DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
5001:
họa viên kiến trúc
5002:
hỏa tốc
5003:
họa tiết
5004:
hóa ra
5005:
hóa đơn trực tiếp
5006:
hóa đơn
5007:
hóa đơn tiền nước
5008:
hóa đơn tiền điện
5009:
hoá đơn thương mại
5010:
hóa đơn tạm tính
5011:
hóa đơn tài chính
5012:
hóa đơn VAT
5013:
hóa đơn GTGT
5015:
hoá đơn đỏ
5016:
hóa đơn điện tử
5017:
hóa đơn đầu vào
5018:
hóa đơn bán lẻ
5019:
hóa đơn bán hàng
5020:
hỗ trợ truyền thông
5021:
hồ sơ xin việc
5022:
hồ sơ vay vốn
5023:
hồ sơ
5026:
hồ sơ thanh toán
5027:
hồ sơ nghiệm thu
5028:
hồ sơ năng lực
5030:
hồ sơ mời thầu
5031:
hồ sơ dự thầu
5032:
hồ sơ dự án
5033:
hồ sơ đề xuất
5034:
hồ sơ cá nhân
5035:
hình
5036:
hình thức
5037:
hình thức thanh toán
5038:
hình thức đầu tư
5039:
hình thành
5040:
hình như
5041:
hình minh họa
5042:
hình mẫu
5043:
hình họa
5044:
hình động
5045:
hình ảnh thương hiệu
5046:
hình ảnh minh họa
5047:
hình ảnh công ty
5049:
hiệu suất năng lượng
5050:
hiệu suất công việc
5051:
hiểu rõ
5052:
hiệu quả
5053:
hiệu quả kinh doanh
5054:
hiệu quả công việc
5055:
hiệu lực
5056:
hiệu lực hợp đồng
5058:
hiệu chuẩn
5059:
hiệu chỉnh
5060:
hiệp sĩ
5061:
hiếp dâm
5062:
hiện vật
5063:
hiện tượng
5064:
hiện trường
5065:
hiền
5066:
hiển thị
5067:
hiện tại
5068:
hiện diện
5069:
hiện có
5070:
hết rồi
5071:
hết hàng
5072:
hết hạn sử dụng
5073:
hết hạn hợp đồng
5074:
hết giờ làm việc
5075:
hết giờ làm
5076:
hẹp
5078:
hệ thống tiếp địa
5079:
hệ thống
5080:
hệ thống thông tin
5082:
hệ thống thoát nước
5085:
hệ thống phân phối
5086:
hệ thống hút khói
5087:
hệ thống điện
5088:
hệ thống điện nhẹ
5089:
hệ thống chữa cháy
5090:
hệ thống chống sét
5092:
hệ thống cấp nước
5093:
hệ thống báo cháy
5094:
hệ số lương
5095:
hệ điều hành
5096:
hay nói cách khác
5097:
hay
5098:
hậu trường
5099:
hậu quả
5100:
hậu phương
5101:
hầu như
5102:
hậu kỳ
5103:
hầu hết
5104:
hậu cần
5105:
hao hụt
5106:
hành trình bay
5107:
hành lý xách tay
5108:
hành lý
5109:
hành lý ký gửi
5110:
hành chính nhân sự
5111:
hàng xách tay
5113:
hạng vé máy bay
5114:
trưng bày sản phẩm
5115:
hàng tồn
5116:
hàng tồn kho
5117:
hàng tiêu dùng
5118:
hạng
5119:
hãng
5120:
đề nghị
5121:
hàng
5123:
hàng thật
5124:
hàng thanh lý
5125:
hàng tặng
5127:
hãng sản xuất
5128:
hàng rời
5129:
hàng quý
5130:
hàng phi mậu dịch
5131:
hàng phế liệu
5132:
sản phẩm nội địa
5133:
hàng nhẹ
5134:
hạng nhất
5135:
hàng nhập khẩu
5136:
hàng nhái
5137:
hạng mục
5138:
hạng mục phụ trợ
5139:
hạng mục công việc
5140:
hạng mục công trình
5141:
hàng mây tre đan
5142:
hàng may sẵn
5143:
hãng máy bay
5144:
hàng mẫu
5145:
hàng lỗi
5146:
hàng lẻ
5147:
hàng ký gửi
5148:
sản phẩm khuyến mãi
5149:
hàng không
5150:
hàng không giá rẻ
5151:
hàng hóa
5153:
hàng hiệu
5154:
hãng hàng không
5156:
hàng hải
5157:
hàng gửi bán
5158:
hàng gia dụng
5159:
hàng gia công
5161:
hàng dễ vỡ
5162:
hàng đầu
5164:
sản phẩm có sẵn
5165:
sản phẩm chính hãng
5166:
sản phẩm cao cấp
5167:
hàng bị lỗi
5168:
hàng bán chậm
5169:
hàng bán bị trả lại
5170:
hàn xì
5171:
thời hạn sử dụng
5172:
hạn sử dụng
5173:
hạn mức tín dụng
5174:
hạn mức thẻ tín dụng
5175:
hạn mức
5176:
hạn chế tối đa
5177:
hạn chế
5178:
hâm nóng tình yêu
5179:
giữ
5180:
hàm lượng
5181:
hầm lò
5182:
hầm hàng
5183:
hạch toán
5184:
hạch toán phụ thuộc
5185:
hạch toán kế toán
5186:
hạch toán độc lập
5187:
hạ
5188:
hạ tầng
5189:
hạ tầng kỹ thuật
5190:
hạ cánh
5191:
gửi tiết kiệm
5192:
gửi
5193:
gửi lại
5194:
gửi bảo đảm
5195:
góp vốn
5196:
gộp
5197:
gồm có
5198:
gọi vốn
5199:
gói hàng
5200:
gói thầu
5201:
gói dịch vụ
5202:
gói cước
5203:
góc quay
5204:
gỗ thông
5205:
gỗ keo
5206:
giúp đỡ
5207:
giữa chừng
5208:
giữ nguyên
5209:
giữ chức vụ
5210:
giữ chân
5211:
giọt nước
5212:
giống
5213:
giống như
5214:
giống nhau
5215:
giới truyền thông
5216:
giới thiệu
5217:
giới thiệu sản phẩm
5218:
giới thiệu chung
5219:
giới hạn
5220:
giới hạn dẻo
5221:
giới hạn cho phép
5222:
tan sở
5223:
giờ nghỉ trưa
5224:
giấy ủy quyền
5225:
giấy than
5226:
giấy tạm ứng
5227:
giấy nhập viện
5228:
giấy ra viện
5229:
giấy phép thành lập
5230:
giấy phép đầu tư
5231:
giấy note
5232:
giấy nộp tiền
5233:
giấy nhận nợ
5234:
giấy nhám
5235:
giấy mời
5236:
giấy giới thiệu
5237:
giấy đề nghị
5240:
giấy bồi
5241:
giấy biên nhận
5242:
giày bảo hộ
5244:
giật
5245:
giao việc
5246:
giao tiếp tốt
5247:
giao
5248:
giao thông vận tải
5249:
giáo phận
5250:
giao nhiệm vụ
5251:
giao nhận
5252:
giao lưu quốc tế
5253:
giao kết hợp đồng
5254:
giao hàng từng phần
5255:
giao hàng
5256:
giao hàng tận nơi
5257:
giao diện trang web
5258:
giao diện web
5259:
giao diện
5260:
giao dịch
5261:
giảm mạnh
5263:
giao dịch thỏa thuận
5264:
giao dịch ngân hàng
5265:
giao dịch liên kết
5266:
giao dịch bảo đảm
5267:
gian lận thương mại
5268:
gian hàng chợ
5269:
gian hàng
5270:
gian hàng hội chợ
5271:
giàn giáo xây dựng
5272:
giàn giáo
5273:
giảm trừ
5274:
giảm thiểu
5275:
giám sát xây dựng
5276:
giám sát
5277:
giám sát thi công
5278:
giám sát tác giả
5279:
giám sát nhà hàng
5280:
giám sát công trình
5281:
giám sát bán hàng
5282:
giảm giá
5283:
giảm giá sản phẩm
5284:
giám đốc
5285:
giám đốc thương mại
5286:
giám đốc tài chính
5287:
giám đốc sáng tạo
5288:
giám đốc sản xuất
5291:
giám đốc pháp lý
5292:
giám đốc nhân sự
5293:
giám đốc nhà máy
5294:
giám đốc tiếp thị
5295:
giám đốc kỹ thuật
5296:
giám đốc kinh doanh
5298:
giám đốc thông tin
5300:
giám đốc hành chính
5301:
người quản lý dự án
5302:
giám đốc đối ngoại
5304:
giám đốc điều hành
5305:
giám đốc công ty
5306:
sĩ quan chỉ huy
5307:
giám đốc chiến lược
5308:
giám đốc chi nhánh
5309:
trưởng phòng
5310:
giám đốc bệnh viện
5311:
giám đốc bán hàng
5312:
giám định
5313:
giảm biên chế
5314:
giải chấp
5315:
giải thích
5316:
giải thể
5317:
giải thể công ty
5318:
giải tán
5319:
giải quyết vấn đề
5320:
giải quyết triệt để
5321:
giải quyết
5322:
giải quyết khiếu nại
5323:
giải pháp
5324:
giải ngân
5325:
giai đoạn
5326:
giai đoạn thử việc
5327:
giai đoạn nước rút
5328:
giai đoạn 1
5329:
giác sơ đồ
5330:
giá xuất xưởng
5331:
giá vốn hàng bán
5332:
giá vẽ
5333:
giá trị thặng dư
5334:
giá trị nhập khẩu
5335:
giá trị xuất khẩu
5336:
giá trị
5337:
giá trị thương hiệu
5338:
giá trị sử dụng
5339:
giá trị quyết toán
5340:
giá trị hợp đồng
5342:
giá trị gia tăng
5343:
giá trị doanh nghiệp
5344:
giá trị còn lại
5345:
móc treo
5346:
giá
5347:
giá thuê
5348:
giá thị trường
5349:
giá thể
5350:
giá thành
5351:
giá thành sản phẩm
5352:
giá tham khảo
5353:
giá sỉ
5354:
giá trần
5355:
giá sàn
5356:
giá rẻ
5357:
giá niêm yết
5358:
giá mua vào
5359:
gia hạn
5360:
gia hạn hợp đồng
5361:
giá gốc
5362:
giả đò
5363:
giả định
5364:
gia công
5365:
gia công hàng hóa
5366:
gia công cơ khí
5367:
gia cố
5368:
giá cắt cổ
5369:
giá cạnh tranh
5370:
giá cả
5371:
giá cả phải chăng
5372:
giá cả hợp lý
5373:
giá cả cạnh tranh
5374:
giá bình dân
5375:
giá bán
5376:
giá bán lẻ
5377:
giá bán buôn
5378:
ghé qua
5379:
gây ra
5380:
gạt tàn thuốc
5381:
gấp
5382:
gánh nặng
5383:
gần như
5384:
gắn liền với
5385:
gần đây
5386:
gạch thẻ
5387:
gạch ốp lát
5388:
gạch ống
5389:
gạch ngói
5390:
gạch men
5391:
gạch lát nền
5392:
gạch không nung
5393:
gạch đinh
5394:
gạch đặc
5395:
gạch chịu lửa
5396:
gạch bông
5397:
gác chân
5398:
bản mềm
5399:
ép
5400:
ép giá
5401:
ê tô
5402:
ê kíp
5403:
duy trì
5404:
duy nhất
5405:
đứt
5406:
đường tránh
5407:
đường ray
5408:
đường nội bộ
5409:
dường như
5410:
đường một chiều
5411:
đường lối
5412:
đường hàng không
5413:
đường đột
5414:
đường bay
5415:
đuổi việc
5416:
đuổi kịp
5417:
dưới dạng
5418:
được đảm bảo
5419:
được hiểu
5420:
được chụp bởi
5421:
đựng
5422:
đúng
5423:
đúng tiến độ
5424:
dựng phim
5425:
dung lượng
5426:
đúng hạn
5427:
đúng đắn
5428:
đúc
5429:
đục lỗ
5430:
đưa vào
5431:
đưa vào sử dụng
5432:
dựa theo
5433:
dự trù
5434:
dự trữ ngoại hối
5435:
dự trù kinh phí
5436:
dự trữ bắt buộc
5437:
dự toán xây dựng
5438:
dự toán
5439:
dự toán ngân sách
5440:
dự toán công trình
5441:
dư
5442:
dư thừa
5443:
dự thảo
5444:
dự phòng
5445:
dư nợ tín dụng
5446:
dư nợ
5447:
dư nợ cho vay
5448:
dư luận
5449:
dự đoán
5450:
dự án
5451:
dự án đầu tư
5452:
đột ngột
5453:
đóng vai
5454:
đóng tiền
5455:
dòng tiền
5456:
đóng thùng
5457:
đồng thời
5458:
đồng tài trợ
5459:
dòng sản phẩm
5460:
đóng phim
5461:
đồng nhất
5462:
đồng hồ đo nước
5463:
đồng hồ đo điện
5464:
đồng hành
5465:
đóng gói hàng hoá
5466:
đóng góp ý kiến
5467:
đóng góp
5468:
đóng gói
5469:
đối tượng áp dụng
5471:
đóng dấu giáp lai
5472:
đồng giá
5473:
đồng đội
5474:
đồng điệu
5475:
đồng đều
5476:
đồng bộ
5477:
đơn yêu cầu
5478:
đơn xin việc
5479:
đơn xin nghỉ việc
5480:
đơn xin nghỉ phép
5481:
đơn vị vận hành
5482:
đơn vị vận chuyển
5483:
đơn vị tư vấn
5484:
đơn vị tài trợ
5485:
ban quản lý
5486:
đơn vị chủ quản
5487:
đơn vị chấp nhận thẻ
5488:
đơn ứng tuyển
5490:
đón khách
5491:
đơn hàng
5492:
đơn giản
5493:
đơn giá
5494:
đôn đốc
5495:
đơn điệu
5496:
đơn đề nghị
5497:
đón đầu xu hướng
5498:
đơn đặt hàng
5499:
tăng vốn
5500:
đối với tôi
5501:
đối với
5502:
đôi vớ
5503:
đối ứng
5504:
đối tượng
5505:
đối tượng tham gia
5506:
đối tượng sử dụng
5507:
đối tượng nghiên cứu
5508:
đối tượng khách hàng
5509:
đối tượng hợp đồng
5511:
đội trưởng
5512:
đối trừ công nợ
5513:
đổi trả hàng
5514:
đối thủ cạnh tranh
5515:
đối tác
5516:
đối tác kinh doanh
5517:
đối tác chiến lược
5518:
đội phó
5519:
đội ngũ nhân viên
5520:
đội ngũ nhân sự
5521:
đối chiếu công nợ
5522:
độc quyền
5523:
doanh thu tổng
5524:
doanh thu thuần
5525:
doanh thu tài chính
5526:
truyền nước biển
5527:
truyền máu
5528:
truyền dịch
5529:
bệnh bạch hầu
5530:
dấu hỏi (?)
5531:
dấu hai chấm (:)
5532:
doanh thu hòa vốn
5533:
dự báo doanh thu
5535:
doanh thu
5536:
doanh số
5537:
doanh số bán hàng
5539:
doanh nghiệp tư nhân
5540:
doanh nghiệp
5541:
dấu ngã (~)
5542:
dấu và (&)
5543:
ký hiệu
5544:
ký tự
5545:
dấu mũ (^)
5547:
dấu cộng (+)
5549:
dấu trừ (-)
5550:
dấu gạch chéo (/)
5551:
dấu tiếng việt
5552:
dấu phẩy (,)
5553:
dấu nhân (x)
5554:
dấu ngoặc ( )
5555:
dấu ngoặc kép (" ")
5556:
dấu hoa thị (*)
5557:
dấu gạch ngang (-)
5558:
dấu gạch dưới (_)
5559:
dấu chia (:)
5560:
dấu chấm than (!)
5561:
dấu chấm phẩy (;)
5562:
dấu chấm câu (.)
5563:
dấu cách
5564:
dấu bằng (=)
5565:
dấu thăng (#)
5566:
đánh dấu
5567:
dấu a còng (@)
5568:
thạc sĩ bác sĩ
5569:
hấp thu
5570:
bác sĩ trưởng khoa
5571:
bác sĩ chuyên khoa 2
5572:
bác sĩ chuyên khoa 1
5573:
y tế cộng đồng
5574:
y tế dự phòng
5575:
ngủ mơ
5576:
hôn mê
5577:
sống thực vật
5578:
xuất huyết não
5579:
bộ thử nhanh
5580:
xạ trị
5581:
vôi răng
5582:
viên thuốc
5583:
tủy răng
5584:
viên sủi
5585:
viện phí
5586:
viện dưỡng lão
5587:
viêm xoang
5589:
viêm tai giữa
5590:
viêm phế quản
5591:
viêm nướu
5592:
viêm não nhật bản
5593:
viêm nang lông
5594:
viêm mũi dị ứng
5596:
hạch bạch huyết cổ
5597:
viêm gan B
5598:
viêm đa khớp
5599:
viêm dạ dày
5600:
vết thương
5601:
vết mổ
5602:
vẹo cột sống
5604:
vật lý trị liệu
5605:
viêm tá tràng
5606:
uốn ván
5607:
ung thư vú
5608:
ung thư vòm họng
5609:
ung thư
5610:
ung thư thực quản
5611:
ung thư máu
5612:
ung thư gan
5614:
ung thư dạ dày
5615:
ung thư cổ tử cung
5616:
u xơ tử cung
5617:
u nang
5618:
u nang buồng trứng
5619:
tuyến giáp
5620:
trúng gió
5621:
triệt sản
5622:
thuốc viên
5623:
trẻ hóa da
5625:
nhà dưỡng lão
5626:
trám răng
5627:
toa thuốc
5628:
tiểu phẫu
5629:
tiêu chảy
5630:
tiêu chảy cấp
5631:
tiền sử bệnh
5632:
tiêm
5633:
tiêm chủng
5634:
thuốc tránh thai
5635:
thuốc
5636:
thuốc tây
5637:
thuốc nhỏ mắt
5638:
thuốc ngủ
5639:
thuốc mê
5640:
thuốc bột
5641:
thực phẩm chức năng
5642:
thuốc bắc
5643:
thực phẩm hữu cơ
5644:
thực phẩm đóng hộp
5645:
thành phần bổ sung
5646:
thực phẩm sạch
5647:
thức ăn nhanh
5648:
thông tiểu
5649:
thông tim
5650:
liệu pháp thôi miên
5651:
thoát vị bẹn
5652:
thoái hóa khớp
5655:
thiếu máu
5656:
thiếu máu não
5657:
viêm màng ngoài tim
5658:
thấp khớp
5659:
thăm bệnh
5660:
thai sản
5661:
tế bào
5662:
tế bào gốc
5663:
táo bón
5664:
kiết lị
5665:
tâm thần phân liệt
5666:
tầm soát ung thư
5667:
tái phát
5668:
tai nạn lao động
5670:
công ty niêm yết
5672:
doanh nghiệp lớn
5675:
đoàn luật sư
5676:
đoàn làm phim
5677:
đoàn kiểm tra
5678:
độ sụt
5679:
độ sụt bê tông
5680:
độ nhám bề mặt
5681:
dỡ hàng
5682:
độ đục
5683:
đo đạc
5684:
độ đặc hiệu
5685:
đổ bê tông
5686:
đồ bảo hộ
5687:
đồ bảo hộ lao động
5688:
đồ án quy hoạch
5689:
đinh vít
5690:
định vị
5691:
định vị thương hiệu
5692:
định mức xây dựng
5694:
định mức
5695:
định mức sản xuất
5697:
định mức chi phí
5698:
định kỳ
5699:
định khoản kế toán
5700:
chốt sổ
5701:
chốt lời
5702:
chốt giá
5704:
thiết bị chống sét
5705:
chống ồn
5706:
chôn
5707:
chôn cất
5708:
cho vay tiêu dùng
5710:
chịu ảnh hưởng
5711:
vi mạch
5712:
chính sách bảo mật
5713:
chính sách bảo hành
5714:
chính sách bán hàng
5715:
chính ngạch
5716:
chiết rót
5718:
chiến sĩ thi đua
5719:
chiến lược tiếp thị
5721:
bao quanh
5722:
bảo quản lạnh
5723:
bảo hành
5724:
bảo lãnh
5725:
báo lá cải
5726:
bảo hành chính hãng
5727:
báo giá
5728:
bảo dưỡng bê tông
5729:
báo cáo thường niên
5730:
báo cáo thực tập
5731:
báo cáo thống kê
5732:
báo cáo quản trị
5733:
sự đồng hành
5735:
báo cáo kiểm toán
5737:
bảng tin
5738:
bảng
5739:
băng thông
5740:
bảng quảng cáo
5741:
bảng khảo sát
5742:
bảng hiệu công ty
5743:
bảng điện
5744:
bản vẽ thiết kế
5745:
bản vẽ kiến trúc
5746:
bản vẽ chi tiết
5747:
bán
5748:
bản thiết kế
5749:
bản nháp
5750:
bản mô tả công việc
5751:
bản mã thép
5752:
bản lề sàn
5753:
bán hàng đa cấp
5754:
bàn giao mặt bằng
5756:
bản dịch
5757:
bàn đảo
5759:
bản chính
5760:
bán chạy
5761:
bàn bạc
5762:
ảnh minh họa
5763:
ảnh động
5764:
ảnh chế
5765:
khủng long bạo chúa
5766:
hoa vạn thọ
5767:
hoa tuyết
5768:
hoa tươi
5769:
hoa tử đằng
5770:
hoa trạng nguyên
5771:
hoa trà
5772:
hoa thủy tiên
5773:
hoa thiên lý
5774:
hoa thạch thảo
5775:
hoa súng
5776:
hoa sữa
5777:
hoa sứ
5778:
hoa sim
5779:
hoa sen
5780:
hoa quỳnh
5781:
hoa phượng đỏ
5782:
hoa phù dung
5783:
hoa oải hương
5784:
hoa nhài
5785:
hoa mười giờ
5786:
hoa mộc lan
5787:
họa mi
5788:
hoa mẫu đơn
5789:
hoa ly
5790:
hoa lan
5791:
hoa hướng dương
5792:
hoa huệ
5793:
hoa hồng
5794:
hoa hồng đen
5795:
hoa hồi
5796:
hoa giấy
5797:
hoa giả
5798:
hoa đồng tiền
5799:
hoa diên vĩ
5800:
hoa đậu biếc
5801:
hoa đào
5802:
hoa anh đào
5803:
heo rừng
5804:
heo giống
5805:
heo con
5806:
hải sâm
5807:
hải cẩu
5808:
hải âu
5809:
gỗ xoan đào
5810:
gỗ xẻ
5811:
gỗ xà cừ
5812:
gỗ tràm
5813:
gỗ trắc
5814:
gỗ
5815:
gỗ tần bì
5816:
gỗ sồi
5817:
gỗ hương
5818:
gỗ ghép
5819:
gỗ dán
5820:
gỗ đàn hương
5821:
gỗ công nghiệp
5822:
gỗ chò chỉ
5823:
gia súc
5824:
gia cầm
5825:
gấu mèo
5826:
gấu bắc cực
5827:
gà tre
5828:
gà tần
5829:
gà ta
5830:
gà mái
5831:
gà công nghiệp
5832:
gà con
5833:
đốt tre
5834:
động vật
5835:
đom đóm
5836:
dây leo
5837:
đàn gà
5838:
đàn chim
5839:
cuốn chiếu
5840:
cúc họa mi
5841:
cú đêm
5842:
con vượn
5843:
con voọc
5844:
con voi
5845:
con vịt
5846:
con vẹt
5847:
con vắt
5848:
con tu hài
5849:
côn trùng
5850:
con trâu
5851:
con trăn
5852:
con tôm
5853:
con thỏ
5854:
con tép
5855:
con tê tê
5856:
con tê giác
5857:
con tắc kè
5858:
con sóc
5859:
con sò
5860:
con sâu
5861:
con sam biển
5862:
con ruồi
5863:
con rùa
5864:
con rết
5865:
con rắn
5866:
con quạ
5867:
con ong
5868:
con ốc
5869:
con nhộng
5870:
con nhím
5871:
con nhện
5872:
con ngựa vằn
5873:
con ngựa
5874:
con ngỗng
5875:
con nghé
5876:
con ngan
5877:
con nai
5878:
con muỗi
5879:
con mực
5880:
con mọt
5881:
con mối
5882:
con mèo
5883:
con lười
5884:
con lừa
5885:
con kiến
5886:
con khỉ
5887:
con hươu
5888:
con hươu cao cổ
5889:
con heo
5890:
con hến
5891:
con hàu
5892:
con hạc
5893:
con hà mã
5894:
con gián
5895:
con ghẹ
5896:
con gấu
5897:
con gà trống
5898:
con gà
5899:
con ếch
5900:
con đuông dừa
5901:
con dúi
5902:
con dơi
5903:
con dê
5904:
con dế mèn
5905:
con đại bàng
5906:
con đà điểu
5907:
con cừu
5908:
con cua
5909:
con cú
5910:
con cọp
5911:
con cóc
5912:
con cò
5913:
con bê
5914:
con báo
5915:
con bạch tuộc
5916:
cỏ
5917:
cỏ lau
5918:
cỏ dại
5919:
cỏ ba lá
5920:
cỏ 4 lá
5921:
chuột
5922:
chuột cống
5923:
chuột chũi
5924:
chuột bạch
5925:
chuồn chuồn
5926:
chó
5927:
chó sói
5928:
chó ngao
5929:
chó mặt xệ
5930:
chó đốm
5931:
chó con
5932:
chó cỏ
5933:
tác dụng phụ
5934:
suy tim
5935:
suy thận
5936:
suy nhược cơ thể
5937:
sưng
5938:
sức khỏe sinh sản
5939:
sửa mũi
5940:
sốt siêu vi
5941:
sốt rét
5942:
mê sảng
5943:
sổ khám bệnh
5944:
sơ cấp cứu
5945:
sinh thiết
5946:
sinh sản
5947:
huyết tương
5948:
siêu âm tổng quát
5949:
siêu âm
5950:
siêu âm ổ bụng
5951:
chóng mặt
5952:
say nắng
5953:
say máy bay
5954:
rối loạn tâm thần
5955:
sắc thuốc
5956:
chim yến
5957:
chim trĩ
5958:
chim
5959:
chim sẻ
5960:
chim hồng hạc
5961:
chim hải âu
5962:
chim cút
5963:
chim công
5964:
chim chào mào
5965:
chim cánh cụt
5966:
chem chép
5967:
chậu hoa
5968:
cây xương rồng
5969:
cây xoan
5970:
cây xanh
5971:
cây xà cừ
5972:
cây vải
5973:
cây tùng
5974:
cây trúc
5975:
viết tắt số thứ tự
5976:
thứ tự ưu tiên
5977:
thứ tự
5978:
theo thứ tự lần lượt
5979:
số thứ tự
5980:
số âm
5981:
9
5982:
8
5983:
7
5984:
50
5985:
5
5986:
4
5987:
3
5988:
2
5989:
1
5990:
0
5991:
90
5992:
40
5993:
30
5994:
20
5995:
2 lần
5996:
15
5997:
14
5998:
13
5999:
12
6000:
11