VIETNAMESE
hệ thống chữa cháy
ENGLISH
fire extinguishing system
/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋgwɪʃɪŋ ˈsɪstəm/
fire fighting system
Hệ thống chữa cháy là hệ thống gồm tập hợp các thiết bị được sử dụng để dập tắt hoặc ngăn chặn sự lan rộng của lửa trong tòa nhà.
Ví dụ
1.
Lắp đặt hệ thống chữa cháy là nhằm hạn chế tối đa tác hại của hỏa hoạn gây ra.
Installing a fire extinguishing system is to minimize the harm caused by a fire.
2.
Hệ thống chữa cháy được phân ra làm hai loại là hệ thống chữa cháy bán tự động và hệ thống chữa cháy tự động.
Fire extinguishing systems are divided into two types: semi-automatic fire extinguishing systems and automatic fire extinguishing systems.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!
Flame:
- Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)
Blaze:
- Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)
Inferno:
- Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)
Conflagration:
- Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)
Heat:
- Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)
Ember:
- Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt
Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết