hầu bàn
3615:
nữ giáo viên
3616:
nữ doanh nhân
3617:
nữ diễn viên chính
3618:
nữ diễn viên
3619:
nữ cứu thương
3620:
nữ cựu sinh viên
3621:
nữ công tước
3622:
nữ công gia chánh
3623:
nữ công
3624:
nữ chúa
3625:
nữ chính
3626:
nữ cao
3627:
nữ cảnh sát
3628:
nữ ca sĩ
3629:
nữ bác sĩ
3630:
nữ bá tước
3631:
nữ anh hùng
3633:
nộp thuế môn bài
3634:
nộp thuế điện tử
3635:
nộp thuế
3636:
nộp phạt hành chính
3638:
nộp ngân sách
3639:
nộp lưu chiểu
3640:
nộp học phí
3641:
nộp giấy tờ
3642:
nộp đơn xin việc
3644:
nộp đơn
3645:
nộp chứng từ
3646:
nộp bổ sung thuế
3647:
nộp bổ sung
3648:
nộp báo cáo
3651:
nhân viên văn thư
3653:
nhân viên vận hành
3654:
nhân viên vận đơn
3656:
nhân viên tuyển sinh
3661:
nhân viên tư vấn
3662:
nhân viên trưng bày
3663:
nhân viên trực page
3665:
nhân viên trực bàn
3667:
nhân viên trang điểm
3668:
nhân viên tổng hợp
3670:
nhân viên tiêu biểu
3671:
nhân viên thương vụ
3672:
nhân viên thuế
3673:
nhân viên thực tập
3674:
nhân viên thư viện
3675:
nhân viên thử việc
3676:
nhân viên thu tiền
3677:
nhân viên thủ quỹ
3678:
nhân viên thu phí
3679:
nhân viên thủ kho
3680:
nhân viên thời vụ
3681:
nhân viên thị trường
3683:
nhân viên thẩm định
3684:
nhân viên telesale
3686:
nhân viên tạp vụ
3687:
nhân viên sự kiện
3688:
nhân viên spa
3689:
nhân viên soát vé
3690:
nhân viên sở thú
3691:
nhân viên siêu thị
3692:
nhân viên seo
3693:
nhân viên sân bay
3694:
nhân viên sale
3696:
nhân viên r&d
3698:
nhân viên quản lý
3701:
nhân viên qc
3702:
nhân viên pr
3707:
nhân viên phục vụ
3708:
nhân viên phụ trách
3709:
nhân viên phụ bếp
3718:
nhân viên phiên dịch
3721:
nhân viên pháp lý
3723:
nhân viên part time
3724:
nhân viên order
3726:
nhân viên nhận hàng
3727:
nhân viên nghiệp vụ
3728:
nhân viên nghỉ việc
3729:
nhân viên ngân quỹ
3730:
nhân viên môi trường
3732:
nhân viên môi giới
3734:
nhân viên massage
3735:
nhân viên logistics
3737:
nhân viên lễ tân
3738:
nhân viên lâu năm
3739:
nhân viên lập trình
3740:
nhân viên lắp đặt
3741:
nhân viên lao công
3742:
nhân viên lâm nghiệp
3743:
nhân viên lái xe
3745:
nhân viên kỹ thuật
3750:
nhân viên kiểm toán
3751:
nhân viên kiểm ngân
3752:
nhân viên kiểm hàng
3753:
nhân viên kiểm dịch
3754:
nhân viên kho vận
3755:
nhân viên khai thác
3756:
nhân viên khách sạn
3758:
nhân viên kcs
3759:
nhân viên hợp đồng
3760:
nhân viên hỗ trợ
3762:
nhân viên hải quan
3763:
nhân viên giữ xe
3764:
nhân viên giỏi
3765:
nhân viên giáo vụ
3766:
nhân viên đối ngoại
3767:
nhân viên điều tra
3771:
nhân viên điều hành
3772:
nhân viên điều dưỡng
3774:
nhân viên điều độ
3775:
nhân viên điện lực
3776:
nhân viên điện báo
3778:
nhân viên đặt phòng
3780:
nhân viên đăng kiểm
3781:
nhân viên cứu hộ
3782:
nhân viên cung ứng
3783:
nhân viên cửa hàng
3784:
nhân viên cũ
3785:
nhân viên công ty
3786:
nhân viên cơ điện
3787:
nhân viên chuyên môn
3792:
nhân viên cấp dưới
3793:
nhân viên cao cấp
3794:
nhân viên bưu điện
3796:
nhân viên bốc xếp
3797:
nhân viên bếp
3799:
nhân viên bảo hiểm
3800:
nhân viên bảo hành
3804:
nhân viên an ninh
3805:
nhân viên
3806:
nhận việc
3807:
người tiền nhiệm
3808:
người thuyết minh
3809:
người thủy thủ dở
3810:
người thủy thủ
3811:
người thực vật
3812:
người thực tế
3814:
người thực hiện
3815:
người thực dụng
3816:
người thừa tự
3817:
người thừa thãi
3818:
người thử việc
3819:
người thu tiền
3820:
người thu thập
3822:
người thu mua
3824:
người thợ
3826:
người thế tục
3828:
người thay mặt
3829:
người thầy
3830:
người thầu
3831:
người thật việc thật
3832:
người thất nghiệp
3834:
người thao tác mạng
3835:
người thao tác
3837:
người tập yoga
3838:
người tập thể hình
3839:
người tập gym
3840:
người tạo mẫu tóc
3841:
người tấn công
3842:
người tạm ứng
3843:
người tài trợ
3844:
người tài năng
3845:
người sút bóng
3846:
người sửa xe
3847:
người sửa máy tính
3850:
người sửa chữa
3851:
nguội sửa chữa
3852:
người rửa chén
3854:
người quyết định
3855:
người quý tộc
3856:
người quét rác
3857:
người quay video
3858:
người quảng đông
3859:
người quản tượng
3860:
người quản trị
3861:
người quản ngục
3866:
người quản lý
3868:
người phục vụ nữ
3869:
người phục vụ
3870:
người phụ vụ
3875:
người phụ tá sê rif
3876:
người phụ bếp
3877:
người phỏng vấn
3878:
người phối đồ
3879:
người phê duyệt
3880:
người phát ngôn
3881:
người phát biểu
3882:
người phân xử
3883:
người phán xử
3884:
người phân loại
3885:
người phác họa
3886:
người pha chế
3888:
người nuôi tôm
3889:
người nộp tiền
3890:
người nộp thuế
3891:
người nộp thay
3892:
người nộp
3893:
người nội trợ
3894:
người nhập dữ liệu
3895:
người nhập cư
3896:
người nhập cảnh
3897:
người nhanh nhẹn
3898:
người nhận tiền
3899:
người nhận thư
3900:
người nhận thông báo
3901:
người nhận hồ sơ
3902:
người nhận hàng
3903:
người múa ba lê
3904:
người mới vào nghề
3905:
người mới tu
3906:
người mới ra trường
3907:
người mới học việc
3909:
người mới đi làm
3910:
người mới bắt đầu
3911:
người mời
3913:
người máy
3914:
người mẫu quảng cáo
3915:
người mẫu nhí
3916:
người mẫu chụp ảnh
3917:
người mẫu chính
3918:
người massage
3919:
người mai mối
3920:
người lồng tiếng
3921:
người lĩnh canh
3922:
người liên hệ
3923:
người lên ý tưởng
3924:
người lập văn bản
3925:
người lập trình
3926:
người lập phiếu
3927:
người lập kế hoạch
3928:
người lập dự toán
3929:
người lập biểu
3930:
người lập bảng
3932:
người lao công
3934:
người lãnh đạo
3935:
người làm youtube
3937:
người làm vườn
3938:
người làm video
3939:
người làm văn phòng
3940:
người làm từ thiện
3942:
người làm tóc
3943:
người làm thuê
3944:
người làm quảng cáo
3945:
người làm powerpoint
3946:
người làm ơn
3947:
người làm nội dung
3948:
người làm nhạc
3949:
người làm nghệ thuật
3951:
người làm nail
3952:
người làm muối
3953:
người làm marketing
3954:
người làm luật
3955:
người làm lâm nghiệp
3956:
người làm kinh doanh
3957:
người làm khảo sát
3958:
người làm it
3962:
người làm đất
3964:
người làm công
3966:
người làm buôn bán
3967:
người làm bội lên
3968:
người lái xe
3969:
người lái thuyền
3970:
người lái tàu thủy
3971:
người lái tàu hỏa
3972:
người lái đò
3973:
người ký trích lục
3977:
người khởi xướng
3978:
người khởi kiện
3979:
người kết nối
3980:
người kết luận
3985:
người huấn luyện thú
3986:
người hốt rác
3987:
người hỏi
3988:
người học việc
3989:
người học
3990:
người hòa giải
3991:
người hỗ trợ
3992:
người hộ tống
3993:
người hầu gái
3994:
người hầu cận
3995:
người hầu bàn nam
3996:
người hầu bàn
3997:
người hầu
3998:
người hát rong
4000:
người hát
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết