VIETNAMESE
truyền nước biển
ENGLISH
have an IV drip
/hæv ən aɪ-viː drɪp/
have an IV infusion
Truyền nước biển là cụm từ dùng để chỉ việc tiêm truyền nhỏ giọt dung dịch chứa muối, và các chất điện giải vào cơ thể. Mục đích của truyền nước biển là nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe cho người bệnh.
Ví dụ
1.
Hễ cứ mệt là tôi đến bệnh viện truyền nước biển.
Whenever I'm tired, I go to the hospital to have an IV drip.
2.
Tôi thậm chí còn không chắc mình có đủ thời gian để truyền nước biển không.
I'm not even sure I even have enough time to have an IV drip.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của drip nhé!
Drip with sweat
Đổ mồ hôi: Sau khi chạy một vòng quanh công viên, anh ấy đầy mồ hôi. (After running a lap around the park, he was dripping with sweat.)
Drip feed
Cung cấp một cách chậm rãi hoặc liên tục: Họ đã dần dần cung cấp thông tin cho công chúng để giữ sự chú ý. (They drip-fed information to the public to maintain interest.)
Drip-dry
Phơi khô tự nhiên, thường không cần ủi: Sau khi giặt xong, tôi thích phơi quần áo để chúng tự khô. (After washing, I like to hang clothes out to drip-dry.)
Drip coffee
Cà phê rót từng giọt: Anh ấy thích thưởng thức cà phê phin vào mỗi buổi sáng. (He enjoys savoring drip coffee every morning.)
Let it drip
Để nước chảy từ chỗ đó một cách chậm rãi: Hãy để vòi nước nhỏ giọt và chúng ta sẽ sửa chúng sau. (Let the faucet drip, and we'll fix it later.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết