DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
57001:
quốc tịch hà lan
57002:
quý đại biểu
57003:
quyền phủ quyết
57004:
đoàn phí
57005:
quốc tịch hoa kỳ
57006:
đoàn thanh niên
57007:
phái hữu
57008:
pháp chế doanh nghiệp
57009:
quy chế làm việc
57010:
nghiệm thu bàn giao
57011:
xâm hại tình dục
57012:
vụ án chuẩn
57013:
mức lương cơ sở
57014:
thư quan tâm
57015:
thư thăm hỏi
57016:
làm bạn
57017:
làm cỗ
57018:
quơ
57019:
làm băn khoăn
57020:
làm cho buồn cười
57021:
làm hả giận
57022:
làm hài lòng ai đó
57023:
làm già
57024:
thuật nhào lộn
57025:
phật lòng
57026:
ngây ra như tượng
57027:
nêm gia vị
57028:
ngây thơ
57029:
làm kinh doanh
57030:
nuôi con
57031:
vọt
57032:
phun khử trùng
57033:
làm căng
57034:
phản ứng lại
57035:
làm cho vừa sức
57036:
phân xử
57037:
thay đổi bất thường
57038:
làm lẽ
57039:
về hưu
57040:
làm ăn
57041:
quá trình mỹ hóa
57042:
thương cho roi cho vọt
57043:
làm cho ưa chuộng lại
57044:
làm đổ
57045:
nhủ
57046:
nói đãi bôi
57047:
làm bài tập về nhà
57048:
làm dữ
57049:
phát hiện được
57050:
phát hiện ra
57051:
làm cho dễ hiểu
57052:
tiến
57053:
ngưỡng vọng
57054:
ngừng bút
57055:
làm lo lắng
57056:
làm ai trân ra vì sợ
57057:
quay clip
57058:
làm ai vô cùng bất ngờ
57059:
lại người
57060:
ngắm tranh
57061:
làm ma
57062:
làm mát
57063:
làm ai rối trí
57064:
truất phế
57066:
tranh cử tổng thống
57068:
bản in thử
57069:
biên bản giao nhận hàng
57070:
cách mạng tư sản
57071:
biên lai
57072:
đường bưu điện
57073:
biên bản cuộc họp
57074:
tuyên bố vô tội
57075:
dấu mộc công ty
57076:
dấu mộc đỏ
57077:
vấn đề bản quyền
57078:
trật tự trị an
57079:
biên bản bù trừ công nợ
57080:
bên bán
57081:
biên bản cam kết
57082:
án tử
57083:
tuyển dụng lao động
57084:
biên bản cấn trừ
57085:
văn bản đề nghị
57086:
bên giao tiền
57087:
biên bản cảnh cáo
57088:
bộ ngành trung ương
57089:
tranh chấp ly hôn
57090:
bảo lưu mọi quyền
57091:
vua xứ Ba Tư
57092:
bản tốc ký
57093:
bằng chứng ngoại phạm
57094:
tu chính án
57096:
bên cho thuê
57097:
đầu phiếu
57098:
bác đơn
57099:
được chỉ định
57100:
trình ký hồ sơ
57101:
nghị gật
57103:
nghị định thư
57104:
ngạch viên chức
57105:
vụ giáo dục trung học
57106:
vô sản hóa
57107:
tờ trình
57108:
bộ hạ
57109:
được cấp phép
57111:
vô sản
57112:
tờ khai thuế GTGT
57113:
thường vụ tỉnh ủy
57114:
nhập siêu
57115:
vua Nga
57116:
làm quen với công việc
57117:
thều thào
57118:
phá hoại
57120:
bản liệt kê các đơn vị
57121:
bộ sở
57122:
dấu thị thực
57123:
bộ văn hóa thông tin
57124:
bộ y tế việt nam
57125:
bổng ngoại
57126:
vietinbank
57127:
việt nam đồng
57128:
biểu thị
57129:
bãi lệ
57130:
trích ly
57131:
trích trước chi phí
57134:
biên bản bàn giao
57135:
truy cứu trách nhiệm
57136:
bản lưu
57137:
ban khen
57138:
bù giờ
57139:
thi hành
57140:
nói trước
57141:
thiệt mạng
57142:
thì thầm
57143:
làm rời ra
57144:
thiện nguyện
57145:
thay người
57146:
làm thinh
57147:
ngay thật
57148:
thấy tận mắt
57149:
tiến đến gần
57150:
phản xạ giao tiếp
57151:
phá bỏ giới hạn
57152:
mù màu
57154:
nhà mô phạm
57155:
thèm
57156:
làm bể
57157:
lang chạ
57158:
năng khiếu nghệ thuật
57159:
làm ô danh
57160:
ngại giao tiếp
57161:
thể dịch
57162:
răng vĩnh viễn
57163:
ruột kết
57164:
sóng não
57165:
tiền liệt tuyến
57166:
tim nhân tạo
57167:
hàm dưới
57168:
nước đái
57169:
noãn bào
57170:
phế nang
57171:
nội bào tương
57172:
phôi nhũ
57173:
nội nhũ
57174:
huyết sắc tố
57175:
khẩu cái
57176:
ngón chân
57177:
sau lưng
57178:
da liễu
57179:
hạ bộ
57180:
làn da
57181:
cầu mắt
57182:
làn da căng bóng
57183:
cầu vai
57184:
làn da trắng
57185:
truy nã
57186:
các hạng mục công trình
57187:
gia hạn thanh toán
57188:
bộ sậu
57189:
bên cho vay
57191:
gia hạn passport
57192:
bị lập biên bản
57193:
trễ deadline
57194:
bên đối thủ
57195:
bộ quy tắc ứng xử
57196:
văn bản thuần
57197:
tuyên bố từ bỏ
57198:
bên giao
57199:
bãi chức
57200:
thể hiện bản thân
57201:
lăng mạ
57202:
làm phần việc của mình
57203:
theo chân
57204:
lắng nghe
57205:
theo dấu
57206:
lắng nghe và thấu hiểu
57207:
theo dõi đơn hàng
57208:
lặng người
57209:
thấy
57210:
thèo lẻo
57211:
ngậm câm
57212:
kín tiếng
57213:
làm nhẹ bớt
57214:
lẩn quất
57215:
truy lĩnh
57216:
bộ phận phản gián
57217:
buổi mít tinh
57218:
bên nhận
57219:
bên bàn giao
57220:
bên sử dụng dịch vụ
57221:
nghỉ qua đêm
57222:
mức đóng bảo hiểm xã hội
57223:
tước quyền
57224:
vương quyền
57226:
bên nhận thầu
57227:
bản lệnh niêm phong
57228:
tuyên bố lý do
57229:
thường trực chính phủ
57230:
đấu giá ngược
57232:
được quyền
57233:
bên nhận đặt cọc
57234:
bản lược kê
57235:
được nhập quốc tịch
57236:
bản tóm tắt lại
57237:
tự ý nghỉ việc
57238:
nghỉ chế độ
57239:
bên thứ ba
57240:
tỉnh đoàn
57242:
nhà nước
57243:
nhập xuất tồn kho
57244:
noi
57245:
quặp
57246:
thêu tay
57247:
làm tốt hơn
57248:
nóng gáy
57250:
văn bản dưới luật
57251:
biểu thuế
57252:
bộ tài nguyên môi trường
57253:
Bộ Hộ
57254:
tổng cộng sau thuế
57255:
ba que
57256:
bãi bỏ
57257:
trễ tiến độ
57258:
văn bản hướng dẫn
57259:
biên bản bàn giao căn hộ
57260:
áp dụng pháp luật
57261:
văn bản chấp thuận
57263:
thí
57264:
thị phạm
57265:
thay đổi theo
57266:
làm rơi
57267:
thỉnh thị
57268:
làm vệ sinh
57269:
rao vặt
57270:
làm vệ sinh cá nhân
57271:
làm sai
57273:
làm thịt
57274:
làm thử
57275:
nhận lỗi
57276:
làm theo hướng dẫn
57277:
thể tất
57278:
nhóm lửa
57279:
thể chất và tinh thần
57280:
sợi thần kinh
57281:
thùy trán
57282:
giác quan
57283:
tiểu não
57284:
hạ nang
57285:
hạ sườn phải
57286:
hài cốt
57287:
hàm răng
57288:
vỏ não
57289:
vòi trứng
57290:
vòng nách
57291:
nước ối
57292:
ngọc hành
57293:
ổ mắt
57294:
ống đái
57295:
nhân trung
57296:
phế tật
57297:
huyết thanh
57298:
quai mồm
57299:
cùng đồ
57300:
cuốn mũi
57301:
cốt
57302:
đào kiểm
57303:
khuỷu chân
57304:
góc sườn hoành
57305:
làn da săn chắc
57306:
được ấn định rõ ràng
57307:
bên trung gian
57308:
được thông báo mất tích
57309:
bất hợp lệ
57310:
được cấp bởi
57311:
được cho phép
57312:
được ấn định theo luật
57313:
được áp dụng
57314:
bình trị
57316:
bản liệt kê vật liệu
57317:
bên vi phạm
57318:
bên vận chuyển
57319:
tự khai
57320:
biện pháp khắc phục
57321:
bên giao thầu
57322:
ban bố luật pháp
57323:
trích các quỹ
57324:
vợ sinh con
57325:
ngược ngạo
57326:
nuôi trẻ
57327:
vệ sinh máy giặt
57328:
theo cùng
57329:
nét chữ đẹp
57330:
phô
57331:
phân giải
57332:
ngậm họng
57333:
nói ra
57334:
ngâm vịnh
57335:
thảy
57336:
phá đám
57337:
làm việc cần làm
57338:
mường tượng
57339:
bồi thường hợp đồng
57340:
bản kết tội
57342:
bắn chim
57343:
trích nộp
57344:
bất hợp lệ trong L/C
57345:
tử tuất
57346:
biên bản đối soát
57347:
biên bản đối trừ công nợ
57348:
biên bản giải trình
57349:
bản tóm tắt lý lịch
57350:
biên bản hiện trường
57351:
tuyến huyện
57352:
biên bản nghiệm thu
57353:
đầu tàu kinh tế
57354:
trung ương đoàn
57355:
tuyên bố chủ quyền
57356:
bản kê
57357:
bác bỏ tố cáo
57358:
truy vấn
57359:
bên mua
57360:
tổng đài
57361:
biên bản trả hàng
57362:
văn bản luật
57363:
truy vết
57364:
bằng chứng cụ thể
57365:
bộ máy quản lý
57366:
biên bản thỏa thuận
57367:
trả công
57368:
đấu thầu rộng rãi
57369:
bên giao gia công
57370:
biệt phái
57371:
trung ương đảng
57372:
tự kê khai
57374:
biên bản ghi nhớ
57375:
chằng chéo
57376:
nước da đỏ bừng
57377:
chất dịch
57378:
khóe mắt
57379:
khối óc
57380:
khớp cắn
57381:
làm theo ý mình
57382:
làm nhăn
57383:
làm nhẵn
57384:
Tế bào thần kinh
57385:
Đôi má
57386:
Thần kinh ngoại biên
57387:
Đôi tất
57388:
Thần kinh tọa
57389:
Dòng giống
57390:
Thân thể
57391:
Thanh mạc
57392:
Tạng
57393:
Lồng ngực
57394:
Lồng ruột
57395:
Tế bào nhân thực
57396:
màng phổi
57397:
bảng số xe hơi
57398:
bản khai
57400:
tống đạt hợp lệ
57402:
bỏ thầu
57403:
tù treo
57404:
biểu thuế xuất nhập khẩu
57405:
bãi công
57406:
bị can
57408:
đương đơn
57410:
biện pháp thi công
57411:
tư hữu hóa
57412:
bộ lễ
57413:
tư nhân hóa
57414:
bên nhận thế chấp
57415:
đấu tố
57416:
báo động đỏ
57418:
trưng thu
57419:
bên thuê gia công
57421:
tự ứng cử
57422:
bên nguyên
57423:
truyền tờ khai hải quan
57424:
nước da
57425:
hành tá tràng
57426:
khoé móng chân
57427:
hệ xương khớp
57428:
hoành cách mô
57429:
khớp răng
57430:
hồng huyết cầu
57431:
hộp sọ
57432:
kinh nguyệt
57433:
lá gan
57434:
thể chai
57435:
huyết quản
57436:
làm rẫy
57437:
làm phẳng
57438:
làm mỹ hóa
57439:
thay phiên
57440:
thay thế vào chỗ của
57441:
Tế bào trứng
57442:
Đôi tai
57443:
Dòng máu trong cơ thể
57444:
Thân xương
57445:
Thắng lưỡi
57446:
Đốt ngón tay
57447:
Đốt sống
57448:
Lè lưỡi
57449:
T11
57450:
Lỗ đít
57451:
Tâm nhĩ
57452:
Tâm thất
57453:
Lỗ tai
57454:
Tâm trương
57455:
Tay phải
57456:
Long nhãn
57457:
Lông tơ
57458:
Lòng trắng mắt
57459:
Lớp da trong
57460:
Chùm tóc trên trán
57461:
tổng quan tài liệu
57462:
đấu thầu hạn chế
57463:
bất ổn xã hội
57464:
bảo hiến
57467:
bán mình
57468:
thường trực tỉnh ủy
57469:
áp thầu
57470:
tờ khai lệ phí trước bạ
57471:
trình ký
57472:
nghiệm thu đề tài
57473:
trình ký hợp đồng
57474:
phiếu hẹn trả kết quả
57475:
vượt đèn đỏ
57476:
kết chuyển doanh thu
57477:
trình báo
57478:
được cấp
57480:
nguyện vọng đại học
57481:
thường trực ban bí thư
57482:
tỉnh lỵ
57483:
ngạch trật
57484:
quy chủ
57485:
mức lương tối thiểu vùng
57486:
làm quen với
57487:
ngâm thơ
57488:
làm trái lại
57489:
thay đổi diện mạo
57490:
truyền tờ khai
57491:
dụng binh
57492:
bộ canh nông
57493:
bộ thủy sản
57494:
bộ ngoại giao hàn quốc
57495:
bộ truyền thông
57496:
tinh giản biên chế
57497:
bản trích
57498:
tờ khai luồng vàng
57499:
trích lục khai sinh
57500:
các yêu cầu bổ sung
57501:
đầu mối giao thông
57502:
bên nhận ủy quyền
57503:
bất hợp pháp
57504:
bên được ủy quyền
57505:
thay đổi nhân sự
57506:
thôn tính
57507:
làm răng
57508:
thay đổi theo thời gian
57509:
thị sát
57510:
làm bạc màu
57511:
thì thọt
57512:
thấy kinh nguyệt
57513:
làm ruộng
57514:
thay lông
57515:
mượn tiền
57516:
thiện ý
57517:
ngơm ngớp
57518:
làm tiền
57519:
thay thế bằng
57520:
làm thầu
57521:
thè
57522:
làm thay
57523:
làm tiến triển
57524:
thề
57525:
thiết lập mục tiêu
57526:
tiêu dùng
57527:
nghiêm mật
57528:
làm việc cho công ty
57529:
lăn xả
57530:
lang bạt
57531:
tiêu khiển
57532:
nâng cao năng lực
57533:
lạng lách
57534:
nghi vệ
57535:
rốn phổi
57536:
thính lực
57537:
sọ não
57538:
thùy
57539:
sơn căn
57540:
tĩnh mạch cửa
57541:
tĩnh mạch dưới đòn
57542:
tính trạng
57543:
hàm trên
57544:
vòng bụng
57545:
não trước
57546:
nước mũi
57547:
nắp thanh quản
57548:
ổ khoang
57549:
nhãn cầu
57550:
ống mật chủ
57551:
ống tụy
57552:
noãn
57554:
phần lườn
57555:
phôi nang
57556:
răng hàm
57557:
răng lợi
57558:
khẩu hình
57559:
ngón
57560:
cục hầu
57561:
răng số nhiều
57562:
dải hãm
57563:
làn da rám nắng
57564:
chân bì
57565:
bất ổn định
57566:
gia hạn visa
57567:
gia hạn nợ
57568:
được quy định
57569:
trừng trị
57570:
bên thụ hưởng
57571:
biện pháp cần thiết
57572:
bác án
57573:
bị kết án
57574:
ảnh hưởng chính trị
57575:
bù giá
57576:
ban hành sắc luật
57578:
trục xuất khỏi
57580:
ngang nhiên
57581:
lặng ngắm
57582:
mùa tựu trường
57583:
làm phiền lòng
57584:
ra mặt
57585:
làm phim
57586:
thâu tóm
57587:
làm powerpoint
57588:
phát triển sự nghiệp
57589:
theo sát
57590:
làm giá
57591:
làm việc bán thời gian
57592:
làm nhàu
57593:
thể hiện sự biết ơn về
57594:
nấu nước
57595:
ré
57596:
làm nhiệm vụ
57597:
bảng mục lục
57599:
bộ máy hành chính
57601:
bên có
57602:
tổng công ty
57603:
bên mượn
57604:
bồi thường thiệt hại
57605:
bên nhận góp vốn
57606:
bên nợ
57607:
biên bản kiểm kê
57610:
bế quan tỏa cảng
57611:
bài ngà
57612:
bằng chứng hùng hồn
57613:
bồi thường
57614:
ba cùng
57615:
các đơn vị trực thuộc
57616:
biểu quyết
57617:
văn bản nghiệm thu
57618:
bộ xã hội
57619:
văn bản pháp quy
57620:
bị đơn
57622:
bá quan
57623:
tự hạch toán
57624:
tư pháp quốc tế
57625:
bên nhận chuyển nhượng
57626:
đường lối quân sự
57627:
khí huyết
57628:
khoang chứa tinh
57629:
hệ bài tiết
57630:
hốc răng
57631:
khớp gối
57632:
hòn dái
57633:
khung chậu
57634:
hoocmon nam
57635:
huyết khối
57636:
phỉ báng
57637:
làm thủ công
57638:
theo dõi ai
57639:
Thần kinh
57640:
Dòng tế bào
57641:
Dòng thuần
57642:
Thanh môn
57643:
Đốt sống cổ
57644:
Sự trinh tiết
57645:
Lé mắt
57646:
Lép xẹp
57647:
Tâm thu
57648:
Lồn
57649:
Lông nách
57650:
Tay trái
57651:
Tế bào chất
57652:
Tế bào nhân sơ
57653:
Lớp da mỏng
57654:
Tế bào quang điện
57655:
màng sừng
57656:
mạng sườn
57657:
tranh chấp hợp đồng
57658:
truy lùng
57659:
phanh thây
57660:
bên chuyển nhượng
57661:
ngạch chuyên viên
57662:
dấu niêm
57663:
bí mật quốc gia
57664:
bất hợp hiến
57665:
quốc tế đàn ông
57666:
bắt giam trái phép
57667:
quốc tế phụ nữ
57668:
biến phí
57669:
bãi nại
57670:
trích quỹ
57671:
vụ pháp chế
57672:
bên bị cáo
57673:
vụ tổ chức cán bộ
57674:
thường trực thành ủy
57675:
tổng cộng tiền
57676:
biện pháp mạnh
57677:
bổ dụng
57678:
bên thuê dịch vụ
57679:
biểu ngữ
57680:
trình sếp ký
57681:
thông báo nghỉ lễ
57682:
nâng bậc lương
57683:
tống đạt
57684:
nhập học đại học
57685:
tổ chức y tế thế giới
57686:
tỉnh ủy
57687:
quý của năm
57688:
xác nhận tạm trú
57689:
nghiệm thu chạy thử
57690:
vu khống
57691:
ngại quá
57692:
thay đổi để tốt hơn
57693:
thi
57694:
bên ủy thác
57695:
bộ ngoại giao hoa kỳ
57696:
bộ ngoại giao nhật bản
57697:
bản in từ khuôn tô
57698:
bên nhận gia công
57699:
bộ hình
57700:
ba tại chỗ
57701:
áp giải
57702:
trích lục khai tử
57703:
trích lục kết hôn
57704:
trích trước
57705:
trọng tội
57706:
bên bị vi phạm
57707:
bộ máy
57708:
bản viết tay
57709:
làm trẻ lại
57710:
thay đổi nhiệt độ
57711:
làm trọn bổn phận
57712:
làm trụ đỡ
57713:
nói rõ
57714:
rao
57715:
mùi hương cơ thể
57716:
ngậm tăm
57717:
làm thẻ
57718:
tỏ ra kênh kiệu
57719:
phá trận
57720:
múa sạp
57721:
thừa lệnh giám đốc
57722:
phân cách
57723:
nói bóng
57724:
lăn xuống
57725:
thêm
57726:
ngắm bình minh trên biển
57727:
quan hệ qua hậu môn
57728:
răng miệng
57729:
thoi não
57730:
thùy thái dương
57731:
ti thể
57732:
sự dị hóa
57733:
giọt máu
57734:
tinh dịch
57735:
tơ huyết
57736:
hang vị
57737:
hành kinh
57738:
ngũ tạng
57739:
nhãn áp
57741:
nội bạch huyết
57742:
nội bào
57743:
nội bì
57744:
nội mạc
57745:
phúc mạc
57746:
nội tiết
57747:
nội tiết tố
57748:
cục xương
57749:
khứu giác
57750:
khuỷu tay
57751:
chẩm
57752:
được thông qua
57753:
bản liệt kê
57754:
tự ý bỏ việc
57755:
bên có lỗi
57756:
đương sự
57757:
bên thua kiện
57758:
được báo cáo mất tích
57759:
tường trình
57760:
văn kiện
57761:
bên đặt gia công
57762:
văn thư
57763:
văn bản gốc
57764:
tử hình
57765:
trị tội
57766:
theo bên nào
57767:
lắc
57768:
làm phát cáu
57769:
theo đuổi ai đó
57770:
lẩn
57771:
theo đuổi thứ gì
57772:
lặn biển
57773:
theo hàng
57774:
làm quấy quả
57775:
lăn lộn
57776:
thay dầu
57777:
lần lữa
57778:
mùi cơ thể
57779:
nuôi cấy vi khuẩn
57780:
thể hiện như là
57781:
thu lượm
57782:
lẩn quẩn
57783:
tuyển thành viên
57785:
tuyển thực tập sinh
57786:
bên thi công
57787:
bên giao khoán
57788:
trưng cầu dân ý
57789:
bản tường thuật
57790:
tự trị
57791:
trát hầu tòa
57792:
bằng chứng quan trọng
57793:
biên bản giám định
57794:
bị cáo
57795:
bên môi giới
57796:
các khoa
57798:
bộ phận buồng phòng
57799:
trùm chăn
57800:
biên bản phạt
57801:
án tù chung thân
57802:
biên mậu
57803:
biên bản quyết toán
57804:
bên đi vay
57805:
biên bản thanh lý
57806:
biên bản thu hồi hóa đơn
57807:
bản mật mã
57808:
áp thuế
57809:
biên bản xác nhận
57810:
biên bản xử phạt
57811:
biểu thuế lũy tiến
57812:
biên bản cấn trừ công nợ
57813:
trật tự an toàn xã hội
57814:
bố cáo
57815:
bộ máy tổ chức
57816:
bên nhận tiền
57817:
bộ máy nhân sự
57818:
chân trụ
57819:
khí hư
57820:
chi
57821:
hành não
57822:
khí quan
57823:
hệ cơ quan
57824:
hồng cầu lưới
57825:
khớp vai
57826:
khớp xương
57827:
hỗng tràng
57828:
kinh mạch
57829:
hợp tử
57830:
hột le
57831:
thể chất
57832:
huyết mạch
57833:
làm sáng tỏ điều gì
57834:
làm phiền ai vì điều gì
57835:
Làm theo đúng thể thức
57836:
làm theo đúng quy tắc
57837:
Đôi mắt
57838:
Đôi môi
57839:
Đôi tay
57840:
Thân não
57841:
Thân người
57842:
Tá tràng
57843:
Lỗ rốn
57844:
Lòng
57845:
Lông mi giả
57846:
Tạng phủ
57847:
Lông mũi
57848:
Tay thuận
57849:
Tế bào lưới
57850:
dái
57851:
màng ối
57852:
Chỉ tiêu cảm quan
57853:
Chia phôi
57854:
màng sinh chất
57855:
Chuẩn đích
57856:
Cơ
57857:
đầu hói
57858:
âm hành
57859:
âm thần
57860:
bản tâm
57861:
mép phải
57862:
nói ấp a ấp úng
57863:
tổ chức công việc
57864:
thực hiện đầy đủ
57865:
nét chấm phá
57866:
múa rồng
57867:
phát huy khả năng
57868:
reo
57869:
thương thầm
57870:
thông đồng
57871:
nuôi chó
57872:
nằm viện
57874:
tô
57875:
nói gẫu
57876:
thưởng doanh số
57877:
nói chuyện xã giao
57878:
nhút nhát
57879:
nhăm nhe
57880:
nhân bản
57881:
thồn
57882:
nhận dạng
57883:
ôm hôn
57884:
nhát gái
57885:
thu phục
57886:
ngáy
57887:
thực hiện lời hứa
57888:
mùa thấp điểm
57889:
tiếp nhận hồ sơ
57890:
nhân nhượng
57891:
nói cà lăm
57892:
nịnh mặt
57893:
tiến cử ai làm chủ tịch
57894:
ngó lơ
57895:
nắm được
57896:
nhân tâm
57897:
nói giọng nghèn nghẹt
57898:
thù nghịch
57899:
nét bút
57900:
quản ngại
57901:
phá game
57902:
tìm hiểu công nghệ
57903:
nhốt vào
57904:
nín thít
57905:
làm ai nói vấp
57906:
tìm ra
57907:
tìm kiếm thứ gì
57908:
ngủ bù
57909:
nhét
57910:
ra sức
57911:
tiếp tục phát huy
57912:
nướng bánh
57913:
nhập cảnh
57914:
thú nhận
57915:
pha trò
57916:
tỏ lòng kính trọng
57917:
nhận tội
57918:
nịnh thần
57919:
tỏ ra buồn rầu
57920:
về đến nhà
57921:
vẫy tay ra hiệu
57922:
quắn
57923:
nhập điểm
57924:
pha
57925:
nhảy theo nhạc
57926:
việc dễ làm
57927:
ngang ngổ
57928:
vay tiêu dùng tín chấp
57929:
vay tín dụng
57930:
tìm chỗ ẩn mình
57931:
việc làm từ thiện
57932:
thòng
57933:
quá trình thành lập
57934:
vén
57935:
vờn
57936:
phun khử khuẩn
57937:
ngơ ngẫn
57938:
tỏ ý muốn
57939:
nựng má
57940:
nuôi cấy
57941:
nghiêm cách
57942:
phế truất
57943:
lai hàng
57944:
mù công nghệ
57945:
viết thư
57946:
nghỉ cách ly
57947:
xả xui
57948:
phá sập
57949:
nói tục chửi thề
57950:
nín thở
57951:
xả khí thải
57952:
mứa
57953:
thuật đánh kiếm
57954:
nói chiếu lệ
57955:
ngờ
57956:
quấy đảo
57957:
viện cớ
57958:
làm tóc
57959:
màng thai nhi
57960:
màng trinh
57961:
màng xương
57962:
mắt kém
57963:
Xúc giác
57964:
Dây thanh âm
57965:
Dịch mã
57966:
luân xa
57967:
lưng gù
57968:
mãn kinh
57969:
Đôi chân
57970:
mang bầu
57971:
màng não
57972:
đuôi mày
57973:
đuôi nheo
57974:
tư thế
57975:
duỗi ra
57976:
tuyến mang tai
57977:
đường hô hấp
57978:
đường huyết
57979:
tuyến tụy
57980:
tuyến ức
57981:
đường ngôi
57982:
ty lạp thể
57983:
đường ruột
57984:
gai xương gót chân
57985:
gan bàn chân
57986:
trí khôn
57987:
trục khuỷu
57988:
trung khu
57989:
trung tiện
57990:
mề
57991:
biểu mô
57992:
bộ máy tuần hoàn
57993:
mỡ người
57994:
bọt mép
57995:
mỡ thừa
57996:
mõm
57997:
vách liên thất
57998:
vân tay
57999:
đầu gối
58000:
bao mô
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




