VIETNAMESE

giám sát xây dựng

giám sát công trình, giám sát thi công, giám sát thi công công trình

ENGLISH

construction supervision

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˌsupərˈvɪʒən/

Giám sát xây dựng là vị trí chịu trách nhiệm giám sát quá trình thi công tại công trường, đảm bảo chất lượng - khối lượng tuân theo thiết kế được duyệt - tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành cũng như các vấn đề về tiến độ xây dựng, an toàn lao động và vệ sinh môi trường.

Ví dụ

1.

Giám sát xây dựng là giám sát, kiểm tra liên tục và điều phối công việc một cách kịp thời, chuyên nghiệp, đúng năng lực.

Construction supervision means continuous oversight, inspection, and coordination of the work in a timely, professional, competent manner.

2.

Dịch vụ giám sát xây dựng không được bao gồm trong nhiệm vụ này.

Construction supervision services are not included as part of this assignment.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • construct (verb):

    • Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)

  • construction (noun):

    • Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)

  • constructive (adjective):

    • Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)

  • reconstruct (verb):

    • Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)