VIETNAMESE
hệ thống thoát nước thải
hệ thống thoát nước
ENGLISH
sewage drainage system
/ˈsuəʤ ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/
Hệ thống thoát nước thải là một tập hợp gồm những công cụ, đường ống và những công trình thực hiện 3 chức năng: thu, vận chuyển và xử lý nước thải trước khi xả ra nguồn.
Ví dụ
1.
Hệ thống thoát nước thải bao gồm một vài rãnh mở để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước.
The sewage drainage system consisted of a few open ditches to facilitate run-off.
2.
Khu vực này rất lầy lội trước khi hệ thống thoát nước thải được lắp đặt.
This area was very marshy before the sewage drainage system was installed.
Ghi chú
Sewage Drainage System thuộc lĩnh vực xây dựng và xử lý nước thải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sewage pipeline - Đường ống thoát nước thải
Ví dụ:
The sewage drainage system requires regular maintenance for its sewage pipeline.
(Hệ thống thoát nước thải cần được bảo trì định kỳ cho đường ống thoát nước thải.)
Wastewater treatment plant - Nhà máy xử lý nước thải
Ví dụ:
The city expanded its sewage drainage system with a new wastewater treatment plant.
(Thành phố đã mở rộng hệ thống thoát nước thải bằng cách xây dựng một nhà máy xử lý nước thải mới.)
Sanitation infrastructure - Cơ sở hạ tầng vệ sinh
Ví dụ:
An efficient sewage drainage system is part of the city's sanitation infrastructure.
(Một hệ thống thoát nước thải hiệu quả là một phần của cơ sở hạ tầng vệ sinh của thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết