VIETNAMESE

hoa nhài

ENGLISH

jasmine

  
NOUN

/ˈʤæzmən/

Hoa nhài là một loại cây bụi nhỏ có chiều cao 0,5 đến 3 m (1,6 đến 9,8 ft). Nó được trồng để lấy hoa thơm, hoặc làm nước hoa và ướp trà.

Ví dụ

1.

Các cửa ra vào và cửa sổ được làm đẹp trang trí bằng những vòng hoa hồng và hoa nhài.

The doors and windows are beautified with garlands of roses and jasmines.

2.

Cây hoa nhài an toàn cho vườn và sân có vật nuôi vì nó là một loại cây không độc hại.

The jasmine plant is safe for gardens and yards that have pets because it is a nontoxic plant.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)