VIETNAMESE
(phương pháp) hóa trị
ENGLISH
chemotherapy
/kiməʊˈθɛrəpi/
Hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng một hoặc nhiều thuốc kháng ung thư - gây độc tế bào.
Ví dụ
1.
Sau năm năm hóa trị, bệnh ung thư tuyến giáp của cô đã thuyên giảm.
After five years of chemotherapy her thyroid cancer went into remission.
2.
Đợt hóa trị khiến tóc cô rụng nhiều.
The chemotherapy made her hair fall out.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm dùng trong điều trị ung thư là hóa trị và xạ trị nha! - radiation therapy (xạ trị), dùng bức xạ: He reacted very badly to the radiation therapy. (Cơ thể anh ấy không đáp ứng tốt với đợt xạ trị.) - chemotherapy (hóa trị), sử dụng hóa chất: The chemotherapy made her hair fall out. (Đợt hóa trị khiến tóc cô rụng nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết