VIETNAMESE
đồng giá
ENGLISH
same price
/seɪm praɪs/
Đồng giá là các sản phẩm hàng hóa với một mức giá chung, cố định.
Ví dụ
1.
Có một cửa hàng quần áo mới ở trung tâm bán tất cả các món đồ đồng giá.
There's a new clothing shop downtown that sells all pieces at the same price.
2.
Có vẻ như tất cả các món đồ trong cửa hàng này là đồng giá.
It seems that all the stuff in here are at the same price.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với price:
- chi phí (cost): I reviewed the budget, and decided to cut costs.
(Tôi duyệt lại ngân sách và quyết định cắt giảm các chi phí.)
- chi tiêu (expense): Our biggest expense this year was our summer holiday.
(Khoản chi tiêu lớn nhất của chúng tôi trong năm nay là cho kỳ nghỉ hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết