DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
5001:
Mở lời
5002:
đứng im
5003:
Mở hàng
5004:
Đầu óc đơn giản
5005:
Dùng bữa
5006:
Dựng đứng lên
5007:
Mở dây buộc tàu
5008:
Dấu hôn
5009:
Đụng
5010:
đụng độ
5012:
Mở cửa tự do
5013:
đùn trong quần
5014:
đụng đầu
5015:
Mở cửa
5017:
Đun
5018:
dừng cuộc chơi
5019:
đùm bọc
5020:
Lấy nhu thắng cương
5021:
Lầy lội
5022:
Lên mặt ta đây
5023:
Láo nháo
5024:
lấy lệ
5025:
lên mặt
5027:
Lấy được
5028:
Tát nước
5029:
Lén lút đi ra
5030:
Lao
5031:
Lấy đi nước mắt
5032:
Tắt nguồn điện thoại
5033:
Len lỏi
5034:
Lấy đà
5035:
Lánh mặt
5036:
Lên lầu
5037:
Tắt nguồn
5038:
Lánh
5039:
Lén
5040:
Lên đường bình an
5041:
Tát khẽ
5042:
Thâu đêm
5043:
Lệch lạc
5044:
Lên đường
5045:
Tắt điện
5046:
Lập trường
5047:
Lè ra
5048:
Lên dốc
5049:
Tắt đèn
5050:
Lập lờ
5051:
Lê bước đi
5052:
Lên đỉnh
5053:
Tẩy trừ
5054:
Lẻ bộ
5055:
Lấp ló
5056:
Lên cân
5057:
Tẩy tóc
5058:
Lấy ý tưởng
5059:
Lặp đi lặp lại
5060:
Lên bờ
5061:
Tẩy rửa
5062:
Tháo xuống
5063:
lập công
5064:
Lên án
5065:
Tẩu thoát
5066:
Tháo ra
5067:
Lao xuống
5068:
Lên
5069:
Tạt qua
5070:
Thắng được
5071:
Tháo nút chai
5072:
Lấy cớ
5073:
Tạt nước tung tóe
5074:
Lay chuyển
5076:
Thân tặng
5077:
Thám
5078:
Thao láo
5079:
Thám thính
5080:
Lấy cái gì ra khỏi
5081:
Thái thịt
5082:
Tham quan thực tế
5084:
Tháo gỡ khó khăn
5085:
Thái sợi
5086:
Thăm nom
5087:
Lau sàn
5088:
Thất thố
5089:
Thái
5090:
Thăm dò dư luận
5091:
lau sạch
5092:
Thất thân
5093:
Thách đố
5094:
Tháo cuộn dây
5095:
Lau mặt
5096:
Thắt dây giày
5097:
Thách đấu
5098:
Lau dọn nhà cửa
5099:
Thanh trừng
5100:
Thác loạn
5101:
Thắt dây an toàn
5102:
Thanh toán lương
5103:
Lau chùi
5105:
Thắt cổ
5106:
Thanh lí
5107:
Lau bàn
5108:
Tha
5109:
Lật ngược
5110:
Thắt bím tóc
5111:
Thẳng tiến
5112:
Té xe
5113:
Thẳng giấc
5116:
Tế độ
5117:
Lật đổ
5118:
Tế
5119:
tắm mưa
5120:
đi xa
5121:
sửa lại cho đúng
5122:
tái diễn
5123:
tắm giặt
5124:
tạo dựng
5125:
sửa cho thẳng
5126:
tài cưỡi ngựa
5127:
tâm đầu ý hợp
5128:
tạo động lực
5129:
Sự yêu cầu
5130:
tãi
5131:
tam đại
5132:
tạo chỗ cho
5133:
Sự xuyên tạc
5134:
tài
5135:
tạo áp lực
5136:
tẩm bột
5137:
đi picnic
5138:
tách làm hai
5139:
sự xếp thành tầng
5140:
tạo ấn tượng tốt
5141:
tẩm
5142:
tách
5143:
sức người
5145:
tận dụng thời gian
5146:
tái tạo
5147:
tạo tiền đề
5148:
sức đẩy tới
5149:
tán đổ
5150:
tài hoa
5152:
tắm trắng
5153:
súc cổ họng
5154:
tái hiện
5155:
tạo nếp
5156:
tắm tiên
5157:
sức bật
5158:
tái giá
5159:
tạo nên
5160:
tăm tích
5161:
sục
5162:
tài đoán trước
5163:
tạo mẫu
5164:
sức
5165:
tắm suối nước nóng
5166:
tái định cư
5167:
tạt
5168:
tằng tịu
5169:
sụt sịt
5170:
tả chân
5171:
tắt
5172:
tặng thưởng
5173:
sướt mướt
5174:
suy xét
5175:
tập xà đơn
5176:
tặng thêm
5177:
suy nghĩ đen tối
5178:
Suồng sã
5180:
tang lễ
5181:
suy đồi
5182:
sưởi
5183:
tập trung học
5184:
tặng kèm
5185:
đi về quê
5186:
Sung mãn
5187:
tập thể lực
5188:
sụt sùi
5189:
tăng cơ
5190:
sùng kính
5192:
sửng cồ
5193:
tắc trách
5194:
tâng bốc
5195:
tập tành
5196:
sum họp gia đình
5197:
tác quái
5198:
tán tụng
5199:
tập mông
5200:
sủi bọt
5201:
tắc nghẽn giao thông
5202:
tận mắt
5203:
Tạp lục
5204:
tận hiểu
5205:
sức vóc
5206:
tạ thế
5207:
đi xem hát
5208:
ta thán
5209:
tàn hại
5210:
sục sạo
5211:
tập kết
5212:
tận dụng triệt để
5213:
tà dâm
5215:
tập hợp chi phí
5216:
Sự sa sút
5217:
sự xen ngang
5218:
sự tước đoạt
5219:
Sự rút ngắn
5220:
sự trả đũa
5221:
Sự xả rác
5223:
sự tôn sùng
5224:
Sự rưới
5227:
sự tóm gọn
5228:
Sự rơi vào đổ nát
5229:
đi nhờ xe
5231:
sự tốc ký
5232:
đến trường
5233:
sự vội vã
5234:
sự tư vấn
5235:
sự tính toán
5236:
sự rào lại
5237:
sự vô ơn
5239:
sự tĩnh dưỡng
5240:
sự suy tính
5241:
đi ngắm cảnh
5242:
sự ưu đãi
5243:
sự trì hoãn
5244:
sự suy ngẫm
5245:
sự võ đoán
5246:
sự ướp xác
5247:
sự tráo đổi
5248:
sự suy luận
5249:
đi mua thuốc
5250:
sự ướp chất thơm
5251:
sự tranh đấu
5252:
sự sớm thất bại
5253:
đi mua sắm
5254:
sự uốn quăn
5255:
sự tranh cãi
5257:
đi hát karaoke
5258:
sự tuyên truyền
5259:
sự trang trí
5260:
Sự sai lầm
5261:
sự ép
5262:
sự tưởng nhớ
5263:
sự trang bị
5264:
sự thành thạo
5265:
sự vặn
5266:
sự thương lượng
5267:
Sự tự kiềm chế
5268:
sự thăng trầm
5269:
sự thiếu trách nhiệm
5270:
sự thưởng
5272:
sự thắng lợi
5273:
sự thiếu hiểu biết
5274:
sự thực hiện
5275:
Sự tự chủ
5276:
sự thiếu chung thủy
5277:
sự thán phục
5278:
sự thúc đẩy
5279:
Sự từ chối
5280:
sự thết đãi
5281:
sự thăm dò
5282:
sự thuật lại
5283:
sự trù dập
5284:
sự thêm thắt
5285:
sự thắc mắc
5286:
sự thử
5287:
sự trói buộc
5288:
sự thảo luận
5289:
sự tất bật
5290:
sự trói
5291:
sự tiết lộ
5292:
sự thông báo
5293:
sự tập trung
5294:
sự trở lại
5295:
sự tiếp cận
5296:
sự thôi thúc
5297:
sự tập họp
5298:
sự trợ giúp
5299:
sự tiên tri
5300:
đi đến chỗ bế tắc
5301:
sự tạo thành
5302:
sự trinh nguyên
5303:
sự tiến bộ
5304:
sự thoái thác
5305:
đi bão bóng đá
5306:
sự trinh bạch
5307:
đi đường cẩn thận
5308:
sự thỏa thuận ngầm
5309:
dẹp loạn
5310:
sự triển khai
5311:
sự thụt lại
5312:
sự thở hổn hển
5313:
sự tạm dừng lại
5314:
sự trích dẫn
5315:
ự thưởng phạt
5318:
sự phân biệt
5319:
sự lãng quên
5320:
sự phản ánh
5321:
sự lắng nghe
5322:
sự phá ngầm
5323:
sự lan truyền
5324:
sự ô danh
5325:
sự làm trật
5326:
sự ở ẩn
5327:
sự làm thử
5328:
sự nướng thịt
5329:
sự làm sáng sủa
5330:
sự non tay
5331:
sự làm nhục
5332:
sự làm mới
5333:
sự nói xấu
5334:
sự làm mất yên tĩnh
5335:
sự nói liến thoắng
5336:
sự làm gờ
5337:
sự nói lái
5338:
đẻ hoang
5339:
sự rạch
5340:
sự làm cho tỉnh táo
5341:
sự quất
5342:
sự kiểm tra
5343:
sự quăng lưới
5344:
sự khuyên giải
5345:
sự quắc mắt
5346:
sự khuất phục
5347:
sự phun phì phì
5348:
sự không đồng tình
5349:
sự phục hưng
5350:
sự khom lưng
5351:
sự phọt ra
5352:
sự khoe khoang
5353:
sự phỏng đoán
5354:
sự khoa tay múa chân
5355:
sự phô trương
5356:
Sự khiêu khích
5357:
sự phê phán
5358:
Sự khiển trách
5359:
sự phân tán
5360:
sự khấu đi
5361:
sự phân phát
5362:
sự khấu đầu lạy tạ
5363:
sự phân chia
5364:
sự kháng cự
5365:
sự nổi dậy
5366:
sự nén
5368:
sự nạo
5369:
sự nằm ườn ra
5370:
sự nô đùa nhảy nhót
5371:
sự nằm sóng xoài
5372:
sự nhoẻn miệng cười
5373:
sự nắm giữ
5374:
sự nhổ nước miếng
5375:
sự nhổ
5376:
sự nắm chặt
5377:
sự mua sắm
5379:
sự mua lại
5380:
sự nhạo báng
5381:
sự mua
5382:
sự nhanh nhảu
5383:
sự mộng tưởng
5384:
sự nhặng xị
5385:
sự mô tả
5386:
sự nhận ra
5387:
sự mở rộng
5388:
sự nhận định
5389:
sự mở mang
5390:
sự nham hiểm
5391:
sự minh họa
5392:
sự nhắc lại
5393:
sự mê ai như điếu đổ
5394:
sự ngờ vực
5395:
sự mất điện
5396:
sự nghiền
5397:
sự luân chuyển
5398:
sự nghẹn
5399:
sự lóng ngóng
5400:
sự nghe trộm
5401:
sự liệu trước
5402:
sự ngáy
5403:
sự liều
5404:
sự ngăn chặn
5405:
đề xuất hợp tác
5406:
sự ngăn cấm
5407:
sự leo thang
5408:
sự ngâm
5410:
đem hết cố gắng
5411:
đề xuất giải pháp
5412:
sự nện
5413:
sự lảo đảo
5414:
sâm thương
5415:
run run
5416:
sa sả
5417:
sâm sẩm
5418:
rùm beng
5419:
Rít
5420:
ruột thịt
5421:
sàm báng
5422:
rủi
5423:
Rình rang
5424:
rườm rà
5425:
sẫm
5426:
rực rỡ nhất
5427:
Rin rít
5428:
rùng rợn
5429:
sai sót trọng yếu
5430:
Riêng tôi
5431:
rục rịch
5432:
rung rinh
5433:
sai sót
5434:
Riêng lẻ
5435:
rũ rượi
5436:
rung
5437:
sai số kỹ thuật
5438:
Rêu phong
5439:
rối não
5440:
Rất cần
5441:
sai ngoa
5442:
Rành rành
5443:
rơi lõm bõm
5444:
Rất cá tính
5445:
sạch tội
5446:
Rành mạch
5447:
róc rách
5448:
Rất buồn cười
5449:
Ranh con
5450:
rõ khéo
5451:
sạch mắt
5452:
Rất buồn
5453:
rộ
5454:
Răng vẩu
5455:
sặc gạch
5456:
Rất bận
5457:
Rỗ
5458:
sắc cạnh
5459:
Rạng ngời
5460:
Rạo rực
5461:
rũ
5462:
Rất nóng
5463:
Rất nghèo
5464:
Rè
5465:
rốt lòng
5466:
Rất nhỏ
5467:
Rất mập
5468:
Rất xa
5469:
rỗng túi
5470:
Rất nhiều tiền
5471:
Rất lớn
5472:
Rất vui
5473:
ròng ròng
5474:
Rất nhiều người
5475:
Rất lâu
5476:
Rất ướt
5477:
ròng rã
5478:
Rất nhanh
5479:
Rất lạnh
5480:
Rất tức giận
5481:
Rất nguy hiểm
5482:
Rất khó
5483:
rộng khắp
5484:
Rất thực tế
5485:
Rất thú vị
5486:
Rất hữu ích
5487:
ròng
5488:
rét
5489:
Rất thông minh
5490:
Rất đói
5491:
rôn rốt (hơi chua)
5492:
Vang rền
5493:
Rất thấp
5494:
Rất đẹp trai
5495:
rơm rác
5496:
Rẻ rách
5497:
Rất dễ thương
5498:
Rất tệ
5499:
rởm
5500:
Rề rà
5501:
Rất đáng ghét
5502:
rơi vào nguy hiểm
5503:
Rát rạt
5504:
Rẻ mạt
5505:
rối rít
5506:
Rất cần thiết
5507:
Rất om sòm
5508:
du lịch khám phá
5509:
sự khám phá
5510:
du lãm
5511:
đề cập đúng vấn đề
5512:
du kích
5514:
Xây nhà
5515:
sự kéo
5516:
du đãng
5517:
sự ỉm đi
5518:
đừ
5519:
sự huých nhau
5520:
dứ
5521:
sự hoàn lại
5522:
đốt phá
5523:
sự hít hít để ngửi
5524:
đột nhập
5525:
sự hiểu
5526:
đột kích
5527:
sự hậu thuẫn
5528:
đốp chát
5529:
xướng danh
5530:
đớp
5531:
sự góp phần
5532:
động viên tinh thần
5533:
sự giữ lấy
5534:
đóng vảy
5535:
sự giữ gìn
5536:
rối mắt
5537:
sự giới hạn
5538:
Cái cho vào
5539:
sự giật
5540:
Cái bị chia
5541:
sự giảng giải
5542:
động lòng
5543:
sự giám sát
5544:
đồng hành cùng
5545:
sự giảm nhẹ
5546:
đóng giả
5547:
sự giải thoát
5548:
động đực
5549:
sự giải khuây
5550:
đong đưa
5551:
sự giả thiết
5552:
đối nội đối ngoại
5553:
sự gia hạn
5554:
đòi nợ
5555:
sự ghi nợ
5556:
dời lịch
5557:
sự ghép xương
5558:
xem qua một vấn đề
5559:
sự gây trở ngại
5560:
đưa ra kết luận
5561:
sự gây hấn
5562:
xem nhà
5563:
xuất hành
5564:
xem một vấn đề
5565:
sự ganh đua
5566:
đưa ra
5567:
sự gắn bó
5568:
đùa nghịch
5569:
sử dụng rộng rãi
5570:
đưa lên ngôi
5571:
sự đúng mực
5572:
đưa đường
5573:
đưa đơn đặt hàng
5574:
sự đúng lễ nghi
5575:
Sử dụng hết
5576:
đưa đến kết quả
5577:
Đẩy ngã
5578:
dựa dẫm
5579:
Đẩy mạnh
5580:
đùa dai
5581:
đẩy lui
5582:
đưa con đến trường
5583:
đua chen
5584:
đúc sẵn
5585:
đùa
5586:
đực mặt
5587:
đua
5588:
đục khoét
5589:
xoay tròn
5590:
Xay sinh tố
5591:
xoay rubik
5592:
dự tiệc
5593:
đú theo phong trào
5594:
đục
5595:
du lịch trọn gói
5596:
đưa về nhà
5597:
du lịch theo tour
5598:
xin chữ
5599:
du lịch phượt
5600:
xếp hình lego
5601:
du lịch một mình
5602:
đưa vào hoạt động
5603:
du lịch mạo hiểm
5604:
đưa tin
5605:
đưa tận tay
5606:
đưa rước
5607:
Xay nhỏ
5608:
đi loạng choạng
5609:
đổ mồ hôi
5610:
đi leo núi
5611:
đổ dồn
5612:
đi lên cầu thang
5613:
đổ đầy
5614:
đổ bộ
5615:
đi lên
5616:
đỡ ai dậy
5617:
đi lễ nhà thờ
5618:
đổ
5619:
đi lễ
5620:
đố
5621:
đi lạch bạch
5622:
dỡ
5623:
đi lạc
5624:
đi hóng gió
5625:
dò
5626:
đi giày
5627:
địu em bé
5628:
đi đường
5629:
địu
5630:
đi đúng hướng
5631:
díu
5632:
đi đứng
5633:
đổi lại
5634:
đi du lịch tự túc
5635:
đói kém
5636:
đi đời
5637:
dời gót
5638:
đi đẻ
5639:
đợi để chặn
5640:
đi dạo biển
5641:
đôi co
5642:
đi dạo bằng xe máy
5643:
đói bụng
5644:
đi đại tiện
5645:
đọa đày
5646:
dở tay
5647:
đi củi
5648:
đổ sụp
5650:
di chuyển
5651:
đổ riệt
5652:
đổ ra
5653:
đi chụp ảnh
5654:
đo nhiệt độ
5655:
đi chùa
5656:
đổ nhào
5657:
đi vệ sinh
5658:
đi trước
5659:
díp
5660:
đi trốn
5661:
định thần
5662:
đi thuyền
5663:
dính líu tới
5664:
đi thuê
5665:
dính lấy
5666:
đi thực tập
5667:
đình lại
5668:
đi thực địa
5669:
định kiến xã hội
5670:
đi thị trường
5671:
định kiến giới
5672:
đình hoãn
5673:
đi thi
5674:
đi thẳng vào vấn đề
5675:
định giới hạn
5676:
đi thẳng
5677:
diễn đạt
5678:
diện
5679:
đi thăm ông bà
5680:
dịch từ
5681:
đi tắt
5682:
đi tập gym
5683:
dịch sai
5684:
dịch lại gần
5685:
đi tảo mộ
5686:
đi tắm biển
5687:
dịch chuyển
5688:
đi sở thú
5689:
địa vị
5690:
đi siêu thị
5691:
đi xuống lầu
5692:
đi ra
5693:
đi xem xung quanh
5694:
đi quẩy
5695:
đi xem phim
5696:
dị nghị
5697:
đi xem hàng
5698:
đi nghêng ngang
5699:
đi xem bói
5700:
đi vượt qua
5701:
đi một bước sai lầm
5702:
đi vòng quanh
5703:
đi lững thững
5704:
đi vòng
5705:
đi loanh quanh
5706:
đẻ
5707:
xoá
5708:
đèo hàng
5709:
để làm tượng
5710:
để
5711:
xoa
5712:
đèo bòng
5713:
để không
5714:
đè
5715:
xô đẩy
5716:
đeo
5717:
để kết luận
5718:
đe
5719:
xỏ chỉ
5720:
đến thăm
5721:
để ghi nhớ
5722:
de
5723:
xỏ
5725:
đề dụ
5726:
đẩy xa
5727:
xổ
5728:
đền bù cho
5729:
để đáp ứng nhu cầu
5730:
dê diếu
5731:
xoạc
5732:
dí
5733:
để tính sau
5734:
để cộng vào
5735:
xóa sạch
5736:
đét vào mông
5737:
để tang
5738:
để chắc chắn hơn
5739:
xõa ra
5740:
dệt nhuộm
5741:
đề cập tới
5742:
để sang một bên
5743:
xoa phẳng
5744:
đẹt
5745:
đề cao cảnh giác
5746:
để ra đi
5747:
xoa dịu
5748:
dẹp tan
5749:
để ai yên
5750:
đề phòng
5751:
xõa
5752:
dẹp đi
5753:
đệ
5754:
để lọt ra ngoài
5755:
xuống dốc
5756:
đi chơi cùng bạn bè
5757:
đến
5758:
ý muốn nhất thời
5759:
xung đột
5760:
đi chợ hộ
5761:
đếm xỉa
5762:
ý muốn
5763:
xui khiến
5764:
đi chậm rãi
5765:
đem về
5766:
xuyên tạc
5767:
xúi bậy
5768:
đi câu cá
5769:
đem theo
5770:
xuống xe
5771:
xúc xiểm
5772:
đi qua cầu
5773:
đem sang
5774:
xuống phong độ
5775:
xúc phạm
5776:
đi cắt tóc
5777:
đem ra kiện
5778:
xuống máy bay
5779:
xúc
5780:
đi bụi
5781:
đem đi
5783:
xuất ngoại
5784:
đi bộ đường dài
5786:
ý thích
5788:
đi biệt
5789:
đếm chác
5790:
ý niệm mơ hồ
5791:
xông vào
5792:
bắt đi lính
5793:
để ý đến
5794:
ý niệm
5795:
xối
5796:
đi ăn hàng
5797:
để tụt lại phía sau
5798:
ý nguyện
5799:
xóc
5800:
đi ăn
5801:
đẻ trứng
5802:
ý nghĩ điên rồ
5803:
đì
5804:
Phức
5805:
xem mắt
5806:
Phú quý
5807:
xem chừng
5808:
Phong phanh
5810:
xem chỉ tay
5811:
Phong lưu
5812:
nhịp khoan thai
5813:
xem xét lại
5814:
xem ảnh
5815:
Phông bạt
5816:
người cuối cùng
5817:
xem xét kỹ
5818:
xé toạc
5819:
người cục mịch
5820:
Phồng
5821:
xem thời sự
5822:
Phồn thực
5823:
Phảng phất
5824:
người của gia đình
5825:
xem sơ qua
5826:
người cư ngụ
5827:
Phẳng
5828:
xem nhẹ
5829:
Phù du
5830:
xé ruột
5831:
Phần tử
5832:
xịt
5833:
Phũ
5834:
Phần tinh túy
5835:
xé rách
5836:
xin tiền
5837:
Phọt
5838:
Xẻ
5839:
xỉa
5840:
Phong vị
5841:
Phất
5842:
từ chối không cho
5843:
xị mặt
5844:
Phỉnh mũi
5845:
Phập phồng
5846:
quản lý lỏng lẻo
5847:
xét hỏi
5848:
Phiêu diêu
5849:
Phấp phỏng
5850:
phí phạm
5851:
xếp thứ tự
5852:
Phiên phiến
5853:
phỉ nhổ
5854:
xếp thành hàng
5855:
Phềnh
5856:
phỉ lòng
5857:
xếp thẳng hàng
5858:
Phồn thịnh
5859:
(Bụng) phệ
5860:
nựng
5861:
xếp quần áo
5862:
Phồn hoa
5863:
nhỏ mắt
5864:
Phây phây
5865:
xen
5866:
Phơi phới
5867:
nhớ lâu hơn
5868:
Phất phơ
5869:
xem xét thứ gì
5870:
Phổ quát
5871:
sáng bạch
5872:
sang
5873:
sát thương
5874:
sần sật
5875:
sắp chết
5876:
sắt son
5877:
san sát
5878:
sang sáng
5879:
sát nách
5880:
sần mặt
5881:
sằng sặc
5882:
ình ịch
5883:
sát cánh cùng nhau
5884:
Khách tình
5885:
sáng quắc
5886:
siêu cường quốc
5887:
sấp ngửa
5888:
khả ố
5889:
sáng chói
5890:
siêu cường
5891:
sấp mặt
5892:
Khả thủ
5893:
sáng bóng
5894:
sẻn so
5895:
sắp hoàn thành
5896:
Kệnh
5897:
sền sệt
5898:
Ố vàng
5899:
sắp hết hạn
5900:
Kễnh
5901:
sến sẩm
5902:
Khì
5903:
sắp hết
5904:
kềnh
5905:
sâu rộng
5906:
sắp hàng
5907:
Khan (hiếm)
5908:
sau nữa
5909:
Phần nổi
5910:
sắp diễn ra
5911:
Oai
5912:
sâu kín
5913:
Phân nhánh
5914:
sắp đi
5915:
phàm
5916:
sâu hoắm
5917:
Phạm vi trách nhiệm
5918:
Phản nghịch
5919:
sâu
5920:
Phải trái
5921:
Phạm vi sử dụng
5923:
sệ nệ
5925:
Phái
5926:
Phản khoa học
5927:
se mình
5928:
Phần đầu
5929:
Phần kết
5930:
sề
5931:
Óng chuốt
5932:
Phần cuối
5933:
Phần hợp thành
5934:
say giấc
5935:
Phần còn lại
5936:
Ớn
5937:
Phần dư thừa
5938:
say đắm lòng người
5939:
Phần chính
5940:
Ồm ộp
5941:
say bí tỉ
5942:
Phần đông
5943:
Trực tính
5945:
Quá ít
5946:
Cách tiếp cận
5947:
Trù phú
5948:
Quá hay
5949:
trúng
5950:
bị tiêu tan
5951:
Trớt quớt
5952:
Quá hạn
5953:
Trụi
5954:
bị nhầm lẫn
5955:
Trong xanh
5956:
Quá giỏi
5957:
Trục trặc
5958:
bào ảnh
5959:
Tròng trành
5960:
Quá đúng
5961:
Truân chuyên
5962:
trúng kế
5963:
Trong trắng
5964:
Quá đỗi ngạc nhiên
5965:
Trụ vững
5966:
Trung gian hòa giải
5967:
trong sáng
5968:
Quá ngon
5969:
Trữ tình
5970:
Trung dung
5971:
Quái
5972:
Quá ngán
5974:
Trùng điệp
5975:
Quá táo bạo
5976:
Quá nặng
5977:
Quanh quẩn
5978:
Trung cấp
5979:
Quá tải
5980:
Quá lứa lỡ thì
5981:
Quằn quặn
5982:
Trung bình yếu
5983:
Quá sức
5984:
Qua loa
5985:
Quằn quại
5986:
Quá nhiều
5988:
Trũng
5989:
Quái quỷ
5990:
Quá nhiệt
5991:
Quá kỹ càng
5993:
Quái ác
5994:
Ran rát
5995:
Quá bán
5996:
Quện
5997:
Quyền quý
5998:
Rần rần
5999:
Phương sách
6000:
Quyến luyến
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

