VIETNAMESE

viêm loét dạ dày tá tràng

ENGLISH

peptic ulcer disease

  
NOUN

/ˈpɛptɪk ˈʌlsər dɪˈziz/

Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng viêm và loét ở niêm mạc dạ dày và phần đầu của ruột non.

Ví dụ

1.

Một số mức độ biến chứng đã được tìm thấy ở bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.

Some degree of complications has already been shown in peptic ulcer disease.

2.

Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có thể gây buồn nôn và ói mửa.

Peptic ulcer disease can cause nausea and vomiting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé!

- Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây.

- Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.)

- Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.)

- Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.)

- Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.)

* Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.