VIETNAMESE

hệ thống thoát nước thải

hệ thống thoát nước

ENGLISH

sewage drainage system

  
NOUN

/ˈsuəʤ ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/

Hệ thống thoát nước thải là một tập hợp gồm những công cụ, đường ống và những công trình thực hiện 3 chức năng: thu, vận chuyển và xử lý nước thải trước khi xả ra nguồn.

Ví dụ

1.

Hệ thống thoát nước thải bao gồm một vài rãnh mở để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước.

The sewage drainage system consisted of a few open ditches to facilitate run-off.

2.

Khu vực này rất lầy lội trước khi hệ thống thoát nước thải được lắp đặt.

This area was very marshy before the sewage drainage system was installed.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!

  • Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.

    • Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)

  • Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.

    • Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)

  • Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.

    • Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)

  • Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.

    • Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)