VIETNAMESE
con kiến
ENGLISH
ant
/ænt/
Con kiến là một họ côn trùng thuộc bộ Cánh màng. Các loài trong họ này có tính xã hội cao, có khả năng sống thành tập đoàn lớn có tới hàng triệu con. Nhiều tập đoàn kiến còn có thể lan tràn trên một khu vực đất rất rộng, hình thành nên các siêu tập đoàn.
Ví dụ
1.
Con kiến phát triển mạnh trong hầu hết các hệ sinh thái và có thể tạo thành 15–25% sinh khối động vật trên cạn.
Ants thrive in most ecosystems and may form 15–25% of the terrestrial animal biomass.
2.
Con kiến có nhiều màu sắc khác nhau; hầu hết các loài kiến đều có màu đỏ hoặc đen, nhưng một số loài có màu xanh lục và một số loài nhiệt đới có ánh kim loại.
Ants vary in color; most ants are red or black, but a few species are green and some tropical species have a metallic luster.
Ghi chú
Ant là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật và côn trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Colony - Đàn kiến
Ví dụ:
An ant colony can consist of thousands or even millions of ants working together.
(Một đàn kiến có thể bao gồm hàng nghìn hoặc thậm chí hàng triệu con kiến làm việc cùng nhau.)
Queen ant - Kiến chúa
Ví dụ:
The queen ant is responsible for laying eggs and expanding the colony.
(Kiến chúa có nhiệm vụ đẻ trứng và mở rộng đàn.)
Worker ant - Kiến thợ
Ví dụ:
Worker ants gather food, protect the colony, and take care of the young.
(Kiến thợ thu thập thức ăn, bảo vệ đàn và chăm sóc kiến con.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết