VIETNAMESE

dự án đầu tư

ENGLISH

investment project

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt ˈprɑʤɛkt/

Dự án đầu tư là một tập hợp các hoạt động có liên quan với nhau được kế hoạch hoá nhằm đạt được các mục tiêu đã định bằng việc tạo ra các kết quả cụ thể trong một thời gian nhất định, thông qua việc sử dụng các nguồn lực xác định.

Ví dụ

1.

Tất cả các dự án đầu tư lớn đang được xây dựng hoặc đã lên kế hoạch sẽ được xem xét lại khi có rủi ro có thể xảy ra đối với môi trường.

All major investment projects under construction or planned would be reconsidered in the light of possible risks to the environment.

2.

Thẩm định dự án đầu tư là khâu liên kết thiết yếu trong quá trình hoạt động đầu tư mạo hiểm.

The investment project appraisal is the essential link in the venture investment operation process.

Ghi chú

Cùng phân biệt project program nha!

- Dự án (project) là một tập hợp các hoạt động có liên quan đến nhau được thực hiện trong một khoảng thời gian có hạn, với những nguồn lực đã được giới hạn; nhất là nguồn tài chính có giới hạn để đạt được những mục tiêu cụ thể, rõ ràng, làm thỏa mãn nhu cầu của đối tượng mà dự án hướng đến.

Ví dụ: We began to work on the project in May.

(Chúng tôi đã bắt đầu triển khai dự án từ hồi tháng Năm.)

- Chương trình (program) là một tập hợp các dự án.

Ví dụ: The program would generate a lot of new jobs.

(Chương trình sẽ tạo ra rất nhiều công việc mới.)