VIETNAMESE
ban chủ nhiệm câu lạc bộ
ENGLISH
board of directors of the club
/bɔːd ɒv daɪˈrɛktəz ɒv ðə klʌb/
Ban chủ nhiệm câu lạc bộ là bộ phận cao nhất, điều hành toàn bộ hoạt động của câu lạc bộ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã được bầu chọn trở thành một thành viên của ban chủ nhiệm câu lạc bộ.
He was voted to become a member of the board of directors of the club.
2.
Tháng trước anh ấy đã từ chức khỏi ban chủ nhiệm câu lạc bộ.
Last month, he resigned from being part of the board of directors of the club.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé!
1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới)
2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)
3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.)
4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết