DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
57001:
tranh cử tổng thống
57002:
truất hữu
57003:
biên bản sự việc
57005:
bản in thử
57006:
văn bản pháp lý
57008:
bằng cớ
57009:
biên bản giao nhận hàng
57010:
văn bản chỉ đạo
57011:
biên bản vi phạm
57012:
văn bản chuyển nhượng
57013:
truy tố
57015:
bên tặng cho
57016:
biên bản giao nhận hồ sơ
57018:
các điều khoản khác
57019:
bãi miễn
57020:
biên bản hòa giải
57022:
trừng phạt
57023:
bên bị
57024:
tuyển mộ
57025:
biên bản hủy hóa đơn
57026:
bậc thấp hơn
57027:
trưng cầu giám định
57028:
tỷ lệ sinh
57029:
biên bản kiểm kê tài sản
57030:
cách mạng tư sản
57031:
báo động giả
57032:
biên lai
57033:
biên bản kỷ luật
57034:
cách mạng văn hóa
57035:
dấu lăn tay
57036:
tranh tụng
57037:
biên bản làm việc
57038:
cách mạng xã hội
57039:
biểu mẫu
57042:
đường bưu điện
57043:
biện pháp xử lý
57044:
biên bản cuộc họp
57045:
biên lai thu tiền
57046:
trả lương
57047:
bá quyền
57048:
bộ
57049:
biên lai thuế môn bài
57050:
dấu giáp lai
57051:
tù chung thân
57053:
biên nhận
57054:
dấu mộc
57055:
tuyên bố vô tội
57056:
tranh cử
57058:
dấu mộc công ty
57059:
biên bản bất thường
57060:
trật tự đô thị
57062:
dấu mộc đỏ
57063:
vấn đề bản quyền
57064:
trật tự trị an
57066:
dấu niêm phong
57067:
án văn
57068:
trật tự xã hội
57069:
biên bản bù trừ công nợ
57070:
bên bán
57071:
trùm
57072:
án lệnh
57073:
biên bản cam kết
57074:
án tử
57075:
tuyển dụng lao động
57076:
trả lương theo thời gian
57077:
biên bản cấn trừ
57078:
tuyên án
57079:
văn bản đề nghị
57080:
bên giao tiền
57081:
biên bản cảnh cáo
57082:
tuyển nhân sự
57083:
ca kiện tụng
57084:
trung ương
57085:
biên bản điều chỉnh
57086:
tuyển nhân viên
57087:
trưng cầu ý dân
57088:
bộ ngành trung ương
57089:
tranh chấp hợp đồng
57090:
buổi mít tinh
57091:
tranh chấp ly hôn
57092:
bên nhận
57093:
tổng quan tài liệu
57094:
truy lùng
57095:
phanh thây
57096:
bên bàn giao
57097:
bên chuyển nhượng
57098:
bảo lưu mọi quyền
57099:
vua xứ Ba Tư
57100:
bên sử dụng dịch vụ
57101:
nghỉ qua đêm
57102:
đấu thầu hạn chế
57103:
bản tốc ký
57104:
mức đóng bảo hiểm xã hội
57105:
bằng chứng ngoại phạm
57106:
tước quyền
57107:
bất ổn xã hội
57108:
vương quyền
57109:
tu chính án
57110:
ngạch chuyên viên
57111:
dấu niêm
57112:
bí mật quốc gia
57114:
bất hợp hiến
57115:
quốc tế đàn ông
57116:
bắt giam trái phép
57118:
bảo hiến
57119:
quốc tế phụ nữ
57120:
biến phí
57122:
bãi nại
57123:
trích quỹ
57124:
vụ pháp chế
57125:
bên nhận thầu
57127:
bên bị cáo
57128:
vụ tổ chức cán bộ
57129:
bên cho thuê
57130:
thường trực thành ủy
57131:
bản lệnh niêm phong
57132:
tổng cộng tiền
57133:
tuyên bố lý do
57134:
thường trực chính phủ
57135:
biện pháp mạnh
57136:
bán mình
57137:
bổ dụng
57138:
thường trực tỉnh ủy
57139:
áp thầu
57140:
bên thuê dịch vụ
57141:
đấu giá ngược
57142:
tờ khai lệ phí trước bạ
57143:
trình ký
57144:
đầu phiếu
57145:
nghiệm thu đề tài
57146:
bác đơn
57147:
trình ký hợp đồng
57148:
biểu ngữ
57149:
phiếu hẹn trả kết quả
57151:
được chỉ định
57152:
trình ký hồ sơ
57153:
nghị gật
57155:
được quyền
57156:
trình sếp ký
57157:
vượt đèn đỏ
57158:
nghị định thư
57159:
bên nhận đặt cọc
57160:
ngạch viên chức
57161:
kết chuyển doanh thu
57162:
vụ giáo dục trung học
57163:
thông báo nghỉ lễ
57164:
vô sản hóa
57165:
tờ trình
57166:
trình báo
57167:
bộ hạ
57168:
được cấp
57169:
nâng bậc lương
57170:
được cấp phép
57171:
bản lược kê
57173:
được nhập quốc tịch
57174:
bản tóm tắt lại
57176:
tống đạt
57177:
tự ý nghỉ việc
57178:
nghỉ chế độ
57179:
nhập học đại học
57180:
bên thứ ba
57181:
tổ chức y tế thế giới
57182:
nguyện vọng đại học
57183:
vô sản
57184:
tờ khai thuế GTGT
57185:
thường trực ban bí thư
57186:
tỉnh lỵ
57187:
tỉnh ủy
57188:
tỉnh đoàn
57189:
ngạch trật
57191:
nhà nước
57192:
thường vụ tỉnh ủy
57193:
nhập xuất tồn kho
57194:
quý của năm
57195:
xác nhận tạm trú
57196:
quy chủ
57197:
nhập siêu
57198:
mức lương tối thiểu vùng
57199:
nghiệm thu chạy thử
57200:
vua Nga
57201:
làm quen với
57202:
noi
57203:
vu khống
57204:
quặp
57205:
thêu tay
57206:
ngại quá
57207:
làm quen với công việc
57208:
làm tốt hơn
57209:
thều thào
57210:
thay đổi để tốt hơn
57211:
ngâm thơ
57212:
làm trái lại
57213:
thi
57214:
thay đổi diện mạo
57215:
nóng gáy
57216:
phá hoại
57217:
truyền tờ khai
57218:
dụng binh
57219:
bên ủy thác
57221:
bản liệt kê các đơn vị
57222:
bộ sở
57223:
bộ ngoại giao hoa kỳ
57224:
bộ canh nông
57225:
dấu thị thực
57226:
bộ văn hóa thông tin
57227:
bộ thủy sản
57229:
bộ ngoại giao nhật bản
57230:
bản in từ khuôn tô
57231:
bộ ngoại giao hàn quốc
57232:
văn bản dưới luật
57233:
bộ y tế việt nam
57234:
bên nhận gia công
57235:
bộ truyền thông
57236:
bổng ngoại
57237:
bộ hình
57238:
biểu thuế
57239:
bộ tài nguyên môi trường
57240:
ba tại chỗ
57241:
Bộ Hộ
57242:
tổng cộng sau thuế
57243:
áp giải
57244:
vietinbank
57245:
việt nam đồng
57246:
biểu thị
57247:
tinh giản biên chế
57248:
bản trích
57249:
tờ khai luồng vàng
57250:
trích lục khai sinh
57251:
trích lục khai tử
57252:
ba que
57253:
bãi lệ
57254:
trích lục kết hôn
57255:
bãi bỏ
57256:
trích ly
57257:
trích trước chi phí
57258:
trễ tiến độ
57259:
trích trước
57260:
trọng tội
57261:
các yêu cầu bổ sung
57263:
bên bị vi phạm
57264:
văn bản hướng dẫn
57266:
biên bản bàn giao
57267:
bộ máy
57268:
biên bản bàn giao căn hộ
57269:
áp dụng pháp luật
57270:
bản viết tay
57271:
văn bản chấp thuận
57272:
truy cứu trách nhiệm
57273:
bản lưu
57274:
đầu mối giao thông
57275:
bên nhận ủy quyền
57276:
bất hợp pháp
57277:
bên được ủy quyền
57279:
ban khen
57280:
bù giờ
57281:
thay đổi nhân sự
57282:
thí
57283:
thôn tính
57284:
làm trẻ lại
57285:
thi hành
57286:
thay đổi nhiệt độ
57287:
nói trước
57288:
làm trọn bổn phận
57289:
thị phạm
57290:
thay đổi theo
57291:
làm răng
57292:
thay đổi theo thời gian
57293:
thiệt mạng
57294:
thị sát
57295:
làm rơi
57296:
thì thầm
57297:
làm bạc màu
57298:
làm trụ đỡ
57299:
làm rời ra
57300:
thì thọt
57301:
nói rõ
57302:
thấy kinh nguyệt
57303:
làm ruộng
57304:
thỉnh thị
57305:
làm vệ sinh
57306:
thay lông
57307:
rao
57308:
thiện nguyện
57309:
rao vặt
57310:
làm vệ sinh cá nhân
57311:
làm sai
57312:
thay người
57313:
làm thinh
57314:
mượn tiền
57316:
thiện ý
57317:
mùi hương cơ thể
57318:
làm thịt
57319:
ngơm ngớp
57320:
ngay thật
57321:
thấy tận mắt
57322:
làm thử
57323:
ngậm tăm
57324:
nhận lỗi
57325:
làm tiền
57326:
thay thế bằng
57327:
làm thầu
57328:
thè
57329:
tiến đến gần
57330:
phản xạ giao tiếp
57331:
làm thay
57332:
phá bỏ giới hạn
57333:
làm tiến triển
57334:
thề
57335:
làm thẻ
57336:
thiết lập mục tiêu
57337:
tỏ ra kênh kiệu
57338:
mù màu
57339:
làm theo hướng dẫn
57340:
tiêu dùng
57342:
nghiêm mật
57343:
nhà mô phạm
57344:
phá trận
57345:
múa sạp
57346:
làm việc cho công ty
57347:
thể tất
57348:
thừa lệnh giám đốc
57349:
lăn xả
57350:
phân cách
57351:
thèm
57352:
nói bóng
57353:
làm bể
57354:
lăn xuống
57355:
thêm
57356:
ngắm bình minh trên biển
57357:
quan hệ qua hậu môn
57358:
lang bạt
57359:
nhóm lửa
57360:
tiêu khiển
57361:
lang chạ
57362:
năng khiếu nghệ thuật
57363:
nâng cao năng lực
57364:
làm ô danh
57365:
ngại giao tiếp
57366:
lạng lách
57367:
nghi vệ
57368:
răng miệng
57369:
thể chất và tinh thần
57370:
thể dịch
57371:
răng vĩnh viễn
57372:
rốn phổi
57373:
thính lực
57374:
thoi não
57375:
ruột kết
57376:
sọ não
57377:
thùy
57378:
thùy thái dương
57379:
sợi thần kinh
57380:
thùy trán
57381:
sơn căn
57382:
sóng não
57383:
ti thể
57384:
sự dị hóa
57385:
tiền liệt tuyến
57386:
giác quan
57387:
tiểu não
57388:
tim nhân tạo
57389:
giọt máu
57390:
tinh dịch
57391:
hạ nang
57392:
hạ sườn phải
57393:
tĩnh mạch cửa
57394:
hài cốt
57395:
tĩnh mạch dưới đòn
57396:
hàm dưới
57397:
tính trạng
57398:
hàm răng
57399:
tơ huyết
57400:
hàm trên
57401:
vỏ não
57402:
hang vị
57403:
vòi trứng
57404:
hành kinh
57405:
vòng bụng
57406:
vòng nách
57407:
nước đái
57408:
não trước
57409:
nước mũi
57410:
nước ối
57411:
nắp thanh quản
57412:
ngọc hành
57413:
ổ khoang
57414:
ngũ tạng
57415:
ổ mắt
57416:
nhãn áp
57417:
ống đái
57418:
nhãn cầu
57419:
ống mật chủ
57420:
nhân trung
57421:
ống tụy
57422:
noãn
57424:
noãn bào
57425:
phần lườn
57427:
nội bạch huyết
57428:
nội bào
57429:
phế nang
57430:
nội bào tương
57431:
phế tật
57432:
phôi nang
57433:
nội bì
57434:
phôi nhũ
57435:
nội mạc
57436:
phúc mạc
57437:
nội nhũ
57438:
răng hàm
57439:
nội tiết
57440:
răng lợi
57441:
nội tiết tố
57442:
huyết sắc tố
57443:
khẩu cái
57444:
khẩu hình
57445:
huyết thanh
57446:
ngón
57447:
cục hầu
57448:
ngón chân
57449:
cục xương
57450:
quai mồm
57451:
cùng đồ
57452:
răng số nhiều
57453:
cuốn mũi
57454:
sau lưng
57455:
da liễu
57456:
cốt
57457:
dải hãm
57458:
khứu giác
57459:
đào kiểm
57460:
khuỷu chân
57461:
góc sườn hoành
57462:
khuỷu tay
57463:
hạ bộ
57464:
làn da
57465:
cầu mắt
57466:
làn da căng bóng
57467:
cầu vai
57468:
làn da rám nắng
57469:
chẩm
57470:
làn da săn chắc
57471:
chân bì
57472:
làn da trắng
57473:
được thông qua
57474:
bất ổn định
57475:
được ấn định rõ ràng
57476:
bên trung gian
57477:
được thông báo mất tích
57478:
bất hợp lệ
57479:
gia hạn visa
57480:
truy nã
57481:
gia hạn nợ
57482:
các hạng mục công trình
57483:
gia hạn thanh toán
57484:
bản liệt kê
57485:
được cấp bởi
57486:
bộ sậu
57487:
được cho phép
57488:
tự ý bỏ việc
57489:
được ấn định theo luật
57490:
bên cho vay
57491:
được áp dụng
57492:
bên có lỗi
57494:
đương sự
57495:
gia hạn passport
57496:
bên thua kiện
57497:
được báo cáo mất tích
57498:
bình trị
57499:
được quy định
57500:
tường trình
57502:
trừng trị
57503:
bị lập biên bản
57504:
trễ deadline
57505:
bên thụ hưởng
57506:
biện pháp cần thiết
57507:
bản liệt kê vật liệu
57508:
văn kiện
57509:
bên vi phạm
57510:
bên đối thủ
57511:
bên vận chuyển
57512:
bên đặt gia công
57513:
văn thư
57514:
văn bản gốc
57515:
bộ quy tắc ứng xử
57516:
bác án
57517:
tự khai
57518:
văn bản thuần
57519:
bị kết án
57520:
ảnh hưởng chính trị
57521:
biện pháp khắc phục
57522:
bù giá
57523:
tử hình
57524:
bên giao thầu
57525:
tuyên bố từ bỏ
57526:
ban bố luật pháp
57527:
trích các quỹ
57528:
ban hành sắc luật
57529:
bên giao
57531:
trục xuất khỏi
57533:
bãi chức
57534:
trị tội
57535:
vợ sinh con
57536:
thể hiện bản thân
57537:
ngược ngạo
57538:
nuôi trẻ
57539:
vệ sinh máy giặt
57540:
lăng mạ
57541:
ngang nhiên
57542:
theo bên nào
57543:
lặng ngắm
57544:
mùa tựu trường
57545:
làm phần việc của mình
57546:
theo chân
57547:
lắng nghe
57548:
lắc
57549:
làm phát cáu
57550:
theo cùng
57551:
nét chữ đẹp
57552:
phô
57553:
làm phiền lòng
57554:
theo dấu
57555:
lắng nghe và thấu hiểu
57556:
ra mặt
57557:
phân giải
57558:
theo dõi đơn hàng
57559:
lặng người
57560:
ngậm họng
57561:
làm phim
57562:
theo đuổi ai đó
57563:
thâu tóm
57564:
lẩn
57565:
nói ra
57566:
theo đuổi thứ gì
57567:
ngâm vịnh
57568:
lặn biển
57569:
làm powerpoint
57570:
theo hàng
57571:
thấy
57572:
phát triển sự nghiệp
57573:
thèo lẻo
57574:
làm quấy quả
57575:
thảy
57576:
lăn lộn
57577:
theo sát
57578:
phá đám
57579:
thay dầu
57580:
lần lữa
57581:
mùi cơ thể
57582:
ngậm câm
57583:
làm giá
57584:
nuôi cấy vi khuẩn
57585:
thể hiện như là
57586:
kín tiếng
57587:
làm việc bán thời gian
57588:
thu lượm
57589:
làm nhàu
57590:
thể hiện sự biết ơn về
57591:
làm việc cần làm
57592:
lẩn quẩn
57593:
nấu nước
57594:
làm nhẹ bớt
57595:
ré
57596:
lẩn quất
57597:
làm nhiệm vụ
57598:
mường tượng
57599:
tuyển thành viên
57601:
bảng mục lục
57602:
truy lĩnh
57604:
tuyển thực tập sinh
57605:
bồi thường hợp đồng
57606:
bên thi công
57607:
bên giao khoán
57608:
bộ máy hành chính
57609:
trưng cầu dân ý
57610:
bộ phận phản gián
57611:
bản tường thuật
57612:
bản kết tội
57614:
bên có
57616:
tổng công ty
57617:
tự trị
57618:
tử tuất
57619:
biên bản đối soát
57620:
trát hầu tòa
57621:
biên bản đối trừ công nợ
57622:
bắn chim
57623:
bằng chứng quan trọng
57624:
biên bản giải trình
57625:
trích nộp
57626:
bên mượn
57627:
bản tóm tắt lý lịch
57628:
biên bản giám định
57629:
bị cáo
57630:
bên môi giới
57631:
bồi thường thiệt hại
57632:
các khoa
57633:
biên bản hiện trường
57634:
bên nhận góp vốn
57635:
bên nợ
57636:
bất hợp lệ trong L/C
57637:
biên bản kiểm kê
57638:
bảng số xe hơi
57639:
tuyến huyện
57640:
bản khai
57641:
biên bản nghiệm thu
57643:
đầu tàu kinh tế
57644:
tống đạt hợp lệ
57646:
trung ương đoàn
57648:
bỏ thầu
57650:
bộ phận buồng phòng
57651:
tù treo
57652:
trùm chăn
57653:
biên bản phạt
57654:
án tù chung thân
57655:
biên mậu
57657:
biên bản quyết toán
57658:
tuyên bố chủ quyền
57659:
bên đi vay
57660:
biểu thuế xuất nhập khẩu
57661:
biên bản thanh lý
57662:
bản kê
57663:
bác bỏ tố cáo
57664:
truy vấn
57665:
bên mua
57666:
bế quan tỏa cảng
57667:
biên bản thu hồi hóa đơn
57668:
bãi công
57669:
tổng đài
57670:
biên bản trả hàng
57671:
bài ngà
57672:
bị can
57673:
bản mật mã
57675:
văn bản luật
57676:
áp thuế
57677:
biên bản xác nhận
57678:
bằng chứng hùng hồn
57679:
đương đơn
57680:
truy vết
57682:
bồi thường
57683:
ba cùng
57684:
các đơn vị trực thuộc
57685:
biên bản xử phạt
57686:
bằng chứng cụ thể
57687:
bộ máy quản lý
57688:
biểu quyết
57689:
biện pháp thi công
57690:
biên bản thỏa thuận
57691:
trả công
57692:
văn bản nghiệm thu
57693:
tư hữu hóa
57694:
bộ lễ
57695:
tư nhân hóa
57696:
bộ xã hội
57697:
biểu thuế lũy tiến
57698:
bên nhận thế chấp
57699:
đấu tố
57700:
biên bản cấn trừ công nợ
57701:
trật tự an toàn xã hội
57702:
văn bản pháp quy
57703:
báo động đỏ
57704:
bố cáo
57706:
đấu thầu rộng rãi
57707:
trưng thu
57708:
bộ máy tổ chức
57709:
bị đơn
57710:
bên giao gia công
57712:
bên thuê gia công
57713:
bá quan
57715:
biệt phái
57716:
trung ương đảng
57717:
tự hạch toán
57718:
bên nhận tiền
57719:
tự kê khai
57720:
bộ máy nhân sự
57721:
tự ứng cử
57722:
bên nguyên
57724:
tư pháp quốc tế
57725:
bên nhận chuyển nhượng
57726:
biên bản ghi nhớ
57727:
truyền tờ khai hải quan
57728:
đường lối quân sự
57729:
chân trụ
57730:
nước da
57731:
chằng chéo
57732:
nước da đỏ bừng
57733:
chất dịch
57734:
khí hư
57735:
chi
57736:
khí huyết
57737:
hành não
57738:
khí quan
57739:
hành tá tràng
57740:
khoang chứa tinh
57741:
hệ bài tiết
57742:
khóe mắt
57743:
hệ cơ quan
57744:
khoé móng chân
57745:
hệ xương khớp
57746:
khối óc
57747:
hoành cách mô
57748:
khớp cắn
57749:
hốc răng
57750:
khớp gối
57751:
hòn dái
57752:
khớp răng
57753:
hồng cầu lưới
57754:
khớp vai
57755:
hồng huyết cầu
57756:
khớp xương
57757:
hỗng tràng
57758:
khung chậu
57759:
hoocmon nam
57760:
kinh mạch
57761:
hộp sọ
57762:
kinh nguyệt
57763:
hợp tử
57764:
lá gan
57765:
hột le
57766:
thể chai
57767:
huyết khối
57768:
thể chất
57769:
huyết mạch
57770:
huyết quản
57771:
làm rẫy
57772:
làm phẳng
57773:
làm theo ý mình
57774:
làm mỹ hóa
57775:
làm nhăn
57776:
làm nhẵn
57777:
phỉ báng
57778:
làm thủ công
57779:
làm sáng tỏ điều gì
57780:
làm phiền ai vì điều gì
57781:
Làm theo đúng thể thức
57782:
thay phiên
57783:
làm theo đúng quy tắc
57784:
theo dõi ai
57785:
thay thế vào chỗ của
57786:
Tế bào thần kinh
57787:
Đôi má
57788:
Đôi mắt
57789:
Tế bào trứng
57790:
Đôi môi
57791:
Thần kinh
57792:
Đôi tai
57793:
Thần kinh ngoại biên
57794:
Đôi tất
57795:
Thần kinh tọa
57796:
Đôi tay
57797:
Thân não
57798:
Dòng giống
57799:
Thân người
57800:
Dòng máu trong cơ thể
57801:
Thân thể
57802:
Dòng tế bào
57803:
Thân xương
57804:
Dòng thuần
57805:
Thắng lưỡi
57806:
Đốt ngón tay
57807:
Thanh mạc
57808:
Đốt sống
57809:
Thanh môn
57810:
Đốt sống cổ
57811:
Lè lưỡi
57812:
Sự trinh tiết
57813:
Lé mắt
57814:
T11
57815:
Lép xẹp
57816:
Tá tràng
57817:
Lỗ đít
57818:
Tâm nhĩ
57819:
Lỗ rốn
57820:
Tâm thất
57821:
Lỗ tai
57822:
Tâm thu
57823:
Lồn
57824:
Tâm trương
57825:
Lòng
57826:
Tạng
57827:
Lông mi giả
57828:
Tạng phủ
57829:
Lông mũi
57830:
Tay phải
57831:
Lông nách
57832:
Tay thuận
57833:
Lồng ngực
57834:
Tay trái
57835:
Long nhãn
57836:
Tế bào chất
57837:
Lồng ruột
57838:
Tế bào lưới
57839:
Lông tơ
57840:
Tế bào nhân sơ
57841:
Lòng trắng mắt
57842:
Tế bào nhân thực
57843:
Lớp da mỏng
57844:
Tế bào quang điện
57845:
Lớp da trong
57846:
dái
57847:
màng ối
57848:
Chỉ tiêu cảm quan
57849:
màng phổi
57850:
Chia phôi
57851:
màng sinh chất
57852:
Chuẩn đích
57853:
màng sừng
57854:
Chùm tóc trên trán
57855:
mạng sườn
57856:
Cơ
57857:
mồm
57858:
mõm
57859:
ức
57860:
vách liên thất
57861:
dấu chân
57862:
vân tay
57863:
đầu gối
57864:
vành tai
57865:
đầu hói
57866:
âm hành
57867:
đầu lâu
57868:
âm thần
57869:
đầu óc
57870:
áp út
57871:
đầu ti
57872:
bản tâm
57873:
đầu trần
57874:
bàn tọa
57875:
đầu trọc
57876:
đùi trên
57877:
bán ý thức
57878:
dưới da
57879:
bàng hệ
57880:
đuôi mắt phải
57881:
bao mô
57882:
bất đề kháng
57883:
mỏ
57884:
mép phải
57886:
nói ấp a ấp úng
57887:
nghênh chiến
57888:
thuê đất
57889:
nhặt ve chai
57890:
nắm rõ thông tin
57891:
tổ chức công việc
57892:
thuê nhân lực ngoài
57893:
thuyết phục ai
57896:
thuê địa điểm
57897:
thực hiện đầy đủ
57898:
nét chấm phá
57899:
tổ chức cuộc họp
57901:
múa rồng
57902:
nuốt lời
57903:
quắp
57904:
thuê gia công
57906:
nghỉ giữa ca
57907:
thừa hưởng
57908:
nấu rượu
57909:
thuê phòng
57910:
phát huy khả năng
57911:
quỵ
57912:
ngoạm
57913:
phá rừng
57914:
nuốt trôi
57916:
quý mến
57917:
làm khoán
57918:
reo
57919:
thương thầm
57920:
ngốc
57921:
thông đồng
57922:
thực hiện thanh toán
57923:
thủ cựu
57924:
tiếp cận thị trường
57925:
nuôi chó
57926:
thuê ngoài
57927:
thuật xem tướng chữ
57928:
nằm viện
57929:
ngỏng
57930:
tiêu tiền
57931:
phao tin
57932:
làm cho buồn nôn
57934:
thôi miên
57935:
tô
57936:
tiếp cận với
57937:
ngại ngần
57938:
tính tiền lương
57939:
tiếp xúc với
57940:
nói gẫu
57941:
thực hiện giao dịch
57942:
vỗ về
57943:
thưởng doanh số
57944:
mục tiêu kép
57945:
ngạt mũi
57946:
nện
57947:
nói chuyện xã giao
57948:
thực hiện hóa
57949:
nhút nhát
57950:
ra lệnh yêu cầu
57951:
thưởng lễ tết
57952:
phân cấp
57953:
việc
57954:
vón lại
57955:
nhăm nhe
57956:
thực hiện hợp đồng
57957:
quay cóp
57958:
nói rộng ra
57959:
nhân bản
57960:
ngơ ngáo
57961:
thồn
57962:
tích lũy kiến thức
57963:
thực hiện kế hoạch
57964:
nhận dạng
57965:
ôm hôn
57966:
nhát gái
57967:
quặn
57968:
ngơ
57969:
ngấm ngoảy
57970:
qua lại
57971:
thực hiện khảo sát
57972:
tiễn ra sân bay
57973:
ôn lại bài cũ
57974:
nhãi nhép
57975:
nhảy cầu
57976:
thu phục
57977:
nghẹn
57978:
ngáy
57979:
thực hiện lời hứa
57980:
thưởng thức đồ ăn
57981:
thoả hiệp
57982:
tiễn biệt
57983:
mùa thấp điểm
57984:
phủi
57985:
thử tưởng tượng
57986:
việc đi lại
57987:
thể hiện tình cảm
57988:
nói vòng vo
57989:
tiếp nhận hồ sơ
57990:
nhớ tổng số của cái gì
57991:
nhân nhượng
57992:
nói cà lăm
57993:
làm minh bạch
57994:
tiếp diễn
57995:
thương người
57996:
vỗ
57997:
ngạo
57998:
nịnh mặt
57999:
tiến cử ai làm chủ tịch
58000:
ngỏ lòng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




