VIETNAMESE

dỡ hàng

ENGLISH

unload

  
VERB

/ənˈloʊd/

outturn

Dỡ hàng là một hoạt động trong quá trình vận chuyển hàng hóa với mục đích dịch chuyển hàng hóa từ vị trí xác định của nó trên tàu đến vị trí tập kết trên bờ tại nơi kết thúc hành trình.

Ví dụ

1.

Trang thiết bị sử dụng trong quy trình xếp dỡ hàng rời là những trang thiết bị hiện đại có tính năng chuyên môn riêng biệt.

Equipment used in the process of loading and unloading bulk cargo is modern equipment with special specialized features.

2.

Một trong những quy tắc là phải dỡ hàng một cách thích hợp và cẩn thận xuống một nơi an toàn và phù hợp.

One of the rules is that the goods must be unloaded properly and carefully to a safe and suitable place.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ unload:

- trút bỏ (unload): I've been unloading my worries on Ann.

(Tôi đang trút bỏ những lo lắng của mình với Ann.)

- trút giận (unload): I was so stressed out, I just needed to unload.

(Tôi đã quá căng thẳng, tôi chỉ cần được trút giận thôi.)