DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
5001:
nghề truyền thông
5002:
nghề trồng hoa
5003:
nghề trang điểm
5005:
nghề tiện
5006:
nghề thủ công
5007:
nghề thổi thủy tinh
5008:
nghề thợ may
5009:
nghề tạp vụ
5010:
nghề sửa xe
5011:
nghệ sĩ ưu tú
5012:
nghệ sĩ piano
5013:
nghệ sĩ nhân dân
5014:
nghệ sĩ hài
5015:
nghệ sĩ đường phố
5016:
nghề quay phim
5018:
nghề phụ hồ
5019:
nghề phụ
5020:
nghề phổ thông
5021:
nghề phiên dịch viên
5022:
nghề pha chế
5023:
nghề nuôi tôm
5024:
nghề nuôi cá
5025:
nghề nhiếp ảnh
5027:
nghề nhân sự
5028:
nghệ nhân cây cảnh
5029:
nghề ngỗng
5030:
nghề nghiệp tự do
5031:
nghề nghiệp nội trợ
5033:
nghề nghiệp buôn bán
5034:
nghề nghiệp bộ đội
5035:
nghề nấu ăn
5036:
nghề mc
5037:
nghề may mặc
5038:
nghề may
5039:
nghề luyện kim
5040:
nghề luật sư
5041:
nghề lập trình viên
5042:
nghề làm vườn
5043:
nghề làm rẫy
5044:
nghề làm nông trại
5045:
nghề làm muối
5046:
nghề làm móng
5047:
nghề làm đồ gỗ
5048:
nghề làm đẹp
5049:
nghề làm bánh
5050:
nghề lái xe
5051:
nghề kiểm toán
5052:
nghề kế toán
5053:
nghề it
5054:
nghề in
5056:
nghề hàng hải
5057:
nghề giáo viên
5058:
nghề gia truyền
5059:
nghề dược sĩ
5060:
nghề đúc
5061:
nghề đóng tàu
5062:
nghề đời
5063:
nghề điêu khắc
5064:
nghề điều dưỡng
5065:
nghề điện tử
5066:
nghề điện dân dụng
5067:
nghề điện
5068:
nghề dịch vụ
5069:
nghề dịch thuật
5070:
nghe đi nghe lại
5071:
nghề đi biển
5072:
nghề dệt
5073:
nghề đầu bếp
5074:
nghề cứu hỏa
5075:
nghề cơ khí
5076:
nghề chữa răng
5077:
nghề chọn người
5078:
nghe chép chính tả
5079:
nghề chăn nuôi
5081:
nghề cắt tóc
5082:
nghề cảnh sát
5083:
nghề ca kịch
5084:
nghề cá
5085:
nghề bốc vác
5086:
nghề bộ đội
5087:
nghề biên phiên dịch
5088:
nghề biên dịch
5089:
nghề bếp
5090:
nghề bảo vệ
5091:
nghề bán hàng
5092:
nghề
5093:
luật sư tư vấn
5094:
luật sư tranh tụng
5095:
luật sư tập sự
5096:
luật sư bào chữa
5102:
kỹ sư viễn thông
5103:
kỹ sư vận hành
5104:
kỹ sư trưởng
5105:
kỹ sư trắc địa
5106:
kỹ sư tin học
5107:
kỹ sư thủy lợi
5108:
kỹ sư thực phẩm
5111:
kỹ sư thiết kế
5112:
kỹ sư ô tô
5113:
kỹ sư nông học
5114:
kỹ sư niên đại
5115:
kỹ sư nhiệt lạnh
5116:
kỹ sư nhiệt
5117:
kỹ sư môi trường
5118:
kỹ sư máy tính
5119:
kỹ sư kinh tế
5120:
kỹ sư kết cấu
5121:
kỹ sư hóa học
5122:
kỹ sư hiện trường
5123:
kỹ sư giám sát m&e
5125:
kỹ sư giám sát
5126:
kỹ sư định giá
5127:
kỹ sư điện lạnh
5128:
kỹ sư địa chất
5129:
kỹ sư dầu khí
5133:
kỹ sư cơ điện tử
5134:
kỹ sư cơ điện
5135:
kỹ sư chính
5136:
kỹ sư chế tạo máy
5137:
kỹ sư chăn nuôi
5138:
kỹ sư cầu nối
5139:
kỹ sư cấp thoát nước
5141:
kế toán thực hành
5143:
kế toán tài sản
5144:
kế toán sản xuất
5145:
kế toán phải thu
5147:
kế toán ngân hàng
5148:
kế toán mua hàng
5150:
kế toán giá thành
5151:
kế toán đại cương
5152:
kế toán công
5153:
kế toán cao cấp
5154:
hợp thể
5156:
hợp thành
5157:
hợp tác xã vận tải
5159:
hợp tác xã
5160:
hợp tác vui vẻ
5161:
hợp tác với
5162:
hợp tác song phương
5163:
hợp tác quốc tế
5164:
hợp tác lâu dài
5165:
hợp tác làm ăn
5166:
hợp tác hoá
5167:
hợp tác chiến lược
5168:
hợp đồng vận chuyển
5170:
hợp đồng tín dụng
5171:
hợp đồng tiền gửi
5172:
hợp đồng thương mại
5173:
hợp đồng thuê xe
5174:
hợp đồng thuê đất
5175:
hợp đồng thu hộ
5176:
hợp đồng thầu phụ
5177:
hợp đồng thầu
5178:
hợp đồng thanh lý
5179:
hợp đồng tặng cho
5180:
hợp đồng tài trợ
5183:
hợp đồng mua bán nhà
5186:
hợp đồng môi giới
5187:
hợp đồng liên doanh
5189:
hợp đồng kỳ hạn
5191:
hợp đồng hợp tác
5192:
hợp đồng học việc
5193:
hợp đồng hết hạn
5195:
hợp đồng giao khoán
5196:
hợp đồng ghi nhớ
5197:
hợp đồng điện tử
5198:
hợp đồng dịch vụ
5199:
hợp đồng đặt cọc
5200:
hợp đồng cung cấp
5202:
hợp đồng công chứng
5203:
hợp đồng có thời hạn
5204:
hợp đồng có hiệu lực
5206:
hợp đồng cho thuê
5208:
hợp đồng bổ sung
5209:
hợp đồng bảo hiểm
5210:
hợp đồng bảo đảm
5211:
hợp đồng 3 bên
5212:
doanh thu tính thuế
5213:
doanh thu thực tế
5215:
doanh thu ròng
5217:
doanh thu hàng năm
5218:
doanh thu dự kiến
5220:
doanh thu bán hàng
5221:
doanh số thu nợ
5222:
doanh số mua hàng
5223:
doanh số giao dịch
5224:
doanh số cho vay
5225:
doanh nhân trẻ
5226:
doanh nghiệp xã hội
5227:
doanh nghiệp ưu tiên
5235:
doanh nghiệp nhỏ
5239:
doanh nghiệp du lịch
5240:
điều dưỡng trung cấp
5241:
điều dưỡng đa khoa
5242:
diễn xuất ra được
5243:
diễn xuất
5244:
diễn xiếc
5245:
diễn viên xiếc
5246:
diễn viên tự do
5247:
diễn viên quần chúng
5248:
diễn viên nữ
5249:
diễn viên lồng tiếng
5250:
diễn viên kịch câm
5251:
diễn viên kịch
5252:
diễn viên điện ảnh
5253:
đi làm về
5254:
đi làm thêm
5255:
đi làm muộn
5256:
đi làm đúng giờ
5257:
đi làm
5258:
đầu bếp giỏi
5260:
đầu bếp bánh ngọt
5261:
dân quân tự vệ
5262:
dẫn chương trình
5263:
đảm nhiệm chức vụ
5264:
đảm nhiệm
5265:
đấm nhau
5266:
đảm nhận việc gì
5267:
đảm nhận công việc
5268:
đảm nhận chức vụ
5269:
đại úy
5270:
đại tướng
5271:
đại nguyên soái
5273:
đặc phái viên
5274:
cựu nhân viên
5275:
cựu giám đốc
5276:
cựu chủ tịch
5277:
cục phó
5278:
cử nhân y khoa
5279:
cử nhân xét nghiệm
5280:
cử nhân tin học
5281:
cử nhân thực hành
5283:
cử nhân tài chính
5284:
cử nhân sinh học
5287:
cử nhân kinh tế
5288:
cử nhân khoa học
5289:
cử nhân hóa học
5290:
cử nhân điều dưỡng
5291:
cử nhân đại học
5294:
cử nhân chính quy
5295:
cử nhân cao đẳng
5296:
cử nhân
5299:
công ty tnhh
5300:
công ty cổ phần
5301:
công việc yêu thích
5302:
công việc tự do
5303:
công việc trí óc
5304:
công việc trái ngành
5305:
công việc tốt
5306:
công việc tồn đọng
5307:
công việc tính toán
5309:
công việc thuận lợi
5310:
công việc thủ công
5311:
công việc thu chi
5312:
công việc thời vụ
5313:
công việc phù hợp
5314:
công việc phiên dịch
5315:
công việc phát sinh
5316:
công việc nhẹ
5317:
công việc nhàn hạ
5318:
công việc nhà nước
5319:
công việc ngập đầu
5320:
công việc mới
5321:
công việc mơ ước
5322:
công việc lương cao
5325:
công việc kinh doanh
5327:
công việc hiện tại
5328:
công việc hàng ngày
5329:
công việc gia đình
5330:
công việc được giao
5331:
công việc đột xuất
5333:
công việc cực nhọc
5335:
công việc của tôi
5336:
công việc cố định
5337:
công việc chuyên môn
5338:
công việc chung
5339:
công việc chính
5340:
công việc chân tay
5341:
công việc bàn giấy
5346:
công nhân xây dựng
5349:
công nhân vệ sinh
5350:
công nhân trên phà
5351:
công nhân thời vụ
5352:
công nhân sửa đường
5353:
công nhân sản xuất
5355:
công nhân quét rác
5357:
công nhân nhà máy
5358:
công nhân may
5359:
công nhân lò cao
5360:
công nhân làm đường
5361:
công nhân kỹ thuật
5362:
công nhân cơ khí
5363:
công nhân bốc xếp
5365:
công nhân bãi công
5366:
con dấu sáp
5367:
con dấu riêng
5368:
con dấu đỏ
5369:
con dấu công ty
5370:
con dấu chức danh
5371:
con dấu chữ ký
5372:
con dấu
5373:
cố vấn tài chính
5375:
cố vấn dịch vụ ô tô
5376:
cố vấn dịch vụ
5377:
có vấn đề
5378:
cố vấn chiến lược
5379:
cố vấn cao cấp
5380:
có triển vọng
5382:
có trách nhiệm về
5383:
cố thủ tướng
5384:
cơ thủ
5393:
chuyên viên tư vấn
5395:
chuyên viên thiết kế
5398:
chuyên viên quản lý
5403:
chuyên viên pr
5404:
chuyên viên phôi học
5407:
chuyên viên nhà nước
5409:
chuyên viên mua hàng
5415:
chuyên viên kế toán
5419:
chuyên viên chính
5420:
chuyến công tác
5423:
chứng chỉ tiếng anh
5424:
chứng chỉ tiền gửi
5426:
chứng chỉ sơ cấp
5427:
chứng chỉ quy hoạch
5428:
chứng chỉ quỹ
5435:
chứng chỉ loại giỏi
5438:
chung chí hướng
5445:
chứng chỉ định giá
5446:
chứng chỉ đấu thầu
5448:
chứng chỉ bồi dưỡng
5449:
chứng chỉ b tin học
5450:
chứng chỉ b
5451:
chứng chỉ a tin học
5452:
chứng chỉ a b c
5453:
chức vụ quản lý
5454:
chức vụ kiêm nhiệm
5456:
chức tước
5457:
chức trách
5458:
chức sắc
5459:
chức quyền
5469:
biển báo sân bay
5481:
vạch số hiệu đường
5485:
vạch kẻ nhập dòng
5491:
vạch dừng xe
5499:
biển báo hướng rẽ
5500:
biển báo 50m
5501:
biển báo 100m
5502:
biển báo 150m
5504:
biển báo loại xe
5505:
biển báo làn xe
5509:
biển báo xe kéo mooc
5510:
biển báo chợ
5513:
biển báo tên cầu
5517:
biển báo bến xe điện
5518:
biển báo bến xe buýt
5520:
biển báo khách sạn
5522:
biển báo điện thoại
5523:
biển báo nơi rửa xe
5524:
biển báo trạm xăng
5527:
biển báo bệnh viện
5529:
biển báo đường đi bộ
5536:
biển báo lối đi vòng
5544:
biển báo chỗ quay xe
5545:
biển báo nơi đỗ xe
5549:
biển báo đường cụt
5558:
biển báo ấn còi
5576:
biển báo đi chậm
5583:
biển báo đường đôi
5586:
biển báo hướng gió
5588:
biển báo gia súc
5590:
biển báo đá lở
5591:
biển báo công trường
5593:
biển báo trẻ em
5596:
biển báo đường trơn
5600:
biển báo cửa chui
5601:
biển báo bến phà
5602:
biển báo đường ngầm
5604:
biển báo cầu cất
5605:
biển báo cầu tạm
5606:
biển báo cầu hẹp
5628:
biển cấm đỗ xe
5631:
biển báo cấm bóp còi
5634:
biển cấm vượt
5636:
biển cấm quay đầu
5637:
biển cấm rẽ phải
5638:
biển cấm rẽ trái
5639:
biển báo dừng lại
5647:
biển cấm xe thô sơ
5650:
cấm xe lam
5653:
biển báo cấm xe đạp
5654:
biển báo cấm máy kéo
5658:
biển cấm xe tải
5659:
biển cấm oto và moto
5660:
biển cấm moto
5661:
biển cấm oto rẽ trái
5662:
biển cấm oto rẽ phải
5663:
biển cấm oto
5665:
biển đường cấm
5666:
nói nhỏ thôi
5667:
nói nhỏ lại
5668:
nói nhỏ
5669:
nói nhiều quá
5670:
nói nhảm
5673:
nói một cách dễ hiểu
5674:
nói một cách cụ thể
5675:
nói mò
5676:
nói mỉa
5677:
nói mép
5678:
nói mê
5679:
nói mát
5680:
nói luyên thuyên
5681:
nói lưỡng
5682:
nói lửng
5683:
nói lót
5684:
nói lóng
5685:
nói lớn lên
5686:
nói lớn
5687:
nói lời từ biệt
5688:
nói lời tạm biệt ai
5689:
nói lời tạm biệt
5690:
nói lời mâu thuẫn
5692:
nói lời độc địa
5693:
nói lời dễ nghe
5694:
nói lời chào
5695:
nói lối
5697:
nói loanh quanh
5698:
nói liều
5699:
nói liến thoắng
5701:
nói lếu
5702:
nói leo
5703:
nổi lên
5704:
nói lên
5705:
nói lè nhè
5706:
nói lắp bắp
5707:
nói láo
5708:
nói lảng
5709:
nói lan man
5710:
nói lẩm nhẩm
5711:
nói lầm bầm
5712:
nói lầm
5713:
nói lại
5714:
nói là làm
5717:
nói không ngoa
5718:
nối không
5719:
nói khoác
5720:
nói khó
5721:
nói ít thôi
5722:
nói chuyện với bạn
5723:
nói chuyện với ai
5724:
nói chuyện với
5725:
nói chuyện trực tiếp
5729:
nói chuyện cùng nhau
5730:
nhu cầu vật chất
5731:
nhu cầu tuyển dụng
5732:
nhu cầu trong nước
5733:
nhu cầu tiêu dùng
5734:
nhu cầu thực tế
5735:
nhu cầu thị trường
5736:
nhu cầu sử dụng
5737:
nhu cầu sinh lý
5738:
nhu cầu sinh hoạt
5739:
nhu cầu mua sắm
5740:
nhu cầu làm đẹp
5741:
nhu cầu giải trí
5742:
nhu cầu đi lại
5743:
nhu cầu cuộc sống
5745:
nhu cầu cơ bản
5746:
nhu cầu cao
5747:
nhu cầu ăn uống
5748:
nhơ danh
5749:
nhỏ dần
5750:
nhỏ dại
5751:
nhỏ dãi
5752:
nhỏ con
5753:
nhổ cỏ
5754:
nhớ chừng
5755:
nhờ cậy
5756:
nhô cao
5757:
nhổ cái gì
5758:
nhờ cả vào bạn
5759:
nhớ biển
5760:
nhổ bật rễ
5761:
nhớ bạn
5762:
nhơ bẩn
5763:
nhớ anh
5764:
nhờ ai đó
5765:
nhớ ai đó
5766:
nhíp
5767:
nhỉnh
5768:
nhìn xuyên thấu
5769:
nhìn xuống
5770:
nhìn xung quanh
5771:
nhìn xoi mói
5772:
nhìn xa
5773:
nhìn về tương lai
5775:
nhìn vào
5776:
nhìn từ xa
5777:
nhìn trộm
5778:
nhịn tiểu
5779:
nhìn thấy trước
5780:
nhìn thấy được
5781:
nhìn thấy
5782:
nhìn thấu
5783:
nhìn tận mắt
5784:
nhìn sơ qua
5785:
nhìn ra ngoài
5787:
nhìn qua cửa sổ
5788:
nhịn nhục
5789:
nhìn nhó
5790:
nhìn nhận vấn đề
5791:
nhìn nhận sai
5792:
nhìn nhận ra
5793:
nhìn nhận
5794:
nhìn nhầm
5795:
nhìn ngon quá
5796:
nhìn ngắm
5797:
nhìn lướt qua
5798:
nhìn lên
5799:
nhìn lại quá khứ
5801:
nhìn lại bản thân
5802:
nhìn lại
5803:
nhìn kỹ
5804:
nhịn đói
5805:
nhìn đằng sau
5806:
nhịn cười
5807:
nhìn chòng chọc
5808:
nhìn chăm chú
5809:
nhìn chằm chặp
5811:
nhìn chằm chằm
5812:
nhìn bao quát
5813:
hành động xúc phạm
5814:
hành động thô bỉ
5815:
hành động sai trái
5816:
hành động quái dị
5817:
hành động nhân đức
5818:
hành động lừa đảo
5819:
hành động kỳ quặc
5820:
hành động khoan dung
5822:
hành động dại dột
5823:
hành động có chủ tâm
5824:
hành động bộc phát
5825:
gượng nhẹ
5826:
gượng gạo
5827:
gượng ép
5828:
gượng dậy
5829:
gượng cười
5830:
gọi điện cho ai
5831:
gọi điện
5832:
gối đầu
5833:
gội đầu dưỡng sinh
5834:
gọi cửa
5835:
gọi cho tôi
5836:
gọi cho hiện lên
5837:
gọi bằng
5841:
giúp việc
5842:
giúp tôi
5843:
giúp ích cho
5844:
giúp ích
5846:
giúp đỡ người khác
5847:
giúp đỡ lúc khó khăn
5848:
giúp đỡ lẫn nhau
5849:
giúp đỡ bố mẹ
5850:
giúp ai làm gì
5851:
yêu cầu ai làm gì
5853:
yêu cầu
5854:
yếu bóng vía
5855:
ý kiến trái chiều
5856:
ý kiến phản biện
5858:
ý kiến hay
5859:
ý kiến chủ quan
5860:
ý kiến cá nhân
5862:
trồng trọt chăn nuôi
5863:
người theo gót
5864:
người theo dự
5866:
người thay thế
5868:
người tham gia
5869:
người tặng quà
5870:
người tặng
5871:
người tán thành
5872:
người tản bộ
5873:
người tài giỏi
5874:
người ta thường nói
5875:
người ta cho rằng
5876:
người ta
5877:
người sưu tập
5880:
người song tính
5881:
người sống thực vật
5882:
người sống sót
5887:
người sống ẩn dật
5888:
người soát xét
5889:
người soát vé
5891:
người soạn thảo
5892:
người sở hữu
5893:
quyền thụ hưởng
5895:
người sinh sống
5898:
người sảy thóc
5899:
người say sưa ồn ào
5900:
người say rượu
5902:
người say
5903:
người rơm
5904:
người rao tin
5905:
người vào tù ra khám
5906:
quyền thống đốc
5907:
người ra đề
5908:
quyền thế
5909:
người quạt thóc
5910:
quyền thần
5911:
người quan sát
5912:
quyển tập
5913:
quyền tài sản
5914:
quyền tài phán
5915:
người qua đường
5916:
quyền tác giả
5919:
người phản biện
5920:
người phạm tội
5921:
người phạm pháp
5922:
quyền sử dụng đất
5923:
người ở xa
5924:
quyền sử dụng
5925:
người ở trọ
5926:
quyển sổ tay
5928:
quyền sở hữu trí tuệ
5929:
người ở miền rừng
5930:
quyền sở hữu nhà
5931:
người ở đất liền
5933:
người ở chung phòng
5934:
người ở ẩn
5936:
người ở
5937:
người nói
5938:
người nhảy thoát y
5941:
người nghe nhạc
5942:
người nghe
5944:
người ném bom
5945:
người nấu chính
5947:
người nấu ăn
5948:
mặt trận tổ quốc
5949:
người nạo vét
5950:
mặt trận
5951:
người nâng đỡ
5954:
lý luận
5955:
người nắm giữ
5956:
lý lịch tư pháp
5957:
lý lịch trích ngang
5959:
lý lịch khoa học
5960:
huyện xã
5961:
huyện ủy
5962:
huyện lộ
5964:
huyện đường
5965:
huyện đội
5966:
huyện đoàn
5967:
người mua bảo hiểm
5968:
huyện củ chi
5969:
người mua
5971:
người ly tán
5972:
hội nghị trung ương
5973:
hội nghị tổng kết
5975:
hội nghị sơ kết
5977:
người lừa đảo
5978:
người lôi kéo
5979:
hội nghị lập pháp
5980:
người loan báo
5981:
người leo trèo
5982:
hội nghị chuyên đề
5983:
người leo núi
5984:
hội nghị cấp cao
5985:
hội nghị bàn tròn
5986:
hội nghị
5987:
đoàn hộ tống
5989:
đoàn công tác
5992:
người lau chùi
5993:
người làm
5996:
người ký giấy
5998:
người kinh doanh
5999:
đảng và nhà nước
6000:
người kiện
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết