VIETNAMESE

hậu cần

ENGLISH

logistics

  
NOUN

/ləˈʤɪstɪks/

Hậu cần là hoạt động chuyên chở, lưu giữ và cung cấp hàng hóa.

Ví dụ

1.

Mạng lưới phân phối và hậu cần bên thứ ba của chúng tôi phủ khắp Hoa Kỳ.

Our third-party logistics and distribution network covers the United States.

2.

Friedman là thành viên của một đội hậu cần chứ không phải là thành viên trong đơn vị chiến đấu.

Friedman was a member of a logistics team rather than a combat unit.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Logistics:

    • Logistics là một ngành công nghiệp hoặc hệ thống tổ chức quản lý và điều hành các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích một cách hiệu quả và tiết kiệm.
      • Ví dụ: Công ty này đã phải cải thiện hệ thống logistics của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. (This company had to improve its logistics system to meet the increasing demands of customers.)

  • Supply Chain Management:

    • Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng) là quá trình quản lý và kiểm soát các hoạt động liên quan đến vận hành của chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận.
      • Ví dụ: Họ đã triển khai một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mới để giảm thiểu lãng phí và tăng tính linh hoạt trong sản xuất. (They implemented a new supply chain management system to minimize waste and increase flexibility in production.)

  • Inventory Control:

    • Inventory Control (Kiểm soát hàng tồn kho) là quá trình quản lý và giám sát việc sở hữu, lưu trữ và di chuyển hàng hóa trong kho để đảm bảo rằng lượng hàng tồn kho được duy trì ở mức tối ưu.
      • Ví dụ: Họ đã áp dụng các kỹ thuật kiểm soát hàng tồn kho mới để giảm thiểu chi phí lưu trữ không cần thiết. (They implemented new inventory control techniques to minimize unnecessary storage costs.)

  • Transportation:

    • Transportation (Vận chuyển) là quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ thông qua các phương tiện vận tải như xe hơi, tàu hỏa, tàu biển hoặc máy bay.
      • Ví dụ: Công ty đã phải cải thiện hệ thống vận chuyển của mình để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng. (The company had to improve its transportation system to ensure timely delivery to customers.)