Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

57014:

truy tố

57026:

bên bị

57031:

biên lai

57048:

bộ

57067:

án văn

57070:

bên bán

57071:

trùm

57074:

án tử

57104:

bên có

57118:

bị cáo

57122:

các khoa

57125:

bên nợ

57140:

tù treo

57152:

bản kê

57153:

bên mua

57159:

bài ngà

57160:

bị can

57171:

ba cùng

57182:

bộ lễ

57192:

bố cáo

57201:

bá quan

57222:

bộ sở

57241:

Bộ Hộ

57252:

ba que

57253:

bãi lệ

57255:

bãi bỏ

57256:

trích ly

57267:

bộ máy

57279:

ban khen

57280:

bù giờ

57288:

truy nã

57321:

văn thư

57324:

bác án

57325:

tự khai

57330:

bù giá

57337:

bên giao

57415:

bộ hạ

57438:

vô sản

57451:

quy chủ

57456:

vua Nga

57458:

quặp

57459:

noi

57462:

thêu tay

57469:

thi

57473:

thí

57477:

thi hành

57487:

làm rơi

57493:

nói rõ

57499:

rao

57500:

rao vặt

57503:

làm sai

57522:

thè

57523:

làm thay

57526:

thề

57530:

mù màu

57550:

lắc

57554:

phô

57558:

ra mặt

57563:

làm phim

57566:

lẩn

57567:

nói ra

57573:

thấy

57577:

thảy

57579:

theo sát

57585:

làm giá

57598:

57605:

lăn xả

57607:

thèm

57609:

làm bể

57612:

thêm

57623:

nghi vệ

57630:

thoi não

57632:

thùy

57633:

sọ não

57637:

sơn căn

57639:

ti thể

57646:

hạ nang

57657:

vỏ não

57658:

hang vị

57671:

ổ mắt

57672:

nhãn áp

57678:

noãn

57689:

nội bì

57702:

ngón

57710:

sau lưng

57711:

da liễu

57712:

cốt

57719:

hạ bộ

57720:

làn da

57723:

cầu vai

57725:

chẩm

57727:

chân bì

57734:

khí hư

57735:

chi

57738:

khí quan

57751:

hòn dái

57764:

lá gan

57765:

hột le

57786:

Đôi má

57792:

Đôi tai

57796:

Đôi tay

57813:

Lé mắt

57814:

T11

57818:

Tâm nhĩ

57821:

Lỗ tai

57822:

Tâm thu

57823:

Lồn

57825:

Lòng

57826:

Tạng

57834:

Tay trái

57839:

Lông tơ

57846:

dái

57856:

57862:

Cơ trơn

57869:

Xô lưng

57879:

Di hài

57881:

Di thể

57886:

luân xa

57889:

Đít

57890:

lưng gù

57892:

lườn

57894:

mãn kinh

57896:

màng

57905:

tứ chi

57907:

tư thế

57908:

duỗi ra

57911:

tủy

57924:

tỳ

57931:

ty thể

57932:

gai ốc

57935:

tóc

57938:

trái tim

57941:

tri giác

57942:

gân cổ

57948:

gan mật

57950:

gân tay

57951:

trung khu

57957:

gỉ mũi

57959:

mề

57961:

mép môi

57964:

bím

57965:

mi mắt

57967:

bìu

57968:

bộ gen

57969:

mỏ ác

57971:

mô mềm

57972:

bộ não

57979:

buồi

57984:

cái gáy

57985:

mồm

57986:

ức

57987:

mõm

57990:

vân tay

57992:

vành tai

57994:

âm hành

57998:

áp út

57999:

đầu ti

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background