DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3001:
đóng học phí
3002:
thí điểm
3003:
học nghề
3004:
học việc
3005:
liên kết đào tạo
3006:
liên thông đại học
3007:
liên thông
3008:
loại hình đào tạo
3009:
con ông cháu cha
3010:
nhập gia tùy tục
3011:
ăn cháo đá bát
3012:
an khang thịnh vượng
3013:
bà tiên
3014:
bá tước
3015:
bài văn
3016:
bảng chữ cái
3017:
bếp củi
3018:
hoạt hình
3019:
bút sa gà chết
3020:
ca dao
3021:
tục ngữ
3022:
cả thèm chóng chán
3023:
vị trí địa lý
3024:
cơ sở đào tạo
3025:
đại học bách khoa
3026:
đại học chính quy
3027:
đại học công đoàn
3030:
đại học kiến trúc
3031:
đại học kinh tế luật
3033:
đại học kinh tế
3034:
đại học luật
3036:
đại học mở
3037:
đại học ngoại ngữ
3038:
đại học ngoại thương
3039:
đại học nông lâm
3044:
đại học sư phạm
3046:
đại học tại chức
3047:
đại học thương mại
3048:
đại học thủy lợi
3050:
đại học xây dựng
3051:
đại học y dược
3052:
học viện an ninh
3053:
học viên cao học
3055:
học viện hàng không
3059:
học viện ngân hàng
3060:
học viện ngoại giao
3061:
học viện tài chính
3062:
học viên
3063:
học viện
3064:
học viện tư pháp
3065:
nhà trường
3067:
trung tâm dạy nghề
3069:
trung tâm tin học
3073:
nghiệm phương trình
3074:
nghiệm thức
3075:
nghiệm
3076:
nguyên hàm
3077:
phép nhân
3078:
phân số
3079:
phần trăm
3080:
phép chia
3081:
phép cộng
3082:
phép tính
3083:
phép toán
3084:
phép trừ
3085:
phương sai
3086:
phương trình bậc 3
3087:
phương trình
3088:
quỹ tích
3089:
rút gọn
3090:
sai lệch
3091:
sai số cho phép
3092:
sai số
3093:
sào
3094:
sin
3095:
so le
3096:
số lẻ
3097:
số mũ
3098:
số nguyên tố
3099:
số phức
3100:
số thập phân
3101:
số thực
3102:
song song
3103:
tam giác vuông cân
3104:
tấn
3105:
tham số
3106:
thể tích
3107:
thuật toán
3108:
tỉ lệ nghịch
3109:
tỉ lệ thuận
3110:
tỉ lệ
3111:
tích phân
3112:
tích số
3113:
tiếp điểm
3114:
tiếp tuyến
3115:
tiết diện
3116:
tính nhẩm
3117:
tính toán
3118:
tổ hợp
3119:
tọa độ
3120:
toán giải tích
3121:
toán hình
3122:
toán học
3123:
toán - tin
3124:
toán tư duy
3125:
toán tử
3126:
trừ
3127:
trục tọa độ
3128:
tử số
3129:
tỷ lệ phần trăm
3130:
ước lượng
3131:
ước số
3132:
kẻ ngang
3133:
nghịch lý
3134:
phương pháp tính
3135:
phương thức
3136:
tích
3137:
trường mầm non
3138:
phổ cập giáo dục
3139:
phổ thông
3140:
sau đại học
3141:
trung học cơ sở
3142:
tiểu học
3143:
học bổng toàn phần
3144:
người tham khảo
3145:
công ty du học
3146:
đi du học
3147:
du học sinh
3148:
du học trực tuyến
3149:
du học tự túc
3150:
hồ sơ du học
3151:
hội thảo du học
3153:
tư vấn du học
3154:
bách khoa toàn thư
3155:
cao đẳng công thương
3157:
cao đẳng nghề
3158:
cao đẳng sư phạm
3159:
giai thừa
3160:
giải tích
3161:
giao nhau
3162:
giới hạn dưới
3163:
góc tù
3164:
hàm số
3165:
hằng đẳng thức
3166:
hệ phương trình
3167:
hệ số nhân
3168:
hệ số rỗng
3169:
hệ số
3170:
hệ tọa độ
3171:
hệ trục tọa độ
3172:
hecta
3173:
hiệu số
3174:
hình bầu dục
3175:
hình cầu
3176:
hình chiếu bằng
3177:
hình chiếu
3178:
hình chữ nhật
3179:
hình học không gian
3180:
hình học
3181:
hình khối
3182:
hình lục giác
3183:
hình tam giác
3184:
hình thang
3185:
hình thoi
3186:
hình tròn
3187:
hình trụ
3188:
hình tứ giác
3189:
hình vuông
3190:
kí
3191:
khối lượng riêng
3192:
khối lượng thể tích
3193:
khối lượng
3194:
không đối xứng
3195:
Không đồng nhất
3196:
kích thước hình học
3197:
kích thước
3198:
làm tròn
3199:
lớn nhất
3200:
lít
3201:
lượng giác
3202:
lũy thừa
3203:
m2
3204:
mặt bên
3205:
mặt cắt đứng
3206:
mặt cắt ngang
3207:
mặt cắt
3208:
mặt chiếu bằng
3209:
mặt dựng
3210:
mặt đứng
3211:
mét khối
3212:
mét
3213:
mét vuông
3214:
môn giải tích
3215:
môn toán
3216:
một nửa
3217:
một phần ba
3218:
một phần hai
3219:
mùa mưa
3220:
lượng mưa tối thiểu
3221:
mưa phùn
3222:
mưa rào
3223:
mưa sao băng
3224:
mùa thu
3225:
mưa
3226:
mưa to
3227:
nạn phá rừng
3228:
nhiễm mặn
3229:
nhiệt điện than
3230:
nhiệt điện
3232:
nhiệt đới
3233:
ôn đới
3234:
phân biệt chủng tộc
3235:
chia
3236:
chuyển giao
3237:
chia cắt
3238:
phong hóa
3239:
quặng sắt
3240:
quặng
3241:
rừng ngập mặn
3242:
rừng phòng hộ
3243:
sa mạc
3244:
sạt lở
3245:
sông Hằng
3246:
sóng thần
3247:
sương mù
3248:
tài nguyên
3249:
than bùn
3250:
than củi
3251:
than đá
3252:
than hoạt tính
3253:
than
3254:
thảm họa
3255:
thời tiết cực đoan
3256:
thời tiết mát mẻ
3257:
thời tiết
3258:
thủy canh
3259:
thuỷ điện
3260:
thủy lực
3261:
thủy triều
3262:
toàn cầu hóa
3263:
triều cường
3264:
xâm nhập mặn
3265:
sự đau khổ
3266:
bối rối
3267:
áy náy
3268:
gây khó chịu
3269:
gây khó khăn
3270:
gây rối
3271:
khó chịu
3272:
ngượng ngùng
3273:
bị coi thường
3274:
cực hình
3275:
đau đớn
3276:
khổ cực
3277:
khó khăn
3278:
khốc liệt
3279:
không công bằng
3280:
không hài lòng
3281:
bất lực
3282:
bế tắc
3283:
căng thẳng
3284:
gánh nặng tài chính
3285:
gặp khó khăn
3286:
lúng túng
3287:
ngại ngùng
3288:
miễn cưỡng
3289:
phiền lòng
3290:
sĩ diện
3291:
sự bất tiện
3292:
vướng mắc
3293:
tính thẩm mỹ
3294:
mơ hồ
3296:
giữ bình tĩnh
3297:
ổn định
3298:
quan niệm
3299:
si tình
3300:
cái tôi
3301:
cảm hứng
3302:
cảm tính
3303:
cảm xúc
3304:
đẳng cấp
3305:
đỉnh cao
3306:
hài hòa
3307:
hại não
3308:
hoài bão
3309:
khát vọng
3310:
cảnh giác
3311:
đời sống tinh thần
3312:
châm ngôn
3313:
câu nói
3314:
lời tâm sự
3315:
lý tính
3316:
lý trí
3317:
phương châm sống
3318:
phương châm
3319:
quan điểm sống
3320:
số phận
3321:
sự bùng nổ
3322:
sự chắc chắn
3323:
sự đảm bảo
3324:
sứ mệnh
3325:
tâm trạng
3326:
tâm tư
3327:
thăng trầm
3328:
tự nguyện
3329:
xa lạ
3330:
bài toán
3331:
bán kính
3332:
bảng cửu chương
3333:
bất phương trình
3334:
bề dày
3335:
biến số
3336:
biểu thức
3337:
bình phương
3338:
bội số
3339:
căn bậc 2
3340:
căn bậc 3
3341:
cạnh tam giác
3342:
cấp số cộng
3343:
cấp số nhân
3344:
chiếm
3345:
đại đa số
3346:
chiếm diện tích
3347:
chiều dài
3348:
chiều dọc
3349:
chiều ngang
3350:
chiều rộng
3351:
đá cẩm thạch
3352:
đá thạch anh
3353:
nắng gắt
3354:
nền móng
3355:
nông nghiệp
3356:
nông sản
3357:
tảng băng
3358:
tích tụ
3359:
tuyết
3360:
mưa đá
3362:
băng tan
3363:
bão
3364:
biến đổi khí hậu
3365:
biển Đông
3366:
biểu đồ cột
3367:
biểu đồ tròn
3368:
bình quân đầu người
3369:
bộ tộc
3370:
sự bồi đắp
3371:
lớp 1
3372:
lớp 2
3373:
lớp 3
3374:
lớp 4
3375:
lớp 5
3376:
lớp 6
3377:
lớp 7
3378:
lớp 8
3379:
lớp 9
3380:
lớp 10
3381:
lớp 11
3382:
lớp 12
3383:
lớp mầm
3384:
lớp chồi
3385:
lớp chọn
3386:
lớp chuyên
3387:
lớp chuyên toán
3388:
lớp học thêm
3389:
kỳ thi xếp lớp
3390:
lớp học tình thương
3391:
lớp lá
3392:
lớp
3393:
đe dọa
3394:
chịu trách nhiệm
3395:
phát hiện
3396:
tự tử
3397:
xâm hại
3398:
xem thường
3399:
can thiệp
3400:
chống đối
3401:
chứng minh
3402:
cướp
3403:
đảm nhận
3404:
đánh nhau
3405:
đầu hàng
3406:
dụ dỗ
3407:
ép buộc
3408:
gây thiệt hại
3409:
hòa nhập
3410:
hút cỏ
3411:
kêu gọi
3412:
kiến nghị
3413:
sự kỳ thị
3414:
lạm dụng
3415:
làm gương
3416:
lan tỏa
3417:
lợi dụng
3418:
lôi kéo
3419:
mua chuộc
3420:
nhắc nhở
3421:
nói tục
3422:
quan ngại
3423:
sống thử
3424:
tẩy chay
3425:
thải ra môi trường
3426:
tham gia giao thông
3427:
thu hút sự chú ý
3428:
thu hút
3429:
thương hại
3430:
tranh cãi
3431:
tránh
3432:
trộm
3433:
âm mưu
3434:
gạo nếp cẩm
3435:
hạt kê
3436:
ấu dâm
3437:
bạo dâm
3438:
bạo hành
3439:
bắt cóc
3440:
buôn lậu
3441:
cá cược
3442:
kẻ dê xồm
3443:
hành hạ
3444:
vi phạm
3445:
hối lộ
3446:
lừa đảo qua mạng
3447:
lừa đảo
3448:
nổi loạn
3449:
quậy phá
3450:
quấy rối tình dục
3451:
sàm sỡ
3452:
vô tư
3453:
tuân thủ
3454:
lý do chính đáng
3455:
sai phạm
3456:
sai trái
3457:
đúng giờ
3458:
hẹn
3459:
hối thúc
3460:
tranh thủ
3461:
dần dần
3462:
vội vã
3463:
phát huy
3464:
củ riềng
3465:
biến mất
3466:
bổ sung
3467:
sự bứt phá
3468:
cải thiện
3469:
chỉnh sửa
3470:
ghép ảnh
3471:
khắc phục
3472:
làm nổi bật
3473:
sắp xếp
3474:
tân trang
3475:
tăng cường
3476:
thay đổi
3477:
thay thế
3478:
thích nghi
3479:
thích ứng
3480:
tồn tại
3481:
trải qua
3482:
xóa
3483:
bịa đặt
3484:
giả vờ
3485:
giữ bí mật
3486:
nổ
3487:
thất hứa
3488:
bóc phốt
3489:
lừa gạt
3490:
nói dối
3491:
nói xàm
3492:
kinh nghiệm
3493:
có khả năng
3494:
có khả năng cao
3495:
bẩm sinh
3496:
lên đồng
3497:
bề dày kinh nghiệm
3498:
có năng khiếu
3499:
khả năng
3500:
kinh nghiệm dày dặn
3502:
tài năng
3503:
thiên tài
3504:
thuần thục
3505:
thực lực
3506:
tiềm năng
3507:
trôi chảy
3508:
nghị lực
3509:
bản năng
3510:
biên bản
3511:
dối lừa
3512:
mức lương
3513:
năng khiếu
3514:
năng lực
3515:
nghệ danh
3516:
tiền bối
3517:
phong độ
3518:
sáng kiến
3519:
sở trường
3520:
sự chuyên nghiệp
3521:
mất niềm tin
3522:
nhớ nhà
3523:
nhục nhã
3524:
tôi đang rất buồn
3525:
tổn thương
3526:
trầm cảm
3527:
tự ái
3528:
nỗi nhớ
3529:
sự thất vọng
3530:
thất tình
3531:
tội lỗi
3532:
trăn trở
3533:
tủi thân
3534:
tuyệt vọng
3535:
xấu hổ
3536:
thích
3537:
thích nhất
3538:
ưa chuộng
3539:
ủng hộ
3540:
ưu ái
3541:
ganh tị
3542:
ghen tị
3543:
ghét
3544:
đáng ghét
3545:
đáng khen
3546:
đáng mong đợi
3547:
được ưa chuộng
3548:
được yêu thích
3549:
gu
3550:
sự hứng thú
3551:
không hợp nhau
3552:
không mong muốn
3553:
không thích
3554:
sở thích
3555:
lo lắng
3556:
băn khoăn
3557:
bận tâm
3558:
dựng tóc gáy
3559:
run rẩy
3560:
run sợ
3561:
sợ
3562:
sốt ruột
3563:
đáng sợ
3564:
hồi hộp
3565:
nỗi sợ hãi
3566:
sợ độ cao
3567:
bị mắng
3568:
bực mình
3569:
bức xúc
3570:
cáu gắt
3571:
giận dỗi
3572:
giận hờn
3573:
giận
3574:
hận
3575:
hờn dỗi
3576:
mất bình tĩnh
3577:
mặc kệ tôi
3578:
tức giận
3579:
tụt cảm xúc
3580:
bỡ ngỡ
3581:
giật mình
3582:
ngạc nhiên
3583:
hoang mang
3584:
làm khó
3585:
sức bền
3586:
sức lực
3587:
tay nghề
3588:
thạo việc
3589:
tài giỏi
3590:
thủ thuật
3591:
tiềm ẩn
3592:
tố chất
3593:
thực tập sinh
3594:
tuyệt chiêu
3595:
ưu tú
3596:
vĩ đại
3597:
vĩ nhân
3598:
xứng đáng
3599:
dập
3600:
dập tắt
3601:
đánh bóng
3602:
đan
3603:
tưới nước
3604:
vắt sữa
3605:
vắt
3606:
vươn ra
3607:
rau tía tô tím
3608:
vẽ
3609:
ấn
3610:
ẵm
3611:
bấm
3612:
bắt máy
3613:
lau
3614:
bế
3615:
chà
3616:
bịt mắt
3617:
bóp
3618:
búng tay
3619:
buộc dây giày
3620:
buộc
3621:
buộc tóc
3622:
buông tay
3623:
cắm điện
3624:
căn chỉnh
3625:
cạo râu
3626:
chăm sóc cây
3627:
xách
3628:
chắp tay
3629:
chỉ trỏ
3630:
cụng tay
3631:
cúp máy
3632:
đâm
3633:
dập máy
3634:
dập nổi
3635:
đập tay
3636:
đếm
3637:
khoanh tay
3638:
khuấy
3639:
lắc tay
3640:
lăn tay
3641:
mài
3642:
nắm tay
3643:
ngoắc tay
3644:
nhặt rau
3645:
tát
3646:
vẫy tay
3647:
mang giày
3648:
đứng một chân
3649:
đạp
3650:
bật cóc
3651:
lên tàu
3652:
lên xe
3653:
leo
3654:
nhảy
3655:
vấp
3656:
cà nhắc
3657:
đá
3658:
chạy
3659:
gập chân
3660:
duỗi chân
3661:
đi chập chững
3662:
chịu
3663:
nhại lại
3664:
hít đất
3665:
cõng trên lưng
3666:
dắt xe
3667:
lắc vòng
3668:
va đập
3669:
xoay
3670:
chứng kiến
3671:
mở mang tầm mắt
3672:
chảy nước mắt
3673:
chiêm ngưỡng
3674:
chớp mắt
3675:
khóc
3676:
liếc
3677:
ngắm nhìn
3678:
nháy mắt
3679:
nhìn lén
3680:
quan sát
3681:
tầm nhìn
3682:
bú sữa
3683:
cắn
3684:
chảy nước miếng
3685:
cười đểu
3686:
cười
3687:
hôn
3688:
hôn gió
3689:
hôn má
3690:
hút
3691:
ngậm
3692:
ngáp
3693:
ngáy ngủ
3694:
nhai
3695:
nôn
3696:
ợ hơi
3697:
biết ơn
3698:
cảm động
3699:
cảm kích
3700:
gợi nhớ
3701:
gửi lời cảm ơn
3702:
lắng đọng
3703:
rung động
3704:
an tâm
3705:
bị ấn tượng
3706:
đặc biệt
3707:
nồng nhiệt
3708:
đáng nhớ
3709:
đáng tự hào
3710:
đang yêu
3711:
đáng yêu
3712:
danh giá
3713:
vi phân
3714:
vô cực
3715:
vô số nghiệm
3716:
vòng tròn
3717:
vuông góc
3718:
vuông
3719:
cách điệu
3720:
cần cù bù thông minh
3721:
đố vui
3722:
câu đối
3723:
câu hỏi
3724:
câu hỏi tình huống
3725:
câu hỏi tu từ
3726:
trào phúng
3727:
chậm mà chắc
3728:
chân lý
3729:
chạy nước rút
3730:
chính tả
3731:
chơi chữ
3732:
chữ cái
3733:
chú cuội
3734:
chủ đề
3735:
chú giải
3736:
chú thích
3737:
chữ tượng hình
3738:
truyện cổ tích
3739:
chuyên văn
3740:
cô bé quàng khăn đỏ
3742:
cổ điển
3743:
con dao hai lưỡi
3744:
con rồng cháu tiên
3745:
công chúa
3746:
của đi thay người
3747:
dậm chân tại chỗ
3748:
dàn bài
3749:
dẫn chứng
3750:
dân gian
3751:
danh ngôn
3754:
địa linh nhân kiệt
3755:
diễn biến
3756:
diễn giải
3757:
điển hình
3758:
dở khóc dở cười
3759:
đoàn trường
3760:
đoạn văn
3761:
đọc đi đọc lại
3762:
đọc hiểu
3763:
đọc kỹ
3764:
đọc sách
3765:
đôi bạn cùng tiến
3766:
đối nhân xử thế
3767:
đồng âm
3768:
đồng nghĩa
3769:
đúc kết
3771:
được ví như
3772:
giận cá chém thớt
3773:
giao lưu văn hóa
3774:
loài người
3775:
giao thoa văn hóa
3776:
giọng điệu
3777:
giọng văn
3778:
giọt nước tràn ly
3779:
hán việt
3780:
hằng nga
3781:
sự chuẩn bị
3782:
hao mòn
3783:
hạt giống tâm hồn
3784:
hiện thực hóa
3785:
họa vô đơn chí
3786:
hoán dụ
3787:
nữ hoàng
3788:
hoàng tử
3789:
học đi đôi với hành
3790:
cách hiểu
3792:
huyền thoại
3794:
lầm đường lạc lối
3796:
liệt kê
3797:
lời kết
3798:
lội ngược dòng
3799:
luận cứ
3800:
luận điểm
3801:
lủng củng
3802:
lập luận
3803:
lý lẽ
3804:
mang tính thời sự
3805:
mẹ tròn con vuông
3806:
miêu tả
3807:
minh họa
3808:
mọc lên như nấm
3809:
môn ngữ văn
3810:
mưa bóng mây
3811:
mưa đầu mùa
3812:
nàng tiên cá
3813:
nghệ thuật sắp đặt
3815:
nghị luận xã hội
3816:
nghĩa bóng
3817:
ngọc hoàng
3819:
văn học
3820:
ngụ ý
3821:
người dẫn chuyện
3822:
người lùn
3824:
nhân hóa
3825:
nhân văn
3826:
nhân vật chính
3827:
nhân vật
3828:
nhìn xa trông rộng
3829:
nho giáo
3830:
nội dung
3831:
nói giảm nói tránh
3832:
nữ thần
3833:
ông bụt
3834:
tiêu đề
3835:
phân tích
3836:
phù thủy
3837:
rút ra bài học
3838:
rút ra kết luận
3839:
lỗi chính tả
3841:
sóng
3842:
sửa lỗi chính tả
3843:
sườn bài
3844:
tác phẩm nghệ thuật
3845:
tác phẩm
3846:
tác phẩm văn học
3847:
tái bút
3848:
tai vách mạch rừng
3849:
tạm xuất, tái nhập
3850:
tản văn
3851:
tham thì thâm
3852:
thân bài
3853:
thần chết
3854:
thần thoại
3855:
thể loại
3856:
thơ lục bát
3857:
thoắt ẩn thoắt hiện
3858:
thuận buồm xuôi gió
3859:
thuần chủng
3860:
thuật ngữ
3861:
có ý nghĩa
3862:
đạo văn
3863:
đặt câu
3864:
dòng chữ
3865:
hiện hữu
3867:
kể chuyện
3868:
kể lại
3869:
nét đặc trưng
3870:
những điều tốt đẹp
3871:
nói lái
3872:
nuôi dưỡng tâm hồn
3873:
phân biệt đối xử
3874:
phân biệt
3876:
thư xin lỗi
3877:
tiền đề
3878:
tiểu luận
3879:
tiểu thuyết
3880:
trích dẫn
3881:
trước sau như một
3882:
truyền miệng
3883:
truyền tải
3884:
tự luận
3885:
từ viết tắt
3886:
biểu tượng
3887:
tuyển tập
3888:
về hình thức
3889:
ví dụ điển hình
3890:
ví dụ như
3891:
ví dụ
3892:
chữ hoa
3893:
viết lách
3894:
viết tắt
3895:
viết
3896:
xuống dòng
3897:
ý tưởng
3898:
tiếng phạn
3899:
tiếng phổ thông
3900:
tiếng Việt có dấu
3901:
tóm tắt
3902:
trái nghĩa
3903:
trồng cây gây rừng
3904:
trọng nam khinh nữ
3905:
trừu tượng
3906:
truyện cổ
3907:
truyện cười
3908:
truyện ngắn
3909:
truyện ngụ ngôn
3910:
truyện
3911:
tú bà
3912:
từ ghép
3913:
tự truyện
3914:
tương thân tương ái
3915:
uống nước nhớ nguồn
3916:
vấn đề nhạy cảm
3917:
vấn đề nhức nhối
3918:
vấn đề
3919:
vấn đề xã hội
3920:
văn phong
3921:
văn xuôi
3922:
xã hội hóa
3923:
xã hội
3924:
xa mặt cách lòng
3925:
xóa đói giảm nghèo
3926:
ý nghĩa
3927:
bảng màu
3928:
thiết kế bố cục
3929:
đỏ đô
3930:
gam màu
3931:
từ láy
3932:
trường bán công
3933:
xác suất thống kê
3934:
xác suất
3935:
xấp xỉ
3936:
áp suất
3937:
bay hơi
3938:
bị lệch
3939:
biến áp
3940:
biến dạng
3941:
biên độ
3942:
biến thế
3943:
biến trở
3944:
bộ khuếch đại
3945:
bo mạch điện tử
3946:
bức xạ mặt trời
3947:
bước sóng
3948:
cao áp
3949:
cầu vồng
3950:
chiếu sáng
3951:
chu kỳ
3952:
cơ học
3953:
công điện
3954:
công suất phản kháng
3955:
công suất hiệu dụng
3957:
cực quang
3958:
cường độ dòng điện
3959:
cường độ
3960:
dao động
3961:
dây đồng
3962:
điện 3 pha
3963:
điện áp định mức
3965:
điện nhẹ
3966:
điện phân
3967:
điện thế
3968:
điện
3969:
điện trở sấy
3970:
điện trở
3971:
điện trung thế
3972:
điện tử công suất
3973:
điện từ
3974:
độ bền
3975:
độ căng
3976:
độ cao tĩnh không
3977:
độ chính xác
3978:
độ cứng
3979:
độ F
3980:
độ lệch chuẩn
3981:
độ lệch
3982:
độ sáng
3983:
đòn bẩy
3984:
động cơ
3985:
dòng điện
3986:
dòng điện xoay chiều
3987:
đồng hồ áp suất
3988:
động lực học
3989:
động lực
3990:
gia tốc
3991:
điện giật
3992:
gương cầu lồi
3993:
hằng số điện môi
3994:
hiệu điện thế
3995:
hiệu năng
3996:
hiệu suất
3997:
hồng ngoại
3998:
khuếch tán
3999:
lò xo
4000:
lực kéo
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




