DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

5004:

hóa ra

5035:

hình

5065:

hiền

5076:

hẹp

5097:

hay

5118:

hạng

5119:

hãng

5121:

hàng

5179:

giữ

5187:

hạ

5192:

gửi

5196:

gộp

5212:

giống

5244:

giật

5247:

giao

5346:

giá

5379:

gây ra

5381:

gấp

5399:

ép

5401:

ê tô

5402:

ê kíp

5405:

đứt

5421:

đựng

5422:

đúng

5428:

đúc

5441:

5617:

u nang

5632:

tiêm

5635:

thuốc

5706:

chôn

5738:

bảng

5747:

bán

5778:

hoa sim

5779:

hoa sen

5789:

hoa ly

5790:

hoa lan

5805:

heo con

5814:

gỗ

5827:

gà tre

5829:

gà ta

5832:

gà con

5844:

con voi

5859:

con sò

5867:

con ong

5877:

con nai

5889:

con heo

5898:

con gà

5903:

con dê

5908:

con cua

5909:

con cú

5912:

con cò

5913:

con bê

5916:

cỏ

5921:

chuột

5926:

chó

5934:

suy tim

5937:

sưng

5958:

chim

5981:

9

5982:

8

5983:

7

5984:

50

5985:

5

5986:

4

5987:

3

5988:

2

5989:

1

5990:

0

5991:

90

5992:

40

5993:

30

5994:

20

5995:

2 lần

5996:

15

5997:

14

5998:

13

5999:

12

6000:

11