DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
57001:
truất hữu
57002:
biên bản giao nhận
57003:
biên bản sự việc
57004:
bản in thử
57006:
văn bản pháp lý
57008:
bằng cớ
57009:
văn bản chỉ đạo
57010:
biên bản giao nhận hàng
57011:
văn bản chuyển nhượng
57012:
biên bản vi phạm
57014:
truy tố
57015:
bên tặng cho
57016:
biên bản giao nhận hồ sơ
57018:
các điều khoản khác
57020:
bãi miễn
57021:
biên bản hòa giải
57022:
trừng phạt
57023:
tuyển mộ
57024:
bậc thấp hơn
57025:
biên bản hủy hóa đơn
57026:
bên bị
57027:
trưng cầu giám định
57028:
tỷ lệ sinh
57029:
biên bản kiểm kê tài sản
57030:
cách mạng tư sản
57031:
biên lai
57032:
báo động giả
57033:
cách mạng văn hóa
57034:
biên bản kỷ luật
57035:
dấu lăn tay
57036:
tranh tụng
57037:
cách mạng xã hội
57038:
biên bản làm việc
57039:
biểu mẫu
57042:
đường bưu điện
57043:
biện pháp xử lý
57044:
biên bản cuộc họp
57045:
biên lai thu tiền
57046:
trả lương
57047:
bá quyền
57048:
bộ
57049:
biên lai thuế môn bài
57050:
dấu giáp lai
57051:
tù chung thân
57053:
biên nhận
57054:
dấu mộc
57055:
tuyên bố vô tội
57056:
tranh cử
57058:
dấu mộc công ty
57059:
biên bản bất thường
57060:
trật tự đô thị
57062:
dấu mộc đỏ
57063:
vấn đề bản quyền
57064:
trật tự trị an
57066:
dấu niêm phong
57067:
án văn
57068:
trật tự xã hội
57069:
biên bản bù trừ công nợ
57070:
bên bán
57071:
trùm
57072:
án lệnh
57073:
biên bản cam kết
57074:
án tử
57075:
tuyển dụng lao động
57076:
trả lương theo thời gian
57077:
biên bản cấn trừ
57078:
tuyên án
57079:
văn bản đề nghị
57080:
bên giao tiền
57081:
biên bản cảnh cáo
57082:
tuyển nhân sự
57083:
ca kiện tụng
57084:
trung ương
57085:
biên bản điều chỉnh
57086:
tuyển nhân viên
57087:
trưng cầu ý dân
57088:
bộ ngành trung ương
57089:
tuyển thành viên
57091:
bảng mục lục
57092:
truy lĩnh
57094:
bồi thường hợp đồng
57095:
tuyển thực tập sinh
57096:
bên thi công
57097:
trưng cầu dân ý
57098:
bộ máy hành chính
57099:
bên giao khoán
57100:
bộ phận phản gián
57101:
bản tường thuật
57102:
bản kết tội
57104:
bên có
57106:
tổng công ty
57107:
tự trị
57108:
tử tuất
57109:
trát hầu tòa
57110:
biên bản đối soát
57111:
biên bản đối trừ công nợ
57112:
bắn chim
57113:
bằng chứng quan trọng
57114:
biên bản giải trình
57115:
trích nộp
57116:
bên mượn
57117:
bản tóm tắt lý lịch
57118:
bị cáo
57119:
biên bản giám định
57120:
bên môi giới
57121:
bồi thường thiệt hại
57122:
các khoa
57123:
biên bản hiện trường
57124:
bên nhận góp vốn
57125:
bên nợ
57126:
bất hợp lệ trong L/C
57127:
biên bản kiểm kê
57128:
bảng số xe hơi
57129:
tuyến huyện
57130:
bản khai
57131:
biên bản nghiệm thu
57133:
đầu tàu kinh tế
57134:
tống đạt hợp lệ
57136:
trung ương đoàn
57138:
bỏ thầu
57140:
tù treo
57141:
bộ phận buồng phòng
57142:
trùm chăn
57143:
biên bản phạt
57144:
án tù chung thân
57145:
biên mậu
57147:
biên bản quyết toán
57148:
tuyên bố chủ quyền
57149:
bên đi vay
57150:
biên bản thanh lý
57151:
biểu thuế xuất nhập khẩu
57152:
bản kê
57153:
bên mua
57154:
biên bản thu hồi hóa đơn
57155:
bế quan tỏa cảng
57156:
bãi công
57157:
tổng đài
57158:
biên bản trả hàng
57159:
bài ngà
57160:
bị can
57162:
bản mật mã
57163:
văn bản luật
57164:
áp thuế
57165:
biên bản xác nhận
57166:
bằng chứng hùng hồn
57167:
đương đơn
57168:
truy vết
57170:
bồi thường
57171:
ba cùng
57172:
các đơn vị trực thuộc
57173:
biên bản xử phạt
57174:
bằng chứng cụ thể
57175:
bộ máy quản lý
57176:
biểu quyết
57177:
biện pháp thi công
57178:
biên bản thỏa thuận
57179:
trả công
57180:
văn bản nghiệm thu
57181:
tư hữu hóa
57182:
bộ lễ
57183:
tư nhân hóa
57184:
bộ xã hội
57185:
biểu thuế lũy tiến
57186:
bên nhận thế chấp
57187:
đấu tố
57188:
biên bản cấn trừ công nợ
57189:
trật tự an toàn xã hội
57190:
văn bản pháp quy
57191:
báo động đỏ
57192:
bố cáo
57194:
đấu thầu rộng rãi
57195:
trưng thu
57196:
bộ máy tổ chức
57197:
bị đơn
57198:
bên giao gia công
57200:
bên thuê gia công
57201:
bá quan
57203:
biệt phái
57204:
trung ương đảng
57205:
tự hạch toán
57206:
bên nhận tiền
57207:
tự kê khai
57208:
bộ máy nhân sự
57209:
tự ứng cử
57210:
bên nguyên
57212:
tư pháp quốc tế
57213:
bên nhận chuyển nhượng
57214:
biên bản ghi nhớ
57215:
truyền tờ khai hải quan
57216:
đường lối quân sự
57217:
truyền tờ khai
57218:
dụng binh
57219:
bên ủy thác
57221:
bản liệt kê các đơn vị
57222:
bộ sở
57223:
bộ ngoại giao hoa kỳ
57224:
bộ canh nông
57225:
dấu thị thực
57226:
bộ văn hóa thông tin
57227:
bộ thủy sản
57229:
bộ ngoại giao nhật bản
57230:
bản in từ khuôn tô
57231:
bộ ngoại giao hàn quốc
57232:
văn bản dưới luật
57233:
bộ y tế việt nam
57234:
bên nhận gia công
57235:
bộ truyền thông
57236:
bổng ngoại
57237:
bộ hình
57238:
biểu thuế
57239:
bộ tài nguyên môi trường
57240:
ba tại chỗ
57241:
Bộ Hộ
57242:
tổng cộng sau thuế
57243:
vietinbank
57244:
áp giải
57245:
việt nam đồng
57246:
biểu thị
57247:
tinh giản biên chế
57248:
bản trích
57249:
trích lục khai sinh
57250:
tờ khai luồng vàng
57251:
trích lục khai tử
57252:
ba que
57253:
bãi lệ
57254:
trích lục kết hôn
57255:
bãi bỏ
57256:
trích ly
57257:
trích trước chi phí
57258:
trễ tiến độ
57259:
trích trước
57260:
trọng tội
57261:
các yêu cầu bổ sung
57263:
bên bị vi phạm
57264:
văn bản hướng dẫn
57266:
biên bản bàn giao
57267:
bộ máy
57268:
biên bản bàn giao căn hộ
57269:
áp dụng pháp luật
57270:
bản viết tay
57271:
văn bản chấp thuận
57272:
truy cứu trách nhiệm
57273:
bản lưu
57274:
đầu mối giao thông
57275:
bên nhận ủy quyền
57276:
bất hợp pháp
57277:
bên được ủy quyền
57279:
ban khen
57280:
bù giờ
57281:
được thông qua
57282:
bất ổn định
57283:
được ấn định rõ ràng
57284:
bên trung gian
57285:
được thông báo mất tích
57286:
bất hợp lệ
57287:
gia hạn visa
57288:
truy nã
57289:
gia hạn nợ
57290:
các hạng mục công trình
57291:
gia hạn thanh toán
57292:
bản liệt kê
57293:
được cấp bởi
57294:
bộ sậu
57295:
được cho phép
57296:
tự ý bỏ việc
57297:
được ấn định theo luật
57298:
bên cho vay
57299:
được áp dụng
57300:
bên có lỗi
57302:
đương sự
57303:
gia hạn passport
57304:
bên thua kiện
57305:
được báo cáo mất tích
57306:
bình trị
57307:
được quy định
57308:
tường trình
57310:
trừng trị
57311:
bị lập biên bản
57312:
trễ deadline
57313:
bên thụ hưởng
57314:
biện pháp cần thiết
57315:
bản liệt kê vật liệu
57316:
văn kiện
57317:
bên vi phạm
57318:
bên đối thủ
57319:
bên vận chuyển
57320:
bên đặt gia công
57321:
văn thư
57322:
văn bản gốc
57323:
bộ quy tắc ứng xử
57324:
bác án
57325:
tự khai
57326:
văn bản thuần
57327:
bị kết án
57328:
ảnh hưởng chính trị
57329:
biện pháp khắc phục
57330:
bù giá
57331:
tử hình
57332:
bên giao thầu
57333:
tuyên bố từ bỏ
57334:
ban bố luật pháp
57335:
trích các quỹ
57336:
ban hành sắc luật
57337:
bên giao
57339:
trục xuất khỏi
57341:
trị tội
57342:
bãi chức
57343:
bác bỏ tố cáo
57344:
truy vấn
57345:
tranh chấp hợp đồng
57346:
bên chuyển nhượng
57347:
bên sử dụng dịch vụ
57348:
bảo lưu mọi quyền
57349:
buổi mít tinh
57350:
vua xứ Ba Tư
57351:
tranh chấp ly hôn
57352:
nghỉ qua đêm
57353:
bên nhận
57354:
đấu thầu hạn chế
57355:
bản tốc ký
57356:
mức đóng bảo hiểm xã hội
57357:
tổng quan tài liệu
57358:
truy lùng
57359:
bằng chứng ngoại phạm
57360:
vương quyền
57361:
tước quyền
57362:
bất ổn xã hội
57363:
phanh thây
57364:
bên bàn giao
57365:
ngạch chuyên viên
57366:
dấu niêm
57367:
tu chính án
57368:
bí mật quốc gia
57370:
bất hợp hiến
57371:
thường trực thành ủy
57372:
tuyên bố lý do
57373:
tổng cộng tiền
57374:
bản lệnh niêm phong
57375:
quốc tế đàn ông
57376:
bắt giam trái phép
57377:
thường trực chính phủ
57378:
biện pháp mạnh
57379:
bán mình
57381:
bổ dụng
57382:
bảo hiến
57383:
thường trực tỉnh ủy
57384:
áp thầu
57385:
bên thuê dịch vụ
57386:
quốc tế phụ nữ
57387:
biến phí
57388:
đấu giá ngược
57389:
tờ khai lệ phí trước bạ
57390:
trình ký
57391:
bãi nại
57393:
đầu phiếu
57394:
nghiệm thu đề tài
57395:
trích quỹ
57396:
bác đơn
57397:
vụ pháp chế
57398:
biểu ngữ
57399:
trình ký hợp đồng
57400:
phiếu hẹn trả kết quả
57401:
bên nhận thầu
57404:
được chỉ định
57405:
trình ký hồ sơ
57406:
nghị gật
57407:
bên bị cáo
57408:
vụ tổ chức cán bộ
57410:
trình sếp ký
57411:
được quyền
57412:
bên cho thuê
57413:
vượt đèn đỏ
57414:
nghị định thư
57415:
bộ hạ
57416:
trình báo
57417:
được cấp
57418:
bên nhận đặt cọc
57419:
ngạch viên chức
57420:
nâng bậc lương
57421:
được cấp phép
57422:
bản lược kê
57423:
kết chuyển doanh thu
57425:
được nhập quốc tịch
57426:
bản tóm tắt lại
57427:
vụ giáo dục trung học
57429:
tự ý nghỉ việc
57430:
tống đạt
57431:
nghỉ chế độ
57432:
thông báo nghỉ lễ
57433:
nhập học đại học
57434:
bên thứ ba
57435:
tổ chức y tế thế giới
57436:
vô sản hóa
57437:
nguyện vọng đại học
57438:
vô sản
57439:
tờ khai thuế GTGT
57440:
tờ trình
57441:
thường trực ban bí thư
57442:
tỉnh lỵ
57443:
tỉnh ủy
57444:
nhà nước
57445:
thường vụ tỉnh ủy
57446:
tỉnh đoàn
57447:
nhập xuất tồn kho
57448:
quý của năm
57449:
xác nhận tạm trú
57450:
ngạch trật
57451:
quy chủ
57452:
nhập siêu
57454:
mức lương tối thiểu vùng
57455:
nghiệm thu chạy thử
57456:
vua Nga
57457:
làm quen với
57458:
quặp
57459:
noi
57460:
vu khống
57461:
ngại quá
57462:
thêu tay
57463:
làm quen với công việc
57464:
làm tốt hơn
57465:
thay đổi để tốt hơn
57466:
thều thào
57467:
ngâm thơ
57468:
làm trái lại
57469:
thi
57470:
thay đổi diện mạo
57471:
nóng gáy
57472:
phá hoại
57473:
thí
57474:
thay đổi nhân sự
57475:
thôn tính
57476:
làm trẻ lại
57477:
thi hành
57478:
thay đổi nhiệt độ
57479:
nói trước
57480:
làm trọn bổn phận
57481:
thị phạm
57482:
thay đổi theo
57483:
làm răng
57484:
thay đổi theo thời gian
57485:
thị sát
57486:
thiệt mạng
57487:
làm rơi
57488:
thì thầm
57489:
làm bạc màu
57490:
làm trụ đỡ
57491:
làm rời ra
57492:
thì thọt
57493:
nói rõ
57494:
thấy kinh nguyệt
57495:
làm ruộng
57496:
thỉnh thị
57497:
làm vệ sinh
57498:
thay lông
57499:
rao
57500:
rao vặt
57501:
thiện nguyện
57502:
làm vệ sinh cá nhân
57503:
làm sai
57504:
mượn tiền
57505:
làm thinh
57506:
thay người
57508:
mùi hương cơ thể
57509:
thiện ý
57510:
làm thịt
57511:
ngơm ngớp
57512:
ngay thật
57513:
làm thử
57514:
thấy tận mắt
57515:
ngậm tăm
57516:
thay thế bằng
57517:
nhận lỗi
57518:
làm tiền
57519:
làm thầu
57520:
tiến đến gần
57521:
phản xạ giao tiếp
57522:
thè
57523:
làm thay
57524:
phá bỏ giới hạn
57525:
làm tiến triển
57526:
thề
57527:
làm thẻ
57528:
thiết lập mục tiêu
57529:
tỏ ra kênh kiệu
57530:
mù màu
57531:
làm theo hướng dẫn
57532:
tiêu dùng
57533:
nghiêm mật
57535:
nhà mô phạm
57536:
phá trận
57537:
thể hiện bản thân
57538:
vợ sinh con
57539:
ngược ngạo
57540:
nuôi trẻ
57541:
vệ sinh máy giặt
57542:
lăng mạ
57543:
ngang nhiên
57544:
theo bên nào
57545:
lặng ngắm
57546:
mùa tựu trường
57547:
làm phần việc của mình
57548:
theo chân
57549:
lắng nghe
57550:
lắc
57551:
làm phát cáu
57552:
theo cùng
57553:
nét chữ đẹp
57554:
phô
57555:
làm phiền lòng
57556:
theo dấu
57557:
lắng nghe và thấu hiểu
57558:
ra mặt
57559:
phân giải
57560:
theo dõi đơn hàng
57561:
lặng người
57562:
ngậm họng
57563:
làm phim
57564:
theo đuổi ai đó
57565:
thâu tóm
57566:
lẩn
57567:
nói ra
57568:
theo đuổi thứ gì
57569:
ngâm vịnh
57570:
lặn biển
57571:
làm powerpoint
57572:
theo hàng
57573:
thấy
57574:
phát triển sự nghiệp
57575:
thèo lẻo
57576:
làm quấy quả
57577:
thảy
57578:
lăn lộn
57579:
theo sát
57580:
phá đám
57581:
thay dầu
57582:
lần lữa
57583:
mùi cơ thể
57584:
ngậm câm
57585:
làm giá
57586:
nuôi cấy vi khuẩn
57587:
kín tiếng
57588:
thể hiện như là
57589:
thu lượm
57590:
làm việc bán thời gian
57591:
thể hiện sự biết ơn về
57592:
làm nhàu
57593:
làm việc cần làm
57594:
lẩn quẩn
57595:
làm nhẹ bớt
57596:
nấu nước
57597:
lẩn quất
57598:
ré
57599:
làm nhiệm vụ
57600:
mường tượng
57601:
làm việc cho công ty
57602:
múa sạp
57603:
thể tất
57604:
thừa lệnh giám đốc
57605:
lăn xả
57606:
phân cách
57607:
thèm
57608:
nói bóng
57609:
làm bể
57610:
lăn xuống
57611:
ngắm bình minh trên biển
57612:
thêm
57613:
lang bạt
57614:
quan hệ qua hậu môn
57615:
nhóm lửa
57616:
tiêu khiển
57617:
năng khiếu nghệ thuật
57618:
lang chạ
57619:
nâng cao năng lực
57620:
làm ô danh
57621:
ngại giao tiếp
57622:
lạng lách
57623:
nghi vệ
57624:
thể chất và tinh thần
57625:
răng miệng
57626:
thể dịch
57627:
răng vĩnh viễn
57628:
rốn phổi
57629:
thính lực
57630:
thoi não
57631:
ruột kết
57632:
thùy
57633:
sọ não
57634:
sợi thần kinh
57635:
thùy thái dương
57636:
thùy trán
57637:
sơn căn
57638:
sóng não
57639:
ti thể
57640:
sự dị hóa
57641:
tiền liệt tuyến
57642:
giác quan
57643:
tiểu não
57644:
tim nhân tạo
57645:
giọt máu
57646:
hạ nang
57647:
tinh dịch
57648:
hạ sườn phải
57649:
tĩnh mạch cửa
57650:
hài cốt
57651:
tĩnh mạch dưới đòn
57652:
hàm dưới
57653:
tính trạng
57654:
hàm răng
57655:
tơ huyết
57656:
hàm trên
57657:
vỏ não
57658:
hang vị
57659:
vòi trứng
57660:
hành kinh
57661:
vòng bụng
57662:
vòng nách
57663:
nước đái
57664:
nước mũi
57665:
não trước
57666:
nắp thanh quản
57667:
nước ối
57668:
ngọc hành
57669:
ổ khoang
57670:
ngũ tạng
57671:
ổ mắt
57672:
nhãn áp
57673:
ống đái
57674:
nhãn cầu
57675:
ống mật chủ
57676:
nhân trung
57677:
ống tụy
57678:
noãn
57680:
phần lườn
57681:
noãn bào
57683:
nội bạch huyết
57684:
nội bào
57685:
phế nang
57686:
phế tật
57687:
nội bào tương
57688:
phôi nang
57689:
nội bì
57690:
phôi nhũ
57691:
nội mạc
57692:
phúc mạc
57693:
nội nhũ
57694:
răng hàm
57695:
nội tiết
57696:
nội tiết tố
57697:
răng lợi
57698:
khẩu cái
57699:
huyết sắc tố
57700:
huyết thanh
57701:
khẩu hình
57702:
ngón
57703:
cục hầu
57704:
ngón chân
57705:
cục xương
57706:
quai mồm
57707:
cùng đồ
57708:
răng số nhiều
57709:
cuốn mũi
57710:
sau lưng
57711:
da liễu
57712:
cốt
57713:
dải hãm
57714:
khứu giác
57715:
đào kiểm
57716:
khuỷu chân
57717:
góc sườn hoành
57718:
khuỷu tay
57719:
hạ bộ
57720:
làn da
57721:
cầu mắt
57722:
làn da căng bóng
57723:
cầu vai
57724:
làn da rám nắng
57725:
chẩm
57726:
làn da săn chắc
57727:
chân bì
57728:
làn da trắng
57729:
chân trụ
57730:
nước da
57731:
chằng chéo
57732:
nước da đỏ bừng
57733:
chất dịch
57734:
khí hư
57735:
chi
57736:
khí huyết
57737:
hành não
57738:
khí quan
57739:
hành tá tràng
57740:
khoang chứa tinh
57741:
hệ bài tiết
57742:
khóe mắt
57743:
hệ cơ quan
57744:
khoé móng chân
57745:
hệ xương khớp
57746:
khối óc
57747:
hoành cách mô
57748:
khớp cắn
57749:
hốc răng
57750:
khớp gối
57751:
hòn dái
57752:
khớp răng
57753:
hồng cầu lưới
57754:
khớp vai
57755:
hồng huyết cầu
57756:
khớp xương
57757:
hỗng tràng
57758:
khung chậu
57759:
hoocmon nam
57760:
hộp sọ
57761:
kinh mạch
57762:
hợp tử
57763:
kinh nguyệt
57764:
lá gan
57765:
hột le
57766:
thể chai
57767:
huyết khối
57768:
thể chất
57769:
huyết mạch
57770:
huyết quản
57771:
làm phẳng
57772:
làm rẫy
57773:
làm mỹ hóa
57774:
làm theo ý mình
57775:
làm nhăn
57776:
làm nhẵn
57777:
phỉ báng
57778:
làm thủ công
57779:
làm sáng tỏ điều gì
57780:
thay phiên
57781:
Làm theo đúng thể thức
57782:
làm phiền ai vì điều gì
57783:
làm theo đúng quy tắc
57784:
theo dõi ai
57785:
thay thế vào chỗ của
57786:
Đôi má
57787:
Tế bào thần kinh
57788:
Đôi mắt
57789:
Tế bào trứng
57790:
Đôi môi
57791:
Thần kinh
57792:
Đôi tai
57793:
Thần kinh ngoại biên
57794:
Đôi tất
57795:
Thần kinh tọa
57796:
Đôi tay
57797:
Thân não
57798:
Dòng giống
57799:
Thân người
57800:
Dòng máu trong cơ thể
57801:
Thân thể
57802:
Dòng tế bào
57803:
Thân xương
57804:
Dòng thuần
57805:
Thắng lưỡi
57806:
Đốt ngón tay
57807:
Thanh mạc
57808:
Đốt sống
57809:
Thanh môn
57810:
Đốt sống cổ
57811:
Lè lưỡi
57812:
Sự trinh tiết
57813:
Lé mắt
57814:
T11
57815:
Lép xẹp
57816:
Tá tràng
57817:
Lỗ đít
57818:
Tâm nhĩ
57819:
Lỗ rốn
57820:
Tâm thất
57821:
Lỗ tai
57822:
Tâm thu
57823:
Lồn
57824:
Tâm trương
57825:
Lòng
57826:
Tạng
57827:
Lông mi giả
57828:
Tạng phủ
57829:
Lông mũi
57830:
Tay phải
57831:
Lông nách
57832:
Tay thuận
57833:
Lồng ngực
57834:
Tay trái
57835:
Long nhãn
57836:
Tế bào chất
57837:
Lồng ruột
57838:
Tế bào lưới
57839:
Lông tơ
57840:
Tế bào nhân sơ
57841:
Lòng trắng mắt
57842:
Tế bào nhân thực
57843:
Lớp da mỏng
57844:
Tế bào quang điện
57845:
Lớp da trong
57846:
dái
57847:
màng ối
57848:
Chỉ tiêu cảm quan
57849:
màng phổi
57850:
Chia phôi
57851:
màng sinh chất
57852:
Chuẩn đích
57853:
màng sừng
57854:
Chùm tóc trên trán
57855:
mạng sườn
57856:
Cơ
57857:
màng thai nhi
57858:
Cơ hai đầu
57859:
màng thóp
57860:
Cổ họng
57861:
màng trinh
57862:
Cơ trơn
57863:
màng xương
57864:
Kẽ nách
57865:
mao quản
57866:
Nhiệt độ cơ thể
57867:
mặt bên hông
57868:
mắt giả
57869:
Xô lưng
57870:
mắt kém
57871:
Xúc giác
57872:
mặt mày
57873:
Dây thần kinh phế vị
57874:
mặt mũi
57875:
Dây thần kinh tọa
57876:
mất trinh
57877:
Dây thanh âm
57878:
Lớp dưới da
57879:
Di hài
57880:
Lớp hạ bì
57881:
Di thể
57882:
lớp màng mỏng
57883:
Dịch mã
57884:
lớp mô mạch liên kết
57885:
Dịch ổ bụng
57886:
luân xa
57887:
Dịch vị
57888:
lục phủ ngũ tạng
57889:
Đít
57890:
lưng gù
57891:
Đoạn đuôi
57892:
lườn
57893:
Đôi bàn chân
57894:
mãn kinh
57895:
Đôi cánh
57896:
màng
57897:
Đôi chân
57898:
mang bầu
57899:
Đối giao cảm
57900:
màng bụng
57901:
mạng mỡ
57902:
màng não
57903:
màng nhầy
57904:
đuôi mày
57905:
tứ chi
57906:
đuôi nheo
57907:
tư thế
57908:
duỗi ra
57909:
tuần hoàn bàng hệ
57910:
đuôi tóc
57911:
tủy
57912:
tuyến mang tai
57913:
đường chỉ tay
57914:
tuyến mồ hôi
57915:
đường eo rất nhỏ
57916:
đường hô hấp
57917:
tuyến nội tiết
57918:
tuyến tụy
57919:
đường huyết
57920:
đường kính lưỡng đỉnh
57921:
tuyến ức
57922:
tuyến vú
57923:
đường mật trong gan
57924:
tỳ
57925:
dưỡng mi
57926:
tỵ hầu
57927:
đường ngôi
57928:
ty lạp thể
57929:
đường ruột
57930:
dưỡng trấp
57931:
ty thể
57932:
gai ốc
57933:
đường tiêu hóa
57934:
gai xương
57935:
tóc
57936:
gai xương gót chân
57937:
trai thẳng
57938:
trái tim
57939:
gan bàn chân
57940:
gan bàn tay
57941:
tri giác
57942:
gân cổ
57943:
trí khôn
57944:
gân cốt
57945:
trí lực
57946:
gân guốc
57947:
trụ niệu
57948:
gan mật
57949:
trục khuỷu
57950:
gân tay
57951:
trung khu
57952:
ghèn mắt
57953:
trung thất
57954:
trung thể
57955:
gỉ mắt
57956:
trung tiện
57957:
gỉ mũi
57958:
bầu tâm sự
57959:
mề
57960:
biểu bì
57961:
mép môi
57962:
biểu mô
57963:
mép trái
57964:
bím
57965:
mi mắt
57966:
miệng lưỡi
57967:
bìu
57968:
bộ gen
57969:
mỏ ác
57970:
bộ máy tuần hoàn
57971:
mô mềm
57972:
bộ não
57973:
mỡ người
57974:
mỡ phần
57975:
bọt mép
57976:
mỡ thừa
57977:
búi tóc nhỏ
57978:
môi âm hộ
57979:
buồi
57980:
cái bướm
57981:
môi lớn
57982:
cái chân
57983:
môi trái tim
57984:
cái gáy
57985:
mồm
57986:
ức
57987:
mõm
57988:
vách liên thất
57989:
dấu chân
57990:
vân tay
57991:
đầu gối
57992:
vành tai
57993:
đầu hói
57994:
âm hành
57995:
đầu lâu
57996:
âm thần
57997:
đầu óc
57998:
áp út
57999:
đầu ti
58000:
bản tâm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

