VIETNAMESE
ung thư đại trực tràng
ENGLISH
rectal cancer
/ˈrɛktəl ˈkænsər/
Ung thư đại trực tràng là loại u phát triển ác tính từ phần thấp nhất của ống tiêu hóa đấy là đại tràng và trực tràng.
Ví dụ
1.
Ung thư đại trực tràng là ung thư bắt đầu ở vùng trực tràng.
Rectal cancer is cancer that begins in the rectum.
2.
Một số bệnh nhân ung thư đại trực tràng đã được khám trước khi phẫu thuật.
Some patients with rectal cancer were preoperatively examined.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!
Cancer of society
Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)
Spread like cancer
Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.
Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)
Cancerous growth
Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.
Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)
Eradicate like cancer
Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.
Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết