DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

3010:

thiếu

3030:

thiến

3044:

thép

3053:

theo

3080:

thẻ

3088:

thật

3096:

tháo

3131:

thấm

3147:

tem

3149:

tệ

3166:

tăng

3170:

tan

3172:

tan ca

3216:

sửa

3245:

sơn

3287:

sếp

3288:

séc

3395:

sở

3464:

thuế

3666:

rơi

3667:

roi

3673:

rẻ

3694:

quỹ

3698:

quy mô

3721:

quẫy

3780:

phụ

3794:

phốt

3914:

phí

3983:

phải

3997:

ô

3999:

nộp