VIETNAMESE

giám đốc chiến lược

ENGLISH

Chief Strategy Officer

  
NOUN

/ʧif ˈstrætəʤi ˈɔfəsər/

director of strategy

Giám đốc chiến lược là người xây dựng và giám sát các chiến lược để phát triển hoạt động kinh doanh lâu dài cho doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Giám đốc chiến lược cần được tổng giám đốc tin tưởng và có thể ủy quyền để giải quyết những thách thức của tổ chức, xây dựng hướng đi, hay nắm bắt những cơ hội mới.

The Chief Strategy Officer needs to be trusted by the director and can be authorized to solve the organization's challenges, set direction, or to seize new opportunities.

2.

Giám đốc chiến lược phải là người hành động với những khát vọng, phẩm chất và khả năng để có thể hành động và tư vấn, chứ không đơn giản là người “chỉ nghĩ”.

The Chief Strategy Officer should be one with the aspirations, qualities and abilities to act and advise, not simply someone who “just thinks”.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)