VIETNAMESE

gấu mèo

ENGLISH

raccoon

  
NOUN

/ræˈkun/

Gấu mèo là một loài động vật có vú bản địa Bắc Mỹ. Đây là loài lớn nhất trong họ Gấu mèo (Procyonidae). Loài này có thân dài 40–70 cm, cân nặng 3,5–9 kg.

Ví dụ

1.

Gấu mèo thuần thục tính dục thường có hành vi hung hăng tự nhiên như cắn trong mùa sinh sản.

Sexually mature raccoons often show aggressive natural behaviors such as biting during the mating season.

2.

Khi được cho ăn thức ăn cho mèo trong một thời gian dài, gấu mèo Mỹ có thể bị bệnh gout.

When fed with cat food over a long time period, raccoons can develop gout.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bear nhé!

Bear the brunt (Chịu đựng trọng áp lực)

  • Example: Anh ấy phải chịu đựng trọng áp lực của công việc mới. (He has to bear the brunt of the new job.)

Bear fruit (Mang lại kết quả tích cực)

  • Example: Sự kiên nhẫn của họ đã mang lại kết quả tốt đẹp. (Their patience has borne fruit.)

Bear in mind (Nhớ kỹ, nhớ rõ)

  • Example: Hãy nhớ rằng sự hạnh phúc không phải lúc nào cũng dễ dàng. (Bear in mind that happiness is not always easy.)

Grin and bear it (Nhếch môi và chịu đựng)

  • Example: Dù khó khăn nhưng hãy nhếch môi và chịu đựng. (Despite the difficulty, grin and bear it.)

Bear witness to (Chứng kiến, làm chứng)

  • Example: Tôi có thể chứng kiến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của anh ấy. (I can bear witness to the significant change in his life.)