DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

3006:

to hơn

3059:

Bẩm

3077:

Cai

3084:

bùng

3089:

bức

3108:

bắt

3109:

Bới

3114:

Gán

3123:

Ban cho

3130:

Bào

3131:

Bặm

3132:

Vát

3136:

Văng

3139:

Bàn ra

3148:

An trí

3169:

an vị

3171:

Đuổi

3175:

3176:

Mon men

3177:

ghè

3180:

Mớm

3185:

Gặt

3189:

Gặp

3190:

Dụng

3191:

Mời

3195:

Dựng

3196:

Tóm

3197:

Giã

3198:

Dừng

3201:

3202:

Dúng

3203:

Trả

3205:

Ghim

3206:

đẩy

3211:

Tọng

3213:

Ghi

3214:

Tôn ti

3217:

Ghếch

3220:

Vằm

3223:

trèo

3224:

Va vào

3227:

Treo

3232:

Vả

3233:

Dứt

3234:

Trị

3236:

Va

3240:

Ú oà

3244:

Tuyển

3249:

gào

3256:

tung

3257:

Gặm

3259:

Trọng

3261:

Găm

3268:

Trỏ

3274:

sút

3297:

Tậu

3302:

Thăng

3304:

tang

3318:

Tém

3322:

loan

3324:

Lệnh

3335:

Lò cò

3336:

Lạy

3339:

Lấy

3340:

Liều

3344:

Liệng

3347:

Lọt

3351:

Lãnh

3352:

Lõm

3361:

Lừa

3362:

tạc

3363:

Lội

3364:

Thắt

3365:

Lùa

3370:

tả

3371:

Lóc

3476:

đi

3479:

xúm

3491:

xốc

3496:

đem

3515:

đề

3519:

sự in

3525:

đi vay

3537:

đi sau

3539:

đú

3543:

đu

3547:

du

3556:

3562:

đưa

3567:

dựa

3590:

Bao che

3629:

xỉn

3633:

xiết

3637:

xiên

3665:

xén

3712:

Gạt

3737:

Ghi âm

3738:

Tra

3741:

Ghì

3753:

Gia ơn

3761:

Ghi ý

3764:

Tống

3790:

điền

3827:

dúi

3863:

đi tù

3878:

sạch

3883:

Rụi

3887:

Rộng

3890:

ruỗng

3891:

Rỗng

3892:

rồi

3895:

Rông

3896:

Rối

3897:

Sém

3898:

rưỡi

3899:

rong

3904:

Kẹ

3905:

là là

3912:

in ít

3915:

Sạm

3916:

siêu

3917:

Khằn

3920:

phần

3930:

phai

3942:

Oằn

3951:

3993:

Ro ro

3995:

Râm

3999:

Riu riu

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background